Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng China Eastern

MU

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng China Eastern

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng China Eastern

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 41.344.971 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Tư

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 3%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 17%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng China Eastern

  • Đâu là hạn định do China Eastern đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng China Eastern, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng China Eastern sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng China Eastern bay đến đâu?

    China Eastern cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 202 thành phố ở 34 quốc gia khác nhau. Thượng Hải, Bắc Kinh và Thẩm Quyến là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng China Eastern.

  • Đâu là cảng tập trung chính của China Eastern?

    China Eastern tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Côn Minh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng China Eastern?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm China Eastern.

  • Các vé bay của hãng China Eastern có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng China Eastern sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng China Eastern là Tháng Tư, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng China Eastern có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng China Eastern được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Incheon đến Thanh Đảo, với giá vé 2.160.417 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng China Eastern?

  • Liệu China Eastern có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, China Eastern là một phần của liên minh hãng bay SkyTeam.

  • Hãng China Eastern có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, China Eastern có các chuyến bay tới 223 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng China Eastern

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng China Eastern là Tháng Tư, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng China Eastern

7,0
TốtDựa trên 295 các đánh giá được xác minh của khách
7,5Lên máy bay
6,5Thức ăn
6,4Thư giãn, giải trí
7,7Phi hành đoàn
7,1Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của China Eastern

Th. 5 10/10

Bản đồ tuyến bay của hãng China Eastern - China Eastern bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng China Eastern thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng China Eastern có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 10/10

