Mùa thấp điểm | Tháng Tám |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Mười hai |
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2672 | Bắc Hải (BHY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
980 | Băng Cốc (BKK) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
806 | Băng Cốc (BKK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
472 | Băng Cốc (BKK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4410 | Xương Đô (BPX) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1798 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4390 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2696 | Trịnh Châu (CGO) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8148 | Trường Xuân (CGQ) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8286 | Trường Xuân (CGQ) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8116 | Xích Phong (CIF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1120 | Trường Trị (CIH) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
419 | Trùng Khánh (CKG) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4420 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
426 | Colombo (CMB) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1364 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2686 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4301 | Thành Đô (CTU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4391 | Thành Đô (CTU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4219 | Thành Đô (CTU) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4531 | Thành Đô (CTU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4417 | Thành Đô (CTU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4403 | Thành Đô (CTU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4529 | Thành Đô (CTU) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1422 | Thành Đô (CTU) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8558 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4283 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2990 | Thành Đô (CTU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4201 | Thành Đô (CTU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8564 | Thành Đô (CTU) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8264 | Thành Đô (CTU) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8987 | Đại Liên (DLC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8933 | Đại Liên (DLC) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8901 | Đại Liên (DLC) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2920 | Đại Liên (DLC) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4486 | Đại Lý (DLU) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1442 | Đại Lý (DLU) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2556 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1684 | Đại Khánh (DQA) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2706 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8192 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
966 | Frankfurt/ Main (FRA) | Bắc Kinh (PEK) | 9 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1868 | Phụ Dương (FUG) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1458 | Quảng Nguyên (GYS) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8934 | Hải Khẩu (HAK) | Đại Liên (DLC) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2884 | Hải Khẩu (HAK) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8236 | Hải Khẩu (HAK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
742 | Hà Nội (HAN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
756 | Hà Nội (HAN) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8147 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8127 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8169 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8187 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8149 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8334 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8175 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8101 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8153 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8125 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8185 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8197 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8177 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8113 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2646 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1797 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1751 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8515 | Hàng Châu (HGH) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1713 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
116 | Hong Kong (HKG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
104 | Hong Kong (HKG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
822 | Thị trấn Phuket (HKT) | Bắc Kinh (PEK) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
134 | Tô-ky-ô (HND) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1922 | Hành Dương (HNY) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2660 | Huệ Châu (HUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
126 | Incheon (ICN) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8152 | Ngân Xuyên (INC) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1214 | Ngân Xuyên (INC) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2578 | Ngân Xuyên (INC) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1888 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2554 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4220 | Tuyền Châu (JJN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8362 | Cù Châu (JUZ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2520 | A Khắc Tô (KCA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2512 | Khách Thập (KHG) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4532 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1578 | Nam Xương (KHN) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2642 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
928 | Ô-sa-ka (KIX) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
858 | Ô-sa-ka (KIX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1752 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2542 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2868 | Côn Minh (KMG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1828 | Cám Châu (KOW) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1938 | Quế Lâm (KWL) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2738 | Quế Lâm (KWL) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
856 | London (LHR) | Bắc Kinh (PEK) | 10 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1460 | Lệ Giang (LJG) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2550 | Đức Hoành (LUM) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4404 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2764 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2748 | Lâm Nghi (LYI) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2534 | Lâm Chi (LZY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1660 | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4530 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1840 | Ninh Ba (NGB) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2618 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
920 | Tô-ky-ô (NRT) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1911 | Bắc Kinh (PEK) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
979 | Bắc Kinh (PEK) | Băng Cốc (BKK) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1915 | Bắc Kinh (PEK) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1119 | Bắc Kinh (PEK) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4148 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1363 | Bắc Kinh (PEK) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4104 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1441 | Bắc Kinh (PEK) | Đại Lý (DLU) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1141 | Bắc Kinh (PEK) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
965 | Bắc Kinh (PEK) | Frankfurt/ Main (FRA) | 10 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1867 | Bắc Kinh (PEK) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
741 | Bắc Kinh (PEK) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1813 | Bắc Kinh (PEK) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1732 | Bắc Kinh (PEK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
107 | Bắc Kinh (PEK) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
821 | Bắc Kinh (PEK) | Thị trấn Phuket (HKT) | 6 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
183 | Bắc Kinh (PEK) | Tô-ky-ô (HND) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1957 | Bắc Kinh (PEK) | Huệ Châu (HUZ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
125 | Bắc Kinh (PEK) | Incheon (ICN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1227 | Bắc Kinh (PEK) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1537 | Bắc Kinh (PEK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
