CA

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air China

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air China

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Tháng Tám
Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 15%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 5%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air China

  • Đâu là hạn định do Air China đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Air China, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Air China sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Air China bay đến đâu?

    Air China khai thác những chuyến bay thẳng đến 193 thành phố ở 48 quốc gia khác nhau. Air China khai thác những chuyến bay thẳng đến 193 thành phố ở 48 quốc gia khác nhau. Bắc Kinh, Thẩm Quyến và Thượng Hải là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Air China.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Air China?

    Air China tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Bắc Kinh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Air China?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Air China.

  • Các vé bay của hãng Air China có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Air China sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Air China là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Air China có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Air China được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Bắc Kinh đến Trường Trị, với giá vé 3.372.859 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Air China?

  • Liệu Air China có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Air China là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Air China có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Air China có các chuyến bay tới 208 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Air China

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Air China là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Air China

7,2
Tốt113 đánh giá đã được xác minh
8,0Phi hành đoàn
7,1Thức ăn
6,4Thư giãn, giải trí
7,7Lên máy bay
7,1Thư thái
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Air China

CN 10/12

Bản đồ tuyến bay của hãng Air China - Air China bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Air China thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air China có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
CN 10/12

Tất cả các tuyến bay của hãng Air China

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
846Bác-xê-lô-na (BCN)Bắc Kinh (PEK)11 giờ 25 phút
472Băng Cốc (BKK)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
4410Xương Đô (BPX)Thành Đô (CTU)1 giờ 25 phút
4356Quảng Châu (CAN)Đạt Châu (DZH)2 giờ 30 phút
1382Quảng Châu (CAN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 25 phút
1866Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
4308Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
4390Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 0 phút
4594Quảng Châu (CAN)Vận Thành (YCU)2 giờ 30 phút
4396Trịnh Châu (CGO)Thành Đô (CTU)2 giờ 20 phút
1916Trịnh Châu (CGO)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 55 phút
2716Trường Xuân (CGQ)Thành Đô (TFU)4 giờ 25 phút
8136Xích Phong (CIF)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 45 phút
4485Trùng Khánh (CKG)Đại Lý (DLU)1 giờ 50 phút
4420Trùng Khánh (CKG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 50 phút
1412Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút
4541Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 30 phút
4392Trường Sa (CSX)Thành Đô (CTU)2 giờ 0 phút
2886Trường Sa (CSX)Thiên Tân (TSN)2 giờ 35 phút
4393Thành Đô (CTU)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
4055Thành Đô (CTU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
1740Thành Đô (CTU)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
4411Thành Đô (CTU)Côn Minh (KMG)1 giờ 45 phút
4405Thành Đô (CTU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 35 phút
4109Thành Đô (CTU)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 15 phút
8558Thành Đô (CTU)Thượng Hải (PVG)3 giờ 20 phút
4501Thành Đô (CTU)Thượng Hải (SHA)2 giờ 45 phút
4339Thành Đô (CTU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
2970Thành Đô (CTU)Thiên Tân (TSN)2 giờ 45 phút
4209Thành Đô (CTU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 35 phút
9822Thành Đô (CTU)Ôn Châu (WNZ)3 giờ 0 phút
8266Thành Đô (CTU)Vũ Hán (WUH)2 giờ 25 phút
105Đại Liên (DLC)Hong Kong (HKG)4 giờ 0 phút
8903Đại Liên (DLC)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 45 phút
1442Đại Lý (DLU)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 35 phút
2552Đại Lý (DLU)Thành Đô (TFU)1 giờ 40 phút
1684Đại Khánh (DQA)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 20 phút
942Dubai (DXB)Bắc Kinh (PEK)7 giờ 30 phút
4355Đạt Châu (DZH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
1488Đạt Châu (DZH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 15 phút
4366Đạt Châu (DZH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
966Frankfurt/ Main (FRA)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 25 phút
4056Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (CTU)2 giờ 25 phút
742Hà Nội (HAN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 35 phút
704Hà Nội (HAN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 15 phút
1381Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Quảng Châu (CAN)3 giờ 35 phút
8137Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 25 phút
8135Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Xích Phong (CIF)1 giờ 40 phút
8165Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hưng An, Nội Mông (HLH)2 giờ 10 phút
1112Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 25 phút
8101Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 10 phút
8153Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 40 phút
8107Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thông Liêu (TGO)1 giờ 55 phút
8177Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 20 phút
8113Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
2606Hợp Phì (HFE)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
1739Hàng Châu (HGH)Thành Đô (CTU)3 giờ 20 phút
727Hàng Châu (HGH)Hong Kong (HKG)2 giờ 30 phút
725Hàng Châu (HGH)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 10 phút
1751Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 15 phút
1779Hàng Châu (HGH)Quý Dương (KWE)2 giờ 40 phút
1729Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
