
VN
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Vé và ưu đãi chuyến bay mới nhất của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Bạn nên biết
Mùa thấp điểm | Tháng Hai |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Mười hai |
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Đánh giá của khách hàng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Điểm đánh giá của du khách:
Phân loại theo:
Đặt vé bay rẻ của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay khứ hồi
Tìm kiếm theo điểm dừng
Tìm kiếm theo giá
Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay một chiều
Tìm kiếm theo điểm dừng
Tìm kiếm theo giá
Các ưu đãi gần đây cho vé bay phút chót
Tìm kiếm theo điểm dừng
Tìm kiếm theo giá
Trạng thái chuyến bay của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Bản đồ tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam - Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6151 | Nha Trang (CXR) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1572 | Da Lat (DLI) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6441 | Hải Phòng (HPH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6150 | Hồ Chí Minh (SGN) | Nha Trang (CXR) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1573 | Hà Nội (HAN) | Da Lat (DLI) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1440 | Cần Thơ (VCA) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1884 | Côn Đảo (VCS) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
18 | Paris (CDG) | Hà Nội (HAN) | 11 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
36 | Frankfurt/ Main (FRA) | Hà Nội (HAN) | 11 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
310 | Hà Nội (HAN) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
428 | Hà Nội (HAN) | Busan (PUS) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
441 | Incheon (ICN) | Nha Trang (CXR) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
431 | Incheon (ICN) | Đà Nẵng (DAD) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
417 | Incheon (ICN) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
409 | Incheon (ICN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
311 | Tô-ky-ô (NRT) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
307 | Tô-ky-ô (NRT) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
429 | Busan (PUS) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6440 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hải Phòng (HPH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
580 | Hồ Chí Minh (SGN) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
306 | Hồ Chí Minh (SGN) | Tô-ky-ô (NRT) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6420 | Hồ Chí Minh (SGN) | Vinh (VII) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6421 | Vinh (VII) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1885 | Hồ Chí Minh (SGN) | Côn Đảo (VCS) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
440 | Nha Trang (CXR) | Incheon (ICN) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
434 | Nha Trang (CXR) | Busan (PUS) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
430 | Đà Nẵng (DAD) | Incheon (ICN) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
19 | Hà Nội (HAN) | Paris (CDG) | 12 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
416 | Hà Nội (HAN) | Incheon (ICN) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
408 | Hồ Chí Minh (SGN) | Incheon (ICN) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
37 | Hà Nội (HAN) | Frankfurt/ Main (FRA) | 12 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
423 | Busan (PUS) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
422 | Hồ Chí Minh (SGN) | Busan (PUS) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
30 | Frankfurt/ Main (FRA) | Hồ Chí Minh (SGN) | 11 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
343 | Na-gôi-a (NGO) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8074 | Phú Quốc (PQC) | Cần Thơ (VCA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
342 | Hồ Chí Minh (SGN) | Na-gôi-a (NGO) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8075 | Cần Thơ (VCA) | Phú Quốc (PQC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8070 | Cần Thơ (VCA) | Côn Đảo (VCS) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8071 | Côn Đảo (VCS) | Cần Thơ (VCA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
31 | Hồ Chí Minh (SGN) | Frankfurt/ Main (FRA) | 12 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
435 | Busan (PUS) | Nha Trang (CXR) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
10 | Paris (CDG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 12 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
99 | San Francisco (SFO) | Hồ Chí Minh (SGN) | 15 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
11 | Hồ Chí Minh (SGN) | Paris (CDG) | 12 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
98 | Hồ Chí Minh (SGN) | San Francisco (SFO) | 13 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1941 | Nha Trang (CXR) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1940 | Đà Nẵng (DAD) | Nha Trang (CXR) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1955 | Đà Nẵng (DAD) | Da Lat (DLI) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7154 | Đà Nẵng (DAD) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1670 | Đà Nẵng (DAD) | Hải Phòng (HPH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6519 | Đà Nẵng (DAD) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1954 | Da Lat (DLI) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1671 | Hải Phòng (HPH) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6518 | Hồ Chí Minh (SGN) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
780 | Melbourne (MEL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 8 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
781 | Hồ Chí Minh (SGN) | Melbourne (MEL) | 8 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
978 | Mumbai (BOM) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
979 | Hồ Chí Minh (SGN) | Mumbai (BOM) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
319 | Tô-ky-ô (NRT) | Đà Nẵng (DAD) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
318 | Đà Nẵng (DAD) | Tô-ky-ô (NRT) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
630 | Jakarta (CGK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
631 | Hồ Chí Minh (SGN) | Jakarta (CGK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1392 | Hồ Chí Minh (SGN) | Quy Nhơn (UIH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1393 | Quy Nhơn (UIH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1441 | Đà Nẵng (DAD) | Cần Thơ (VCA) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
63 | Hà Nội (HAN) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 8 giờ 55 phút | • | • | |||||
62 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Hà Nội (HAN) | 8 giờ 25 phút | • | • | |||||
351 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 45 phút | • | • | |||||
56 | London (LHR) | Hà Nội (HAN) | 11 giờ 45 phút | • | • | |||||
350 | Hồ Chí Minh (SGN) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 5 giờ 0 phút | • | • | |||||
33 | Hồ Chí Minh (SGN) | Muy-ních (MUC) | 12 giờ 5 phút | • | • | |||||
357 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
356 | Hà Nội (HAN) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1910 | Buôn Ma Thuột (BMV) | Đà Nẵng (DAD) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1911 | Đà Nẵng (DAD) | Buôn Ma Thuột (BMV) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
786 | Sydney (SYD) | Hà Nội (HAN) | 9 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
787 | Hà Nội (HAN) | Sydney (SYD) | 9 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
587 | Cao Hùng (KHH) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
586 | Hà Nội (HAN) | Cao Hùng (KHH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
571 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
570 | Hồ Chí Minh (SGN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
50 | London (LHR) | Hồ Chí Minh (SGN) | 12 giờ 30 phút | • | ||||||
51 | Hồ Chí Minh (SGN) | London (LHR) | 13 giờ 20 phút | • | ||||||
55 | Hà Nội (HAN) | London (LHR) | 12 giờ 45 phút | • | ||||||
8060 | Cà Mau (CAH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8061 | Hồ Chí Minh (SGN) | Cà Mau (CAH) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
778 | Melbourne (MEL) | Hà Nội (HAN) | 9 giờ 40 phút | • | • | |||||
779 | Hà Nội (HAN) | Melbourne (MEL) | 9 giờ 20 phút | • | • | |||||
651 | Hồ Chí Minh (SGN) | Singapore (SIN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
650 | Singapore (SIN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
579 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
578 | Hà Nội (HAN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1203 | Hà Nội (HAN) | Cần Thơ (VCA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1202 | Cần Thơ (VCA) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
923 | Hà Nội (HAN) | Phnom Penh (PNH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
922 | Phnom Penh (PNH) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
972 | Mumbai (BOM) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
973 | Hà Nội (HAN) | Mumbai (BOM) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1237 | Hà Nội (HAN) | Phú Quốc (PQC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1236 | Phú Quốc (PQC) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
616 | Băng Cốc (BKK) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
617 | Hà Nội (HAN) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1367 | Huế (HUI) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1366 | Hồ Chí Minh (SGN) | Huế (HUI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1383 | Da Lat (DLI) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
1382 | Hồ Chí Minh (SGN) | Da Lat (DLI) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7155 | Hà Nội (HAN) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
321 | Ô-sa-ka (KIX) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
678 | Kuala Lumpur (KUL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
320 | Hồ Chí Minh (SGN) | Ô-sa-ka (KIX) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
679 | Hồ Chí Minh (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
772 | Sydney (SYD) | Hồ Chí Minh (SGN) | 8 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1286 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hạ Long (VDO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1287 | Hạ Long (VDO) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1558 | Nha Trang (CXR) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1559 | Hà Nội (HAN) | Nha Trang (CXR) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
600 | Băng Cốc (BKK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7593 | Hà Nội (HAN) | Đồng Hới (VDH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
649 | Manila (MNL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
601 | Hồ Chí Minh (SGN) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
773 | Hồ Chí Minh (SGN) | Sydney (SYD) | 8 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7592 | Đồng Hới (VDH) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8003 | Hồ Chí Minh (SGN) | Rạch Giá (VKG) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8002 | Rạch Giá (VKG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
648 | Hồ Chí Minh (SGN) | Manila (MNL) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1623 | Hà Nội (HAN) | Quy Nhơn (UIH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
1641 | Hà Nội (HAN) | Tam Kỳ (VCL) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1622 | Quy Nhơn (UIH) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
1640 | Tam Kỳ (VCL) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1276 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thanh Hóa (THD) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1277 | Thanh Hóa (THD) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1805 | Điện Biên Phủ (DIN) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1804 | Hà Nội (HAN) | Điện Biên Phủ (DIN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
247 | Hà Nội (HAN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1822 | Phú Quốc (PQC) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7212 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1823 | Hồ Chí Minh (SGN) | Phú Quốc (PQC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
334 | Hà Nội (HAN) | Ô-sa-ka (KIX) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
335 | Ô-sa-ka (KIX) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
1615 | Hà Nội (HAN) | Pleiku (PXU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
921 | Hà Nội (HAN) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
790 | Perth (PER) | Hồ Chí Minh (SGN) | 6 giờ 25 phút | • | • | |||||
921 | Phnom Penh (PNH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
920 | Phnom Penh (PNH) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
1614 | Pleiku (PXU) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
920 | Hồ Chí Minh (SGN) | Phnom Penh (PNH) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
920 | Vientiane (VTE) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
921 | Vientiane (VTE) | Phnom Penh (PNH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
661 | Hà Nội (HAN) | Singapore (SIN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
660 | Singapore (SIN) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1602 | Buôn Ma Thuột (BMV) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
1603 | Hà Nội (HAN) | Buôn Ma Thuột (BMV) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
1464 | Hồ Chí Minh (SGN) | Tam Kỳ (VCL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
507 | Quảng Châu (CAN) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
503 | Quảng Châu (CAN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
506 | Hà Nội (HAN) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
647 | Hà Nội (HAN) | Manila (MNL) | 3 giờ 19 phút | • | • | • | • | • | • | |
348 | Hà Nội (HAN) | Na-gôi-a (NGO) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
646 | Manila (MNL) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
349 | Na-gôi-a (NGO) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
525 | Thượng Hải (PVG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
502 | Hồ Chí Minh (SGN) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
524 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1415 | Buôn Ma Thuột (BMV) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1414 | Hồ Chí Minh (SGN) | Buôn Ma Thuột (BMV) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7545 | Hà Nội (HAN) | Huế (HUI) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
931 | Hà Nội (HAN) | Luang Prabang (LPQ) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
35 | Hà Nội (HAN) | Muy-ních (MUC) | 11 giờ 35 phút | • | • | |||||
7544 | Huế (HUI) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
930 | Luang Prabang (LPQ) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
34 | Muy-ních (MUC) | Hà Nội (HAN) | 10 giờ 35 phút | • | • | |||||
532 | Hà Nội (HAN) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
533 | Thượng Hải (PVG) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
1465 | Tam Kỳ (VCL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
1423 | Pleiku (PXU) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1422 | Hồ Chí Minh (SGN) | Pleiku (PXU) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
384 | Hà Nội (HAN) | Tô-ky-ô (HND) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
512 | Hà Nội (HAN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
837 | Hà Nội (HAN) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
385 | Tô-ky-ô (HND) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
581 | Cao Hùng (KHH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
513 | Bắc Kinh (PEK) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
836 | Siem Reap (SAI) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
1651 | Hà Nội (HAN) | Tuy Hoà (TBB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
1650 | Tuy Hoà (TBB) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
985 | Hà Nội (HAN) | Hyderabad (HYD) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
984 | Hyderabad (HYD) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
812 | Siem Reap (SAI) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
813 | Hồ Chí Minh (SGN) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1404 | Hồ Chí Minh (SGN) | Đồng Hới (VDH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
1405 | Đồng Hới (VDH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
681 | Hà Nội (HAN) | Kuala Lumpur (KUL) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1717 | Hà Nội (HAN) | Vinh (VII) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
595 | Hong Kong (HKG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
680 | Kuala Lumpur (KUL) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
594 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
791 | Hồ Chí Minh (SGN) | Perth (PER) | 6 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1718 | Vinh (VII) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
976 | Niu Đê-li (DEL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
977 | Hồ Chí Minh (SGN) | Niu Đê-li (DEL) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
626 | Băng Cốc (BKK) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
627 | Đà Nẵng (DAD) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
592 | Hà Nội (HAN) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
593 | Hong Kong (HKG) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
517 | Bắc Kinh (PKX) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
516 | Hồ Chí Minh (SGN) | Bắc Kinh (PKX) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1660 | Hồ Chí Minh (SGN) | Tuy Hoà (TBB) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
1661 | Tuy Hoà (TBB) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
982 | Thành phố Bangalore (BLR) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
983 | Hà Nội (HAN) | Thành phố Bangalore (BLR) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
640 | Denpasar (DPS) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
641 | Hồ Chí Minh (SGN) | Denpasar (DPS) | 3 giờ 35 phút | • | • | • |
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thông tin liên hệ
- VNMã IATA
- 1900 1100Gọi điện
- vietnamairlines.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tốp Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam tuyến bay hàng đầu
Thông tin của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Mã IATA | VN |
---|---|
Tuyến đường | 216 |
Tuyến bay hàng đầu | Hà Nội đến Hồ Chí Minh |
Sân bay được khai thác | 59 |
Sân bay hàng đầu | Hồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất |
