Tìm chuyến bay
Ưu đãi
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng VietJet Air

VJ

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng VietJet Air

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng VietJet Air

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41,299,237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Vé và ưu đãi chuyến bay mới nhất của hãng VietJet Air

Th. 4, 24 Thg. 12 - Th. 4, 31 Thg. 12
VietJet Air Logo
13:05 - 14:55DLI-HAN
1h 50mbay thẳng
VietJet Air Logo
05:50 - 07:40HAN-DLI
1h 50mbay thẳng
3.023.928 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 3, 23 Thg. 12 - Th. 3, 30 Thg. 12
VietJet Air Logo
08:20 - 10:10DLI-HAN
1h 50mbay thẳng
VietJet Air Logo
11:25 - 13:15HAN-DLI
1h 50mbay thẳng
3.076.519 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 3, 23 Thg. 12 - Th. 3, 30 Thg. 12
VietJet Air Logo
17:05 - 18:45THD-DLI
1h 40mbay thẳng
VietJet Air Logo
19:15 - 20:55DLI-THD
1h 40mbay thẳng
3.207.994 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 3, 23 Thg. 12 - Th. 3, 30 Thg. 12
VietJet Air Logo
13:10 - 19:30THD-DLI
6h 20m1 điểm dừng
VietJet Air Logo
19:15 - 20:55DLI-THD
1h 40mbay thẳng
5.022.351 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 5, 18 Thg. 12 - Th. 2, 22 Thg. 12
VietJet Air Logo
19:15 - 10:10DLI-SGN
14h 55m1 điểm dừng
VietJet Air Logo
18:35 - 19:30SGN-DLI
0h 55mbay thẳng
3.602.419 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 3, 23 Thg. 12 - Th. 3, 30 Thg. 12
VietJet Air Logo
20:00 - 20:55DLI-SGN
0h 55mbay thẳng
VietJet Air Logo
05:10 - 18:45SGN-DLI
13h 35m1 điểm dừng
3.707.599 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 6, 5 Thg. 12 - Th. 2, 8 Thg. 12
VietJet Air Logo
19:10 - 20:55DLI-HPH
1h 45mbay thẳng
VietJet Air Logo
16:55 - 18:40HPH-DLI
1h 45mbay thẳng
3.733.894 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 4, 24 Thg. 12 - Th. 4, 31 Thg. 12
VietJet Air Logo
19:10 - 20:55DLI-HPH
1h 45mbay thẳng
VietJet Air Logo
16:55 - 18:40HPH-DLI
1h 45mbay thẳng
4.286.090 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 2, 24 Thg. 11 - Th. 7, 29 Thg. 11
VietJet Air Logo
20:00 - 08:40DLI-DAD
12h 40m1 điểm dừng
VietJet Air Logo
22:40 - 07:40DAD-DLI
9h 00m1 điểm dừng
3.891.664 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 2, 2 Thg. 2 - Th. 6, 6 Thg. 2
VietJet Air Logo
20:00 - 06:50DLI-PQC
10h 50m1 điểm dừng
VietJet Air Logo
07:25 - 19:30PQC-DLI
12h 05m1 điểm dừng
4.522.745 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 4, 24 Thg. 12 - Th. 4, 31 Thg. 12
VietJet Air Logo
20:00 - 07:10DLI-THD
11h 10m1 điểm dừng
VietJet Air Logo
22:05 - 19:30THD-DLI
21h 25m1 điểm dừng
6.337.102 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 3, 23 Thg. 12 - Th. 3, 30 Thg. 12
VietJet Air Logo
20:00 - 18:00DLI-HUI
22h 00m1 điểm dừng
VietJet Air Logo
22:10 - 19:30HUI-DLI
21h 20m1 điểm dừng
6.468.577 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Tháng Tám
Tháng Một
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 8%.
Thời gian bay phổ biến nhất với các mức giá thấp hơn trung bình khoảng 4%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng VietJet Air

  • Đâu là hạn định do VietJet Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng VietJet Air, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng VietJet Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng VietJet Air bay đến đâu?

    VietJet Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 53 thành phố ở 15 quốc gia khác nhau. VietJet Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 53 thành phố ở 15 quốc gia khác nhau. Hồ Chí Minh, Hà Nội và Đà Nẵng là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng VietJet Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của VietJet Air?

