Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng AirAsia

AK

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng AirAsia

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng AirAsia

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng AirAsia

  • Đâu là hạn định do AirAsia đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng AirAsia, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng AirAsia sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng AirAsia bay đến đâu?

    AirAsia khai thác những chuyến bay thẳng đến 78 thành phố ở 19 quốc gia khác nhau. AirAsia khai thác những chuyến bay thẳng đến 78 thành phố ở 19 quốc gia khác nhau. Kota Kinabalu, Kuala Lumpur và Langkawi là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng AirAsia.

  • Đâu là cảng tập trung chính của AirAsia?

    AirAsia tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Kuala Lumpur.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng AirAsia?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm AirAsia.

  • Hãng AirAsia có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng AirAsia được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Singapore đến Manila, với giá vé 389.610 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng AirAsia?

  • Liệu AirAsia có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, AirAsia không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng AirAsia có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, AirAsia có các chuyến bay tới 78 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng AirAsia

6,6
ỔnDựa trên 206 các đánh giá được xác minh của khách
6,2Thức ăn
5,6Thư giãn, giải trí
6,6Thư thái
6,8Lên máy bay
7,4Phi hành đoàn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của AirAsia

Th. 5 5/1

Bản đồ tuyến bay của hãng AirAsia - AirAsia bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng AirAsia thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng AirAsia có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 5/1

Tất cả các tuyến bay của hãng AirAsia

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
5109Kota Kinabalu (BKI)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 35 phút
6052Johor Bahru (JHB)Kuala Lumpur (KUL)0 giờ 55 phút
6414Johor Bahru (JHB)Penang (PEN)1 giờ 10 phút
5209Kuching (KCH)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 50 phút
6460Kuching (KCH)Sibu (SBW)0 giờ 40 phút
5108Kuala Lumpur (KUL)Kota Kinabalu (BKI)2 giờ 40 phút
5232Kuala Lumpur (KUL)Kuching (KCH)1 giờ 55 phút
72Kuala Lumpur (KUL)Đảo Male (MLE)4 giờ 20 phút
6130Kuala Lumpur (KUL)Penang (PEN)1 giờ 5 phút
6240Langkawi (LGK)Penang (PEN)0 giờ 35 phút
6415Penang (PEN)Johor Bahru (JHB)1 giờ 10 phút
6131Penang (PEN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 5 phút
6241Penang (PEN)Langkawi (LGK)0 giờ 35 phút
6461Sibu (SBW)Kuching (KCH)0 giờ 35 phút
6354Kuching (KCH)Kota Kinabalu (BKI)1 giờ 30 phút
6203Johor Bahru (JHB)Kota Bharu (KBR)1 giờ 5 phút
5012Johor Bahru (JHB)Miri (MYY)2 giờ 0 phút
6204Kota Bharu (KBR)Johor Bahru (JHB)1 giờ 5 phút
5417Kuching (KCH)Johor Bahru (JHB)1 giờ 20 phút
5013Miri (MYY)Johor Bahru (JHB)1 giờ 55 phút
5596Johor Bahru (JHB)Tawau (TWU)2 giờ 35 phút
6034Kuala Lumpur (KUL)Johor Bahru (JHB)0 giờ 55 phút
5597Tawau (TWU)Johor Bahru (JHB)2 giờ 25 phút
5751Kuala Lumpur (KUL)Tawau (TWU)2 giờ 55 phút
5752Tawau (TWU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
5301Kota Kinabalu (BKI)Johor Bahru (JHB)2 giờ 15 phút
6351Kota Kinabalu (BKI)Kuching (KCH)1 giờ 20 phút
6059Bintulu (BTU)Kuching (KCH)0 giờ 50 phút
1395Quảng Châu (CAN)Johor Bahru (JHB)3 giờ 50 phút
117Quảng Châu (CAN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 15 phút
385Jakarta (CGK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
38Kochi (COK)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 20 phút
885Băng Cốc (DMK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 20 phút
379Denpasar (DPS)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 10 phút
139Hong Kong (HKG)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
833Thị trấn Phuket (HKT)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 40 phút
68Hyderabad (HYD)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 20 phút
1624Incheon (ICN)Kota Kinabalu (BKI)5 giờ 15 phút
5302Johor Bahru (JHB)Kota Kinabalu (BKI)2 giờ 20 phút
1490Johor Bahru (JHB)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
6058Kuching (KCH)Bintulu (BTU)0 giờ 55 phút
1775Kuching (KCH)Singapore (SIN)1 giờ 35 phút
100Côn Minh (KMG)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 55 phút
116Kuala Lumpur (KUL)Quảng Châu (CAN)4 giờ 20 phút
384Kuala Lumpur (KUL)Jakarta (CGK)2 giờ 25 phút
39Kuala Lumpur (KUL)Kochi (COK)4 giờ 0 phút
884Kuala Lumpur (KUL)Băng Cốc (DMK)2 giờ 20 phút
378Kuala Lumpur (KUL)Denpasar (DPS)3 giờ 5 phút
138Kuala Lumpur (KUL)Hong Kong (HKG)4 giờ 5 phút
822Kuala Lumpur (KUL)Thị trấn Phuket (HKT)1 giờ 35 phút
69Kuala Lumpur (KUL)Hyderabad (HYD)4 giờ 15 phút
101Kuala Lumpur (KUL)Côn Minh (KMG)3 giờ 55 phút
6326Kuala Lumpur (KUL)Langkawi (LGK)1 giờ 5 phút
13Kuala Lumpur (KUL)Chennai (MAA)3 giờ 45 phút
582Kuala Lumpur (KUL)Manila (MNL)4 giờ 10 phút
5644Kuala Lumpur (KUL)Miri (MYY)2 giờ 25 phút
5874Kuala Lumpur (KUL)Sibu (SBW)2 giờ 5 phút
5192Kuala Lumpur (KUL)Sandakan (SDK)2 giờ 55 phút
721Kuala Lumpur (KUL)Singapore (SIN)1 giờ 20 phút
6327Langkawi (LGK)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
12Chennai (MAA)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
73Đảo Male (MLE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 40 phút
583Manila (MNL)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 0 phút
5645Miri (MYY)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 25 phút
1502Penang (PEN)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 55 phút
1725Penang (PEN)Singapore (SIN)1 giờ 35 phút
5875Sibu (SBW)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 5 phút
5193Sandakan (SDK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
1491Hồ Chí Minh (SGN)Johor Bahru (JHB)1 giờ 50 phút
1503Hồ Chí Minh (SGN)Penang (PEN)1 giờ 45 phút
1776Singapore (SIN)Kuching (KCH)1 giờ 30 phút
720Singapore (SIN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 15 phút
1724Singapore (SIN)Penang (PEN)1 giờ 25 phút
1623Kota Kinabalu (BKI)Incheon (ICN)5 giờ 15 phút
1394Johor Bahru (JHB)Quảng Châu (CAN)4 giờ 10 phút
6188Kuching (KCH)Miri (MYY)1 giờ 5 phút
6189Miri (MYY)Kuching (KCH)1 giờ 0 phút
5032Johor Bahru (JHB)Sibu (SBW)1 giờ 35 phút
5033Sibu (SBW)Johor Bahru (JHB)1 giờ 35 phút
33Kuala Lumpur (KUL)Kozhikode (CCJ)4 giờ 0 phút
1517Thượng Hải (PVG)Kota Kinabalu (BKI)4 giờ 40 phút
1516Kota Kinabalu (BKI)Thượng Hải (PVG)4 giờ 40 phút
5412Johor Bahru (JHB)Kuching (KCH)1 giờ 25 phút
171Cao Hùng (KHH)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 20 phút
156Kuala Lumpur (KUL)Quế Lâm (KWL)4 giờ 0 phút
122Kuala Lumpur (KUL)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 15 phút
157Quế Lâm (KWL)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 10 phút
123Thẩm Quyến (SZX)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 10 phút
52Thành phố Bangalore (BLR)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 25 phút
1572Jakarta (CGK)Penang (PEN)2 giờ 35 phút
70Dhaka (DAC)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 55 phút
271Tuyền Châu (JJN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 45 phút
53Kuala Lumpur (KUL)Thành phố Bangalore (BLR)4 giờ 10 phút
71Kuala Lumpur (KUL)Dhaka (DAC)3 giờ 55 phút
270Kuala Lumpur (KUL)Tuyền Châu (JJN)4 giờ 40 phút
1573Penang (PEN)Jakarta (CGK)2 giờ 30 phút
170Kuala Lumpur (KUL)Cao Hùng (KHH)4 giờ 50 phút
90Ahmedabad (AMD)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 30 phút
5345Kota Kinabalu (BKI)Kota Bharu (KBR)2 giờ 35 phút
5346Kota Bharu (KBR)Kota Kinabalu (BKI)2 giờ 35 phút
6991Kota Bharu (KBR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 5 phút
1582Medan (KNO)Penang (PEN)0 giờ 45 phút
6990Kuala Lumpur (KUL)Kota Bharu (KBR)1 giờ 5 phút
15Kuala Lumpur (KUL)Lucknow (LKO)4 giờ 45 phút
14Lucknow (LKO)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 55 phút
1583Penang (PEN)Medan (KNO)0 giờ 50 phút
607Perth (PER)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 40 phút
8Thiruvananthapuram (TRV)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 10 phút
9Kuala Lumpur (KUL)Thiruvananthapuram (TRV)3 giờ 50 phút
5323Kota Kinabalu (BKI)Penang (PEN)2 giờ 40 phút
5322Penang (PEN)Kota Kinabalu (BKI)2 giờ 50 phút
6496Kota Kinabalu (BKI)Sandakan (SDK)0 giờ 50 phút
6497Sandakan (SDK)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 50 phút
63Kuala Lumpur (KUL)Can-cút-ta (CCU)4 giờ 5 phút
93Amritsar (ATQ)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 50 phút
94Kuala Lumpur (KUL)Amritsar (ATQ)6 giờ 5 phút
18Jaipur (JAI)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 25 phút
19Kuala Lumpur (KUL)Jaipur (JAI)5 giờ 25 phút
403Kuala Lumpur (KUL)Padang (PDG)1 giờ 10 phút
402Padang (PDG)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 15 phút
6228Kuala Lumpur (KUL)Kuala Terengganu (TGG)1 giờ 0 phút
6229Kuala Terengganu (TGG)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 5 phút
188Kuala Lumpur (KUL)Macau (Ma Cao) (MFM)4 giờ 5 phút
189Macau (Ma Cao) (MFM)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 55 phút
520Kuala Lumpur (KUL)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
521Hồ Chí Minh (SGN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 0 phút
6083Ipoh (IPH)Johor Bahru (JHB)0 giờ 55 phút
6082Johor Bahru (JHB)Ipoh (IPH)1 giờ 0 phút
5172Kuala Lumpur (KUL)Đảo Labuan (LBU)2 giờ 30 phút
5173Đảo Labuan (LBU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 25 phút
6276Kota Kinabalu (BKI)Tawau (TWU)0 giờ 50 phút
6277Tawau (TWU)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 55 phút
6173Alor Setar (AOR)Johor Bahru (JHB)1 giờ 15 phút
6172Johor Bahru (JHB)Alor Setar (AOR)1 giờ 15 phút
6454Johor Bahru (JHB)Langkawi (LGK)1 giờ 15 phút
6455Langkawi (LGK)Johor Bahru (JHB)1 giờ 15 phút
46Colombo (CMB)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 45 phút
47Kuala Lumpur (KUL)Colombo (CMB)3 giờ 30 phút
606Kuala Lumpur (KUL)Perth (PER)5 giờ 40 phút
1561Bắc Kinh (PKX)Kota Kinabalu (BKI)5 giờ 30 phút
91Kuala Lumpur (KUL)Ahmedabad (AMD)5 giờ 10 phút
1560Kota Kinabalu (BKI)Bắc Kinh (PKX)5 giờ 15 phút
265Sihanoukville (KOS)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 50 phút
264Kuala Lumpur (KUL)Sihanoukville (KOS)1 giờ 50 phút
433Kuala Lumpur (KUL)Pekanbaru (PKU)0 giờ 55 phút
432Pekanbaru (PKU)Kuala Lumpur (KUL)0 giờ 55 phút
205Nha Trang (CXR)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 25 phút
396Medan (KNO)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 5 phút
204Kuala Lumpur (KUL)Nha Trang (CXR)2 giờ 20 phút
397Kuala Lumpur (KUL)Medan (KNO)1 giờ 5 phút
6092Kota Kinabalu (BKI)Sibu (SBW)1 giờ 10 phút
6093Sibu (SBW)Kota Kinabalu (BKI)1 giờ 15 phút
869Thị trấn Krabi (KBV)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 30 phút
868Kuala Lumpur (KUL)Thị trấn Krabi (KBV)1 giờ 20 phút
237Kota Kinabalu (BKI)Hong Kong (HKG)2 giờ 50 phút
6071Kota Kinabalu (BKI)Miri (MYY)0 giờ 50 phút
236Hong Kong (HKG)Kota Kinabalu (BKI)3 giờ 0 phút
6072Miri (MYY)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 50 phút
422Banda Aceh (BTJ)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 35 phút
423Kuala Lumpur (KUL)Banda Aceh (BTJ)1 giờ 35 phút
1691Thẩm Quyến (SZX)Penang (PEN)3 giờ 50 phút
1690Penang (PEN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 50 phút
168Kuala Lumpur (KUL)Nam Ninh (NNG)3 giờ 40 phút
169Nam Ninh (NNG)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 40 phút
1520Kota Kinabalu (BKI)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 15 phút
1521Thẩm Quyến (SZX)Kota Kinabalu (BKI)3 giờ 5 phút
1793Kota Kinabalu (BKI)Singapore (SIN)2 giờ 25 phút
1794Singapore (SIN)Kota Kinabalu (BKI)2 giờ 30 phút
857Chiềng Mai (CNX)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 55 phút
856Kuala Lumpur (KUL)Chiềng Mai (CNX)2 giờ 45 phút
552Kuala Lumpur (KUL)Vientiane (VTE)2 giờ 40 phút
553Vientiane (VTE)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
348Kuala Lumpur (KUL)Yogyakarta (YIA)2 giờ 45 phút
349Yogyakarta (YIA)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 35 phút
1510Kota Kinabalu (BKI)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 15 phút
641Đà Nẵng (DAD)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
513Hà Nội (HAN)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 20 phút
640Kuala Lumpur (KUL)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 50 phút
512Kuala Lumpur (KUL)Hà Nội (HAN)3 giờ 20 phút
1511Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kota Kinabalu (BKI)3 giờ 35 phút
545Kuala Lumpur (KUL)Phú Quốc (PQC)1 giờ 50 phút
23Kuala Lumpur (KUL)Tiruchirappalli (TRZ)3 giờ 40 phút
546Phú Quốc (PQC)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 50 phút
22Tiruchirappalli (TRZ)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
540Kuala Lumpur (KUL)Siem Reap (SAI)2 giờ 5 phút
334Kuala Lumpur (KUL)Makassar (UPG)3 giờ 25 phút
541Siem Reap (SAI)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
335Makassar (UPG)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 20 phút
5243Bintulu (BTU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 5 phút
5508Kota Bharu (KBR)Kuching (KCH)1 giờ 50 phút
5507Kuching (KCH)Kota Bharu (KBR)1 giờ 45 phút
5242Kuala Lumpur (KUL)Bintulu (BTU)2 giờ 10 phút
180Kuala Lumpur (KUL)Ninh Ba (NGB)5 giờ 15 phút
181Ninh Ba (NGB)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 15 phút
1574Kota Kinabalu (BKI)Hàng Châu (HGH)4 giờ 30 phút
279Bandar Seri Begawan (BWN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 25 phút
1575Hàng Châu (HGH)Kota Kinabalu (BKI)4 giờ 10 phút
278Kuala Lumpur (KUL)Bandar Seri Begawan (BWN)2 giờ 25 phút
6021Alor Setar (AOR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
6020Kuala Lumpur (KUL)Alor Setar (AOR)1 giờ 5 phút
1630Kota Kinabalu (BKI)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
1631Hồ Chí Minh (SGN)Kota Kinabalu (BKI)2 giờ 10 phút
1535Quảng Châu (CAN)Kota Kinabalu (BKI)3 giờ 10 phút
1534Kota Kinabalu (BKI)Quảng Châu (CAN)3 giờ 25 phút
64Can-cút-ta (CCU)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 0 phút
572Da Lat (DLI)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 10 phút
571Kuala Lumpur (KUL)Da Lat (DLI)2 giờ 10 phút
5436Kuching (KCH)Penang (PEN)2 giờ 0 phút
140Kuala Lumpur (KUL)Yết Dương (SWA)4 giờ 15 phút
5435Penang (PEN)Kuching (KCH)2 giờ 0 phút
141Yết Dương (SWA)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 15 phút
1483Côn Minh (KMG)Kota Kinabalu (BKI)3 giờ 55 phút
336Kuala Lumpur (KUL)Labuan Bajo (LBJ)3 giờ 40 phút
337Labuan Bajo (LBJ)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 40 phút
1482Kota Kinabalu (BKI)Côn Minh (KMG)3 giờ 55 phút
732Langkawi (LGK)Singapore (SIN)1 giờ 40 phút
733Singapore (SIN)Langkawi (LGK)1 giờ 30 phút
6340Kota Kinabalu (BKI)Bintulu (BTU)1 giờ 0 phút
6341Bintulu (BTU)Kota Kinabalu (BKI)1 giờ 0 phút
Hiển thị thêm đường bay

AirAsia thông tin liên hệ

  • AKMã IATA
  • + 60 1600 85 8888Gọi điện
  • airasia.comTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay AirAsia

Thông tin của AirAsia

Mã IATAAK
Tuyến đường232
Tuyến bay hàng đầuSân bay Kuala Lumpur Intl đến Kota Kinabalu
Sân bay được khai thác78
Sân bay hàng đầuKuala Lumpur Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.