Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng China Eastern

MU

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng China Eastern

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng China Eastern

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41,299,237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Tháng Mười một
Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 10%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 24%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng China Eastern

  • Đâu là hạn định do China Eastern đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng China Eastern, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng China Eastern sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng China Eastern bay đến đâu?

    China Eastern khai thác những chuyến bay thẳng đến 219 thành phố ở 41 quốc gia khác nhau. China Eastern khai thác những chuyến bay thẳng đến 219 thành phố ở 41 quốc gia khác nhau. Bắc Kinh, Tây An và Thượng Hải là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng China Eastern.

  • Đâu là cảng tập trung chính của China Eastern?

    China Eastern tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thượng Hải.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng China Eastern?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm China Eastern.

  • Các vé bay của hãng China Eastern có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng China Eastern sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng China Eastern là Tháng Mười một, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng China Eastern có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng China Eastern được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Incheon đến Yên Đài, với giá vé 2.551.289 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng China Eastern?

  • Liệu China Eastern có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, China Eastern là một phần của liên minh hãng bay SkyTeam.

  • Hãng China Eastern có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, China Eastern có các chuyến bay tới 243 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng China Eastern

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng China Eastern là Tháng Mười một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng China Eastern

7,2
Tốt178 đánh giá đã được xác minh
7,6Lên máy bay
6,2Thư giãn, giải trí
7,2Thư thái
6,8Thức ăn
7,9Phi hành đoàn
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của China Eastern

YYYY-MM-DD

Bản đồ tuyến bay của hãng China Eastern - China Eastern bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng China Eastern thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng China Eastern có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
YYYY-MM-DD

