VJ

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng VietJet Air

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng VietJet Air

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Vé và ưu đãi chuyến bay mới nhất của hãng VietJet Air

Th. 5, 4 Thg. 12 - CN, 7 Thg. 12
VietJet Air Logo
18:35 - 19:40DLI-DAD
1h 05mbay thẳng
VietJet Air Logo
17:00 - 18:05DAD-DLI
1h 05mbay thẳng
2.051.012 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 5, 4 Thg. 12 - CN, 7 Thg. 12
VietJet Air Logo
20:00 - 00:20DLI-DAD
4h 20m1 điểm dừng
VietJet Air Logo
17:00 - 18:05DAD-DLI
1h 05mbay thẳng
3.050.224 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 6, 5 Thg. 12 - Th. 3, 9 Thg. 12
VietJet Air Logo
20:00 - 20:55DLI-SGN
0h 55mbay thẳng
VietJet Air Logo
18:35 - 19:30SGN-DLI
0h 55mbay thẳng
2.208.783 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 7, 15 Thg. 11 - Th. 4, 26 Thg. 11
VietJet Air Logo
19:15 - 10:10DLI-SGN
14h 55m1 điểm dừng
VietJet Air Logo
18:35 - 19:30SGN-DLI
0h 55mbay thẳng
2.576.913 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 7, 6 Thg. 12 - Th. 6, 12 Thg. 12
VietJet Air Logo
08:20 - 10:10DLI-HAN
1h 50mbay thẳng
VietJet Air Logo
16:05 - 17:55HAN-DLI
1h 50mbay thẳng
3.050.224 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 3, 17 Thg. 3 - Th. 3, 24 Thg. 3
VietJet Air Logo
08:20 - 10:10DLI-HAN
1h 50mbay thẳng
VietJet Air Logo
05:50 - 07:40HAN-DLI
1h 50mbay thẳng
3.076.519 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 2, 8 Thg. 12 - Th. 2, 15 Thg. 12
VietJet Air Logo
19:10 - 20:55DLI-HPH
1h 45mbay thẳng
VietJet Air Logo
16:55 - 18:40HPH-DLI
1h 45mbay thẳng
4.075.730 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
CN, 7 Thg. 12 - CN, 14 Thg. 12
VietJet Air Logo
20:00 - 06:50DLI-PQC
10h 50m1 điểm dừng
VietJet Air Logo
07:00 - 19:30PQC-DLI
12h 30m1 điểm dừng
4.785.696 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 3, 9 Thg. 12 - Th. 3, 16 Thg. 12
VietJet Air Logo
20:00 - 06:55DLI-HUI
10h 55m1 điểm dừng
VietJet Air Logo
07:25 - 19:30HUI-DLI
12h 05m1 điểm dừng
5.732.317 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
CN, 7 Thg. 12 - CN, 14 Thg. 12
VietJet Air Logo
20:00 - 21:05DLI-THD
25h 05m2 điểm dừng
VietJet Air Logo
08:10 - 19:30THD-DLI
11h 20m1 điểm dừng
5.863.792 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng VietJet Air

  • Đâu là hạn định do VietJet Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng VietJet Air, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng VietJet Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng VietJet Air bay đến đâu?

    VietJet Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 53 thành phố ở 15 quốc gia khác nhau. VietJet Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 53 thành phố ở 15 quốc gia khác nhau. Hồ Chí Minh, Hà Nội và Đà Nẵng là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng VietJet Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của VietJet Air?

    VietJet Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hồ Chí Minh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng VietJet Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm VietJet Air.

  • Hãng VietJet Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng VietJet Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Nha Trang đến Hồ Chí Minh, với giá vé 1.235.866 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng VietJet Air?

  • Liệu VietJet Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, VietJet Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng VietJet Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, VietJet Air có các chuyến bay tới 54 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng VietJet Air

5,6
Tạm được151 đánh giá đã được xác minh
5,3Thư thái
6,7Phi hành đoàn
6,0Lên máy bay
4,7Thức ăn
4,1Thư giãn, giải trí
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của VietJet Air

CN 10/26

Bản đồ tuyến bay của hãng VietJet Air - VietJet Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng VietJet Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng VietJet Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
CN 10/26

