Tìm chuyến bay
Ưu đãi
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng VietJet Air

VJ

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng VietJet Air

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng VietJet Air

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Vé và ưu đãi chuyến bay mới nhất của hãng VietJet Air

18:55 - 19:50DLI-SGN
0h 55mbay thẳng
17:25 - 18:20SGN-DLI
0h 55mbay thẳng
2.001.520 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 4, 17 Thg. 7 - CN, 21 Thg. 7
18:55 - 19:50DLI-SGN
0h 55mbay thẳng
17:25 - 18:20SGN-DLI
0h 55mbay thẳng
2.026.856 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 5, 6 Thg. 6 - CN, 9 Thg. 6
15:50 - 17:35HPH-DLI
1h 45mbay thẳng
18:10 - 19:55DLI-HPH
1h 45mbay thẳng
3.192.298 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 6, 24 Thg. 5 - CN, 26 Thg. 5
15:50 - 17:35HPH-DLI
1h 45mbay thẳng
18:10 - 19:55DLI-HPH
1h 45mbay thẳng
3.572.333 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 6, 7 Thg. 6 - CN, 9 Thg. 6
22:50 - 00:40DLI-HAN
1h 50mbay thẳng
20:25 - 22:15HAN-DLI
1h 50mbay thẳng
3.394.984 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 5, 30 Thg. 5 - Th. 6, 31 Thg. 5
18:55 - 20:00DLI-HUI
25h 05m1 điểm dừng
08:30 - 18:20HUI-DLI
9h 50m1 điểm dừng
4.231.062 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 3, 28 Thg. 5 - Th. 3, 4 Thg. 6
18:55 - 15:55DLI-DAD
21h 00m1 điểm dừng
16:30 - 18:20DAD-DLI
25h 50m1 điểm dừng
5.776.539 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 4, 11 Thg. 9 - Th. 7, 14 Thg. 9
18:55 - 12:20DLI-HPH
17h 25m1 điểm dừng
12:55 - 18:20HPH-DLI
5h 25m1 điểm dừng
5.877.882 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 3, 28 Thg. 5 - Th. 3, 4 Thg. 6
18:55 - 08:35DLI-PQC
13h 40m2 điểm dừng
07:45 - 18:20PQC-DLI
10h 35m2 điểm dừng
13.047.884 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 4, 10 Thg. 7 - Th. 6, 12 Thg. 7

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Chín

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 4%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 6%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng VietJet Air

  • Đâu là hạn định do VietJet Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng VietJet Air, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng VietJet Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng VietJet Air bay đến đâu?

    VietJet Air cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 51 thành phố ở 14 quốc gia khác nhau. Hồ Chí Minh, Hà Nội và Đà Nẵng là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng VietJet Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của VietJet Air?

    VietJet Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hồ Chí Minh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng VietJet Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm VietJet Air.

  • Các vé bay của hãng VietJet Air có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng VietJet Air sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng VietJet Air là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng VietJet Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng VietJet Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Nha Trang đến Hồ Chí Minh, với giá vé 1.190.778 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng VietJet Air?

  • Liệu VietJet Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, VietJet Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng VietJet Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, VietJet Air có các chuyến bay tới 52 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng VietJet Air

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng VietJet Air là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng VietJet Air

5,6
Tạm đượcDựa trên 131 các đánh giá được xác minh của khách
5,4Thư thái
6,6Phi hành đoàn
4,8Thức ăn
6,1Lên máy bay
4,1Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Đặt vé bay rẻ của hãng VietJet Air

Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay khứ hồi

17/7Th. 4
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
21/7CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.001.520 ₫
6/6Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
9/6CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.026.856 ₫
14/6Th. 6
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
16/6CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.052.192 ₫
9/5Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
14/5Th. 3
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.102.863 ₫
11/5Th. 7
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
13/5Th. 2
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.128.199 ₫
10/5Th. 6
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
13/5Th. 2
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.178.870 ₫
9/5Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
12/5CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.280.213 ₫
16/5Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
17/5Th. 6
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.305.548 ₫
9/5Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
10/5Th. 6
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.356.220 ₫
2/6CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
8/6Th. 7
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.660.248 ₫
24/5Th. 6
bay thẳngVietJet Air
1h 45mHPH-DLI
26/5CN
bay thẳngVietJet Air
1h 45mDLI-HPH
3.192.298 ₫
30/5Th. 5
bay thẳngVietJet Air
1h 50mDLI-HAN
31/5Th. 6
bay thẳngVietJet Air
1h 50mHAN-DLI
3.394.984 ₫
7/6Th. 6
bay thẳngVietJet Air
1h 45mHPH-DLI
9/6CN
bay thẳngVietJet Air
1h 45mDLI-HPH
3.572.334 ₫
16/5Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
17/5Th. 6
1 điểm dừngVietJet Air
14h 45mSGN-DLI
4.079.048 ₫
28/5Th. 3
1 điểm dừngVietJet Air
25h 05mDLI-HUI
4/6Th. 3
1 điểm dừngVietJet Air
9h 50mHUI-DLI
4.231.062 ₫
6/6Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
9/6CN
1 điểm dừngVietJet Air
21h 10mSGN-DLI
4.281.733 ₫
17/7Th. 4
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
21/7CN
1 điểm dừngVietJet Air
21h 10mSGN-DLI
4.307.068 ₫
11/9Th. 4
1 điểm dừngVietJet Air
21h 00mDLI-DAD
14/9Th. 7
1 điểm dừngVietJet Air
25h 50mDAD-DLI
5.776.539 ₫
28/5Th. 3
1 điểm dừngVietJet Air
17h 25mDLI-HPH
4/6Th. 3
1 điểm dừngVietJet Air
5h 25mHPH-DLI
5.877.882 ₫
10/7Th. 4
2 điểm dừngVietJet Air
13h 40mDLI-PQC
12/7Th. 6
2 điểm dừngVietJet Air
10h 35mPQC-DLI
13.047.884 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay một chiều

14/6Th. 6
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
912.085 ₫
15/5Th. 4
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
937.421 ₫
18/5Th. 7
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
988.092 ₫
27/5Th. 2
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
1.064.099 ₫
24/6Th. 2
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
1.089.435 ₫
16/5Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
1.114.771 ₫
10/5Th. 6
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
1.140.106 ₫
25/5Th. 7
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
1.165.442 ₫
14/5Th. 3
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
1.216.114 ₫
6/5Th. 2
bay thẳngVietJet Air
1h 45mHPH-DLI
1.494.806 ₫
16/5Th. 5
bay thẳngVietJet Air
1h 50mDLI-HAN
1.672.156 ₫
2/6CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
1.722.828 ₫
28/6Th. 6
bay thẳngVietJet Air
1h 45mHPH-DLI
1.773.499 ₫
22/5Th. 4
1 điểm dừngVietJet Air
11h 45mDLI-PQC
2.330.884 ₫
20/5Th. 2
1 điểm dừngVietJet Air
26h 55mDLI-DAD
2.356.220 ₫
29/5Th. 4
1 điểm dừngVietJet Air
13h 35mDLI-PQC
2.356.220 ₫
4/5Th. 7
1 điểm dừngVietJet Air
12h 00mDLI-DAD
2.381.556 ₫
11/8CN
1 điểm dừngVietJet Air
12h 55mDLI-CXR
2.406.891 ₫
16/9Th. 2
1 điểm dừngVietJet Air
18h 45mDLI-SGN
2.406.891 ₫
11/7Th. 5
1 điểm dừngVietJet Air
3h 40mDLI-HUI
2.888.270 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Các ưu đãi gần đây cho vé bay phút chót