Tất cả các tuyến bay của hãng China Eastern

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
780Auckland (AKL)Thượng Hải (PVG)12 giờ 25 phút
742Băng Cốc (BKK)Côn Minh (KMG)2 giờ 35 phút
542Băng Cốc (BKK)Thượng Hải (PVG)4 giờ 15 phút
5322Quảng Châu (CAN)Thành Đô (CTU)2 giờ 55 phút
2948Quảng Châu (CAN)Thường Châu (CZX)2 giờ 35 phút
5212Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
2870Quảng Châu (CAN)Hoài An (HIA)2 giờ 20 phút
5742Quảng Châu (CAN)Lệ Giang (LJG)3 giờ 0 phút
9768Quảng Châu (CAN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
6302Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
9200Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
6832Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
5260Quảng Châu (CAN)Tế Nam (TNA)2 giờ 40 phút
2818Quảng Châu (CAN)Vô Tích (WUX)2 giờ 30 phút
2304Quảng Châu (CAN)Tây An (XIY)3 giờ 10 phút
554Paris (CDG)Thượng Hải (PVG)11 giờ 30 phút
6994Trịnh Châu (CGO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 40 phút
5670Trường Xuân (CGQ)Thượng Hải (SHA)3 giờ 0 phút
5796Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
2904Trùng Khánh (CKG)Thường Châu (CZX)2 giờ 0 phút
5449Trùng Khánh (CKG)Côn Minh (KMG)1 giờ 50 phút
2746Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
6684Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 40 phút
9194Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
2540Trùng Khánh (CKG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 25 phút
9786Trùng Khánh (CKG)Vô Tích (WUX)2 giờ 25 phút
6018Colombo (CMB)Thượng Hải (PVG)6 giờ 45 phút
9620Chiềng Mai (CNX)Côn Minh (KMG)1 giờ 50 phút
206Chiềng Mai (CNX)Thượng Hải (PVG)4 giờ 25 phút
2958Trường Sa (CSX)Thường Châu (CZX)1 giờ 30 phút
2400Trường Sa (CSX)Lan Châu (LHW)2 giờ 35 phút
2920Trường Sa (CSX)Vô Tích (WUX)1 giờ 40 phút
5321Thành Đô (CTU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
6179Thành Đô (CTU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
6646Thành Đô (CTU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 45 phút
5448Thành Đô (CTU)Thượng Hải (SHA)2 giờ 40 phút
2947Thường Châu (CZX)Quảng Châu (CAN)2 giờ 50 phút
2903Thường Châu (CZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
2957Thường Châu (CZX)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
9771Thường Châu (CZX)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 55 phút
2935Thường Châu (CZX)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
2939Thường Châu (CZX)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
5779Địch Khánh (DIG)Thành Đô (TFU)1 giờ 15 phút
9769Đại Liên (DLC)Du Lâm (UYN)1 giờ 55 phút
9741Đại Lý (DLU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
9697Đại Lý (DLU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
9723Đại Lý (DLU)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 30 phút
9725Đại Lý (DLU)Thượng Hải (SHA)3 giờ 10 phút
2415Tửu Tuyền (DNH)Lan Châu (LHW)1 giờ 45 phút
5030Denpasar (DPS)Thượng Hải (PVG)6 giờ 15 phút
9044Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Nam Xương (KHN)2 giờ 15 phút
6350Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
9030Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 25 phút
2960Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Vô Tích (WUX)2 giờ 20 phút
9101Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Yên Đài (YNT)2 giờ 5 phút
2553Ân Thi (ENH)Vũ Hán (WUH)1 giờ 10 phút
512Seoul (GMP)Thượng Hải (SHA)2 giờ 5 phút
2376Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)Tây An (XIY)2 giờ 10 phút
2280Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)Tây Ninh (XNN)1 giờ 15 phút
2368Hải Khẩu (HAK)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
6012Hà Nội (HAN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 10 phút
6358Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
6930Hợp Phì (HFE)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)2 giờ 5 phút
9097Hợp Phì (HFE)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
9073Hợp Phì (HFE)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
9081Hợp Phì (HFE)Quế Lâm (KWL)2 giờ 5 phút
6391Hợp Phì (HFE)Lan Châu (LHW)2 giờ 30 phút
9061Hợp Phì (HFE)Yết Dương (SWA)2 giờ 5 phút
2385Hợp Phì (HFE)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
6992Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
6172Hàng Châu (HGH)Thành Đô (CTU)3 giờ 15 phút
9698Hàng Châu (HGH)Đại Lý (DLU)4 giờ 5 phút
5693Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 45 phút
5189Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
6625Hàng Châu (HGH)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 30 phút
2380Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
2869Hoài An (HIA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 55 phút
9036Hoài An (HIA)Nam Xương (KHN)1 giờ 50 phút
9035Hoài An (HIA)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 45 phút
9138Hoài An (HIA)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 50 phút
508Hong Kong (HKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
5018Hong Kong (HKG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 10 phút
576Tô-ky-ô (HND)Thượng Hải (PVG)3 giờ 25 phút
538Tô-ky-ô (HND)Thượng Hải (SHA)3 giờ 50 phút
5649Cáp Nhĩ Tân (HRB)Ninh Ba (NGB)3 giờ 40 phút
5198Cáp Nhĩ Tân (HRB)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
5518Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
2386Hòa Điền (HTN)Tây An (XIY)3 giờ 55 phút
2242Hải Tây, Thanh Hải (HXD)Tây Ninh (XNN)1 giờ 0 phút
5072Incheon (ICN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
2074Incheon (ICN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 0 phút
5012Incheon (ICN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
5022Incheon (ICN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
2018Incheon (ICN)Uy Hải (WEH)1 giờ 20 phút
268Incheon (ICN)Yên Đài (YNT)1 giờ 40 phút
2185Ngân Xuyên (INC)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
5276Ngân Xuyên (INC)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
9801Ngân Xuyên (INC)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
5198Hô Luân Bối Nhĩ (JGD)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 25 phút
2359Gia Dục Quan (JGN)Lan Châu (LHW)1 giờ 20 phút
5715Tây Song Bản Nạp (JHG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 45 phút
9098Tuyền Châu (JJN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 35 phút
9043Nam Xương (KHN)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)2 giờ 20 phút
9035Nam Xương (KHN)Hoài An (HIA)1 giờ 40 phút
9053Nam Xương (KHN)Nam Thông (NTG)1 giờ 40 phút
5175Nam Xương (KHN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
5551Nam Xương (KHN)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
5174Nam Xương (KHN)Trạm Giang (ZHA)2 giờ 10 phút
730Ô-sa-ka (KIX)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
741Côn Minh (KMG)Băng Cốc (BKK)2 giờ 45 phút
