Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Qatar Airways

QR

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Qatar Airways

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Qatar Airways

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Năm

Mùa cao điểm

Tháng Một
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 7%.
Thời gian bay phổ biến nhất với các mức giá thấp hơn trung bình khoảng 0%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Qatar Airways

  • Đâu là hạn định do Qatar Airways đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Qatar Airways, hành lý xách tay không được quá 50x37x25 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Qatar Airways sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Qatar Airways bay đến đâu?

    Qatar Airways cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 179 thành phố ở 83 quốc gia khác nhau. Dubai, Doha và London là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Qatar Airways.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Qatar Airways?

    Qatar Airways tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Doha.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Qatar Airways?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Qatar Airways.

  • Các vé bay của hãng Qatar Airways có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Qatar Airways sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Qatar Airways là Tháng Năm, còn tháng đắt nhất là Tháng Một.

  • Hãng Qatar Airways có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Qatar Airways được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Abu Dhabi đến Muscat, với giá vé 1.215.190 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Qatar Airways?

  • Liệu Qatar Airways có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Qatar Airways là một phần của liên minh hãng bay oneworld.

  • Hãng Qatar Airways có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Qatar Airways có các chuyến bay tới 182 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Qatar Airways

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Qatar Airways là Tháng Năm, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Một.

Đánh giá của khách hàng Qatar Airways

7,6
TốtDựa trên 4.159 các đánh giá được xác minh của khách
7,5Thức ăn
7,6Thư thái
8,1Phi hành đoàn
7,6Thư giãn, giải trí
7,8Lên máy bay

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Qatar Airways

CN 7/28

Bản đồ tuyến bay của hãng Qatar Airways - Qatar Airways bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Qatar Airways thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Qatar Airways có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
CN 7/28

