Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng China Airlines

CI

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng China Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng China Airlines

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 46.214.184 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Tám

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 2%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 24%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng China Airlines

  • Hãng China Airlines bay đến đâu?

    China Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 56 thành phố ở 25 quốc gia khác nhau. Hong Kong, Taipei (Đài Bắc) và Tô-ky-ô là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng China Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của China Airlines?

    China Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Taipei (Đài Bắc).

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng China Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm China Airlines.

  • Các vé bay của hãng China Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng China Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng China Airlines là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng China Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng China Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Taipei (Đài Bắc) đến Hong Kong, với giá vé 4.217.172 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng China Airlines?

  • Liệu China Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, China Airlines là một phần của liên minh hãng bay SkyTeam.

  • Hãng China Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, China Airlines có các chuyến bay tới 59 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng China Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng China Airlines là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng China Airlines

8,2
Rất tốtDựa trên 801 các đánh giá được xác minh của khách
8,6Phi hành đoàn
8,3Lên máy bay
8,0Thư giãn, giải trí
7,8Thức ăn
8,0Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của China Airlines

Th. 5 10/24

Bản đồ tuyến bay của hãng China Airlines - China Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng China Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng China Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 10/24

Tất cả các tuyến bay của hãng China Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
935Cao Hùng (KHH)Hong Kong (HKG)1 giờ 35 phút
201Taipei (Đài Bắc) (TSA)Thượng Hải (SHA)1 giờ 45 phút
202Thượng Hải (SHA)Taipei (Đài Bắc) (TSA)2 giờ 0 phút
705Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thành phố Cebu (CEB)2 giờ 55 phút
840Băng Cốc (BKK)Cao Hùng (KHH)3 giờ 20 phút
184Cao Hùng (KHH)Seoul (GMP)2 giờ 45 phút
501Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
131Xa-pô-rô (CTS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 15 phút
782Hồ Chí Minh (SGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 30 phút
130Taipei (Đài Bắc) (TPE)Xa-pô-rô (CTS)3 giờ 55 phút
793Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hà Nội (HAN)3 giờ 10 phút
161Incheon (ICN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 40 phút
103Tô-ky-ô (NRT)Cao Hùng (KHH)4 giờ 0 phút
762Jakarta (CGK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)5 giờ 35 phút
732Penang (PEN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 45 phút
189Busan (PUS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 25 phút
502Thượng Hải (PVG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 0 phút
3San Francisco (SFO)Taipei (Đài Bắc) (TPE)13 giờ 30 phút
837Taipei (Đài Bắc) (TPE)Băng Cốc (BKK)3 giờ 50 phút
761Taipei (Đài Bắc) (TPE)Jakarta (CGK)5 giờ 20 phút
771Taipei (Đài Bắc) (TPE)Denpasar (DPS)5 giờ 30 phút
116Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phu-ku-ô-ka (FUK)2 giờ 20 phút
112Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hi-rô-si-ma (HIJ)2 giờ 25 phút
923Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hong Kong (HKG)1 giờ 55 phút
152Taipei (Đài Bắc) (TPE)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 50 phút
8Taipei (Đài Bắc) (TPE)Los Angeles (LAX)11 giờ 55 phút
731Taipei (Đài Bắc) (TPE)Penang (PEN)4 giờ 40 phút
4Taipei (Đài Bắc) (TPE)San Francisco (SFO)11 giờ 25 phút
783Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 35 phút
755Taipei (Đài Bắc) (TPE)Singapore (SIN)4 giờ 35 phút
32Taipei (Đài Bắc) (TPE)Vancouver (YVR)10 giờ 45 phút