8/5Th. 4
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
11/5Th. 7
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.001.520 ₫
8/5Th. 4
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
13/5Th. 2
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.102.863 ₫
9/5Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
13/5Th. 2
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.128.199 ₫
6/5Th. 2
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
14/5Th. 3
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.153.534 ₫
8/5Th. 4
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
9/5Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.229.542 ₫
9/5Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
12/5CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.280.213 ₫
6/5Th. 2
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
8/5Th. 4
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.305.548 ₫
7/5Th. 3
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
11/5Th. 7
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.356.220 ₫
6/5Th. 2
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
10/5Th. 6
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.432.227 ₫
5/5CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
14/5Th. 3
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.964.277 ₫
5/5CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
9/5Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
3.090.955 ₫
5/5CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
8/5Th. 4
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
3.116.291 ₫
5/5CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
11/5Th. 7
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
3.141.626 ₫
5/5CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
6/5Th. 2
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
3.166.962 ₫
5/5CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
10/5Th. 6
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
3.217.634 ₫
7/5Th. 3
bay thẳngVietJet Air
1h 50mDLI-HAN
9/5Th. 5
bay thẳngVietJet Air
1h 45mHAN-DLI
3.344.312 ₫
8/5Th. 4
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
11/5Th. 7
1 điểm dừngVietJet Air
6h 35mSGN-DLI
4.281.733 ₫
7/5Th. 3
bay thẳngVietJet Air
1h 50mDLI-HAN
9/5Th. 5
1 điểm dừngVietJet Air
13h 10mHAN-DLI
4.332.404 ₫
7/5Th. 3
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
7/5Th. 3
1 điểm dừngVietJet Air
21h 00mSGN-DLI
4.383.076 ₫
8/5Th. 4
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
8/5Th. 4
1 điểm dừngVietJet Air
21h 00mSGN-DLI
4.661.768 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Trạng thái chuyến bay của VietJet Air

Th. 4 5/1

Bản đồ tuyến bay của hãng VietJet Air - VietJet Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng VietJet Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng VietJet Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 4 5/1

