Tìm chuyến bay
Ưu đãi
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng VietJet Air

VJ

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng VietJet Air

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng VietJet Air

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Vé và ưu đãi chuyến bay mới nhất của hãng VietJet Air

18:55 - 19:50DLI-SGN
0h 55mbay thẳng
17:25 - 18:20SGN-DLI
0h 55mbay thẳng
2.125.556 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 2, 1 Thg. 7 - Th. 2, 8 Thg. 7
18:55 - 19:50DLI-SGN
0h 55mbay thẳng
17:25 - 18:20SGN-DLI
0h 55mbay thẳng
2.273.851 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 6, 5 Thg. 4 - CN, 7 Thg. 4
19:05 - 21:05DLI-HAN
2h 00mbay thẳng
16:40 - 18:30HAN-DLI
1h 50mbay thẳng
3.188.334 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 4, 17 Thg. 4 - Th. 4, 24 Thg. 4
18:55 - 07:10DLI-HAN
12h 15m1 điểm dừng
16:40 - 18:30HAN-DLI
1h 50mbay thẳng
4.572.417 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 4, 17 Thg. 4 - Th. 4, 24 Thg. 4
13:05 - 14:40DLI-VII
1h 35mbay thẳng
10:55 - 12:30VII-DLI
1h 35mbay thẳng
3.410.776 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 6, 7 Thg. 6 - CN, 9 Thg. 6
15:50 - 17:35HPH-DLI
1h 45mbay thẳng
18:10 - 19:55DLI-HPH
1h 45mbay thẳng
4.201.681 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 6, 19 Thg. 4 - CN, 21 Thg. 4
15:50 - 17:35HPH-DLI
1h 45mbay thẳng
18:10 - 19:55DLI-HPH
1h 45mbay thẳng
4.374.691 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 6, 5 Thg. 4 - CN, 7 Thg. 4
18:55 - 21:50DLI-DAD
26h 55m1 điểm dừng
22:35 - 18:20DAD-DLI
19h 45m1 điểm dừng
5.956.500 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 5, 4 Thg. 4 - Th. 3, 9 Thg. 4
18:55 - 19:20DLI-DAD
24h 25m1 điểm dừng
07:30 - 18:20DAD-DLI
10h 50m1 điểm dừng
6.796.836 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
CN, 12 Thg. 5 - Th. 4, 15 Thg. 5

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Chín

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 4%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 6%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng VietJet Air

  • Đâu là hạn định do VietJet Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng VietJet Air, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng VietJet Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng VietJet Air bay đến đâu?

    VietJet Air cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 51 thành phố ở 14 quốc gia khác nhau. Hà Nội, Hồ Chí Minh và Đà Nẵng là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng VietJet Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của VietJet Air?

    VietJet Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hồ Chí Minh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng VietJet Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm VietJet Air.

  • Các vé bay của hãng VietJet Air có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng VietJet Air sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng VietJet Air là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng VietJet Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng VietJet Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Hồ Chí Minh đến Nha Trang, với giá vé 1.804.251 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng VietJet Air?

  • Liệu VietJet Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, VietJet Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng VietJet Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, VietJet Air có các chuyến bay tới 52 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng VietJet Air

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng VietJet Air là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng VietJet Air

5,7
Tạm đượcDựa trên 123 các đánh giá được xác minh của khách
5,6Thư thái
4,8Thức ăn
4,3Thư giãn, giải trí
6,2Lên máy bay
6,7Phi hành đoàn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Đặt vé bay rẻ của hãng VietJet Air

Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay khứ hồi

1/7Th. 2
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
8/7Th. 2
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.125.556 ₫
5/4Th. 6
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
7/4CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.273.851 ₫
4/4Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
6/4Th. 7
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.570.440 ₫
17/4Th. 4
bay thẳngVietJet Air
2h 00mDLI-HAN
24/4Th. 4
bay thẳngVietJet Air
1h 50mHAN-DLI
3.188.334 ₫
7/6Th. 6
bay thẳngVietJet Air
1h 35mDLI-VII
9/6CN
bay thẳngVietJet Air
1h 35mVII-DLI
3.410.776 ₫
19/4Th. 6
bay thẳngVietJet Air
1h 45mHPH-DLI
21/4CN
bay thẳngVietJet Air
1h 45mDLI-HPH
4.201.680 ₫
5/4Th. 6
bay thẳngVietJet Air
1h 45mHPH-DLI
7/4CN
bay thẳngVietJet Air
1h 45mDLI-HPH
4.374.691 ₫
4/4Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
6/4Th. 7
1 điểm dừngVietJet Air
14h 45mSGN-DLI
4.473.554 ₫
17/4Th. 4
1 điểm dừngVietJet Air
12h 15mDLI-HAN
24/4Th. 4
bay thẳngVietJet Air
1h 50mHAN-DLI
4.572.417 ₫
15/4Th. 2
1 điểm dừngVietJet Air
5h 10mDLI-HAN
22/4Th. 2
bay thẳngVietJet Air
1h 50mHAN-DLI
4.869.006 ₫
29/3Th. 6
bay thẳngVietJet Air
1h 45mHPH-DLI
31/3CN
bay thẳngVietJet Air
1h 45mDLI-HPH
4.943.154 ₫
17/4Th. 4
1 điểm dừngVietJet Air
5h 10mDLI-HAN
24/4Th. 4
1 điểm dừngVietJet Air
12h 20mHAN-DLI
5.907.068 ₫
4/4Th. 5
1 điểm dừngVietJet Air
26h 55mDLI-DAD
9/4Th. 3
1 điểm dừngVietJet Air
19h 45mDAD-DLI
5.956.500 ₫
29/3Th. 6
1 điểm dừngVietJet Air
19h 10mHPH-DLI
31/3CN
bay thẳngVietJet Air
1h 45mDLI-HPH
6.178.942 ₫
18/5Th. 7
bay thẳngVietJet Air
1h 50mDLI-HAN
21/5Th. 3
1 điểm dừngVietJet Air
13h 00mHAN-DLI
6.203.658 ₫
15/4Th. 2
1 điểm dừngVietJet Air
5h 10mDLI-HAN
22/4Th. 2
1 điểm dừngVietJet Air
5h 50mHAN-DLI
6.253.090 ₫
12/5CN
1 điểm dừngVietJet Air
24h 25mDLI-DAD
15/5Th. 4
1 điểm dừngVietJet Air
10h 50mDAD-DLI
6.796.836 ₫
5/9Th. 5
1 điểm dừngVietJet Air
8h 20mHPH-DLI
6/9Th. 6
bay thẳngVietJet Air
1h 45mDLI-HPH
6.846.268 ₫
12/5CN
1 điểm dừngVietJet Air
22h 40mDLI-DAD
15/5Th. 4
1 điểm dừngVietJet Air
10h 50mDAD-DLI
6.920.415 ₫
4/4Th. 5
1 điểm dừngVietJet Air
8h 00mDLI-SGN
6/4Th. 7
1 điểm dừngVietJet Air
21h 05mSGN-DLI
7.043.994 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay một chiều

30/3Th. 7
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
1.136.925 ₫
1/7Th. 2
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
1.211.073 ₫
16/4Th. 3
bay thẳngVietJet Air
1h 35mDLI-VII
1.235.788 ₫
21/8Th. 4
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
1.260.504 ₫
19/8Th. 2
bay thẳngVietJet Air
1h 35mDLI-VII
1.334.652 ₫
25/3Th. 2
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
1.334.652 ₫
9/4Th. 3
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
1.408.799 ₫
24/3CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
1.853.683 ₫
3/5Th. 6
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
1.878.398 ₫
5/5CN
bay thẳngVietJet Air
1h 45mHPH-DLI
2.051.409 ₫
26/3Th. 3
1 điểm dừngVietJet Air
23h 05mDLI-CXR
2.273.851 ₫
19/4Th. 6
1 điểm dừngVietJet Air
22h 10mDLI-HUI
2.323.282 ₫
27/3Th. 4
1 điểm dừngVietJet Air
23h 05mDLI-CXR
2.323.282 ₫
29/3Th. 6
1 điểm dừngVietJet Air
23h 05mDLI-CXR
2.372.714 ₫
28/3Th. 5
1 điểm dừngVietJet Air
23h 05mDLI-CXR
2.446.861 ₫
25/3Th. 2
1 điểm dừngVietJet Air
14h 50mDLI-PQC
2.471.577 ₫
9/4Th. 3
1 điểm dừngVietJet Air
8h 00mDLI-SGN
3.040.040 ₫
27/4Th. 7
1 điểm dừngVietJet Air
6h 05mDLI-HAN
3.089.471 ₫
18/4Th. 5
1 điểm dừngVietJet Air
22h 05mDLI-DAD
3.237.766 ₫
5/5CN
1 điểm dừngVietJet Air
5h 25mHPH-DLI
4.078.102 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Các ưu đãi gần đây cho vé bay phút chót