5733Côn Minh (KMG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
5450Côn Minh (KMG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 40 phút
9619Côn Minh (KMG)Chiềng Mai (CNX)2 giờ 0 phút
5646Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
5903Côn Minh (KMG)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 20 phút
873Côn Minh (KMG)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 10 phút
2450Côn Minh (KMG)Lan Châu (LHW)2 giờ 20 phút
5919Côn Minh (KMG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 20 phút
5971Côn Minh (KMG)Đức Hoành (LUM)1 giờ 20 phút
5081Côn Minh (KMG)Singapore (SIN)4 giờ 20 phút
9645Côn Minh (KMG)Vientiane (VTE)1 giờ 45 phút
5879Côn Minh (KMG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 40 phút
2986Côn Minh (KMG)Vô Tích (WUX)2 giờ 35 phút
874Côn Minh (KMG)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
5473Côn Minh (KMG)Trạm Giang (ZHA)1 giờ 40 phút
874Kuala Lumpur (KUL)Côn Minh (KMG)3 giờ 55 phút
9074Quý Dương (KWE)Hợp Phì (HFE)1 giờ 55 phút
6234Quý Dương (KWE)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 10 phút
552London (LHR)Thượng Hải (PVG)11 giờ 10 phút
2399Lan Châu (LHW)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
2416Lan Châu (LHW)Tửu Tuyền (DNH)1 giờ 35 phút
2449Lan Châu (LHW)Côn Minh (KMG)2 giờ 20 phút
2359Lan Châu (LHW)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
2415Lan Châu (LHW)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
5920Lệ Giang (LJG)Côn Minh (KMG)1 giờ 20 phút
5972Đức Hoành (LUM)Côn Minh (KMG)1 giờ 15 phút
9705Đức Hoành (LUM)Thượng Hải (PVG)3 giờ 45 phút
5826Lạp Tát (LXA)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
2016Macau (Ma Cao) (MFM)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút
2056Macau (Ma Cao) (MFM)Thượng Hải (SHA)2 giờ 30 phút
2962Macau (Ma Cao) (MFM)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
5284Ninh Ba (NGB)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
5650Ninh Ba (NGB)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 10 phút
2009Ninh Ba (NGB)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 40 phút
5649Ninh Ba (NGB)Châu Hải (ZUH)2 giờ 30 phút
9767Nam Kinh (NKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
2676Nam Kinh (NKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 20 phút
522Tô-ky-ô (NRT)Thượng Hải (PVG)3 giờ 50 phút
5126Bắc Kinh (PEK)Thượng Hải (SHA)2 giờ 30 phút
6317Bắc Kinh (PKX)Quảng Châu (CAN)3 giờ 25 phút
6689Bắc Kinh (PKX)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
6645Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (CTU)3 giờ 10 phút
9740Bắc Kinh (PKX)Đại Lý (DLU)4 giờ 0 phút
5190Bắc Kinh (PKX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
2073Bắc Kinh (PKX)Incheon (ICN)2 giờ 0 phút
5176Bắc Kinh (PKX)Nam Xương (KHN)2 giờ 25 phút
6233Bắc Kinh (PKX)Quý Dương (KWE)3 giờ 15 phút
2416Bắc Kinh (PKX)Lan Châu (LHW)2 giờ 35 phút
2015Bắc Kinh (PKX)Macau (Ma Cao) (MFM)3 giờ 35 phút
9192Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
6667Bắc Kinh (PKX)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút
9851Bắc Kinh (PKX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 45 phút
2456Bắc Kinh (PKX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
2822Bắc Kinh (PKX)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
2444Bắc Kinh (PKX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 40 phút
5044Busan (PUS)Thượng Hải (PVG)1 giờ 50 phút
779Thượng Hải (PVG)Auckland (AKL)11 giờ 25 phút
771Thượng Hải (PVG)Am-xtéc-đam (AMS)12 giờ 5 phút
541Thượng Hải (PVG)Băng Cốc (BKK)4 giờ 50 phút
553Thượng Hải (PVG)Paris (CDG)12 giờ 45 phút
6017Thượng Hải (PVG)Colombo (CMB)7 giờ 35 phút
205Thượng Hải (PVG)Chiềng Mai (CNX)5 giờ 10 phút
9718Thượng Hải (PVG)Đại Lý (DLU)4 giờ 35 phút
5029Thượng Hải (PVG)Denpasar (DPS)6 giờ 35 phút
6011Thượng Hải (PVG)Hà Nội (HAN)4 giờ 5 phút
723Thượng Hải (PVG)Hong Kong (HKG)3 giờ 5 phút
575Thượng Hải (PVG)Tô-ky-ô (HND)2 giờ 35 phút
5011Thượng Hải (PVG)Incheon (ICN)2 giờ 10 phút
2547Thượng Hải (PVG)Cẩm Châu (JNZ)2 giờ 15 phút
551Thượng Hải (PVG)London (LHR)12 giờ 0 phút
2007Thượng Hải (PVG)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 55 phút
271Thượng Hải (PVG)Tô-ky-ô (NRT)2 giờ 55 phút
5043Thượng Hải (PVG)Busan (PUS)1 giờ 45 phút
281Thượng Hải (PVG)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 35 phút
2535Thượng Hải (PVG)Kinh Châu (SHS)2 giờ 10 phút
567Thượng Hải (PVG)Singapore (SIN)6 giờ 25 phút
591Thượng Hải (PVG)Moscow (Matxcơva) (SVO)10 giờ 25 phút
9015Thượng Hải (PVG)Yết Dương (SWA)2 giờ 35 phút
5053Thượng Hải (PVG)Daegu (TAE)1 giờ 55 phút
5007Thượng Hải (PVG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 55 phút
2512Thượng Hải (PVG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
6911Thượng Hải (PVG)Kim Hoa (YIW)1 giờ 10 phút
5587Thượng Hải (PVG)Yên Đài (YNT)1 giờ 40 phút
282Hồ Chí Minh (SGN)Thượng Hải (PVG)4 giờ 0 phút
5327Thượng Hải (SHA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 50 phút
5669Thượng Hải (SHA)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 50 phút
2549Thượng Hải (SHA)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 10 phút
5447Thượng Hải (SHA)Thành Đô (CTU)3 giờ 35 phút
9726Thượng Hải (SHA)Đại Lý (DLU)4 giờ 20 phút
511Thượng Hải (SHA)Seoul (GMP)2 giờ 0 phút
5017Thượng Hải (SHA)Hong Kong (HKG)2 giờ 50 phút
537Thượng Hải (SHA)Tô-ky-ô (HND)2 giờ 55 phút
5275Thượng Hải (SHA)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 5 phút
2055Thượng Hải (SHA)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 45 phút
5117Thượng Hải (SHA)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
9191Thượng Hải (SHA)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 30 phút
5377Thượng Hải (SHA)Tam Á (SYX)3 giờ 40 phút
5337Thượng Hải (SHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
5515Thượng Hải (SHA)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
9187Thượng Hải (SHA)Thành Đô (TFU)3 giờ 45 phút
5097Thượng Hải (SHA)Taipei (Đài Bắc) (TSA)1 giờ 55 phút
5581Thượng Hải (SHA)Uy Hải (WEH)2 giờ 5 phút
2508Thượng Hải (SHA)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
2170Thượng Hải (SHA)Tây An (XIY)2 giờ 50 phút
5635Thượng Hải (SHA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
5606Thẩm Dương (SHE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
2536Kinh Châu (SHS)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
6050Singapore (SIN)Thượng Hải (PVG)5 giờ 20 phút
9118Trạch Gia Trang (SJW)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)1 giờ 25 phút
9036Trạch Gia Trang (SJW)Hoài An (HIA)1 giờ 35 phút
9030Trạch Gia Trang (SJW)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
592Moscow (Matxcơva) (SVO)Thượng Hải (PVG)9 giờ 10 phút
9062Yết Dương (SWA)Hợp Phì (HFE)1 giờ 55 phút
9137Yết Dương (SWA)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 15 phút
9139Yết Dương (SWA)Trạm Giang (ZHA)1 giờ 35 phút
562Sydney (SYD)Thượng Hải (PVG)10 giờ 30 phút
