Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Air Cairo

SM

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air Cairo

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air Cairo

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41,299,237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air Cairo

  • Hãng Air Cairo bay đến đâu?

    Air Cairo khai thác những chuyến bay thẳng đến 58 thành phố ở 18 quốc gia khác nhau. Air Cairo khai thác những chuyến bay thẳng đến 58 thành phố ở 18 quốc gia khác nhau. Jeddah, Cairo và Assiut là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Air Cairo.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Air Cairo?

    Air Cairo tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Cairo.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Air Cairo?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Air Cairo.

  • Hãng Air Cairo có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Air Cairo được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Sharm el-Sheikh đến Alexandria, với giá vé 2.873.715 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Air Cairo?

  • Liệu Air Cairo có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Air Cairo không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Air Cairo có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Air Cairo có các chuyến bay tới 58 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Air Cairo

6,4
Ổn33 đánh giá đã được xác minh
5,4Thư giãn, giải trí
7,2Phi hành đoàn
5,6Thức ăn
6,7Lên máy bay
6,3Thư thái
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Air Cairo

YYYY-MM-DD

Bản đồ tuyến bay của hãng Air Cairo - Air Cairo bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Air Cairo thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air Cairo có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
YYYY-MM-DD

Tất cả các tuyến bay của hãng Air Cairo

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
6Cairo (CAI)Sharm el-Sheikh (SSH)1 giờ 30 phút
7Sharm el-Sheikh (SSH)Cairo (CAI)1 giờ 30 phút
478Jeddah (JED)Cairo (CAI)2 giờ 15 phút
441Cairo (CAI)Yanbu (YNB)1 giờ 50 phút
442Yanbu (YNB)Cairo (CAI)1 giờ 50 phút
461Cairo (CAI)Thủ Đô Riyadh (RUH)2 giờ 45 phút
462Thủ Đô Riyadh (RUH)Cairo (CAI)3 giờ 10 phút
433Cairo (CAI)Dammam (DMM)2 giờ 50 phút
434Dammam (DMM)Cairo (CAI)3 giờ 15 phút
451Alexandria (HBE)Jeddah (JED)2 giờ 30 phút
475Cairo (CAI)Jeddah (JED)2 giờ 30 phút
444Abha (AHB)Cairo (CAI)3 giờ 0 phút
443Cairo (CAI)Abha (AHB)2 giờ 50 phút
50Cairo (CAI)Luxor (LXR)1 giờ 40 phút
452Jeddah (JED)Alexandria (HBE)2 giờ 25 phút
216Amman (AMM)Assiut (ATZ)1 giờ 30 phút
130Aswan (ASW)Cairo (CAI)2 giờ 10 phút
215Assiut (ATZ)Amman (AMM)1 giờ 30 phút
129Cairo (CAI)Aswan (ASW)2 giờ 10 phút
485Alexandria (HBE)Medina (MED)2 giờ 0 phút
486Medina (MED)Alexandria (HBE)2 giờ 0 phút
330Jazan (GIZ)Cairo (CAI)2 giờ 50 phút
329Cairo (CAI)Jazan (GIZ)3 giờ 0 phút
405Assiut (ATZ)Kuwait City (KWI)2 giờ 35 phút
406Kuwait City (KWI)Assiut (ATZ)3 giờ 15 phút
427Cairo (CAI)Gassim (ELQ)2 giờ 5 phút
2961Berlin (BER)Hurghada (HRG)4 giờ 35 phút
2960Hurghada (HRG)Berlin (BER)4 giờ 40 phút
51Luxor (LXR)Cairo (CAI)1 giờ 40 phút
130Abu Simbel (ABS)Aswan (ASW)0 giờ 45 phút
129Aswan (ASW)Abu Simbel (ABS)0 giờ 45 phút
28Cairo (CAI)Hurghada (HRG)1 giờ 30 phút
35Alexandria (HBE)Sharm el-Sheikh (SSH)1 giờ 55 phút
29Hurghada (HRG)Cairo (CAI)1 giờ 35 phút
15Hurghada (HRG)Sharm el-Sheikh (SSH)0 giờ 45 phút
422Jeddah (JED)Assiut (ATZ)1 giờ 50 phút
884Astana (NQZ)Sharm el-Sheikh (SSH)6 giờ 15 phút
34Sharm el-Sheikh (SSH)Alexandria (HBE)2 giờ 0 phút
14Sharm el-Sheikh (SSH)Hurghada (HRG)0 giờ 50 phút