Tất cả các tuyến bay của hãng China Eastern

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
2970Kuala Lumpur (KUL)Nam Kinh (NKG)5 giờ 40 phút
561Thượng Hải (PVG)Sydney (SYD)10 giờ 40 phút
9046Bắc Hải (BHY)Quế Lâm (KWL)1 giờ 15 phút
9747Bảo Sơn (BSD)Thành Đô (TFU)1 giờ 35 phút
9823Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 10 phút
2948Quảng Châu (CAN)Thường Châu (CZX)2 giờ 15 phút
9742Quảng Châu (CAN)Đại Lý (DLU)2 giờ 40 phút
5288Quảng Châu (CAN)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
5218Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
2870Quảng Châu (CAN)Hoài An (HIA)2 giờ 25 phút
5734Quảng Châu (CAN)Côn Minh (KMG)2 giờ 35 phút
2306Quảng Châu (CAN)Lan Châu (LHW)3 giờ 20 phút
2818Quảng Châu (CAN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
5314Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 40 phút
9869Quảng Châu (CAN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 40 phút
6186Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
5252Quảng Châu (CAN)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 50 phút
6895Quảng Châu (CAN)Uy Hải (WEH)3 giờ 20 phút
6321Quảng Châu (CAN)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 55 phút
6733Quảng Châu (CAN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
2918Quảng Châu (CAN)Vô Tích (WUX)2 giờ 25 phút
2304Quảng Châu (CAN)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
554Paris (CDG)Thượng Hải (PVG)11 giờ 35 phút
5790Trịnh Châu (CGO)Côn Minh (KMG)3 giờ 10 phút
5181Trịnh Châu (CGO)Lan Châu (LHW)2 giờ 5 phút
5396Trịnh Châu (CGO)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
5576Trịnh Châu (CGO)Yên Đài (YNT)1 giờ 35 phút
6356Trường Xuân (CGQ)Thượng Hải (SHA)2 giờ 55 phút
6896Trường Xuân (CGQ)Uy Hải (WEH)1 giờ 50 phút
5060Thành phố Jeju (CJU)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
2786Trùng Khánh (CKG)Thường Châu (CZX)2 giờ 5 phút
5484Trùng Khánh (CKG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 0 phút
6691Trùng Khánh (CKG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 5 phút
5866Trùng Khánh (CKG)Côn Minh (KMG)1 giờ 30 phút
6352Trùng Khánh (CKG)Ninh Ba (NGB)2 giờ 30 phút
2926Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
6611Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
2540Trùng Khánh (CKG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 30 phút
9776Trùng Khánh (CKG)Vô Tích (WUX)2 giờ 35 phút
9640Chiềng Mai (CNX)Côn Minh (KMG)1 giờ 25 phút
2834Trường Sa (CSX)Thường Châu (CZX)1 giờ 35 phút
6573Trường Sa (CSX)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)2 giờ 30 phút
6222Trường Sa (CSX)Lan Châu (LHW)2 giờ 35 phút
2736Trường Sa (CSX)Nam Thông (NTG)2 giờ 0 phút
9968Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
5190Trường Sa (CSX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 0 phút
2778Trường Sa (CSX)Vô Tích (WUX)1 giờ 50 phút
6375Thành Đô (CTU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
6648Thành Đô (CTU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 45 phút
5498Thành Đô (CTU)Thượng Hải (SHA)2 giờ 45 phút
2947Thường Châu (CZX)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
2785Thường Châu (CZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
2833Thường Châu (CZX)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
2834Thường Châu (CZX)Đại Liên (DLC)1 giờ 45 phút
2851Thường Châu (CZX)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
2927Thường Châu (CZX)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 15 phút
2935Thường Châu (CZX)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
2983Thường Châu (CZX)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
2913Thường Châu (CZX)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút
6705Đại Đồng (DAT)Côn Minh (KMG)3 giờ 30 phút
5202Đại Đồng (DAT)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
6734Đại Đồng (DAT)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
5773Địch Khánh (DIG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 50 phút
5779Địch Khánh (DIG)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
2833Đại Liên (DLC)Thường Châu (CZX)1 giờ 45 phút
6640Đại Liên (DLC)Hợp Phì (HFE)1 giờ 55 phút
2992Đại Liên (DLC)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
2843Đại Liên (DLC)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 30 phút