5378Tam Á (SYX)Thượng Hải (SHA)3 giờ 15 phút
2140Tam Á (SYX)Tây An (XIY)3 giờ 30 phút
9772Thẩm Quyến (SZX)Thường Châu (CZX)2 giờ 20 phút
6670Thẩm Quyến (SZX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 10 phút
5346Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 30 phút
9810Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
2332Thẩm Quyến (SZX)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
5054Daegu (TAE)Thượng Hải (PVG)1 giờ 50 phút
9114Thanh Đảo (TAO)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)2 giờ 15 phút
5672Thanh Đảo (TAO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
5021Thanh Đảo (TAO)Incheon (ICN)1 giờ 45 phút
5518Thanh Đảo (TAO)Thượng Hải (SHA)2 giờ 5 phút
5022Thanh Đảo (TAO)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
6185Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
2936Thành Đô (TFU)Thường Châu (CZX)2 giờ 15 phút
5780Thành Đô (TFU)Địch Khánh (DIG)1 giờ 30 phút
9801Thành Đô (TFU)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 5 phút
5846Thành Đô (TFU)Côn Minh (KMG)1 giờ 45 phút
6654Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
9186Thành Đô (TFU)Thượng Hải (SHA)2 giờ 30 phút
9809Thành Đô (TFU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút
2525Thành Đô (TFU)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
2826Thành Đô (TFU)Vô Tích (WUX)2 giờ 30 phút
5259Tế Nam (TNA)Quảng Châu (CAN)3 giờ 0 phút
2010Taipei (Đài Bắc) (TPE)Ninh Ba (NGB)1 giờ 35 phút
5768Thiên Tân (TSN)Côn Minh (KMG)4 giờ 0 phút
6626Thái Nguyên (TYN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
6087Thái Nguyên (TYN)Côn Minh (KMG)2 giờ 55 phút
2675Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Nam Kinh (NKG)4 giờ 40 phút
9852Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 45 phút
2300Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tây An (XIY)3 giờ 15 phút
9769Du Lâm (UYN)Côn Minh (KMG)2 giờ 55 phút
2278Du Lâm (UYN)Tây An (XIY)1 giờ 15 phút
9646Vientiane (VTE)Côn Minh (KMG)1 giờ 40 phút
2017Uy Hải (WEH)Incheon (ICN)1 giờ 10 phút
5582Uy Hải (WEH)Thượng Hải (SHA)2 giờ 0 phút
9137Ôn Châu (WNZ)Hoài An (HIA)1 giờ 35 phút
5880Ôn Châu (WNZ)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút
9138Ôn Châu (WNZ)Yết Dương (SWA)1 giờ 30 phút
2554Vũ Hán (WUH)Ân Thi (ENH)1 giờ 20 phút
2587Vũ Hán (WUH)Lan Châu (LHW)2 giờ 25 phút
2511Vũ Hán (WUH)Thượng Hải (PVG)1 giờ 40 phút
2553Vũ Hán (WUH)Thượng Hải (SHA)1 giờ 40 phút
2585Vũ Hán (WUH)Yên Đài (YNT)2 giờ 0 phút
2817Vô Tích (WUX)Quảng Châu (CAN)2 giờ 50 phút
2919Vô Tích (WUX)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
2959Vô Tích (WUX)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)2 giờ 30 phút
2961Vô Tích (WUX)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 25 phút
2841Vô Tích (WUX)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút
9779Vô Tích (WUX)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 25 phút
2825Vô Tích (WUX)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
2709Vô Tích (WUX)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
2973Vô Tích (WUX)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
2311Tây An (XIY)Quảng Châu (CAN)2 giờ 55 phút
2375Tây An (XIY)Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)2 giờ 30 phút
2367Tây An (XIY)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 0 phút
2386Tây An (XIY)Hợp Phì (HFE)1 giờ 55 phút
2379Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
2385Tây An (XIY)Hòa Điền (HTN)4 giờ 40 phút
5552Tây An (XIY)Nam Xương (KHN)2 giờ 15 phút
873Tây An (XIY)Côn Minh (KMG)2 giờ 35 phút
2151Tây An (XIY)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút
2139Tây An (XIY)Tam Á (SYX)3 giờ 10 phút
2235Tây An (XIY)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 0 phút
5021Tây An (XIY)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
2251Tây An (XIY)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 45 phút
2277Tây An (XIY)Du Lâm (UYN)1 giờ 15 phút
2710Tây An (XIY)Vô Tích (WUX)2 giờ 20 phút
5226Tây An (XIY)Hạ Môn (XMN)3 giờ 5 phút
2156Tây An (XIY)Tây Ninh (XNN)1 giờ 45 phút
6509Tây An (XIY)Kim Hoa (YIW)2 giờ 15 phút
2940Hạ Môn (XMN)Thường Châu (CZX)2 giờ 5 phút
6391Hạ Môn (XMN)Hợp Phì (HFE)2 giờ 0 phút
5636Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 5 phút
2974Hạ Môn (XMN)Vô Tích (WUX)2 giờ 5 phút
2279Tây Ninh (XNN)Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)1 giờ 30 phút
2241Tây Ninh (XNN)Hải Tây, Thanh Hải (HXD)1 giờ 10 phút
2427Tây Ninh (XNN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 30 phút
2314Tây Ninh (XNN)Tây An (XIY)1 giờ 35 phút
2313Tây Ninh (XNN)Ngọc Thụ (YUS)1 giờ 25 phút
6510Kim Hoa (YIW)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
5672Diên Biên (YNJ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
9102Yên Đài (YNT)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)2 giờ 10 phút
267Yên Đài (YNT)Incheon (ICN)1 giờ 25 phút
6776Ngọc Thụ (YUS)Tây Ninh (XNN)1 giờ 15 phút
5175Trạm Giang (ZHA)Nam Xương (KHN)1 giờ 45 phút
5474Trạm Giang (ZHA)Côn Minh (KMG)1 giờ 45 phút
9140Trạm Giang (ZHA)Yết Dương (SWA)1 giờ 20 phút
5650Châu Hải (ZUH)Ninh Ba (NGB)2 giờ 0 phút
9113Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
6653Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
772Am-xtéc-đam (AMS)Thượng Hải (PVG)11 giờ 0 phút
5222Côn Minh (KMG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 35 phút
5795Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
6993Hàng Châu (HGH)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 5 phút
2588Lan Châu (LHW)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
9634Hồ Chí Minh (SGN)Côn Minh (KMG)3 giờ 5 phút
9742Quảng Châu (CAN)Đại Lý (DLU)3 giờ 5 phút
5740Quảng Châu (CAN)Côn Minh (KMG)3 giờ 0 phút
5942Đại Lý (DLU)Côn Minh (KMG)1 giờ 5 phút
9717Đại Lý (DLU)Thượng Hải (PVG)3 giờ 15 phút
5169Hợp Phì (HFE)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 45 phút
6392Hợp Phì (HFE)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
9835Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
5197Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hô Luân Bối Nhĩ (JGD)1 giờ 40 phút
5803Côn Minh (KMG)Thượng Hải (SHA)3 giờ 5 phút
9784Quý Dương (KWE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
6392Lan Châu (LHW)Hợp Phì (HFE)2 giờ 30 phút
5741Lệ Giang (LJG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
2743Nam Kinh (NKG)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 50 phút
5197Bắc Kinh (PKX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 25 phút
9760Thượng Hải (PVG)Đức Hoành (LUM)4 giờ 35 phút
5825Thành Đô (TFU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 55 phút
2783Thái Nguyên (TYN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 55 phút
9668Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Côn Minh (KMG)4 giờ 55 phút
2539Vũ Hán (WUH)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