    VietJet Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hồ Chí Minh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng VietJet Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm VietJet Air.

  • Các vé bay của hãng VietJet Air có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng VietJet Air sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng VietJet Air là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất là Tháng Một.

  • Hãng VietJet Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng VietJet Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Đà Nẵng đến Hà Nội, với giá vé 1.209.571 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng VietJet Air?

  • Liệu VietJet Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, VietJet Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng VietJet Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, VietJet Air có các chuyến bay tới 54 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng VietJet Air

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng VietJet Air là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Một.

Đánh giá của khách hàng VietJet Air

5,6
Tạm được152 đánh giá đã được xác minh
4,1Thư giãn, giải trí
4,8Thức ăn
6,7Phi hành đoàn
6,0Lên máy bay
5,4Thư thái
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của VietJet Air

YYYY-MM-DD

Bản đồ tuyến bay của hãng VietJet Air - VietJet Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng VietJet Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng VietJet Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
YYYY-MM-DD

Tất cả các tuyến bay của hãng VietJet Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
3909Quảng Châu (CAN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 40 phút
928Jakarta (CGK)Hà Nội (HAN)4 giờ 15 phút
900Denpasar (DPS)Hà Nội (HAN)5 giờ 10 phút
929Hà Nội (HAN)Jakarta (CGK)4 giờ 20 phút
913Hà Nội (HAN)Siem Reap (SAI)1 giờ 45 phút
985Hong Kong (HKG)Phú Quốc (PQC)2 giờ 45 phút
986Phú Quốc (PQC)Hong Kong (HKG)2 giờ 45 phút
968Phú Quốc (PQC)Busan (PUS)5 giờ 30 phút
914Siem Reap (SAI)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
3908Hồ Chí Minh (SGN)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
855Hồ Chí Minh (SGN)Jakarta (CGK)2 giờ 55 phút
3948Hồ Chí Minh (SGN)Bắc Kinh (PKX)5 giờ 0 phút
868Hồ Chí Minh (SGN)Busan (PUS)4 giờ 50 phút
843Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 25 phút
1832Vientiane (VTE)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
877Hong Kong (HKG)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 40 phút
876Hồ Chí Minh (SGN)Hong Kong (HKG)2 giờ 40 phút
7527Quảng Châu (CAN)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
821Tô-ky-ô (HND)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 50 phút
835Incheon (ICN)Nha Trang (CXR)5 giờ 10 phút
979Incheon (ICN)Phú Quốc (PQC)5 giờ 50 phút
823Tô-ky-ô (NRT)Hồ Chí Minh (SGN)7 giờ 0 phút
7713Bắc Kinh (PKX)Hà Nội (HAN)3 giờ 50 phút
3949Bắc Kinh (PKX)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 5 phút
969Busan (PUS)Phú Quốc (PQC)5 giờ 30 phút
7239Thượng Hải (PVG)Hà Nội (HAN)3 giờ 55 phút
3901Thượng Hải (PVG)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 25 phút
1806Ahmedabad (AMD)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 0 phút
902Băng Cốc (BKK)Hà Nội (HAN)1 giờ 55 phút
806Băng Cốc (BKK)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 30 phút
1492Buôn Ma Thuột (BMV)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
854Jakarta (CGK)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 5 phút
