Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Air Serbia

JU

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air Serbia

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air Serbia

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Một

Mùa cao điểm

Tháng Bảy
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 80%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 20%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air Serbia

  • Đâu là hạn định do Air Serbia đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Air Serbia, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Air Serbia sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Air Serbia bay đến đâu?

    Air Serbia cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 78 thành phố ở 33 quốc gia khác nhau. Belgrade, Tivat và Podgorica là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Air Serbia.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Air Serbia?

    Air Serbia tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Belgrade.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Air Serbia?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Air Serbia.

  • Các vé bay của hãng Air Serbia có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Air Serbia sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Air Serbia là Tháng Một, còn tháng đắt nhất là Tháng Bảy.

  • Hãng Air Serbia có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Air Serbia được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Niš đến Belgrade, với giá vé 1.285.220 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Air Serbia?

  • Liệu Air Serbia có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Air Serbia không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Air Serbia có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Air Serbia có các chuyến bay tới 79 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Air Serbia

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Air Serbia là Tháng Một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Bảy.

Đánh giá của khách hàng Air Serbia

6,8
ỔnDựa trên 278 các đánh giá được xác minh của khách
7,1Thư thái
7,7Phi hành đoàn
6,9Lên máy bay
6,2Thức ăn
6,0Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Air Serbia

Th. 5 3/21

Bản đồ tuyến bay của hãng Air Serbia - Air Serbia bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Air Serbia thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air Serbia có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 3/21

Tất cả các tuyến bay của hãng Air Serbia

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
152Belgrade (BEG)Budapest (BUD)1 giờ 15 phút
380Belgrade (BEG)London (LHR)3 giờ 0 phút
153Budapest (BUD)Belgrade (BEG)1 giờ 5 phút
381London (LHR)Belgrade (BEG)2 giờ 40 phút
600Belgrade (BEG)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
601Vienna (VIE)Belgrade (BEG)1 giờ 20 phút
162Belgrade (BEG)Skopje (SKP)1 giờ 10 phút
163Skopje (SKP)Belgrade (BEG)1 giờ 10 phút
172Belgrade (BEG)Podgorica (TGD)1 giờ 0 phút
173Podgorica (TGD)Belgrade (BEG)1 giờ 0 phút
194Belgrade (BEG)Ljubljana (LJU)1 giờ 25 phút
122Belgrade (BEG)Sofia (SOF)1 giờ 10 phút
195Ljubljana (LJU)Belgrade (BEG)1 giờ 20 phút
123Sofia (SOF)Belgrade (BEG)1 giờ 10 phút
659Moscow (Matxcơva) (SVO)Belgrade (BEG)3 giờ 10 phút
112Belgrade (BEG)Sarajevo (SJJ)0 giờ 55 phút
113Sarajevo (SJJ)Belgrade (BEG)0 giờ 50 phút
182Belgrade (BEG)Tivat (TIV)1 giờ 5 phút
183Tivat (TIV)Belgrade (BEG)1 giờ 5 phút
610Belgrade (BEG)Praha (Prague) (PRG)2 giờ 10 phút
526Belgrade (BEG)Thessaloníki (SKG)1 giờ 30 phút
232Belgrade (BEG)Zagreb (ZAG)1 giờ 15 phút
370Belgrade (BEG)Zurich (ZRH)1 giờ 50 phút
311Paris (CDG)Belgrade (BEG)2 giờ 20 phút
611Praha (Prague) (PRG)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
527Thessaloníki (SKG)Belgrade (BEG)1 giờ 35 phút
233Zagreb (ZAG)Belgrade (BEG)1 giờ 5 phút
371Zurich (ZRH)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
330Belgrade (BEG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
331Frankfurt/ Main (FRA)Belgrade (BEG)1 giờ 50 phút
310Belgrade (BEG)Paris (CDG)2 giờ 35 phút
350Belgrade (BEG)Berlin (BER)1 giờ 50 phút
800Belgrade (BEG)Istanbul (IST)1 giờ 40 phút
216Belgrade (BEG)Tirana (TIA)1 giờ 15 phút
351Berlin (BER)Belgrade (BEG)1 giờ 45 phút
678Belgrade (BEG)Sochi (AER)2 giờ 30 phút
679Sochi (AER)Belgrade (BEG)2 giờ 50 phút
361Am-xtéc-đam (AMS)Belgrade (BEG)2 giờ 15 phút
360Belgrade (BEG)Am-xtéc-đam (AMS)2 giờ 35 phút
516Belgrade (BEG)Athen (ATH)1 giờ 30 phút
1106Belgrade (BEG)Niš (INI)0 giờ 55 phút
531Rome (FCO)Belgrade (BEG)1 giờ 30 phút
1804Niš (INI)Istanbul (IST)1 giờ 25 phút
1805Istanbul (IST)Niš (INI)1 giờ 25 phút
517Athen (ATH)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
530Belgrade (BEG)Rome (FCO)1 giờ 30 phút
585Bác-xê-lô-na (BCN)Belgrade (BEG)2 giờ 30 phút
584Belgrade (BEG)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 40 phút
550Belgrade (BEG)Bologna (BLQ)2 giờ 15 phút
400Belgrade (BEG)Copenhagen (CPH)2 giờ 20 phút
551Bologna (BLQ)Belgrade (BEG)2 giờ 5 phút
401Copenhagen (CPH)Belgrade (BEG)2 giờ 10 phút
801Istanbul (IST)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
217Tirana (TIA)Belgrade (BEG)1 giờ 15 phút
658Belgrade (BEG)Moscow (Matxcơva) (SVO)3 giờ 10 phút
142Belgrade (BEG)Bucharest (OTP)1 giờ 25 phút
143Bucharest (OTP)Belgrade (BEG)1 giờ 30 phút
344Belgrade (BEG)Stuttgart (STR)1 giờ 50 phút
345Stuttgart (STR)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
320Belgrade (BEG)Düsseldorf (DUS)2 giờ 10 phút
492Belgrade (BEG)Lisbon (LIS)4 giờ 0 phút
702Belgrade (BEG)Thiên Tân (TSN)9 giờ 50 phút
1327Cologne (CGN)Niš (INI)2 giờ 5 phút
321Düsseldorf (DUS)Belgrade (BEG)2 giờ 0 phút
1337Frankfurt/ Main (HHN)Niš (INI)2 giờ 10 phút
1326Niš (INI)Cologne (CGN)2 giờ 20 phút
1336Niš (INI)Frankfurt/ Main (HHN)2 giờ 15 phút
1192Niš (INI)Ljubljana (LJU)1 giờ 55 phút
675Xanh Pê-téc-bua (LED)Belgrade (BEG)2 giờ 50 phút
493Lisbon (LIS)Belgrade (BEG)3 giờ 50 phút
1193Ljubljana (LJU)Niš (INI)1 giờ 50 phút
415Stockholm (ARN)Belgrade (BEG)2 giờ 30 phút
414Belgrade (BEG)Stockholm (ARN)2 giờ 40 phút
102Belgrade (BEG)Banja Luka (BNX)0 giờ 55 phút
300Belgrade (BEG)Brussels (BRU)2 giờ 20 phút
394Belgrade (BEG)Hăm-buốc (HAM)2 giờ 15 phút
636Belgrade (BEG)Krakow (KRK)2 giờ 0 phút
674Belgrade (BEG)Xanh Pê-téc-bua (LED)2 giờ 55 phút
284Belgrade (BEG)Lyon (LYS)2 giờ 10 phút
892Belgrade (BEG)Luqa (MLA)1 giờ 55 phút
264Belgrade (BEG)Nürnberg (Nuremberg) (NUE)1 giờ 50 phút
560Belgrade (BEG)Venice (VCE)1 giờ 55 phút
103Banja Luka (BNX)Belgrade (BEG)0 giờ 55 phút
301Brussels (BRU)Belgrade (BEG)2 giờ 10 phút
395Hăm-buốc (HAM)Belgrade (BEG)2 giờ 0 phút
637Krakow (KRK)Belgrade (BEG)1 giờ 50 phút
285Lyon (LYS)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
893Luqa (MLA)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
265Nürnberg (Nuremberg) (NUE)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
561Venice (VCE)Belgrade (BEG)1 giờ 45 phút
450Belgrade (BEG)Oslo (OSL)2 giờ 50 phút
451Oslo (OSL)Belgrade (BEG)2 giờ 45 phút
Hiển thị thêm đường bay

Air Serbia thông tin liên hệ

Thông tin của Air Serbia

Mã IATAJU
Tuyến đường168
Tuyến bay hàng đầuTivat đến Belgrade
Sân bay được khai thác79
Sân bay hàng đầuBelgrade Nikola Tesla

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.