
A2
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Animawings
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Animawings
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Animawings
Đánh giá của khách hàng Animawings
Trạng thái chuyến bay của Animawings
Bản đồ tuyến bay của hãng Animawings - Animawings bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Animawings thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Animawings có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Animawings
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
106 | Bucharest (OTP) | Cluj Napoca (CLJ) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
107 | Cluj Napoca (CLJ) | Bucharest (OTP) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
601 | Paris (CDG) | Bucharest (OTP) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
600 | Bucharest (OTP) | Paris (CDG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
131 | Iaşi (IAS) | Bucharest (OTP) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
130 | Bucharest (OTP) | Iaşi (IAS) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
730 | Bucharest (OTP) | Larnaca (LCA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
731 | Larnaca (LCA) | Bucharest (OTP) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
631 | Thị trấn Ibiza (IBZ) | Bucharest (OTP) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
610 | Bucharest (OTP) | Stockholm (ARN) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
630 | Bucharest (OTP) | Thị trấn Ibiza (IBZ) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
611 | Stockholm (ARN) | Bucharest (OTP) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
606 | Bucharest (OTP) | Nice (NCE) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
607 | Nice (NCE) | Bucharest (OTP) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
4141 | Argostoli (EFL) | Bucharest (OTP) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
4140 | Bucharest (OTP) | Argostoli (EFL) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
4306 | Bucharest (OTP) | Granadilla (TFS) | 6 giờ 10 phút | • | ||||||
4307 | Granadilla (TFS) | Bucharest (OTP) | 5 giờ 25 phút | • | ||||||
4143 | Heraklio Town (HER) | Cluj Napoca (CLJ) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
4142 | Cluj Napoca (CLJ) | Heraklio Town (HER) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
4107 | Thị trấn Corfu (CFU) | Timisoara (TSR) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
4106 | Timisoara (TSR) | Thị trấn Corfu (CFU) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
4310 | Bucharest (OTP) | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
4311 | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | Bucharest (OTP) | 2 giờ 55 phút | • |
Animawings thông tin liên hệ
- A2Mã IATA
- +4 021 210 16 87Gọi điện
- animawings.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Animawings
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Animawings
Thông tin của Animawings
Mã IATA | A2 |
---|---|
Tuyến đường | 73 |
Tuyến bay hàng đầu | Heraklio Town đến Sân bay Bucharest Otopeni Intl |
Sân bay được khai thác | 25 |
Sân bay hàng đầu | Bucharest Otopeni Intl |