222Taipei (Đài Bắc) (TSA)Tô-ky-ô (HND)3 giờ 10 phút
31Vancouver (YVR)Taipei (Đài Bắc) (TPE)12 giờ 30 phút
924Hong Kong (HKG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 55 phút
177Ô-sa-ka (KIX)Cao Hùng (KHH)3 giờ 15 phút
153Ô-sa-ka (KIX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 55 phút
176Cao Hùng (KHH)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 0 phút
936Hong Kong (HKG)Cao Hùng (KHH)1 giờ 35 phút
117Phu-ku-ô-ka (FUK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 35 phút
62Frankfurt/ Main (FRA)Taipei (Đài Bắc) (TPE)12 giờ 50 phút
7Los Angeles (LAX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)14 giờ 5 phút
772Denpasar (DPS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)5 giờ 25 phút
839Cao Hùng (KHH)Băng Cốc (BKK)3 giờ 30 phút
165Incheon (ICN)Cao Hùng (KHH)3 giờ 0 phút
221Tô-ky-ô (HND)Taipei (Đài Bắc) (TSA)3 giờ 25 phút
522Quảng Châu (CAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 10 phút
81Taipei (Đài Bắc) (TPE)London (LHR)15 giờ 0 phút
521Taipei (Đài Bắc) (TPE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
54Auckland (AKL)Brisbane (BNE)3 giờ 50 phút
179Takamatsu (TAK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 45 phút
24Taipei (Đài Bắc) (TPE)Ontario (ONT)11 giờ 55 phút
54Brisbane (BNE)Taipei (Đài Bắc) (TPE)8 giờ 55 phút
792Hà Nội (HAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 45 phút
852Chiềng Mai (CNX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 40 phút
178Taipei (Đài Bắc) (TPE)Takamatsu (TAK)2 giờ 40 phút
51Taipei (Đài Bắc) (TPE)Sydney (SYD)9 giờ 30 phút
23Ontario (ONT)Taipei (Đài Bắc) (TPE)14 giờ 5 phút
162Taipei (Đài Bắc) (TPE)Incheon (ICN)2 giờ 35 phút
113Hi-rô-si-ma (HIJ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 35 phút
61Taipei (Đài Bắc) (TPE)Frankfurt/ Main (FRA)14 giờ 30 phút
22Taipei (Đài Bắc) (TPE)Seattle (SEA)11 giờ 0 phút
706Thành phố Cebu (CEB)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 50 phút
12Taipei (Đài Bắc) (TPE)New York (JFK)15 giờ 10 phút
122Taipei (Đài Bắc) (TPE)Okinawa (OKA)1 giờ 40 phút
186Taipei (Đài Bắc) (TPE)Busan (PUS)2 giờ 0 phút
57Taipei (Đài Bắc) (TPE)Melbourne (MEL)9 giờ 15 phút
150Taipei (Đài Bắc) (TPE)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 55 phút
123Okinawa (OKA)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 35 phút
518Bắc Kinh (PEK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 15 phút
757Cao Hùng (KHH)Singapore (SIN)4 giờ 15 phút
832Băng Cốc (BKK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 40 phút
758Singapore (SIN)Cao Hùng (KHH)4 giờ 25 phút
754Singapore (SIN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 55 phút
195Kumamoto (KMJ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 15 phút
151Na-gôi-a (NGO)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 0 phút
64Vienna (VIE)Taipei (Đài Bắc) (TPE)11 giờ 55 phút
712Manila (MNL)Cao Hùng (KHH)1 giờ 55 phút
21Seattle (SEA)Taipei (Đài Bắc) (TPE)12 giờ 55 phút
194Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kumamoto (KMJ)2 giờ 5 phút
73Taipei (Đài Bắc) (TPE)Am-xtéc-đam (AMS)14 giờ 50 phút
2171Toyama (TOY)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 20 phút
118Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kagoshima (KOJ)2 giờ 5 phút
582Thượng Hải (PVG)Cao Hùng (KHH)2 giờ 10 phút
185Seoul (GMP)Cao Hùng (KHH)3 giờ 0 phút
703Taipei (Đài Bắc) (TPE)Manila (MNL)2 giờ 15 phút
790Đà Nẵng (DAD)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 45 phút
704Manila (MNL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 15 phút
789Taipei (Đài Bắc) (TPE)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 50 phút
7916Yangon (RGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 5 phút
722Kuala Lumpur (KUL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 50 phút
75Taipei (Đài Bắc) (TPE)Rome (FCO)14 giờ 0 phút
721Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 40 phút
517Taipei (Đài Bắc) (TPE)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 25 phút
105Tô-ky-ô (NRT)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 40 phút
104Taipei (Đài Bắc) (TPE)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 15 phút
Hiển thị thêm đường bay

China Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của China Airlines

Mã IATACI
Tuyến đường136
Tuyến bay hàng đầuSân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl đến Hong Kong
Sân bay được khai thác59
Sân bay hàng đầuTaipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.