VN

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Vé và ưu đãi chuyến bay mới nhất của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Th. 5, 18 Thg. 9 - CN, 21 Thg. 9
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
10:25 - 11:25DLI-SGN
1h 00mbay thẳng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
08:55 - 09:50SGN-DLI
0h 55mbay thẳng
1.580.611 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 7, 13 Thg. 9 - Th. 2, 15 Thg. 9
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
10:25 - 11:25DLI-SGN
1h 00mbay thẳng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
08:55 - 09:50SGN-DLI
0h 55mbay thẳng
1.606.955 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 2, 13 Thg. 10 - Th. 2, 20 Thg. 10
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
07:50 - 11:55DLI-HAN
4h 05m1 điểm dừng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
06:00 - 11:10HAN-DLI
5h 10m1 điểm dừng
5.821.918 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
CN, 14 Thg. 9 - Th. 5, 18 Thg. 9
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
10:25 - 15:05DLI-HAN
4h 40m1 điểm dừng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
19:45 - 06:40HAN-DLI
10h 55m2 điểm dừng
10.985.248 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 4, 15 Thg. 10 - Th. 4, 22 Thg. 10
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
07:50 - 09:00DLI-DAD
1h 10mbay thẳng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
06:05 - 07:15DAD-DLI
1h 10mbay thẳng
7.428.873 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 4, 15 Thg. 10 - Th. 4, 22 Thg. 10
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
11:45 - 18:05DLI-DAD
6h 20m1 điểm dừng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
06:05 - 07:15DAD-DLI
1h 10mbay thẳng
11.327.713 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Tháng Hai
Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 5%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 13%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

  • Đâu là hạn định do Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam bay đến đâu?

    Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam khai thác những chuyến bay thẳng đến 57 thành phố ở 22 quốc gia khác nhau. Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam khai thác những chuyến bay thẳng đến 57 thành phố ở 22 quốc gia khác nhau. Hồ Chí Minh, Hà Nội và Đà Nẵng là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

    Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hồ Chí Minh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam.

  • Các vé bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là Tháng Hai, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Hồ Chí Minh đến Da Lat, với giá vé 1.580.611 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

  • Liệu Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là một phần của liên minh hãng bay SkyTeam.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có các chuyến bay tới 60 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là Tháng Hai, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

7,6
Tốt201 đánh giá đã được xác minh
6,3Thư giãn, giải trí
8,1Phi hành đoàn
7,6Thư thái
6,8Thức ăn
7,5Lên máy bay
Điểm đánh giá của du khách:
Phân loại theo:
V
10,0 Tuyệt diệu
SGN-SFO
Tốt

Trạng thái chuyến bay của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Th. 3 9/2

Bản đồ tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam - Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 3 9/2

