Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Air Serbia

JU

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air Serbia

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air Serbia

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air Serbia

  • Đâu là hạn định do Air Serbia đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Air Serbia, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Air Serbia sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Air Serbia bay đến đâu?

    Air Serbia khai thác những chuyến bay thẳng đến 82 thành phố ở 33 quốc gia khác nhau. Air Serbia khai thác những chuyến bay thẳng đến 82 thành phố ở 33 quốc gia khác nhau. Belgrade, Tivat và Moscow (Matxcơva) là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Air Serbia.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Air Serbia?

    Air Serbia tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Belgrade.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Air Serbia?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Air Serbia.

  • Hãng Air Serbia có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Air Serbia được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Niš đến Belgrade, với giá vé 1.480.520 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Air Serbia?

  • Liệu Air Serbia có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Air Serbia không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Air Serbia có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Air Serbia có các chuyến bay tới 83 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Air Serbia

6,3
ỔnDựa trên 196 các đánh giá được xác minh của khách
6,4Lên máy bay
5,7Thư giãn, giải trí
6,5Thư thái
5,8Thức ăn
7,2Phi hành đoàn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Air Serbia

Th. 6 5/2

Bản đồ tuyến bay của hãng Air Serbia - Air Serbia bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Air Serbia thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air Serbia có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 5/2

Tất cả các tuyến bay của hãng Air Serbia

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
142Belgrade (BEG)Budapest (BUD)1 giờ 10 phút
620Belgrade (BEG)Ljubljana (LJU)1 giờ 25 phút
314Belgrade (BEG)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
793Skopje (SKP)Belgrade (BEG)1 giờ 10 phút
143Budapest (BUD)Belgrade (BEG)1 giờ 5 phút
621Ljubljana (LJU)Belgrade (BEG)1 giờ 20 phút
600Belgrade (BEG)Zagreb (ZAG)1 giờ 15 phút
601Zagreb (ZAG)Belgrade (BEG)1 giờ 10 phút
315Vienna (VIE)Belgrade (BEG)1 giờ 20 phút
106Belgrade (BEG)Bucharest (OTP)1 giờ 25 phút
107Bucharest (OTP)Belgrade (BEG)1 giờ 30 phút
174Belgrade (BEG)Praha (Prague) (PRG)2 giờ 10 phút
175Praha (Prague) (PRG)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
116Belgrade (BEG)Sofia (SOF)1 giờ 15 phút
117Sofia (SOF)Belgrade (BEG)1 giờ 15 phút
634Belgrade (BEG)Mostar (OMO)0 giờ 50 phút
635Mostar (OMO)Belgrade (BEG)0 giờ 50 phút
332Belgrade (BEG)Zurich (ZRH)1 giờ 50 phút
333Zurich (ZRH)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
1106Belgrade (BEG)Niš (INI)0 giờ 50 phút
1626Niš (INI)Ljubljana (LJU)1 giờ 50 phút
1627Ljubljana (LJU)Niš (INI)1 giờ 40 phút
156Belgrade (BEG)Krakow (KRK)2 giờ 0 phút
157Krakow (KRK)Belgrade (BEG)1 giờ 50 phút
470Belgrade (BEG)Bologna (BLQ)2 giờ 15 phút
460Belgrade (BEG)Venice (VCE)2 giờ 0 phút
471Bologna (BLQ)Belgrade (BEG)2 giờ 5 phút
461Venice (VCE)Belgrade (BEG)1 giờ 50 phút
577Málaga (AGP)Belgrade (BEG)3 giờ 10 phút
576Belgrade (BEG)Málaga (AGP)3 giờ 35 phút
360Belgrade (BEG)Düsseldorf (DUS)2 giờ 10 phút
361Düsseldorf (DUS)Belgrade (BEG)2 giờ 0 phút
139Moscow (Matxcơva) (SVO)Belgrade (BEG)3 giờ 5 phút
450Belgrade (BEG)Luqa (MLA)1 giờ 55 phút
138Belgrade (BEG)Moscow (Matxcơva) (SVO)3 giờ 5 phút
451Luqa (MLA)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
652Belgrade (BEG)Sarajevo (SJJ)0 giờ 55 phút
653Sarajevo (SJJ)Belgrade (BEG)0 giờ 50 phút
210Belgrade (BEG)London (LHR)3 giờ 0 phút
211London (LHR)Belgrade (BEG)2 giờ 40 phút
352Belgrade (BEG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
353Frankfurt/ Main (FRA)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
480Belgrade (BEG)Larnaca (LCA)2 giờ 25 phút
481Larnaca (LCA)Belgrade (BEG)2 giờ 40 phút
163Tirana (TIA)Belgrade (BEG)1 giờ 15 phút
162Belgrade (BEG)Tirana (TIA)1 giờ 15 phút
372Belgrade (BEG)Copenhagen (CPH)2 giờ 20 phút
506Belgrade (BEG)Chicago (ORD)10 giờ 40 phút
348Belgrade (BEG)Stuttgart (STR)1 giờ 50 phút
373Copenhagen (CPH)Belgrade (BEG)2 giờ 10 phút
507Chicago (ORD)Belgrade (BEG)9 giờ 40 phút
349Stuttgart (STR)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
1299Cologne (CGN)Niš (INI)2 giờ 10 phút
1353Frankfurt/ Main (HHN)Niš (INI)2 giờ 10 phút
1298Niš (INI)Cologne (CGN)2 giờ 20 phút
1352Niš (INI)Frankfurt/ Main (HHN)2 giờ 15 phút
179Sochi (AER)Belgrade (BEG)2 giờ 50 phút
178Belgrade (BEG)Sochi (AER)2 giờ 30 phút
614Belgrade (BEG)Banja Luka (BNX)0 giờ 55 phút
468Belgrade (BEG)Florence (FLR)2 giờ 10 phút
396Belgrade (BEG)Gothenburg (GOT)2 giờ 30 phút
282Belgrade (BEG)Hannover (HAJ)2 giờ 0 phút
290Belgrade (BEG)Hăm-buốc (HAM)2 giờ 10 phút
440Belgrade (BEG)Naples (NAP)1 giờ 30 phút
288Belgrade (BEG)Nürnberg (Nuremberg) (NUE)1 giờ 40 phút
324Belgrade (BEG)Salzburg (SZG)2 giờ 0 phút
615Banja Luka (BNX)Belgrade (BEG)0 giờ 55 phút
469Florence (FLR)Belgrade (BEG)2 giờ 0 phút
397Gothenburg (GOT)Belgrade (BEG)2 giờ 20 phút
283Hannover (HAJ)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
291Hăm-buốc (HAM)Belgrade (BEG)2 giờ 5 phút
441Naples (NAP)Belgrade (BEG)1 giờ 20 phút
289Nürnberg (Nuremberg) (NUE)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
325Salzburg (SZG)Belgrade (BEG)1 giờ 45 phút
537Athen (ATH)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
536Belgrade (BEG)Athen (ATH)1 giờ 30 phút
546Belgrade (BEG)Thessaloníki (SKG)1 giờ 30 phút
547Thessaloníki (SKG)Belgrade (BEG)1 giờ 35 phút
422Belgrade (BEG)Istanbul (IST)1 giờ 40 phút
1101Niš (INI)Belgrade (BEG)0 giờ 50 phút
423Istanbul (IST)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
418Belgrade (BEG)Milan (MXP)1 giờ 45 phút
680Belgrade (BEG)Tivat (TIV)1 giờ 5 phút
419Milan (MXP)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
383Stockholm (ARN)Belgrade (BEG)2 giờ 30 phút
382Belgrade (BEG)Stockholm (ARN)2 giờ 40 phút
242Belgrade (BEG)Paris (CDG)2 giờ 35 phút
243Paris (CDG)Belgrade (BEG)2 giờ 20 phút
122Belgrade (BEG)Xanh Pê-téc-bua (LED)2 giờ 50 phút
123Xanh Pê-téc-bua (LED)Belgrade (BEG)2 giờ 50 phút
1424Niš (INI)Istanbul (IST)1 giờ 30 phút
1425Istanbul (IST)Niš (INI)1 giờ 30 phút
261Am-xtéc-đam (AMS)Belgrade (BEG)2 giờ 15 phút
260Belgrade (BEG)Am-xtéc-đam (AMS)2 giờ 30 phút
681Tivat (TIV)Belgrade (BEG)1 giờ 5 phút
662Belgrade (BEG)Podgorica (TGD)1 giờ 0 phút
2429Istanbul (IST)Kraljevo (KVO)2 giờ 15 phút
2428Kraljevo (KVO)Istanbul (IST)2 giờ 10 phút
663Podgorica (TGD)Belgrade (BEG)1 giờ 0 phút
400Belgrade (BEG)Rome (FCO)1 giờ 35 phút
572Belgrade (BEG)Ma-đrít (MAD)3 giờ 20 phút
573Ma-đrít (MAD)Belgrade (BEG)3 giờ 5 phút
392Belgrade (BEG)Oslo (OSL)2 giờ 50 phút
393Oslo (OSL)Belgrade (BEG)2 giờ 45 phút
272Belgrade (BEG)Brussels (BRU)2 giờ 20 phút
273Brussels (BRU)Belgrade (BEG)2 giờ 10 phút
581Bác-xê-lô-na (BCN)Belgrade (BEG)2 giờ 30 phút
580Belgrade (BEG)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 35 phút
501New York (JFK)Belgrade (BEG)8 giờ 50 phút
354Belgrade (BEG)Berlin (BER)1 giờ 50 phút
355Berlin (BER)Belgrade (BEG)1 giờ 45 phút
401Rome (FCO)Belgrade (BEG)1 giờ 35 phút
433Izmir (ADB)Belgrade (BEG)1 giờ 50 phút
432Belgrade (BEG)Izmir (ADB)1 giờ 40 phút
562Belgrade (BEG)Lisbon (LIS)4 giờ 0 phút
563Lisbon (LIS)Belgrade (BEG)3 giờ 50 phút
438Belgrade (BEG)Catania (CTA)1 giờ 50 phút
439Catania (CTA)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
796Belgrade (BEG)Skopje (SKP)1 giờ 15 phút
430Belgrade (BEG)Ankara (ESB)1 giờ 55 phút
431Ankara (ESB)Belgrade (BEG)2 giờ 0 phút
723Dubrovnik (DBV)Belgrade (BEG)0 giờ 55 phút
986Belgrade (BEG)Thượng Hải (PVG)10 giờ 40 phút
494Belgrade (BEG)Bari (BRI)1 giờ 15 phút
500Belgrade (BEG)New York (JFK)10 giờ 0 phút
495Bari (BRI)Belgrade (BEG)1 giờ 15 phút
590Belgrade (BEG)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 50 phút
591Thành phố Valencia (VLC)Belgrade (BEG)2 giờ 40 phút
Hiển thị thêm đường bay

Air Serbia thông tin liên hệ

Thông tin của Air Serbia

Mã IATAJU
Tuyến đường176
Tuyến bay hàng đầuTivat đến Belgrade
Sân bay được khai thác83
Sân bay hàng đầuBelgrade Nikola Tesla
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.