Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3206 | Chiềng Rai (CEI) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3149 | Chumphon (CJM) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3148 | Băng Cốc (DMK) | Chumphon (CJM) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
510 | Băng Cốc (DMK) | Johor Bahru (JHB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
658 | Băng Cốc (DMK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3235 | Băng Cốc (DMK) | Surat Thani (URT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1042 | Băng Cốc (DMK) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3553 | Nan (NNT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
657 | Hồ Chí Minh (SGN) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
121 | Can-cút-ta (CCU) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4110 | Băng Cốc (BKK) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
329 | Penang (PEN) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
124 | Băng Cốc (DMK) | Guwahati (GAU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
125 | Guwahati (GAU) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
231 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3242 | Trang (TST) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
645 | Hà Nội (HAN) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
870 | Chiềng Mai (CNX) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
4111 | Thị trấn Phuket (HKT) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
563 | Thành Đô (TFU) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
3072 | Chiềng Mai (CNX) | Thị trấn Krabi (KBV) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3010 | Thị trấn Phuket (HKT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3073 | Thị trấn Krabi (KBV) | Chiềng Mai (CNX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3420 | Chiềng Mai (CNX) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3106 | Băng Cốc (DMK) | Hat Yai (HDY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3107 | Hat Yai (HDY) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3009 | Băng Cốc (DMK) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
471 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
3523 | Buri Ram (BFV) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4108 | Băng Cốc (BKK) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4402 | Băng Cốc (BKK) | Thị trấn Krabi (KBV) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
419 | Băng Cốc (BKK) | Kuala Lumpur (KUL) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
138 | Thành phố Bangalore (BLR) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
557 | Trùng Khánh (CKG) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4103 | Chiềng Mai (CNX) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
157 | Chiềng Mai (CNX) | Hat Yai (HDY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
515 | Chiềng Mai (CNX) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3162 | Chiềng Mai (CNX) | Thị trấn Phuket (HKT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5500 | Chiềng Mai (CNX) | Khỏn Kèn (KKC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
171 | Kochi (COK) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
541 | Trường Sa (CSX) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
635 | Đà Nẵng (DAD) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3522 | Băng Cốc (DMK) | Buri Ram (BFV) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
137 | Băng Cốc (DMK) | Thành phố Bangalore (BLR) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
120 | Băng Cốc (DMK) | Can-cút-ta (CCU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3205 | Băng Cốc (DMK) | Chiềng Rai (CEI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
556 | Băng Cốc (DMK) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3429 | Băng Cốc (DMK) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
170 | Băng Cốc (DMK) | Kochi (COK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
540 | Băng Cốc (DMK) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
638 | Băng Cốc (DMK) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
396 | Băng Cốc (DMK) | Denpasar (DPS) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
644 | Băng Cốc (DMK) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
568 | Băng Cốc (DMK) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
502 | Băng Cốc (DMK) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3212 | Băng Cốc (DMK) | Thị trấn Krabi (KBV) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3254 | Băng Cốc (DMK) | Khỏn Kèn (KKC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
582 | Băng Cốc (DMK) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3394 | Băng Cốc (DMK) | Na Khôn Pha Nôm (KOP) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3542 | Băng Cốc (DMK) | Loei (LOE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1030 | Băng Cốc (DMK) | Luang Prabang (LPQ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
153 | Băng Cốc (DMK) | Chennai (MAA) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
786 | Băng Cốc (DMK) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
175 | Băng Cốc (DMK) | Đảo Male (MLE) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3130 | Băng Cốc (DMK) | Narathiwat (NAW) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3552 | Băng Cốc (DMK) | Nan (NNT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3184 | Băng Cốc (DMK) | Nakhon Si Thammarat (NST) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
323 | Băng Cốc (DMK) | Penang (PEN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3306 | Băng Cốc (DMK) | Phít-sa-nu-lốc (PHS) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
608 | Băng Cốc (DMK) | Phnom Penh (PNH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
253 | Băng Cốc (DMK) | Yangon (RGN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3564 | Băng Cốc (DMK) | Roi Et (ROI) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
610 | Băng Cốc (DMK) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
351 | Băng Cốc (DMK) | Singapore (SIN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3510 | Băng Cốc (DMK) | Sa Kon Na Khôn (SNO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
596 | Băng Cốc (DMK) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
562 | Băng Cốc (DMK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
230 | Băng Cốc (DMK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3241 | Băng Cốc (DMK) | Trang (TST) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3372 | Băng Cốc (DMK) | Ubon Ratchathani (UBP) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3140 | Băng Cốc (DMK) | Mueang Ranong (UNN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3356 | Băng Cốc (DMK) | Udon Thani (UTH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
