Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Batik Air

ID

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Batik Air

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Batik Air

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 46.449.955 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Batik Air

  • Đâu là hạn định do Batik Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Batik Air, hành lý xách tay không được quá 40x30x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Batik Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Batik Air bay đến đâu?

    Batik Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 45 thành phố ở 5 quốc gia khác nhau. Batik Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 45 thành phố ở 5 quốc gia khác nhau. Jakarta, Surabaya và Semarang là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Batik Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Batik Air?

    Batik Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Jakarta.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Batik Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Batik Air.

  • Hãng Batik Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Batik Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Kuala Lumpur đến Jakarta, với giá vé 811.771 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Batik Air?

  • Liệu Batik Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Batik Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Batik Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Batik Air có các chuyến bay tới 46 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Batik Air

7,2
TốtDựa trên 25 các đánh giá được xác minh của khách
7,6Phi hành đoàn
6,1Thức ăn
7,3Lên máy bay
6,8Thư thái
5,5Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Batik Air

Th. 2 12/9

Bản đồ tuyến bay của hãng Batik Air - Batik Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Batik Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Batik Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 12/9

Tất cả các tuyến bay của hãng Batik Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
6274Jakarta (CGK)Manado (MDC)3 giờ 20 phút
6288Jakarta (CGK)Makassar (UPG)2 giờ 25 phút
6162Makassar (UPG)Manokwari (MKW)2 giờ 50 phút
6257Samarinda (AAP)Jakarta (CGK)2 giờ 15 phút
6431Tanjung Redeb (BEJ)Jakarta (CGK)2 giờ 25 phút
6347Tanjung Redeb (BEJ)Surabaya (SUB)2 giờ 0 phút
6253Balikpapan (BPN)Jakarta (CGK)2 giờ 10 phút
6317Balikpapan (BPN)Pontianak (PNK)1 giờ 40 phút
6863Batam (BTH)Jakarta (CGK)1 giờ 45 phút
6899Banda Aceh (BTJ)Jakarta (CGK)2 giờ 50 phút
6676Jakarta (CGK)Samarinda (AAP)2 giờ 15 phút
6430Jakarta (CGK)Tanjung Redeb (BEJ)2 giờ 30 phút
6250Jakarta (CGK)Balikpapan (BPN)2 giờ 10 phút
6864Jakarta (CGK)Batam (BTH)1 giờ 40 phút
6802Jakarta (CGK)Jambi (DJB)1 giờ 25 phút
6180Jakarta (CGK)Jayapura (DJJ)5 giờ 15 phút
7631Jakarta (CGK)Băng Cốc (DMK)3 giờ 35 phút
6242Jakarta (CGK)Gorontalo (GTO)3 giờ 0 phút
6724Jakarta (CGK)Kendari (KDI)3 giờ 10 phút
6540Jakarta (CGK)Kupang (KOE)3 giờ 15 phút
7282Jakarta (CGK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 5 phút
6526Jakarta (CGK)Labuan Bajo (LBJ)2 giờ 25 phút
6820Jakarta (CGK)Lubuklinggau (LLJ)1 giờ 15 phút
6658Jakarta (CGK)Praya (LOP)2 giờ 0 phút
6564Jakarta (CGK)Malang (MLG)1 giờ 35 phút
6202Jakarta (CGK)Pangkalanbuun (PKN)1 giờ 30 phút
6854Jakarta (CGK)Pekanbaru (PKU)1 giờ 45 phút
7159Jakarta (CGK)Singapore (SIN)1 giờ 45 phút
7364Jakarta (CGK)Surakarta City (SOC)1 giờ 15 phút
7797Jakarta (CGK)Sorong (SOQ)4 giờ 5 phút
8362Jakarta (CGK)Semarang (SRG)1 giờ 10 phút
6596Jakarta (CGK)Surabaya (SUB)1 giờ 30 phút
6706Jakarta (CGK)Bandar Lampung (TKG)0 giờ 50 phút
6824Jakarta (CGK)Tanjung Pinang (TNJ)1 giờ 40 phút
6674Jakarta (CGK)Tarakan (TRK)2 giờ 40 phút
6140Jakarta (CGK)Ternate (TTE)3 giờ 40 phút
6374Jakarta (CGK)Yogyakarta (YIA)1 giờ 15 phút
6805Jambi (DJB)Jakarta (CGK)1 giờ 25 phút
6181Jayapura (DJJ)Jakarta (CGK)5 giờ 5 phút
6183Jayapura (DJJ)Makassar (UPG)3 giờ 25 phút
7637Denpasar (DPS)Băng Cốc (DMK)4 giờ 25 phút
7308Denpasar (DPS)Jakarta (HLP)1 giờ 50 phút
6335Denpasar (DPS)Labuan Bajo (LBJ)1 giờ 20 phút
6007Denpasar (DPS)Perth (PER)3 giờ 45 phút
6243Gorontalo (GTO)Jakarta (CGK)2 giờ 55 phút
7311Jakarta (HLP)Denpasar (DPS)1 giờ 50 phút
7583Jakarta (HLP)Malang (MLG)1 giờ 30 phút
7065Jakarta (HLP)Pekanbaru (PKU)1 giờ 40 phút
7059Jakarta (HLP)Palembang (PLM)1 giờ 10 phút
7041Jakarta (HLP)Surakarta City (SOC)1 giờ 10 phút
7557Jakarta (HLP)Semarang (SRG)1 giờ 5 phút
7521Jakarta (HLP)Surabaya (SUB)1 giờ 25 phút
7533Jakarta (HLP)Yogyakarta (YIA)1 giờ 5 phút
6750Kendari (KDI)Makassar (UPG)1 giờ 0 phút
7147Medan (KNO)Singapore (SIN)1 giờ 25 phút
6541Kupang (KOE)Jakarta (CGK)2 giờ 55 phút
6525Labuan Bajo (LBJ)Jakarta (CGK)2 giờ 25 phút
6332Labuan Bajo (LBJ)Denpasar (DPS)1 giờ 20 phút
6657Praya (LOP)Jakarta (CGK)2 giờ 0 phút
6295Luwuk (LUW)Makassar (UPG)1 giờ 25 phút
6281Manado (MDC)Jakarta (CGK)3 giờ 15 phút
6151Manokwari (MKW)Sorong (SOQ)1 giờ 5 phút
6565Malang (MLG)Jakarta (CGK)1 giờ 35 phút
7582Malang (MLG)Jakarta (HLP)1 giờ 25 phút
6203Pangkalanbuun (PKN)Jakarta (CGK)1 giờ 30 phút
6303Pangkalanbuun (PKN)Semarang (SRG)1 giờ 10 phút
6134Pangkalanbuun (PKN)Surabaya (SUB)1 giờ 20 phút
6857Pekanbaru (PKU)Jakarta (CGK)1 giờ 50 phút
7066Pekanbaru (PKU)Jakarta (HLP)1 giờ 50 phút
6201Palangkaraya (PKY)Jakarta (CGK)1 giờ 45 phút
7056Palembang (PLM)Jakarta (HLP)1 giờ 15 phút
6555Palu (PLW)Makassar (UPG)1 giờ 20 phút
6316Pontianak (PNK)Balikpapan (BPN)1 giờ 40 phút
7156Singapore (SIN)Jakarta (CGK)1 giờ 55 phút
6375Surakarta City (SOC)Jakarta (CGK)1 giờ 15 phút
7780Sorong (SOQ)Jakarta (CGK)3 giờ 55 phút
6154Sorong (SOQ)Manokwari (MKW)1 giờ 0 phút
8341Semarang (SRG)Jakarta (CGK)1 giờ 10 phút
6302Semarang (SRG)Pangkalanbuun (PKN)1 giờ 15 phút
6346Surabaya (SUB)Tanjung Redeb (BEJ)1 giờ 55 phút
6220Surabaya (SUB)Balikpapan (BPN)1 giờ 35 phút
7579Surabaya (SUB)Jakarta (CGK)1 giờ 30 phút