25/3Th. 2
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
25/3Th. 2
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.471.577 ₫
28/3Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 50mDLI-SGN
1/4Th. 2
1 điểm dừngVietJet Air
6h 35mSGN-DLI
4.325.260 ₫
25/3Th. 2
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
25/3Th. 2
1 điểm dừngVietJet Air
11h 45mSGN-DLI
4.819.575 ₫
29/3Th. 6
bay thẳngVietJet Air
1h 45mHPH-DLI
31/3CN
bay thẳngVietJet Air
1h 45mDLI-HPH
4.943.154 ₫
29/3Th. 6
1 điểm dừngVietJet Air
19h 10mHPH-DLI
31/3CN
bay thẳngVietJet Air
1h 45mDLI-HPH
6.178.942 ₫
24/3CN
bay thẳngVietJet Air
1h 50mDLI-HPH
24/3CN
1 điểm dừngVietJet Air
16h 40mHPH-DLI
6.524.963 ₫
25/3Th. 2
1 điểm dừngVietJet Air
8h 45mDLI-SGN
25/3Th. 2
1 điểm dừngVietJet Air
11h 45mSGN-DLI
6.969.847 ₫
28/3Th. 5
1 điểm dừngVietJet Air
8h 00mDLI-SGN
1/4Th. 2
1 điểm dừngVietJet Air
6h 35mSGN-DLI
7.142.857 ₫
24/3CN
1 điểm dừngVietJet Air
6h 05mDLI-HPH
24/3CN
1 điểm dừngVietJet Air
9h 30mHPH-DLI
8.576.372 ₫
26/3Th. 3
2 điểm dừngVietJet Air
10h 55mDLI-DAD
29/3Th. 6
2 điểm dừngVietJet Air
16h 15mDAD-DLI
16.633.712 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Trạng thái chuyến bay của VietJet Air

Th. 5 3/21

Bản đồ tuyến bay của hãng VietJet Air - VietJet Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng VietJet Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng VietJet Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 3/21

Tất cả các tuyến bay của hãng VietJet Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
928Jakarta (CGK)Hà Nội (HAN)4 giờ 15 phút
504Đà Nẵng (DAD)Hà Nội (HAN)1 giờ 20 phút
900Denpasar (DPS)Hà Nội (HAN)5 giờ 10 phút
929Hà Nội (HAN)Jakarta (CGK)4 giờ 20 phút
501Hà Nội (HAN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 20 phút
915Hà Nội (HAN)Singapore (SIN)3 giờ 20 phút
942Hà Nội (HAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 35 phút
916Singapore (SIN)Hà Nội (HAN)3 giờ 30 phút
943Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hà Nội (HAN)2 giờ 55 phút
982Hà Nội (HAN)Busan (PUS)4 giờ 5 phút
1832Vientiane (VTE)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
877Hong Kong (HKG)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 40 phút
876Hồ Chí Minh (SGN)Hong Kong (HKG)2 giờ 40 phút
870Đà Nẵng (DAD)Daegu (TAE)4 giờ 15 phút
913Hà Nội (HAN)Siem Reap (SAI)1 giờ 45 phút
914Siem Reap (SAI)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
82Melbourne (MEL)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 25 phút
123Hà Nội (HAN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
130Hồ Chí Minh (SGN)Hà Nội (HAN)2 giờ 20 phút
855Hồ Chí Minh (SGN)Jakarta (CGK)3 giờ 0 phút
821Tô-ky-ô (HND)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 50 phút
837Incheon (ICN)Nha Trang (CXR)5 giờ 10 phút
881Incheon (ICN)Đà Nẵng (DAD)5 giờ 5 phút
963Incheon (ICN)Hà Nội (HAN)5 giờ 5 phút
979Incheon (ICN)Phú Quốc (PQC)6 giờ 0 phút
823Tô-ky-ô (NRT)Hồ Chí Minh (SGN)7 giờ 0 phút
969Busan (PUS)Phú Quốc (PQC)5 giờ 30 phút
86Sydney (SYD)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 35 phút
3931Thành Đô (TFU)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 5 phút
904Băng Cốc (BKK)Hà Nội (HAN)1 giờ 50 phút
802Băng Cốc (BKK)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 30 phút
740Buôn Ma Thuột (BMV)Vinh (VII)1 giờ 20 phút
854Jakarta (CGK)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 5 phút
776Nha Trang (CXR)Hà Nội (HAN)1 giờ 50 phút
836Nha Trang (CXR)Incheon (ICN)4 giờ 50 phút
601Nha Trang (CXR)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 20 phút
880Đà Nẵng (DAD)Incheon (ICN)4 giờ 20 phút
625Đà Nẵng (DAD)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 25 phút
408Da Lat (DLI)Hà Nội (HAN)1 giờ 50 phút
980Da Lat (DLI)Busan (PUS)4 giờ 30 phút
712Da Lat (DLI)Vinh (VII)1 giờ 35 phút
898Denpasar (DPS)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 0 phút
901Hà Nội (HAN)Băng Cốc (BKK)2 giờ 15 phút
773Hà Nội (HAN)Nha Trang (CXR)1 giờ 50 phút
405Hà Nội (HAN)Da Lat (DLI)1 giờ 55 phút
997Hà Nội (HAN)Denpasar (DPS)5 giờ 25 phút
567Hà Nội (HAN)Huế (HUI)1 giờ 15 phút
960Hà Nội (HAN)Incheon (ICN)4 giờ 35 phút
946Hà Nội (HAN)Cao Hùng (KHH)2 giờ 15 phút
930Hà Nội (HAN)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 10 phút
932Hà Nội (HAN)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 10 phút
425Hà Nội (HAN)Pleiku (PXU)1 giờ 40 phút
431Hà Nội (HAN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 35 phút
463Hà Nội (HAN)Cần Thơ (VCA)2 giờ 10 phút
808Thị trấn Phuket (HKT)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 55 phút
566Huế (HUI)Hà Nội (HAN)1 giờ 15 phút
303Huế (HUI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 25 phút
863Incheon (ICN)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 30 phút
947Cao Hùng (KHH)Hà Nội (HAN)2 giờ 55 phút
939Ô-sa-ka (KIX)Hà Nội (HAN)5 giờ 45 phút
829Ô-sa-ka (KIX)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 0 phút
826Kuala Lumpur (KUL)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 55 phút
