Tìm chuyến bay
Ưu đãi
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

VN

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Vé và ưu đãi chuyến bay mới nhất của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
07:50 - 09:00DLI-DAD
1h 10mbay thẳng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
06:05 - 07:15DAD-DLI
1h 10mbay thẳng
3.924.116 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Wed, 11 Jun - Wed, 18 Jun
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
18:55 - 23:30DLI-DAD
4h 35m1 điểm dừng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
06:05 - 07:15DAD-DLI
1h 10mbay thẳng
4.365.904 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Wed, 11 Jun - Wed, 18 Jun
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
22:45 - 06:40DLI-PQC
7h 55m1 điểm dừng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
07:15 - 11:10PQC-DLI
3h 55m1 điểm dừng
5.015.593 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Wed, 11 Jun - Wed, 18 Jun
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
20:30 - 06:40HPH-DLI
10h 10m1 điểm dừng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
14:35 - 00:05DLI-HPH
9h 30m1 điểm dừng
5.717.256 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Sat, 19 Jul - Wed, 23 Jul
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
00:40 - 06:40HPH-DLI
6h 00m1 điểm dừng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
18:55 - 00:05DLI-HPH
5h 10m1 điểm dừng
5.847.193 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Fri, 18 Jul - Wed, 23 Jul
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
22:45 - 17:50DLI-HAN
19h 05m2 điểm dừng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
12:45 - 07:15HAN-DLI
18h 30m2 điểm dừng
11.928.274 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Fri, 13 Jun - Fri, 20 Jun
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
07:15 - 17:45DLI-HUI
10h 30m2 điểm dừng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
23:35 - 09:50HUI-DLI
10h 15m2 điểm dừng
18.737.006 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Thu, 12 Jun - Thu, 19 Jun
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
10:25 - 15:25DLI-HPH
5h 00m1 điểm dừng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
06:20 - 11:10HPH-DLI
4h 50m1 điểm dừng
31.237.006 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Fri, 13 Jun - Fri, 20 Jun

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Hai

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 1%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 4%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

  • Đâu là hạn định do Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam bay đến đâu?

    Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam khai thác những chuyến bay thẳng đến 56 thành phố ở 21 quốc gia khác nhau. Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam khai thác những chuyến bay thẳng đến 56 thành phố ở 21 quốc gia khác nhau. Hà Nội, Hồ Chí Minh và Đà Nẵng là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

    Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hồ Chí Minh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam.

  • Các vé bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là Tháng Hai, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Taipei (Đài Bắc) đến Hà Nội, với giá vé 545.738 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

  • Liệu Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là một phần của liên minh hãng bay SkyTeam.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có các chuyến bay tới 58 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là Tháng Hai, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

7,5
TốtDựa trên 196 các đánh giá được xác minh của khách
8,1Phi hành đoàn
7,5Lên máy bay
6,2Thư giãn, giải trí
6,8Thức ăn
7,5Thư thái

Điểm đánh giá của du khách:
Phân loại theo:
V
10,0 Tuyệt diệu
SGN-SFO
Tốt

Đặt vé bay rẻ của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay khứ hồi

11/6Wed
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
18/6Wed
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDAD-DLI
3.924.116 ₫
11/6Wed
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 35mDLI-DAD
18/6Wed
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDAD-DLI
4.365.904 ₫
11/6Wed
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
7h 55mDLI-PQC
18/6Wed
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
3h 55mPQC-DLI
5.015.592 ₫
19/7Sat
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
10h 10mHPH-DLI
23/7Wed
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
9h 30mDLI-HPH
5.717.256 ₫
18/7Fri
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
6h 00mHPH-DLI
23/7Wed
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 10mDLI-HPH
5.847.194 ₫
19/5Mon
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
22/5Thu
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
22h 05mDAD-DLI
7.796.258 ₫
26/5Mon
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
1/6Sun
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
9h 45mDAD-DLI
8.861.746 ₫
26/5Mon
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
1/6Sun
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
9h 45mDAD-DLI
8.991.684 ₫
11/6Wed
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 35mDLI-DAD
17/6Tue
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
6h 35mDAD-DLI
9.641.372 ₫
12/6Thu
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
21h 00mDLI-DAD
19/6Thu
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
18h 35mDAD-DLI
9.849.272 ₫
12/6Thu
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
18/6Wed
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
6h 35mDAD-DLI
9.979.210 ₫
12/6Thu
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
21h 00mDLI-DAD
19/6Thu
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
18h 35mDAD-DLI
10.005.198 ₫
12/6Thu
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
18/6Wed
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
6h 35mDAD-DLI
10.083.160 ₫
12/6Thu
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
21h 00mDLI-DAD
19/6Thu
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
3h 50mDAD-DLI
10.239.085 ₫
12/6Thu
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
21h 00mDLI-DAD
19/6Thu
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
3h 50mDAD-DLI
10.317.048 ₫
12/6Thu
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 35mDLI-DAD
18/6Wed
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
8h 15mDAD-DLI
11.746.362 ₫
13/6Fri
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
19h 05mDLI-HAN
20/6Fri
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
18h 30mHAN-DLI
11.928.274 ₫
12/6Thu
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
10h 30mDLI-HUI
19/6Thu
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
10h 15mHUI-DLI
18.737.006 ₫
24/6Tue
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
6h 10mHPH-DLI
27/6Fri
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 00mDLI-HPH
31.237.006 ₫
13/6Fri
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 00mDLI-HPH
20/6Fri
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 50mHPH-DLI
31.237.006 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay một chiều

21/5Wed
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
1.169.439 ₫
12/8Tue
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
1.377.339 ₫
4/5Sun
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
1.793.139 ₫
29/6Sun
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
1.923.077 ₫
30/5Fri
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
2.079.002 ₫
28/5Wed
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
3.144.491 ₫
28/5Wed
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
21h 00mDLI-DAD
5.769.231 ₫
28/8Thu
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
12h 55mDLI-SGN
5.873.181 ₫
28/8Thu
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
12h 55mDLI-SGN
6.029.106 ₫
10/9Wed
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
14h 40mDLI-SGN
6.288.982 ₫
10/9Wed
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
13h 35mDLI-SGN
6.314.969 ₫
21/6Sat
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 05mDLI-HAN
6.496.882 ₫
9/7Wed
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
19h 05mDLI-HAN
6.938.670 ₫
26/5Mon
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
13h 15mDLI-DAD
7.120.582 ₫
24/5Sat
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
12h 30mDLI-DAD
7.978.170 ₫
12/8Tue
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
11h 55mDLI-DAD
8.523.909 ₫
10/6Tue
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
11h 55mDLI-DAD
8.757.796 ₫
30/5Fri
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
11h 55mDLI-DAD
9.329.522 ₫
5/5Mon
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
14h 50mDLI-DAD
9.719.335 ₫
16/6Mon
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
11h 55mDLI-DAD
9.875.260 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Các ưu đãi gần đây cho vé bay phút chót

7/5Wed
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 10mDLI-HAN
8/5Thu
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
17h 45mHAN-DLI
7.692.308 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Trạng thái chuyến bay của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Thu 5/1

Bản đồ tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam - Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Thu 5/1

Tất cả các tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
1572Da Lat (DLI)Hà Nội (HAN)1 giờ 55 phút
516Hồ Chí Minh (SGN)Bắc Kinh (PKX)4 giờ 45 phút
1573Hà Nội (HAN)Da Lat (DLI)1 giờ 50 phút
178Đà Nẵng (DAD)Hà Nội (HAN)1 giờ 30 phút
177Hà Nội (HAN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 25 phút
441Incheon (ICN)Nha Trang (CXR)4 giờ 55 phút
417Incheon (ICN)Hà Nội (HAN)4 giờ 25 phút
307Tô-ky-ô (NRT)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 55 phút
580Hồ Chí Minh (SGN)Cao Hùng (KHH)3 giờ 10 phút
306Hồ Chí Minh (SGN)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 35 phút
440Nha Trang (CXR)Incheon (ICN)4 giờ 50 phút
416Hà Nội (HAN)Incheon (ICN)4 giờ 5 phút
343Na-gôi-a (NGO)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 40 phút
342Hồ Chí Minh (SGN)Na-gôi-a (NGO)5 giờ 20 phút
517Bắc Kinh (PKX)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 55 phút
1941Nha Trang (CXR)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 10 phút
1940Đà Nẵng (DAD)Nha Trang (CXR)1 giờ 15 phút
1955Đà Nẵng (DAD)Da Lat (DLI)1 giờ 10 phút
1670Đà Nẵng (DAD)Hải Phòng (HPH)1 giờ 20 phút
1954Da Lat (DLI)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 10 phút
1671Hải Phòng (HPH)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 15 phút
37Hà Nội (HAN)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 5 phút
348Hà Nội (HAN)Na-gôi-a (NGO)4 giờ 35 phút
349Na-gôi-a (NGO)Hà Nội (HAN)5 giờ 10 phút
978Mumbai (BOM)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 25 phút
979Hồ Chí Minh (SGN)Mumbai (BOM)5 giờ 20 phút
357Phu-ku-ô-ka (FUK)Hà Nội (HAN)4 giờ 25 phút
356Hà Nội (HAN)Phu-ku-ô-ka (FUK)4 giờ 0 phút
630Jakarta (CGK)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 15 phút
631Hồ Chí Minh (SGN)Jakarta (CGK)3 giờ 5 phút
571Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 30 phút
570Hồ Chí Minh (SGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 30 phút
586Hà Nội (HAN)Cao Hùng (KHH)2 giờ 25 phút
56London (LHR)Hà Nội (HAN)11 giờ 45 phút
1910Buôn Ma Thuột (BMV)Đà Nẵng (DAD)0 giờ 55 phút
1911Đà Nẵng (DAD)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 5 phút
579Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hà Nội (HAN)3 giờ 0 phút
578Hà Nội (HAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 40 phút
50London (LHR)Hồ Chí Minh (SGN)12 giờ 30 phút
51Hồ Chí Minh (SGN)London (LHR)13 giờ 20 phút
36Frankfurt/ Main (FRA)Hà Nội (HAN)11 giờ 0 phút
780Melbourne (MEL)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 40 phút
781Hồ Chí Minh (SGN)Melbourne (MEL)8 giờ 5 phút
10Paris (CDG)Hồ Chí Minh (SGN)12 giờ 10 phút
18Paris (CDG)Hà Nội (HAN)11 giờ 30 phút
19Hà Nội (HAN)Paris (CDG)12 giờ 40 phút
595Hong Kong (HKG)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 40 phút
594Hồ Chí Minh (SGN)Hong Kong (HKG)2 giờ 40 phút
1623Hà Nội (HAN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 35 phút
1641Hà Nội (HAN)Tam Kỳ (VCL)1 giờ 25 phút
1622Quy Nhơn (UIH)Hà Nội (HAN)1 giờ 35 phút
1640Tam Kỳ (VCL)Hà Nội (HAN)1 giờ 25 phút
385Tô-ky-ô (HND)Hà Nội (HAN)5 giờ 50 phút
409Incheon (ICN)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 20 phút
1541Hà Nội (HAN)Huế (HUI)1 giờ 15 phút
1540Huế (HUI)Hà Nội (HAN)1 giờ 20 phút
30Frankfurt/ Main (FRA)Hồ Chí Minh (SGN)11 giờ 45 phút
423Busan (PUS)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 50 phút
408Hồ Chí Minh (SGN)Incheon (ICN)5 giờ 10 phút
31Hồ Chí Minh (SGN)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 25 phút
651Hồ Chí Minh (SGN)Singapore (SIN)2 giờ 0 phút
650Singapore (SIN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
507Quảng Châu (CAN)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
506Hà Nội (HAN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 50 phút
422Hồ Chí Minh (SGN)Busan (PUS)4 giờ 35 phút
615Hà Nội (HAN)Băng Cốc (BKK)2 giờ 5 phút
606Băng Cốc (BKK)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 55 phút
431Incheon (ICN)Đà Nẵng (DAD)4 giờ 45 phút
607Hồ Chí Minh (SGN)Băng Cốc (BKK)1 giờ 35 phút
616Băng Cốc (BKK)Hà Nội (HAN)1 giờ 55 phút
647Hà Nội (HAN)Manila (MNL)3 giờ 19 phút
646Manila (MNL)Hà Nội (HAN)3 giờ 15 phút
773Hồ Chí Minh (SGN)Sydney (SYD)8 giờ 25 phút
678Kuala Lumpur (KUL)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 50 phút
679Hồ Chí Minh (SGN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 20 phút
921Hà Nội (HAN)Vientiane (VTE)1 giờ 10 phút
921Phnom Penh (PNH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
252Hồ Chí Minh (SGN)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
921Vientiane (VTE)Phnom Penh (PNH)1 giờ 30 phút
430Đà Nẵng (DAD)Incheon (ICN)4 giờ 30 phút
6401Hà Nội (HAN)Phú Quốc (PQC)2 giờ 10 phút
6025Hà Nội (HAN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
6400Phú Quốc (PQC)Hà Nội (HAN)2 giờ 0 phút
1897Hồ Chí Minh (SGN)Côn Đảo (VCS)1 giờ 0 phút
1896Côn Đảo (VCS)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
581Cao Hùng (KHH)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 0 phút
6420Hồ Chí Minh (SGN)Vinh (VII)2 giờ 0 phút
6421Vinh (VII)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 55 phút
310Hà Nội (HAN)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 55 phút
311Tô-ky-ô (NRT)Hà Nội (HAN)5 giờ 30 phút
532Hà Nội (HAN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 15 phút
533Thượng Hải (PVG)Hà Nội (HAN)3 giờ 35 phút
1552Nha Trang (CXR)Hà Nội (HAN)2 giờ 0 phút
1345Nha Trang (CXR)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
1553Hà Nội (HAN)Nha Trang (CXR)1 giờ 55 phút
837Hà Nội (HAN)Siem Reap (SAI)1 giờ 40 phút
661Hà Nội (HAN)Singapore (SIN)3 giờ 20 phút
1203Hà Nội (HAN)Cần Thơ (VCA)2 giờ 15 phút
587Cao Hùng (KHH)Hà Nội (HAN)2 giờ 40 phút
319Tô-ky-ô (NRT)Đà Nẵng (DAD)5 giờ 40 phút
429Busan (PUS)Hà Nội (HAN)4 giờ 10 phút
836Siem Reap (SAI)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
1344Hồ Chí Minh (SGN)Nha Trang (CXR)1 giờ 15 phút
660Singapore (SIN)Hà Nội (HAN)3 giờ 30 phút
772Sydney (SYD)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 45 phút
1202Cần Thơ (VCA)Hà Nội (HAN)2 giờ 15 phút
525Thượng Hải (PVG)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 20 phút
524Hồ Chí Minh (SGN)Thượng Hải (PVG)4 giờ 10 phút
920Phnom Penh (PNH)Vientiane (VTE)1 giờ 30 phút
920Hồ Chí Minh (SGN)Phnom Penh (PNH)0 giờ 55 phút
1394Hồ Chí Minh (SGN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 10 phút
1468Hồ Chí Minh (SGN)Tam Kỳ (VCL)1 giờ 20 phút
1395Quy Nhơn (UIH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
920Vientiane (VTE)Hà Nội (HAN)1 giờ 15 phút
318Đà Nẵng (DAD)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 25 phút
133Đà Nẵng (DAD)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 35 phút
1383Da Lat (DLI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 0 phút
1187Hải Phòng (HPH)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 5 phút
812Siem Reap (SAI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
1382Hồ Chí Minh (SGN)Da Lat (DLI)1 giờ 0 phút
1186Hồ Chí Minh (SGN)Hải Phòng (HPH)2 giờ 0 phút
813Hồ Chí Minh (SGN)Siem Reap (SAI)1 giờ 0 phút
334Hà Nội (HAN)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 15 phút
335Ô-sa-ka (KIX)Hà Nội (HAN)5 giờ 0 phút
8070Cần Thơ (VCA)Côn Đảo (VCS)0 giờ 55 phút
106Hồ Chí Minh (SGN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 30 phút
1602Buôn Ma Thuột (BMV)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
1603Hà Nội (HAN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 45 phút
512Hà Nội (HAN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 35 phút
513Bắc Kinh (PEK)Hà Nội (HAN)3 giờ 55 phút
1272Hồ Chí Minh (SGN)Thanh Hóa (THD)1 giờ 55 phút
1273Thanh Hóa (THD)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
428Hà Nội (HAN)Busan (PUS)3 giờ 45 phút
1371Huế (HUI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 30 phút
1826Phú Quốc (PQC)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
1370Hồ Chí Minh (SGN)Huế (HUI)1 giờ 25 phút
1827Hồ Chí Minh (SGN)Phú Quốc (PQC)1 giờ 5 phút
1660Hồ Chí Minh (SGN)Tuy Hoà (TBB)1 giờ 10 phút
1286Hồ Chí Minh (SGN)Hạ Long (VDO)2 giờ 5 phút
1661Tuy Hoà (TBB)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
1287Hạ Long (VDO)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
1651Hà Nội (HAN)Tuy Hoà (TBB)1 giờ 45 phút
1717Hà Nội (HAN)Vinh (VII)0 giờ 55 phút
649Manila (MNL)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 30 phút
1650Tuy Hoà (TBB)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
1469Tam Kỳ (VCL)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 20 phút
1718Vinh (VII)Hà Nội (HAN)1 giờ 0 phút
648Hồ Chí Minh (SGN)Manila (MNL)2 giờ 45 phút
1440Cần Thơ (VCA)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 25 phút
55Hà Nội (HAN)London (LHR)12 giờ 25 phút
11Hồ Chí Minh (SGN)Paris (CDG)12 giờ 55 phút
1591Hà Nội (HAN)Đồng Hới (VDH)1 giờ 5 phút
1590Đồng Hới (VDH)Hà Nội (HAN)1 giờ 5 phút
8060Cà Mau (CAH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
1615Hà Nội (HAN)Pleiku (PXU)1 giờ 30 phút
1614Pleiku (PXU)Hà Nội (HAN)1 giờ 35 phút
1423Pleiku (PXU)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
8061Hồ Chí Minh (SGN)Cà Mau (CAH)1 giờ 0 phút
1422Hồ Chí Minh (SGN)Pleiku (PXU)1 giờ 5 phút
503Quảng Châu (CAN)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 5 phút
502Hồ Chí Minh (SGN)Quảng Châu (CAN)2 giờ 55 phút
8074Phú Quốc (PQC)Cần Thơ (VCA)1 giờ 5 phút
8075Cần Thơ (VCA)Phú Quốc (PQC)1 giờ 10 phút
8071Côn Đảo (VCS)Cần Thơ (VCA)0 giờ 55 phút
33Hồ Chí Minh (SGN)Muy-ních (MUC)12 giờ 5 phút
786Sydney (SYD)Hà Nội (HAN)9 giờ 55 phút
923Hà Nội (HAN)Phnom Penh (PNH)1 giờ 50 phút
922Phnom Penh (PNH)Hà Nội (HAN)1 giờ 50 phút
592Hà Nội (HAN)Hong Kong (HKG)2 giờ 0 phút
35Hà Nội (HAN)Muy-ních (MUC)11 giờ 35 phút
593Hong Kong (HKG)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
34Muy-ních (MUC)Hà Nội (HAN)10 giờ 35 phút
1415Buôn Ma Thuột (BMV)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 0 phút
1414Hồ Chí Minh (SGN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 0 phút
32Muy-ních (MUC)Hồ Chí Minh (SGN)11 giờ 25 phút
790Perth (PER)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 25 phút
791Hồ Chí Minh (SGN)Perth (PER)6 giờ 5 phút
976Niu Đê-li (DEL)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 0 phút
384Hà Nội (HAN)Tô-ky-ô (HND)4 giờ 50 phút
977Hồ Chí Minh (SGN)Niu Đê-li (DEL)4 giờ 55 phút
1441Đà Nẵng (DAD)Cần Thơ (VCA)1 giờ 40 phút
321Ô-sa-ka (KIX)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 35 phút
320Hồ Chí Minh (SGN)Ô-sa-ka (KIX)5 giờ 0 phút
Hiển thị thêm đường bay

Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Thông tin của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Mã IATAVN
Tuyến đường218
Tuyến bay hàng đầuHồ Chí Minh đến Hà Nội
Sân bay được khai thác58
Sân bay hàng đầuHồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.