Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng 9 Air

AQ

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng 9 Air

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng 9 Air

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng 9 Air

  • Đâu là hạn định do 9 Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng 9 Air, hành lý xách tay không được quá 40x30x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng 9 Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng 9 Air bay đến đâu?

    9 Air cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 70 thành phố ở 5 quốc gia khác nhau. Ôn Châu, Quảng Châu và Quý Dương là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng 9 Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của 9 Air?

    9 Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Quảng Châu.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng 9 Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm 9 Air.

  • Hãng 9 Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng 9 Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Quảng Châu đến Trịnh Châu, với giá vé 3.572.334 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng 9 Air?

  • Liệu 9 Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, 9 Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng 9 Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, 9 Air có các chuyến bay tới 71 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng 9 Air

6,5
ỔnDựa trên 6 các đánh giá được xác minh của khách
7,2Thư thái
9,2Phi hành đoàn
7,6Lên máy bay
4,0Thức ăn
4,0Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của 9 Air

Th. 2 4/29

Bản đồ tuyến bay của hãng 9 Air - 9 Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng 9 Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng 9 Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 4/29

Tất cả các tuyến bay của hãng 9 Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
1376Nam Kinh (NKG)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
1019Quảng Châu (CAN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 55 phút
1145Quảng Châu (CAN)Quỳnh Hải (BAR)1 giờ 30 phút
1009Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
1105Quảng Châu (CAN)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
1504Trường Sa (CSX)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 5 phút
1010Thượng Hải (PVG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
1041Quảng Châu (CAN)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 55 phút
1035Quảng Châu (CAN)Ninh Ba (NGB)2 giờ 15 phút
1034Trường Xuân (CGQ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
1507Trường Sa (CSX)Lan Châu (LHW)2 giờ 40 phút
1507Hải Khẩu (HAK)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
1411Quý Dương (KWE)Ngạc Châu (EHU)1 giờ 35 phút
1343Quý Dương (KWE)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 20 phút
1315Quý Dương (KWE)Ninh Ba (NGB)2 giờ 20 phút
1361Quý Dương (KWE)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 25 phút
1332Thẩm Dương (SHE)Vô Tích (WUX)2 giờ 45 phút
1020Thanh Đảo (TAO)Quảng Châu (CAN)3 giờ 15 phút
1362Ôn Châu (WNZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 40 phút
1146Quỳnh Hải (BAR)Quảng Châu (CAN)1 giờ 35 phút
1248Băng Cốc (BKK)Hoài An (HIA)4 giờ 30 phút
1183Quảng Châu (CAN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
1023Quảng Châu (CAN)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 25 phút
1033Quảng Châu (CAN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
1001Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút
1111Quảng Châu (CAN)Tam Á (SYX)1 giờ 55 phút
1115Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
1184Trịnh Châu (CGO)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
1183Trịnh Châu (CGO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 40 phút
1310Trịnh Châu (CGO)Quý Dương (KWE)2 giờ 20 phút
1548Đại Liên (DLC)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
1412Ngạc Châu (EHU)Quý Dương (KWE)1 giờ 30 phút
1024Hải Khẩu (HAK)Quảng Châu (CAN)1 giờ 25 phút
1184Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 40 phút
1247Hoài An (HIA)Băng Cốc (BKK)4 giờ 30 phút
1246Hong Kong (HKG)Nam Xương (KHN)1 giờ 25 phút
1376Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)3 giờ 0 phút
1042Tây Song Bản Nạp (JHG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
1344Tuyền Châu (JJN)Quý Dương (KWE)2 giờ 10 phút
1245Nam Xương (KHN)Hong Kong (HKG)1 giờ 30 phút
1309Quý Dương (KWE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
1375Quý Dương (KWE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
1331Quý Dương (KWE)Vô Tích (WUX)2 giờ 30 phút
1508Lan Châu (LHW)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
1036Ninh Ba (NGB)Quảng Châu (CAN)2 giờ 0 phút
1573Ninh Ba (NGB)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 50 phút
1030Nam Kinh (NKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