Tất cả các tuyến bay của hãng VietJet Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
986Phú Quốc (PQC)Hong Kong (HKG)2 giờ 45 phút
1924Ahmedabad (AMD)Hà Nội (HAN)4 giờ 15 phút
928Jakarta (CGK)Hà Nội (HAN)4 giờ 15 phút
900Denpasar (DPS)Hà Nội (HAN)5 giờ 15 phút
1923Hà Nội (HAN)Ahmedabad (AMD)4 giờ 55 phút
929Hà Nội (HAN)Jakarta (CGK)4 giờ 20 phút
913Hà Nội (HAN)Siem Reap (SAI)1 giờ 45 phút
985Hong Kong (HKG)Phú Quốc (PQC)2 giờ 45 phút
968Phú Quốc (PQC)Busan (PUS)5 giờ 30 phút
914Siem Reap (SAI)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
3908Hồ Chí Minh (SGN)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
855Hồ Chí Minh (SGN)Jakarta (CGK)2 giờ 55 phút
3948Hồ Chí Minh (SGN)Bắc Kinh (PKX)5 giờ 0 phút
868Hồ Chí Minh (SGN)Busan (PUS)4 giờ 50 phút
1832Vientiane (VTE)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
1149Hà Nội (HAN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
877Hong Kong (HKG)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 40 phút
1138Hồ Chí Minh (SGN)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
876Hồ Chí Minh (SGN)Hong Kong (HKG)2 giờ 40 phút
1273Hải Phòng (HPH)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
1306Hồ Chí Minh (SGN)Huế (HUI)1 giờ 25 phút
1508Đà Nẵng (DAD)Hà Nội (HAN)1 giờ 20 phút
1647Đà Nẵng (DAD)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 25 phút
1406Da Lat (DLI)Hà Nội (HAN)1 giờ 50 phút
361Da Lat (DLI)Hồ Chí Minh (SGN)0 giờ 55 phút
543Hà Nội (HAN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 20 phút
405Hà Nội (HAN)Da Lat (DLI)1 giờ 50 phút
455Hà Nội (HAN)Phú Quốc (PQC)2 giờ 10 phút
427Hà Nội (HAN)Pleiku (PXU)1 giờ 35 phút
1435Hà Nội (HAN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 35 phút
1315Huế (HUI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 30 phút
1456Phú Quốc (PQC)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
346Phú Quốc (PQC)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
428Pleiku (PXU)Hà Nội (HAN)1 giờ 35 phút
650Hồ Chí Minh (SGN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 25 phút
360Hồ Chí Minh (SGN)Da Lat (DLI)0 giờ 55 phút
1280Hồ Chí Minh (SGN)Hải Phòng (HPH)2 giờ 0 phút
1331Hồ Chí Minh (SGN)Phú Quốc (PQC)1 giờ 5 phút
1384Hồ Chí Minh (SGN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 25 phút
1376Hồ Chí Minh (SGN)Tam Kỳ (VCL)1 giờ 20 phút
268Hồ Chí Minh (SGN)Đồng Hới (VDH)1 giờ 35 phút
1436Quy Nhơn (UIH)Hà Nội (HAN)1 giờ 40 phút
1385Quy Nhơn (UIH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
615Nha Trang (CXR)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
604Hồ Chí Minh (SGN)Nha Trang (CXR)1 giờ 0 phút
1775Hà Nội (HAN)Nha Trang (CXR)1 giờ 50 phút
252Hồ Chí Minh (SGN)Thanh Hóa (THD)2 giờ 0 phút
754Da Lat (DLI)Thanh Hóa (THD)1 giờ 30 phút
208Hồ Chí Minh (SGN)Tuy Hoà (TBB)1 giờ 10 phút
209Tuy Hoà (TBB)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
755Thanh Hóa (THD)Da Lat (DLI)1 giờ 30 phút
259Thanh Hóa (THD)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
580Nha Trang (CXR)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 0 phút
734Nha Trang (CXR)Hải Phòng (HPH)1 giờ 45 phút
581Đà Nẵng (DAD)Nha Trang (CXR)1 giờ 0 phút
477Thanh Hóa (THD)Cần Thơ (VCA)2 giờ 5 phút
476Cần Thơ (VCA)Thanh Hóa (THD)2 giờ 5 phút
958Hà Nội (HAN)Phu-ku-ô-ka (FUK)3 giờ 50 phút
1802Thành phố Bangalore (BLR)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 55 phút
1774Nha Trang (CXR)Hà Nội (HAN)1 giờ 50 phút
1569Hà Nội (HAN)Huế (HUI)1 giờ 15 phút
469Hà Nội (HAN)Cần Thơ (VCA)2 giờ 10 phút
468Cần Thơ (VCA)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