Tất cả các tuyến bay của hãng Qatar Airways

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
704New York (JFK)Doha (DOH)12 giờ 20 phút
537Kozhikode (CCJ)Doha (DOH)4 giờ 20 phút
536Doha (DOH)Kozhikode (CCJ)4 giờ 20 phút
703Doha (DOH)New York (JFK)14 giờ 15 phút
523Pernem (GOX)Doha (DOH)3 giờ 50 phút
529Chennai (MAA)Doha (DOH)4 giờ 30 phút
1041Abu Dhabi (AUH)Doha (DOH)1 giờ 5 phút
232Belgrade (BEG)Doha (DOH)5 giờ 0 phút
82Berlin (BER)Doha (DOH)5 giờ 40 phút
899Brisbane (BNE)Doha (DOH)14 giờ 45 phút
957Jakarta (CGK)Doha (DOH)8 giờ 30 phút
730Dallas (DFW)Doha (DOH)14 giờ 55 phút
1040Doha (DOH)Abu Dhabi (AUH)1 giờ 5 phút
231Doha (DOH)Belgrade (BEG)5 giờ 15 phút
81Doha (DOH)Berlin (BER)6 giờ 0 phút
828Doha (DOH)Băng Cốc (BKK)6 giờ 55 phút
516Doha (DOH)Kochi (COK)4 giờ 30 phút
731Doha (DOH)Dallas (DFW)16 giờ 30 phút
960Doha (DOH)Denpasar (DPS)9 giờ 55 phút
31Doha (DOH)Edinburgh (EDI)7 giờ 30 phút
818Doha (DOH)Hong Kong (HKG)8 giờ 25 phút
739Doha (DOH)Los Angeles (LAX)16 giờ 0 phút
3Doha (DOH)London (LHR)7 giờ 15 phút
151Doha (DOH)Ma-đrít (MAD)7 giờ 30 phút
21Doha (DOH)Manchester (MAN)7 giờ 25 phút
127Doha (DOH)Milan (MXP)6 giờ 10 phút
806Doha (DOH)Tô-ky-ô (NRT)10 giờ 20 phút
725Doha (DOH)Chicago (ORD)15 giờ 0 phút
900Doha (DOH)Perth (PER)11 giờ 5 phút
243Doha (DOH)Istanbul (SAW)4 giờ 20 phút
719Doha (DOH)Seattle (SEA)14 giờ 25 phút
737Doha (DOH)San Francisco (SFO)15 giờ 35 phút
183Doha (DOH)Vienna (VIE)5 giờ 50 phút
263Doha (DOH)Warsaw (WAW)5 giờ 55 phút
763Doha (DOH)Montréal (YUL)13 giờ 5 phút
961Denpasar (DPS)Doha (DOH)9 giờ 35 phút
32Edinburgh (EDI)Doha (DOH)6 giờ 55 phút
740Los Angeles (LAX)Doha (DOH)15 giờ 35 phút
4London (LHR)Doha (DOH)6 giờ 45 phút
152Ma-đrít (MAD)Doha (DOH)6 giờ 45 phút
22Manchester (MAN)Doha (DOH)6 giờ 50 phút
60Muy-ních (MUC)Doha (DOH)5 giờ 35 phút
901Perth (PER)Doha (DOH)11 giờ 30 phút
244Istanbul (SAW)Doha (DOH)4 giờ 10 phút
720Seattle (SEA)Doha (DOH)14 giờ 20 phút
738San Francisco (SFO)Doha (DOH)15 giờ 30 phút
264Warsaw (WAW)Doha (DOH)5 giờ 30 phút
764Montréal (YUL)Doha (DOH)12 giờ 10 phút
522Doha (DOH)Pernem (GOX)3 giờ 45 phút
118Milan (MXP)Doha (DOH)5 giờ 45 phút
1377Doha (DOH)Johannesburg (JNB)8 giờ 30 phút
1378Johannesburg (JNB)Doha (DOH)8 giờ 20 phút
548Doha (DOH)Amritsar (ATQ)3 giờ 40 phút
507Thiruvananthapuram (TRV)Doha (DOH)4 giờ 45 phút
726Chicago (ORD)Doha (DOH)13 giờ 5 phút
506Doha (DOH)Thiruvananthapuram (TRV)4 giờ 40 phút
217Doha (DOH)Zagreb (ZAG)5 giờ 45 phút