778Nha Trang (CXR)Hà Nội (HAN)1 giờ 50 phút
834Nha Trang (CXR)Incheon (ICN)4 giờ 50 phút
518Đà Nẵng (DAD)Hà Nội (HAN)1 giờ 21 phút
827Đà Nẵng (DAD)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 40 phút
1719Đà Nẵng (DAD)Phú Quốc (PQC)1 giờ 45 phút
988Đà Nẵng (DAD)Busan (PUS)4 giờ 20 phút
633Đà Nẵng (DAD)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 25 phút
898Denpasar (DPS)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 0 phút
901Hà Nội (HAN)Băng Cốc (BKK)1 giờ 50 phút
1491Hà Nội (HAN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 45 phút
7526Hà Nội (HAN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 35 phút
779Hà Nội (HAN)Nha Trang (CXR)1 giờ 50 phút
517Hà Nội (HAN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 20 phút
997Hà Nội (HAN)Denpasar (DPS)5 giờ 25 phút
567Hà Nội (HAN)Huế (HUI)1 giờ 15 phút
960Hà Nội (HAN)Incheon (ICN)4 giờ 10 phút
938Hà Nội (HAN)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 10 phút
920Hà Nội (HAN)Na-gôi-a (NGO)4 giờ 25 phút
7712Hà Nội (HAN)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút
445Hà Nội (HAN)Phú Quốc (PQC)2 giờ 5 phút
982Hà Nội (HAN)Busan (PUS)3 giờ 55 phút
7238Hà Nội (HAN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
423Hà Nội (HAN)Pleiku (PXU)1 giờ 35 phút
165Hà Nội (HAN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
940Hà Nội (HAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 35 phút
465Hà Nội (HAN)Cần Thơ (VCA)2 giờ 10 phút
6921Hà Nội (HAN)Vientiane (VTE)1 giờ 0 phút
808Thị trấn Phuket (HKT)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 55 phút
315Huế (HUI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 25 phút
961Incheon (ICN)Hà Nội (HAN)5 giờ 5 phút
863Incheon (ICN)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 30 phút
939Ô-sa-ka (KIX)Hà Nội (HAN)5 giờ 45 phút
829Ô-sa-ka (KIX)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 0 phút
824Kuala Lumpur (KUL)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 40 phút
826Kuala Lumpur (KUL)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 55 phút
921Na-gôi-a (NGO)Hà Nội (HAN)6 giờ 15 phút
1718Phú Quốc (PQC)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 45 phút
446Phú Quốc (PQC)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
978Phú Quốc (PQC)Incheon (ICN)5 giờ 15 phút
328Phú Quốc (PQC)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
991Busan (PUS)Nha Trang (CXR)5 giờ 0 phút
989Busan (PUS)Đà Nẵng (DAD)4 giờ 30 phút
981Busan (PUS)Hà Nội (HAN)4 giờ 50 phút
869Busan (PUS)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 40 phút
424Pleiku (PXU)Hà Nội (HAN)1 giờ 35 phút
395Pleiku (PXU)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
1805Hồ Chí Minh (SGN)Ahmedabad (AMD)5 giờ 30 phút
805Hồ Chí Minh (SGN)Băng Cốc (BKK)1 giờ 30 phút
634Hồ Chí Minh (SGN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 20 phút
899Hồ Chí Minh (SGN)Denpasar (DPS)4 giờ 5 phút
148Hồ Chí Minh (SGN)Hà Nội (HAN)2 giờ 15 phút
809Hồ Chí Minh (SGN)Thị trấn Phuket (HKT)1 giờ 55 phút
820Hồ Chí Minh (SGN)Tô-ky-ô (HND)5 giờ 40 phút
316Hồ Chí Minh (SGN)Huế (HUI)1 giờ 25 phút
862Hồ Chí Minh (SGN)Incheon (ICN)5 giờ 20 phút
828Hồ Chí Minh (SGN)Ô-sa-ka (KIX)5 giờ 10 phút
825Hồ Chí Minh (SGN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 55 phút
822Hồ Chí Minh (SGN)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 40 phút
325Hồ Chí Minh (SGN)Phú Quốc (PQC)1 giờ 10 phút
3900Hồ Chí Minh (SGN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 55 phút
