Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2209 | Bao Đầu (BAV) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2232 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2251 | Trịnh Châu (CGO) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1846 | Trường Xuân (CGQ) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2288 | Trường Xuân (CGQ) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1802 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2298 | Trường Sa (CSX) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1846 | Trường Sa (CSX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1853 | Trường Sa (CSX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1867 | Trường Sa (CSX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2751 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2297 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2785 | Trường Sa (CSX) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1801 | Thành Đô (CTU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2259 | Thành Đô (CTU) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1855 | Thành Đô (CTU) | Khách Thập (KHG) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2207 | Thành Đô (CTU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2217 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2773 | Thành Đô (CTU) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2416 | Thường Châu (CZX) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2415 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2255 | Đại Liên (DLC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2297 | Phúc Châu (FOC) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1990 | Phúc Châu (FOC) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2263 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1875 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1919 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2714 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2713 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2260 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2264 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2712 | Thai Châu (HYN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2774 | Thai Châu (HYN) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2984 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2412 | Nam Xương (KHN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2411 | Nam Xương (KHN) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2992 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1836 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2745 | Lạp Tát (LXA) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2415 | Miên Dương (MIG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2256 | Nam Kinh (NKG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1876 | Nam Kinh (NKG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1854 | Nam Ninh (NNG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2411 | Nam Ninh (NNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1868 | Thẩm Dương (SHE) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2758 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2416 | Thẩm Dương (SHE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2713 | Thẩm Dương (SHE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1857 | Thẩm Dương (SHE) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2752 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2208 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2714 | Tam Á (SYX) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2252 | Tam Á (SYX) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2209 | Thành Đô (TFU) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2287 | Thành Đô (TFU) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2428 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2984 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2252 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2251 | Tuân Nghĩa (WMT) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1857 | Vũ Hán (WUH) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2712 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1990 | Vũ Hán (WUH) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2746 | Vũ Hán (WUH) | Lạp Tát (LXA) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2298 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2774 | Nghi Xương (YIH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2773 | Nghi Xương (YIH) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2287 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2412 | Diêm Thành (YNZ) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2288 | Diêm Thành (YNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3006 | A Lặc Thái (AAT) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2210 | Bao Đầu (BAV) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1899 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2231 | Thành Đô (CTU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2241 | Thành Đô (CTU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1835 | Thành Đô (CTU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2757 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2249 | Thành Đô (CTU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2711 | Thành Đô (CTU) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1900 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2242 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2427 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2303 | Hợp Phì (HFE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2304 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2250 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2304 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1866 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1950 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6664 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2210 | Thẩm Dương (SHE) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2220 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1920 | Thanh Đảo (TAO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2303 | Thành Đô (TFU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1865 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3005 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2250 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2249 | Thiên Tân (TSN) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2711 | Vũ Hán (WUH) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2413 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2991 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2738 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2738 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2834 | Tần Hoàng Đảo (BPE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2834 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2414 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1858 | Bắc Hải (BHY) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1858 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2737 | Trùng Khánh (CKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2737 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1856 | Khách Thập (KHG) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2762 | Trịnh Châu (CGO) | Lạp Tát (LXA) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2761 | Lạp Tát (LXA) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1949 | Thành Đô (TFU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3004 | A Lặc Thái (AAT) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2825 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | ||||
2888 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | ||||
2941 | A Khắc Tô (AKU) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2262 | A Khắc Tô (AKU) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2942 | A Khắc Tô (AKU) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2276 | Bắc Hải (BHY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2716 | Bắc Hải (BHY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2238 | Trịnh Châu (CGO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2770 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2237 | Trịnh Châu (CGO) | Tháp Thành (TCG) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2722 | Trường Xuân (CGQ) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2261 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6661 | Thành Đô (CTU) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2755 | Thành Đô (CTU) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1969 | Thành Đô (CTU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2724 | Đại Liên (DLC) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2237 | Phúc Châu (FOC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1870 | Hải Khẩu (HAK) | Diêm Thành (YNZ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1863 | Sâm Châu (HCZ) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1864 | Sâm Châu (HCZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2275 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1888 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6662 | Hành Dương (HNY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6661 | Hành Dương (HNY) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1812 | Hành Dương (HNY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1811 | Hành Dương (HNY) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2942 | Hòa Điền (HTN) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2952 | Hòa Điền (HTN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6662 | Tuyền Châu (JJN) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2724 | Tế Ninh (JNG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3003 | Khách Thập (KHG) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2822 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2814 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1847 | Quý Dương (KWE) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2309 | Lan Châu (LHW) | Berkeley (JBK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2272 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2271 | Lan Châu (LHW) | Trương Dịch (YZY) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1811 | Lệ Giang (LJG) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1847 | Lữ Lương (LLV) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2756 | Liên Vân Cảng (LYG) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2755 | Liên Vân Cảng (LYG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1864 | Ninh Ba (NGB) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1812 | Ninh Ba (NGB) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2770 | Thẩm Dương (SHE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2756 | Thẩm Dương (SHE) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2813 | Thẩm Dương (SHE) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1869 | Thẩm Dương (SHE) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2826 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | ||||
2825 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2238 | Tháp Thành (TCG) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2958 | Tháp Thành (TCG) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2261 | Thành Đô (TFU) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2262 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1863 | Thành Đô (TFU) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1887 | Thành Đô (TFU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2821 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2309 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2899 | Thành Đô (TFU) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2721 | Thành Đô (TFU) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2793 | Thành Đô (TFU) | Ngô Châu (WUZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2887 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | ||||
2951 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2900 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2721 | Uy Hải (WEH) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2722 | Uy Hải (WEH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2813 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2814 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2793 | Ngô Châu (WUZ) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1970 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3003 | Y Lê (YIN) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2941 | Y Lê (YIN) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3004 | Y Lê (YIN) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2826 | Y Lê (YIN) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2957 | Y Lê (YIN) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1869 | Diêm Thành (YNZ) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1870 | Diêm Thành (YNZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2272 | Trương Dịch (YZY) | Lan Châu (LHW) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2723 | Tế Ninh (JNG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2723 | Thành Đô (TFU) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2794 | Phúc Châu (FOC) | Ngô Châu (WUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2715 | Thành Đô (TFU) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3016 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2794 | Ngô Châu (WUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1848 | Lữ Lương (LLV) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1848 | Thẩm Dương (SHE) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3068 | Khách Thập (KHG) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3067 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2425 | Thành Đô (TFU) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6663 | Thành Đô (CTU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3026 | A Lặc Thái (AAT) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2270 | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | |||||
1805 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1806 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1823 | Bao Đầu (BAV) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2432 | Trịnh Châu (CGO) | Berkeley (JBK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1873 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1828 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2709 | Thành Đô (CTU) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2211 | Thành Đô (CTU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1824 | Đại Liên (DLC) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2916 | Tửu Tuyền (DNH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2915 | Tửu Tuyền (DNH) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1806 | Phúc Châu (FOC) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2974 | A Lặc Thái (FYN) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2226 | Hải Khẩu (HAK) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2230 | Hải Khẩu (HAK) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1925 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1877 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1948 | Hoài Hóa (HJJ) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1829 | Hành Dương (HNY) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2244 | Thiều Quan (HSC) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2912 | Hòa Điền (HTN) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2943 | Hòa Điền (HTN) | Y Lê (YIN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2431 | Berkeley (JBK) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2736 | Cát An (JGS) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2735 | Cát An (JGS) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2274 | Kim Xương (JIC) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1948 | Tuyền Châu (JJN) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2710 | Tế Ninh (JNG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2709 | Tế Ninh (JNG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1873 | Côn Minh (KMG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2212 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2254 | Quý Dương (KWE) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2253 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2273 | Lan Châu (LHW) | Kim Xương (JIC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2987 | Lan Châu (LHW) | Khách Thập (QSZ) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2253 | Lệ Giang (LJG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2225 | Liên Vân Cảng (LYG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1926 | Ninh Ba (NGB) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2254 | Ninh Ba (NGB) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2988 | Khách Thập (QSZ) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2911 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2912 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2710 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2817 | Thẩm Dương (SHE) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1878 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2244 | Yết Dương (SWA) | Thiều Quan (HSC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3025 | Tháp Thành (TCG) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1816 | Tháp Thành (TCG) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2269 | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | |||||
1805 | Thành Đô (TFU) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2915 | Thành Đô (TFU) | Tửu Tuyền (DNH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2735 | Thành Đô (TFU) | Cát An (JGS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2403 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1815 | Thành Đô (TFU) | Tháp Thành (TCG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1827 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2233 | Thành Đô (TFU) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2916 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2911 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2947 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1827 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1828 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2229 | Ôn Châu (WNZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1830 | Ôn Châu (WNZ) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2817 | Hãn Châu (WUT) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2736 | Hạ Môn (XMN) | Cát An (JGS) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2973 | Y Lê (YIN) | A Lặc Thái (FYN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2944 | Y Lê (YIN) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2948 | Y Lê (YIN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2234 | Châu Hải (ZUH) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2234 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2233 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2438 | A Lặc Thái (FYN) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2437 | Lan Châu (LHW) | A Lặc Thái (FYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2243 | Thiều Quan (HSC) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2243 | Thành Đô (TFU) | Thiều Quan (HSC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2310 | Berkeley (JBK) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2986 | Kê Tây (JXA) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2985 | Tế Nam (TNA) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2833 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tần Hoàng Đảo (BPE) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2833 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2790 | An Khánh (AQG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
2790 | Ôn Châu (WNZ) | An Khánh (AQG) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
2769 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2786 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2283 | Thành Đô (TFU) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1859 | Đạt Châu (DZH) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1860 | Đạt Châu (DZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2935 | A Lặc Thái (KJI) | Y Lê (NLT) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
2940 | A Lặc Thái (KJI) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
2936 | Y Lê (NLT) | A Lặc Thái (KJI) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
2935 | Y Lê (NLT) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
1860 | Yết Dương (SWA) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1859 | Thành Đô (TFU) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2939 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Lặc Thái (KJI) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
2936 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Y Lê (NLT) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
1874 | Trịnh Châu (CGO) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1845 | Trường Sa (CSX) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1916 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1915 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1916 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2798 | Hắc Hà (HEK) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2402 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2401 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1915 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2401 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2797 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hắc Hà (HEK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2402 | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1896 | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1845 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1989 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1896 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1989 | Vũ Hán (WUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1938 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1937 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1895 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1895 | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2983 | Thành Đô (CTU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1947 | Hoài Hóa (HJJ) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
3079 | Khách Thập (KHG) | Khách Thập (HQL) | 0 giờ 45 phút | • | ||||||
19 |