Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1835 | Thành Đô (CTU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1955 | Thành Đô (TFU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2232 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3006 | A Lặc Thái (AAT) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2209 | Bao Đầu (BAV) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2288 | Trường Xuân (CGQ) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1802 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2249 | Thành Đô (CTU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2422 | Đạt Châu (DZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1820 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2242 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2798 | Hắc Hà (HEK) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1932 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2427 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2797 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hắc Hà (HEK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1897 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2815 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2774 | Thai Châu (HYN) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2781 | Quý Dương (KWE) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1931 | Quý Dương (KWE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1931 | Nam Kinh (NKG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1932 | Nam Kinh (NKG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1898 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2209 | Thành Đô (TFU) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3005 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2249 | Thiên Tân (TSN) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2816 | Uy Hải (WEH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2774 | Nghi Xương (YIH) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2288 | Diêm Thành (YNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2259 | Thành Đô (CTU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1858 | Bắc Hải (BHY) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2834 | Tần Hoàng Đảo (BPE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1818 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2251 | Trịnh Châu (CGO) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1819 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1826 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1853 | Trường Sa (CSX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2772 | Trường Sa (CSX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2771 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2801 | Trường Sa (CSX) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2235 | Thành Đô (CTU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1801 | Thành Đô (CTU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1995 | Thành Đô (CTU) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2241 | Thành Đô (CTU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6665 | Thành Đô (CTU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6667 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2757 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2217 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2711 | Thành Đô (CTU) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2773 | Thành Đô (CTU) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1996 | Đạt Châu (DZH) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2291 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2414 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2260 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2280 | Hàng Châu (HGH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2292 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2250 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2782 | Tuyền Châu (JJN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2412 | Nam Xương (KHN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2411 | Nam Xương (KHN) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2212 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1817 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1957 | Quý Dương (KWE) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2761 | Lạp Tát (LXA) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1836 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1854 | Nam Ninh (NNG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2411 | Nam Ninh (NNG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6666 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6668 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2771 | Thẩm Dương (SHE) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2758 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1857 | Thẩm Dương (SHE) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2833 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tần Hoàng Đảo (BPE) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2834 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2772 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2208 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2252 | Tam Á (SYX) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2218 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2421 | Thành Đô (TFU) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2413 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2833 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2289 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2287 | Thành Đô (TFU) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2428 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2290 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1958 | Tế Nam (TNA) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2250 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2252 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2251 | Tuân Nghĩa (WMT) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1958 | Ôn Châu (WNZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1957 | Ôn Châu (WNZ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1857 | Vũ Hán (WUH) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2711 | Vũ Hán (WUH) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1858 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2773 | Nghi Xương (YIH) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2287 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2802 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2412 | Diêm Thành (YNZ) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2210 | Bao Đầu (BAV) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2211 | Thành Đô (CTU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2207 | Thành Đô (CTU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2210 | Thẩm Dương (SHE) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2746 | Phúc Châu (FOC) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1896 | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1896 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2746 | Vũ Hán (WUH) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2712 | Thai Châu (HYN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2712 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1809 | Thành Đô (CTU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2884 | A Lặc Thái (AAT) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3004 | A Lặc Thái (AAT) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2825 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | ||||
2888 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | ||||
2214 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2213 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2262 | A Khắc Tô (AKU) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2790 | An Khánh (AQG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2789 | An Khánh (AQG) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3013 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3056 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2238 | Trịnh Châu (CGO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2930 | Xích Phong (CIF) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2929 | Xích Phong (CIF) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2261 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2433 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2213 | Thành Đô (CTU) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2755 | Thành Đô (CTU) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2859 | Thành Đô (CTU) | Nhạc Dương (YYA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2724 | Đại Liên (DLC) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2434 | Tửu Tuyền (DNH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2748 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1859 | Đạt Châu (DZH) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2733 | Đạt Châu (DZH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2961 | Đạt Châu (DZH) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2246 | Phúc Châu (FOC) | Cát An (JGS) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2794 | Phúc Châu (FOC) | Ngô Châu (WUZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1922 | Giai Mộc Tư (FYJ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1935 | Giai Mộc Tư (FYJ) | Giai Mộc Tư (JMU) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1870 | Hải Khẩu (HAK) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1863 | Sâm Châu (HCZ) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1864 | Sâm Châu (HCZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1934 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1838 | Hợp Phì (HFE) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2401 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2929 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2401 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2747 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1812 | Hành Dương (HNY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1921 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Giai Mộc Tư (FYJ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2717 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vladivostok (VVO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2243 | Thiều Quan (HSC) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2244 | Thiều Quan (HSC) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3024 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2245 | Cát An (JGS) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2246 | Cát An (JGS) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1936 | Giai Mộc Tư (JMU) | Giai Mộc Tư (FYJ) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1935 | Giai Mộc Tư (JMU) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2723 | Tế Ninh (JNG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2724 | Tế Ninh (JNG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3014 | A Khắc Tô (KCA) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3023 | A Khắc Tô (KCA) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2883 | A Khắc Tô (KCA) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3024 | A Khắc Tô (KCA) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3013 | A Khắc Tô (KCA) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2882 | A Khắc Tô (KCA) | Y Lê (YIN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3002 | Khách Thập (KHG) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3003 | Khách Thập (KHG) | Y Lê (YIN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2883 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | A Lặc Thái (AAT) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2884 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1847 | Quý Dương (KWE) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2272 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1848 | Lữ Lương (LLV) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1847 | Lữ Lương (LLV) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2756 | Liên Vân Cảng (LYG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2755 | Liên Vân Cảng (LYG) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1837 | Lô Châu (LZO) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1838 | Lô Châu (LZO) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1864 | Ninh Ba (NGB) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1812 | Ninh Ba (NGB) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2923 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1848 | Thẩm Dương (SHE) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2756 | Thẩm Dương (SHE) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1869 | Thẩm Dương (SHE) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2826 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | ||||
2825 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1860 | Yết Dương (SWA) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2244 | Yết Dương (SWA) | Thiều Quan (HSC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2214 | Thẩm Quyến (SZX) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2238 | Tháp Thành (TCG) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2261 | Thành Đô (TFU) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2789 | Thành Đô (TFU) | An Khánh (AQG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2262 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1863 | Thành Đô (TFU) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2243 | Thành Đô (TFU) | Thiều Quan (HSC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2245 | Thành Đô (TFU) | Cát An (JGS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2723 | Thành Đô (TFU) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2923 | Thành Đô (TFU) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2793 | Thành Đô (TFU) | Ngô Châu (WUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1969 | Thành Đô (TFU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2406 | Thông Liêu (TGO) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2887 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | ||||
3055 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3023 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3001 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2900 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3022 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1933 | Tế Nam (TNA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3014 | Tumxuk (TWC) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2930 | Thái Nguyên (TYN) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2718 | Vladivostok (VVO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1936 | Uy Hải (WEH) | Giai Mộc Tư (JMU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2790 | Ôn Châu (WNZ) | An Khánh (AQG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2406 | Ô Hải (WUA) | Thông Liêu (TGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2793 | Ngô Châu (WUZ) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2794 | Ngô Châu (WUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1837 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2747 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2748 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2434 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2433 | Tây An (XIY) | Tửu Tuyền (DNH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1970 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3003 | Y Lê (YIN) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2881 | Y Lê (YIN) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3004 | Y Lê (YIN) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2826 | Y Lê (YIN) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3021 | Y Lê (YIN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1869 | Diêm Thành (YNZ) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1870 | Diêm Thành (YNZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2859 | Nhạc Dương (YYA) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2272 | Trương Dịch (YZY) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1937 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1895 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
1895 | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
3026 | A Lặc Thái (AAT) | Tháp Thành (TCG) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2270 | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | |||||
1805 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1806 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2905 | A Khắc Tô (AKU) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2904 | A Khắc Tô (AKU) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3058 | A Khắc Tô (AKU) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2420 | Bao Đầu (BAV) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2419 | Bao Đầu (BAV) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2906 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2905 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2444 | Trịnh Châu (CGO) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2876 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6661 | Thành Đô (CTU) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2709 | Thành Đô (CTU) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2409 | Thành Đô (CTU) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2726 | Đại Liên (DLC) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2916 | Tửu Tuyền (DNH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2915 | Tửu Tuyền (DNH) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2307 | Đạt Châu (DZH) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2909 | Đạt Châu (DZH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