Tất cả các tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
1549Hà Nội (HAN)Huế (HUI)1 giờ 15 phút
1548Huế (HUI)Hà Nội (HAN)1 giờ 20 phút
1383Da Lat (DLI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 0 phút
133Đà Nẵng (DAD)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 40 phút
587Cao Hùng (KHH)Hà Nội (HAN)2 giờ 40 phút
581Cao Hùng (KHH)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 0 phút
579Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hà Nội (HAN)3 giờ 0 phút
18Paris (CDG)Hà Nội (HAN)11 giờ 30 phút
188Đà Nẵng (DAD)Hà Nội (HAN)1 giờ 30 phút
1574Da Lat (DLI)Hà Nội (HAN)1 giờ 55 phút
36Frankfurt/ Main (FRA)Hà Nội (HAN)11 giờ 0 phút
1575Hà Nội (HAN)Da Lat (DLI)1 giờ 50 phút
586Hà Nội (HAN)Cao Hùng (KHH)2 giờ 25 phút
6015Hà Nội (HAN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
578Hà Nội (HAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 40 phút
1623Hà Nội (HAN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 40 phút
441Incheon (ICN)Nha Trang (CXR)4 giờ 55 phút
431Incheon (ICN)Đà Nẵng (DAD)4 giờ 45 phút
678Kuala Lumpur (KUL)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 50 phút
132Hồ Chí Minh (SGN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 30 phút
1382Hồ Chí Minh (SGN)Da Lat (DLI)0 giờ 55 phút
6014Hồ Chí Minh (SGN)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
580Hồ Chí Minh (SGN)Cao Hùng (KHH)3 giờ 10 phút
8055Hồ Chí Minh (SGN)Côn Đảo (VCS)1 giờ 15 phút
1404Hồ Chí Minh (SGN)Đồng Hới (VDH)1 giờ 40 phút
1622Quy Nhơn (UIH)Hà Nội (HAN)1 giờ 35 phút
8054Côn Đảo (VCS)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
1405Đồng Hới (VDH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 35 phút
187Hà Nội (HAN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 25 phút
440Nha Trang (CXR)Incheon (ICN)4 giờ 50 phút
434Nha Trang (CXR)Busan (PUS)4 giờ 30 phút
430Đà Nẵng (DAD)Incheon (ICN)4 giờ 30 phút
318Đà Nẵng (DAD)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 25 phút
416Hà Nội (HAN)Incheon (ICN)4 giờ 5 phút
37Hà Nội (HAN)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 5 phút
428Hà Nội (HAN)Busan (PUS)3 giờ 45 phút
429Busan (PUS)Hà Nội (HAN)4 giờ 10 phút
595Hong Kong (HKG)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 40 phút
594Hồ Chí Minh (SGN)Hong Kong (HKG)2 giờ 40 phút
30Frankfurt/ Main (FRA)Hồ Chí Minh (SGN)11 giờ 45 phút
357Phu-ku-ô-ka (FUK)Hà Nội (HAN)4 giờ 25 phút
356Hà Nội (HAN)Phu-ku-ô-ka (FUK)4 giờ 0 phút
343Na-gôi-a (NGO)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 40 phút
1469Tam Kỳ (VCL)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 20 phút
31Hồ Chí Minh (SGN)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 25 phút
649Manila (MNL)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 30 phút
10Paris (CDG)Hồ Chí Minh (SGN)12 giờ 10 phút
648Hồ Chí Minh (SGN)Manila (MNL)2 giờ 45 phút
1829Hồ Chí Minh (SGN)Phú Quốc (PQC)1 giờ 5 phút
7078Hồ Chí Minh (SGN)Thanh Hóa (THD)1 giờ 55 phút
7079Thanh Hóa (THD)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
99San Francisco (SFO)Hồ Chí Minh (SGN)15 giờ 40 phút
11Hồ Chí Minh (SGN)Paris (CDG)12 giờ 55 phút
1468Hồ Chí Minh (SGN)Tam Kỳ (VCL)1 giờ 20 phút
72Milan (MXP)Hà Nội (HAN)10 giờ 45 phút
978Mumbai (BOM)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 25 phút
979Hồ Chí Minh (SGN)Mumbai (BOM)5 giờ 20 phút
409Incheon (ICN)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 20 phút
408Hồ Chí Minh (SGN)Incheon (ICN)5 giờ 10 phút
1941Nha Trang (CXR)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 10 phút
1940Đà Nẵng (DAD)Nha Trang (CXR)1 giờ 15 phút
1955Đà Nẵng (DAD)Da Lat (DLI)1 giờ 10 phút
1670Đà Nẵng (DAD)Hải Phòng (HPH)1 giờ 20 phút
1954Da Lat (DLI)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 10 phút
1671Hải Phòng (HPH)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 15 phút
1441Đà Nẵng (DAD)Cần Thơ (VCA)1 giờ 35 phút
931Hà Nội (HAN)Luang Prabang (LPQ)1 giờ 5 phút
930Luang Prabang (LPQ)Hà Nội (HAN)1 giờ 5 phút
507Quảng Châu (CAN)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
506Hà Nội (HAN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 50 phút
1602Buôn Ma Thuột (BMV)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
1603Hà Nội (HAN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 45 phút
1440Cần Thơ (VCA)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 25 phút
630Jakarta (CGK)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 15 phút
310Hà Nội (HAN)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 15 phút
1187Hải Phòng (HPH)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 5 phút
780Melbourne (MEL)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 40 phút
631Hồ Chí Minh (SGN)Jakarta (CGK)3 giờ 5 phút
1186Hồ Chí Minh (SGN)Hải Phòng (HPH)2 giờ 5 phút
921Hà Nội (HAN)Vientiane (VTE)1 giờ 10 phút
921Phnom Penh (PNH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
921Vientiane (VTE)Phnom Penh (PNH)1 giờ 30 phút
334Hà Nội (HAN)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 15 phút
571Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 30 phút
1201Hà Nội (HAN)Cần Thơ (VCA)2 giờ 15 phút
1641Hà Nội (HAN)Tam Kỳ (VCL)1 giờ 25 phút
321Ô-sa-ka (KIX)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 15 phút
1640Tam Kỳ (VCL)Hà Nội (HAN)1 giờ 25 phút
614Băng Cốc (BKK)Hà Nội (HAN)1 giờ 55 phút
615Hà Nội (HAN)Băng Cốc (BKK)2 giờ 0 phút
781Hồ Chí Minh (SGN)Melbourne (MEL)8 giờ 5 phút
600Băng Cốc (BKK)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 50 phút
601Hồ Chí Minh (SGN)Băng Cốc (BKK)1 giờ 35 phút
655Hồ Chí Minh (SGN)Singapore (SIN)2 giờ 0 phút
654Singapore (SIN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
1910Buôn Ma Thuột (BMV)Đà Nẵng (DAD)0 giờ 55 phút
1911Đà Nẵng (DAD)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 5 phút
7552Nha Trang (CXR)Hà Nội (HAN)2 giờ 0 phút
55Hà Nội (HAN)London (LHR)12 giờ 45 phút
532Hà Nội (HAN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 15 phút
56London (LHR)Hà Nội (HAN)11 giờ 45 phút
533Thượng Hải (PVG)Hà Nội (HAN)3 giờ 35 phút
570Hồ Chí Minh (SGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 30 phút
640Denpasar (DPS)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 40 phút
1826Phú Quốc (PQC)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
641Hồ Chí Minh (SGN)Denpasar (DPS)3 giờ 35 phút
1394Hồ Chí Minh (SGN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 10 phút
1395Quy Nhơn (UIH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
503Quảng Châu (CAN)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 5 phút
502Hồ Chí Minh (SGN)Quảng Châu (CAN)2 giờ 55 phút
1660Hồ Chí Minh (SGN)Tuy Hoà (TBB)1 giờ 10 phút
1661Tuy Hoà (TBB)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
920Phnom Penh (PNH)Vientiane (VTE)1 giờ 30 phút
435Busan (PUS)Nha Trang (CXR)4 giờ 35 phút
920Hồ Chí Minh (SGN)Phnom Penh (PNH)0 giờ 55 phút
920Vientiane (VTE)Hà Nội (HAN)1 giờ 15 phút
1341Nha Trang (CXR)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
1340Hồ Chí Minh (SGN)Nha Trang (CXR)1 giờ 15 phút
1553Hà Nội (HAN)Nha Trang (CXR)1 giờ 55 phút
1237Hà Nội (HAN)Phú Quốc (PQC)2 giờ 10 phút
1615Hà Nội (HAN)Pleiku (PXU)1 giờ 30 phút
837Hà Nội (HAN)Siem Reap (SAI)1 giờ 40 phút
307Tô-ky-ô (NRT)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 55 phút
1236Phú Quốc (PQC)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
1614Pleiku (PXU)Hà Nội (HAN)1 giờ 35 phút
836Siem Reap (SAI)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
812Siem Reap (SAI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
306Hồ Chí Minh (SGN)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 35 phút
813Hồ Chí Minh (SGN)Siem Reap (SAI)1 giờ 0 phút
773Hồ Chí Minh (SGN)Sydney (SYD)8 giờ 25 phút
1200Cần Thơ (VCA)Hà Nội (HAN)2 giờ 15 phút
1423Pleiku (PXU)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
1422Hồ Chí Minh (SGN)Pleiku (PXU)1 giờ 5 phút
592Hà Nội (HAN)Hong Kong (HKG)2 giờ 0 phút
593Hong Kong (HKG)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
1367Huế (HUI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 30 phút
1366Hồ Chí Minh (SGN)Huế (HUI)1 giờ 25 phút
985Hà Nội (HAN)Hyderabad (HYD)4 giờ 30 phút
984Hyderabad (HYD)Hà Nội (HAN)4 giờ 10 phút
8060Cà Mau (CAH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
647Hà Nội (HAN)Manila (MNL)3 giờ 19 phút
417Incheon (ICN)Hà Nội (HAN)4 giờ 25 phút
646Manila (MNL)Hà Nội (HAN)3 giờ 15 phút
517Bắc Kinh (PKX)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 55 phút
525Thượng Hải (PVG)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 20 phút
8061Hồ Chí Minh (SGN)Cà Mau (CAH)0 giờ 55 phút
516Hồ Chí Minh (SGN)Bắc Kinh (PKX)4 giờ 45 phút
524Hồ Chí Minh (SGN)Thượng Hải (PVG)4 giờ 10 phút
423Busan (PUS)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 50 phút
1415Buôn Ma Thuột (BMV)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 0 phút
661Hà Nội (HAN)Singapore (SIN)3 giờ 20 phút
1414Hồ Chí Minh (SGN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 0 phút
660Singapore (SIN)Hà Nội (HAN)3 giờ 30 phút
772Sydney (SYD)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 45 phút
35Hà Nội (HAN)Muy-ních (MUC)11 giờ 35 phút
34Muy-ních (MUC)Hà Nội (HAN)10 giờ 35 phút
1805Điện Biên Phủ (DIN)Hà Nội (HAN)1 giờ 5 phút
1804Hà Nội (HAN)Điện Biên Phủ (DIN)1 giờ 0 phút
350Hồ Chí Minh (SGN)Phu-ku-ô-ka (FUK)5 giờ 0 phút
422Hồ Chí Minh (SGN)Busan (PUS)4 giờ 35 phút
512Hà Nội (HAN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 35 phút
513Bắc Kinh (PEK)Hà Nội (HAN)3 giờ 55 phút
923Hà Nội (HAN)Phnom Penh (PNH)1 giờ 50 phút
1591Hà Nội (HAN)Đồng Hới (VDH)1 giờ 5 phút
922Phnom Penh (PNH)Hà Nội (HAN)1 giờ 50 phút
1590Đồng Hới (VDH)Hà Nội (HAN)1 giờ 5 phút
972Mumbai (BOM)Hà Nội (HAN)4 giờ 45 phút
973Hà Nội (HAN)Mumbai (BOM)5 giờ 10 phút
1651Hà Nội (HAN)Tuy Hoà (TBB)1 giờ 45 phút
1286Hồ Chí Minh (SGN)Hạ Long (VDO)2 giờ 5 phút
1650Tuy Hoà (TBB)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
1287Hạ Long (VDO)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
779Hà Nội (HAN)Melbourne (MEL)9 giờ 20 phút
983Hà Nội (HAN)Thành phố Bangalore (BLR)4 giờ 35 phút
976Niu Đê-li (DEL)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 0 phút
977Hồ Chí Minh (SGN)Niu Đê-li (DEL)4 giờ 55 phút
786Sydney (SYD)Hà Nội (HAN)9 giờ 55 phút
981Hà Nội (HAN)Niu Đê-li (DEL)4 giờ 30 phút
787Hà Nội (HAN)Sydney (SYD)9 giờ 25 phút
32Muy-ních (MUC)Hồ Chí Minh (SGN)11 giờ 25 phút
790Perth (PER)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 25 phút
342Hồ Chí Minh (SGN)Na-gôi-a (NGO)5 giờ 25 phút
336Đà Nẵng (DAD)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 45 phút
337Ô-sa-ka (KIX)Đà Nẵng (DAD)4 giờ 55 phút
Hiển thị thêm đường bay

Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Thông tin của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Mã IATAVN
Tuyến đường224
Tuyến bay hàng đầuHà Nội đến Hồ Chí Minh
Sân bay được khai thác60
Sân bay hàng đầuHồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Dùng KAYAK tìm kiếm các chuyến bay của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam. Tìm những vé rẻ nhất của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam, các tuyến bay phổ biến nhất và các đánh giá được xác minh của hãngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam. KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch cho tất cả các hãng bay hàng đầu và những tuyến bay quốc tế hàng đầu nhằm giúp bạn tìm ra vé bay rẻ của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam và đặt được chuyến bay phù hợp với bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.