2455Vũ Hán (WUH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
9785Vô Tích (WUX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
2783Vô Tích (WUX)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 25 phút
5767Côn Minh (KMG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 30 phút
2008Macau (Ma Cao) (MFM)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
2301Ngân Xuyên (INC)Tây An (XIY)1 giờ 25 phút
5845Côn Minh (KMG)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
6349Thượng Hải (PVG)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)3 giờ 5 phút
9780Thẩm Dương (SHE)Vô Tích (WUX)2 giờ 50 phút
716Brisbane (BNE)Thượng Hải (PVG)10 giờ 20 phút
5418Thành Đô (CTU)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
788Rome (FCO)Thượng Hải (PVG)11 giờ 30 phút
787Thượng Hải (PVG)Rome (FCO)13 giờ 0 phút
5588Yên Đài (YNT)Thượng Hải (PVG)1 giờ 50 phút
9836Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
2216Tửu Tuyền (DNH)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
5904Tây Song Bản Nạp (JHG)Côn Minh (KMG)1 giờ 10 phút
2548Cẩm Châu (JNZ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
5231Nam Xương (KHN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 45 phút
9667Côn Minh (KMG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 5 phút
9770Côn Minh (KMG)Du Lâm (UYN)2 giờ 35 phút
9054Nam Thông (NTG)Nam Xương (KHN)1 giờ 45 phút
5716Bắc Kinh (PKX)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 20 phút
729Thượng Hải (PVG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 25 phút
2619Thành Đô (TFU)Yên Đài (YNT)2 giờ 40 phút
2784Thái Nguyên (TYN)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
2784Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 30 phút
9770Du Lâm (UYN)Đại Liên (DLC)2 giờ 5 phút
2477Vũ Hán (WUH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút
2975Vô Tích (WUX)Côn Minh (KMG)3 giờ 35 phút
2215Tây An (XIY)Tửu Tuyền (DNH)2 giờ 30 phút
2302Tây An (XIY)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 20 phút
5221Hạ Môn (XMN)Côn Minh (KMG)3 giờ 5 phút
2586Yên Đài (YNT)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
2621Vũ Hán (WUH)Đông Dinh (DOY)2 giờ 0 phút
2372Quế Lâm (KWL)Lan Châu (LHW)2 giờ 35 phút
2371Lan Châu (LHW)Quế Lâm (KWL)2 giờ 20 phút
5170Bắc Kinh (PKX)Hợp Phì (HFE)1 giờ 55 phút
9012Yết Dương (SWA)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
2526Vũ Hán (WUH)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
9922Quả Lạc (GMQ)Tây Ninh (XNN)0 giờ 50 phút
9921Tây Ninh (XNN)Quả Lạc (GMQ)1 giờ 5 phút
6088Côn Minh (KMG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 55 phút
586Los Angeles (LAX)Thượng Hải (PVG)14 giờ 15 phút
583Thượng Hải (PVG)Los Angeles (LAX)11 giờ 55 phút
5698Đại Liên (DLC)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
5697Thượng Hải (SHA)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút
2647Vũ Hán (WUH)Quỳnh Hải (BAR)2 giờ 55 phút
6335Nam Xương (KHN)Côn Minh (KMG)2 giờ 30 phút
5232Quảng Châu (CAN)Nam Xương (KHN)1 giờ 30 phút
5424Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
9968Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
5620Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thượng Hải (PVG)3 giờ 35 phút
9802Ngân Xuyên (INC)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
2186Côn Minh (KMG)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 40 phút
9633Côn Minh (KMG)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 15 phút
2835Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
5152Bắc Kinh (PEK)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
715Thượng Hải (PVG)Brisbane (BNE)9 giờ 50 phút
5433Thượng Hải (PVG)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 25 phút
737Thượng Hải (PVG)Melbourne (MEL)10 giờ 50 phút
561Thượng Hải (PVG)Sydney (SYD)10 giờ 20 phút
5602Thượng Hải (PVG)Trạm Giang (ZHA)3 giờ 5 phút
9802Thẩm Dương (SHE)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 50 phút
5398Tam Á (SYX)Thượng Hải (PVG)3 giờ 15 phút
5332Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
2557Cẩm Châu (JNZ)Vũ Hán (WUH)2 giờ 55 phút
211Thượng Hải (PVG)Manila (MNL)3 giờ 50 phút
5472Trùng Khánh (CKG)Tế Nam (TNA)2 giờ 0 phút
5397Thượng Hải (PVG)Tam Á (SYX)3 giờ 40 phút
212Manila (MNL)Thượng Hải (PVG)3 giờ 30 phút
738Melbourne (MEL)Thượng Hải (PVG)10 giờ 30 phút
2558Thẩm Quyến (SZX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
9086Phúc Châu (FOC)Hợp Phì (HFE)1 giờ 25 phút
9085Hợp Phì (HFE)Phúc Châu (FOC)1 giờ 30 phút
220Frankfurt/ Main (FRA)Thượng Hải (PVG)10 giờ 50 phút
219Thượng Hải (PVG)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 0 phút
5625Thượng Hải (PVG)Đại Liên (DLC)2 giờ 10 phút
2036Dhaka (DAC)Côn Minh (KMG)2 giờ 25 phút
2035Côn Minh (KMG)Dhaka (DAC)2 giờ 45 phút
6336Côn Minh (KMG)Nam Xương (KHN)2 giờ 15 phút
5459Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Ô Hải (WUA)1 giờ 10 phút
5459Thượng Hải (SHA)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 55 phút
6967Thanh Đảo (TAO)Nam Xương (KHN)2 giờ 5 phút
6734Đại Đồng (DAT)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút
6734Vũ Hán (WUH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 0 phút
9029Thượng Hải (PVG)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 45 phút
5487Hợp Phì (HFE)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút
5833Đức Hoành (LUM)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
5834Thành Đô (TFU)Đức Hoành (LUM)2 giờ 5 phút
733Côn Minh (KMG)Hong Kong (HKG)2 giờ 20 phút
5036Băng Cốc (BKK)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
5674Đại Liên (DLC)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
6929Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 55 phút
9753Côn Minh (KMG)Lạc Dương (LYA)2 giờ 25 phút
9754Lạc Dương (LYA)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
223Thượng Hải (PVG)Cairo (CAI)12 giờ 40 phút
5804Thượng Hải (SHA)Côn Minh (KMG)4 giờ 0 phút
5082Singapore (SIN)Côn Minh (KMG)4 giờ 15 phút
5035Thành Đô (TFU)Băng Cốc (BKK)3 giờ 10 phút
2214Hạ Môn (XMN)Tây An (XIY)3 giờ 5 phút
5940Địch Khánh (DIG)Côn Minh (KMG)1 giờ 10 phút
5939Địch Khánh (DIG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 15 phút
9735Đại Lý (DLU)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
203Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Tây An (XIY)1 giờ 35 phút
9115Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Dương Châu (YTY)2 giờ 0 phút
2468Phúc Châu (FOC)Nghi Xương (YIH)2 giờ 10 phút
9083Hợp Phì (HFE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 20 phút
9071Hợp Phì (HFE)Trạm Giang (ZHA)2 giờ 35 phút
204Hong Kong (HKG)Tây An (XIY)3 giờ 30 phút
2458Thai Châu (HYN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
5939Côn Minh (KMG)Địch Khánh (DIG)1 giờ 30 phút
2003Côn Minh (KMG)Incheon (ICN)4 giờ 5 phút
2488Côn Minh (KMG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút
9707Côn Minh (KMG)Chiêu Thông (ZAT)1 giờ 10 phút
2164Khắc Lạp Mã Y (KRY)Tây An (XIY)3 giờ 30 phút
9749Lâm Thương (LNJ)Thành Đô (TFU)1 giờ 40 phút
5940Lạp Tát (LXA)Địch Khánh (DIG)2 giờ 0 phút
249Thượng Hải (PVG)Bác-xê-lô-na (BCN)13 giờ 20 phút
2578Singapore (SIN)Vũ Hán (WUH)4 giờ 55 phút
9750Thành Đô (TFU)Lâm Thương (LNJ)1 giờ 55 phút
2467Thành Đô (TFU)Nghi Xương (YIH)1 giờ 30 phút
6499Tế Nam (TNA)Lan Châu (LHW)2 giờ 25 phút
9736Vũ Hán (WUH)Đại Lý (DLU)2 giờ 50 phút
2577Vũ Hán (WUH)Singapore (SIN)5 giờ 10 phút
204Tây An (XIY)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)1 giờ 35 phút
203Tây An (XIY)Hong Kong (HKG)3 giờ 25 phút
2164Tây An (XIY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
2467Nghi Xương (YIH)Phúc Châu (FOC)2 giờ 5 phút
2468Nghi Xương (YIH)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
9116Dương Châu (YTY)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)2 giờ 20 phút
9707Chiêu Thông (ZAT)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 10 phút
9072Trạm Giang (ZHA)Hợp Phì (HFE)2 giờ 25 phút
5419Thượng Hải (PVG)Thành Đô (CTU)3 giờ 30 phút
5359Thượng Hải (PVG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
5941Côn Minh (KMG)Đại Lý (DLU)1 giờ 5 phút
2622Đông Dinh (DOY)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
2877Nam Kinh (NKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
2878Thẩm Quyến (SZX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
6433Thanh Đảo (TAO)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
5993Côn Minh (KMG)Bảo Sơn (TCZ)1 giờ 30 phút
2610Ôn Châu (WNZ)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
5071Hàng Châu (HGH)Incheon (ICN)2 giờ 10 phút
5440Trùng Khánh (CKG)Tín Dương (XAI)1 giờ 50 phút
6449Thượng Hải (PVG)Tuân Nghĩa (ZYI)3 giờ 5 phút
5098Taipei (Đài Bắc) (TSA)Thượng Hải (SHA)1 giờ 35 phút
5440Tín Dương (XAI)Thượng Hải (PVG)1 giờ 25 phút
6450Tuân Nghĩa (ZYI)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
5439Thượng Hải (PVG)Tín Dương (XAI)2 giờ 5 phút
5439Tín Dương (XAI)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
2829Nam Kinh (NKG)Đại Liên (DLC)1 giờ 45 phút
5141Thượng Hải (SHA)Thiên Tân (TSN)2 giờ 10 phút
2773Nam Kinh (NKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
2173Tây An (XIY)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 20 phút
5229Thượng Hải (SHA)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 30 phút
5230Thái Nguyên (TYN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút
207Thượng Hải (PVG)Toronto (YYZ)13 giờ 55 phút
208Toronto (YYZ)Thượng Hải (PVG)14 giờ 55 phút
5489Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hợp Phì (HFE)3 giờ 20 phút
5274Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 10 phút
5613Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hắc Hà (HEK)1 giờ 30 phút
5613Thượng Hải (PVG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 15 phút
5273Thái Nguyên (TYN)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)1 giờ 5 phút
5789Côn Minh (KMG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
5094Thị trấn Phuket (HKT)Côn Minh (KMG)3 giờ 35 phút
5093Côn Minh (KMG)Thị trấn Phuket (HKT)3 giờ 20 phút
2778Đại Liên (DLC)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
5759Côn Minh (KMG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
2834Bắc Hải (BHY)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
6170Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)Tây An (XIY)4 giờ 5 phút
5774Quảng Châu (CAN)Địch Khánh (DIG)3 giờ 30 phút
708Copenhagen (CPH)Thượng Hải (PVG)10 giờ 30 phút
5895Lâm Thương (CWJ)Thành Đô (TFU)1 giờ 40 phút
2953Thường Châu (CZX)Côn Minh (KMG)3 giờ 15 phút
2677Thường Châu (CZX)Quý Dương (KWE)2 giờ 55 phút
2861Thường Châu (CZX)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 45 phút
9096Đại Đồng (DAT)Hợp Phì (HFE)1 giờ 45 phút
5773Địch Khánh (DIG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
9721Đại Lý (DLU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
9119Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Từ Châu (XUZ)2 giờ 0 phút
794Dubai (DXB)Thanh Đảo (TAO)8 giờ 10 phút
2453Ân Thi (ENH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
2500Phúc Châu (FOC)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
9095Hợp Phì (HFE)Đại Đồng (DAT)1 giờ 40 phút
9091Hợp Phì (HFE)Cám Châu (KOW)1 giờ 45 phút
6505Hàng Châu (HGH)Yết Dương (SWA)2 giờ 0 phút
2596Tuyền Châu (JJN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
2520Tuyền Châu (JJN)Nghi Xương (YIH)2 giờ 5 phút
5775Côn Minh (KMG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 35 phút
9092Cám Châu (KOW)Hợp Phì (HFE)1 giờ 50 phút
9091Cám Châu (KOW)Trạm Giang (ZHA)1 giờ 40 phút
9618Kathmandu (KTM)Côn Minh (KMG)3 giờ 0 phút
2678Quý Dương (KWE)Thường Châu (CZX)2 giờ 5 phút
6404Quý Dương (KWE)Yết Dương (SWA)1 giờ 45 phút
9701Lâm Thương (LNJ)Thượng Hải (PVG)3 giờ 25 phút
5717Đức Hoành (LUM)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 55 phút
9738Lạp Tát (LXA)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
9722Nam Kinh (NKG)Đại Lý (DLU)3 giờ 45 phút
2862Bắc Kinh (PKX)Thường Châu (CZX)1 giờ 50 phút
5718Bắc Kinh (PKX)Đức Hoành (LUM)4 giờ 30 phút
707Thượng Hải (PVG)Copenhagen (CPH)11 giờ 40 phút
9702Thượng Hải (PVG)Lâm Thương (LNJ)4 giờ 35 phút
2175Thượng Hải (PVG)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
9716Thượng Hải (PVG)Chiêu Thông (ZAT)3 giờ 50 phút
6506Yết Dương (SWA)Hàng Châu (HGH)1 giờ 40 phút
6403Yết Dương (SWA)Quý Dương (KWE)2 giờ 15 phút
750Sydney (SYD)Vũ Hán (WUH)10 giờ 40 phút
793Thanh Đảo (TAO)Dubai (DXB)11 giờ 0 phút
5896Thành Đô (TFU)Lâm Thương (CWJ)1 giờ 55 phút
2496Đường Sơn (TVS)Vũ Hán (WUH)2 giờ 25 phút
6973Thái Nguyên (TYN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 0 phút
2499Vũ Hán (WUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 45 phút
2595Vũ Hán (WUH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 55 phút
750Vũ Hán (WUH)Tây An (XIY)1 giờ 45 phút
6169Tây An (XIY)Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)4 giờ 40 phút
2321Tây An (XIY)Khắc Lạp Mã Y (KRY)4 giờ 5 phút
9120Từ Châu (XUZ)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)2 giờ 0 phút
2519Nghi Xương (YIH)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 0 phút
9716Chiêu Thông (ZAT)Côn Minh (KMG)0 giờ 55 phút
9092Trạm Giang (ZHA)Cám Châu (KOW)1 giờ 40 phút
5671Hàng Châu (HGH)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút
5671Thanh Đảo (TAO)Diên Biên (YNJ)2 giờ 5 phút
6042Almaty (ALA)Thượng Hải (PVG)5 giờ 40 phút
5024Thành phố Cebu (CEB)Thượng Hải (PVG)4 giờ 10 phút
2046Trường Sa (CSX)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
5832Hải Khẩu (HAK)Côn Minh (KMG)1 giờ 50 phút
2574Hà Nội (HAN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
6182Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)3 giờ 45 phút
6098Hong Kong (HKG)Lan Châu (LHW)3 giờ 35 phút
