Tìm chuyến bay
Ưu đãi
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

VN

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Vé và ưu đãi chuyến bay mới nhất của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Th. 6, 11 Thg. 7 - Th. 2, 14 Thg. 7
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
07:15 - 08:15DLI-SGN
1h 00mbay thẳng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
05:45 - 06:40SGN-DLI
0h 55mbay thẳng
2.110.474 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 2, 28 Thg. 7 - Th. 2, 4 Thg. 8
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
22:45 - 23:45DLI-SGN
1h 00mbay thẳng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
08:55 - 09:50SGN-DLI
0h 55mbay thẳng
2.214.695 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 5, 24 Thg. 7 - Th. 2, 28 Thg. 7
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
07:50 - 09:00DLI-DAD
1h 10mbay thẳng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
06:05 - 07:15DAD-DLI
1h 10mbay thẳng
4.064.617 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 6, 27 Thg. 6 - Th. 2, 30 Thg. 6
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
07:50 - 09:00DLI-DAD
1h 10mbay thẳng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
06:05 - 07:15DAD-DLI
1h 10mbay thẳng
4.429.390 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 3, 29 Thg. 7 - Th. 3, 5 Thg. 8
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
18:55 - 22:40DLI-HUI
3h 45m1 điểm dừng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
23:15 - 06:40HUI-DLI
7h 25m1 điểm dừng
4.794.164 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 3, 29 Thg. 7 - Th. 3, 5 Thg. 8
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
22:00 - 09:50THD-DLI
11h 50m1 điểm dừng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
10:25 - 21:25DLI-THD
11h 00m1 điểm dừng
5.211.047 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
CN, 27 Thg. 7 - CN, 3 Thg. 8
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
14:35 - 19:35DLI-PQC
5h 00m1 điểm dừng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
06:55 - 11:10PQC-DLI
4h 15m1 điểm dừng
5.680.042 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
CN, 27 Thg. 7 - CN, 3 Thg. 8
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
07:15 - 15:35DLI-VII
8h 20m1 điểm dừng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
23:40 - 06:40VII-DLI
7h 00m1 điểm dừng
5.966.649 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 5, 21 Thg. 8 - Th. 5, 21 Thg. 8
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
07:50 - 11:10DLI-HAN
3h 20m1 điểm dừng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
22:30 - 07:15HAN-DLI
8h 45m1 điểm dừng
7.477.853 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
CN, 27 Thg. 7 - CN, 3 Thg. 8
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
10:25 - 15:25DLI-HPH
5h 00m1 điểm dừng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
17:25 - 22:10HPH-DLI
4h 45m1 điểm dừng
25.117.249 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Hai

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 8%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 3%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

  • Đâu là hạn định do Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam bay đến đâu?

    Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam khai thác những chuyến bay thẳng đến 57 thành phố ở 22 quốc gia khác nhau. Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam khai thác những chuyến bay thẳng đến 57 thành phố ở 22 quốc gia khác nhau. Hồ Chí Minh, Hà Nội và Đà Nẵng là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

    Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hồ Chí Minh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam.

  • Các vé bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là Tháng Hai, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Phú Quốc đến Hồ Chí Minh, với giá vé 1.849.922 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

  • Liệu Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là một phần của liên minh hãng bay SkyTeam.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có các chuyến bay tới 59 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là Tháng Hai, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

7,5
TốtDựa trên 194 các đánh giá được xác minh của khách
7,5Lên máy bay
7,5Thư thái
6,2Thư giãn, giải trí
8,1Phi hành đoàn
6,8Thức ăn

