Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng EVA Air

BR

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng EVA Air

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng EVA Air

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Tám

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 12%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 21%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng EVA Air

  • Đâu là hạn định do EVA Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng EVA Air, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng EVA Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng EVA Air bay đến đâu?

    EVA Air cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 47 thành phố ở 22 quốc gia khác nhau. Hong Kong, Taipei (Đài Bắc) và Thượng Hải là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng EVA Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của EVA Air?

    EVA Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Taipei (Đài Bắc).

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng EVA Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm EVA Air.

  • Các vé bay của hãng EVA Air có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng EVA Air sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng EVA Air là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng EVA Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng EVA Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Cao Hùng đến Macau (Ma Cao), với giá vé 4.155.054 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng EVA Air?

  • Liệu EVA Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, EVA Air là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng EVA Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, EVA Air có các chuyến bay tới 50 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng EVA Air

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng EVA Air là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng EVA Air

8,3
Rất tốtDựa trên 1.555 các đánh giá được xác minh của khách
8,6Phi hành đoàn
8,4Lên máy bay
8,2Thư thái
7,9Thức ăn
8,0Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của EVA Air

Th. 2 4/29

Bản đồ tuyến bay của hãng EVA Air - EVA Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng EVA Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng EVA Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 4/29

Tất cả các tuyến bay của hãng EVA Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
113Okinawa (OKA)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 40 phút
771Thượng Hải (SHA)Taipei (Đài Bắc) (TSA)2 giờ 5 phút
706Cao Hùng (KHH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
705Thượng Hải (PVG)Cao Hùng (KHH)2 giờ 15 phút
68Băng Cốc (BKK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 55 phút
189Tô-ky-ô (HND)Taipei (Đài Bắc) (TSA)3 giờ 40 phút
262Manila (MNL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 40 phút
382Hồ Chí Minh (SGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 25 phút
257Taipei (Đài Bắc) (TPE)Chiềng Mai (CNX)4 giờ 0 phút
112Taipei (Đài Bắc) (TPE)Okinawa (OKA)1 giờ 30 phút
225Taipei (Đài Bắc) (TPE)Singapore (SIN)4 giờ 25 phút
258Chiềng Mai (CNX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 0 phút
234Thành phố Angeles (CRK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 0 phút
256Denpasar (DPS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)5 giờ 30 phút
119Phu-ku-ô-ka (FUK)Cao Hùng (KHH)2 giờ 50 phút
101Phu-ku-ô-ka (FUK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 25 phút
386Hà Nội (HAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 55 phút
846Hong Kong (HKG)Cao Hùng (KHH)1 giờ 35 phút
892Hong Kong (HKG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 55 phút
120Cao Hùng (KHH)Phu-ku-ô-ka (FUK)2 giờ 50 phút
845Cao Hùng (KHH)Hong Kong (HKG)1 giờ 40 phút
182Cao Hùng (KHH)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 5 phút
108Cao Hùng (KHH)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 45 phút
181Ô-sa-ka (KIX)Cao Hùng (KHH)3 giờ 20 phút
129Ô-sa-ka (KIX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 0 phút
68London (LHR)Băng Cốc (BKK)11 giờ 55 phút
107Tô-ky-ô (NRT)Cao Hùng (KHH)3 giờ 55 phút
197Tô-ky-ô (NRT)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 40 phút
117Sendai (SDJ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 50 phút
233Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thành phố Angeles (CRK)2 giờ 0 phút
255Taipei (Đài Bắc) (TPE)Denpasar (DPS)5 giờ 25 phút
102Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phu-ku-ô-ka (FUK)2 giờ 10 phút
385Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hà Nội (HAN)3 giờ 10 phút
891Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hong Kong (HKG)1 giờ 55 phút
32Taipei (Đài Bắc) (TPE)New York (JFK)14 giờ 55 phút
130Taipei (Đài Bắc) (TPE)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 40 phút
261Taipei (Đài Bắc) (TPE)Manila (MNL)2 giờ 20 phút
184Taipei (Đài Bắc) (TPE)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 30 phút
118Taipei (Đài Bắc) (TPE)Sendai (SDJ)3 giờ 30 phút
381Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 25 phút
192Taipei (Đài Bắc) (TSA)Tô-ky-ô (HND)3 giờ 15 phút
226Singapore (SIN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 40 phút
772Taipei (Đài Bắc) (TSA)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
384Đà Nẵng (DAD)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 50 phút
383Taipei (Đài Bắc) (TPE)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 50 phút
715Bắc Kinh (PEK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 15 phút
716Taipei (Đài Bắc) (TPE)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
169Incheon (ICN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 40 phút
170Taipei (Đài Bắc) (TPE)Incheon (ICN)2 giờ 30 phút
156Taipei (Đài Bắc) (TSA)Seoul (GMP)2 giờ 30 phút
171Incheon (ICN)Cao Hùng (KHH)2 giờ 55 phút
62Vienna (VIE)Băng Cốc (BKK)10 giờ 40 phút
61Taipei (Đài Bắc) (TPE)Băng Cốc (BKK)3 giờ 50 phút
766Thành Đô (TFU)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 20 phút
757Hàng Châu (HGH)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 55 phút
758Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
316Brisbane (BNE)Taipei (Đài Bắc) (TPE)9 giờ 0 phút
833Cao Hùng (KHH)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 35 phút
834Macau (Ma Cao) (MFM)Cao Hùng (KHH)1 giờ 30 phút
315Taipei (Đài Bắc) (TPE)Brisbane (BNE)8 giờ 50 phút
31New York (JFK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)15 giờ 50 phút
115Xa-pô-rô (CTS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 15 phút
116Taipei (Đài Bắc) (TPE)Xa-pô-rô (CTS)3 giờ 50 phút
56Taipei (Đài Bắc) (TPE)Chicago (ORD)14 giờ 0 phút
26Taipei (Đài Bắc) (TPE)Seattle (SEA)10 giờ 50 phút
36Taipei (Đài Bắc) (TPE)Toronto (YYZ)14 giờ 15 phút
806Macau (Ma Cao) (MFM)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 55 phút
805Taipei (Đài Bắc) (TPE)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 55 phút
155Seoul (GMP)Taipei (Đài Bắc) (TSA)2 giờ 35 phút
765Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thành Đô (TFU)3 giờ 20 phút
172Cao Hùng (KHH)Incheon (ICN)2 giờ 55 phút
72Muy-ních (MUC)Taipei (Đài Bắc) (TPE)12 giờ 35 phút
67Băng Cốc (BKK)London (LHR)12 giờ 55 phút
238Jakarta (CGK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)5 giờ 25 phút
237Taipei (Đài Bắc) (TPE)Jakarta (CGK)5 giờ 20 phút
228Kuala Lumpur (KUL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 55 phút
227Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 45 phút
721Thượng Hải (PVG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 55 phút
722Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
66Vienna (VIE)Taipei (Đài Bắc) (TPE)12 giờ 0 phút
282Thành phố Cebu (CEB)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 55 phút
281Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thành phố Cebu (CEB)2 giờ 50 phút
76Am-xtéc-đam (AMS)Băng Cốc (BKK)11 giờ 15 phút
75Băng Cốc (BKK)Am-xtéc-đam (AMS)12 giờ 35 phút
8Taipei (Đài Bắc) (TPE)San Francisco (SFO)11 giờ 20 phút
88Paris (CDG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)13 giờ 20 phút
51Houston (IAH)Taipei (Đài Bắc) (TPE)16 giờ 30 phút
11Los Angeles (LAX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)14 giờ 15 phút
55Chicago (ORD)Taipei (Đài Bắc) (TPE)15 giờ 50 phút
25Seattle (SEA)Taipei (Đài Bắc) (TPE)12 giờ 40 phút
27San Francisco (SFO)Taipei (Đài Bắc) (TPE)13 giờ 50 phút
9Vancouver (YVR)Taipei (Đài Bắc) (TPE)12 giờ 40 phút
35Toronto (YYZ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)15 giờ 55 phút
96Milan (MXP)Taipei (Đài Bắc) (TPE)12 giờ 40 phút
87Taipei (Đài Bắc) (TPE)Paris (CDG)15 giờ 0 phút
52Taipei (Đài Bắc) (TPE)Houston (IAH)13 giờ 55 phút
12Taipei (Đài Bắc) (TPE)Los Angeles (LAX)11 giờ 50 phút
10Taipei (Đài Bắc) (TPE)Vancouver (YVR)10 giờ 45 phút
109Matsuyama (MYJ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 50 phút
110Taipei (Đài Bắc) (TPE)Matsuyama (MYJ)2 giờ 20 phút
95Taipei (Đài Bắc) (TPE)Milan (MXP)14 giờ 35 phút
71Taipei (Đài Bắc) (TPE)Muy-ních (MUC)14 giờ 10 phút
708Quảng Châu (CAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 10 phút
157Kô-mát-sư (KMQ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 10 phút
707Taipei (Đài Bắc) (TPE)Quảng Châu (CAN)1 giờ 55 phút
158Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kô-mát-sư (KMQ)2 giờ 50 phút
65Taipei (Đài Bắc) (TPE)Vienna (VIE)13 giờ 45 phút
Hiển thị thêm đường bay

EVA Air thông tin liên hệ

  • BRMã IATA
  • +886-0800-098-666Gọi điện
  • evaair.comTruy cập

Thông tin của EVA Air

Mã IATABR
Tuyến đường110
Tuyến bay hàng đầuSân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl đến Hong Kong
Sân bay được khai thác50
Sân bay hàng đầuTaipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.