Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Chengdu Airlines

EU

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Chengdu Airlines

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Chengdu Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Chengdu Airlines

  • Đâu là hạn định do Chengdu Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Chengdu Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Chengdu Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Chengdu Airlines bay đến đâu?

    Chengdu Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 101 thành phố ở 3 quốc gia khác nhau. Thành Đô, Đạt Châu và Phúc Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Chengdu Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Chengdu Airlines?

    Chengdu Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thành Đô.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Chengdu Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Chengdu Airlines.

  • Hãng Chengdu Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Chengdu Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Diêm Thành đến Uy Hải, với giá vé 2.592.781 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Chengdu Airlines?

  • Liệu Chengdu Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Chengdu Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Chengdu Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Chengdu Airlines có các chuyến bay tới 117 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Chengdu Airlines

0,0
KémDựa trên 0 các đánh giá được xác minh của khách

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Chengdu Airlines

Th. 7 4/27

Bản đồ tuyến bay của hãng Chengdu Airlines - Chengdu Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Chengdu Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Chengdu Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 4/27

Tất cả các tuyến bay của hãng Chengdu Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
1835Thành Đô (CTU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 35 phút
1955Thành Đô (TFU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 55 phút
2232Quảng Châu (CAN)Thành Đô (CTU)2 giờ 30 phút
3006A Lặc Thái (AAT)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 10 phút
2209Bao Đầu (BAV)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 0 phút
2288Trường Xuân (CGQ)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 30 phút
1802Trường Sa (CSX)Thành Đô (CTU)2 giờ 10 phút
2249Thành Đô (CTU)Thiên Tân (TSN)2 giờ 50 phút
2422Đạt Châu (DZH)Thành Đô (TFU)1 giờ 20 phút
1820Phúc Châu (FOC)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
2242Phúc Châu (FOC)Thành Đô (CTU)3 giờ 15 phút
2798Hắc Hà (HEK)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 10 phút
1932Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
2427Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thông Liêu (TGO)1 giờ 45 phút
2797Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hắc Hà (HEK)1 giờ 25 phút
1897Cáp Nhĩ Tân (HRB)Đại Hưng An Lĩnh (OHE)1 giờ 55 phút
2815Cáp Nhĩ Tân (HRB)Uy Hải (WEH)2 giờ 5 phút
2774Thai Châu (HYN)Nghi Xương (YIH)2 giờ 10 phút
2781Quý Dương (KWE)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 10 phút
1931Quý Dương (KWE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
1931Nam Kinh (NKG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 25 phút
1932Nam Kinh (NKG)Quý Dương (KWE)2 giờ 20 phút
1898Đại Hưng An Lĩnh (OHE)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 50 phút
2209Thành Đô (TFU)Bao Đầu (BAV)2 giờ 10 phút
3005Thổ Lỗ Phiên (TLQ)A Lặc Thái (AAT)1 giờ 0 phút
2249Thiên Tân (TSN)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 30 phút
2816Uy Hải (WEH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 55 phút
2774Nghi Xương (YIH)Thành Đô (CTU)1 giờ 45 phút
2288Diêm Thành (YNZ)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
2259Thành Đô (CTU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
1858Bắc Hải (BHY)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
2834Tần Hoàng Đảo (BPE)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 5 phút
1818Trịnh Châu (CGO)Quý Dương (KWE)2 giờ 20 phút
2251Trịnh Châu (CGO)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 20 phút
1819Trùng Khánh (CKG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 20 phút
1826Trường Sa (CSX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 5 phút
1853Trường Sa (CSX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 50 phút
2772Trường Sa (CSX)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 15 phút
2771Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 20 phút
