
QZ
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Indonesia AirAsia
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Indonesia AirAsia
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Indonesia AirAsia
Đánh giá của khách hàng Indonesia AirAsia
Trạng thái chuyến bay của Indonesia AirAsia
Bản đồ tuyến bay của hãng Indonesia AirAsia - Indonesia AirAsia bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Indonesia AirAsia thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Indonesia AirAsia có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Indonesia AirAsia
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
125 | Kuala Lumpur (KUL) | Medan (KNO) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
505 | Singapore (SIN) | Denpasar (DPS) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
810 | Jakarta (CGK) | Denpasar (DPS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
177 | Bandar Lampung (TKG) | Jakarta (CGK) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
547 | Perth (PER) | Denpasar (DPS) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
546 | Denpasar (DPS) | Perth (PER) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
326 | Surabaya (SUB) | Kuala Lumpur (KUL) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
647 | Labuan Bajo (LBJ) | Denpasar (DPS) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
327 | Kuala Lumpur (KUL) | Surabaya (SUB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
124 | Medan (KNO) | Kuala Lumpur (KUL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
241 | Johor Bahru (JHB) | Jakarta (CGK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
504 | Denpasar (DPS) | Singapore (SIN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
646 | Denpasar (DPS) | Labuan Bajo (LBJ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
809 | Denpasar (DPS) | Jakarta (CGK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
180 | Jakarta (CGK) | Bandar Lampung (TKG) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
240 | Jakarta (CGK) | Johor Bahru (JHB) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
541 | Darwin (DRW) | Denpasar (DPS) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
262 | Jakarta (CGK) | Singapore (SIN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
263 | Singapore (SIN) | Jakarta (CGK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
109 | Penang (PEN) | Medan (KNO) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
108 | Medan (KNO) | Penang (PEN) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
781 | Balikpapan (BPN) | Denpasar (DPS) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
780 | Denpasar (DPS) | Balikpapan (BPN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
393 | Johor Bahru (JHB) | Surabaya (SUB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
392 | Surabaya (SUB) | Johor Bahru (JHB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
861 | Labuan Bajo (LBJ) | Jakarta (CGK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
860 | Jakarta (CGK) | Labuan Bajo (LBJ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
258 | Jakarta (CGK) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
259 | Băng Cốc (DMK) | Jakarta (CGK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
244 | Denpasar (DPS) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
245 | Băng Cốc (DMK) | Denpasar (DPS) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
540 | Denpasar (DPS) | Darwin (DRW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
726 | Jakarta (CGK) | Siborong-Borong (DTB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
387 | Penang (PEN) | Surabaya (SUB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
727 | Siborong-Borong (DTB) | Jakarta (CGK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
386 | Surabaya (SUB) | Penang (PEN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
618 | Denpasar (DPS) | Banjarmasin (BDJ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
619 | Banjarmasin (BDJ) | Denpasar (DPS) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
247 | Thị trấn Phuket (HKT) | Denpasar (DPS) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
246 | Denpasar (DPS) | Thị trấn Phuket (HKT) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
554 | Denpasar (DPS) | Kuala Lumpur (KUL) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
555 | Kuala Lumpur (KUL) | Denpasar (DPS) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
210 | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
526 | Jakarta (CGK) | Kota Kinabalu (BKI) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
527 | Kota Kinabalu (BKI) | Jakarta (CGK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
211 | Kuala Lumpur (KUL) | Jakarta (CGK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
462 | Kuala Lumpur (KUL) | Praya (LOP) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
463 | Praya (LOP) | Kuala Lumpur (KUL) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
530 | Jakarta (CGK) | Kuching (KCH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
531 | Kuching (KCH) | Jakarta (CGK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
528 | Jakarta (CGK) | Bandar Seri Begawan (BWN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
529 | Bandar Seri Begawan (BWN) | Jakarta (CGK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
157 | Băng Cốc (DMK) | Medan (KNO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
300 | Denpasar (DPS) | Hong Kong (HKG) | 4 giờ 50 phút | • | • | |||||
301 | Hong Kong (HKG) | Denpasar (DPS) | 4 giờ 55 phút | • | • | |||||
156 | Medan (KNO) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
221 | Penang (PEN) | Jakarta (CGK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
220 | Jakarta (CGK) | Penang (PEN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
474 | Jakarta (CGK) | Phnom Penh (PNH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
475 | Phnom Penh (PNH) | Jakarta (CGK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
291 | Hong Kong (HKG) | Jakarta (CGK) | 5 giờ 0 phút | • | • | |||||
290 | Jakarta (CGK) | Hong Kong (HKG) | 4 giờ 55 phút | • | • | |||||
543 | Cairns (CNS) | Denpasar (DPS) | 4 giờ 55 phút | • | • |
Indonesia AirAsia thông tin liên hệ
- QZMã IATA
- +62 21 2927 0999Gọi điện
- airasia.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Indonesia AirAsia
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Indonesia AirAsia
Thông tin của Indonesia AirAsia
Mã IATA | QZ |
---|---|
Tuyến đường | 68 |
Tuyến bay hàng đầu | Denpasar đến Sân bay Jakarta Soekarno-Hatta Intl |
Sân bay được khai thác | 26 |
Sân bay hàng đầu | Jakarta Soekarno-Hatta Intl |