933Tô-ky-ô (NRT)Hà Nội (HAN)6 giờ 30 phút
450Phú Quốc (PQC)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
974Phú Quốc (PQC)Incheon (ICN)5 giờ 15 phút
968Phú Quốc (PQC)Busan (PUS)4 giờ 50 phút
326Phú Quốc (PQC)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
844Phú Quốc (PQC)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 35 phút
991Busan (PUS)Nha Trang (CXR)5 giờ 0 phút
987Busan (PUS)Da Lat (DLI)5 giờ 5 phút
981Busan (PUS)Hà Nội (HAN)4 giờ 50 phút
869Busan (PUS)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 40 phút
3901Thượng Hải (PVG)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 40 phút
426Pleiku (PXU)Hà Nội (HAN)1 giờ 35 phút
399Pleiku (PXU)Hồ Chí Minh (SGN)0 giờ 55 phút
803Hồ Chí Minh (SGN)Băng Cốc (BKK)1 giờ 30 phút
602Hồ Chí Minh (SGN)Nha Trang (CXR)1 giờ 10 phút
622Hồ Chí Minh (SGN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 20 phút
897Hồ Chí Minh (SGN)Denpasar (DPS)4 giờ 5 phút
809Hồ Chí Minh (SGN)Thị trấn Phuket (HKT)2 giờ 5 phút
820Hồ Chí Minh (SGN)Tô-ky-ô (HND)5 giờ 40 phút
308Hồ Chí Minh (SGN)Huế (HUI)1 giờ 25 phút
862Hồ Chí Minh (SGN)Incheon (ICN)5 giờ 20 phút
828Hồ Chí Minh (SGN)Ô-sa-ka (KIX)5 giờ 10 phút
825Hồ Chí Minh (SGN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 55 phút
81Hồ Chí Minh (SGN)Melbourne (MEL)8 giờ 30 phút
822Hồ Chí Minh (SGN)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 45 phút
329Hồ Chí Minh (SGN)Phú Quốc (PQC)1 giờ 5 phút
868Hồ Chí Minh (SGN)Busan (PUS)4 giờ 55 phút
3900Hồ Chí Minh (SGN)Thượng Hải (PVG)4 giờ 5 phút
398Hồ Chí Minh (SGN)Pleiku (PXU)1 giờ 10 phút
813Hồ Chí Minh (SGN)Singapore (SIN)2 giờ 25 phút
85Hồ Chí Minh (SGN)Sydney (SYD)8 giờ 35 phút
3930Hồ Chí Minh (SGN)Thành Đô (TFU)4 giờ 5 phút
254Hồ Chí Minh (SGN)Thanh Hóa (THD)2 giờ 5 phút
382Hồ Chí Minh (SGN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 10 phút
372Hồ Chí Minh (SGN)Tam Kỳ (VCL)1 giờ 20 phút
262Hồ Chí Minh (SGN)Đồng Hới (VDH)1 giờ 35 phút
212Hồ Chí Minh (SGN)Vinh (VII)1 giờ 55 phút
970Singapore (SIN)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 50 phút
814Singapore (SIN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
871Daegu (TAE)Đà Nẵng (DAD)4 giờ 30 phút
245Thanh Hóa (THD)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
845Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phú Quốc (PQC)3 giờ 50 phút
430Quy Nhơn (UIH)Hà Nội (HAN)1 giờ 40 phút
383Quy Nhơn (UIH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
462Cần Thơ (VCA)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
373Tam Kỳ (VCL)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 20 phút
263Đồng Hới (VDH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 35 phút
741Vinh (VII)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 20 phút
713Vinh (VII)Da Lat (DLI)1 giờ 35 phút
217Vinh (VII)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 50 phút
455Hà Nội (HAN)Phú Quốc (PQC)2 giờ 10 phút
990Nha Trang (CXR)Busan (PUS)4 giờ 30 phút
988Đà Nẵng (DAD)Busan (PUS)4 giờ 15 phút
989Busan (PUS)Đà Nẵng (DAD)4 giờ 30 phút
281Hải Phòng (HPH)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
284Hồ Chí Minh (SGN)Hải Phòng (HPH)2 giờ 0 phút
973Đà Nẵng (DAD)Singapore (SIN)2 giờ 55 phút
492Buôn Ma Thuột (BMV)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
491Hà Nội (HAN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 45 phút
84Brisbane (BNE)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 25 phút
83Hồ Chí Minh (SGN)Brisbane (BNE)8 giờ 15 phút
363Da Lat (DLI)Hồ Chí Minh (SGN)0 giờ 55 phút
364Hồ Chí Minh (SGN)Da Lat (DLI)0 giờ 55 phút
206Hồ Chí Minh (SGN)Tuy Hoà (TBB)1 giờ 10 phút