Điểm đánh giá của du khách:
Phân loại theo:
V
10,0 Tuyệt diệu
SGN-SFO
Tốt

Đặt vé bay rẻ của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay khứ hồi

11/7Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
14/7Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
0h 55mSGN-DLI
2.110.474 ₫
28/7Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
4/8Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
0h 55mSGN-DLI
2.214.695 ₫
27/6Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
30/6Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
0h 55mSGN-DLI
2.397.082 ₫
27/7CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
3/8CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
0h 55mSGN-DLI
2.605.524 ₫
27/7CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
3/8CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mSGN-DLI
2.761.855 ₫
24/7Th. 5
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
28/7Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDAD-DLI
4.064.617 ₫
27/6Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
30/6Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDAD-DLI
4.429.390 ₫
11/7Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
18/7Th. 6
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 10mDAD-DLI
4.663.888 ₫
25/7Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
30/7Th. 4
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDAD-DLI
4.715.998 ₫
27/6Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
1/7Th. 3
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDAD-DLI
4.794.164 ₫
29/7Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
3h 45mDLI-HUI
5/8Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
7h 25mHUI-DLI
4.794.164 ₫
29/7Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
11h 50mTHD-DLI
5/8Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
11h 00mDLI-THD
5.211.048 ₫
11/7Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
18/7Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDAD-DLI
5.237.102 ₫
28/7Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
4/8Th. 2
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
19h 40mSGN-DLI
5.237.102 ₫
11/7Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
14/7Th. 2
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
19h 40mSGN-DLI
5.289.213 ₫
27/7CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
3/8CN
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
19h 40mSGN-DLI
5.523.710 ₫
27/7CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 00mDLI-PQC
3/8CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 15mPQC-DLI
5.680.042 ₫
27/7CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
8h 20mDLI-VII
3/8CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
7h 00mVII-DLI
5.966.650 ₫
21/8Th. 5
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
3h 20mDLI-HAN
21/8Th. 5
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
8h 45mHAN-DLI
7.477.853 ₫
27/7CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 00mDLI-HPH
3/8CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 45mHPH-DLI
25.117.248 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay một chiều

20/6Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
1.042.210 ₫
20/6Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
1.120.375 ₫
30/6Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
1.198.541 ₫
29/6CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
1.354.872 ₫
24/9Th. 4
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
1.380.928 ₫
14/7Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
1.380.928 ₫
22/6CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
1.641.480 ₫
25/6Th. 4
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
1.875.977 ₫
10/8CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
2.006.253 ₫
23/7Th. 4
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 10mDLI-CXR
2.214.695 ₫
1/8Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
2.240.750 ₫
20/6Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
2.318.916 ₫
7/7Th. 2
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 10mDLI-CXR
2.449.192 ₫
25/6Th. 4
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
2.579.468 ₫
5/7Th. 7
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
2.631.579 ₫
25/6Th. 4
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 10mDLI-DAD
2.657.634 ₫
15/7Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 35mDLI-VII
2.970.297 ₫
6/7CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
3h 45mDLI-HUI
3.178.739 ₫
20/6Th. 6
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
3h 45mDLI-SGN
3.725.899 ₫
21/8Th. 5
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
16h 55mDLI-HAN
5.523.710 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Các ưu đãi gần đây cho vé bay phút chót

19/6Th. 5
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
22/6CN
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
19h 40mSGN-DLI
5.211.048 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Trạng thái chuyến bay của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Th. 2 6/16

Bản đồ tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam - Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 6/16