883Sharm el-Sheikh (SSH)Astana (NQZ)5 giờ 40 phút
465Assiut (ATZ)Thủ Đô Riyadh (RUH)2 giờ 25 phút
113Luxor (LXR)Sharm el-Sheikh (SSH)1 giờ 15 phút
466Thủ Đô Riyadh (RUH)Assiut (ATZ)2 giờ 45 phút
112Sharm el-Sheikh (SSH)Luxor (LXR)1 giờ 15 phút
455Assiut (ATZ)Jeddah (JED)1 giờ 50 phút
2912Hurghada (HRG)Cologne (CGN)5 giờ 20 phút
2990Hurghada (HRG)Vienna (VIE)4 giờ 15 phút
2991Vienna (VIE)Hurghada (HRG)3 giờ 50 phút
437Assiut (ATZ)Dammam (DMM)3 giờ 15 phút
438Dammam (DMM)Assiut (ATZ)3 giờ 15 phút
489Assiut (ATZ)Medina (MED)1 giờ 45 phút
490Medina (MED)Assiut (ATZ)1 giờ 45 phút
428Gassim (ELQ)Cairo (CAI)2 giờ 30 phút
2941Frankfurt/ Main (FRA)Marsa Alam (RMF)4 giờ 50 phút
2940Marsa Alam (RMF)Frankfurt/ Main (FRA)5 giờ 20 phút
501Cairo (CAI)Sharjah (SHJ)3 giờ 20 phút
502Sharjah (SHJ)Cairo (CAI)4 giờ 10 phút
902Xanh Pê-téc-bua (LED)Sharm el-Sheikh (SSH)5 giờ 50 phút
2999Muy-ních (MUC)Marsa Alam (RMF)4 giờ 30 phút
2936Marsa Alam (RMF)Hannover (HAJ)5 giờ 15 phút
2998Marsa Alam (RMF)Muy-ních (MUC)4 giờ 55 phút
2952Marsa Alam (RMF)Stuttgart (STR)5 giờ 0 phút
901Sharm el-Sheikh (SSH)Xanh Pê-téc-bua (LED)5 giờ 50 phút
2953Stuttgart (STR)Marsa Alam (RMF)4 giờ 40 phút
2933Hannover (HAJ)Hurghada (HRG)4 giờ 40 phút
903Sharm el-Sheikh (SSH)Moscow (Matxcơva) (SVO)6 giờ 10 phút
212Amman (AMM)Alexandria (HBE)1 giờ 45 phút
211Alexandria (HBE)Amman (AMM)1 giờ 45 phút
2932Hurghada (HRG)Hannover (HAJ)5 giờ 10 phút
408Kuwait City (KWI)Cairo (CAI)2 giờ 55 phút
322Jouf (AJF)Cairo (CAI)1 giờ 45 phút
321Cairo (CAI)Jouf (AJF)1 giờ 30 phút
407Cairo (CAI)Kuwait City (KWI)2 giờ 54 phút
493Cairo (CAI)Medina (MED)1 giờ 50 phút
2917Cologne (CGN)Marsa Alam (RMF)4 giờ 50 phút
2983Düsseldorf (DUS)Marsa Alam (RMF)4 giờ 50 phút
494Medina (MED)Cairo (CAI)1 giờ 50 phút
2982Marsa Alam (RMF)Düsseldorf (DUS)5 giờ 30 phút
2916Marsa Alam (RMF)Cologne (CGN)5 giờ 20 phút
218Amman (AMM)Cairo (CAI)1 giờ 25 phút
217Cairo (CAI)Amman (AMM)1 giờ 15 phút
2943Frankfurt/ Main (FRA)Hurghada (HRG)4 giờ 35 phút
2942Hurghada (HRG)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 50 phút
2950Hurghada (HRG)Stuttgart (STR)4 giờ 55 phút
2951Stuttgart (STR)Hurghada (HRG)4 giờ 20 phút
2981Düsseldorf (DUS)Hurghada (HRG)4 giờ 40 phút
994Yerevan (EVN)Sharm el-Sheikh (SSH)3 giờ 10 phút
2980Hurghada (HRG)Düsseldorf (DUS)5 giờ 15 phút
993Sharm el-Sheikh (SSH)Yerevan (EVN)2 giờ 55 phút
553Hurghada (HRG)Praha (Prague) (PRG)4 giờ 30 phút
554Praha (Prague) (PRG)Hurghada (HRG)4 giờ 20 phút
2913Cologne (CGN)Hurghada (HRG)4 giờ 35 phút
926Kaliningrad (KGD)Sharm el-Sheikh (SSH)4 giờ 50 phút
925Sharm el-Sheikh (SSH)Kaliningrad (KGD)5 giờ 5 phút
803Cairo (CAI)Milan (MXP)4 giờ 0 phút
804Milan (MXP)Cairo (CAI)3 giờ 45 phút
388Belgrade (BEG)Hurghada (HRG)3 giờ 20 phút
387Hurghada (HRG)Belgrade (BEG)3 giờ 29 phút
446Abha (AHB)Assiut (ATZ)2 giờ 20 phút
324Jouf (AJF)Assiut (ATZ)2 giờ 0 phút
445Assiut (ATZ)Abha (AHB)2 giờ 15 phút
323Assiut (ATZ)Jouf (AJF)1 giờ 45 phút
327Assiut (ATZ)Tabuk (TUU)1 giờ 20 phút
2911Basel (BSL)Hurghada (HRG)4 giờ 20 phút
2910Hurghada (HRG)Basel (BSL)5 giờ 5 phút
551Hurghada (HRG)Bratislava (BTS)4 giờ 15 phút
906Samara (KUF)Sharm el-Sheikh (SSH)5 giờ 25 phút
905Sharm el-Sheikh (SSH)Samara (KUF)5 giờ 0 phút
328Tabuk (TUU)Assiut (ATZ)1 giờ 30 phút
2937Hannover (HAJ)Marsa Alam (RMF)5 giờ 5 phút
2992Marsa Alam (RMF)Vienna (VIE)4 giờ 15 phút
2993Vienna (VIE)Marsa Alam (RMF)4 giờ 0 phút
Hiển thị thêm đường bay

Air Cairo thông tin liên hệ

Thông tin của Air Cairo

Mã IATASM
Tuyến đường207
Tuyến bay hàng đầuCairo đến Jeddah
Sân bay được khai thác58
Sân bay hàng đầuCairo
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.