9769Đại Liên (DLC)Du Lâm (UYN)2 giờ 5 phút
2748Đại Liên (DLC)Vô Tích (WUX)1 giờ 55 phút
2298Đại Liên (DLC)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
9741Đại Lý (DLU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
9717Đại Lý (DLU)Thượng Hải (PVG)3 giờ 35 phút
9725Đại Lý (DLU)Thượng Hải (SHA)3 giờ 25 phút
5777Đại Lý (DLU)Thành Đô (TFU)1 giờ 30 phút
9998Tửu Tuyền (DNH)Lan Châu (LHW)1 giờ 50 phút
2128Tửu Tuyền (DNH)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
2622Đông Dinh (DOY)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
5030Denpasar (DPS)Thượng Hải (PVG)6 giờ 15 phút
6574Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
5507Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Lan Châu (LHW)1 giờ 25 phút
6350Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
9030Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 5 phút
9990Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Tây An (XIY)1 giờ 35 phút
6520Trương Gia Giới (DYG)Yên Đài (YNT)2 giờ 25 phút
2554Ngạc Châu (EHU)Thượng Hải (PVG)1 giờ 30 phút
6453Ân Thi (ENH)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 50 phút
2453Ân Thi (ENH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
2470Ân Thi (ENH)Vũ Hán (WUH)1 giờ 10 phút
6840Phúc Châu (FOC)Hoài An (HIA)1 giờ 40 phút
5088Phu-ku-ô-ka (FUK)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
512Seoul (GMP)Thượng Hải (SHA)2 giờ 0 phút
9922Quả Lạc (GMQ)Tây Ninh (XNN)0 giờ 50 phút
2376Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
5076Hà Nội (HAN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 30 phút
9790Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
5459Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Ô Hải (WUA)1 giờ 15 phút
5287Hợp Phì (HFE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
5483Hợp Phì (HFE)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
6639Hợp Phì (HFE)Đại Liên (DLC)1 giờ 45 phút
5489Hợp Phì (HFE)Côn Minh (KMG)2 giờ 50 phút
9061Hợp Phì (HFE)Yết Dương (SWA)1 giờ 55 phút
6471Hợp Phì (HFE)Tây Ninh (XNN)2 giờ 40 phút
5217Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 10 phút
6376Hàng Châu (HGH)Thành Đô (CTU)3 giờ 5 phút
595Hàng Châu (HGH)Hong Kong (HKG)2 giờ 20 phút
5071Hàng Châu (HGH)Incheon (ICN)1 giờ 50 phút
5655Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 15 phút
6563Hàng Châu (HGH)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
2445Hàng Châu (HGH)Lan Châu (LHW)2 giờ 50 phút
5457Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 40 phút
5242Hàng Châu (HGH)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 35 phút
6905Hàng Châu (HGH)Tín Dương (XAI)1 giờ 30 phút
2224Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
2869Hoài An (HIA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
6840Hoài An (HIA)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 20 phút
2526Hoài An (HIA)Vũ Hán (WUH)1 giờ 25 phút
596Hong Kong (HKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
2090Hong Kong (HKG)Ninh Ba (NGB)2 giờ 20 phút
5016Hong Kong (HKG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 40 phút
506Hong Kong (HKG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 20 phút
790Tô-ky-ô (HND)Bắc Kinh (PKX)4 giờ 5 phút
576Tô-ky-ô (HND)Thượng Hải (PVG)3 giờ 15 phút
538Tô-ky-ô (HND)Thượng Hải (SHA)3 giờ 40 phút
5613Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hắc Hà (HEK)1 giờ 25 phút
5197Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hô Luân Bối Nhĩ (JGD)1 giờ 30 phút
5649Cáp Nhĩ Tân (HRB)Ninh Ba (NGB)3 giờ 5 phút
2720Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút
6562Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thượng Hải (PVG)3 giờ 15 phút
2174Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tây An (XIY)3 giờ 40 phút
5370Chu Sơn (HSN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 30 phút
5369Chu Sơn (HSN)Yên Đài (YNT)1 giờ 50 phút
6138Huệ Châu (HUZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
2074Incheon (ICN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
5034Incheon (ICN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
2018Incheon (ICN)Uy Hải (WEH)1 giờ 25 phút
2990Incheon (ICN)Vô Tích (WUX)2 giờ 0 phút
892Incheon (ICN)Diên Biên (YNJ)2 giờ 0 phút
268Incheon (ICN)Yên Đài (YNT)1 giờ 25 phút
