
VJ
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng VietJet Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng VietJet Air
Vé và ưu đãi chuyến bay mới nhất của hãng VietJet Air
Bạn nên biết
Mùa thấp điểm | Tháng Mười một |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Chín |
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng VietJet Air
Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng VietJet Air
Đánh giá của khách hàng VietJet Air
Đặt vé bay rẻ của hãng VietJet Air
Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay khứ hồi
Tìm kiếm theo điểm dừng
Tìm kiếm theo giá
Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay một chiều
Tìm kiếm theo điểm dừng
Tìm kiếm theo giá
Các ưu đãi gần đây cho vé bay phút chót
Tìm kiếm theo điểm dừng
Tìm kiếm theo giá
Trạng thái chuyến bay của VietJet Air
Bản đồ tuyến bay của hãng VietJet Air - VietJet Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng VietJet Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng VietJet Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng VietJet Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
928 | Jakarta (CGK) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
900 | Denpasar (DPS) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
929 | Hà Nội (HAN) | Jakarta (CGK) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
915 | Hà Nội (HAN) | Singapore (SIN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
916 | Singapore (SIN) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
843 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
942 | Hà Nội (HAN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
943 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7527 | Quảng Châu (CAN) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3909 | Quảng Châu (CAN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
918 | Nha Trang (CXR) | Busan (PUS) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
870 | Nha Trang (CXR) | Daegu (TAE) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
821 | Tô-ky-ô (HND) | Hồ Chí Minh (SGN) | 6 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
839 | Incheon (ICN) | Nha Trang (CXR) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
881 | Incheon (ICN) | Đà Nẵng (DAD) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
979 | Incheon (ICN) | Phú Quốc (PQC) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7713 | Bắc Kinh (PKX) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3949 | Bắc Kinh (PKX) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
919 | Busan (PUS) | Nha Trang (CXR) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
969 | Busan (PUS) | Phú Quốc (PQC) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
869 | Busan (PUS) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3901 | Thượng Hải (PVG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
868 | Hồ Chí Minh (SGN) | Busan (PUS) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
871 | Daegu (TAE) | Nha Trang (CXR) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
904 | Băng Cốc (BKK) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
806 | Băng Cốc (BKK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
492 | Buôn Ma Thuột (BMV) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
351 | Buôn Ma Thuột (BMV) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
854 | Jakarta (CGK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
786 | Nha Trang (CXR) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
838 | Nha Trang (CXR) | Incheon (ICN) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1510 | Đà Nẵng (DAD) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
724 | Đà Nẵng (DAD) | Hải Phòng (HPH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
880 | Đà Nẵng (DAD) | Incheon (ICN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
719 | Đà Nẵng (DAD) | Phú Quốc (PQC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1645 | Đà Nẵng (DAD) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
973 | Đà Nẵng (DAD) | Singapore (SIN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
701 | Đà Nẵng (DAD) | Cần Thơ (VCA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1406 | Da Lat (DLI) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
898 | Denpasar (DPS) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
903 | Hà Nội (HAN) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
491 | Hà Nội (HAN) | Buôn Ma Thuột (BMV) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7526 | Hà Nội (HAN) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
787 | Hà Nội (HAN) | Nha Trang (CXR) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1509 | Hà Nội (HAN) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
405 | Hà Nội (HAN) | Da Lat (DLI) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
997 | Hà Nội (HAN) | Denpasar (DPS) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
563 | Hà Nội (HAN) | Huế (HUI) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
905 | Hà Nội (HAN) | Kuala Lumpur (KUL) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
920 | Hà Nội (HAN) | Na-gôi-a (NGO) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
934 | Hà Nội (HAN) | Tô-ky-ô (NRT) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7712 | Hà Nội (HAN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1459 | Hà Nội (HAN) | Phú Quốc (PQC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
982 | Hà Nội (HAN) | Busan (PUS) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7238 | Hà Nội (HAN) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
948 | Hà Nội (HAN) | Đài Trung (RMQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1175 | Hà Nội (HAN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1435 | Hà Nội (HAN) | Quy Nhơn (UIH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
463 | Hà Nội (HAN) | Cần Thơ (VCA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
103 | Hà Nội (HAN) | Côn Đảo (VCS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6921 | Hà Nội (HAN) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
985 | Hong Kong (HKG) | Phú Quốc (PQC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
808 | Thị trấn Phuket (HKT) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
723 | Hải Phòng (HPH) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1279 | Hải Phòng (HPH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
562 | Huế (HUI) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
863 | Incheon (ICN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
