Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Air China

CA

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air China

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air China

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Tám

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 19%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 2%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air China

  • Đâu là hạn định do Air China đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Air China, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Air China sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Air China bay đến đâu?

    Air China khai thác những chuyến bay thẳng đến 185 thành phố ở 46 quốc gia khác nhau. Air China khai thác những chuyến bay thẳng đến 185 thành phố ở 46 quốc gia khác nhau. Bắc Kinh, Thẩm Quyến và Thượng Hải là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Air China.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Air China?

    Air China tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Bắc Kinh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Air China?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Air China.

  • Các vé bay của hãng Air China có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Air China sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Air China là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Air China có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Air China được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Bắc Kinh đến Yên Đài, với giá vé 2.732.102 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Air China?

  • Liệu Air China có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Air China là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Air China có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Air China có các chuyến bay tới 198 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Air China

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Air China là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Air China

7,0
TốtDựa trên 86 các đánh giá được xác minh của khách
7,4Lên máy bay
6,9Thư thái
6,1Thư giãn, giải trí
6,9Thức ăn
7,6Phi hành đoàn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Air China

Th. 3 2/11

Bản đồ tuyến bay của hãng Air China - Air China bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Air China thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air China có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 3 2/11

Tất cả các tuyến bay của hãng Air China

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
2672Bắc Hải (BHY)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
980Băng Cốc (BKK)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 40 phút
806Băng Cốc (BKK)Thượng Hải (PVG)4 giờ 20 phút
472Băng Cốc (BKK)Thành Đô (TFU)3 giờ 20 phút
4410Xương Đô (BPX)Thành Đô (CTU)1 giờ 25 phút
1798Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
4390Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 20 phút
2696Trịnh Châu (CGO)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
8148Trường Xuân (CGQ)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 25 phút
8286Trường Xuân (CGQ)Vũ Hán (WUH)3 giờ 15 phút
8116Xích Phong (CIF)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 45 phút
1120Trường Trị (CIH)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 25 phút
419Trùng Khánh (CKG)Hong Kong (HKG)2 giờ 35 phút
4420Trùng Khánh (CKG)Lạp Tát (LXA)3 giờ 5 phút
426Colombo (CMB)Thành Đô (TFU)5 giờ 0 phút
1364Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
2686Trường Sa (CSX)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
4301Thành Đô (CTU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
4391Thành Đô (CTU)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
4219Thành Đô (CTU)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 45 phút
4531Thành Đô (CTU)Nam Xương (KHN)2 giờ 25 phút
4417Thành Đô (CTU)Côn Minh (KMG)1 giờ 40 phút
4403Thành Đô (CTU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 55 phút
4529Thành Đô (CTU)Ninh Ba (NGB)3 giờ 5 phút
1422Thành Đô (CTU)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút
8558Thành Đô (CTU)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
4283Thành Đô (CTU)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
2990Thành Đô (CTU)Thiên Tân (TSN)2 giờ 50 phút
4201Thành Đô (CTU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 45 phút
8564Thành Đô (CTU)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 45 phút
8264Thành Đô (CTU)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút
8987Đại Liên (DLC)Thành Đô (CTU)3 giờ 35 phút
8933Đại Liên (DLC)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 30 phút
8901Đại Liên (DLC)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 40 phút
2920Đại Liên (DLC)Thiên Tân (TSN)1 giờ 15 phút
4486Đại Lý (DLU)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
1442Đại Lý (DLU)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 55 phút
2556Đại Lý (DLU)Thành Đô (TFU)1 giờ 40 phút
1684Đại Khánh (DQA)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
2706Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
8192Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Thiên Tân (TSN)1 giờ 55 phút
966Frankfurt/ Main (FRA)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 30 phút
1868Phụ Dương (FUG)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 45 phút
1458Quảng Nguyên (GYS)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 20 phút
8934Hải Khẩu (HAK)Đại Liên (DLC)3 giờ 45 phút
2884Hải Khẩu (HAK)Thiên Tân (TSN)3 giờ 45 phút
8236Hải Khẩu (HAK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 25 phút
742Hà Nội (HAN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
756Hà Nội (HAN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
8147Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 30 phút
8127Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Xích Phong (CIF)1 giờ 35 phút
8169Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hưng An, Nội Mông (HLH)2 giờ 0 phút
8187Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 45 phút
8149Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hô Luân Bối Nhĩ (NZH)2 giờ 10 phút
8334Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
8175Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)1 giờ 20 phút
8101Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 10 phút
8153Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 30 phút
8125Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thông Liêu (TGO)2 giờ 0 phút
8185Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thiên Tân (TSN)1 giờ 50 phút
8197Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Vũ Hán (WUH)2 giờ 25 phút
8177Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 20 phút
8113Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
2646Hợp Phì (HFE)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
1797Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
1751Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 15 phút
8515Hàng Châu (HGH)Lệ Giang (LJG)3 giờ 35 phút
1713Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
116Hong Kong (HKG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
104Hong Kong (HKG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 30 phút
822Thị trấn Phuket (HKT)Bắc Kinh (PEK)5 giờ 25 phút
134Tô-ky-ô (HND)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 20 phút
1922Hành Dương (HNY)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 40 phút
2660Huệ Châu (HUZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
126Incheon (ICN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 10 phút
8152Ngân Xuyên (INC)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 25 phút
1214Ngân Xuyên (INC)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 15 phút
2578Ngân Xuyên (INC)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
1888Cảnh Đức Trấn (JDZ)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 15 phút
2554Tây Song Bản Nạp (JHG)Thành Đô (TFU)1 giờ 50 phút
4220Tuyền Châu (JJN)Thành Đô (CTU)3 giờ 5 phút
8362Cù Châu (JUZ)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
2520A Khắc Tô (KCA)Thành Đô (TFU)3 giờ 45 phút
2512Khách Thập (KHG)Thành Đô (TFU)4 giờ 30 phút
4532Nam Xương (KHN)Thành Đô (CTU)2 giờ 35 phút
1578Nam Xương (KHN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 25 phút
2642Nam Xương (KHN)Thành Đô (TFU)2 giờ 45 phút
928Ô-sa-ka (KIX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 20 phút
858Ô-sa-ka (KIX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
1752Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
2542Côn Minh (KMG)Thành Đô (TFU)1 giờ 30 phút
2868Côn Minh (KMG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 40 phút
1828Cám Châu (KOW)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
1938Quế Lâm (KWL)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút
2738Quế Lâm (KWL)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
856London (LHR)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 15 phút
1460Lệ Giang (LJG)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 5 phút
2550Đức Hoành (LUM)Thành Đô (TFU)1 giờ 45 phút
4404Lạp Tát (LXA)Thành Đô (CTU)2 giờ 20 phút
2764Lạp Tát (LXA)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
2748Lâm Nghi (LYI)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
2534Lâm Chi (LZY)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
1660Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 0 phút
4530Ninh Ba (NGB)Thành Đô (CTU)3 giờ 25 phút
1840Ninh Ba (NGB)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 40 phút
2618Nam Kinh (NKG)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
920Tô-ky-ô (NRT)Thượng Hải (PVG)3 giờ 45 phút
1911Bắc Kinh (PEK)Bắc Hải (BHY)3 giờ 50 phút
979Bắc Kinh (PEK)Băng Cốc (BKK)5 giờ 15 phút
1915Bắc Kinh (PEK)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 55 phút
1119Bắc Kinh (PEK)Trường Trị (CIH)1 giờ 30 phút
4148Bắc Kinh (PEK)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 0 phút
1363Bắc Kinh (PEK)Trường Sa (CSX)2 giờ 50 phút
4104Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (CTU)3 giờ 15 phút
1441Bắc Kinh (PEK)Đại Lý (DLU)4 giờ 35 phút
1141Bắc Kinh (PEK)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)1 giờ 40 phút
965Bắc Kinh (PEK)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 50 phút
1867Bắc Kinh (PEK)Phụ Dương (FUG)2 giờ 0 phút
741Bắc Kinh (PEK)Hà Nội (HAN)4 giờ 5 phút
1813Bắc Kinh (PEK)Hợp Phì (HFE)2 giờ 0 phút
1732Bắc Kinh (PEK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
107Bắc Kinh (PEK)Hong Kong (HKG)3 giờ 50 phút
821Bắc Kinh (PEK)Thị trấn Phuket (HKT)6 giờ 20 phút
183Bắc Kinh (PEK)Tô-ky-ô (HND)3 giờ 30 phút
1957Bắc Kinh (PEK)Huệ Châu (HUZ)3 giờ 20 phút
125Bắc Kinh (PEK)Incheon (ICN)1 giờ 55 phút
1227Bắc Kinh (PEK)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 15 phút
1537Bắc Kinh (PEK)Nam Xương (KHN)2 giờ 45 phút
127Bắc Kinh (PEK)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 0 phút
1827Bắc Kinh (PEK)Cám Châu (KOW)2 giờ 50 phút
1937Bắc Kinh (PEK)Quế Lâm (KWL)3 giờ 25 phút
855Bắc Kinh (PEK)London (LHR)11 giờ 10 phút
1659Bắc Kinh (PEK)Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG)1 giờ 45 phút
745Bắc Kinh (PEK)Phnom Penh (PNH)5 giờ 15 phút
1147Bắc Kinh (PEK)Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)1 giờ 45 phút
1549Bắc Kinh (PEK)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
969Bắc Kinh (PEK)Singapore (SIN)6 giờ 25 phút
4196Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
1637Bắc Kinh (PEK)Thông Hóa (TNH)1 giờ 45 phút
8212Bắc Kinh (PEK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
1497Bắc Kinh (PEK)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)3 giờ 30 phút
1801Bắc Kinh (PEK)Hạ Môn (XMN)3 giờ 5 phút
1323Bắc Kinh (PEK)Châu Hải (ZUH)3 giờ 45 phút
8361Bắc Kinh (PKX)Cù Châu (JUZ)2 giờ 20 phút
8607Bắc Kinh (PKX)Ô Hải (WUA)2 giờ 5 phút
8625Bắc Kinh (PKX)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 50 phút
8635Bắc Kinh (PKX)Nghi Tân (YBP)3 giờ 25 phút
8623Bắc Kinh (PKX)Vận Thành (YCU)1 giờ 55 phút
746Phnom Penh (PNH)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 35 phút
805Thượng Hải (PVG)Băng Cốc (BKK)4 giờ 20 phút
755Thượng Hải (PVG)Hà Nội (HAN)3 giờ 30 phút
8122Thượng Hải (PVG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 35 phút
857Thượng Hải (PVG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 30 phút
8537Thượng Hải (PVG)Côn Minh (KMG)3 giờ 35 phút
919Thượng Hải (PVG)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 0 phút
8319Thượng Hải (PVG)Tây Ninh (XNN)3 giờ 40 phút
8176Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 10 phút
8364Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 55 phút
4284Thượng Hải (SHA)Thành Đô (CTU)3 giờ 40 phút
8102Thẩm Dương (SHE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 15 phút
4062Thẩm Dương (SHE)Côn Minh (KMG)4 giờ 45 phút
970Singapore (SIN)Bắc Kinh (PEK)6 giờ 15 phút
2652Yết Dương (SWA)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
2820Thẩm Quyến (SZX)Thiên Tân (TSN)3 giờ 25 phút
8234Thẩm Quyến (SZX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
2671Thành Đô (TFU)Bắc Hải (BHY)2 giờ 5 phút
471Thành Đô (TFU)Băng Cốc (BKK)3 giờ 20 phút
2709Thành Đô (TFU)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 50 phút
425Thành Đô (TFU)Colombo (CMB)6 giờ 5 phút
2685Thành Đô (TFU)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
8926Thành Đô (TFU)Đại Liên (DLC)3 giờ 5 phút
2551Thành Đô (TFU)Đại Lý (DLU)1 giờ 35 phút
2605Thành Đô (TFU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 35 phút
2517Thành Đô (TFU)Cáp Mật (HMI)3 giờ 15 phút
2659Thành Đô (TFU)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 15 phút
2577Thành Đô (TFU)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 55 phút
2553Thành Đô (TFU)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 55 phút
2519Thành Đô (TFU)A Khắc Tô (KCA)4 giờ 5 phút
2511Thành Đô (TFU)Khách Thập (KHG)5 giờ 0 phút
2615Thành Đô (TFU)Nam Xương (KHN)2 giờ 25 phút
2507Thành Đô (TFU)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 5 phút
2737Thành Đô (TFU)Quế Lâm (KWL)1 giờ 50 phút
2549Thành Đô (TFU)Đức Hoành (LUM)2 giờ 0 phút
2531Thành Đô (TFU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 50 phút
2747Thành Đô (TFU)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 30 phút