8331Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
149Hàng Châu (HGH)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 50 phút
106Hong Kong (HKG)Đại Liên (DLC)3 giờ 40 phút
728Hong Kong (HKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
112Hong Kong (HKG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
428Hong Kong (HKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 45 phút
104Hong Kong (HKG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 25 phút
822Thị trấn Phuket (HKT)Bắc Kinh (PEK)5 giờ 55 phút
8170Hưng An, Nội Mông (HLH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 15 phút
168Tô-ky-ô (HND)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 0 phút
4012Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 25 phút
2660Huệ Châu (HUZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
710Incheon (ICN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 10 phút
402Incheon (ICN)Thành Đô (TFU)3 giờ 55 phút
8152Ngân Xuyên (INC)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 30 phút
1264Ngân Xuyên (INC)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 0 phút
8183Ngân Xuyên (INC)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
2554Tây Song Bản Nạp (JHG)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
2754Cù Châu (JUZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
726Ô-sa-ka (KIX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
128Ô-sa-ka (KIX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
858Ô-sa-ka (KIX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
4418Côn Minh (KMG)Thành Đô (CTU)1 giờ 35 phút
1752Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 5 phút
4171Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 0 phút
2870Côn Minh (KMG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 30 phút
8556Côn Minh (KMG)Ôn Châu (WNZ)3 giờ 0 phút
2522Ba Âm Quách Lăng (KRL)Thành Đô (TFU)3 giờ 40 phút
438Kathmandu (KTM)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
872Kuala Lumpur (KUL)Bắc Kinh (PEK)6 giờ 20 phút
484Kuala Lumpur (KUL)Thành Đô (TFU)4 giờ 40 phút
1780Quý Dương (KWE)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
4165Quý Dương (KWE)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 10 phút
8528Quý Dương (KWE)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 40 phút
2738Quế Lâm (KWL)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
2902Quế Lâm (KWL)Thiên Tân (TSN)2 giờ 55 phút
4404Lạp Tát (LXA)Thành Đô (CTU)2 giờ 20 phút
4124Lạp Tát (LXA)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 5 phút
2540Lâm Chi (LZY)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
8634Miên Dương (MIG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
962Muy-ních (MUC)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 50 phút
968Milan (MXP)Thượng Hải (PVG)11 giờ 20 phút
2906Nam Ninh (NNG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 25 phút
114Tô-ky-ô (NRT)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 0 phút
930Tô-ky-ô (NRT)Thượng Hải (PVG)3 giờ 45 phút
1915Bắc Kinh (PEK)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 45 phút
877Bắc Kinh (PEK)Copenhagen (CPH)9 giờ 45 phút
8906Bắc Kinh (PEK)Đại Liên (DLC)1 giờ 40 phút
1499Bắc Kinh (PEK)Đại Lý (DLU)4 giờ 0 phút
941Bắc Kinh (PEK)Dubai (DXB)9 giờ 10 phút
1487Bắc Kinh (PEK)Đạt Châu (DZH)2 giờ 35 phút
939Bắc Kinh (PEK)Rome (FCO)11 giờ 10 phút
965Bắc Kinh (PEK)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 30 phút
1457Bắc Kinh (PEK)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 35 phút
741Bắc Kinh (PEK)Hà Nội (HAN)4 giờ 5 phút
1111Bắc Kinh (PEK)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 15 phút
1724Bắc Kinh (PEK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
421Bắc Kinh (PEK)Tô-ky-ô (HND)3 giờ 40 phút
1643Bắc Kinh (PEK)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 25 phút
709Bắc Kinh (PEK)Incheon (ICN)2 giờ 10 phút
1227Bắc Kinh (PEK)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 0 phút
161Bắc Kinh (PEK)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 10 phút
4174Bắc Kinh (PEK)Côn Minh (KMG)4 giờ 20 phút
4162Bắc Kinh (PEK)Quý Dương (KWE)3 giờ 40 phút
851Bắc Kinh (PEK)London (LGW)10 giờ 45 phút
855Bắc Kinh (PEK)London (LHR)11 giờ 0 phút
907Bắc Kinh (PEK)Ma-đrít (MAD)12 giờ 0 phút
961Bắc Kinh (PEK)Muy-ních (MUC)10 giờ 0 phút
113Bắc Kinh (PEK)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 35 phút
1657Bắc Kinh (PEK)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 45 phút
975Bắc Kinh (PEK)Singapore (SIN)6 giờ 25 phút
1637Bắc Kinh (PEK)Thông Hóa (TNH)1 giờ 40 phút
841Bắc Kinh (PEK)Vienna (VIE)10 giờ 0 phút
1497Bắc Kinh (PEK)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)3 giờ 20 phút
1801Bắc Kinh (PEK)Hạ Môn (XMN)3 giờ 5 phút
8383Bắc Kinh (PKX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 5 phút
8633Bắc Kinh (PKX)Miên Dương (MIG)2 giờ 40 phút
8680Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
8693Bắc Kinh (PKX)Thập Yển (WDS)2 giờ 10 phút
8607Bắc Kinh (PKX)Ô Hải (WUA)2 giờ 0 phút
8625Bắc Kinh (PKX)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 25 phút
8603Bắc Kinh (PKX)Nghi Tân (YBP)3 giờ 5 phút
8623Bắc Kinh (PKX)Vận Thành (YCU)1 giờ 35 phút
8643Bắc Kinh (PKX)Dương Châu (YTY)1 giờ 40 phút
8629Bắc Kinh (PKX)Châu Hải (ZUH)3 giờ 15 phút
935Thượng Hải (PVG)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 15 phút
857Thượng Hải (PVG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 30 phút
847Thượng Hải (PVG)London (LGW)12 giờ 15 phút
967Thượng Hải (PVG)Milan (MXP)12 giờ 35 phút
157Thượng Hải (PVG)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 20 phút
8679Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
825Thượng Hải (PVG)Singapore (SIN)5 giờ 50 phút
1893Thượng Hải (PVG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
8174Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 15 phút
1148Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 45 phút
4544Thượng Hải (SHA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
8102Thẩm Dương (SHE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 10 phút
4062Thẩm Dương (SHE)Côn Minh (KMG)4 giờ 40 phút
2742Thẩm Dương (SHE)Thành Đô (TFU)4 giờ 5 phút
8248Thẩm Dương (SHE)Vũ Hán (WUH)2 giờ 45 phút
450Singapore (SIN)Trùng Khánh (CKG)5 giờ 10 phút
404Singapore (SIN)Thành Đô (TFU)4 giờ 45 phút
8154Trạch Gia Trang (SJW)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 35 phút
2734Trạch Gia Trang (SJW)Thành Đô (TFU)2 giờ 45 phút
1896Thượng Nhiêu (SQD)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 5 phút
2758Yết Dương (SWA)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