947 | Cao Hùng (KHH) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
885 | Cao Hùng (KHH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
829 | Ô-sa-ka (KIX) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
906 | Kuala Lumpur (KUL) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
826 | Kuala Lumpur (KUL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
921 | Na-gôi-a (NGO) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
935 | Tô-ky-ô (NRT) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
823 | Tô-ky-ô (NRT) | Hồ Chí Minh (SGN) | 6 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
718 | Phú Quốc (PQC) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1458 | Phú Quốc (PQC) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
976 | Phú Quốc (PQC) | Incheon (ICN) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
968 | Phú Quốc (PQC) | Busan (PUS) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
346 | Phú Quốc (PQC) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
844 | Phú Quốc (PQC) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
981 | Busan (PUS) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
949 | Đài Trung (RMQ) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
853 | Đài Trung (RMQ) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
807 | Hồ Chí Minh (SGN) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
350 | Hồ Chí Minh (SGN) | Buôn Ma Thuột (BMV) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3908 | Hồ Chí Minh (SGN) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
855 | Hồ Chí Minh (SGN) | Jakarta (CGK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1644 | Hồ Chí Minh (SGN) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
899 | Hồ Chí Minh (SGN) | Denpasar (DPS) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1176 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
809 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thị trấn Phuket (HKT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
820 | Hồ Chí Minh (SGN) | Tô-ky-ô (HND) | 6 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1280 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hải Phòng (HPH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
862 | Hồ Chí Minh (SGN) | Incheon (ICN) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
886 | Hồ Chí Minh (SGN) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
828 | Hồ Chí Minh (SGN) | Ô-sa-ka (KIX) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
825 | Hồ Chí Minh (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
822 | Hồ Chí Minh (SGN) | Tô-ky-ô (NRT) | 6 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3948 | Hồ Chí Minh (SGN) | Bắc Kinh (PKX) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
345 | Hồ Chí Minh (SGN) | Phú Quốc (PQC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3900 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
852 | Hồ Chí Minh (SGN) | Đài Trung (RMQ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
815 | Hồ Chí Minh (SGN) | Singapore (SIN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
258 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thanh Hóa (THD) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
842 | Hồ Chí Minh (SGN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1376 | Hồ Chí Minh (SGN) | Tam Kỳ (VCL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
117 | Hồ Chí Minh (SGN) | Côn Đảo (VCS) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1220 | Hồ Chí Minh (SGN) | Vinh (VII) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
970 | Singapore (SIN) | Đà Nẵng (DAD) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
816 | Singapore (SIN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
259 | Thanh Hóa (THD) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
845 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Phú Quốc (PQC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1436 | Quy Nhơn (UIH) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
702 | Cần Thơ (VCA) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
464 | Cần Thơ (VCA) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1377 | Tam Kỳ (VCL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
104 | Côn Đảo (VCS) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
116 | Côn Đảo (VCS) | Hồ Chí Minh (SGN) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1221 | Vinh (VII) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6922 | Vientiane (VTE) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
877 | Hong Kong (HKG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
876 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1384 | Hồ Chí Minh (SGN) | Quy Nhơn (UIH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1385 | Quy Nhơn (UIH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
958 | Hà Nội (HAN) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
483 | Hà Nội (HAN) | Đồng Hới (VDH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
484 | Đồng Hới (VDH) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
988 | Đà Nẵng (DAD) | Busan (PUS) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
989 | Busan (PUS) | Đà Nẵng (DAD) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
729 | Đà Nẵng (DAD) | Da Lat (DLI) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
728 | Da Lat (DLI) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
82 | Melbourne (MEL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 8 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
81 | Hồ Chí Minh (SGN) | Melbourne (MEL) | 8 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
86 | Sydney (SYD) | Hồ Chí Minh (SGN) | 8 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
85 | Hồ Chí Minh (SGN) | Sydney (SYD) | 8 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
740 | Buôn Ma Thuột (BMV) | Vinh (VII) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
884 | Mumbai (BOM) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
741 | Vinh (VII) | Buôn Ma Thuột (BMV) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
1812 | Kochi (COK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
896 | Niu Đê-li (DEL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
857 | Na-gôi-a (NGO) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
883 | Hồ Chí Minh (SGN) | Mumbai (BOM) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1811 | Hồ Chí Minh (SGN) | Kochi (COK) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
856 | Hồ Chí Minh (SGN) | Na-gôi-a (NGO) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3933 | Tây An (XIY) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
84 | Brisbane (BNE) | Hồ Chí Minh (SGN) | 8 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
692 | Da Lat (DLI) | Hải Phòng (HPH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
693 | Hải Phòng (HPH) | Da Lat (DLI) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
767 | Hải Phòng (HPH) | Phú Quốc (PQC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
766 | Phú Quốc (PQC) | Hải Phòng (HPH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
83 | Hồ Chí Minh (SGN) | Brisbane (BNE) | 8 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
895 | Hồ Chí Minh (SGN) | Niu Đê-li (DEL) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3932 | Hồ Chí Minh (SGN) | Tây An (XIY) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
480 | Cần Thơ (VCA) | Vinh (VII) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
481 | Vinh (VII) | Cần Thơ (VCA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
670 | Buôn Ma Thuột (BMV) | Hải Phòng (HPH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
910 | Mumbai (BOM) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
598 | Điện Biên Phủ (DIN) | Hà Nội (HAN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
475 | Da Lat (DLI) | Cần Thơ (VCA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
971 | Hà Nội (HAN) | Niu Đê-li (DEL) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
671 | Hải Phòng (HPH) | Buôn Ma Thuột (BMV) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
489 | Hải Phòng (HPH) | Cần Thơ (VCA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1305 | Huế (HUI) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
298 | Hồ Chí Minh (SGN) | Điện Biên Phủ (DIN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1304 | Hồ Chí Minh (SGN) | Huế (HUI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
208 | Hồ Chí Minh (SGN) | Tuy Hoà (TBB) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
209 | Tuy Hoà (TBB) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
474 | Cần Thơ (VCA) | Da Lat (DLI) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
488 | Cần Thơ (VCA) | Hải Phòng (HPH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1802 | Thành phố Bangalore (BLR) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
907 | Hà Nội (HAN) | Mumbai (BOM) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1801 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thành phố Bangalore (BLR) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
832 | Hồ Chí Minh (SGN) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
232 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hạ Long (VDO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
233 | Hạ Long (VDO) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
952 | Hà Nội (HAN) | Hi-rô-si-ma (HIJ) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
953 | Hi-rô-si-ma (HIJ) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1804 | Hyderabad (HYD) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 30 phút | • | • | |||||
1803 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hyderabad (HYD) | 4 giờ 20 phút | • | • | |||||
94 | Melbourne (MEL) | Hà Nội (HAN) | 10 giờ 10 phút | • | • | |||||
93 | Hà Nội (HAN) | Melbourne (MEL) | 9 giờ 55 phút | • | • | |||||
938 | Hà Nội (HAN) | Ô-sa-ka (KIX) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
939 | Ô-sa-ka (KIX) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
833 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 55 phút | • | ||||||
798 | Da Lat (DLI) | Vinh (VII) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
799 | Vinh (VII) | Da Lat (DLI) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
92 | Perth (PER) | Hồ Chí Minh (SGN) | 6 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
91 | Hồ Chí Minh (SGN) | Perth (PER) | 6 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
963 | Incheon (ICN) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
962 | Hà Nội (HAN) | Incheon (ICN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
913 | Hà Nội (HAN) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
914 | Siem Reap (SAI) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
925 | Incheon (ICN) | Hải Phòng (HPH) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
926 | Hải Phòng (HPH) | Incheon (ICN) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
395 | Pleiku (PXU) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
394 | Hồ Chí Minh (SGN) | Pleiku (PXU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
266 | Hồ Chí Minh (SGN) | Đồng Hới (VDH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
267 | Đồng Hới (VDH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
966 | Đà Nẵng (DAD) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
967 | Hong Kong (HKG) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
3931 | Thành Đô (TFU) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
1831 | Hồ Chí Minh (SGN) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1832 | Vientiane (VTE) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
986 | Phú Quốc (PQC) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3930 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
615 | Nha Trang (CXR) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
604 | Hồ Chí Minh (SGN) | Nha Trang (CXR) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
369 | Da Lat (DLI) | Hồ Chí Minh (SGN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
427 | Hà Nội (HAN) | Pleiku (PXU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
428 | Pleiku (PXU) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
368 | Hồ Chí Minh (SGN) | Da Lat (DLI) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
946 | Hà Nội (HAN) | Cao Hùng (KHH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
959 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 30 phút | • | • | |||||
1926 | Ahmedabad (AMD) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • |
VietJet Air thông tin liên hệ
- VJMã IATA
- +84 1900 1886Gọi điện
- vietjetair.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay VietJet Air
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi VietJet Air
Tốp VietJet Air tuyến bay hàng đầu
Thông tin của VietJet Air
Mã IATA | VJ |
---|---|
Tuyến đường | 230 |
Tuyến bay hàng đầu | Hà Nội đến Hồ Chí Minh |
Sân bay được khai thác | 56 |
Sân bay hàng đầu | Hồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất |
