Tìm chuyến bay
Ưu đãi
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

VN

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41,299,237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Vé và ưu đãi chuyến bay mới nhất của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Th. 5, 11 Thg. 12 - CN, 14 Thg. 12
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
08:25 - 09:20DLI-SGN
0h 55mbay thẳng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
18:20 - 19:20SGN-DLI
1h 00mbay thẳng
1.554.677 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 4, 7 Thg. 1 - Th. 4, 14 Thg. 1
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
19:40 - 20:45DLI-SGN
1h 05mbay thẳng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
06:15 - 07:05SGN-DLI
0h 50mbay thẳng
2.213.439 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 6, 16 Thg. 1 - Th. 3, 20 Thg. 1
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
09:25 - 11:20DLI-HAN
1h 55mbay thẳng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
07:00 - 08:50HAN-DLI
1h 50mbay thẳng
2.845.850 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
CN, 18 Thg. 1 - CN, 18 Thg. 1
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
07:50 - 11:05DLI-HAN
3h 15m1 điểm dừng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
14:05 - 15:55HAN-DLI
1h 50mbay thẳng
5.533.597 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 3, 6 Thg. 1 - Th. 3, 13 Thg. 1
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
07:50 - 08:55DLI-DAD
1h 05mbay thẳng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
05:45 - 06:55DAD-DLI
1h 10mbay thẳng
3.135.705 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 4, 7 Thg. 1 - Th. 4, 14 Thg. 1
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
07:50 - 08:55DLI-DAD
1h 05mbay thẳng
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam Logo
05:45 - 06:55DAD-DLI
1h 10mbay thẳng
3.162.055 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Tháng Tám
Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 8%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 18%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

  • Đâu là hạn định do Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam bay đến đâu?

    Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam khai thác những chuyến bay thẳng đến 58 thành phố ở 22 quốc gia khác nhau. Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam khai thác những chuyến bay thẳng đến 58 thành phố ở 22 quốc gia khác nhau. Hồ Chí Minh, Hà Nội và Đà Nẵng là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

    Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hồ Chí Minh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam.

  • Các vé bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Da Lat đến Hồ Chí Minh, với giá vé 1.528.327 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

  • Liệu Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là một phần của liên minh hãng bay SkyTeam.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có các chuyến bay tới 60 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

7,6
Tốt213 đánh giá đã được xác minh
7,6Lên máy bay
6,8Thức ăn
8,1Phi hành đoàn
7,5Thư thái
6,3Thư giãn, giải trí
Điểm đánh giá của du khách:
Phân loại theo:
V
10,0 Tuyệt diệu
SGN-SFO
Tốt

Trạng thái chuyến bay của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

YYYY-MM-DD

Bản đồ tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam - Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
YYYY-MM-DD

Tất cả các tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
6160Hồ Chí Minh (SGN)Huế (HUI)1 giờ 25 phút
6070Đà Nẵng (DAD)Hà Nội (HAN)1 giờ 30 phút
6037Đà Nẵng (DAD)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 45 phút
1572Da Lat (DLI)Hà Nội (HAN)1 giờ 55 phút
6071Hà Nội (HAN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 25 phút
6025Hà Nội (HAN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
6036Hồ Chí Minh (SGN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 25 phút
8074Phú Quốc (PQC)Cần Thơ (VCA)1 giờ 5 phút
8075Cần Thơ (VCA)Phú Quốc (PQC)1 giờ 10 phút
8070Cần Thơ (VCA)Côn Đảo (VCS)0 giờ 55 phút
608Băng Cốc (BKK)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 45 phút
6151Nha Trang (CXR)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
6171Da Lat (DLI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
1575Hà Nội (HAN)Da Lat (DLI)1 giờ 55 phút
6401Hà Nội (HAN)Phú Quốc (PQC)2 giờ 15 phút
6441Hải Phòng (HPH)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
6161Huế (HUI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 30 phút
441Incheon (ICN)Nha Trang (CXR)5 giờ 5 phút
6400Phú Quốc (PQC)Hà Nội (HAN)2 giờ 20 phút
6104Phú Quốc (PQC)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
435Busan (PUS)Nha Trang (CXR)4 giờ 50 phút
609Hồ Chí Minh (SGN)Băng Cốc (BKK)1 giờ 35 phút
6150Hồ Chí Minh (SGN)Nha Trang (CXR)1 giờ 20 phút
6170Hồ Chí Minh (SGN)Da Lat (DLI)1 giờ 0 phút
6002Hồ Chí Minh (SGN)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
6440Hồ Chí Minh (SGN)Hải Phòng (HPH)2 giờ 10 phút
6103Hồ Chí Minh (SGN)Phú Quốc (PQC)1 giờ 0 phút
1859Hồ Chí Minh (SGN)Côn Đảo (VCS)1 giờ 0 phút
1858Côn Đảo (VCS)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
440Nha Trang (CXR)Incheon (ICN)4 giờ 35 phút
19Hà Nội (HAN)Paris (CDG)13 giờ 10 phút
357Phu-ku-ô-ka (FUK)Hà Nội (HAN)4 giờ 55 phút
356Hà Nội (HAN)Phu-ku-ô-ka (FUK)3 giờ 40 phút
8071Côn Đảo (VCS)Cần Thơ (VCA)0 giờ 50 phút
431Incheon (ICN)Đà Nẵng (DAD)5 giờ 0 phút
430Đà Nẵng (DAD)Incheon (ICN)4 giờ 15 phút
10Paris (CDG)Hồ Chí Minh (SGN)11 giờ 55 phút
55Hà Nội (HAN)London (LHR)13 giờ 30 phút
56London (LHR)Hà Nội (HAN)11 giờ 20 phút
11Hồ Chí Minh (SGN)Paris (CDG)13 giờ 30 phút
99San Francisco (SFO)Hồ Chí Minh (SGN)16 giờ 30 phút
98Hồ Chí Minh (SGN)San Francisco (SFO)13 giờ 20 phút
51Hồ Chí Minh (SGN)London (LHR)13 giờ 55 phút
50London (LHR)Hồ Chí Minh (SGN)12 giờ 10 phút
343Na-gôi-a (NGO)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 10 phút
342Hồ Chí Minh (SGN)Na-gôi-a (NGO)5 giờ 15 phút
1441Đà Nẵng (DAD)Cần Thơ (VCA)1 giờ 35 phút
1440Cần Thơ (VCA)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 25 phút
814Siem Reap (SAI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 30 phút
815Hồ Chí Minh (SGN)Siem Reap (SAI)1 giờ 0 phút
348Hà Nội (HAN)Na-gôi-a (NGO)4 giờ 10 phút
349Na-gôi-a (NGO)Hà Nội (HAN)5 giờ 45 phút
351Phu-ku-ô-ka (FUK)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 30 phút
350Hồ Chí Minh (SGN)Phu-ku-ô-ka (FUK)4 giờ 45 phút
318Đà Nẵng (DAD)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 5 phút
319Tô-ky-ô (NRT)Đà Nẵng (DAD)6 giờ 10 phút
8003Hồ Chí Minh (SGN)Rạch Giá (VKG)0 giờ 45 phút
8002Rạch Giá (VKG)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 0 phút
1940Nha Trang (CXR)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 5 phút
1941Đà Nẵng (DAD)Nha Trang (CXR)1 giờ 15 phút
1955Đà Nẵng (DAD)Da Lat (DLI)1 giờ 10 phút
1670Đà Nẵng (DAD)Hải Phòng (HPH)1 giờ 15 phút
1954Da Lat (DLI)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 5 phút
1671Hải Phòng (HPH)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 20 phút
403Incheon (ICN)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 25 phút
402Hồ Chí Minh (SGN)Incheon (ICN)5 giờ 0 phút
1623Hà Nội (HAN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 35 phút
1641Hà Nội (HAN)Tam Kỳ (VCL)1 giờ 25 phút
1622Quy Nhơn (UIH)Hà Nội (HAN)1 giờ 35 phút
1640Tam Kỳ (VCL)Hà Nội (HAN)1 giờ 20 phút
336Đà Nẵng (DAD)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 20 phút
337Ô-sa-ka (KIX)Đà Nẵng (DAD)5 giờ 35 phút
63Hà Nội (HAN)Moscow (Matxcơva) (SVO)9 giờ 20 phút
626Băng Cốc (BKK)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 35 phút
627Đà Nẵng (DAD)Băng Cốc (BKK)1 giờ 45 phút
571Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 35 phút
570Hồ Chí Minh (SGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 20 phút
1541Hà Nội (HAN)Huế (HUI)1 giờ 15 phút
1540Huế (HUI)Hà Nội (HAN)1 giờ 20 phút
321Ô-sa-ka (KIX)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 45 phút
320Hồ Chí Minh (SGN)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 55 phút
18Paris (CDG)Hà Nội (HAN)11 giờ 5 phút
1910Buôn Ma Thuột (BMV)Đà Nẵng (DAD)0 giờ 55 phút
630Jakarta (CGK)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 15 phút
1911Đà Nẵng (DAD)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 5 phút
512Hà Nội (HAN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
513Bắc Kinh (PEK)Hà Nội (HAN)4 giờ 0 phút
631Hồ Chí Minh (SGN)Jakarta (CGK)3 giờ 20 phút
1286Hồ Chí Minh (SGN)Hạ Long (VDO)2 giờ 0 phút
1287Hạ Long (VDO)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
30Frankfurt/ Main (FRA)Hồ Chí Minh (SGN)11 giờ 30 phút
32Muy-ních (MUC)Hồ Chí Minh (SGN)11 giờ 0 phút
618Băng Cốc (BKK)Hà Nội (HAN)1 giờ 55 phút
640Denpasar (DPS)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 50 phút
619Hà Nội (HAN)Băng Cốc (BKK)2 giờ 5 phút
641Hồ Chí Minh (SGN)Denpasar (DPS)3 giờ 50 phút
33Hồ Chí Minh (SGN)Muy-ních (MUC)12 giờ 40 phút
578Hà Nội (HAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 30 phút
31Hồ Chí Minh (SGN)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 0 phút
837Hà Nội (HAN)Siem Reap (SAI)1 giờ 40 phút
587Cao Hùng (KHH)Hà Nội (HAN)2 giờ 45 phút
1207Hà Nội (HAN)Cần Thơ (VCA)2 giờ 15 phút
1206Cần Thơ (VCA)Hà Nội (HAN)2 giờ 15 phút
655Hồ Chí Minh (SGN)Singapore (SIN)2 giờ 5 phút
654Singapore (SIN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
595Hong Kong (HKG)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 45 phút
594Hồ Chí Minh (SGN)Hong Kong (HKG)2 giờ 35 phút
1415Buôn Ma Thuột (BMV)Hồ Chí Minh (SGN)0 giờ 55 phút
1562Nha Trang (CXR)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
1563Hà Nội (HAN)Nha Trang (CXR)2 giờ 0 phút
592Hà Nội (HAN)Hong Kong (HKG)2 giờ 0 phút
593Hong Kong (HKG)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
920Phnom Penh (KTI)Vientiane (VTE)1 giờ 25 phút
1414Hồ Chí Minh (SGN)Buôn Ma Thuột (BMV)0 giờ 55 phút
920Hồ Chí Minh (SGN)Phnom Penh (KTI)0 giờ 45 phút
920Vientiane (VTE)Hà Nội (HAN)1 giờ 10 phút
772Sydney (SYD)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 45 phút
7803Điện Biên Phủ (DIN)Hà Nội (HAN)1 giờ 5 phút
7802Hà Nội (HAN)Điện Biên Phủ (DIN)1 giờ 0 phút
581Cao Hùng (KHH)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 0 phút
1278Hồ Chí Minh (SGN)Thanh Hóa (THD)2 giờ 0 phút
1464Hồ Chí Minh (SGN)Tam Kỳ (VCL)1 giờ 15 phút
1273Thanh Hóa (THD)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 5 phút
1465Tam Kỳ (VCL)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
634Jakarta (CGK)Hà Nội (HAN)4 giờ 20 phút
985Hà Nội (HAN)Hyderabad (HYD)4 giờ 30 phút
586Hà Nội (HAN)Cao Hùng (KHH)2 giờ 20 phút
984Hyderabad (HYD)Hà Nội (HAN)4 giờ 20 phút
678Kuala Lumpur (KUL)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 5 phút
679Hồ Chí Minh (SGN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 0 phút
36Frankfurt/ Main (FRA)Hà Nội (HAN)10 giờ 35 phút
1615Hà Nội (HAN)Pleiku (PXU)1 giờ 35 phút
1651Hà Nội (HAN)Tuy Hoà (TBB)1 giờ 45 phút
1614Pleiku (PXU)Hà Nội (HAN)1 giờ 30 phút
1650Tuy Hoà (TBB)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
414Hà Nội (HAN)Incheon (ICN)3 giờ 50 phút
310Hà Nội (HAN)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 40 phút
415Incheon (ICN)Hà Nội (HAN)4 giờ 50 phút
311Tô-ky-ô (NRT)Hà Nội (HAN)6 giờ 10 phút
580Hồ Chí Minh (SGN)Cao Hùng (KHH)2 giờ 55 phút
773Hồ Chí Minh (SGN)Sydney (SYD)8 giờ 35 phút
1392Hồ Chí Minh (SGN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 5 phút
1393Quy Nhơn (UIH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
635Hà Nội (HAN)Jakarta (CGK)4 giờ 25 phút
931Hà Nội (HAN)Luang Prabang (LPQ)1 giờ 5 phút
930Luang Prabang (LPQ)Hà Nội (HAN)1 giờ 0 phút
931Luang Prabang (LPQ)Siem Reap (SAI)1 giờ 25 phút
930Siem Reap (SAI)Luang Prabang (LPQ)1 giờ 25 phút
780Melbourne (MEL)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 15 phút
434Nha Trang (CXR)Busan (PUS)4 giờ 40 phút
428Hà Nội (HAN)Busan (PUS)3 giờ 40 phút
661Hà Nội (HAN)Singapore (SIN)3 giờ 20 phút
660Singapore (SIN)Hà Nội (HAN)3 giờ 20 phút
1602Buôn Ma Thuột (BMV)Hà Nội (HAN)1 giờ 40 phút
1603Hà Nội (HAN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 45 phút
37Hà Nội (HAN)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 35 phút
503Quảng Châu (CAN)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 0 phút
1591Hà Nội (HAN)Đồng Hới (VDH)1 giờ 5 phút
502Hồ Chí Minh (SGN)Quảng Châu (CAN)2 giờ 55 phút
1590Đồng Hới (VDH)Hà Nội (HAN)1 giờ 5 phút
647Hà Nội (HAN)Manila (MNL)3 giờ 0 phút
681Hà Nội (HAN)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 20 phút
680Kuala Lumpur (KUL)Hà Nội (HAN)3 giờ 5 phút
517Bắc Kinh (PKX)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 5 phút
8423Pleiku (PXU)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
836Siem Reap (SAI)Hà Nội (HAN)1 giờ 40 phút
516Hồ Chí Minh (SGN)Bắc Kinh (PKX)4 giờ 45 phút
8422Hồ Chí Minh (SGN)Pleiku (PXU)1 giờ 25 phút
429Busan (PUS)Hà Nội (HAN)4 giờ 30 phút
423Busan (PUS)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 5 phút
781Hồ Chí Minh (SGN)Melbourne (MEL)8 giờ 15 phút
34Muy-ních (MUC)Hà Nội (HAN)10 giờ 15 phút
532Hà Nội (HAN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
533Thượng Hải (PVG)Hà Nội (HAN)3 giờ 40 phút
384Hà Nội (HAN)Tô-ky-ô (HND)4 giờ 30 phút
385Tô-ky-ô (HND)Hà Nội (HAN)6 giờ 20 phút
646Manila (MNL)Hà Nội (HAN)3 giờ 15 phút
972Mumbai (BOM)Hà Nội (HAN)4 giờ 45 phút
973Hà Nội (HAN)Mumbai (BOM)5 giờ 5 phút
422Hồ Chí Minh (SGN)Busan (PUS)4 giờ 40 phút
980Niu Đê-li (DEL)Hà Nội (HAN)4 giờ 15 phút
923Hà Nội (HAN)Phnom Penh (KTI)1 giờ 50 phút
922Phnom Penh (KTI)Hà Nội (HAN)1 giờ 55 phút
507Quảng Châu (CAN)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
506Hà Nội (HAN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 40 phút
921Hà Nội (HAN)Vientiane (VTE)1 giờ 10 phút
921Phnom Penh (KTI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 0 phút
525Thượng Hải (PVG)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 30 phút
524Hồ Chí Minh (SGN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 55 phút
1404Hồ Chí Minh (SGN)Đồng Hới (VDH)1 giờ 30 phút
1405Đồng Hới (VDH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 40 phút
921Vientiane (VTE)Phnom Penh (KTI)1 giờ 25 phút
649Manila (MNL)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 40 phút
35Hà Nội (HAN)Muy-ních (MUC)12 giờ 0 phút
778Melbourne (MEL)Hà Nội (HAN)9 giờ 45 phút
648Hồ Chí Minh (SGN)Manila (MNL)2 giờ 35 phút
579Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hà Nội (HAN)3 giờ 15 phút
978Mumbai (BOM)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 10 phút
779Hà Nội (HAN)Melbourne (MEL)9 giờ 35 phút
73Hà Nội (HAN)Milan (MXP)12 giờ 15 phút
72Milan (MXP)Hà Nội (HAN)10 giờ 35 phút
979Hồ Chí Minh (SGN)Mumbai (BOM)5 giờ 25 phút
786Sydney (SYD)Hà Nội (HAN)9 giờ 50 phút
787Hà Nội (HAN)Sydney (SYD)9 giờ 45 phút
334Hà Nội (HAN)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 50 phút
335Ô-sa-ka (KIX)Hà Nội (HAN)5 giờ 30 phút
62Moscow (Matxcơva) (SVO)Hà Nội (HAN)9 giờ 0 phút
Hiển thị thêm đường bay

Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Thông tin của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Mã IATAVN
Tuyến đường220
Tuyến bay hàng đầuHà Nội đến Hồ Chí Minh
Sân bay được khai thác60
Sân bay hàng đầuHồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.