207Tuy Hoà (TBB)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
80Adelaide (ADL)Perth (PER)4 giờ 0 phút
89Perth (PER)Adelaide (ADL)3 giờ 20 phút
80Perth (PER)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 45 phút
925Incheon (ICN)Hải Phòng (HPH)5 giờ 25 phút
89Hồ Chí Minh (SGN)Perth (PER)6 giờ 45 phút
1926Ahmedabad (AMD)Hà Nội (HAN)4 giờ 40 phút
1812Kochi (COK)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 10 phút
896Niu Đê-li (DEL)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 45 phút
299Điện Biên Phủ (DIN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
1925Hà Nội (HAN)Ahmedabad (AMD)5 giờ 40 phút
926Hải Phòng (HPH)Incheon (ICN)4 giờ 15 phút
1811Hồ Chí Minh (SGN)Kochi (COK)5 giờ 10 phút
1806Ahmedabad (AMD)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 30 phút
884Mumbai (BOM)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 55 phút
730Nha Trang (CXR)Hải Phòng (HPH)1 giờ 40 phút
722Đà Nẵng (DAD)Hải Phòng (HPH)1 giờ 20 phút
920Hà Nội (HAN)Na-gôi-a (NGO)4 giờ 25 phút
731Hải Phòng (HPH)Nha Trang (CXR)1 giờ 45 phút
723Hải Phòng (HPH)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 15 phút
767Hải Phòng (HPH)Phú Quốc (PQC)2 giờ 5 phút
889Cao Hùng (KHH)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 40 phút
921Na-gôi-a (NGO)Hà Nội (HAN)6 giờ 15 phút
768Phú Quốc (PQC)Hải Phòng (HPH)2 giờ 5 phút
1805Hồ Chí Minh (SGN)Ahmedabad (AMD)5 giờ 35 phút
895Hồ Chí Minh (SGN)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 20 phút
890Hồ Chí Minh (SGN)Cao Hùng (KHH)3 giờ 20 phút
842Hồ Chí Minh (SGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 25 phút
1831Hồ Chí Minh (SGN)Vientiane (VTE)1 giờ 45 phút
843Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 25 phút
670Buôn Ma Thuột (BMV)Hải Phòng (HPH)1 giờ 40 phút
671Hải Phòng (HPH)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 40 phút
910Mumbai (BOM)Hà Nội (HAN)4 giờ 30 phút
959Phu-ku-ô-ka (FUK)Hà Nội (HAN)5 giờ 30 phút
971Hà Nội (HAN)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 10 phút
958Hà Nội (HAN)Phu-ku-ô-ka (FUK)3 giờ 50 phút
489Hải Phòng (HPH)Cần Thơ (VCA)2 giờ 5 phút
945Incheon (ICN)Da Lat (DLI)5 giờ 20 phút
853Đài Trung (RMQ)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 30 phút
852Hồ Chí Minh (SGN)Đài Trung (RMQ)3 giờ 20 phút
488Cần Thơ (VCA)Hải Phòng (HPH)2 giờ 5 phút
357Buôn Ma Thuột (BMV)Hồ Chí Minh (SGN)0 giờ 55 phút
356Hồ Chí Minh (SGN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 0 phút
598Điện Biên Phủ (DIN)Hà Nội (HAN)0 giờ 50 phút
944Da Lat (DLI)Incheon (ICN)4 giờ 45 phút
907Hà Nội (HAN)Mumbai (BOM)5 giờ 55 phút
597Hà Nội (HAN)Điện Biên Phủ (DIN)0 giờ 55 phút
872Hà Nội (HAN)Hong Kong (HKG)1 giờ 55 phút
948Hà Nội (HAN)Đài Trung (RMQ)2 giờ 30 phút
873Hong Kong (HKG)Hà Nội (HAN)2 giờ 0 phút
949Đài Trung (RMQ)Hà Nội (HAN)2 giờ 50 phút
985Hong Kong (HKG)Phú Quốc (PQC)2 giờ 45 phút
986Phú Quốc (PQC)Hong Kong (HKG)2 giờ 45 phút
1815Hồ Chí Minh (SGN)Tiruchirappalli (TRZ)5 giờ 0 phút
1816Tiruchirappalli (TRZ)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 0 phút
966Đà Nẵng (DAD)Hong Kong (HKG)1 giờ 40 phút
967Hong Kong (HKG)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 50 phút
883Hồ Chí Minh (SGN)Mumbai (BOM)5 giờ 45 phút
703Đà Nẵng (DAD)Cần Thơ (VCA)1 giờ 30 phút
702Cần Thơ (VCA)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 30 phút
Hiển thị thêm đường bay

VietJet Air thông tin liên hệ

Thông tin của VietJet Air

Mã IATAVJ
Tuyến đường204
Tuyến bay hàng đầuHồ Chí Minh đến Hà Nội
Sân bay được khai thác52
Sân bay hàng đầuHồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.