812Singapore (SIN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 5 phút
983Phú Quốc (PQC)Singapore (SIN)1 giờ 45 phút
984Singapore (SIN)Phú Quốc (PQC)1 giờ 40 phút
853Đài Trung (RMQ)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 30 phút
852Hồ Chí Minh (SGN)Đài Trung (RMQ)3 giờ 20 phút
915Hà Nội (HAN)Singapore (SIN)3 giờ 20 phút
916Singapore (SIN)Hà Nội (HAN)3 giờ 30 phút
1808Ahmedabad (AMD)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 10 phút
3909Quảng Châu (CAN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 35 phút
839Incheon (ICN)Nha Trang (CXR)4 giờ 50 phút
881Incheon (ICN)Đà Nẵng (DAD)4 giờ 40 phút
979Incheon (ICN)Phú Quốc (PQC)5 giờ 25 phút
823Tô-ky-ô (NRT)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 0 phút
3949Bắc Kinh (PKX)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 55 phút
969Busan (PUS)Phú Quốc (PQC)5 giờ 25 phút
1972Ahmedabad (AMD)Đà Nẵng (DAD)5 giờ 0 phút
82Melbourne (MEL)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 35 phút
884Mumbai (BOM)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 30 phút
1971Đà Nẵng (DAD)Ahmedabad (AMD)5 giờ 45 phút
972Niu Đê-li (DEL)Hà Nội (HAN)4 giờ 5 phút
963Incheon (ICN)Hà Nội (HAN)4 giờ 30 phút
925Incheon (ICN)Hải Phòng (HPH)4 giờ 40 phút
902Băng Cốc (BKK)Hà Nội (HAN)1 giờ 50 phút
806Băng Cốc (BKK)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 30 phút
494Buôn Ma Thuột (BMV)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
353Buôn Ma Thuột (BMV)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 0 phút
7527Quảng Châu (CAN)Hà Nội (HAN)1 giờ 55 phút
854Jakarta (CGK)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 10 phút
838Nha Trang (CXR)Incheon (ICN)4 giờ 40 phút
918Nha Trang (CXR)Busan (PUS)4 giờ 40 phút
724Đà Nẵng (DAD)Hải Phòng (HPH)1 giờ 20 phút
880Đà Nẵng (DAD)Incheon (ICN)4 giờ 15 phút
719Đà Nẵng (DAD)Phú Quốc (PQC)1 giờ 45 phút
701Đà Nẵng (DAD)Cần Thơ (VCA)1 giờ 30 phút
898Denpasar (DPS)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 50 phút
901Hà Nội (HAN)Băng Cốc (BKK)1 giờ 50 phút
493Hà Nội (HAN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 45 phút
997Hà Nội (HAN)Denpasar (DPS)5 giờ 20 phút
960Hà Nội (HAN)Incheon (ICN)4 giờ 15 phút
930Hà Nội (HAN)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 35 phút
920Hà Nội (HAN)Na-gôi-a (NGO)4 giờ 20 phút
934Hà Nội (HAN)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 35 phút
982Hà Nội (HAN)Busan (PUS)4 giờ 5 phút
6921Hà Nội (HAN)Vientiane (VTE)1 giờ 0 phút
808Thị trấn Phuket (HKT)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 55 phút
821Tô-ky-ô (HND)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 10 phút
723Hải Phòng (HPH)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 20 phút
568Huế (HUI)Hà Nội (HAN)1 giờ 15 phút
863Incheon (ICN)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 15 phút
931Ô-sa-ka (KIX)Hà Nội (HAN)5 giờ 0 phút
829Ô-sa-ka (KIX)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 30 phút
826Kuala Lumpur (KUL)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 45 phút
921Na-gôi-a (NGO)Hà Nội (HAN)5 giờ 25 phút
935Tô-ky-ô (NRT)Hà Nội (HAN)5 giờ 35 phút
7713Bắc Kinh (PKX)Hà Nội (HAN)3 giờ 35 phút
718Phú Quốc (PQC)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 45 phút
978Phú Quốc (PQC)Incheon (ICN)5 giờ 25 phút
844Phú Quốc (PQC)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 40 phút
919Busan (PUS)Nha Trang (CXR)4 giờ 40 phút
981Busan (PUS)Hà Nội (HAN)4 giờ 30 phút
869Busan (PUS)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 55 phút
3901Thượng Hải (PVG)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 45 phút
395Pleiku (PXU)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