218Zagreb (ZAG)Doha (DOH)5 giờ 25 phút
184Vienna (VIE)Doha (DOH)5 giờ 20 phút
528Doha (DOH)Chennai (MAA)4 giờ 30 phút
141Doha (DOH)Bác-xê-lô-na (BCN)6 giờ 50 phút
1396Casablanca (CMN)Doha (DOH)7 giờ 10 phút
1395Casablanca (CMN)Marrakech (RAK)0 giờ 55 phút
1395Doha (DOH)Casablanca (CMN)7 giờ 55 phút
1396Marrakech (RAK)Casablanca (CMN)0 giờ 50 phút
989Adelaide (ADL)Melbourne (MEL)1 giờ 20 phút
988Melbourne (MEL)Adelaide (ADL)1 giờ 30 phút
989Melbourne (MEL)Doha (DOH)14 giờ 30 phút
909Sydney (SYD)Doha (DOH)15 giờ 10 phút
988Doha (DOH)Melbourne (MEL)13 giờ 30 phút
908Doha (DOH)Sydney (SYD)14 giờ 5 phút
328London (LGW)Doha (DOH)6 giờ 35 phút
500Doha (DOH)Hyderabad (HYD)4 giờ 15 phút
96Zurich (ZRH)Doha (DOH)5 giờ 45 phút
549Amritsar (ATQ)Doha (DOH)3 giờ 55 phút
1375Doha (DOH)Maputo (MPM)8 giờ 0 phút
1376Durban (DUR)Maputo (MPM)1 giờ 10 phút
1376Maputo (MPM)Doha (DOH)8 giờ 5 phút
1375Maputo (MPM)Durban (DUR)1 giờ 10 phút
501Hyderabad (HYD)Doha (DOH)4 giờ 20 phút
921Auckland (AKL)Doha (DOH)17 giờ 25 phút
920Doha (DOH)Auckland (AKL)15 giờ 55 phút
329Doha (DOH)London (LGW)7 giờ 10 phút
132Rome (FCO)Doha (DOH)5 giờ 25 phút
677Đảo Male (MLE)Doha (DOH)4 giờ 45 phút
113Doha (DOH)Rome (FCO)5 giờ 50 phút
1459Doha (DOH)Djibouti (JIB)4 giờ 0 phút
1460Djibouti (JIB)Doha (DOH)4 giờ 10 phút
1459Djibouti (JIB)Mogadishu (MGQ)2 giờ 5 phút
1460Mogadishu (MGQ)Djibouti (JIB)2 giờ 5 phút
195Doha (DOH)Brussels (BRU)6 giờ 35 phút
34Birmingham (BHX)Doha (DOH)6 giờ 50 phút
33Doha (DOH)Birmingham (BHX)7 giờ 10 phút
89Doha (DOH)Hăm-buốc (HAM)6 giờ 35 phút
51Doha (DOH)Lyon (LYS)6 giờ 30 phút
90Hăm-buốc (HAM)Doha (DOH)6 giờ 0 phút
52Lyon (LYS)Doha (DOH)6 giờ 0 phút
142Bác-xê-lô-na (BCN)Doha (DOH)6 giờ 10 phút
17Doha (DOH)Dublin (DUB)7 giờ 35 phút
18Dublin (DUB)Doha (DOH)7 giờ 5 phút
744Boston (BOS)Doha (DOH)11 giờ 45 phút
743Doha (DOH)Boston (BOS)13 giờ 35 phút
55Doha (DOH)Nice (NCE)6 giờ 15 phút
56Nice (NCE)Doha (DOH)5 giờ 55 phút
337Doha (DOH)Moscow (Matxcơva) (SVO)5 giờ 25 phút
338Moscow (Matxcơva) (SVO)Doha (DOH)5 giờ 25 phút
535Ahmedabad (AMD)Doha (DOH)3 giờ 30 phút
534Doha (DOH)Ahmedabad (AMD)3 giờ 20 phút
970Doha (DOH)Hồ Chí Minh (SGN)7 giờ 55 phút
971Phnom Penh (PNH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
971Hồ Chí Minh (SGN)Doha (DOH)7 giờ 35 phút
970Hồ Chí Minh (SGN)Phnom Penh (PNH)0 giờ 55 phút
663Colombo (CMB)Doha (DOH)5 giờ 0 phút
591Nagpur (NAG)Doha (DOH)4 giờ 25 phút
1434Abuja (ABV)Doha (DOH)8 giờ 40 phút