4326Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (CTU)2 giờ 45 phút
4365Thẩm Quyến (SZX)Đạt Châu (DZH)2 giờ 30 phút
4330Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
471Thành Đô (TFU)Băng Cốc (BKK)3 giờ 15 phút
4307Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
2695Thành Đô (TFU)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
2715Thành Đô (TFU)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 50 phút
2555Thành Đô (TFU)Đại Lý (DLU)1 giờ 30 phút
2705Thành Đô (TFU)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)2 giờ 5 phút
2605Thành Đô (TFU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 30 phút
8332Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
427Thành Đô (TFU)Hong Kong (HKG)2 giờ 40 phút
2681Thành Đô (TFU)Hành Dương (HNY)1 giờ 55 phút
401Thành Đô (TFU)Incheon (ICN)3 giờ 35 phút
8184Thành Đô (TFU)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 5 phút
2553Thành Đô (TFU)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 0 phút
2753Thành Đô (TFU)Cù Châu (JUZ)2 giờ 45 phút
2641Thành Đô (TFU)Nam Xương (KHN)2 giờ 30 phút
2541Thành Đô (TFU)Côn Minh (KMG)1 giờ 30 phút
2507Thành Đô (TFU)Ba Âm Quách Lăng (KRL)3 giờ 50 phút
437Thành Đô (TFU)Kathmandu (KTM)3 giờ 45 phút
483Thành Đô (TFU)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 45 phút
2737Thành Đô (TFU)Quế Lâm (KWL)1 giờ 45 phút
2581Thành Đô (TFU)Lan Châu (LHW)1 giờ 35 phút
2531Thành Đô (TFU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 40 phút
2539Thành Đô (TFU)Lâm Chi (LZY)2 giờ 10 phút
2741Thành Đô (TFU)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 20 phút
403Thành Đô (TFU)Singapore (SIN)5 giờ 0 phút
2707Thành Đô (TFU)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 35 phút
2683Thành Đô (TFU)Yết Dương (SWA)2 giờ 45 phút
4329Thành Đô (TFU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
2703Thành Đô (TFU)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 5 phút
2701Thành Đô (TFU)Vận Thành (YCU)1 giờ 40 phút
2661Thành Đô (TFU)Trạm Giang (ZHA)2 giờ 20 phút
8134Thông Liêu (TGO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 5 phút
1124Thông Liêu (TGO)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 20 phút
150Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
186Taipei (Đài Bắc) (TPE)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
2885Thiên Tân (TSN)Trường Sa (CSX)2 giờ 35 phút
103Thiên Tân (TSN)Hong Kong (HKG)3 giờ 30 phút
2891Thiên Tân (TSN)Lan Châu (LHW)2 giờ 40 phút
2905Thiên Tân (TSN)Nam Ninh (NNG)3 giờ 35 phút
2817Thiên Tân (TSN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 35 phút
2955Thiên Tân (TSN)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
758Ulaanbaatar (UBN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 55 phút
4210Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (CTU)3 giờ 40 phút
842Vienna (VIE)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 20 phút
1924Thập Yển (WDS)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 0 phút
8694Thập Yển (WDS)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 55 phút
9821Ôn Châu (WNZ)Thành Đô (CTU)3 giờ 10 phút
8527Ôn Châu (WNZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
1553Ôn Châu (WNZ)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
8269Vũ Hán (WUH)Thành Đô (CTU)2 giờ 5 phút
8211Vũ Hán (WUH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
2680Vũ Hán (WUH)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
8239Vũ Hán (WUH)Châu Hải (ZUH)1 giờ 40 phút
4389Trùng Khánh (WXN)Quảng Châu (CAN)2 giờ 0 phút
1498Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút
8178Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 20 phút
1110Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 25 phút
8626Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 35 phút
8114Tây An (XIY)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 45 phút
1236Tây An (XIY)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
1802Hạ Môn (XMN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 20 phút
8374Hạ Môn (XMN)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 5 phút
4593Vận Thành (YCU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
8624Vận Thành (YCU)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 40 phút
8644Dương Châu (YTY)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 50 phút
1926Trạm Giang (ZHA)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 45 phút
8240Châu Hải (ZUH)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
2732Thái Nguyên (TYN)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
2506Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (TFU)4 giờ 10 phút
1120Trường Trị (CIH)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 20 phút
4367Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
4486Đại Lý (DLU)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
2682Hành Dương (HNY)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
1938Quế Lâm (KWL)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút
938London (LHR)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 50 phút
4419Lạp Tát (LXA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
1119Bắc Kinh (PEK)Trường Trị (CIH)1 giờ 30 phút
1405Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (CTU)3 giờ 15 phút
1209Bắc Kinh (PEK)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
1865Thượng Hải (PVG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
8140Thiên Tân (TSN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 40 phút
4561Trùng Khánh (CKG)Nam Xương (KHN)2 giờ 0 phút
433Trùng Khánh (CKG)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 30 phút
8972Thành Đô (CTU)Đại Liên (DLC)3 giờ 5 phút
848London (LGW)Thượng Hải (PVG)11 giờ 30 phút
8536Lan Châu (LHW)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
460Tô-ky-ô (NRT)Thành Đô (TFU)5 giờ 30 phút
1577Bắc Kinh (PEK)Nam Xương (KHN)2 giờ 35 phút
871Bắc Kinh (PEK)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 40 phút
4127Bắc Kinh (PEK)Lâm Chi (LZY)4 giờ 10 phút
8216Bắc Kinh (PEK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 25 phút
4502Thượng Hải (SHA)Thành Đô (CTU)3 giờ 20 phút
459Thành Đô (TFU)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 55 phút
2969Thiên Tân (TSN)Thành Đô (CTU)3 giờ 10 phút
1324Châu Hải (ZUH)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
8630Châu Hải (ZUH)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
4007Trùng Khánh (CKG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 15 phút
449Trùng Khánh (CKG)Singapore (SIN)5 giờ 30 phút
8173Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)1 giờ 35 phút
2642Nam Xương (KHN)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