1807Hồ Chí Minh (SGN)Ahmedabad (AMD)5 giờ 10 phút
805Hồ Chí Minh (SGN)Băng Cốc (BKK)1 giờ 30 phút
352Hồ Chí Minh (SGN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 0 phút
899Hồ Chí Minh (SGN)Denpasar (DPS)4 giờ 0 phút
809Hồ Chí Minh (SGN)Thị trấn Phuket (HKT)2 giờ 5 phút
820Hồ Chí Minh (SGN)Tô-ky-ô (HND)6 giờ 30 phút
862Hồ Chí Minh (SGN)Incheon (ICN)5 giờ 5 phút
828Hồ Chí Minh (SGN)Ô-sa-ka (KIX)5 giờ 30 phút
825Hồ Chí Minh (SGN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 5 phút
822Hồ Chí Minh (SGN)Tô-ky-ô (NRT)6 giờ 20 phút
3900Hồ Chí Minh (SGN)Thượng Hải (PVG)4 giờ 5 phút
394Hồ Chí Minh (SGN)Pleiku (PXU)1 giờ 10 phút
811Hồ Chí Minh (SGN)Singapore (SIN)2 giờ 5 phút
1831Hồ Chí Minh (SGN)Vientiane (VTE)1 giờ 35 phút
970Singapore (SIN)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 55 phút
845Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phú Quốc (PQC)3 giờ 40 phút
702Cần Thơ (VCA)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 30 phút
1377Tam Kỳ (VCL)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 20 phút
269Đồng Hới (VDH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 35 phút
6922Vientiane (VTE)Hà Nội (HAN)1 giờ 0 phút
988Đà Nẵng (DAD)Busan (PUS)4 giờ 10 phút
973Đà Nẵng (DAD)Singapore (SIN)2 giờ 45 phút
7238Hà Nội (HAN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
731Hải Phòng (HPH)Nha Trang (CXR)1 giờ 45 phút
926Hải Phòng (HPH)Incheon (ICN)4 giờ 20 phút
989Busan (PUS)Đà Nẵng (DAD)4 giờ 25 phút
81Hồ Chí Minh (SGN)Melbourne (MEL)8 giờ 25 phút
840Hồ Chí Minh (SGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 30 phút
86Sydney (SYD)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 50 phút
7307Thành Đô (TFU)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
841Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 25 phút
670Buôn Ma Thuột (BMV)Hải Phòng (HPH)1 giờ 40 phút
910Mumbai (BOM)Hà Nội (HAN)5 giờ 0 phút
1812Kochi (COK)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 20 phút
729Đà Nẵng (DAD)Da Lat (DLI)1 giờ 5 phút
896Niu Đê-li (DEL)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 0 phút
728Da Lat (DLI)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 5 phút
971Hà Nội (HAN)Niu Đê-li (DEL)4 giờ 45 phút
905Hà Nội (HAN)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 5 phút
948Hà Nội (HAN)Đài Trung (RMQ)2 giờ 30 phút
7306Hà Nội (HAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
940Hà Nội (HAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 35 phút
671Hải Phòng (HPH)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 40 phút
489Hải Phòng (HPH)Cần Thơ (VCA)2 giờ 5 phút
1804Hyderabad (HYD)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 30 phút
906Kuala Lumpur (KUL)Hà Nội (HAN)3 giờ 10 phút
92Perth (PER)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 35 phút
7239Thượng Hải (PVG)Hà Nội (HAN)3 giờ 30 phút
949Đài Trung (RMQ)Hà Nội (HAN)2 giờ 50 phút
883Hồ Chí Minh (SGN)Mumbai (BOM)5 giờ 5 phút
1811Hồ Chí Minh (SGN)Kochi (COK)5 giờ 0 phút
1803Hồ Chí Minh (SGN)Hyderabad (HYD)4 giờ 20 phút
3931Thành Đô (TFU)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 45 phút
941Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hà Nội (HAN)3 giờ 10 phút
488Cần Thơ (VCA)Hải Phòng (HPH)2 giờ 5 phút
7343Tây An (XIY)Hà Nội (HAN)3 giờ 0 phút
Hiển thị thêm đường bay

VietJet Air thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay VietJet Air

Thông tin của VietJet Air

Mã IATAVJ
Tuyến đường222
Tuyến bay hàng đầuHà Nội đến Hồ Chí Minh
Sân bay được khai thác54
Sân bay hàng đầuHồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.