1433Abuja (ABV)Port Harcourt (PHC)1 giờ 5 phút
1433Doha (DOH)Abuja (ABV)7 giờ 50 phút
1434Port Harcourt (PHC)Abuja (ABV)1 giờ 10 phút
515Kochi (COK)Doha (DOH)4 giờ 20 phút
101Doha (DOH)Geneva (GVA)6 giờ 25 phút
289Doha (DOH)Praha (Prague) (PRG)6 giờ 15 phút
102Geneva (GVA)Doha (DOH)6 giờ 0 phút
290Praha (Prague) (PRG)Doha (DOH)5 giờ 50 phút
156Málaga (AGP)Doha (DOH)7 giờ 0 phút
170Stockholm (ARN)Doha (DOH)6 giờ 10 phút
927Thành phố Angeles (CRK)Doha (DOH)8 giờ 55 phút
155Doha (DOH)Málaga (AGP)7 giờ 35 phút
169Doha (DOH)Stockholm (ARN)6 giờ 35 phút
662Doha (DOH)Colombo (CMB)5 giờ 5 phút
590Doha (DOH)Nagpur (NAG)4 giờ 15 phút
93Doha (DOH)Zurich (ZRH)6 giờ 10 phút
985Hà Nội (HAN)Doha (DOH)7 giờ 15 phút
782Mai-a-mi (MIA)Doha (DOH)13 giờ 55 phút
392Almaty (ALA)Doha (DOH)4 giờ 55 phút
835Băng Cốc (BKK)Doha (DOH)7 giờ 0 phút
391Doha (DOH)Almaty (ALA)4 giờ 25 phút
984Doha (DOH)Hà Nội (HAN)7 giờ 15 phút
179Doha (DOH)Oslo (OSL)6 giờ 45 phút
180Oslo (OSL)Doha (DOH)6 giờ 45 phút
710Washington (IAD)Doha (DOH)12 giờ 40 phút
915Adelaide (ADL)Doha (DOH)13 giờ 45 phút
670Doha (DOH)Đảo Male (MLE)4 giờ 35 phút
125Doha (DOH)Venice (VCE)6 giờ 20 phút
126Venice (VCE)Doha (DOH)5 giờ 20 phút
914Doha (DOH)Adelaide (ADL)12 giờ 40 phút
863Incheon (ICN)Doha (DOH)10 giờ 25 phút
862Doha (DOH)Incheon (ICN)8 giờ 55 phút
194Brussels (BRU)Doha (DOH)6 giờ 10 phút
239Doha (DOH)Istanbul (IST)4 giờ 15 phút
926Doha (DOH)Thành phố Angeles (CRK)9 giờ 10 phút
1206Doha (DOH)Taif (TIF)2 giờ 30 phút
1207Taif (TIF)Doha (DOH)2 giờ 20 phút
1103Manama (BAH)Doha (DOH)0 giờ 55 phút
1102Doha (DOH)Manama (BAH)0 giờ 50 phút
246Istanbul (IST)Doha (DOH)4 giờ 10 phút
316Antalya (AYT)Doha (DOH)3 giờ 55 phút
315Doha (DOH)Antalya (AYT)4 giờ 10 phút
1489Doha (DOH)Luanda (LAD)8 giờ 20 phút
1489Kinshasa (FIH)Doha (DOH)7 giờ 50 phút
1489Luanda (LAD)Kinshasa (FIH)1 giờ 15 phút
1174Doha (DOH)Medina (MED)2 giờ 20 phút
1175Medina (MED)Doha (DOH)2 giờ 20 phút
1423Abidjan (ABJ)Doha (DOH)9 giờ 35 phút
1423Accra (ACC)Abidjan (ABJ)1 giờ 0 phút
1423Doha (DOH)Accra (ACC)8 giờ 40 phút
1038Doha (DOH)Sharjah (SHJ)1 giờ 10 phút
1039Sharjah (SHJ)Doha (DOH)1 giờ 10 phút
57Doha (DOH)Muy-ních (MUC)6 giờ 0 phút
265Doha (DOH)Larnaca (LCA)3 giờ 50 phút
645Kathmandu (KTM)Doha (DOH)5 giờ 0 phút
266Larnaca (LCA)Doha (DOH)3 giờ 35 phút
893Bắc Kinh (PKX)Doha (DOH)9 giờ 10 phút
570Doha (DOH)Niu Đê-li (DEL)3 giờ 55 phút
861Thành Đô (TFU)Doha (DOH)8 giờ 0 phút
644Doha (DOH)Kathmandu (KTM)4 giờ 40 phút
