Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Air India Express

I5

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air India Express

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air India Express

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air India Express

  • Đâu là hạn định do Air India Express đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Air India Express, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Air India Express sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Air India Express bay đến đâu?

    Air India Express chỉ cung ứng những chuyến bay nội địa ở Ấn Độ đến 19 thành phố khác nhau, bao gồm Can-cút-ta, Niu Đê-li và Thành phố Bangalore.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Air India Express?

    Air India Express tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thành phố Bangalore.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Air India Express?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Air India Express.

  • Hãng Air India Express có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Air India Express được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Niu Đê-li đến Jaipur, với giá vé 1.395.939 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Air India Express?

  • Liệu Air India Express có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Air India Express không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Air India Express có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Air India Express có các chuyến bay tới 19 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Air India Express

7,0
TốtDựa trên 28 các đánh giá được xác minh của khách
7,3Phi hành đoàn
6,1Thư giãn, giải trí
6,5Thức ăn
6,7Lên máy bay
6,4Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Air India Express

CN 4/21

Bản đồ tuyến bay của hãng Air India Express - Air India Express bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Air India Express thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air India Express có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
CN 4/21

Tất cả các tuyến bay của hãng Air India Express

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
1533Thành phố Bangalore (BLR)Can-cút-ta (CCU)2 giờ 40 phút
1565Bhubaneswar (BBI)Thành phố Bangalore (BLR)2 giờ 5 phút
338Bhubaneswar (BBI)Mumbai (BOM)2 giờ 5 phút
1562Bhubaneswar (BBI)Can-cút-ta (CCU)1 giờ 10 phút
712Bhubaneswar (BBI)Niu Đê-li (DEL)2 giờ 35 phút
1567Thành phố Bangalore (BLR)Bhubaneswar (BBI)2 giờ 5 phút
1982Thành phố Bangalore (BLR)Guwahati (GAU)3 giờ 5 phút
1983Thành phố Bangalore (BLR)Vasco da Gama (GOI)1 giờ 10 phút
1731Thành phố Bangalore (BLR)Hyderabad (HYD)1 giờ 20 phút
1537Thành phố Bangalore (BLR)Bagdogra (IXB)3 giờ 5 phút
942Thành phố Bangalore (BLR)Ranchi (IXR)2 giờ 25 phút
2461Thành phố Bangalore (BLR)Chennai (MAA)1 giờ 0 phút
821Thành phố Bangalore (BLR)Pune (PNQ)1 giờ 25 phút
613Thành phố Bangalore (BLR)Surat (STV)1 giờ 50 phút
1781Thành phố Bangalore (BLR)Visakhapatnam (VTZ)1 giờ 30 phút
670Mumbai (BOM)Thành phố Bangalore (BLR)2 giờ 5 phút
338Mumbai (BOM)Vasco da Gama (GOI)1 giờ 0 phút
331Mumbai (BOM)Ranchi (IXR)2 giờ 35 phút
761Mumbai (BOM)Jaipur (JAI)2 giờ 5 phút
1563Can-cút-ta (CCU)Bhubaneswar (BBI)1 giờ 5 phút
1453Can-cút-ta (CCU)Thành phố Bangalore (BLR)2 giờ 50 phút
634Can-cút-ta (CCU)Bagdogra (IXB)1 giờ 20 phút
792Kochi (COK)Niu Đê-li (DEL)3 giờ 15 phút
711Niu Đê-li (DEL)Bhubaneswar (BBI)2 giờ 20 phút
791Niu Đê-li (DEL)Kochi (COK)3 giờ 20 phút
792Niu Đê-li (DEL)Guwahati (GAU)2 giờ 30 phút
768Niu Đê-li (DEL)Vasco da Gama (GOI)2 giờ 35 phút
1553Niu Đê-li (DEL)Bagdogra (IXB)2 giờ 10 phút
776Niu Đê-li (DEL)Ranchi (IXR)1 giờ 50 phút
743Niu Đê-li (DEL)Jaipur (JAI)0 giờ 55 phút
738Niu Đê-li (DEL)Lucknow (LKO)1 giờ 20 phút
788Niu Đê-li (DEL)Pune (PNQ)2 giờ 5 phút
1569Niu Đê-li (DEL)Surat (STV)1 giờ 50 phút
712Niu Đê-li (DEL)Srinagar (SXR)1 giờ 30 phút
1983Guwahati (GAU)Thành phố Bangalore (BLR)3 giờ 10 phút
788Guwahati (GAU)Niu Đê-li (DEL)2 giờ 50 phút
792Guwahati (GAU)Imphal (IMF)1 giờ 0 phút
821Guwahati (GAU)Chennai (MAA)3 giờ 0 phút
1518Vasco da Gama (GOI)Thành phố Bangalore (BLR)1 giờ 10 phút
334Vasco da Gama (GOI)Mumbai (BOM)1 giờ 30 phút
721Vasco da Gama (GOI)Niu Đê-li (DEL)2 giờ 40 phút
1983Vasco da Gama (GOI)Hyderabad (HYD)1 giờ 15 phút
1543Hyderabad (HYD)Thành phố Bangalore (BLR)1 giờ 15 phút
1518Hyderabad (HYD)Vasco da Gama (GOI)1 giờ 5 phút
1529Hyderabad (HYD)Visakhapatnam (VTZ)0 giờ 55 phút
788Imphal (IMF)Guwahati (GAU)0 giờ 55 phút
1781Bagdogra (IXB)Thành phố Bangalore (BLR)2 giờ 55 phút
768Bagdogra (IXB)Niu Đê-li (DEL)2 giờ 15 phút
738Ranchi (IXR)Niu Đê-li (DEL)1 giờ 55 phút
670Jaipur (JAI)Mumbai (BOM)2 giờ 0 phút
744Jaipur (JAI)Niu Đê-li (DEL)1 giờ 0 phút
1543Jaipur (JAI)Hyderabad (HYD)2 giờ 0 phút
552Lucknow (LKO)Niu Đê-li (DEL)1 giờ 25 phút
738Lucknow (LKO)Pune (PNQ)2 giờ 5 phút
821Chennai (MAA)Thành phố Bangalore (BLR)0 giờ 55 phút
2461Chennai (MAA)Guwahati (GAU)2 giờ 50 phút
975Pune (PNQ)Thành phố Bangalore (BLR)1 giờ 35 phút
767Pune (PNQ)Niu Đê-li (DEL)2 giờ 20 phút
330Pune (PNQ)Lucknow (LKO)2 giờ 10 phút
1569Surat (STV)Thành phố Bangalore (BLR)1 giờ 55 phút
613Surat (STV)Niu Đê-li (DEL)1 giờ 50 phút
713Srinagar (SXR)Niu Đê-li (DEL)1 giờ 40 phút
1529Visakhapatnam (VTZ)Thành phố Bangalore (BLR)1 giờ 40 phút
1528Visakhapatnam (VTZ)Hyderabad (HYD)1 giờ 15 phút
320Pune (PNQ)Bhubaneswar (BBI)2 giờ 15 phút
472Thành phố Bangalore (BLR)Mumbai (BOM)1 giờ 50 phút
820Ranchi (IXR)Thành phố Bangalore (BLR)2 giờ 20 phút
320Can-cút-ta (CCU)Hyderabad (HYD)2 giờ 5 phút
319Bhubaneswar (BBI)Pune (PNQ)2 giờ 5 phút
319Bagdogra (IXB)Can-cút-ta (CCU)1 giờ 10 phút
584Hyderabad (HYD)Can-cút-ta (CCU)1 giờ 55 phút
1455Thành phố Bangalore (BLR)Lucknow (LKO)2 giờ 30 phút
2732Lucknow (LKO)Thành phố Bangalore (BLR)2 giờ 35 phút
990Thành phố Bangalore (BLR)Kochi (COK)1 giờ 15 phút
992Kochi (COK)Thành phố Bangalore (BLR)1 giờ 20 phút
740Niu Đê-li (DEL)Thành phố Bangalore (BLR)2 giờ 55 phút
335Mumbai (BOM)Bhubaneswar (BBI)2 giờ 25 phút
335Ranchi (IXR)Mumbai (BOM)2 giờ 35 phút
1532Thành phố Bangalore (BLR)Niu Đê-li (DEL)2 giờ 55 phút
1231Can-cút-ta (CCU)Imphal (IMF)1 giờ 5 phút
588Can-cút-ta (CCU)Surat (STV)3 giờ 0 phút
1232Imphal (IMF)Can-cút-ta (CCU)1 giờ 45 phút
592Surat (STV)Can-cút-ta (CCU)2 giờ 35 phút
1576Hyderabad (HYD)Jaipur (JAI)2 giờ 0 phút
Hiển thị thêm đường bay

Air India Express thông tin liên hệ

Thông tin của Air India Express

Mã IATAI5
Tuyến đường84
Tuyến bay hàng đầuThành phố Bangalore đến Can-cút-ta
Sân bay được khai thác19
Sân bay hàng đầuThành phố Bangalore Bengaluru Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.