394Hồ Chí Minh (SGN)Pleiku (PXU)1 giờ 10 phút
813Hồ Chí Minh (SGN)Singapore (SIN)2 giờ 25 phút
254Hồ Chí Minh (SGN)Thanh Hóa (THD)2 giờ 0 phút
842Hồ Chí Minh (SGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 25 phút
380Hồ Chí Minh (SGN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 10 phút
376Hồ Chí Minh (SGN)Tam Kỳ (VCL)1 giờ 20 phút
1831Hồ Chí Minh (SGN)Vientiane (VTE)1 giờ 45 phút
970Singapore (SIN)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 50 phút
1245Thanh Hóa (THD)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
941Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hà Nội (HAN)3 giờ 0 phút
381Quy Nhơn (UIH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
464Cần Thơ (VCA)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
377Tam Kỳ (VCL)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 20 phút
6922Vientiane (VTE)Hà Nội (HAN)1 giờ 0 phút
814Singapore (SIN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
973Đà Nẵng (DAD)Singapore (SIN)2 giờ 55 phút
990Nha Trang (CXR)Busan (PUS)4 giờ 30 phút
566Huế (HUI)Hà Nội (HAN)1 giờ 15 phút
7307Thành Đô (TFU)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
896Niu Đê-li (DEL)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 45 phút
959Phu-ku-ô-ka (FUK)Hà Nội (HAN)5 giờ 30 phút
958Hà Nội (HAN)Phu-ku-ô-ka (FUK)3 giờ 50 phút
7306Hà Nội (HAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
857Na-gôi-a (NGO)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 10 phút
856Hồ Chí Minh (SGN)Na-gôi-a (NGO)5 giờ 15 phút
7343Tây An (XIY)Hà Nội (HAN)3 giờ 10 phút
1802Thành phố Bangalore (BLR)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 55 phút
744Buôn Ma Thuột (BMV)Thanh Hóa (THD)1 giờ 45 phút
692Da Lat (DLI)Hải Phòng (HPH)1 giờ 45 phút
7342Hà Nội (HAN)Tây An (XIY)2 giờ 50 phút
693Hải Phòng (HPH)Da Lat (DLI)1 giờ 45 phút
761Hải Phòng (HPH)Phú Quốc (PQC)2 giờ 5 phút
762Phú Quốc (PQC)Hải Phòng (HPH)2 giờ 5 phút
1801Hồ Chí Minh (SGN)Thành phố Bangalore (BLR)4 giờ 50 phút
895Hồ Chí Minh (SGN)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 20 phút
745Thanh Hóa (THD)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 45 phút
972Niu Đê-li (DEL)Hà Nội (HAN)4 giờ 0 phút
670Buôn Ma Thuột (BMV)Hải Phòng (HPH)1 giờ 40 phút
910Mumbai (BOM)Hà Nội (HAN)4 giờ 30 phút
714Da Lat (DLI)Thanh Hóa (THD)1 giờ 40 phút
971Hà Nội (HAN)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 10 phút
671Hải Phòng (HPH)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 40 phút
489Hải Phòng (HPH)Cần Thơ (VCA)2 giờ 5 phút
1804Hyderabad (HYD)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 25 phút
92Perth (PER)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 35 phút
1803Hồ Chí Minh (SGN)Hyderabad (HYD)4 giờ 25 phút
91Hồ Chí Minh (SGN)Perth (PER)6 giờ 55 phút
3931Thành Đô (TFU)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 50 phút
715Thanh Hóa (THD)Da Lat (DLI)1 giờ 40 phút
488Cần Thơ (VCA)Hải Phòng (HPH)2 giờ 5 phút
907Hà Nội (HAN)Mumbai (BOM)5 giờ 55 phút
832Hồ Chí Minh (SGN)Phu-ku-ô-ka (FUK)4 giờ 55 phút
3930Hồ Chí Minh (SGN)Thành Đô (TFU)3 giờ 30 phút
952Hà Nội (HAN)Hi-rô-si-ma (HIJ)3 giờ 55 phút
953Hi-rô-si-ma (HIJ)Hà Nội (HAN)4 giờ 50 phút
833Phu-ku-ô-ka (FUK)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 15 phút
1812Kochi (COK)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 10 phút
1811Hồ Chí Minh (SGN)Kochi (COK)5 giờ 10 phút
402Da Lat (DLI)Hà Nội (HAN)1 giờ 50 phút
401Hà Nội (HAN)Da Lat (DLI)1 giờ 50 phút
433Hà Nội (HAN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 35 phút