9055Nam Xương (KHN)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 40 phút
865Nam Xương (KHN)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 50 phút
9039Nam Xương (KHN)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 10 phút
5831Côn Minh (KMG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 50 phút
9643Côn Minh (KMG)Luang Prabang (LPQ)1 giờ 55 phút
2580Phnom Penh (KTI)Vũ Hán (WUH)3 giờ 40 phút
2566Kuala Lumpur (KUL)Vũ Hán (WUH)5 giờ 10 phút
6097Lan Châu (LHW)Hong Kong (HKG)3 giờ 25 phút
9644Luang Prabang (LPQ)Côn Minh (KMG)1 giờ 40 phút
866Macau (Ma Cao) (MFM)Nam Xương (KHN)1 giờ 50 phút
6041Thượng Hải (PVG)Almaty (ALA)6 giờ 50 phút
2046Singapore (SIN)Trường Sa (CSX)5 giờ 0 phút
882Singapore (SIN)Nam Xương (KHN)5 giờ 0 phút
6181Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
9040Ôn Châu (WNZ)Nam Xương (KHN)1 giờ 5 phút
2457Vũ Hán (WUH)Thai Châu (HYN)1 giờ 40 phút
2497Vũ Hán (WUH)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
749Vũ Hán (WUH)Sydney (SYD)10 giờ 55 phút
749Tây An (XIY)Vũ Hán (WUH)1 giờ 40 phút
2045Trường Sa (CSX)Singapore (SIN)4 giờ 40 phút
881Nam Xương (KHN)Singapore (SIN)5 giờ 0 phút
2045Thái Nguyên (TYN)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
2573Vũ Hán (WUH)Hà Nội (HAN)2 giờ 45 phút
2579Vũ Hán (WUH)Phnom Penh (KTI)4 giờ 0 phút
2565Vũ Hán (WUH)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 30 phút
5014Milan (MXP)Tây An (XIY)10 giờ 30 phút
5013Tây An (XIY)Milan (MXP)11 giờ 45 phút
856Tashkent (TAS)Tây An (XIY)4 giờ 40 phút
855Tây An (XIY)Tashkent (TAS)5 giờ 20 phút
5362Trường Sa (CSX)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
5361Thượng Hải (SHA)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
589Thượng Hải (PVG)San Francisco (SFO)10 giờ 55 phút
590San Francisco (SFO)Thượng Hải (PVG)13 giờ 35 phút
5641Thượng Hải (PVG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
5819Côn Minh (KMG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
869Hàng Châu (HGH)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 10 phút
6968Nam Xương (KHN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
2707Nam Kinh (NKG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 40 phút
2527Vũ Hán (WUH)Tam Á (SYX)3 giờ 10 phút
2478Vũ Hán (WUH)Cẩm Châu (JNZ)2 giờ 40 phút
238Abu Dhabi (AUH)Thượng Hải (PVG)9 giờ 10 phút
6448Triều Dương (CHG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
6348Trường Sa (CSX)Ninh Ba (NGB)1 giờ 40 phút
711Hàng Châu (HGH)Sydney (SYD)10 giờ 50 phút
5776Cáp Nhĩ Tân (HRB)Côn Minh (KMG)5 giờ 20 phút
2844Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)3 giờ 20 phút
2004Incheon (ICN)Côn Minh (KMG)5 giờ 20 phút
852Melbourne (MEL)Nam Kinh (NKG)11 giờ 10 phút
6161Ninh Ba (NGB)Singapore (SIN)5 giờ 30 phút
2843Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 0 phút
852Nam Kinh (NKG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
2616Tô-ky-ô (NRT)Vũ Hán (WUH)4 giờ 25 phút
6447Thượng Hải (PVG)Triều Dương (CHG)2 giờ 25 phút
6293Thượng Hải (PVG)Đại Khánh (DQA)3 giờ 5 phút
898Singapore (SIN)Hàng Châu (HGH)5 giờ 10 phút
6162Singapore (SIN)Ninh Ba (NGB)5 giờ 20 phút
5688Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thượng Hải (PVG)4 giờ 50 phút
2639Vũ Hán (WUH)Kim Hoa (YIW)1 giờ 35 phút
9715Chiêu Thông (ZAT)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
5820Thượng Hải (PVG)Côn Minh (KMG)3 giờ 55 phút
712Auckland (AKL)Sydney (SYD)3 giờ 30 phút
250Bác-xê-lô-na (BCN)Thượng Hải (PVG)12 giờ 5 phút
9056Trịnh Châu (CGO)Nam Xương (KHN)1 giờ 35 phút
5038Thành phố Jeju (CJU)Thượng Hải (PVG)1 giờ 45 phút
746Buenos Aires (EZE)Auckland (AKL)14 giờ 40 phút
897Hàng Châu (HGH)Singapore (SIN)5 giờ 20 phút
2570Hong Kong (HKG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
9134Liên Vân Cảng (LYG)Yết Dương (SWA)2 giờ 10 phút
5037Thượng Hải (PVG)Thành phố Jeju (CJU)2 giờ 0 phút
5599Thượng Hải (PVG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 0 phút
5687Thượng Hải (PVG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 55 phút
9133Yết Dương (SWA)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 15 phút
712Sydney (SYD)Hàng Châu (HGH)11 giờ 0 phút
9058Uy Hải (WEH)Dương Châu (YTY)1 giờ 40 phút
5300Ôn Châu (WNZ)Thượng Hải (PVG)1 giờ 30 phút
2569Vũ Hán (WUH)Hong Kong (HKG)2 giờ 30 phút
9058Dương Châu (YTY)Nam Xương (KHN)1 giờ 25 phút
5614Hắc Hà (HEK)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 15 phút
9606Hà Nội (HAN)Côn Minh (KMG)1 giờ 30 phút
9084Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
9605Côn Minh (KMG)Hà Nội (HAN)1 giờ 35 phút
9617Côn Minh (KMG)Kathmandu (KTM)3 giờ 45 phút
862Phú Quốc (PQC)Tây An (XIY)3 giờ 55 phút
861Tây An (XIY)Phú Quốc (PQC)4 giờ 40 phút
5204Liễu Châu (LZH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
5088Phu-ku-ô-ka (FUK)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
5087Thượng Hải (PVG)Phu-ku-ô-ka (FUK)1 giờ 55 phút
9046Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Nam Xương (KHN)2 giờ 20 phút
9067Hợp Phì (HFE)Yên Đài (YNT)1 giờ 40 phút
9045Nam Xương (KHN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 35 phút
790Tô-ky-ô (HND)Bắc Kinh (PKX)4 giờ 20 phút
6259Lan Châu (LHW)Thiên Tân (TSN)2 giờ 30 phút
6260Thiên Tân (TSN)Lan Châu (LHW)2 giờ 30 phút
9730Quảng Châu (CAN)Đức Hoành (LUM)3 giờ 30 phút
9729Đức Hoành (LUM)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
2315Tây An (XIY)Phúc Châu (FOC)2 giờ 45 phút
5956Lâm Thương (CWJ)Côn Minh (KMG)1 giờ 20 phút
9919Tây An (XIY)Tế Nam (TNA)1 giờ 50 phút
2581Vũ Hán (WUH)Bắc Hải (BHY)2 giờ 20 phút
6248Diên An (ENY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
2624Chu Sơn (HSN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
6247Thượng Hải (PVG)Diên An (ENY)2 giờ 45 phút
6357Thượng Hải (PVG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 5 phút
2609Vũ Hán (WUH)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 35 phút
6204Kim Xương (JIC)Tây An (XIY)1 giờ 30 phút
9751Côn Minh (KMG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 5 phút
2112Bắc Kinh (PKX)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
2648Quỳnh Hải (BAR)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
6434Phúc Châu (FOC)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 25 phút
5603Thượng Hải (PVG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
5642Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
5603Trạm Giang (ZHA)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
2642Tế Nam (TNA)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
2069Tây An (XIY)Singapore (SIN)5 giờ 50 phút
5219Thượng Hải (PVG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 35 phút
6949Quảng Châu (CAN)Ninh Ba (NGB)2 giờ 5 phút
6895Quảng Châu (CAN)Uy Hải (WEH)3 giờ 35 phút
6896Trường Xuân (CGQ)Uy Hải (WEH)1 giờ 45 phút
6950Ninh Ba (NGB)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
9783Nam Kinh (NKG)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