892Doha (DOH)Bắc Kinh (PKX)7 giờ 55 phút
860Doha (DOH)Thành Đô (TFU)7 giờ 35 phút
1451Doha (DOH)Lusaka (LUN)7 giờ 10 phút
1452Harare (HRE)Lusaka (LUN)1 giờ 10 phút
1452Lusaka (LUN)Doha (DOH)7 giờ 15 phút
1451Lusaka (LUN)Harare (HRE)1 giờ 0 phút
713Doha (DOH)Houston (IAH)16 giờ 0 phút
714Houston (IAH)Doha (DOH)14 giờ 40 phút
311Doha (DOH)Mykonos (JMK)4 giờ 25 phút
312Mykonos (JMK)Doha (DOH)4 giờ 10 phút
38Paris (CDG)Doha (DOH)6 giờ 25 phút
85Doha (DOH)Düsseldorf (DUS)6 giờ 30 phút
86Düsseldorf (DUS)Doha (DOH)6 giờ 0 phút
459Baghdad (BGW)Doha (DOH)2 giờ 10 phút
541Can-cút-ta (CCU)Doha (DOH)5 giờ 15 phút
936Thành phố Cebu (CEB)Thành phố Davao (DVO)1 giờ 10 phút
936Doha (DOH)Thành phố Cebu (CEB)9 giờ 50 phút
936Thành phố Davao (DVO)Doha (DOH)10 giờ 15 phút
47Doha (DOH)Tu-lu-dơ (TLS)7 giờ 0 phút
48Tu-lu-dơ (TLS)Doha (DOH)6 giờ 30 phút
707Doha (DOH)Washington (IAD)14 giờ 25 phút
212Athen (ATH)Doha (DOH)4 giờ 25 phút
293Doha (DOH)Sarajevo (SJJ)5 giờ 20 phút
294Sarajevo (SJJ)Doha (DOH)5 giờ 5 phút
72Frankfurt/ Main (FRA)Doha (DOH)5 giờ 55 phút
756Atlanta (ATL)Doha (DOH)13 giờ 30 phút
853Kuala Lumpur (KUL)Doha (DOH)7 giờ 20 phút
1148Doha (DOH)Muscat (MCT)1 giờ 35 phút
460Doha (DOH)Najaf (NJF)1 giờ 50 phút
1149Muscat (MCT)Doha (DOH)1 giờ 30 phút
461Najaf (NJF)Doha (DOH)2 giờ 0 phút
454Doha (DOH)Erbil (EBL)2 giờ 25 phút
255Doha (DOH)Tbilisi (TBS)3 giờ 10 phút
455Erbil (EBL)Doha (DOH)2 giờ 25 phút
256Tbilisi (TBS)Doha (DOH)3 giờ 5 phút
227Doha (DOH)Sofia (SOF)4 giờ 55 phút
228Sofia (SOF)Doha (DOH)4 giờ 40 phút
161Doha (DOH)Copenhagen (CPH)6 giờ 25 phút
436Doha (DOH)Sulaymaniyah (ISU)2 giờ 20 phút
780Sao Paulo (GRU)Doha (DOH)15 giờ 0 phút
437Sulaymaniyah (ISU)Doha (DOH)2 giờ 15 phút
1499Dar Es Salaam (DAR)Doha (DOH)5 giờ 45 phút
1499Doha (DOH)Arusha (JRO)5 giờ 40 phút
1166Doha (DOH)Thủ Đô Riyadh (RUH)1 giờ 30 phút
1499Arusha (JRO)Dar Es Salaam (DAR)1 giờ 10 phút
1167Thủ Đô Riyadh (RUH)Doha (DOH)1 giờ 30 phút
1427Doha (DOH)Addis Ababa (ADD)4 giờ 40 phút
1076Doha (DOH)Kuwait City (KWI)1 giờ 35 phút
221Doha (DOH)Bucharest (OTP)4 giờ 50 phút
222Bucharest (OTP)Doha (DOH)4 giờ 30 phút
458Doha (DOH)Baghdad (BGW)2 giờ 5 phút
71Doha (DOH)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 25 phút
958Doha (DOH)Jakarta (CGK)8 giờ 50 phút
843Thị trấn Phuket (HKT)Doha (DOH)6 giờ 45 phút
803Ô-sa-ka (KIX)Doha (DOH)10 giờ 50 phút
470Doha (DOH)Isfahan (IFN)1 giờ 45 phút
471Isfahan (IFN)Doha (DOH)1 giờ 40 phút
1130Doha (DOH)Salalah (SLL)2 giờ 0 phút
