Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng EVA Air

BR

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng EVA Air

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng EVA Air

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41,299,237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Tháng Chín
Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 15%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 29%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng EVA Air

  • Đâu là hạn định do EVA Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng EVA Air, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng EVA Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng EVA Air bay đến đâu?

    EVA Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 51 thành phố ở 22 quốc gia khác nhau. EVA Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 51 thành phố ở 22 quốc gia khác nhau. Hong Kong, Taipei (Đài Bắc) và Băng Cốc là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng EVA Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của EVA Air?

    EVA Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Taipei (Đài Bắc).

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng EVA Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm EVA Air.

  • Các vé bay của hãng EVA Air có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng EVA Air sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng EVA Air là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng EVA Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng EVA Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Macau (Ma Cao) đến Taipei (Đài Bắc), với giá vé 3.551.697 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng EVA Air?

  • Liệu EVA Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, EVA Air là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng EVA Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, EVA Air có các chuyến bay tới 54 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng EVA Air

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng EVA Air là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng EVA Air

8,4
Rất tốt1.268 đánh giá đã được xác minh
8,6Phi hành đoàn
8,0Thư giãn, giải trí
8,1Thức ăn
8,4Lên máy bay
8,3Thư thái
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của EVA Air

YYYY-MM-DD

Bản đồ tuyến bay của hãng EVA Air - EVA Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng EVA Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng EVA Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
YYYY-MM-DD

Tất cả các tuyến bay của hãng EVA Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
845Cao Hùng (KHH)Hong Kong (HKG)1 giờ 45 phút
113Okinawa (OKA)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 45 phút
237Taipei (Đài Bắc) (TPE)Jakarta (CGK)5 giờ 20 phút
771Thượng Hải (SHA)Taipei (Đài Bắc) (TSA)2 giờ 5 phút
706Cao Hùng (KHH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
705Thượng Hải (PVG)Cao Hùng (KHH)2 giờ 15 phút
156Taipei (Đài Bắc) (TSA)Seoul (GMP)2 giờ 30 phút
189Tô-ky-ô (HND)Taipei (Đài Bắc) (TSA)4 giờ 0 phút
382Hồ Chí Minh (SGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 25 phút
112Taipei (Đài Bắc) (TPE)Okinawa (OKA)1 giờ 20 phút
67Băng Cốc (BKK)London (LHR)13 giờ 25 phút
68Băng Cốc (BKK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 40 phút
88Paris (CDG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)13 giờ 0 phút
238Jakarta (CGK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)5 giờ 20 phút
115Xa-pô-rô (CTS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 55 phút
101Phu-ku-ô-ka (FUK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 45 phút
386Hà Nội (HAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 35 phút
850Hong Kong (HKG)Cao Hùng (KHH)1 giờ 35 phút
892Hong Kong (HKG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 50 phút
182Cao Hùng (KHH)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 50 phút
108Cao Hùng (KHH)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 25 phút
181Ô-sa-ka (KIX)Cao Hùng (KHH)3 giờ 35 phút
129Ô-sa-ka (KIX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 15 phút
266Phnom Penh (KTI)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 20 phút
107Tô-ky-ô (NRT)Cao Hùng (KHH)4 giờ 20 phút
195Tô-ky-ô (NRT)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 5 phút
163Busan (PUS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 30 phút
67Taipei (Đài Bắc) (TPE)Băng Cốc (BKK)4 giờ 5 phút
116Taipei (Đài Bắc) (TPE)Xa-pô-rô (CTS)3 giờ 45 phút
102Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phu-ku-ô-ka (FUK)2 giờ 30 phút
385Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hà Nội (HAN)3 giờ 25 phút
891Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hong Kong (HKG)2 giờ 0 phút
130Taipei (Đài Bắc) (TPE)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 35 phút
265Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phnom Penh (KTI)3 giờ 40 phút
184Taipei (Đài Bắc) (TPE)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 5 phút
164Taipei (Đài Bắc) (TPE)Busan (PUS)2 giờ 15 phút
381Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 30 phút
190Taipei (Đài Bắc) (TSA)Tô-ky-ô (HND)2 giờ 50 phút
68London (LHR)Băng Cốc (BKK)11 giờ 40 phút
715Bắc Kinh (PEK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 15 phút
716Taipei (Đài Bắc) (TPE)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 40 phút
256Denpasar (DPS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)5 giờ 5 phút
255Taipei (Đài Bắc) (TPE)Denpasar (DPS)5 giờ 30 phút
772Taipei (Đài Bắc) (TSA)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
170Taipei (Đài Bắc) (TPE)Incheon (ICN)2 giờ 30 phút
119Phu-ku-ô-ka (FUK)Cao Hùng (KHH)3 giờ 5 phút
139Incheon (ICN)Cao Hùng (KHH)3 giờ 15 phút
120Cao Hùng (KHH)Phu-ku-ô-ka (FUK)2 giờ 25 phút
140Cao Hùng (KHH)Incheon (ICN)2 giờ 55 phút
833Cao Hùng (KHH)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 45 phút
834Macau (Ma Cao) (MFM)Cao Hùng (KHH)1 giờ 25 phút
72Muy-ních (MUC)Taipei (Đài Bắc) (TPE)12 giờ 0 phút
61Băng Cốc (BKK)Vienna (VIE)11 giờ 25 phút
71Taipei (Đài Bắc) (TPE)Muy-ních (MUC)14 giờ 40 phút
62Vienna (VIE)Băng Cốc (BKK)9 giờ 55 phút
121Aomori (AOJ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 30 phút
122Taipei (Đài Bắc) (TPE)Aomori (AOJ)3 giờ 30 phút
155Seoul (GMP)Taipei (Đài Bắc) (TSA)2 giờ 45 phút
757Hàng Châu (HGH)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 55 phút
758Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
109Matsuyama (MYJ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 50 phút
110Taipei (Đài Bắc) (TPE)Matsuyama (MYJ)2 giờ 35 phút
87Taipei (Đài Bắc) (TPE)Paris (CDG)15 giờ 15 phút
216Singapore (SIN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 35 phút
215Taipei (Đài Bắc) (TPE)Singapore (SIN)4 giờ 55 phút
262Manila (MNL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 20 phút
96Milan (MXP)Taipei (Đài Bắc) (TPE)12 giờ 10 phút
95Taipei (Đài Bắc) (TPE)Milan (MXP)14 giờ 40 phút
169Incheon (ICN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 55 phút
134Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kô-bê (UKB)2 giờ 30 phút
316Brisbane (BNE)Taipei (Đài Bắc) (TPE)8 giờ 30 phút
315Taipei (Đài Bắc) (TPE)Brisbane (BNE)8 giờ 50 phút
76Am-xtéc-đam (AMS)Băng Cốc (BKK)11 giờ 20 phút
75Băng Cốc (BKK)Am-xtéc-đam (AMS)12 giờ 55 phút
271Taipei (Đài Bắc) (TPE)Manila (MNL)2 giờ 35 phút
751Thượng Hải (PVG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 0 phút
752Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
282Thành phố Cebu (CEB)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 50 phút
157Kô-mát-sư (KMQ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 50 phút
281Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thành phố Cebu (CEB)2 giờ 55 phút
158Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kô-mát-sư (KMQ)2 giờ 50 phút
117Sendai (SDJ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 15 phút
118Taipei (Đài Bắc) (TPE)Sendai (SDJ)3 giờ 10 phút
234Thành phố Angeles (CRK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 10 phút
233Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thành phố Angeles (CRK)2 giờ 10 phút
133Kô-bê (UKB)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 15 phút
258Chiềng Mai (CNX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 40 phút
806Macau (Ma Cao) (MFM)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 45 phút
257Taipei (Đài Bắc) (TPE)Chiềng Mai (CNX)4 giờ 15 phút
805Taipei (Đài Bắc) (TPE)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 55 phút
708Quảng Châu (CAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 10 phút
707Taipei (Đài Bắc) (TPE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
228Kuala Lumpur (KUL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 40 phút
227Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 55 phút
31New York (JFK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)17 giờ 15 phút
25Seattle (SEA)Taipei (Đài Bắc) (TPE)13 giờ 10 phút
9Vancouver (YVR)Taipei (Đài Bắc) (TPE)13 giờ 0 phút
35Toronto (YYZ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)15 giờ 55 phút
51Houston (IAH)Taipei (Đài Bắc) (TPE)16 giờ 40 phút
15Los Angeles (LAX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)14 giờ 40 phút
55Chicago (ORD)Taipei (Đài Bắc) (TPE)15 giờ 55 phút
7San Francisco (SFO)Taipei (Đài Bắc) (TPE)14 giờ 0 phút
766Thành Đô (TFU)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 20 phút
52Taipei (Đài Bắc) (TPE)Houston (IAH)13 giờ 40 phút
32Taipei (Đài Bắc) (TPE)New York (JFK)14 giờ 45 phút
16Taipei (Đài Bắc) (TPE)Los Angeles (LAX)11 giờ 40 phút
56Taipei (Đài Bắc) (TPE)Chicago (ORD)13 giờ 35 phút
26Taipei (Đài Bắc) (TPE)Seattle (SEA)10 giờ 30 phút
28Taipei (Đài Bắc) (TPE)San Francisco (SFO)11 giờ 10 phút
765Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thành Đô (TFU)3 giờ 45 phút
10Taipei (Đài Bắc) (TPE)Vancouver (YVR)10 giờ 40 phút
36Taipei (Đài Bắc) (TPE)Toronto (YYZ)13 giờ 50 phút
66Vienna (VIE)Taipei (Đài Bắc) (TPE)11 giờ 35 phút
Hiển thị thêm đường bay

EVA Air thông tin liên hệ

  • BRMã IATA
  • +886-0800-098-666Gọi điện
  • evaair.comTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay EVA Air

Thông tin của EVA Air

Mã IATABR
Tuyến đường118
Tuyến bay hàng đầuSân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl đến Hong Kong
Sân bay được khai thác54
Sân bay hàng đầuTaipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.