2123Ngân Xuyên (INC)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 55 phút
5692Ngân Xuyên (INC)Thượng Hải (SHA)2 giờ 50 phút
2301Ngân Xuyên (INC)Tây An (XIY)1 giờ 20 phút
6346Tuyền Châu (JJN)Thượng Hải (PVG)1 giờ 50 phút
6754Tuyền Châu (JJN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 25 phút
2557Cẩm Châu (JNZ)Vũ Hán (WUH)3 giờ 0 phút
6453Nam Xương (KHN)Ân Thi (ENH)1 giờ 35 phút
5617Nam Xương (KHN)Côn Minh (KMG)2 giờ 25 phút
9045Nam Xương (KHN)Quế Lâm (KWL)1 giờ 40 phút
2326Nam Xương (KHN)Lan Châu (LHW)2 giờ 30 phút
5173Nam Xương (KHN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
2236Nam Xương (KHN)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
9041Nam Xương (KHN)Trạm Giang (ZHA)1 giờ 55 phút
526Ô-sa-ka (KIX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 20 phút
748Ô-sa-ka (KIX)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
6824Côn Minh (KMG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
5576Côn Minh (KMG)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 0 phút
5450Côn Minh (KMG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 35 phút
9639Côn Minh (KMG)Chiềng Mai (CNX)1 giờ 30 phút
5190Côn Minh (KMG)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
9764Côn Minh (KMG)Thường Châu (CZX)2 giờ 40 phút
6706Côn Minh (KMG)Đại Đồng (DAT)3 giờ 20 phút
5941Côn Minh (KMG)Đại Lý (DLU)1 giờ 10 phút
5656Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 5 phút
6554Côn Minh (KMG)Thai Châu (HYN)2 giờ 55 phút
5734Côn Minh (KMG)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 10 phút
5945Côn Minh (KMG)Phổ Nhị (JMJ)1 giờ 10 phút
5618Côn Minh (KMG)Nam Xương (KHN)2 giờ 20 phút
5969Côn Minh (KMG)Đức Hoành (LUM)1 giờ 30 phút
9737Côn Minh (KMG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 40 phút
2996Côn Minh (KMG)Liên Vân Cảng (LYG)3 giờ 5 phút
5454Côn Minh (KMG)Ninh Ba (NGB)2 giờ 55 phút
2726Côn Minh (KMG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
5703Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 40 phút
5813Côn Minh (KMG)Thượng Hải (SHA)3 giờ 20 phút
5845Côn Minh (KMG)Thành Đô (TFU)1 giờ 45 phút
5328Côn Minh (KMG)Tế Nam (TNA)3 giờ 10 phút
6976Côn Minh (KMG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 55 phút
6835Côn Minh (KMG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 25 phút
2986Côn Minh (KMG)Vô Tích (WUX)3 giờ 5 phút
2263Côn Minh (KMG)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
6595Côn Minh (KMG)Tây Ninh (XNN)2 giờ 35 phút
2322Khắc Lạp Mã Y (KRY)Tây An (XIY)3 giờ 35 phút
2422Quý Dương (KWE)Lan Châu (LHW)2 giờ 5 phút
2788Quý Dương (KWE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
2150Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
9045Quế Lâm (KWL)Bắc Hải (BHY)1 giờ 15 phút
9046Quế Lâm (KWL)Nam Xương (KHN)1 giờ 35 phút
2372Quế Lâm (KWL)Lan Châu (LHW)2 giờ 35 phút
2900Quế Lâm (KWL)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
2305Lan Châu (LHW)Quảng Châu (CAN)3 giờ 10 phút
6221Lan Châu (LHW)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
2416Lan Châu (LHW)Tửu Tuyền (DNH)1 giờ 50 phút
2446Lan Châu (LHW)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
2412Lan Châu (LHW)Gia Dục Quan (JGN)2 giờ 5 phút
2421Lan Châu (LHW)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
2371Lan Châu (LHW)Quế Lâm (KWL)2 giờ 25 phút
2130Lan Châu (LHW)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
6806Lan Châu (LHW)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
6802Lan Châu (LHW)Thượng Hải (SHA)3 giờ 0 phút
5922Lệ Giang (LJG)Côn Minh (KMG)1 giờ 15 phút
5715Lệ Giang (LJG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 10 phút
9711Lệ Giang (LJG)Thành Đô (TFU)1 giờ 20 phút
9759Đức Hoành (LUM)Thượng Hải (PVG)3 giờ 45 phút
5773Lạp Tát (LXA)Địch Khánh (DIG)1 giờ 55 phút
9696Lạp Tát (LXA)Côn Minh (KMG)2 giờ 25 phút
5826Lạp Tát (LXA)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
2336Lạp Tát (LXA)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
5362Lạc Dương (LYA)Thượng Hải (SHA)2 giờ 0 phút
2996Liên Vân Cảng (LYG)Đại Liên (DLC)1 giờ 10 phút
738Melbourne (MEL)Thượng Hải (PVG)10 giờ 50 phút
5237Ninh Ba (NGB)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
2395Ninh Ba (NGB)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
2089Ninh Ba (NGB)Hong Kong (HKG)2 giờ 20 phút
5650Ninh Ba (NGB)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 10 phút
5177Ninh Ba (NGB)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 30 phút
5868Ninh Ba (NGB)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
2009Ninh Ba (NGB)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 40 phút
5567Ninh Ba (NGB)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 55 phút
6631Ninh Ba (NGB)Vũ Hán (WUH)1 giờ 40 phút
2393Ninh Ba (NGB)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
5649Ninh Ba (NGB)Châu Hải (ZUH)2 giờ 20 phút
2717Nam Kinh (NKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
2845Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
2829Nam Kinh (NKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
2788Nam Kinh (NKG)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút
9789Nam Kinh (NKG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 10 phút
2719Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 45 phút
2921Nam Kinh (NKG)Incheon (ICN)2 giờ 5 phút
2765Nam Kinh (NKG)Côn Minh (KMG)3 giờ 5 phút
2969Nam Kinh (NKG)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 50 phút
2787Nam Kinh (NKG)Quý Dương (KWE)2 giờ 40 phút
2899Nam Kinh (NKG)Quế Lâm (KWL)2 giờ 5 phút
775Nam Kinh (NKG)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 0 phút
2877Nam Kinh (NKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
2865Nam Kinh (NKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
5001Nam Kinh (NKG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 5 phút
2868Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 5 phút
2729Nam Kinh (NKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 5 phút
2809Nam Kinh (NKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
2318Nam Ninh (NNG)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
776Tô-ky-ô (NRT)Nam Kinh (NKG)4 giờ 0 phút
522Tô-ky-ô (NRT)Thượng Hải (PVG)3 giờ 45 phút
2735Nam Thông (NTG)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
5166Bắc Kinh (PEK)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
6311Bắc Kinh (PKX)Quảng Châu (CAN)3 giờ 35 phút
6649Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (CTU)3 giờ 10 phút
2852Bắc Kinh (PKX)Thường Châu (CZX)2 giờ 5 phút
2460Bắc Kinh (PKX)Ân Thi (ENH)2 giờ 40 phút
5015Bắc Kinh (PKX)Hong Kong (HKG)3 giờ 20 phút
789Bắc Kinh (PKX)Tô-ky-ô (HND)4 giờ 5 phút
5197Bắc Kinh (PKX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 20 phút
2073Bắc Kinh (PKX)Incheon (ICN)2 giờ 0 phút
2124Bắc Kinh (PKX)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 0 phút
5176Bắc Kinh (PKX)Nam Xương (KHN)2 giờ 25 phút
5704Bắc Kinh (PKX)Côn Minh (KMG)3 giờ 40 phút
2416Bắc Kinh (PKX)Lan Châu (LHW)2 giờ 40 phút
5180Bắc Kinh (PKX)Ninh Ba (NGB)2 giờ 20 phút
5196Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
9192Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
6377Bắc Kinh (PKX)Tam Á (SYX)3 giờ 50 phút
6659Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
2454Bắc Kinh (PKX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 20 phút
2668Bắc Kinh (PKX)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
2120Bắc Kinh (PKX)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
6270Bắc Kinh (PKX)Hạ Môn (XMN)2 giờ 50 phút
2444Bắc Kinh (PKX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 30 phút
5044Busan (PUS)Thượng Hải (PVG)1 giờ 50 phút
553Thượng Hải (PVG)Paris (CDG)12 giờ 20 phút
5069Thượng Hải (PVG)Jakarta (CGK)6 giờ 30 phút
5059Thượng Hải (PVG)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 45 phút
231Thượng Hải (PVG)Colombo (CMB)7 giờ 5 phút
205Thượng Hải (PVG)Chiềng Mai (CNX)4 giờ 25 phút
5411Thượng Hải (PVG)Thành Đô (CTU)3 giờ 40 phút
5029Thượng Hải (PVG)Denpasar (DPS)6 giờ 30 phút
2553Thượng Hải (PVG)Ngạc Châu (EHU)1 giờ 45 phút
787Thượng Hải (PVG)Rome (FCO)12 giờ 40 phút
6469Thượng Hải (PVG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 50 phút
219Thượng Hải (PVG)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 30 phút
5087Thượng Hải (PVG)Phu-ku-ô-ka (FUK)2 giờ 25 phút
5075Thượng Hải (PVG)Hà Nội (HAN)3 giờ 40 phút
723Thượng Hải (PVG)Hong Kong (HKG)3 giờ 10 phút
575Thượng Hải (PVG)Tô-ky-ô (HND)3 giờ 5 phút
5613Thượng Hải (PVG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 5 phút
5051Thượng Hải (PVG)Incheon (ICN)2 giờ 40 phút