2533Thành Đô (TFU)Lâm Chi (LZY)2 giờ 15 phút
2707Thành Đô (TFU)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 20 phút
2651Thành Đô (TFU)Yết Dương (SWA)2 giờ 35 phút
2731Thành Đô (TFU)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
8296Thành Đô (TFU)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
2657Thành Đô (TFU)Trạm Giang (ZHA)2 giờ 35 phút
8126Thông Liêu (TGO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 0 phút
1124Thông Liêu (TGO)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 35 phút
2989Thiên Tân (TSN)Thành Đô (CTU)3 giờ 10 phút
2919Thiên Tân (TSN)Đại Liên (DLC)1 giờ 20 phút
8191Thiên Tân (TSN)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)2 giờ 0 phút
2883Thiên Tân (TSN)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 15 phút
8186Thiên Tân (TSN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 45 phút
103Thiên Tân (TSN)Hong Kong (HKG)3 giờ 40 phút
2867Thiên Tân (TSN)Côn Minh (KMG)4 giờ 10 phút
2819Thiên Tân (TSN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 30 phút
2925Thiên Tân (TSN)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 25 phút
2875Thiên Tân (TSN)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
1552Hoàng Sơn (TXN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 15 phút
2732Thái Nguyên (TYN)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
2925Thái Nguyên (TYN)Tây Ninh (XNN)2 giờ 0 phút
4202Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (CTU)4 giờ 5 phút
8366Thập Yển (WDS)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
8525Ôn Châu (WNZ)Quảng Châu (CAN)2 giờ 10 phút
8608Ô Hải (WUA)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 50 phút
4398Vũ Hán (WUH)Thành Đô (CTU)2 giờ 15 phút
8235Vũ Hán (WUH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 25 phút
8215Vũ Hán (WUH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
8247Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
8219Vũ Hán (WUH)Tây An (XIY)1 giờ 35 phút
4389Trùng Khánh (WXN)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
1498Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút
8334Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 25 phút
8626Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 40 phút
8114Tây An (XIY)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 50 phút
1202Tây An (XIY)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 40 phút
8220Tây An (XIY)Vũ Hán (WUH)1 giờ 40 phút
8319Tây Ninh (XNN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 40 phút
8636Nghi Tân (YBP)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 30 phút
8624Vận Thành (YCU)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 35 phút
2702Vận Thành (YCU)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
1586Yên Đài (YNT)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 45 phút
2658Trạm Giang (ZHA)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
1324Châu Hải (ZUH)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 35 phút
2678Châu Hải (ZUH)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
8240Châu Hải (ZUH)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
8927Đại Liên (DLC)Thành Đô (TFU)4 giờ 10 phút
1526Thanh Đảo (TAO)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 40 phút
2545Thành Đô (TFU)Côn Minh (KMG)1 giờ 35 phút
2569Thành Đô (TFU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 30 phút
420Hong Kong (HKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
1525Bắc Kinh (PEK)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 30 phút
4195Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút
1866Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
4485Trùng Khánh (CKG)Đại Lý (DLU)2 giờ 0 phút
4419Lạp Tát (LXA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
1921Bắc Kinh (PEK)Hành Dương (HNY)2 giờ 55 phút
1551Bắc Kinh (PEK)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 20 phút
1865Thượng Hải (PVG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 55 phút
1550Thượng Hải (SHA)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
2708Trạch Gia Trang (SJW)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
8198Vũ Hán (WUH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 40 phút
4409Thành Đô (CTU)Xương Đô (BPX)1 giờ 55 phút
8988Thành Đô (CTU)Đại Liên (DLC)2 giờ 55 phút
1142Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 45 phút
1781Hàng Châu (HGH)Vận Thành (YCU)2 giờ 15 phút
8164Hưng An, Nội Mông (HLH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 15 phút
4418Côn Minh (KMG)Thành Đô (CTU)1 giờ 35 phút
4061Côn Minh (KMG)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 55 phút
8224Lâm Phần (LFQ)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
8224Bắc Kinh (PEK)Lâm Phần (LFQ)1 giờ 25 phút
4125Bắc Kinh (PEK)Lạp Tát (LXA)4 giờ 40 phút
1839Bắc Kinh (PEK)Ninh Ba (NGB)2 giờ 35 phút