432Quy Nhơn (UIH)Hà Nội (HAN)1 giờ 40 phút
703Đà Nẵng (DAD)Cần Thơ (VCA)1 giờ 30 phút
704Cần Thơ (VCA)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 30 phút
363Da Lat (DLI)Hồ Chí Minh (SGN)0 giờ 55 phút
362Hồ Chí Minh (SGN)Da Lat (DLI)0 giờ 55 phút
932Hà Nội (HAN)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 5 phút
933Tô-ky-ô (NRT)Hà Nội (HAN)6 giờ 30 phút
983Phú Quốc (PQC)Singapore (SIN)1 giờ 45 phút
984Singapore (SIN)Phú Quốc (PQC)1 giờ 40 phút
86Sydney (SYD)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 35 phút
82Melbourne (MEL)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 25 phút
85Hồ Chí Minh (SGN)Sydney (SYD)8 giờ 35 phút
81Hồ Chí Minh (SGN)Melbourne (MEL)8 giờ 30 phút
359Buôn Ma Thuột (BMV)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
358Hồ Chí Minh (SGN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 0 phút
884Mumbai (BOM)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 55 phút
883Hồ Chí Minh (SGN)Mumbai (BOM)5 giờ 45 phút
84Brisbane (BNE)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 25 phút
83Hồ Chí Minh (SGN)Brisbane (BNE)8 giờ 30 phút
601Nha Trang (CXR)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 0 phút
273Hải Phòng (HPH)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
600Hồ Chí Minh (SGN)Nha Trang (CXR)1 giờ 10 phút
272Hồ Chí Minh (SGN)Hải Phòng (HPH)2 giờ 0 phút
874Đà Nẵng (DAD)Incheon (ICN)4 giờ 20 phút
875Incheon (ICN)Đà Nẵng (DAD)5 giờ 5 phút
729Đà Nẵng (DAD)Da Lat (DLI)1 giờ 5 phút
728Da Lat (DLI)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 5 phút
915Hà Nội (HAN)Singapore (SIN)3 giờ 20 phút
844Phú Quốc (PQC)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 35 phút
916Singapore (SIN)Hà Nội (HAN)3 giờ 30 phút
845Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phú Quốc (PQC)3 giờ 50 phút
905Hà Nội (HAN)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 20 phút
906Kuala Lumpur (KUL)Hà Nội (HAN)3 giờ 25 phút
722Đà Nẵng (DAD)Hải Phòng (HPH)1 giờ 20 phút
723Hải Phòng (HPH)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 15 phút
580Nha Trang (CXR)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 5 phút
581Đà Nẵng (DAD)Nha Trang (CXR)1 giờ 15 phút
262Hồ Chí Minh (SGN)Đồng Hới (VDH)1 giờ 35 phút
263Đồng Hới (VDH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 35 phút
730Nha Trang (CXR)Hải Phòng (HPH)1 giờ 45 phút
731Hải Phòng (HPH)Nha Trang (CXR)1 giờ 45 phút
1926Ahmedabad (AMD)Hà Nội (HAN)4 giờ 40 phút
1925Hà Nội (HAN)Ahmedabad (AMD)5 giờ 40 phút
948Hà Nội (HAN)Đài Trung (RMQ)2 giờ 30 phút
925Incheon (ICN)Hải Phòng (HPH)5 giờ 25 phút
885Cao Hùng (KHH)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 10 phút
949Đài Trung (RMQ)Hà Nội (HAN)2 giờ 50 phút
886Hồ Chí Minh (SGN)Cao Hùng (KHH)3 giờ 10 phút
946Hà Nội (HAN)Cao Hùng (KHH)2 giờ 30 phút
926Hải Phòng (HPH)Incheon (ICN)4 giờ 15 phút
947Cao Hùng (KHH)Hà Nội (HAN)2 giờ 50 phút
853Đài Trung (RMQ)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 30 phút
852Hồ Chí Minh (SGN)Đài Trung (RMQ)3 giờ 20 phút
1972Ahmedabad (AMD)Đà Nẵng (DAD)5 giờ 0 phút
206Hồ Chí Minh (SGN)Tuy Hoà (TBB)1 giờ 10 phút
207Tuy Hoà (TBB)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
1971Đà Nẵng (DAD)Ahmedabad (AMD)5 giờ 45 phút
Hiển thị thêm đường bay

VietJet Air thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay VietJet Air

Thông tin của VietJet Air

Mã IATAVJ
Tuyến đường220
Tuyến bay hàng đầuHà Nội đến Hồ Chí Minh
Sân bay được khai thác54
Sân bay hàng đầuHồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.