1033Nam Kinh (NKG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 25 phút
1375Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 5 phút
1555Nam Kinh (NKG)Đồng Nhân (TEN)2 giờ 20 phút
1002Bắc Kinh (PKX)Quảng Châu (CAN)3 giờ 0 phút
1574Thẩm Dương (SHE)Ninh Ba (NGB)2 giờ 20 phút
1112Tam Á (SYX)Quảng Châu (CAN)1 giờ 45 phút
1556Đồng Nhân (TEN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
1116Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
1236Vientiane (VTE)Diêm Thành (YNZ)5 giờ 0 phút
1547Vũ Hán (WUH)Đại Liên (DLC)2 giờ 30 phút
1331Vô Tích (WUX)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 25 phút
1106Tây An (XIY)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
1235Diêm Thành (YNZ)Vientiane (VTE)4 giờ 55 phút
1426Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Nhật Chiếu (RIZ)2 giờ 40 phút
1240Luang Prabang (LPQ)Liên Vân Cảng (LYG)5 giờ 0 phút
1239Liên Vân Cảng (LYG)Luang Prabang (LPQ)5 giờ 0 phút
1425Nhật Chiếu (RIZ)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 40 phút
1225Đại Liên (DLC)Vientiane (VTE)6 giờ 40 phút
1436Tây Ninh (XNN)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 30 phút
1226Vientiane (VTE)Đại Liên (DLC)6 giờ 0 phút
1435Nhạc Dương (YYA)Tây Ninh (XNN)2 giờ 50 phút
1119Quảng Châu (CAN)Côn Minh (KMG)2 giờ 25 phút
1170Thừa Đức (CDE)Vũ Hán (WUH)2 giờ 35 phút
1644Trịnh Châu (CGO)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
1158Đại Liên (DLC)Thượng Nhiêu (SQD)2 giờ 20 phút
1532Trương Gia Giới (DYG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 55 phút
1322Phúc Châu (FOC)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
1622Phúc Châu (FOC)Nam Ninh (NNG)2 giờ 50 phút
1188Hợp Phì (HFE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
1575Hoài An (HIA)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 0 phút
1162Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hãn Châu (WUT)3 giờ 25 phút
1160Gia Dục Quan (JGN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 50 phút
1120Côn Minh (KMG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
1321Quý Dương (KWE)Phúc Châu (FOC)2 giờ 30 phút
1371Quý Dương (KWE)Châu Hải (ZUH)2 giờ 5 phút
1150Liên Vân Cảng (LYG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
1316Ninh Ba (NGB)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
1622Nam Ninh (NNG)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 40 phút
1158Thượng Nhiêu (SQD)Quảng Châu (CAN)1 giờ 50 phút
1348Yết Dương (SWA)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
1476Tumxuk (TWC)Tây An (XIY)4 giờ 0 phút
1170Vũ Hán (WUH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
1162Hãn Châu (WUT)Quảng Châu (CAN)3 giờ 10 phút
1332Vô Tích (WUX)Quý Dương (KWE)2 giờ 40 phút
1372Châu Hải (ZUH)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
1188Tần Hoàng Đảo (BPE)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
1187Quảng Châu (CAN)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
1149Quảng Châu (CAN)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 30 phút
1157Quảng Châu (CAN)Thượng Nhiêu (SQD)1 giờ 35 phút
1161Quảng Châu (CAN)Hãn Châu (WUT)3 giờ 0 phút
1055Quảng Châu (CAN)Vô Tích (WUX)2 giờ 35 phút
1543Trịnh Châu (CGO)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 30 phút
1554Trường Xuân (CGQ)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 10 phút
1521Trường Sa (CSX)Nhật Chiếu (RIZ)2 giờ 5 phút
1576Trương Gia Giới (DYG)Hoài An (HIA)1 giờ 50 phút
1531Hải Khẩu (HAK)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 5 phút
1431Hải Khẩu (HAK)Liên Vân Cảng (LYG)3 giờ 0 phút
1187Hợp Phì (HFE)Tần Hoàng Đảo (BPE)2 giờ 5 phút
1249Hợp Phì (HFE)Luang Prabang (LPQ)4 giờ 30 phút
1420Hợp Phì (HFE)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)4 giờ 30 phút
1621Tây Song Bản Nạp (JHG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
1544Tuyền Châu (JJN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
1347Quý Dương (KWE)Yết Dương (SWA)2 giờ 0 phút
1341Quý Dương (KWE)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 25 phút
1250Luang Prabang (LPQ)Hợp Phì (HFE)4 giờ 50 phút
1553Liên Vân Cảng (LYG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 10 phút
1432Liên Vân Cảng (LYG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
1621Nam Ninh (NNG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 20 phút
1522Nhật Chiếu (RIZ)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
1157Thượng Nhiêu (SQD)Đại Liên (DLC)2 giờ 25 phút
1643Thành Đô (TFU)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
1419Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Hợp Phì (HFE)4 giờ 0 phút
1461Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Gia Dục Quan (JGN)2 giờ 20 phút
1161Hãn Châu (WUT)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 25 phút
1056Vô Tích (WUX)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
1551Vô Tích (WUX)Dinh Khẩu (YKH)2 giờ 0 phút
1475Tây An (XIY)Tumxuk (TWC)4 giờ 30 phút
1552Dinh Khẩu (YKH)Vô Tích (WUX)2 giờ 10 phút
1342Diêm Thành (YNZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
1390Kiềm Tây Nam (ACX)Quý Dương (KWE)1 giờ 10 phút
1417An Thuận (AVA)Trương Gia Giới (DYG)1 giờ 10 phút
1071Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
1163Quảng Châu (CAN)Hoài An (HIA)2 giờ 50 phút
1177Quảng Châu (CAN)Lan Châu (LHW)3 giờ 25 phút
1167Quảng Châu (CAN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
1155Quảng Châu (CAN)Trung Vệ (ZHY)3 giờ 15 phút
1185Trịnh Châu (CGO)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 30 phút
1186Trường Xuân (CGQ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 45 phút
1519Trường Sa (CSX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 35 phút
1417Trương Gia Giới (DYG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 0 phút
1533Hải Khẩu (HAK)Đồng Nhân (TEN)1 giờ 50 phút
1437Hải Khẩu (HAK)Uy Hải (WEH)3 giờ 30 phút
1434Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hoài An (HIA)2 giờ 0 phút
1352Hợp Phì (HFE)Quý Dương (KWE)2 giờ 20 phút
1559Hợp Phì (HFE)Tùng Nguyên (YSQ)2 giờ 55 phút
1072Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 10 phút
1433Hoài An (HIA)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 0 phút
1163Hoài An (HIA)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 45 phút
1623Hành Dương (HNY)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
1623Tây Song Bản Nạp (JHG)Hành Dương (HNY)2 giờ 20 phút
1178Kim Xương (JIC)Lan Châu (LHW)1 giờ 0 phút
1237Nam Xương (KHN)Luang Prabang (LPQ)5 giờ 0 phút
1389Quý Dương (KWE)Kiềm Tây Nam (ACX)1 giờ 10 phút
1351Quý Dương (KWE)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
1373Quý Dương (KWE)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 55 phút
1178Lan Châu (LHW)Quảng Châu (CAN)3 giờ 20 phút
1177Lan Châu (LHW)Kim Xương (JIC)1 giờ 0 phút
1421Yết Dương (SWA)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 0 phút
1550Đồng Nhân (TEN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
1641Thành Đô (TFU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
1422Thái Nguyên (TYN)Yết Dương (SWA)3 giờ 0 phút
1467Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trung Vệ (ZHY)2 giờ 45 phút
1438Uy Hải (WEH)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 50 phút
1167Vũ Hán (WUH)Trương Dịch (YZY)3 giờ 5 phút
1175Vô Tích (WUX)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút
1473Tây An (XIY)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)3 giờ 50 phút
1520Tây Ninh (XNN)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
1433Nhạc Dương (YYA)Hoài An (HIA)2 giờ 0 phút
1468Trung Vệ (ZHY)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 50 phút
1208Băng Cốc (BKK)Quý Dương (KWE)2 giờ 50 phút
1101Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
1159Quảng Châu (CAN)Gia Dục Quan (JGN)4 giờ 10 phút
1549Trịnh Châu (CGO)Đồng Nhân (TEN)1 giờ 45 phút
1102Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
1176Đại Liên (DLC)Vô Tích (WUX)1 giờ 45 phút
1418Trương Gia Giới (DYG)An Thuận (AVA)1 giờ 20 phút
1642Hợp Phì (HFE)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
1164Hoài An (HIA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
1624Hành Dương (HNY)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 45 phút
1164Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hoài An (HIA)2 giờ 30 phút
1462Gia Dục Quan (JGN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 55 phút
1418Tuyền Châu (JJN)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 20 phút
1207Quý Dương (KWE)Băng Cốc (BKK)3 giờ 0 phút
1391Quý Dương (KWE)Nam Thông (NTG)2 giờ 15 phút
1305Quý Dương (KWE)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
1238Luang Prabang (LPQ)Nam Xương (KHN)4 giờ 0 phút
1392Nam Thông (NTG)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
1374Thẩm Dương (SHE)Quý Dương (KWE)4 giờ 15 phút
1534Đồng Nhân (TEN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
1474Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Tây An (XIY)3 giờ 25 phút
1424Thái Nguyên (TYN)Uy Hải (WEH)1 giờ 55 phút
1423Uy Hải (WEH)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 55 phút
1415Ôn Châu (WNZ)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
1624Vô Tích (WUX)Hành Dương (HNY)2 giờ 20 phút
1306Hạ Môn (XMN)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
1416Nghi Xương (YIH)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 50 phút
1560Tùng Nguyên (YSQ)Hợp Phì (HFE)3 giờ 0 phút
1168Trương Dịch (YZY)Vũ Hán (WUH)2 giờ 35 phút
1156Trung Vệ (ZHY)Quảng Châu (CAN)3 giờ 15 phút
1224Vladivostok (VVO)Đại Liên (DLC)2 giờ 40 phút
1223Đại Liên (DLC)Vladivostok (VVO)2 giờ 30 phút
1169Vũ Hán (WUH)Thừa Đức (CDE)2 giờ 30 phút
Hiển thị thêm đường bay

9 Air thông tin liên hệ

Thông tin của 9 Air

Mã IATAAQ
Tuyến đường206
Tuyến bay hàng đầuQuý Dương đến Ôn Châu
Sân bay được khai thác71
Sân bay hàng đầuQuảng Châu Baiyun

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.