1131Salalah (SLL)Doha (DOH)2 giờ 15 phút
341Doha (DOH)Lisbon (LIS)8 giờ 0 phút
342Lisbon (LIS)Doha (DOH)7 giờ 30 phút
842Doha (DOH)Thị trấn Phuket (HKT)7 giờ 5 phút
928Doha (DOH)Manila (MNL)9 giờ 20 phút
945Singapore (SIN)Doha (DOH)8 giờ 10 phút
37Doha (DOH)Paris (CDG)6 giờ 50 phút
802Doha (DOH)Ô-sa-ka (KIX)9 giờ 30 phút
286Yerevan (EVN)Doha (DOH)3 giờ 0 phút
405Amman (AMM)Doha (DOH)2 giờ 40 phút
211Doha (DOH)Athen (ATH)4 giờ 50 phút
870Doha (DOH)Thượng Hải (PVG)8 giờ 55 phút
815Hong Kong (HKG)Doha (DOH)8 giờ 0 phút
871Thượng Hải (PVG)Doha (DOH)9 giờ 0 phút
573Thành phố Bangalore (BLR)Doha (DOH)4 giờ 15 phút
353Doha (DOH)Baku (GYD)2 giờ 50 phút
852Doha (DOH)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 35 phút
948Doha (DOH)Singapore (SIN)8 giờ 5 phút
354Baku (GYD)Doha (DOH)2 giờ 50 phút
630Doha (DOH)Siālkot (SKT)3 giờ 45 phút
779Doha (DOH)Sao Paulo (GRU)15 giờ 15 phút
285Doha (DOH)Yerevan (EVN)3 giờ 0 phút
631Siālkot (SKT)Doha (DOH)3 giờ 45 phút
1370Cape Town (CPT)Doha (DOH)9 giờ 35 phút
1153Dammam (DMM)Doha (DOH)1 giờ 5 phút
404Doha (DOH)Amman (AMM)2 giờ 50 phút
898Doha (DOH)Brisbane (BNE)14 giờ 10 phút
1152Doha (DOH)Dammam (DMM)1 giờ 0 phút
1383Doha (DOH)Entebbe (EBB)5 giờ 40 phút
1405Doha (DOH)Lagos (LOS)8 giờ 40 phút
777Doha (DOH)Mai-a-mi (MIA)15 giờ 45 phút
1399Doha (DOH)Tunis (TUN)5 giờ 55 phút
1073Kuwait City (KWI)Doha (DOH)1 giờ 30 phút
1406Lagos (LOS)Doha (DOH)9 giờ 0 phút
933Manila (MNL)Doha (DOH)9 giờ 25 phút
807Tô-ky-ô (NRT)Doha (DOH)10 giờ 50 phút
1400Tunis (TUN)Doha (DOH)5 giờ 20 phút
557Mumbai (BOM)Doha (DOH)3 giờ 25 phút
572Doha (DOH)Thành phố Bangalore (BLR)4 giờ 20 phút
601Peshawar (PEW)Doha (DOH)3 giờ 50 phút
1384Entebbe (EBB)Doha (DOH)5 giờ 50 phút
449Basra (BSR)Doha (DOH)1 giờ 30 phút
448Doha (DOH)Basra (BSR)1 giờ 40 phút
276Am-xtéc-đam (AMS)Doha (DOH)6 giờ 15 phút
571Niu Đê-li (DEL)Doha (DOH)4 giờ 5 phút
275Doha (DOH)Am-xtéc-đam (AMS)6 giờ 45 phút
755Doha (DOH)Atlanta (ATL)15 giờ 5 phút
1305Doha (DOH)Cairo (CAI)3 giờ 35 phút
1315Doha (DOH)Alexandria (HBE)3 giờ 45 phút
1316Alexandria (HBE)Doha (DOH)3 giờ 25 phút
875Quảng Châu (CAN)Doha (DOH)7 giờ 45 phút
643Dhaka (DAC)Doha (DOH)5 giờ 50 phút
439Adana (ADA)Doha (DOH)3 giờ 25 phút
438Doha (DOH)Adana (ADA)3 giờ 40 phút
880Doha (DOH)Trùng Khánh (CKG)7 giờ 35 phút
1380Algiers (ALG)Doha (DOH)6 giờ 15 phút
162Copenhagen (CPH)Doha (DOH)6 giờ 0 phút
1379Doha (DOH)Algiers (ALG)6 giờ 35 phút
874Doha (DOH)Quảng Châu (CAN)8 giờ 0 phút