127 | Bắc Kinh (PEK) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1827 | Bắc Kinh (PEK) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1937 | Bắc Kinh (PEK) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
855 | Bắc Kinh (PEK) | London (LHR) | 11 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1659 | Bắc Kinh (PEK) | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
745 | Bắc Kinh (PEK) | Phnom Penh (PNH) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1147 | Bắc Kinh (PEK) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1549 | Bắc Kinh (PEK) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
969 | Bắc Kinh (PEK) | Singapore (SIN) | 6 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4196 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1637 | Bắc Kinh (PEK) | Thông Hóa (TNH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8212 | Bắc Kinh (PEK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1497 | Bắc Kinh (PEK) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1801 | Bắc Kinh (PEK) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1323 | Bắc Kinh (PEK) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8361 | Bắc Kinh (PKX) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8607 | Bắc Kinh (PKX) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8625 | Bắc Kinh (PKX) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8635 | Bắc Kinh (PKX) | Nghi Tân (YBP) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8623 | Bắc Kinh (PKX) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
746 | Phnom Penh (PNH) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
805 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
755 | Thượng Hải (PVG) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8122 | Thượng Hải (PVG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
857 | Thượng Hải (PVG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8537 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
919 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8319 | Thượng Hải (PVG) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8176 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8364 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4284 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8102 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4062 | Thẩm Dương (SHE) | Côn Minh (KMG) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
970 | Singapore (SIN) | Bắc Kinh (PEK) | 6 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2652 | Yết Dương (SWA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2820 | Thẩm Quyến (SZX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8234 | Thẩm Quyến (SZX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2671 | Thành Đô (TFU) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
471 | Thành Đô (TFU) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2709 | Thành Đô (TFU) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
425 | Thành Đô (TFU) | Colombo (CMB) | 6 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2685 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8926 | Thành Đô (TFU) | Đại Liên (DLC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2551 | Thành Đô (TFU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2605 | Thành Đô (TFU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2517 | Thành Đô (TFU) | Cáp Mật (HMI) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2659 | Thành Đô (TFU) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2577 | Thành Đô (TFU) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2553 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2519 | Thành Đô (TFU) | A Khắc Tô (KCA) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2511 | Thành Đô (TFU) | Khách Thập (KHG) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2615 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2507 | Thành Đô (TFU) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2737 | Thành Đô (TFU) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2549 | Thành Đô (TFU) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2531 | Thành Đô (TFU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2747 | Thành Đô (TFU) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2533 | Thành Đô (TFU) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2707 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2651 | Thành Đô (TFU) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2731 | Thành Đô (TFU) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8296 | Thành Đô (TFU) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2657 | Thành Đô (TFU) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8126 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1124 | Thông Liêu (TGO) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2989 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2919 | Thiên Tân (TSN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8191 | Thiên Tân (TSN) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2883 | Thiên Tân (TSN) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8186 | Thiên Tân (TSN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
103 | Thiên Tân (TSN) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2867 | Thiên Tân (TSN) | Côn Minh (KMG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2819 | Thiên Tân (TSN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2925 | Thiên Tân (TSN) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2875 | Thiên Tân (TSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1552 | Hoàng Sơn (TXN) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2732 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2925 | Thái Nguyên (TYN) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4202 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8366 | Thập Yển (WDS) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8525 | Ôn Châu (WNZ) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8608 | Ô Hải (WUA) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4398 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8235 | Vũ Hán (WUH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8215 | Vũ Hán (WUH) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8247 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8219 | Vũ Hán (WUH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4389 | Trùng Khánh (WXN) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1498 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8334 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8626 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8114 | Tây An (XIY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1202 | Tây An (XIY) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8220 | Tây An (XIY) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8319 | Tây Ninh (XNN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8636 | Nghi Tân (YBP) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8624 | Vận Thành (YCU) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2702 | Vận Thành (YCU) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1586 | Yên Đài (YNT) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2658 | Trạm Giang (ZHA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1324 | Châu Hải (ZUH) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2678 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8240 | Châu Hải (ZUH) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8927 | Đại Liên (DLC) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1526 | Thanh Đảo (TAO) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2545 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2569 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
420 | Hong Kong (HKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1525 | Bắc Kinh (PEK) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4195 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1866 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4485 | Trùng Khánh (CKG) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4419 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1921 | Bắc Kinh (PEK) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1551 | Bắc Kinh (PEK) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1865 | Thượng Hải (PVG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1550 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2708 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8198 | Vũ Hán (WUH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4409 | Thành Đô (CTU) | Xương Đô (BPX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8988 | Thành Đô (CTU) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1142 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1781 | Hàng Châu (HGH) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8164 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4418 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4061 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8224 | Lâm Phần (LFQ) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8224 | Bắc Kinh (PEK) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4125 | Bắc Kinh (PEK) | Lạp Tát (LXA) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1839 | Bắc Kinh (PEK) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • |