Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Batik Air

ID

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Batik Air

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Batik Air

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Batik Air

  • Đâu là hạn định do Batik Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Batik Air, hành lý xách tay không được quá 40x30x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Batik Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Batik Air bay đến đâu?

    Batik Air cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 49 thành phố ở 6 quốc gia khác nhau. Jakarta, Surabaya và Semarang là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Batik Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Batik Air?

    Batik Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Jakarta.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Batik Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Batik Air.

  • Hãng Batik Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Batik Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Medan đến Kuala Lumpur, với giá vé 1.393.463 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Batik Air?

  • Liệu Batik Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Batik Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Batik Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Batik Air có các chuyến bay tới 50 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Batik Air

7,2
TốtDựa trên 20 các đánh giá được xác minh của khách
6,8Thư thái
7,5Phi hành đoàn
6,3Thức ăn
7,6Lên máy bay
5,9Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Batik Air

Th. 2 4/29

Bản đồ tuyến bay của hãng Batik Air - Batik Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Batik Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Batik Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 4/29

Tất cả các tuyến bay của hãng Batik Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
6170Jakarta (CGK)Ambon (AMQ)3 giờ 35 phút
6180Jakarta (CGK)Jayapura (DJJ)5 giờ 20 phút
6540Jakarta (CGK)Kupang (KOE)3 giờ 10 phút
6560Jakarta (CGK)Palu (PLW)2 giờ 45 phút
6863Batam (BTH)Jakarta (CGK)1 giờ 40 phút
6880Jakarta (CGK)Medan (KNO)2 giờ 20 phút
7171Jakarta (CGK)Penang (PEN)2 giờ 30 phút
6846Jakarta (CGK)Pangkalpinang (PGK)1 giờ 20 phút
6202Jakarta (CGK)Pangkalanbuun (PKN)1 giờ 15 phút
7364Jakarta (CGK)Surakarta City (SOC)1 giờ 20 phút
6336Jakarta (CGK)Semarang (SRG)1 giờ 10 phút
6368Jakarta (CGK)Yogyakarta (YIA)1 giờ 15 phút
7011Jakarta (HLP)Medan (KNO)2 giờ 20 phút
7581Jakarta (HLP)Malang (MLG)1 giờ 35 phút
7061Jakarta (HLP)Pekanbaru (PKU)1 giờ 45 phút
7053Jakarta (HLP)Palembang (PLM)1 giờ 10 phút
7531Jakarta (HLP)Surakarta City (SOC)1 giờ 10 phút
7557Jakarta (HLP)Semarang (SRG)1 giờ 5 phút
7513Jakarta (HLP)Surabaya (SUB)1 giờ 30 phút
7539Jakarta (HLP)Yogyakarta (YIA)1 giờ 5 phút
7288Medan (KNO)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
6134Pangkalanbuun (PKN)Surabaya (SUB)1 giờ 10 phút
7060Pekanbaru (PKU)Jakarta (HLP)1 giờ 50 phút
7054Palembang (PLM)Jakarta (HLP)1 giờ 10 phút
6563Palu (PLW)Jakarta (CGK)2 giờ 25 phút
7365Surakarta City (SOC)Jakarta (CGK)1 giờ 15 phút
7532Surakarta City (SOC)Jakarta (HLP)1 giờ 5 phút
7556Semarang (SRG)Jakarta (HLP)1 giờ 0 phút
6346Surabaya (SUB)Tanjung Redeb (BEJ)2 giờ 0 phút
7510Surabaya (SUB)Jakarta (HLP)1 giờ 20 phút
6135Surabaya (SUB)Pangkalanbuun (PKN)1 giờ 10 phút
6379Yogyakarta (YIA)Jakarta (CGK)1 giờ 10 phút
7540Yogyakarta (YIA)Jakarta (HLP)1 giờ 0 phút
6347Tanjung Redeb (BEJ)Surabaya (SUB)1 giờ 55 phút
6256Jakarta (CGK)Samarinda (AAP)2 giờ 20 phút
6802Jakarta (CGK)Jambi (DJB)1 giờ 20 phút
6564Jakarta (CGK)Malang (MLG)1 giờ 35 phút
6803Jambi (DJB)Jakarta (CGK)1 giờ 20 phút
6727Kendari (KDI)Jakarta (CGK)2 giờ 40 phút
6430Jakarta (CGK)Tanjung Redeb (BEJ)2 giờ 35 phút
6140Jakarta (CGK)Ternate (TTE)3 giờ 45 phút
6848Jakarta (CGK)Pekanbaru (PKU)1 giờ 50 phút
7153Jakarta (CGK)Singapore (SIN)1 giờ 50 phút
7147Medan (KNO)Singapore (SIN)1 giờ 10 phút
7154Singapore (SIN)Jakarta (CGK)1 giờ 50 phút
7146Singapore (SIN)Medan (KNO)1 giờ 15 phút
7135Denpasar (DPS)Singapore (SIN)2 giờ 35 phút
7134Singapore (SIN)Denpasar (DPS)2 giờ 35 phút
6855Pekanbaru (PKU)Jakarta (CGK)1 giờ 45 phút
6722Jakarta (CGK)Kendari (KDI)3 giờ 15 phút
6203Pangkalanbuun (PKN)Jakarta (CGK)1 giờ 15 phút
6673Samarinda (AAP)Jakarta (CGK)2 giờ 10 phút
6210Jakarta (CGK)Banjarmasin (BDJ)1 giờ 50 phút
6250Jakarta (CGK)Balikpapan (BPN)2 giờ 15 phút
6864Jakarta (CGK)Batam (BTH)1 giờ 45 phút
6898Jakarta (CGK)Banda Aceh (BTJ)2 giờ 45 phút
6590Jakarta (CGK)Banyuwangi (BWX)1 giờ 45 phút
7631Jakarta (CGK)Băng Cốc (DMK)3 giờ 25 phút
6832Jakarta (CGK)Siborong-Borong (DTB)2 giờ 10 phút
6242Jakarta (CGK)Gorontalo (GTO)3 giờ 10 phút
7282Jakarta (CGK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 5 phút
6524Jakarta (CGK)Labuan Bajo (LBJ)2 giờ 30 phút
6820Jakarta (CGK)Lubuklinggau (LLJ)1 giờ 20 phút
6658Jakarta (CGK)Praya (LOP)2 giờ 5 phút
6272Jakarta (CGK)Manado (MDC)3 giờ 40 phút
6080Jakarta (CGK)Perth (PER)4 giờ 25 phút
6200Jakarta (CGK)Palangkaraya (PKY)1 giờ 55 phút
7797Jakarta (CGK)Sorong (SOQ)4 giờ 10 phút
6370Jakarta (CGK)Surabaya (SUB)1 giờ 35 phút
6824Jakarta (CGK)Tanjung Pinang (TNJ)1 giờ 45 phút
6674Jakarta (CGK)Tarakan (TRK)2 giờ 50 phút
6236Jakarta (CGK)Makassar (UPG)2 giờ 30 phút
6181Jayapura (DJJ)Jakarta (CGK)5 giờ 5 phút
6183Jayapura (DJJ)Makassar (UPG)3 giờ 20 phút
7637Denpasar (DPS)Băng Cốc (DMK)4 giờ 10 phút
6335Denpasar (DPS)Labuan Bajo (LBJ)1 giờ 20 phút
6007Denpasar (DPS)Perth (PER)3 giờ 40 phút
6243Gorontalo (GTO)Jakarta (CGK)2 giờ 55 phút
7309Jakarta (HLP)Denpasar (DPS)1 giờ 50 phút
6881Medan (KNO)Jakarta (CGK)2 giờ 20 phút
7010Medan (KNO)Jakarta (HLP)2 giờ 35 phút
6541Kupang (KOE)Jakarta (CGK)2 giờ 55 phút
7289Kuala Lumpur (KUL)Medan (KNO)1 giờ 10 phút
6018Kuala Lumpur (KUL)Chennai (MAA)3 giờ 55 phút
6525Labuan Bajo (LBJ)Jakarta (CGK)2 giờ 20 phút
6334Labuan Bajo (LBJ)Denpasar (DPS)1 giờ 15 phút
6275Manado (MDC)Jakarta (CGK)3 giờ 20 phút
6565Malang (MLG)Jakarta (CGK)1 giờ 25 phút
6081Perth (PER)Jakarta (CGK)4 giờ 5 phút
6008Perth (PER)Denpasar (DPS)3 giờ 45 phút
6195Sorong (SOQ)Makassar (UPG)2 giờ 10 phút
6337Semarang (SRG)Jakarta (CGK)1 giờ 10 phút
6581Surabaya (SUB)Jakarta (CGK)1 giờ 35 phút
6136Surabaya (SUB)Makassar (UPG)1 giờ 35 phút
6265Makassar (UPG)Jakarta (CGK)2 giờ 25 phút
6294Makassar (UPG)Luwuk (LUW)1 giờ 15 phút
6196Makassar (UPG)Sorong (SOQ)2 giờ 20 phút
6137Makassar (UPG)Surabaya (SUB)1 giờ 40 phút
7636Băng Cốc (DMK)Denpasar (DPS)4 giờ 5 phút
6050Jakarta (CGK)Denpasar (DPS)1 giờ 55 phút
6171Ambon (AMQ)Jakarta (CGK)3 giờ 25 phút
6591Banyuwangi (BWX)Jakarta (CGK)1 giờ 45 phút
6295Luwuk (LUW)Makassar (UPG)1 giờ 15 phút
6201Palangkaraya (PKY)Jakarta (CGK)1 giờ 40 phút
6261Tembagapura (TIM)Makassar (UPG)2 giờ 50 phút
6141Ternate (TTE)Jakarta (CGK)3 giờ 30 phút
6182Makassar (UPG)Jayapura (DJJ)3 giờ 40 phút
6899Banda Aceh (BTJ)Jakarta (CGK)2 giờ 55 phút
7580Malang (MLG)Jakarta (HLP)1 giờ 20 phút
6253Balikpapan (BPN)Jakarta (CGK)2 giờ 5 phút
7630Băng Cốc (DMK)Jakarta (CGK)3 giờ 30 phút
6833Siborong-Borong (DTB)Jakarta (CGK)2 giờ 10 phút
6019Chennai (MAA)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 55 phút
7170Penang (PEN)Jakarta (CGK)2 giờ 25 phút
6675Tarakan (TRK)Jakarta (CGK)2 giờ 30 phút
6260Makassar (UPG)Tembagapura (TIM)2 giờ 55 phút
6012Adelaide (ADL)Denpasar (DPS)5 giờ 40 phút
6013Denpasar (DPS)Adelaide (ADL)5 giờ 15 phút
6511Denpasar (DPS)Jakarta (CGK)1 giờ 55 phút
7308Denpasar (DPS)Jakarta (HLP)1 giờ 50 phút
6431Tanjung Redeb (BEJ)Jakarta (CGK)2 giờ 35 phút
6659Praya (LOP)Jakarta (CGK)2 giờ 0 phút
6789Mamuju (MJU)Makassar (UPG)0 giờ 55 phút
6825Tanjung Pinang (TNJ)Jakarta (CGK)1 giờ 35 phút
6788Makassar (UPG)Mamuju (MJU)0 giờ 55 phút
Hiển thị thêm đường bay

Batik Air thông tin liên hệ

Thông tin của Batik Air

Mã IATAID
Tuyến đường142
Tuyến bay hàng đầuSemarang đến Sân bay Jakarta Soekarno-Hatta Intl
Sân bay được khai thác52
Sân bay hàng đầuJakarta Soekarno-Hatta Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.