8244Quý Dương (KWE)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
8224Lâm Phần (LFQ)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
2892Lan Châu (LHW)Thiên Tân (TSN)2 giờ 35 phút
180Manila (MNL)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 50 phút
1937Bắc Kinh (PEK)Quế Lâm (KWL)3 giờ 15 phút
8224Bắc Kinh (PEK)Lâm Phần (LFQ)1 giờ 45 phút
1123Bắc Kinh (PEK)Thông Liêu (TGO)1 giờ 30 phút
1109Bắc Kinh (PEK)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 25 phút
8373Bắc Kinh (PKX)Hạ Môn (XMN)3 giờ 5 phút
703Thượng Hải (PVG)Hà Nội (HAN)3 giờ 20 phút
8537Thượng Hải (PVG)Côn Minh (KMG)3 giờ 30 phút
4368Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
8358Thái Nguyên (TYN)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 45 phút
8303Ôn Châu (WNZ)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
8357Ôn Châu (WNZ)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 50 phút
8608Ô Hải (WUA)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 55 phút
8257Vũ Hán (WUH)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 35 phút
8243Vũ Hán (WUH)Quý Dương (KWE)1 giờ 45 phút
8604Nghi Tân (YBP)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
4011Trùng Khánh (CKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 55 phút
439Trùng Khánh (CKG)Incheon (ICN)3 giờ 35 phút
936Frankfurt/ Main (FRA)Thượng Hải (PVG)11 giờ 45 phút
8151Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 40 phút
8509Hàng Châu (HGH)Tây Ninh (XNN)3 giờ 25 phút
8538Côn Minh (KMG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 20 phút
8561Thượng Hải (PVG)Thành Đô (CTU)3 giờ 25 phút
8191Thiên Tân (TSN)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)1 giờ 55 phút
1912Bắc Hải (BHY)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 0 phút
1390Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 40 phút
2706Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
1971Bắc Kinh (PEK)Trường Sa (CSX)2 giờ 50 phút
1683Bắc Kinh (PEK)Đại Khánh (DQA)2 giờ 5 phút
1554Bắc Kinh (PEK)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 45 phút
1638Thông Hóa (TNH)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 55 phút
8555Ôn Châu (WNZ)Côn Minh (KMG)3 giờ 0 phút
912Stockholm (ARN)Bắc Kinh (PEK)8 giờ 35 phút
824Chiềng Mai (CNX)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 35 phút
878Copenhagen (CPH)Bắc Kinh (PEK)8 giờ 50 phút
940Rome (FCO)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 50 phút
8507Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
2582Lan Châu (LHW)Thành Đô (TFU)1 giờ 45 phút
1585Bắc Kinh (PEK)Yên Đài (YNT)1 giờ 25 phút
910Moscow (Matxcơva) (SVO)Bắc Kinh (PEK)7 giờ 10 phút
908Ma-đrít (MAD)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 55 phút
434Tô-ky-ô (NRT)Trùng Khánh (CKG)5 giờ 20 phút
1411Bắc Kinh (PEK)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 0 phút
1460Lệ Giang (LJG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 55 phút
2702Vận Thành (YCU)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
8138Trường Xuân (CGQ)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 30 phút
8233Vũ Hán (WUH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút
8617Bắc Kinh (PKX)Yết Dương (SWA)3 giờ 5 phút
8618Yết Dương (SWA)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
179Bắc Kinh (PEK)Manila (MNL)5 giờ 15 phút
8352Quảng Châu (CAN)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 55 phút
1628Trường Xuân (CGQ)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
916Phu-ku-ô-ka (FUK)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
1458Quảng Nguyên (GYS)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 25 phút
8139Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thiên Tân (TSN)1 giờ 40 phút
757Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Ulaanbaatar (UBN)1 giờ 55 phút
1644Cáp Nhĩ Tân (HRB)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
8384Cáp Nhĩ Tân (HRB)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 55 phút
8302Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
1828Cám Châu (KOW)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 40 phút
2866Quý Dương (KWE)Thiên Tân (TSN)3 giờ 15 phút
8570Quế Lâm (KWL)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
2550Đức Hoành (LUM)Thành Đô (TFU)1 giờ 50 phút
911Bắc Kinh (PEK)Stockholm (ARN)9 giờ 20 phút
1911Bắc Kinh (PEK)Bắc Hải (BHY)3 giờ 35 phút
109Bắc Kinh (PEK)Hong Kong (HKG)3 giờ 45 phút
821Bắc Kinh (PEK)Thị trấn Phuket (HKT)6 giờ 5 phút
1135Bắc Kinh (PEK)Hưng An, Nội Mông (HLH)1 giờ 55 phút
1147Bắc Kinh (PEK)Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)1 giờ 45 phút
1895Bắc Kinh (PEK)Thượng Nhiêu (SQD)2 giờ 30 phút
1323Bắc Kinh (PEK)Châu Hải (ZUH)3 giờ 35 phút
915Thượng Hải (PVG)Phu-ku-ô-ka (FUK)1 giờ 45 phút
195Thượng Hải (PVG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 55 phút
826Singapore (SIN)Thượng Hải (PVG)5 giờ 45 phút
2820Thẩm Quyến (SZX)Thiên Tân (TSN)3 giờ 25 phút
8234Thẩm Quyến (SZX)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
2549Thành Đô (TFU)Đức Hoành (LUM)1 giờ 50 phút
8294Thành Đô (TFU)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
8351Ôn Châu (WNZ)Quảng Châu (CAN)1 giờ 55 phút
2658Trạm Giang (ZHA)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
2918Đại Liên (DLC)Thiên Tân (TSN)1 giờ 20 phút
1925Bắc Kinh (PEK)Trạm Giang (ZHA)3 giờ 45 phút
196Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
2917Thiên Tân (TSN)Đại Liên (DLC)1 giờ 15 phút
8223Lâm Phần (LFQ)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 40 phút
8223Vũ Hán (WUH)Lâm Phần (LFQ)1 giờ 25 phút
1578Nam Xương (KHN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 40 phút
4123Bắc Kinh (PEK)Lạp Tát (LXA)4 giờ 35 phút
8569Thượng Hải (PVG)Quế Lâm (KWL)2 giờ 35 phút
8253Vũ Hán (WUH)Trạm Giang (ZHA)2 giờ 0 phút
1504Nam Kinh (NKG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 0 phút
845Bắc Kinh (PEK)Bác-xê-lô-na (BCN)11 giờ 55 phút
8226Thiên Tân (TSN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
2696Trịnh Châu (CGO)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
8304Trùng Khánh (CKG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 40 phút
4225Thành Đô (CTU)Phụ Dương (FUG)2 giờ 20 phút
8192Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Thiên Tân (TSN)1 giờ 55 phút
8256Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Vũ Hán (WUH)2 giờ 25 phút
2720Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thành Đô (TFU)4 giờ 30 phút
852London (LGW)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 5 phút
2532Lạp Tát (LXA)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
8298Ninh Ba (NGB)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
1385Bắc Kinh (PEK)Quảng Châu (CAN)3 giờ 30 phút
1923Bắc Kinh (PEK)Thập Yển (WDS)2 giờ 5 phút
2505Thành Đô (TFU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 10 phút
8297Vũ Hán (WUH)Ninh Ba (NGB)1 giờ 25 phút
1658Thẩm Dương (SHE)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 20 phút
1782Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Vận Thành (YCU)3 giờ 40 phút
1782Vận Thành (YCU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
4008Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
1951Bắc Kinh (PEK)Liễu Châu (LZH)3 giờ 15 phút
185Bắc Kinh (PEK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 10 phút
2719Thành Đô (TFU)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 50 phút
8650Ngân Xuyên (INC)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 0 phút
8255Vũ Hán (WUH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 25 phút
2862Trùng Khánh (CKG)Thiên Tân (TSN)2 giờ 50 phút
8971Đại Liên (DLC)Thành Đô (CTU)3 giờ 25 phút
9817Hàng Châu (HGH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 0 phút
4342Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
8645Bắc Kinh (PKX)Uy Hải (WEH)1 giờ 25 phút
4051Thành Đô (CTU)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 40 phút
4052Thẩm Dương (SHE)Thành Đô (CTU)4 giờ 15 phút
2861Thiên Tân (TSN)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 0 phút
978Jakarta (CGK)Bắc Kinh (PEK)7 giờ 25 phút
4395Thành Đô (CTU)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 5 phút
862Geneva (GVA)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 40 phút
1136Hưng An, Nội Mông (HLH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 0 phút
1952Liễu Châu (LZH)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 5 phút
4128Lâm Chi (LZY)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 50 phút
977Bắc Kinh (PEK)Jakarta (CGK)7 giờ 35 phút
861Bắc Kinh (PEK)Geneva (GVA)10 giờ 25 phút
1459Bắc Kinh (PEK)Lệ Giang (LJG)4 giờ 10 phút
1894Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
410Taipei (Đài Bắc) (TPE)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 20 phút
409Trùng Khánh (CKG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 25 phút
1514Nam Thông (NTG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 10 phút
1503Bắc Kinh (PEK)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
1519Bắc Kinh (PEK)Thượng Hải (SHA)2 giờ 30 phút
1520Thượng Hải (SHA)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
1576Thanh Đảo (TAO)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 45 phút
2865Thiên Tân (TSN)Quý Dương (KWE)3 giờ 45 phút
934Paris (CDG)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 15 phút
1781Hàng Châu (HGH)Vận Thành (YCU)2 giờ 45 phút
933Bắc Kinh (PEK)Paris (CDG)11 giờ 30 phút
8647Bắc Kinh (PKX)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút
8225Vũ Hán (WUH)Thiên Tân (TSN)1 giờ 55 phút
1781Vận Thành (YCU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 10 phút
440Incheon (ICN)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 55 phút
1386Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 35 phút
4562Nam Xương (KHN)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
4061Côn Minh (KMG)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 0 phút
4550Ninh Ba (NGB)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
1629Bắc Kinh (PEK)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 15 phút
1117Bắc Kinh (PEK)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)1 giờ 30 phút
1827Bắc Kinh (PEK)Cám Châu (KOW)2 giờ 45 phút
1347Bắc Kinh (PEK)Yết Dương (SWA)3 giờ 10 phút
976Singapore (SIN)Bắc Kinh (PEK)6 giờ 35 phút
2956Thành Đô (TFU)Thiên Tân (TSN)2 giờ 45 phút
2869Thiên Tân (TSN)Côn Minh (KMG)3 giờ 40 phút
2821Thiên Tân (TSN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 5 phút
8247Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
1586Yên Đài (YNT)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 25 phút
1808Phúc Châu (FOC)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 50 phút
8671Quý Dương (KWE)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 20 phút
1348Yết Dương (SWA)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 15 phút
8254Trạm Giang (ZHA)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
4353Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
4016Trường Xuân (CGQ)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 5 phút
8952Hàng Châu (HGH)Đại Liên (DLC)2 giờ 10 phút
8517Hàng Châu (HGH)Lệ Giang (LJG)3 giờ 30 phút
8258Huệ Châu (HUZ)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
8518Lệ Giang (LJG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
950Milan (MXP)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 20 phút
1836Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 55 phút
2875Thiên Tân (TSN)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
2887Thiên Tân (TSN)Châu Hải (ZUH)3 giờ 40 phút
8301Thượng Hải (PVG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 0 phút
8612Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút
4409Thành Đô (CTU)Xương Đô (BPX)1 giờ 35 phút
981Bắc Kinh (PEK)New York (JFK)15 giờ 30 phút
1575Bắc Kinh (PEK)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 35 phút
8649Bắc Kinh (PKX)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 35 phút
1370Tam Á (SYX)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 15 phút
1146Thái Nguyên (TYN)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 15 phút
1921Bắc Kinh (PEK)Hành Dương (HNY)2 giờ 55 phút
8912Thượng Hải (PVG)Đại Liên (DLC)2 giờ 10 phút
2806Quảng Châu (CAN)Thiên Tân (TSN)3 giờ 10 phút
4553Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
4461Thành Đô (CTU)Phàn Chi Hoa (PZI)1 giờ 10 phút
2562Garzê (DCY)Thành Đô (TFU)1 giờ 10 phút
8346Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
1922Hành Dương (HNY)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 40 phút
4596Nam Xương (KHN)Thành Đô (CTU)2 giờ 15 phút
2542Côn Minh (KMG)Thành Đô (TFU)1 giờ 30 phút
2560Quý Dương (KWE)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
1957Bắc Kinh (PEK)Huệ Châu (HUZ)3 giờ 15 phút
4462Phàn Chi Hoa (PZI)Thành Đô (CTU)1 giờ 35 phút
2561Thành Đô (TFU)Garzê (DCY)1 giờ 15 phút
8530Tây An (XIY)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 50 phút
2668Nam Ninh (NNG)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
2667Thành Đô (TFU)Nam Ninh (NNG)2 giờ 0 phút
864Athen (ATH)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 5 phút
702Dhaka (DAC)Bắc Kinh (PEK)5 giờ 15 phút
414Thị trấn Phuket (HKT)Thành Đô (TFU)4 giờ 5 phút
863Bắc Kinh (PEK)Athen (ATH)10 giờ 50 phút
1129Bắc Kinh (PEK)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 20 phút
745Bắc Kinh (PEK)Phnom Penh (KTI)5 giờ 0 phút
1839Bắc Kinh (PEK)Ninh Ba (NGB)2 giờ 45 phút
173Bắc Kinh (PEK)Sydney (SYD)11 giờ 10 phút
904Hồ Chí Minh (SGN)Bắc Kinh (PEK)5 giờ 0 phút
197Thượng Hải (SHA)Taipei (Đài Bắc) (TSA)2 giờ 0 phút
425Thành Đô (TFU)Colombo (CMB)5 giờ 40 phút
413Thành Đô (TFU)Thị trấn Phuket (HKT)4 giờ 0 phút
445Thành Đô (TFU)Milan (MXP)11 giờ 10 phút
417Thành Đô (TFU)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 20 phút
2649Thành Đô (TFU)Nam Bình (WUS)2 giờ 25 phút
418Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thành Đô (TFU)3 giờ 20 phút
198Taipei (Đài Bắc) (TSA)Thượng Hải (SHA)1 giờ 40 phút
8529Ôn Châu (WNZ)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
2650Nam Bình (WUS)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
8318Tây Ninh (XNN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
419Trùng Khánh (CKG)Hong Kong (HKG)2 giờ 25 phút
4433Thành Đô (CTU)Lâm Chi (LZY)2 giờ 10 phút
8610Trương Gia Giới (DYG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
420Hong Kong (HKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
4434Lâm Chi (LZY)Thành Đô (CTU)2 giờ 0 phút
1145Bắc Kinh (PEK)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 15 phút
8611Bắc Kinh (PKX)Trường Sa (CSX)2 giờ 35 phút
8609Bắc Kinh (PKX)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 30 phút
8691Bắc Kinh (PKX)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 20 phút
8375Bắc Kinh (PKX)Lan Châu (LHW)1 giờ 40 phút
1128Vận Thành (YCU)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 50 phút
8668Nam Xương (KHN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút
8667Bắc Kinh (PKX)Nam Xương (KHN)2 giờ 15 phút
2515Thành Đô (TFU)Y Lê (YIN)4 giờ 25 phút
2516Y Lê (YIN)Thành Đô (TFU)4 giờ 0 phút
1108Bao Đầu (BAV)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 30 phút
720Budapest (BUD)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 50 phút
8677Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút
476Jakarta (CGK)Thành Đô (TFU)5 giờ 50 phút
4277Trùng Khánh (CKG)Khách Thập (KHG)5 giờ 40 phút
4371Trùng Khánh (CKG)Châu Hải (ZUH)1 giờ 55 phút
426Colombo (CMB)Thành Đô (TFU)5 giờ 30 phút
8144Thành Đô (CTU)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 30 phút
4281Thành Đô (CTU)Hạ Môn (XMN)3 giờ 5 phút
951Đại Liên (DLC)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 5 phút
8146Hải Khẩu (HAK)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 35 phút
8145Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 45 phút
1844Hợp Phì (HFE)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 0 phút
1767Hàng Châu (HGH)Lan Châu (LHW)3 giờ 5 phút
172Incheon (ICN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 0 phút
4278Khách Thập (KHG)Trùng Khánh (CKG)5 giờ 15 phút
8278Ba Âm Quách Lăng (KRL)Lan Châu (LHW)2 giờ 50 phút
746Phnom Penh (KTI)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 50 phút
1768Lan Châu (LHW)Hàng Châu (HGH)3 giờ 15 phút
8598Lan Châu (LHW)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 45 phút
8278Lan Châu (LHW)Vũ Hán (WUH)2 giờ 55 phút
120Macau (Ma Cao) (MFM)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
1336Nam Ninh (NNG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
952Tô-ky-ô (NRT)Đại Liên (DLC)3 giờ 10 phút
719Bắc Kinh (PEK)Budapest (BUD)10 giờ 20 phút
1335Bắc Kinh (PEK)Nam Ninh (NNG)3 giờ 45 phút
1835Bắc Kinh (PEK)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
903Bắc Kinh (PEK)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 20 phút
909Bắc Kinh (PEK)Moscow (Matxcơva) (SVO)8 giờ 15 phút
1369Bắc Kinh (PEK)Tam Á (SYX)4 giờ 10 phút
8678Bắc Kinh (PKX)Quảng Châu (CAN)3 giờ 25 phút
8615Bắc Kinh (PKX)Đại Khánh (DQA)2 giờ 5 phút
8583Thượng Hải (PVG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút
475Thành Đô (TFU)Jakarta (CGK)6 giờ 0 phút
2559Thành Đô (TFU)Quý Dương (KWE)1 giờ 30 phút
2805Thiên Tân (TSN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 20 phút
2901Thiên Tân (TSN)Quế Lâm (KWL)3 giờ 0 phút
1296Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 15 phút
8597Ôn Châu (WNZ)Lan Châu (LHW)3 giờ 40 phút
119Vũ Hán (WUH)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 0 phút
8535Thượng Hải (PVG)Lan Châu (LHW)3 giờ 30 phút
4526Hạ Môn (XMN)Thành Đô (CTU)3 giờ 0 phút
4255Trùng Khánh (CKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 35 phút
8616Đại Khánh (DQA)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 30 phút
4306Quảng Châu (CAN)Thành Đô (CTU)2 giờ 55 phút
4305Thành Đô (CTU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
4229Thành Đô (CTU)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
8951Đại Liên (DLC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
764Hong Kong (HKG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 25 phút
8698Bắc Kinh (PKX)2 giờ 45 phút
8277Lan Châu (LHW)Ba Âm Quách Lăng (KRL)3 giờ 0 phút
446Milan (MXP)Thành Đô (TFU)10 giờ 40 phút
4524Nam Kinh (NKG)Thành Đô (CTU)2 giờ 45 phút
763Bắc Kinh (PKX)Hong Kong (HKG)3 giờ 15 phút
8619Bắc Kinh (PKX)Thai Châu (HYN)2 giờ 35 phút
8697Bắc Kinh (PKX)2 giờ 45 phút
8333Thượng Hải (PVG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 0 phút
8316Thẩm Dương (SHE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
174Sydney (SYD)Bắc Kinh (PEK)11 giờ 45 phút
8277Vũ Hán (WUH)Lan Châu (LHW)2 giờ 25 phút
8673Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 45 phút
8925Đại Liên (DLC)Thành Đô (TFU)3 giờ 35 phút
4230Phúc Châu (FOC)Thành Đô (CTU)3 giờ 5 phút
1130Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 50 phút
132Incheon (ICN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
8376Lan Châu (LHW)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 0 phút
1536Ninh Ba (NGB)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
1867Bắc Kinh (PEK)Phụ Dương (FUG)1 giờ 55 phút
131Bắc Kinh (PKX)Incheon (ICN)1 giờ 50 phút
4592Thượng Hải (PVG)Thành Đô (TFU)3 giờ 35 phút
8926Thành Đô (TFU)Đại Liên (DLC)3 giờ 0 phút
2659Thành Đô (TFU)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 20 phút
1418Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
8504Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
1790Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
1280Diên An (ENY)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 0 phút
1789Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
1279Bắc Kinh (PEK)Diên An (ENY)2 giờ 0 phút
1807Bắc Kinh (PEK)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
1897Bắc Kinh (PEK)Liên Vân Cảng (LYG)1 giờ 40 phút
170Xa-pô-rô (CTS)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 40 phút
4523Thành Đô (CTU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
169Bắc Kinh (PEK)Xa-pô-rô (CTS)3 giờ 35 phút
8689Bắc Kinh (PKX)Thông Liêu (TGO)1 giờ 30 phút
4294Thanh Đảo (TAO)Thành Đô (CTU)3 giờ 20 phút
4595Thành Đô (CTU)Nam Xương (KHN)2 giờ 10 phút
8620Thai Châu (HYN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
1297A Khắc Tô (AKU)Tumxuk (TWC)0 giờ 45 phút
451Trùng Khánh (CKG)Dubai (DXB)7 giờ 40 phút
4253Trùng Khánh (CKG)Hòa Điền (HTN)5 giờ 0 phút
4549Trùng Khánh (CKG)Ninh Ba (NGB)2 giờ 35 phút
4557Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
4381Trùng Khánh (CKG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 30 phút
8280Tửu Tuyền (DNH)Lan Châu (LHW)1 giờ 25 phút
8692Hải Khẩu (HAK)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 30 phút
8334Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
1958Huệ Châu (HUZ)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 15 phút
2502Khắc Lạp Mã Y (KRY)Thành Đô (TFU)3 giờ 35 phút
4069Quý Dương (KWE)Vận Thành (YCU)2 giờ 0 phút
424London (LHR)Thành Đô (TFU)10 giờ 30 phút
8279Lan Châu (LHW)Tửu Tuyền (DNH)1 giờ 30 phút
480Manila (MNL)Thành Đô (TFU)4 giờ 0 phút
4558Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
783Bắc Kinh (PEK)Auckland (AKL)12 giờ 30 phút
1297Bắc Kinh (PEK)A Khắc Tô (AKU)5 giờ 5 phút
949Bắc Kinh (PEK)Milan (MXP)11 giờ 0 phút
789Bắc Kinh (PEK)Thủ Đô Riyadh (RUH)10 giờ 0 phút
777Bắc Kinh (PEK)Tashkent (TAS)6 giờ 30 phút
1203Bắc Kinh (PEK)Tây Ninh (XNN)2 giờ 35 phút
8672Bắc Kinh (PKX)Quý Dương (KWE)3 giờ 5 phút
839Thượng Hải (PVG)Bác-xê-lô-na (BCN)13 giờ 20 phút
8317Thượng Hải (PVG)Tây Ninh (XNN)3 giờ 45 phút
8323Thượng Hải (PVG)Trạm Giang (ZHA)2 giờ 50 phút
2826Thượng Hải (SHA)Thiên Tân (TSN)2 giờ 20 phút
771Thẩm Quyến (SZX)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 15 phút
2501Thành Đô (TFU)Khắc Lạp Mã Y (KRY)3 giờ 50 phút
423Thành Đô (TFU)London (LHR)11 giờ 20 phút
4548Thông Hóa (TNH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 10 phút
713Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Moscow (Matxcơva) (SVO)6 giờ 0 phút
8281Vũ Hán (WUH)Đạt Châu (DZH)1 giờ 30 phút
4070Vận Thành (YCU)Quý Dương (KWE)2 giờ 15 phút
2888Châu Hải (ZUH)Thiên Tân (TSN)3 giờ 20 phút
960Băng Cốc (BKK)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 50 phút
8544Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
8911Đại Liên (DLC)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
959Bắc Kinh (PEK)Băng Cốc (BKK)5 giờ 10 phút
8368Bắc Kinh (PKX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
4422Tây Ninh (XNN)Thành Đô (CTU)1 giờ 40 phút
1930Nghi Xương (YIH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 10 phút
2512Khách Thập (KHG)Thành Đô (TFU)4 giờ 25 phút
1513Bắc Kinh (PEK)Nam Thông (NTG)2 giờ 0 phút
2511Thành Đô (TFU)Khách Thập (KHG)4 giờ 50 phút
2894Tây An (XIY)Thiên Tân (TSN)2 giờ 0 phút
830Cairo (CAI)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 0 phút
4377Quảng Châu (CAN)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 35 phút
4527Thành Đô (CTU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 50 phút
4221Thành Đô (CTU)Dương Châu (YTY)2 giờ 35 phút
452Dubai (DXB)Trùng Khánh (CKG)7 giờ 15 phút
762Dubai (DXB)Hàng Châu (HGH)8 giờ 0 phút
432Frankfurt/ Main (FRA)Thành Đô (TFU)10 giờ 0 phút
898Sao Paulo (GRU)Ma-đrít (MAD)10 giờ 30 phút
4378Quảng Nguyên (GYS)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
1774Quảng Nguyên (GYS)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
4554Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 20 phút
761Hàng Châu (HGH)Dubai (DXB)9 giờ 45 phút
1773Hàng Châu (HGH)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 40 phút
740Incheon (ICN)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 35 phút
860Istanbul (IST)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 15 phút
982New York (JFK)Bắc Kinh (PEK)16 giờ 45 phút
2568Lệ Giang (LJG)Thành Đô (TFU)1 giờ 35 phút
828Muy-ních (MUC)Thượng Hải (PVG)11 giờ 0 phút
792Astana (NQZ)Tây An (XIY)4 giờ 50 phút
1107Bắc Kinh (PEK)Bao Đầu (BAV)1 giờ 30 phút
829Bắc Kinh (PEK)Cairo (CAI)11 giờ 45 phút
1843Bắc Kinh (PEK)Hợp Phì (HFE)1 giờ 55 phút
859Bắc Kinh (PEK)Istanbul (IST)10 giờ 45 phút
1891Bắc Kinh (PEK)Cù Châu (JUZ)2 giờ 25 phút
983Bắc Kinh (PEK)Los Angeles (LAX)13 giờ 15 phút
165Bắc Kinh (PEK)Melbourne (MEL)11 giờ 30 phút
1337Bắc Kinh (PEK)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 45 phút
955Bắc Kinh (PEK)Ulaanbaatar (UBN)2 giờ 10 phút
8573Thượng Hải (PVG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 10 phút
827Thượng Hải (PVG)Muy-ních (MUC)12 giờ 10 phút
782Tbilisi (TBS)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 35 phút
431Thành Đô (TFU)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 0 phút
2567Thành Đô (TFU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 30 phút
479Thành Đô (TFU)Manila (MNL)4 giờ 0 phút
171Thiên Tân (TSN)Incheon (ICN)1 giờ 45 phút
956Ulaanbaatar (UBN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 0 phút
779Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tashkent (TAS)2 giờ 50 phút
781Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tbilisi (TBS)5 giờ 35 phút
8320Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tây Ninh (XNN)2 giờ 30 phút
739Ôn Châu (WNZ)Incheon (ICN)2 giờ 15 phút
8584Châu Hải (ZUH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
8606Ba Trung (BZX)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
1735Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
1888Cảnh Đức Trấn (JDZ)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
8382Cát An (JGS)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 45 phút
1898Liên Vân Cảng (LYG)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 50 phút
1887Bắc Kinh (PEK)Cảnh Đức Trấn (JDZ)2 giờ 0 phút
811Bắc Kinh (PEK)Vladivostok (VVO)2 giờ 25 phút
8605Bắc Kinh (PKX)Ba Trung (BZX)2 giờ 20 phút
8651Bắc Kinh (PKX)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 20 phút
8661Bắc Kinh (PKX)Cảnh Đức Trấn (JDZ)2 giờ 10 phút
8381Bắc Kinh (PKX)Cát An (JGS)2 giờ 45 phút
8659Bắc Kinh (PKX)Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG)2 giờ 5 phút
8543Thượng Hải (PVG)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
1736Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
812Vladivostok (VVO)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 35 phút
8646Uy Hải (WEH)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 25 phút
2514A Khắc Tô (AKU)Thành Đô (TFU)4 giờ 0 phút
1118Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 0 phút