7520Surabaya (SUB)Jakarta (HLP)1 giờ 20 phút
6135Surabaya (SUB)Pangkalanbuun (PKN)1 giờ 10 phút
6136Surabaya (SUB)Makassar (UPG)1 giờ 35 phút
6675Tarakan (TRK)Jakarta (CGK)2 giờ 40 phút
6141Ternate (TTE)Jakarta (CGK)3 giờ 30 phút
6233Makassar (UPG)Balikpapan (BPN)1 giờ 20 phút
6293Makassar (UPG)Jakarta (CGK)2 giờ 20 phút
6182Makassar (UPG)Jayapura (DJJ)3 giờ 30 phút
6751Makassar (UPG)Kendari (KDI)1 giờ 5 phút
6294Makassar (UPG)Luwuk (LUW)1 giờ 20 phút
6762Makassar (UPG)Manado (MDC)1 giờ 55 phút
6554Makassar (UPG)Palu (PLW)1 giờ 20 phút
6137Makassar (UPG)Surabaya (SUB)1 giờ 40 phút
6369Yogyakarta (YIA)Jakarta (CGK)1 giờ 15 phút
7540Yogyakarta (YIA)Jakarta (HLP)1 giờ 10 phút
6825Tanjung Pinang (TNJ)Jakarta (CGK)1 giờ 40 phút
6898Jakarta (CGK)Banda Aceh (BTJ)2 giờ 45 phút
6200Jakarta (CGK)Palangkaraya (PKY)1 giờ 45 phút
7630Băng Cốc (DMK)Jakarta (CGK)3 giờ 30 phút
6763Manado (MDC)Makassar (UPG)1 giờ 55 phút
6707Bandar Lampung (TKG)Jakarta (CGK)1 giờ 0 phút
6008Perth (PER)Denpasar (DPS)3 giờ 45 phút
7135Denpasar (DPS)Singapore (SIN)2 giờ 50 phút
7134Singapore (SIN)Denpasar (DPS)2 giờ 50 phút
6560Jakarta (CGK)Palu (PLW)2 giờ 50 phút
6171Ambon (AMQ)Jakarta (CGK)3 giờ 25 phút
6170Jakarta (CGK)Ambon (AMQ)3 giờ 30 phút
7283Kuala Lumpur (KUL)Jakarta (CGK)2 giờ 10 phút
6163Manokwari (MKW)Makassar (UPG)2 giờ 40 phút
7040Surakarta City (SOC)Jakarta (HLP)1 giờ 10 phút
7558Semarang (SRG)Jakarta (HLP)1 giờ 0 phút
6261Tembagapura (TIM)Makassar (UPG)2 giờ 50 phút
6260Makassar (UPG)Tembagapura (TIM)3 giờ 10 phút
6811Bengkulu City (BKS)Jakarta (CGK)1 giờ 25 phút
6810Jakarta (CGK)Bengkulu City (BKS)1 giờ 15 phút
7011Jakarta (HLP)Medan (KNO)2 giờ 20 phút
6723Kendari (KDI)Jakarta (CGK)2 giờ 40 phút
6561Palu (PLW)Jakarta (CGK)2 giờ 35 phút
6788Makassar (UPG)Mamuju (MJU)1 giờ 0 phút
7146Singapore (SIN)Medan (KNO)1 giờ 35 phút
6412Surabaya (SUB)Denpasar (DPS)1 giờ 0 phút
6232Balikpapan (BPN)Makassar (UPG)1 giờ 20 phút
6413Denpasar (DPS)Surabaya (SUB)1 giờ 15 phút
6821Lubuklinggau (LLJ)Jakarta (CGK)1 giờ 20 phút
6165Ambon (AMQ)Makassar (UPG)1 giờ 45 phút
6164Makassar (UPG)Ambon (AMQ)1 giờ 40 phút
6133Praya (LOP)Surabaya (SUB)1 giờ 15 phút
6789Mamuju (MJU)Makassar (UPG)1 giờ 5 phút
6132Surabaya (SUB)Praya (LOP)1 giờ 5 phút
7010Medan (KNO)Jakarta (HLP)2 giờ 25 phút
7636Băng Cốc (DMK)Denpasar (DPS)4 giờ 25 phút
6191Ternate (TTE)Makassar (UPG)2 giờ 5 phút
6192Makassar (UPG)Ternate (TTE)2 giờ 15 phút
6081Perth (PER)Jakarta (CGK)4 giờ 30 phút
6323Tanjung Redeb (BEJ)Yogyakarta (YIA)2 giờ 0 phút
6322Yogyakarta (YIA)Tanjung Redeb (BEJ)2 giờ 0 phút
6080Jakarta (CGK)Perth (PER)4 giờ 35 phút
6189Sorong (SOQ)Tembagapura (TIM)1 giờ 40 phút
6188Tembagapura (TIM)Sorong (SOQ)1 giờ 40 phút
Hiển thị thêm đường bay

Batik Air thông tin liên hệ

Thông tin của Batik Air

Mã IATAID
Tuyến đường152
Tuyến bay hàng đầuYogyakarta đến Sân bay Jakarta Soekarno-Hatta Intl
Sân bay được khai thác46
Sân bay hàng đầuJakarta Soekarno-Hatta Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.