237Thượng Hải (PVG)Abu Dhabi (AUH)11 giờ 10 phút
5617Thượng Hải (SHA)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 20 phút
6525Thượng Hải (SHA)Tam Minh (SQJ)1 giờ 50 phút
6526Tam Minh (SQJ)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
9131Yết Dương (SWA)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
5264Thành Đô (TFU)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 0 phút
5008Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
5142Thiên Tân (TSN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 5 phút
6896Uy Hải (WEH)Quảng Châu (CAN)3 giờ 40 phút
6895Uy Hải (WEH)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 40 phút
9132Vũ Hán (WUH)Yết Dương (SWA)2 giờ 0 phút
2483Vũ Hán (WUH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 10 phút
5618Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thượng Hải (SHA)3 giờ 35 phút
6820Côn Minh (KMG)Tế Nam (TNA)3 giờ 0 phút
6819Tế Nam (TNA)Côn Minh (KMG)3 giờ 20 phút
6470Hợp Phì (HFE)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
6470Thanh Đảo (TAO)Hợp Phì (HFE)1 giờ 50 phút
5248Hàm Đan (HDG)Thượng Hải (PVG)1 giờ 50 phút
5711Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 30 phút
5247Thượng Hải (PVG)Hàm Đan (HDG)2 giờ 0 phút
5994Bảo Sơn (TCZ)Côn Minh (KMG)1 giờ 10 phút
2484Thiên Tân (TSN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
2623Vũ Hán (WUH)Chu Sơn (HSN)1 giờ 40 phút
5532Phúc Châu (FOC)Thượng Hải (SHA)1 giờ 20 phút
5165Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
2641Vũ Hán (WUH)Tế Nam (TNA)1 giờ 45 phút
2115Tây An (XIY)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút
5531Thượng Hải (SHA)Phúc Châu (FOC)1 giờ 45 phút
2744Ngân Xuyên (INC)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
2954Côn Minh (KMG)Thường Châu (CZX)2 giờ 30 phút
2218Thành Đô (TFU)Ngọc Thụ (YUS)2 giờ 0 phút
2217Ngọc Thụ (YUS)Thành Đô (TFU)1 giờ 35 phút
2298Đại Liên (DLC)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
2360Lan Châu (LHW)Gia Dục Quan (JGN)1 giờ 35 phút
2360Nam Kinh (NKG)Lan Châu (LHW)2 giờ 50 phút
5263Thái Nguyên (TYN)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
2297Tây An (XIY)Đại Liên (DLC)2 giờ 15 phút
218Geneva (GVA)Thượng Hải (PVG)11 giờ 45 phút
9904Hải Tây, Thanh Hải (HTT)Tây Ninh (XNN)1 giờ 40 phút
5010Moscow (Matxcơva) (SVO)Tây An (XIY)8 giờ 10 phút
2515Vũ Hán (WUH)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 50 phút
2495Vũ Hán (WUH)Đường Sơn (TVS)2 giờ 20 phút
5009Tây An (XIY)Moscow (Matxcơva) (SVO)8 giờ 50 phút
9903Tây Ninh (XNN)Hải Tây, Thanh Hải (HTT)2 giờ 10 phút
6354Trịnh Châu (CGO)Ninh Ba (NGB)1 giờ 50 phút
2138Phúc Châu (FOC)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
9082Quế Lâm (KWL)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
5066Kazan (KZN)Thượng Hải (PVG)7 giờ 50 phút
214London (LGW)Thượng Hải (PVG)11 giờ 35 phút
9141Liên Vân Cảng (LYG)Thiên Tân (TSN)1 giờ 35 phút
2833Nam Kinh (NKG)Bắc Hải (BHY)3 giờ 0 phút
851Nam Kinh (NKG)Melbourne (MEL)11 giờ 0 phút
213Thượng Hải (PVG)London (LGW)12 giờ 45 phút
5441Thượng Hải (PVG)Thành Đô (TFU)3 giờ 25 phút
2441Thượng Hải (PVG)Tế Nam (TNA)1 giờ 55 phút
2041Thanh Đảo (TAO)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 40 phút
2441Tế Nam (TNA)Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG)2 giờ 40 phút
2042Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 30 phút
2545Vũ Hán (WUH)Diêm Thành (YNZ)1 giờ 50 phút
851Tây An (XIY)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
2545Diêm Thành (YNZ)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 30 phút
2603Ân Thi (ENH)Quý Dương (KWE)1 giờ 20 phút
2604Quý Dương (KWE)Ân Thi (ENH)1 giờ 20 phút
5699Thượng Hải (SHA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 55 phút
5220Thái Nguyên (TYN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
5700Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thượng Hải (SHA)4 giờ 50 phút
5130Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
5129Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
5948Phổ Nhị (JMJ)Côn Minh (KMG)1 giờ 0 phút
5947Côn Minh (KMG)Phổ Nhị (JMJ)1 giờ 15 phút
5704Bắc Kinh (PKX)Côn Minh (KMG)4 giờ 5 phút
259Thượng Hải (PVG)Xanh Pê-téc-bua (LED)10 giờ 20 phút
2149Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)2 giờ 5 phút
6429Nam Xương (KHN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 0 phút
2031Côn Minh (KMG)Yangon (RGN)2 giờ 15 phút
5481Ninh Ba (NGB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
6430Nam Ninh (NNG)Nam Xương (KHN)1 giờ 40 phút
2032Yangon (RGN)Côn Minh (KMG)2 giờ 10 phút
5482Thẩm Dương (SHE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 45 phút
5482Thanh Đảo (TAO)Ninh Ba (NGB)2 giờ 5 phút
5481Thanh Đảo (TAO)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 35 phút
5460Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thượng Hải (SHA)2 giờ 45 phút
5959Côn Minh (KMG)Lâm Thương (LNJ)1 giờ 5 phút
9149Quế Lâm (KWL)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 5 phút
5960Lâm Thương (LNJ)Côn Minh (KMG)0 giờ 55 phút
9920Tế Nam (TNA)Tây An (XIY)2 giờ 10 phút
5251Thái Nguyên (TYN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 15 phút
5460Ô Hải (WUA)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 15 phút
2184Thẩm Dương (SHE)Tây An (XIY)3 giờ 35 phút
2183Tây An (XIY)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 40 phút
2475Quảng Châu (CAN)Thai Châu (HYN)2 giờ 0 phút
2476Thai Châu (HYN)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
2352Quý Dương (KWE)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 10 phút
6136Bắc Kinh (PKX)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 5 phút
2351Thái Nguyên (TYN)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
2150Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
6632Vũ Hán (WUH)Ninh Ba (NGB)1 giờ 35 phút
6632Tây Ninh (XNN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 20 phút
2757Nam Kinh (NKG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 10 phút
2758Thẩm Dương (SHE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 45 phút
2620Yên Đài (YNT)Thành Đô (TFU)3 giờ 30 phút
5988Bảo Sơn (BSD)Côn Minh (KMG)1 giờ 15 phút
2977Thường Châu (CZX)Đại Liên (DLC)1 giờ 35 phút
2978Đại Liên (DLC)Thường Châu (CZX)1 giờ 45 phút
6256Gia Dục Quan (JGN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 30 phút
5987Côn Minh (KMG)Bảo Sơn (BSD)1 giờ 20 phút
755Côn Minh (KMG)Dubai (DXB)7 giờ 0 phút
6500Lan Châu (LHW)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút
6255Thượng Hải (PVG)Gia Dục Quan (JGN)4 giờ 25 phút
Hiển thị thêm đường bay

China Eastern thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay China Eastern

Thông tin của China Eastern

Mã IATAMU
Tuyến đường1773
Tuyến bay hàng đầuTây An đến Sân bay Quốc tế Đại Hưng Bắc Kinh
Sân bay được khai thác229
Sân bay hàng đầuThượng Hải Pu Dong
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.