Tất cả các tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
6151Nha Trang (CXR)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
1572Da Lat (DLI)Hà Nội (HAN)1 giờ 55 phút
6441Hải Phòng (HPH)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 5 phút
6150Hồ Chí Minh (SGN)Nha Trang (CXR)1 giờ 15 phút
1573Hà Nội (HAN)Da Lat (DLI)1 giờ 55 phút
1440Cần Thơ (VCA)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 25 phút
1884Côn Đảo (VCS)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
18Paris (CDG)Hà Nội (HAN)11 giờ 30 phút
36Frankfurt/ Main (FRA)Hà Nội (HAN)11 giờ 0 phút
310Hà Nội (HAN)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 55 phút
428Hà Nội (HAN)Busan (PUS)3 giờ 45 phút
441Incheon (ICN)Nha Trang (CXR)4 giờ 55 phút
431Incheon (ICN)Đà Nẵng (DAD)4 giờ 45 phút
417Incheon (ICN)Hà Nội (HAN)4 giờ 25 phút
409Incheon (ICN)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 20 phút
311Tô-ky-ô (NRT)Hà Nội (HAN)5 giờ 30 phút
307Tô-ky-ô (NRT)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 55 phút
429Busan (PUS)Hà Nội (HAN)4 giờ 10 phút
6440Hồ Chí Minh (SGN)Hải Phòng (HPH)2 giờ 5 phút
580Hồ Chí Minh (SGN)Cao Hùng (KHH)3 giờ 10 phút
306Hồ Chí Minh (SGN)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 35 phút
6420Hồ Chí Minh (SGN)Vinh (VII)2 giờ 0 phút
6421Vinh (VII)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 55 phút
1885Hồ Chí Minh (SGN)Côn Đảo (VCS)1 giờ 15 phút
440Nha Trang (CXR)Incheon (ICN)4 giờ 50 phút
434Nha Trang (CXR)Busan (PUS)4 giờ 30 phút
430Đà Nẵng (DAD)Incheon (ICN)4 giờ 30 phút
19Hà Nội (HAN)Paris (CDG)12 giờ 40 phút
416Hà Nội (HAN)Incheon (ICN)4 giờ 5 phút
408Hồ Chí Minh (SGN)Incheon (ICN)5 giờ 10 phút
37Hà Nội (HAN)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 5 phút
423Busan (PUS)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 50 phút
422Hồ Chí Minh (SGN)Busan (PUS)4 giờ 35 phút
30Frankfurt/ Main (FRA)Hồ Chí Minh (SGN)11 giờ 45 phút
343Na-gôi-a (NGO)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 40 phút
8074Phú Quốc (PQC)Cần Thơ (VCA)1 giờ 5 phút
342Hồ Chí Minh (SGN)Na-gôi-a (NGO)5 giờ 20 phút
8075Cần Thơ (VCA)Phú Quốc (PQC)1 giờ 10 phút
8070Cần Thơ (VCA)Côn Đảo (VCS)0 giờ 55 phút
8071Côn Đảo (VCS)Cần Thơ (VCA)0 giờ 55 phút
31Hồ Chí Minh (SGN)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 25 phút
435Busan (PUS)Nha Trang (CXR)4 giờ 35 phút
10Paris (CDG)Hồ Chí Minh (SGN)12 giờ 10 phút
99San Francisco (SFO)Hồ Chí Minh (SGN)15 giờ 40 phút
11Hồ Chí Minh (SGN)Paris (CDG)12 giờ 55 phút
98Hồ Chí Minh (SGN)San Francisco (SFO)13 giờ 55 phút
1941Nha Trang (CXR)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 10 phút
1940Đà Nẵng (DAD)Nha Trang (CXR)1 giờ 15 phút
1955Đà Nẵng (DAD)Da Lat (DLI)1 giờ 10 phút
7154Đà Nẵng (DAD)Hà Nội (HAN)1 giờ 30 phút
1670Đà Nẵng (DAD)Hải Phòng (HPH)1 giờ 20 phút
6519Đà Nẵng (DAD)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 35 phút
1954Da Lat (DLI)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 10 phút
1671Hải Phòng (HPH)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 15 phút
6518Hồ Chí Minh (SGN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 30 phút
780Melbourne (MEL)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 40 phút
781Hồ Chí Minh (SGN)Melbourne (MEL)8 giờ 5 phút
978Mumbai (BOM)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 25 phút
979Hồ Chí Minh (SGN)Mumbai (BOM)5 giờ 20 phút
319Tô-ky-ô (NRT)Đà Nẵng (DAD)5 giờ 40 phút
318Đà Nẵng (DAD)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 25 phút
630Jakarta (CGK)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 15 phút
631Hồ Chí Minh (SGN)Jakarta (CGK)3 giờ 5 phút
1392Hồ Chí Minh (SGN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 10 phút
1393Quy Nhơn (UIH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
1441Đà Nẵng (DAD)Cần Thơ (VCA)1 giờ 35 phút
63Hà Nội (HAN)Moscow (Matxcơva) (SVO)8 giờ 55 phút
62Moscow (Matxcơva) (SVO)Hà Nội (HAN)8 giờ 25 phút
351Phu-ku-ô-ka (FUK)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 45 phút
56London (LHR)Hà Nội (HAN)11 giờ 45 phút
350Hồ Chí Minh (SGN)Phu-ku-ô-ka (FUK)5 giờ 0 phút
33Hồ Chí Minh (SGN)Muy-ních (MUC)12 giờ 5 phút
357Phu-ku-ô-ka (FUK)Hà Nội (HAN)4 giờ 25 phút
356Hà Nội (HAN)Phu-ku-ô-ka (FUK)4 giờ 0 phút
1910Buôn Ma Thuột (BMV)Đà Nẵng (DAD)0 giờ 55 phút
1911Đà Nẵng (DAD)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 5 phút
786Sydney (SYD)Hà Nội (HAN)9 giờ 55 phút
787Hà Nội (HAN)Sydney (SYD)9 giờ 25 phút
587Cao Hùng (KHH)Hà Nội (HAN)2 giờ 40 phút
586Hà Nội (HAN)Cao Hùng (KHH)2 giờ 25 phút
571Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 30 phút
570Hồ Chí Minh (SGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 30 phút
50London (LHR)Hồ Chí Minh (SGN)12 giờ 30 phút
51Hồ Chí Minh (SGN)London (LHR)13 giờ 20 phút
55Hà Nội (HAN)London (LHR)12 giờ 45 phút
8060Cà Mau (CAH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
8061Hồ Chí Minh (SGN)Cà Mau (CAH)0 giờ 55 phút
778Melbourne (MEL)Hà Nội (HAN)9 giờ 40 phút
779Hà Nội (HAN)Melbourne (MEL)9 giờ 20 phút
651Hồ Chí Minh (SGN)Singapore (SIN)2 giờ 5 phút
650Singapore (SIN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
579Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hà Nội (HAN)3 giờ 0 phút
578Hà Nội (HAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 40 phút
1203Hà Nội (HAN)Cần Thơ (VCA)2 giờ 15 phút
1202Cần Thơ (VCA)Hà Nội (HAN)2 giờ 15 phút
923Hà Nội (HAN)Phnom Penh (PNH)1 giờ 50 phút
922Phnom Penh (PNH)Hà Nội (HAN)1 giờ 50 phút
972Mumbai (BOM)Hà Nội (HAN)4 giờ 45 phút
973Hà Nội (HAN)Mumbai (BOM)5 giờ 10 phút
1237Hà Nội (HAN)Phú Quốc (PQC)2 giờ 5 phút
1236Phú Quốc (PQC)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
616Băng Cốc (BKK)Hà Nội (HAN)1 giờ 55 phút
617Hà Nội (HAN)Băng Cốc (BKK)2 giờ 5 phút
1367Huế (HUI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 30 phút
1366Hồ Chí Minh (SGN)Huế (HUI)1 giờ 25 phút
1383Da Lat (DLI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 0 phút
1382Hồ Chí Minh (SGN)Da Lat (DLI)1 giờ 0 phút
7155Hà Nội (HAN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 25 phút
321Ô-sa-ka (KIX)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 15 phút
678Kuala Lumpur (KUL)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
320Hồ Chí Minh (SGN)Ô-sa-ka (KIX)5 giờ 0 phút
679Hồ Chí Minh (SGN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 0 phút
772Sydney (SYD)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 45 phút
1286Hồ Chí Minh (SGN)Hạ Long (VDO)2 giờ 5 phút
1287Hạ Long (VDO)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
1558Nha Trang (CXR)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
1559Hà Nội (HAN)Nha Trang (CXR)2 giờ 0 phút
600Băng Cốc (BKK)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 50 phút
7593Hà Nội (HAN)Đồng Hới (VDH)1 giờ 5 phút
649Manila (MNL)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 30 phút
601Hồ Chí Minh (SGN)Băng Cốc (BKK)1 giờ 35 phút
773Hồ Chí Minh (SGN)Sydney (SYD)8 giờ 25 phút
7592Đồng Hới (VDH)Hà Nội (HAN)1 giờ 5 phút
8003Hồ Chí Minh (SGN)Rạch Giá (VKG)0 giờ 50 phút
8002Rạch Giá (VKG)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
648Hồ Chí Minh (SGN)Manila (MNL)2 giờ 45 phút
1623Hà Nội (HAN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 45 phút
1641Hà Nội (HAN)Tam Kỳ (VCL)1 giờ 25 phút
1622Quy Nhơn (UIH)Hà Nội (HAN)1 giờ 35 phút
1640Tam Kỳ (VCL)Hà Nội (HAN)1 giờ 25 phút
1276Hồ Chí Minh (SGN)Thanh Hóa (THD)1 giờ 55 phút
1277Thanh Hóa (THD)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
1805Điện Biên Phủ (DIN)Hà Nội (HAN)1 giờ 5 phút
1804Hà Nội (HAN)Điện Biên Phủ (DIN)1 giờ 0 phút
247Hà Nội (HAN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
1822Phú Quốc (PQC)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
7212Hồ Chí Minh (SGN)Hà Nội (HAN)2 giờ 15 phút
1823Hồ Chí Minh (SGN)Phú Quốc (PQC)1 giờ 5 phút
334Hà Nội (HAN)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 15 phút
335Ô-sa-ka (KIX)Hà Nội (HAN)5 giờ 0 phút
1615Hà Nội (HAN)Pleiku (PXU)1 giờ 30 phút
921Hà Nội (HAN)Vientiane (VTE)1 giờ 10 phút
790Perth (PER)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 25 phút
921Phnom Penh (PNH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
920Phnom Penh (PNH)Vientiane (VTE)1 giờ 30 phút
1614Pleiku (PXU)Hà Nội (HAN)1 giờ 35 phút
920Hồ Chí Minh (SGN)Phnom Penh (PNH)0 giờ 55 phút
920Vientiane (VTE)Hà Nội (HAN)1 giờ 15 phút
921Vientiane (VTE)Phnom Penh (PNH)1 giờ 30 phút
661Hà Nội (HAN)Singapore (SIN)3 giờ 20 phút
660Singapore (SIN)Hà Nội (HAN)3 giờ 30 phút
1602Buôn Ma Thuột (BMV)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
1603Hà Nội (HAN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 45 phút
1464Hồ Chí Minh (SGN)Tam Kỳ (VCL)1 giờ 20 phút
507Quảng Châu (CAN)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
503Quảng Châu (CAN)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 5 phút
506Hà Nội (HAN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 50 phút
647Hà Nội (HAN)Manila (MNL)3 giờ 19 phút
348Hà Nội (HAN)Na-gôi-a (NGO)4 giờ 35 phút
646Manila (MNL)Hà Nội (HAN)3 giờ 15 phút
349Na-gôi-a (NGO)Hà Nội (HAN)5 giờ 10 phút
525Thượng Hải (PVG)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 20 phút
502Hồ Chí Minh (SGN)Quảng Châu (CAN)2 giờ 55 phút
524Hồ Chí Minh (SGN)Thượng Hải (PVG)4 giờ 10 phút
1415Buôn Ma Thuột (BMV)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 0 phút
1414Hồ Chí Minh (SGN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 0 phút
7545Hà Nội (HAN)Huế (HUI)1 giờ 15 phút
931Hà Nội (HAN)Luang Prabang (LPQ)1 giờ 5 phút
35Hà Nội (HAN)Muy-ních (MUC)11 giờ 35 phút
7544Huế (HUI)Hà Nội (HAN)1 giờ 20 phút
930Luang Prabang (LPQ)Hà Nội (HAN)1 giờ 5 phút
34Muy-ních (MUC)Hà Nội (HAN)10 giờ 35 phút
532Hà Nội (HAN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 15 phút
533Thượng Hải (PVG)Hà Nội (HAN)3 giờ 35 phút
1465Tam Kỳ (VCL)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
1423Pleiku (PXU)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
1422Hồ Chí Minh (SGN)Pleiku (PXU)1 giờ 5 phút
384Hà Nội (HAN)Tô-ky-ô (HND)4 giờ 50 phút
512Hà Nội (HAN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 35 phút
837Hà Nội (HAN)Siem Reap (SAI)1 giờ 40 phút
385Tô-ky-ô (HND)Hà Nội (HAN)5 giờ 30 phút
581Cao Hùng (KHH)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 0 phút
513Bắc Kinh (PEK)Hà Nội (HAN)3 giờ 55 phút
836Siem Reap (SAI)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
1651Hà Nội (HAN)Tuy Hoà (TBB)1 giờ 45 phút
1650Tuy Hoà (TBB)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
985Hà Nội (HAN)Hyderabad (HYD)4 giờ 30 phút
984Hyderabad (HYD)Hà Nội (HAN)4 giờ 10 phút
812Siem Reap (SAI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
813Hồ Chí Minh (SGN)Siem Reap (SAI)1 giờ 0 phút
1404Hồ Chí Minh (SGN)Đồng Hới (VDH)1 giờ 35 phút
1405Đồng Hới (VDH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 40 phút
681Hà Nội (HAN)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 15 phút
1717Hà Nội (HAN)Vinh (VII)0 giờ 55 phút
595Hong Kong (HKG)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 40 phút
680Kuala Lumpur (KUL)Hà Nội (HAN)3 giờ 15 phút
594Hồ Chí Minh (SGN)Hong Kong (HKG)2 giờ 40 phút
791Hồ Chí Minh (SGN)Perth (PER)6 giờ 5 phút
1718Vinh (VII)Hà Nội (HAN)1 giờ 0 phút
976Niu Đê-li (DEL)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 0 phút
977Hồ Chí Minh (SGN)Niu Đê-li (DEL)4 giờ 55 phút
626Băng Cốc (BKK)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 40 phút
627Đà Nẵng (DAD)Băng Cốc (BKK)1 giờ 50 phút
592Hà Nội (HAN)Hong Kong (HKG)2 giờ 0 phút
593Hong Kong (HKG)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
517Bắc Kinh (PKX)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 55 phút
516Hồ Chí Minh (SGN)Bắc Kinh (PKX)4 giờ 45 phút
1660Hồ Chí Minh (SGN)Tuy Hoà (TBB)1 giờ 10 phút
1661Tuy Hoà (TBB)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
982Thành phố Bangalore (BLR)Hà Nội (HAN)4 giờ 25 phút
983Hà Nội (HAN)Thành phố Bangalore (BLR)5 giờ 0 phút
640Denpasar (DPS)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 40 phút
641Hồ Chí Minh (SGN)Denpasar (DPS)3 giờ 35 phút
Hiển thị thêm đường bay

Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Thông tin của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Mã IATAVN
Tuyến đường216
Tuyến bay hàng đầuHà Nội đến Hồ Chí Minh
Sân bay được khai thác59
Sân bay hàng đầuHồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.