Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng China Airlines

CI

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng China Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng China Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Tháng Tám
Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 7%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 26%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng China Airlines

  • Hãng China Airlines bay đến đâu?

    China Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 54 thành phố ở 24 quốc gia khác nhau. China Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 54 thành phố ở 24 quốc gia khác nhau. Hong Kong, Taipei (Đài Bắc) và Tô-ky-ô là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng China Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của China Airlines?

    China Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Taipei (Đài Bắc).

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng China Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm China Airlines.

  • Các vé bay của hãng China Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng China Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng China Airlines là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng China Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng China Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Hong Kong đến Taipei (Đài Bắc), với giá vé 3.945.649 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng China Airlines?

  • Liệu China Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, China Airlines là một phần của liên minh hãng bay SkyTeam.

  • Hãng China Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, China Airlines có các chuyến bay tới 57 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng China Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng China Airlines là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng China Airlines

8,3
Rất tốtDựa trên 744 các đánh giá được xác minh của khách
8,0Thư thái
8,3Lên máy bay
8,0Thư giãn, giải trí
8,5Phi hành đoàn
7,8Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của China Airlines

Th. 5 7/10

Bản đồ tuyến bay của hãng China Airlines - China Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng China Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng China Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 7/10

Tất cả các tuyến bay của hãng China Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
935Cao Hùng (KHH)Hong Kong (HKG)1 giờ 35 phút
202Thượng Hải (SHA)Taipei (Đài Bắc) (TSA)2 giờ 0 phút
201Taipei (Đài Bắc) (TSA)Thượng Hải (SHA)1 giờ 45 phút
194Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kumamoto (KMJ)2 giờ 10 phút
763Taipei (Đài Bắc) (TPE)Jakarta (CGK)5 giờ 30 phút
762Jakarta (CGK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)5 giờ 35 phút
131Xa-pô-rô (CTS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 15 phút
936Hong Kong (HKG)Cao Hùng (KHH)1 giờ 35 phút
922Hong Kong (HKG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 55 phút
223Tô-ky-ô (HND)Taipei (Đài Bắc) (TSA)3 giờ 35 phút
165Incheon (ICN)Cao Hùng (KHH)3 giờ 0 phút
164Cao Hùng (KHH)Incheon (ICN)2 giờ 55 phút
176Cao Hùng (KHH)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 0 phút
126Cao Hùng (KHH)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 35 phút
177Ô-sa-ka (KIX)Cao Hùng (KHH)3 giờ 15 phút
127Tô-ky-ô (NRT)Cao Hùng (KHH)4 giờ 10 phút
732Penang (PEN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 45 phút
130Taipei (Đài Bắc) (TPE)Xa-pô-rô (CTS)3 giờ 55 phút
731Taipei (Đài Bắc) (TPE)Penang (PEN)4 giờ 40 phút
222Taipei (Đài Bắc) (TSA)Tô-ky-ô (HND)3 giờ 10 phút
132Cao Hùng (KHH)Okinawa (OKA)1 giờ 50 phút
133Okinawa (OKA)Cao Hùng (KHH)1 giờ 45 phút
179Takamatsu (TAK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 50 phút
178Taipei (Đài Bắc) (TPE)Takamatsu (TAK)2 giờ 35 phút
113Hi-rô-si-ma (HIJ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 35 phút
195Kumamoto (KMJ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 15 phút
112Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hi-rô-si-ma (HIJ)2 giờ 20 phút
7Los Angeles (LAX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)13 giờ 15 phút
8Taipei (Đài Bắc) (TPE)Los Angeles (LAX)12 giờ 45 phút
32Taipei (Đài Bắc) (TPE)Vancouver (YVR)11 giờ 10 phút
31Vancouver (YVR)Taipei (Đài Bắc) (TPE)12 giờ 0 phút
852Chiềng Mai (CNX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 40 phút
191Busan (PUS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 25 phút
190Taipei (Đài Bắc) (TPE)Busan (PUS)2 giờ 20 phút
711Cao Hùng (KHH)Manila (MNL)1 giờ 45 phút
712Manila (MNL)Cao Hùng (KHH)1 giờ 55 phút
921Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hong Kong (HKG)2 giờ 0 phút
51Taipei (Đài Bắc) (TPE)Sydney (SYD)9 giờ 15 phút
3San Francisco (SFO)Taipei (Đài Bắc) (TPE)12 giờ 40 phút
772Denpasar (DPS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)5 giờ 25 phút
771Taipei (Đài Bắc) (TPE)Denpasar (DPS)5 giờ 30 phút
4Taipei (Đài Bắc) (TPE)San Francisco (SFO)11 giờ 55 phút
24Taipei (Đài Bắc) (TPE)Ontario (ONT)12 giờ 30 phút
23Ontario (ONT)Taipei (Đài Bắc) (TPE)13 giờ 30 phút
58Melbourne (MEL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)9 giờ 25 phút
82London (LHR)Taipei (Đài Bắc) (TPE)14 giờ 0 phút
21Seattle (SEA)Taipei (Đài Bắc) (TPE)12 giờ 25 phút
81Taipei (Đài Bắc) (TPE)London (LHR)14 giờ 55 phút
22Taipei (Đài Bắc) (TPE)Seattle (SEA)11 giờ 15 phút
57Taipei (Đài Bắc) (TPE)Melbourne (MEL)9 giờ 10 phút
74Am-xtéc-đam (AMS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)13 giờ 15 phút
11New York (JFK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)16 giờ 0 phút
722Kuala Lumpur (KUL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 50 phút
721Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 40 phút
73Taipei (Đài Bắc) (TPE)Am-xtéc-đam (AMS)14 giờ 30 phút
706Thành phố Cebu (CEB)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 50 phút
705Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thành phố Cebu (CEB)2 giờ 55 phút
64Vienna (VIE)Taipei (Đài Bắc) (TPE)12 giờ 30 phút
119Kagoshima (KOJ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 10 phút
63Taipei (Đài Bắc) (TPE)Vienna (VIE)13 giờ 15 phút
552Thành Đô (TFU)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 25 phút
551Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thành Đô (TFU)3 giờ 35 phút
789Taipei (Đài Bắc) (TPE)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 50 phút
836Băng Cốc (BKK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 40 phút
835Taipei (Đài Bắc) (TPE)Băng Cốc (BKK)3 giờ 50 phút
782Hồ Chí Minh (SGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 30 phút
781Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 35 phút
54Auckland (AKL)Brisbane (BNE)3 giờ 50 phút
53Brisbane (BNE)Auckland (AKL)3 giờ 5 phút
54Brisbane (BNE)Taipei (Đài Bắc) (TPE)8 giờ 55 phút
53Taipei (Đài Bắc) (TPE)Brisbane (BNE)8 giờ 40 phút
151Na-gôi-a (NGO)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 10 phút
582Thượng Hải (PVG)Cao Hùng (KHH)2 giờ 20 phút
501Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
150Taipei (Đài Bắc) (TPE)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 50 phút
67Taipei (Đài Bắc) (TPE)Praha (Prague) (PRG)13 giờ 30 phút
7916Yangon (RGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 5 phút
29Koror (ROR)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 0 phút
30Taipei (Đài Bắc) (TPE)Koror (ROR)3 giờ 50 phút
840Băng Cốc (BKK)Cao Hùng (KHH)3 giờ 30 phút
839Cao Hùng (KHH)Băng Cốc (BKK)3 giờ 40 phút
757Cao Hùng (KHH)Singapore (SIN)4 giờ 20 phút
758Singapore (SIN)Cao Hùng (KHH)4 giờ 30 phút
790Đà Nẵng (DAD)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 50 phút
139Phu-ku-ô-ka (FUK)Cao Hùng (KHH)2 giờ 50 phút
118Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kagoshima (KOJ)2 giờ 5 phút
702Manila (MNL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 15 phút
703Taipei (Đài Bắc) (TPE)Manila (MNL)2 giờ 20 phút
794Hà Nội (HAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 50 phút
793Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hà Nội (HAN)3 giờ 10 phút
117Phu-ku-ô-ka (FUK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 30 phút
163Incheon (ICN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 40 phút
116Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phu-ku-ô-ka (FUK)2 giờ 25 phút
162Taipei (Đài Bắc) (TPE)Incheon (ICN)2 giờ 35 phút
62Frankfurt/ Main (FRA)Taipei (Đài Bắc) (TPE)13 giờ 0 phút
173Ô-sa-ka (KIX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 55 phút
109Tô-ky-ô (NRT)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 45 phút
172Taipei (Đài Bắc) (TPE)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 50 phút
108Taipei (Đài Bắc) (TPE)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 20 phút
504Thượng Hải (PVG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 0 phút
756Singapore (SIN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 55 phút
61Taipei (Đài Bắc) (TPE)Frankfurt/ Main (FRA)14 giờ 0 phút
753Taipei (Đài Bắc) (TPE)Singapore (SIN)4 giờ 35 phút
123Okinawa (OKA)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 35 phút
122Taipei (Đài Bắc) (TPE)Okinawa (OKA)1 giờ 45 phút
522Quảng Châu (CAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 10 phút
521Taipei (Đài Bắc) (TPE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
76Rome (FCO)Taipei (Đài Bắc) (TPE)12 giờ 50 phút
75Taipei (Đài Bắc) (TPE)Rome (FCO)13 giờ 40 phút
518Bắc Kinh (PEK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 15 phút
528Thẩm Quyến (SZX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 55 phút
851Taipei (Đài Bắc) (TPE)Chiềng Mai (CNX)3 giờ 50 phút
527Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 55 phút
517Taipei (Đài Bắc) (TPE)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 25 phút
Hiển thị thêm đường bay

China Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay China Airlines

Thông tin của China Airlines

Mã IATACI
Tuyến đường134
Tuyến bay hàng đầuSân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl đến Hong Kong
Sân bay được khai thác57
Sân bay hàng đầuTaipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.