Tất cả các tuyến bay của hãng VietJet Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
900Denpasar (DPS)Hà Nội (HAN)5 giờ 15 phút
915Hà Nội (HAN)Singapore (SIN)3 giờ 20 phút
942Hà Nội (HAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 35 phút
916Singapore (SIN)Hà Nội (HAN)3 giờ 30 phút
943Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hà Nội (HAN)3 giờ 10 phút
843Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 25 phút
982Hà Nội (HAN)Busan (PUS)4 giờ 0 phút
855Hồ Chí Minh (SGN)Jakarta (CGK)2 giờ 55 phút
990Nha Trang (CXR)Busan (PUS)4 giờ 40 phút
821Tô-ky-ô (HND)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 10 phút
839Incheon (ICN)Nha Trang (CXR)4 giờ 50 phút
881Incheon (ICN)Đà Nẵng (DAD)4 giờ 40 phút
963Incheon (ICN)Hà Nội (HAN)4 giờ 30 phút
925Incheon (ICN)Hải Phòng (HPH)4 giờ 40 phút
979Incheon (ICN)Phú Quốc (PQC)5 giờ 25 phút
865Incheon (ICN)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 15 phút
991Busan (PUS)Nha Trang (CXR)4 giờ 40 phút
969Busan (PUS)Phú Quốc (PQC)5 giờ 25 phút
3901Thượng Hải (PVG)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 45 phút
1806Ahmedabad (AMD)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 10 phút
904Băng Cốc (BKK)Hà Nội (HAN)1 giờ 50 phút
802Băng Cốc (BKK)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 30 phút
740Buôn Ma Thuột (BMV)Vinh (VII)1 giờ 25 phút
928Jakarta (CGK)Hà Nội (HAN)4 giờ 15 phút
854Jakarta (CGK)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 10 phút
734Nha Trang (CXR)Hải Phòng (HPH)1 giờ 45 phút
836Nha Trang (CXR)Incheon (ICN)4 giờ 40 phút
510Đà Nẵng (DAD)Hà Nội (HAN)1 giờ 20 phút
880Đà Nẵng (DAD)Incheon (ICN)4 giờ 15 phút
988Đà Nẵng (DAD)Busan (PUS)4 giờ 5 phút
633Đà Nẵng (DAD)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 26 phút
973Đà Nẵng (DAD)Singapore (SIN)2 giờ 50 phút
703Đà Nẵng (DAD)Cần Thơ (VCA)1 giờ 30 phút
299Điện Biên Phủ (DIN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
408Da Lat (DLI)Hà Nội (HAN)2 giờ 0 phút
712Da Lat (DLI)Vinh (VII)1 giờ 35 phút
898Denpasar (DPS)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 50 phút
903Hà Nội (HAN)Băng Cốc (BKK)2 giờ 0 phút
929Hà Nội (HAN)Jakarta (CGK)4 giờ 20 phút
509Hà Nội (HAN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 20 phút
407Hà Nội (HAN)Da Lat (DLI)1 giờ 50 phút
997Hà Nội (HAN)Denpasar (DPS)5 giờ 20 phút
962Hà Nội (HAN)Incheon (ICN)4 giờ 15 phút
938Hà Nội (HAN)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 35 phút
934Hà Nội (HAN)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 35 phút
457Hà Nội (HAN)Phú Quốc (PQC)2 giờ 5 phút
183Hà Nội (HAN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 30 phút
808Thị trấn Phuket (HKT)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 55 phút
733Hải Phòng (HPH)Nha Trang (CXR)1 giờ 45 phút
926Hải Phòng (HPH)Incheon (ICN)4 giờ 20 phút
566Huế (HUI)Hà Nội (HAN)1 giờ 15 phút
307Huế (HUI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 25 phút
931Ô-sa-ka (KIX)Hà Nội (HAN)5 giờ 0 phút
829Ô-sa-ka (KIX)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 30 phút
826Kuala Lumpur (KUL)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 45 phút
933Tô-ky-ô (NRT)Hà Nội (HAN)5 giờ 35 phút
452Phú Quốc (PQC)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
974Phú Quốc (PQC)Incheon (ICN)5 giờ 25 phút
968Phú Quốc (PQC)Busan (PUS)5 giờ 0 phút
322Phú Quốc (PQC)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
844Phú Quốc (PQC)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 40 phút
989Busan (PUS)Đà Nẵng (DAD)4 giờ 30 phút
981Busan (PUS)Hà Nội (HAN)4 giờ 30 phút
869Busan (PUS)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 55 phút
1805Hồ Chí Minh (SGN)Ahmedabad (AMD)5 giờ 10 phút
805Hồ Chí Minh (SGN)Băng Cốc (BKK)1 giờ 30 phút
636Hồ Chí Minh (SGN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 20 phút
298Hồ Chí Minh (SGN)Điện Biên Phủ (DIN)2 giờ 0 phút
897Hồ Chí Minh (SGN)Denpasar (DPS)4 giờ 0 phút
144Hồ Chí Minh (SGN)Hà Nội (HAN)2 giờ 15 phút
809Hồ Chí Minh (SGN)Thị trấn Phuket (HKT)2 giờ 5 phút
820Hồ Chí Minh (SGN)Tô-ky-ô (HND)6 giờ 30 phút
306Hồ Chí Minh (SGN)Huế (HUI)1 giờ 25 phút
860Hồ Chí Minh (SGN)Incheon (ICN)5 giờ 5 phút
828Hồ Chí Minh (SGN)Ô-sa-ka (KIX)5 giờ 30 phút
825Hồ Chí Minh (SGN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 5 phút
327Hồ Chí Minh (SGN)Phú Quốc (PQC)1 giờ 10 phút
868Hồ Chí Minh (SGN)Busan (PUS)4 giờ 50 phút
3900Hồ Chí Minh (SGN)Thượng Hải (PVG)4 giờ 10 phút
811Hồ Chí Minh (SGN)Singapore (SIN)2 giờ 5 phút
240Hồ Chí Minh (SGN)Thanh Hóa (THD)2 giờ 0 phút
842Hồ Chí Minh (SGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 30 phút
220Hồ Chí Minh (SGN)Vinh (VII)1 giờ 50 phút
814Singapore (SIN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 5 phút
241Thanh Hóa (THD)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
845Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phú Quốc (PQC)3 giờ 40 phút
702Cần Thơ (VCA)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 30 phút
460Cần Thơ (VCA)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
741Vinh (VII)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 25 phút
211Vinh (VII)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 50 phút
781Hà Nội (HAN)Nha Trang (CXR)1 giờ 50 phút
567Hà Nội (HAN)Huế (HUI)1 giờ 20 phút
713Vinh (VII)Da Lat (DLI)1 giờ 35 phút
461Hà Nội (HAN)Cần Thơ (VCA)2 giờ 10 phút
82Melbourne (MEL)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 35 phút
81Hồ Chí Minh (SGN)Melbourne (MEL)8 giờ 15 phút
877Hong Kong (HKG)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 40 phút
876Hồ Chí Minh (SGN)Hong Kong (HKG)2 giờ 40 phút
1926Ahmedabad (AMD)Hà Nội (HAN)4 giờ 15 phút
884Mumbai (BOM)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 30 phút
1812Kochi (COK)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 20 phút
896Niu Đê-li (DEL)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 0 phút
1925Hà Nội (HAN)Ahmedabad (AMD)4 giờ 55 phút
289Hải Phòng (HPH)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
885Cao Hùng (KHH)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 10 phút
883Hồ Chí Minh (SGN)Mumbai (BOM)5 giờ 5 phút
1811Hồ Chí Minh (SGN)Kochi (COK)5 giờ 0 phút
288Hồ Chí Minh (SGN)Hải Phòng (HPH)2 giờ 0 phút
886Hồ Chí Minh (SGN)Cao Hùng (KHH)3 giờ 10 phút
692Da Lat (DLI)Hải Phòng (HPH)1 giờ 45 phút
920Hà Nội (HAN)Na-gôi-a (NGO)4 giờ 20 phút
693Hải Phòng (HPH)Da Lat (DLI)1 giờ 45 phút
767Hải Phòng (HPH)Phú Quốc (PQC)2 giờ 5 phút
921Na-gôi-a (NGO)Hà Nội (HAN)5 giờ 25 phút
768Phú Quốc (PQC)Hải Phòng (HPH)2 giờ 5 phút
914Siem Reap (SAI)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
895Hồ Chí Minh (SGN)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 0 phút
1831Hồ Chí Minh (SGN)Vientiane (VTE)1 giờ 35 phút
480Cần Thơ (VCA)Vinh (VII)1 giờ 50 phút
481Vinh (VII)Cần Thơ (VCA)1 giờ 50 phút
1832Vientiane (VTE)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
972Niu Đê-li (DEL)Hà Nội (HAN)4 giờ 5 phút
92Perth (PER)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 45 phút
910Mumbai (BOM)Hà Nội (HAN)5 giờ 0 phút
971Hà Nội (HAN)Niu Đê-li (DEL)4 giờ 45 phút
948Hà Nội (HAN)Đài Trung (RMQ)2 giờ 25 phút
985Hong Kong (HKG)Phú Quốc (PQC)2 giờ 45 phút
489Hải Phòng (HPH)Cần Thơ (VCA)2 giờ 5 phút
986Phú Quốc (PQC)Hong Kong (HKG)2 giờ 45 phút
949Đài Trung (RMQ)Hà Nội (HAN)2 giờ 50 phút
91Hồ Chí Minh (SGN)Perth (PER)6 giờ 45 phút
488Cần Thơ (VCA)Hải Phòng (HPH)2 giờ 5 phút
598Điện Biên Phủ (DIN)Hà Nội (HAN)0 giờ 40 phút
907Hà Nội (HAN)Mumbai (BOM)5 giờ 5 phút
597Hà Nội (HAN)Điện Biên Phủ (DIN)0 giờ 55 phút
853Đài Trung (RMQ)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 30 phút
852Hồ Chí Minh (SGN)Đài Trung (RMQ)3 giờ 20 phút
230Hồ Chí Minh (SGN)Hạ Long (VDO)2 giờ 20 phút
231Hạ Long (VDO)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
3931Thành Đô (TFU)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 55 phút
3930Hồ Chí Minh (SGN)Thành Đô (TFU)3 giờ 35 phút
80Adelaide (ADL)Perth (PER)4 giờ 30 phút
89Perth (PER)Adelaide (ADL)3 giờ 0 phút
823Tô-ky-ô (NRT)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 0 phút
822Hồ Chí Minh (SGN)Tô-ky-ô (NRT)6 giờ 20 phút
966Đà Nẵng (DAD)Hong Kong (HKG)1 giờ 45 phút
967Hong Kong (HKG)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 50 phút
86Sydney (SYD)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 50 phút
85Hồ Chí Minh (SGN)Sydney (SYD)8 giờ 25 phút
670Buôn Ma Thuột (BMV)Hải Phòng (HPH)1 giờ 40 phút
671Hải Phòng (HPH)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 40 phút
784Nha Trang (CXR)Hà Nội (HAN)1 giờ 50 phút
363Da Lat (DLI)Hồ Chí Minh (SGN)0 giờ 55 phút
362Hồ Chí Minh (SGN)Da Lat (DLI)0 giờ 55 phút
494Buôn Ma Thuột (BMV)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
493Hà Nội (HAN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 45 phút
602Hồ Chí Minh (SGN)Nha Trang (CXR)1 giờ 10 phút
436Quy Nhơn (UIH)Hà Nội (HAN)1 giờ 40 phút
435Hà Nội (HAN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 35 phút
370Hồ Chí Minh (SGN)Tam Kỳ (VCL)1 giờ 20 phút
371Tam Kỳ (VCL)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 25 phút
601Nha Trang (CXR)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
384Hồ Chí Minh (SGN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 10 phút
385Quy Nhơn (UIH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
358Hồ Chí Minh (SGN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 0 phút
264Hồ Chí Minh (SGN)Đồng Hới (VDH)1 giờ 35 phút
970Singapore (SIN)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 55 phút
263Đồng Hới (VDH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 35 phút
357Buôn Ma Thuột (BMV)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 0 phút
724Đà Nẵng (DAD)Hải Phòng (HPH)1 giờ 20 phút
723Hải Phòng (HPH)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 15 phút
946Hà Nội (HAN)Cao Hùng (KHH)2 giờ 20 phút
947Cao Hùng (KHH)Hà Nội (HAN)2 giờ 40 phút
425Hà Nội (HAN)Pleiku (PXU)1 giờ 35 phút
426Pleiku (PXU)Hà Nội (HAN)1 giờ 35 phút
959Phu-ku-ô-ka (FUK)Hà Nội (HAN)4 giờ 50 phút
958Hà Nội (HAN)Phu-ku-ô-ka (FUK)3 giờ 50 phút
398Hồ Chí Minh (SGN)Pleiku (PXU)1 giờ 10 phút
84Brisbane (BNE)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 30 phút
83Hồ Chí Minh (SGN)Brisbane (BNE)8 giờ 15 phút
206Hồ Chí Minh (SGN)Tuy Hoà (TBB)1 giờ 10 phút
207Tuy Hoà (TBB)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
870Đà Nẵng (DAD)Daegu (TAE)4 giờ 15 phút
397Pleiku (PXU)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
871Daegu (TAE)Đà Nẵng (DAD)4 giờ 30 phút
Hiển thị thêm đường bay

VietJet Air thông tin liên hệ

Thông tin của VietJet Air

Mã IATAVJ
Tuyến đường207
Tuyến bay hàng đầuHà Nội đến Hồ Chí Minh
Sân bay được khai thác52
Sân bay hàng đầuHồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.