Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Brussels Airlines

SN

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Brussels Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Brussels Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Một

Mùa cao điểm

Tháng Mười
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 23%.
Thời gian bay phổ biến nhất với các mức giá thấp hơn trung bình khoảng 4%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Brussels Airlines

  • Đâu là hạn định do Brussels Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Brussels Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Brussels Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Brussels Airlines bay đến đâu?

    Brussels Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 93 thành phố ở 42 quốc gia khác nhau. Brussels Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 93 thành phố ở 42 quốc gia khác nhau. Brussels, Geneva và Frankfurt/ Main là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Brussels Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Brussels Airlines?

    Brussels Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Brussels.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Brussels Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Brussels Airlines.

  • Các vé bay của hãng Brussels Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Brussels Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Brussels Airlines là Tháng Một, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười.

  • Hãng Brussels Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Brussels Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Brussels đến Geneva, với giá vé 2.311.688 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Brussels Airlines?

  • Liệu Brussels Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Brussels Airlines là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Brussels Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Brussels Airlines có các chuyến bay tới 94 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Brussels Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Brussels Airlines là Tháng Một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười.

Đánh giá của khách hàng Brussels Airlines

7,3
TốtDựa trên 346 các đánh giá được xác minh của khách
6,4Thức ăn
7,4Lên máy bay
7,0Thư thái
8,0Phi hành đoàn
6,2Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Brussels Airlines

Th. 5 5/1

Bản đồ tuyến bay của hãng Brussels Airlines - Brussels Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Brussels Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Brussels Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 5/1

Tất cả các tuyến bay của hãng Brussels Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
465Brussels (BRU)Kigali (KGL)8 giờ 30 phút
465Entebbe (EBB)Brussels (BRU)8 giờ 20 phút
465Kigali (KGL)Entebbe (EBB)1 giờ 5 phút
3801Brussels (BRU)Faro (FAO)2 giờ 55 phút
2721Brussels (BRU)Geneva (GVA)1 giờ 15 phút
3893Brussels (BRU)Monastir (MIR)2 giờ 50 phút
3894Monastir (MIR)Brussels (BRU)3 giờ 0 phút
3131Brussels (BRU)Catania (CTA)2 giờ 40 phút
3132Catania (CTA)Brussels (BRU)2 giờ 50 phút
3736Málaga (AGP)Brussels (BRU)2 giờ 50 phút
3735Brussels (BRU)Málaga (AGP)2 giờ 55 phút
2722Geneva (GVA)Brussels (BRU)1 giờ 25 phút
3772Alicante (ALC)Brussels (BRU)2 giờ 30 phút
3771Brussels (BRU)Alicante (ALC)2 giờ 35 phút
3633Brussels (BRU)Paris (CDG)1 giờ 0 phút
3634Paris (CDG)Brussels (BRU)1 giờ 5 phút
3783Brussels (BRU)Las Palmas de Gran Canaria (LPA)4 giờ 35 phút
3784Las Palmas de Gran Canaria (LPA)Brussels (BRU)4 giờ 15 phút
2623Brussels (BRU)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 15 phút
2624Hăm-buốc (HAM)Brussels (BRU)1 giờ 10 phút
501Brussels (BRU)New York (JFK)8 giờ 25 phút
502New York (JFK)Brussels (BRU)7 giờ 30 phút
3703Brussels (BRU)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 0 phút
3751Brussels (BRU)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 15 phút
3752Thành phố Valencia (VLC)Brussels (BRU)2 giờ 20 phút
3704Bác-xê-lô-na (BCN)Brussels (BRU)2 giờ 5 phút
3149Brussels (BRU)Milan (LIN)1 giờ 30 phút
3150Milan (LIN)Brussels (BRU)1 giờ 35 phút
3802Faro (FAO)Brussels (BRU)2 giờ 50 phút
2616Frankfurt/ Main (FRA)Brussels (BRU)1 giờ 10 phút
3184Rome (FCO)Brussels (BRU)2 giờ 15 phút
2609Brussels (BRU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
3159Brussels (BRU)Milan (MXP)1 giờ 35 phút
2093Brussels (BRU)London (LHR)1 giờ 25 phút
2811Brussels (BRU)Praha (Prague) (PRG)1 giờ 30 phút
2812Praha (Prague) (PRG)Brussels (BRU)1 giờ 30 phút
2265Brussels (BRU)Copenhagen (CPH)1 giờ 35 phút
2106London (LHR)Brussels (BRU)1 giờ 10 phút
3604Mác-xây (MRS)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
3201Brussels (BRU)Venice (VCE)1 giờ 45 phút
357Brussels (BRU)Kinshasa (FIH)8 giờ 5 phút
3819Brussels (BRU)Lisbon (LIS)2 giờ 55 phút
3597Brussels (BRU)Mác-xây (MRS)1 giờ 45 phút
358Kinshasa (FIH)Brussels (BRU)8 giờ 0 phút
204Banjul (BJL)Dakar (DSS)0 giờ 40 phút
203Brussels (BRU)Dakar (DSS)6 giờ 15 phút
203Dakar (DSS)Banjul (BJL)0 giờ 45 phút
204Dakar (DSS)Brussels (BRU)5 giờ 45 phút
2649Brussels (BRU)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
2650Muy-ních (MUC)Brussels (BRU)1 giờ 25 phút
2319Brussels (BRU)Gothenburg (GOT)1 giờ 40 phút
2830Budapest (BUD)Brussels (BRU)2 giờ 0 phút
3816Lisbon (LIS)Brussels (BRU)2 giờ 45 phút
3170Naples (NAP)Brussels (BRU)2 giờ 25 phút
2902Vienna (VIE)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
278Accra (ACC)Brussels (BRU)6 giờ 30 phút
277Accra (ACC)Lomé (LFW)0 giờ 50 phút
277Brussels (BRU)Accra (ACC)6 giờ 50 phút
278Lomé (LFW)Accra (ACC)0 giờ 45 phút
3731Brussels (BRU)Ma-đrít (MAD)2 giờ 30 phút
2825Brussels (BRU)Budapest (BUD)2 giờ 0 phút
3175Brussels (BRU)Rome (FCO)2 giờ 10 phút
3593Brussels (BRU)Lyon (LYS)1 giờ 25 phút
2287Brussels (BRU)Oslo (OSL)1 giờ 55 phút
2268Copenhagen (CPH)Brussels (BRU)1 giờ 35 phút
3160Milan (MXP)Brussels (BRU)1 giờ 30 phút
3202Venice (VCE)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
2591Brussels (BRU)Berlin (BER)1 giờ 30 phút
3728Ma-đrít (MAD)Brussels (BRU)2 giờ 20 phút
2298Stockholm (ARN)Brussels (BRU)2 giờ 15 phút
3712Thành phố Bilbao (BIO)Brussels (BRU)1 giờ 50 phút
3711Brussels (BRU)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 0 phút
2063Brussels (BRU)Edinburgh (EDI)1 giờ 40 phút
2064Edinburgh (EDI)Brussels (BRU)1 giờ 40 phút
2560Warsaw (WAW)Brussels (BRU)2 giờ 5 phút
2547Brussels (BRU)Krakow (KRK)1 giờ 55 phút
2548Krakow (KRK)Brussels (BRU)1 giờ 55 phút
2592Berlin (BER)Brussels (BRU)1 giờ 25 phút
379Brussels (BRU)Douala (DLA)6 giờ 55 phút
2729Brussels (BRU)Zurich (ZRH)1 giờ 20 phút
379Douala (DLA)Yaoundé (NSI)0 giờ 50 phút
379Yaoundé (NSI)Brussels (BRU)7 giờ 0 phút
2730Zurich (ZRH)Brussels (BRU)1 giờ 15 phút
2907Brussels (BRU)Vienna (VIE)1 giờ 45 phút
2288Oslo (OSL)Brussels (BRU)2 giờ 0 phút
2173Brussels (BRU)Manchester (MAN)1 giờ 25 phút
3169Brussels (BRU)Naples (NAP)2 giờ 15 phút
2174Manchester (MAN)Brussels (BRU)1 giờ 20 phút
3676Tu-lu-dơ (TLS)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
3139Brussels (BRU)Florence (FLR)1 giờ 50 phút
3781Brussels (BRU)Granadilla (TFS)4 giờ 35 phút
3140Florence (FLR)Brussels (BRU)1 giờ 50 phút
3782Granadilla (TFS)Brussels (BRU)4 giờ 20 phút
3233Brussels (BRU)Thành phố Rhodes (RHO)3 giờ 30 phút
3234Thành phố Rhodes (RHO)Brussels (BRU)3 giờ 50 phút
3246Athen (ATH)Brussels (BRU)3 giờ 20 phút
3245Brussels (BRU)Athen (ATH)3 giờ 15 phút
3621Brussels (BRU)Nice (NCE)1 giờ 50 phút
3622Nice (NCE)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
515Brussels (BRU)Washington (IAD)8 giờ 45 phút
516Washington (IAD)Brussels (BRU)7 giờ 50 phút
3289Brussels (BRU)Tel Aviv (TLV)4 giờ 30 phút
3290Tel Aviv (TLV)Brussels (BRU)4 giờ 50 phút
3255Brussels (BRU)Heraklio Town (HER)3 giờ 25 phút
3667Brussels (BRU)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 40 phút
2559Brussels (BRU)Warsaw (WAW)1 giờ 50 phút
3256Heraklio Town (HER)Brussels (BRU)3 giờ 40 phút
Hiển thị thêm đường bay

Brussels Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Brussels Airlines

Thông tin của Brussels Airlines

Mã IATASN
Tuyến đường201
Tuyến bay hàng đầuGeneva đến Sân bay Brussels Bruxelles-National
Sân bay được khai thác91
Sân bay hàng đầuBrussels Bruxelles-National
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.