1861 | Đạt Châu (DZH) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1806 | Phúc Châu (FOC) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3009 | A Lặc Thái (FYN) | A Lặc Thái (KJI) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1920 | A Lặc Thái (FYN) | Y Lê (NLT) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3010 | A Lặc Thái (FYN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2766 | Hải Khẩu (HAK) | Liên Vân Cảng (LYG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2308 | Hợp Phì (HFE) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2725 | Hoài An (HIA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2726 | Hoài An (HIA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2419 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2749 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6662 | Hành Dương (HNY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6661 | Hành Dương (HNY) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1850 | Hành Dương (HNY) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1849 | Hành Dương (HNY) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2898 | Gia Dục Quan (JGN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2274 | Kim Xương (JIC) | Lan Châu (LHW) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6662 | Tuyền Châu (JJN) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2424 | Tuyền Châu (JJN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2710 | Tế Ninh (JNG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2709 | Tế Ninh (JNG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1880 | Giai Mộc Tư (JSJ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1911 | A Khắc Tô (KCA) | Y Lê (NLT) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2910 | Nam Xương (KHN) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3010 | A Lặc Thái (KJI) | A Lặc Thái (FYN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2876 | Côn Minh (KMG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2906 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1849 | Quý Dương (KWE) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2254 | Quý Dương (KWE) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2253 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2273 | Lan Châu (LHW) | Kim Xương (JIC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2253 | Lệ Giang (LJG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2410 | Lạc Dương (LYA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2409 | Lạc Dương (LYA) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2765 | Liên Vân Cảng (LYG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2254 | Ninh Ba (NGB) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1919 | Y Lê (NLT) | A Lặc Thái (FYN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1912 | Y Lê (NLT) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6674 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3034 | Khách Thập (QSZ) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3033 | Khách Thập (QSZ) | Hòa Điền (YTW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2750 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Thông Liêu (TGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6672 | Thượng Hải (SHA) | Nhạc Dương (YYA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1850 | Thẩm Dương (SHE) | Hành Dương (HNY) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2710 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3025 | Tháp Thành (TCG) | A Lặc Thái (AAT) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1816 | Tháp Thành (TCG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3008 | Tháp Thành (TCG) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3026 | Tháp Thành (TCG) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2269 | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | |||||
1805 | Thành Đô (TFU) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2915 | Thành Đô (TFU) | Tửu Tuyền (DNH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2725 | Thành Đô (TFU) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2273 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6673 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1815 | Thành Đô (TFU) | Tháp Thành (TCG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2233 | Thành Đô (TFU) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2749 | Thông Liêu (TGO) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2903 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2916 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3009 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Lặc Thái (FYN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3007 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2423 | Tế Nam (TNA) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1862 | Thái Nguyên (TYN) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1899 | Uy Hải (WEH) | Đại Khánh (DQA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2410 | Uy Hải (WEH) | Lạc Dương (LYA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2420 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2443 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2897 | Tây An (XIY) | Gia Dục Quan (JGN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3057 | Y Lê (YIN) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3033 | Y Lê (YIN) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3025 | Y Lê (YIN) | Tháp Thành (TCG) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3034 | Hòa Điền (YTW) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6672 | Nhạc Dương (YYA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6671 | Nhạc Dương (YYA) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2234 | Châu Hải (ZUH) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2234 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2233 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2860 | Thai Châu (HYN) | Nhạc Dương (YYA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2271 | Lan Châu (LHW) | Trương Dịch (YZY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1994 | Uy Hải (WEH) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1879 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Giai Mộc Tư (JSJ) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
2734 | Thanh Đảo (TAO) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
1963 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1810 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2875 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2875 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1993 | Đạt Châu (DZH) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2279 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2924 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2924 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2762 | Trịnh Châu (CGO) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1938 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1900 | Đại Khánh (DQA) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2228 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2777 | Quý Dương (KWE) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2227 | Quý Dương (KWE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2227 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2228 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2425 | Thành Đô (TFU) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2426 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2402 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2402 | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2778 | Phúc Châu (FOC) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1964 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2405 | Thông Liêu (TGO) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1956 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2912 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2911 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2865 | Thành Đô (CTU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1825 | Lệ Giang (LJG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2866 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2853 | Uy Hải (WEH) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2854 | Vũ Hán (WUH) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2854 | Diêm Thành (YNZ) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2853 | Diêm Thành (YNZ) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2704 | Trường Xuân (CGQ) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
2921 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
2922 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
2704 | Uy Hải (WEH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
1808 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
1807 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
1811 | Hành Dương (HNY) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1811 | Lệ Giang (LJG) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1887 | Xích Phong (CIF) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1889 | Quảng Nguyên (GYS) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1959 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1888 | Lạc Dương (LYA) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1960 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
1889 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Quảng Nguyên (GYS) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2926 | Cố Nguyên (GYU) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
1976 | Yết Dương (SWA) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
2925 | Thành Đô (TFU) | Cố Nguyên (GYU) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
2899 | Thành Đô (TFU) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1975 | Thành Đô (TFU) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
1975 | Tuân Nghĩa (WMT) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
1976 | Tuân Nghĩa (WMT) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
2962 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2992 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1890 | Quảng Nguyên (GYS) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
1890 | Hợp Phì (HFE) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
2703 | Thành Đô (TFU) | Uy Hải (WEH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2703 | Uy Hải (WEH) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2267 | Thành Đô (TFU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
2268 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
2991 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
2745 | Lạp Tát (LXA) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
2745 | Vũ Hán (WUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • |
Mã IATA | EU |
---|---|
Tuyến đường | 470 |
Tuyến bay hàng đầu | Lạp Tát đến Thành Đô |
Sân bay được khai thác | 117 |
Sân bay hàng đầu | Thành Đô Chengdu Tianfu Intl |