8682Giai Mộc Tư (JMU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
166Melbourne (MEL)Bắc Kinh (PEK)11 giờ 55 phút
8681Bắc Kinh (PKX)Giai Mộc Tư (JMU)2 giờ 25 phút
8663Bắc Kinh (PKX)Nghi Xương (YIH)2 giờ 10 phút
2513Thành Đô (TFU)A Khắc Tô (AKU)4 giờ 20 phút
2895Thiên Tân (TSN)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 10 phút
4256Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 15 phút
8335Ôn Châu (WNZ)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
8696Tây An (XIY)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 50 phút
8510Tây Ninh (XNN)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
840Bác-xê-lô-na (BCN)Thượng Hải (PVG)12 giờ 25 phút
1829Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
4565Trùng Khánh (CKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
4359Trùng Khánh (CKG)Trạm Giang (ZHA)2 giờ 10 phút
1617Đại Liên (DLC)Mẫu Đơn Giang (HSF)2 giờ 0 phút
4226Phụ Dương (FUG)Thành Đô (CTU)2 giờ 20 phút
1868Phụ Dương (FUG)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 45 phút
8574Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (PVG)3 giờ 25 phút
8322Huệ Châu (HUZ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
4223Quý Dương (KWE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
984Los Angeles (LAX)Bắc Kinh (PEK)15 giờ 5 phút
1278Lan Châu (LHW)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 35 phút
1424Lục Bàn Thủy (LPF)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 55 phút
897Ma-đrít (MAD)Sao Paulo (GRU)10 giờ 50 phút
838Milan (MXP)Ôn Châu (WNZ)12 giờ 0 phút
823Bắc Kinh (PEK)Chiềng Mai (CNX)5 giờ 10 phút
1929Bắc Kinh (PEK)Nghi Xương (YIH)2 giờ 15 phút
4224Thượng Hải (PVG)Quý Dương (KWE)2 giờ 55 phút
1830Thượng Hải (SHA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
778Tashkent (TAS)Bắc Kinh (PEK)5 giờ 35 phút
837Ôn Châu (WNZ)Milan (MXP)13 giờ 15 phút
8326Tây An (XIY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1842Dương Châu (YTY)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 45 phút
4360Trạm Giang (ZHA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 0 phút
4569Trùng Khánh (CKG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 20 phút
407Trùng Khánh (CKG)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 40 phút
8286Trường Xuân (CGQ)Vũ Hán (WUH)3 giờ 10 phút
4231Thành Đô (CTU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
4211Thành Đô (CTU)Tây Ninh (XNN)1 giờ 30 phút
1691Bắc Kinh (PEK)Giai Mộc Tư (JMU)2 giờ 20 phút
1277Bắc Kinh (PEK)Lan Châu (LHW)2 giờ 35 phút
1306Thẩm Quyến (SZX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
8285Vũ Hán (WUH)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 15 phút
4566Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
4219Thành Đô (CTU)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 40 phút
8963Đại Liên (DLC)Tế Nam (TNA)1 giờ 10 phút
1253Bắc Kinh (PEK)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 5 phút
8963Tế Nam (TNA)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
4222Dương Châu (YTY)Thành Đô (CTU)2 giờ 55 phút
2846Hàng Châu (HGH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 30 phút
2622Liên Vân Cảng (LYG)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
4196Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
2621Thành Đô (TFU)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 40 phút
2845Thiên Tân (TSN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
4040Trường Xuân (CGQ)Thành Đô (CTU)3 giờ 55 phút
4039Thành Đô (CTU)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 30 phút
1954Trương Gia Giới (DYG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 25 phút
138Seoul (GMP)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 5 phút
2504Hòa Điền (HTN)Thành Đô (TFU)4 giờ 15 phút
1892Cù Châu (JUZ)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
8305Bắc Kinh (PKX)Nam Thông (NTG)1 giờ 40 phút
8695Bắc Kinh (PKX)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
130Busan (PUS)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 15 phút
405Thượng Hải (PVG)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 30 phút
4014Thẩm Dương (SHE)Vận Thành (YCU)2 giờ 40 phút
2503Thành Đô (TFU)Hòa Điền (HTN)4 giờ 45 phút
4014Vận Thành (YCU)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
4207Thành Đô (CTU)Lan Châu (LHW)1 giờ 15 phút
4234Hợp Phì (HFE)Thành Đô (CTU)3 giờ 0 phút
8367Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
4220Tuyền Châu (JJN)Thành Đô (CTU)2 giờ 50 phút
8938Côn Minh (KMG)Thập Yển (WDS)2 giờ 5 phút
8622Quế Lâm (KWL)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 55 phút
4208Lan Châu (LHW)Thành Đô (CTU)1 giờ 30 phút
760Na-gôi-a (NGO)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 15 phút
1551Bắc Kinh (PEK)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 15 phút
8361Bắc Kinh (PKX)Cù Châu (JUZ)2 giờ 15 phút
8621Bắc Kinh (PKX)Quế Lâm (KWL)2 giờ 50 phút
8363Bắc Kinh (PKX)Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)2 giờ 5 phút
2837Thiên Tân (TSN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 55 phút
1552Hoàng Sơn (TXN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 20 phút
2926Thái Nguyên (TYN)Thiên Tân (TSN)1 giờ 20 phút
8938Thập Yển (WDS)Đại Liên (DLC)2 giờ 5 phút
2926Tây Ninh (XNN)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 40 phút
4204Ngân Xuyên (INC)Thành Đô (CTU)1 giờ 55 phút
8306Nam Thông (NTG)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 55 phút
1237Bắc Kinh (PEK)Cáp Mật (HMI)3 giờ 30 phút
129Bắc Kinh (PEK)Busan (PUS)2 giờ 35 phút
1783Hàng Châu (HGH)Trạm Giang (ZHA)2 giờ 35 phút
8662Cảnh Đức Trấn (JDZ)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 5 phút
8336Thành Đô (TFU)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 45 phút
1262Tây Ninh (XNN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 35 phút
784Auckland (AKL)Bắc Kinh (PEK)14 giờ 0 phút
1298A Khắc Tô (AKU)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 25 phút
8513Hàng Châu (HGH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 20 phút
917Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Chita (HTA)1 giờ 15 phút
8514Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hàng Châu (HGH)3 giờ 25 phút
1806Cát An (JGS)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
Hiển thị thêm đường bay

Air China thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Air China

Thông tin của Air China

Mã IATACA
Tuyến đường1127
Tuyến bay hàng đầuSân bay Thượng Hải Hongqiao Intl đến Sân bay Bắc Kinh Capital
Sân bay được khai thác207
Sân bay hàng đầuBắc Kinh Capital
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.