572 | Băng Cốc (DMK) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
588 | Băng Cốc (DMK) | Tây An (XIY) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
397 | Denpasar (DPS) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
871 | Hà Nội (HAN) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
158 | Hat Yai (HDY) | Chiềng Mai (CNX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
308 | Hat Yai (HDY) | Kuala Lumpur (KUL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
569 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
516 | Hong Kong (HKG) | Chiềng Mai (CNX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
505 | Hong Kong (HKG) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3167 | Thị trấn Phuket (HKT) | Chiềng Mai (CNX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3602 | Thị trấn Phuket (HKT) | Khỏn Kèn (KKC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
376 | Thị trấn Phuket (HKT) | Singapore (SIN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
511 | Johor Bahru (JHB) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4403 | Thị trấn Krabi (KBV) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3216 | Thị trấn Krabi (KBV) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5501 | Khỏn Kèn (KKC) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3255 | Khỏn Kèn (KKC) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3601 | Khỏn Kèn (KKC) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
583 | Côn Minh (KMG) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3399 | Na Khôn Pha Nôm (KOP) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
420 | Kuala Lumpur (KUL) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
309 | Kuala Lumpur (KUL) | Hat Yai (HDY) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3543 | Loei (LOE) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1031 | Luang Prabang (LPQ) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
154 | Chennai (MAA) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
787 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
176 | Đảo Male (MLE) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3131 | Narathiwat (NAW) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3185 | Nakhon Si Thammarat (NST) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3307 | Phít-sa-nu-lốc (PHS) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
609 | Phnom Penh (PNH) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
254 | Yangon (RGN) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3565 | Roi Et (ROI) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
611 | Siem Reap (SAI) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
358 | Singapore (SIN) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
377 | Singapore (SIN) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3511 | Sa Kon Na Khôn (SNO) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
597 | Thẩm Quyến (SZX) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3371 | Ubon Ratchathani (UBP) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3141 | Mueang Ranong (UNN) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3236 | Surat Thani (URT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3351 | Udon Thani (UTH) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1043 | Vientiane (VTE) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
573 | Vũ Hán (WUH) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
589 | Tây An (XIY) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
242 | Chiềng Mai (CNX) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
470 | Băng Cốc (DMK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
243 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Chiềng Mai (CNX) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
145 | Ahmedabad (AMD) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3900 | Chiềng Mai (CNX) | Hua Hin (HHQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
144 | Băng Cốc (DMK) | Ahmedabad (AMD) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
736 | Băng Cốc (DMK) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
311 | Băng Cốc (DMK) | Kuala Lumpur (KUL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
737 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Băng Cốc (DMK) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
336 | Hat Yai (HDY) | Singapore (SIN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3901 | Hua Hin (HHQ) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
525 | Hong Kong (HKG) | Thị trấn Phuket (HKT) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
524 | Thị trấn Phuket (HKT) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
312 | Kuala Lumpur (KUL) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
337 | Singapore (SIN) | Hat Yai (HDY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
130 | Băng Cốc (DMK) | Jaipur (JAI) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
234 | Băng Cốc (DMK) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
146 | Băng Cốc (DMK) | Lucknow (LKO) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
850 | Băng Cốc (DMK) | Yết Dương (SWA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
131 | Jaipur (JAI) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
235 | Cao Hùng (KHH) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
147 | Lucknow (LKO) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
851 | Yết Dương (SWA) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
537 | Quảng Châu (CAN) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
5420 | Chiềng Mai (CNX) | Surat Thani (URT) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
649 | Nha Trang (CXR) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
530 | Băng Cốc (DMK) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
648 | Băng Cốc (DMK) | Nha Trang (CXR) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
122 | Băng Cốc (DMK) | Gaya (GAY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
123 | Gaya (GAY) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5421 | Surat Thani (URT) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
906 | Chiềng Mai (CNX) | Đà Nẵng (DAD) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
907 | Đà Nẵng (DAD) | Chiềng Mai (CNX) | 2 giờ 0 phút | • | • |
Mã IATA | FD |
---|---|
Tuyến đường | 184 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Băng Cốc Don Mueang Intl đến Thị trấn Phuket |
Sân bay được khai thác | 72 |
Sân bay hàng đầu | Băng Cốc Don Mueang Intl |