
9H
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng AIR CHANGAN
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng AIR CHANGAN
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng AIR CHANGAN
Đánh giá của khách hàng AIR CHANGAN
Trạng thái chuyến bay của AIR CHANGAN
Bản đồ tuyến bay của hãng AIR CHANGAN - AIR CHANGAN bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng AIR CHANGAN thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng AIR CHANGAN có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng AIR CHANGAN
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8360 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tây An (XIY) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8391 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8305 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8399 | Tây An (XIY) | Thông Liêu (TGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8306 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8399 | Thông Liêu (TGO) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8400 | Thông Liêu (TGO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8400 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8470 | Nam Kinh (NKG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6032 | Ninh Ba (NGB) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8459 | Quý Dương (KWE) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8461 | Quý Dương (KWE) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8469 | Quý Dương (KWE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6031 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8463 | Quý Dương (KWE) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8353 | Tây An (XIY) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8304 | Châu Hải (ZUH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8303 | Tây An (XIY) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8354 | Nghi Xương (YIH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8460 | Hạ Môn (XMN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8353 | Nghi Xương (YIH) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8354 | Ôn Châu (WNZ) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8462 | Ôn Châu (WNZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8318 | Tửu Tuyền (DNH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8411 | Hoài Hóa (HJJ) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8412 | Tam Á (SYX) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8411 | Tây An (XIY) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8465 | Quý Dương (KWE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8466 | Hàng Châu (HGH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8412 | Hoài Hóa (HJJ) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8428 | Tam Á (SYX) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8416 | Đường Sơn (TVS) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8428 | Nam Dương (NNY) | Tây An (XIY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8427 | Nam Dương (NNY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8427 | Tây An (XIY) | Nam Dương (NNY) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8416 | Đại Liên (DLC) | Đường Sơn (TVS) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8356 | Khách Thập (KHG) | Tây An (XIY) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8362 | Tam Á (SYX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8456 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8439 | Tây An (XIY) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8337 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8338 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8455 | Trường Sa (CSX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8440 | Bắc Hải (BHY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8359 | Tây An (XIY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8358 | Trường Xuân (CGQ) | Tây An (XIY) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8361 | Tây An (XIY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8355 | Tây An (XIY) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8314 | Vĩnh Châu (LLF) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8331 | Tây An (XIY) | Huệ Châu (HUZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8313 | Tây An (XIY) | Vĩnh Châu (LLF) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8387 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6035 | Tây An (XIY) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6019 | Tây An (XIY) | Tín Dương (XAI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6019 | Tín Dương (XAI) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6020 | Tín Dương (XAI) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6020 | Hạ Môn (XMN) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8314 | Hải Khẩu (HAK) | Vĩnh Châu (LLF) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8332 | Huệ Châu (HUZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8388 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8313 | Vĩnh Châu (LLF) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6036 | Ninh Ba (NGB) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8317 | Tây An (XIY) | Tửu Tuyền (DNH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8392 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8301 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6018 | Hạ Môn (XMN) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8302 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8343 | Tây An (XIY) | Ba Trung (BZX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8344 | Hải Khẩu (HAK) | Ba Trung (BZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6018 | Ngạc Châu (EHU) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8344 | Ba Trung (BZX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8343 | Ba Trung (BZX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8307 | Tây An (XIY) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8415 | Tây An (XIY) | Đường Sơn (TVS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8415 | Đường Sơn (TVS) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8308 | Hải Khẩu (HAK) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8310 | Đại Liên (DLC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8334 | Trùng Khánh (CKG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8357 | Tây An (XIY) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8333 | Tây An (XIY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
8309 | Tây An (XIY) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 15 phút | • |
AIR CHANGAN thông tin liên hệ
- 9HMã IATA
- +86 29 95071199Gọi điện
- airchangan.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay AIR CHANGAN
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi AIR CHANGAN
Thông tin của AIR CHANGAN
Mã IATA | 9H |
---|---|
Tuyến đường | 90 |
Tuyến bay hàng đầu | Tây An đến Trường Xuân |
Sân bay được khai thác | 36 |
Sân bay hàng đầu | Tây An Xianyang |
