Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Air Cairo

SM

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air Cairo

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air Cairo

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41 299 237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air Cairo

  • Hãng Air Cairo bay đến đâu?

    Air Cairo khai thác những chuyến bay thẳng đến 59 thành phố ở 18 quốc gia khác nhau. Air Cairo khai thác những chuyến bay thẳng đến 59 thành phố ở 18 quốc gia khác nhau. Cairo, Jeddah và Assiut là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Air Cairo.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Air Cairo?

    Air Cairo tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Cairo.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Air Cairo?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Air Cairo.

  • Hãng Air Cairo có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Air Cairo được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Sharm el-Sheikh đến Alexandria, với giá vé 2.897.024 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Air Cairo?

  • Liệu Air Cairo có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Air Cairo không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Air Cairo có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Air Cairo có các chuyến bay tới 59 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Air Cairo

6,4
Ổn33 đánh giá đã được xác minh
6,7Lên máy bay
7,2Phi hành đoàn
5,6Thức ăn
6,3Thư thái
5,4Thư giãn, giải trí
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Air Cairo

YYYY-MM-DD

Bản đồ tuyến bay của hãng Air Cairo - Air Cairo bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Air Cairo thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air Cairo có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
YYYY-MM-DD

Tất cả các tuyến bay của hãng Air Cairo

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
6Cairo (CAI)Sharm el-Sheikh (SSH)1 giờ 30 phút
7Sharm el-Sheikh (SSH)Cairo (CAI)1 giờ 30 phút
461Cairo (CAI)Thủ Đô Riyadh (RUH)2 giờ 45 phút
462Thủ Đô Riyadh (RUH)Cairo (CAI)3 giờ 10 phút
475Cairo (CAI)Jeddah (JED)2 giờ 15 phút
476Jeddah (JED)Cairo (CAI)2 giờ 15 phút
51Luxor (LXR)Cairo (CAI)1 giờ 40 phút
441Cairo (CAI)Yanbu (YNB)1 giờ 50 phút
442Yanbu (YNB)Cairo (CAI)1 giờ 50 phút
433Cairo (CAI)Dammam (DMM)2 giờ 50 phút
434Dammam (DMM)Cairo (CAI)3 giờ 15 phút
451Alexandria (HBE)Jeddah (JED)2 giờ 35 phút
452Jeddah (JED)Alexandria (HBE)2 giờ 25 phút
50Cairo (CAI)Luxor (LXR)1 giờ 40 phút
444Abha (AHB)Cairo (CAI)3 giờ 0 phút
455Assiut (ATZ)Jeddah (JED)1 giờ 50 phút
443Cairo (CAI)Abha (AHB)2 giờ 50 phút
29Hurghada (HRG)Cairo (CAI)1 giờ 35 phút
130Aswan (ASW)Cairo (CAI)2 giờ 10 phút
493Cairo (CAI)Medina (MED)2 giờ 0 phút
494Medina (MED)Cairo (CAI)1 giờ 50 phút
2990Hurghada (HRG)Vienna (VIE)4 giờ 15 phút
2991Vienna (VIE)Hurghada (HRG)3 giờ 50 phút
487Assiut (ATZ)Medina (MED)1 giờ 50 phút
428Gassim (ELQ)Cairo (CAI)2 giờ 30 phút
488Medina (MED)Assiut (ATZ)1 giờ 50 phút
427Cairo (CAI)Gassim (ELQ)2 giờ 5 phút
137Cairo (CAI)Aswan (ASW)2 giờ 10 phút
437Assiut (ATZ)Dammam (DMM)3 giờ 15 phút
438Dammam (DMM)Assiut (ATZ)3 giờ 15 phút
26Cairo (CAI)Hurghada (HRG)1 giờ 30 phút
2913Cologne (CGN)Hurghada (HRG)4 giờ 40 phút
2912Hurghada (HRG)Cologne (CGN)5 giờ 20 phút
2932Hurghada (HRG)Hannover (HAJ)5 giờ 10 phút
417Cairo (CAI)Kuwait City (KWI)2 giờ 55 phút
418Kuwait City (KWI)Cairo (CAI)2 giờ 55 phút
212Amman (AMM)Alexandria (HBE)1 giờ 45 phút
211Alexandria (HBE)Amman (AMM)1 giờ 45 phút
71Assiut (ATZ)Cairo (CAI)1 giờ 30 phút
70Cairo (CAI)Assiut (ATZ)1 giờ 29 phút
456Jeddah (JED)Assiut (ATZ)1 giờ 50 phút
81Abu Simbel (ABS)Aswan (ASW)0 giờ 55 phút
216Amman (AMM)Assiut (ATZ)1 giờ 30 phút
80Aswan (ASW)Abu Simbel (ABS)1 giờ 0 phút
215Assiut (ATZ)Amman (AMM)1 giờ 30 phút
2807Cairo (CAI)Rome (FCO)4 giờ 0 phút
2803Cairo (CAI)Milan (MXP)4 giờ 0 phút
2808Rome (FCO)Luxor (LXR)3 giờ 35 phút
481Luxor (LXR)Jeddah (JED)1 giờ 40 phút
2804Milan (MXP)Luxor (LXR)4 giờ 0 phút
485Alexandria (HBE)Medina (MED)2 giờ 0 phút
35Alexandria (HBE)Sharm el-Sheikh (SSH)1 giờ 55 phút
15Hurghada (HRG)Sharm el-Sheikh (SSH)0 giờ 50 phút
486Medina (MED)Alexandria (HBE)2 giờ 0 phút
34Sharm el-Sheikh (SSH)Alexandria (HBE)2 giờ 0 phút
14Sharm el-Sheikh (SSH)Hurghada (HRG)0 giờ 50 phút
2981Düsseldorf (DUS)Hurghada (HRG)4 giờ 40 phút
2980Hurghada (HRG)Düsseldorf (DUS)5 giờ 15 phút
2911Basel (BSL)Hurghada (HRG)4 giờ 20 phút
2910Hurghada (HRG)Basel (BSL)5 giờ 5 phút
551Hurghada (HRG)Bratislava (BTS)4 giờ 15 phút
2933Hannover (HAJ)Hurghada (HRG)4 giờ 40 phút
882Almaty (ALA)Sharm el-Sheikh (SSH)6 giờ 30 phút
881Sharm el-Sheikh (SSH)Almaty (ALA)5 giờ 30 phút
810Naples (NAP)Sharm el-Sheikh (SSH)3 giờ 15 phút
809Sharm el-Sheikh (SSH)Naples (NAP)3 giờ 35 phút
501Cairo (CAI)Sharjah (SHJ)3 giờ 20 phút
502Sharjah (SHJ)Cairo (CAI)4 giờ 10 phút
904Moscow (Matxcơva) (SVO)Sharm el-Sheikh (SSH)6 giờ 5 phút
903Sharm el-Sheikh (SSH)Moscow (Matxcơva) (SVO)6 giờ 10 phút
2920Hurghada (HRG)Zurich (ZRH)4 giờ 40 phút
2921Zurich (ZRH)Hurghada (HRG)4 giờ 10 phút
2992Marsa Alam (RMF)Vienna (VIE)4 giờ 15 phút
2993Vienna (VIE)Marsa Alam (RMF)4 giờ 0 phút
2999Muy-ních (MUC)Marsa Alam (RMF)4 giờ 30 phút
2998Marsa Alam (RMF)Muy-ních (MUC)4 giờ 55 phút
2950Hurghada (HRG)Stuttgart (STR)4 giờ 55 phút
2951Stuttgart (STR)Hurghada (HRG)4 giờ 20 phút
185Luxor (LXR)Sharm el-Sheikh (SSH)1 giờ 0 phút
2961Berlin (BER)Hurghada (HRG)4 giờ 35 phút
2960Hurghada (HRG)Berlin (BER)4 giờ 40 phút
553Hurghada (HRG)Praha (Prague) (PRG)4 giờ 30 phút
554Praha (Prague) (PRG)Hurghada (HRG)4 giờ 20 phút
2930Hurghada (HRG)Muy-ních (MUC)4 giờ 45 phút
2931Muy-ních (MUC)Hurghada (HRG)4 giờ 10 phút
2943Frankfurt/ Main (FRA)Hurghada (HRG)4 giờ 35 phút
2942Hurghada (HRG)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 50 phút
812Catania (CTA)Sharm el-Sheikh (SSH)3 giờ 0 phút
822Milan (MXP)Sharm el-Sheikh (SSH)4 giờ 5 phút
811Sharm el-Sheikh (SSH)Catania (CTA)3 giờ 30 phút
821Sharm el-Sheikh (SSH)Milan (MXP)4 giờ 25 phút
303Cairo (CAI)Istanbul (SAW)2 giờ 25 phút
304Istanbul (SAW)Cairo (CAI)2 giờ 10 phút
218Amman (AMM)Cairo (CAI)1 giờ 25 phút
217Cairo (CAI)Amman (AMM)1 giờ 15 phút
804Milan (MXP)Cairo (CAI)3 giờ 45 phút
2917Cologne (CGN)Marsa Alam (RMF)4 giờ 50 phút
388Belgrade (BEG)Hurghada (HRG)3 giờ 20 phút
387Hurghada (HRG)Belgrade (BEG)3 giờ 29 phút
2916Marsa Alam (RMF)Cologne (CGN)5 giờ 20 phút
415Assiut (ATZ)Kuwait City (KWI)2 giờ 35 phút
416Kuwait City (KWI)Assiut (ATZ)3 giờ 15 phút
906Samara (KUF)Sharm el-Sheikh (SSH)5 giờ 25 phút
905Sharm el-Sheikh (SSH)Samara (KUF)5 giờ 0 phút
463Assiut (ATZ)Thủ Đô Riyadh (RUH)2 giờ 25 phút
464Thủ Đô Riyadh (RUH)Assiut (ATZ)2 giờ 45 phút
330Jazan (GIZ)Cairo (CAI)2 giờ 50 phút
902Xanh Pê-téc-bua (LED)Sharm el-Sheikh (SSH)5 giờ 50 phút
Hiển thị thêm đường bay

Air Cairo thông tin liên hệ

Thông tin của Air Cairo

Mã IATASM
Tuyến đường210
Tuyến bay hàng đầuJeddah đến Cairo
Sân bay được khai thác59
Sân bay hàng đầuCairo
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.