313Doha (DOH)Ankara (ESB)3 giờ 55 phút
678Doha (DOH)Victoria (SEZ)4 giờ 45 phút
1487Doha (DOH)Zanzibar (ZNZ)5 giờ 45 phút
314Ankara (ESB)Doha (DOH)3 giờ 40 phút
629Lahore (LHE)Doha (DOH)3 giờ 45 phút
679Victoria (SEZ)Doha (DOH)4 giờ 45 phút
1488Zanzibar (ZNZ)Doha (DOH)5 giờ 55 phút
1018Doha (DOH)Dubai (DXB)1 giờ 20 phút
600Doha (DOH)Peshawar (PEW)3 giờ 40 phút
319Doha (DOH)Trabzon (TZX)3 giờ 25 phút
1019Dubai (DXB)Doha (DOH)1 giờ 15 phút
1188Doha (DOH)Jeddah (JED)2 giờ 35 phút
1189Jeddah (JED)Doha (DOH)2 giờ 30 phút
320Trabzon (TZX)Doha (DOH)3 giờ 5 phút
642Doha (DOH)Dhaka (DAC)5 giờ 30 phút
890Doha (DOH)Hàng Châu (HGH)9 giờ 10 phút
614Doha (DOH)Islamabad (ISB)3 giờ 30 phút
628Doha (DOH)Lahore (LHE)3 giờ 30 phút
615Islamabad (ISB)Doha (DOH)3 giờ 40 phút
1342Nairobi (NBO)Doha (DOH)5 giờ 15 phút
419Beirut (BEY)Doha (DOH)4 giờ 0 phút
490Doha (DOH)Tehran (IKA)2 giờ 5 phút
491Tehran (IKA)Doha (DOH)2 giờ 5 phút
616Doha (DOH)Multān (MUX)3 giờ 15 phút
378Tashkent (TAS)Doha (DOH)4 giờ 0 phút
1431Abuja (ABV)Kano (KAN)1 giờ 5 phút
416Doha (DOH)Beirut (BEY)4 giờ 0 phút
610Doha (DOH)Karachi (KHI)2 giờ 35 phút
1341Doha (DOH)Nairobi (NBO)5 giờ 20 phút
493Mashhad (MHD)Doha (DOH)2 giờ 30 phút
202Budapest (BUD)Doha (DOH)5 giờ 20 phút
201Doha (DOH)Budapest (BUD)5 giờ 40 phút
540Doha (DOH)Can-cút-ta (CCU)5 giờ 10 phút
492Doha (DOH)Mashhad (MHD)2 giờ 25 phút
1204Doha (DOH)Neom (NUM)2 giờ 50 phút
377Doha (DOH)Tashkent (TAS)3 giờ 30 phút
891Hàng Châu (HGH)Doha (DOH)8 giờ 40 phút
1205Neom (NUM)Doha (DOH)2 giờ 45 phút
1202Doha (DOH)Al ‘Ulá (ULH)2 giờ 40 phút
617Multān (MUX)Doha (DOH)3 giờ 25 phút
1203Al ‘Ulá (ULH)Doha (DOH)2 giờ 10 phút
556Doha (DOH)Mumbai (BOM)3 giờ 25 phút
1369Doha (DOH)Cape Town (CPT)9 giờ 50 phút
1432Kano (KAN)Abuja (ABV)1 giờ 0 phút
318Bodrum (BJV)Doha (DOH)4 giờ 5 phút
317Doha (DOH)Bodrum (BJV)4 giờ 15 phút
611Karachi (KHI)Doha (DOH)2 giờ 30 phút
1476Dar Es Salaam (DAR)Arusha (JRO)1 giờ 10 phút
1476Doha (DOH)Dar Es Salaam (DAR)5 giờ 25 phút
1196Doha (DOH)Gassim (ELQ)1 giờ 40 phút
476Doha (DOH)Shiraz (SYZ)1 giờ 20 phút
1197Gassim (ELQ)Doha (DOH)1 giờ 40 phút
1476Arusha (JRO)Doha (DOH)5 giờ 40 phút
477Shiraz (SYZ)Doha (DOH)1 giờ 15 phút
1306Cairo (CAI)Doha (DOH)3 giờ 5 phút
Hiển thị thêm đường bay

Qatar Airways thông tin liên hệ

Thông tin của Qatar Airways

Mã IATAQR
Tuyến đường373
Tuyến bay hàng đầuDoha đến Dubai
Sân bay được khai thác185
Sân bay hàng đầuDoha Hamad Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.