2801Trường Sa (CSX)Diêm Thành (YNZ)1 giờ 55 phút
2235Thành Đô (CTU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
1801Thành Đô (CTU)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
1995Thành Đô (CTU)Đạt Châu (DZH)1 giờ 5 phút
2241Thành Đô (CTU)Phúc Châu (FOC)2 giờ 50 phút
6665Thành Đô (CTU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút
6667Thành Đô (CTU)Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
2757Thành Đô (CTU)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 15 phút
2217Thành Đô (CTU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
2711Thành Đô (CTU)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút
2773Thành Đô (CTU)Nghi Xương (YIH)1 giờ 30 phút
1996Đạt Châu (DZH)Thành Đô (CTU)1 giờ 10 phút
2291Hải Khẩu (HAK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
2414Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
2260Hàng Châu (HGH)Thành Đô (CTU)3 giờ 20 phút
2280Hàng Châu (HGH)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút
2292Hàng Châu (HGH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 55 phút
2250Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Thiên Tân (TSN)2 giờ 30 phút
2782Tuyền Châu (JJN)Quý Dương (KWE)2 giờ 15 phút
2412Nam Xương (KHN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút
2411Nam Xương (KHN)Diêm Thành (YNZ)1 giờ 25 phút
2212Côn Minh (KMG)Thành Đô (CTU)1 giờ 25 phút
1817Quý Dương (KWE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
1957Quý Dương (KWE)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 20 phút
2761Lạp Tát (LXA)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 20 phút
1836Lạp Tát (LXA)Thành Đô (CTU)2 giờ 10 phút
1854Nam Ninh (NNG)Trường Sa (CSX)1 giờ 35 phút
2411Nam Ninh (NNG)Nam Xương (KHN)2 giờ 5 phút
6666Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (CTU)3 giờ 5 phút
6668Thượng Hải (PVG)Thành Đô (CTU)3 giờ 30 phút
2771Thẩm Dương (SHE)Trường Sa (CSX)3 giờ 30 phút
2758Thẩm Dương (SHE)Thành Đô (CTU)4 giờ 0 phút
1857Thẩm Dương (SHE)Vũ Hán (WUH)3 giờ 10 phút
2833Trạch Gia Trang (SJW)Tần Hoàng Đảo (BPE)1 giờ 5 phút
2834Trạch Gia Trang (SJW)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
2772Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
2208Tam Á (SYX)Thành Đô (CTU)2 giờ 40 phút
2252Tam Á (SYX)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 5 phút
2218Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (CTU)2 giờ 40 phút
2421Thành Đô (TFU)Đạt Châu (DZH)1 giờ 5 phút
2413Thành Đô (TFU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
2833Thành Đô (TFU)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 15 phút
2289Thành Đô (TFU)Tế Nam (TNA)2 giờ 35 phút
2287Thành Đô (TFU)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 40 phút
2428Thông Liêu (TGO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 40 phút
2290Tế Nam (TNA)Thành Đô (TFU)2 giờ 45 phút
1958Tế Nam (TNA)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 0 phút
2250Thiên Tân (TSN)Thành Đô (CTU)3 giờ 0 phút
2252Tuân Nghĩa (WMT)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
2251Tuân Nghĩa (WMT)Tam Á (SYX)2 giờ 10 phút
1958Ôn Châu (WNZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 40 phút
1957Ôn Châu (WNZ)Tế Nam (TNA)2 giờ 0 phút
1857Vũ Hán (WUH)Bắc Hải (BHY)2 giờ 5 phút
2711Vũ Hán (WUH)Thai Châu (HYN)1 giờ 55 phút
1858Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 45 phút
2773Nghi Xương (YIH)Thai Châu (HYN)2 giờ 0 phút
2287Diêm Thành (YNZ)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 30 phút
2802Diêm Thành (YNZ)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
2412Diêm Thành (YNZ)Nam Xương (KHN)1 giờ 20 phút
2210Bao Đầu (BAV)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
2211Thành Đô (CTU)Côn Minh (KMG)1 giờ 50 phút
2207Thành Đô (CTU)Tam Á (SYX)2 giờ 55 phút
2210Thẩm Dương (SHE)Bao Đầu (BAV)2 giờ 10 phút
2746Phúc Châu (FOC)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
1896Hô Luân Bối Nhĩ (JGD)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 20 phút
1896Đại Hưng An Lĩnh (OHE)Hô Luân Bối Nhĩ (JGD)1 giờ 0 phút
2746Vũ Hán (WUH)Lạp Tát (LXA)3 giờ 50 phút
2712Thai Châu (HYN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
2712Vũ Hán (WUH)Thành Đô (CTU)1 giờ 50 phút
1809Thành Đô (CTU)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 45 phút
2884A Lặc Thái (AAT)Khắc Lạp Mã Y (KRY)0 giờ 50 phút
3004A Lặc Thái (AAT)Y Lê (YIN)1 giờ 20 phút
2825Tần Hoàng Đảo (SHF)1 giờ 25 phút
2888Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 30 phút
2214Kiềm Tây Nam (ACX)Thành Đô (CTU)1 giờ 25 phút
2213Kiềm Tây Nam (ACX)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 50 phút
2262A Khắc Tô (AKU)Thành Đô (TFU)4 giờ 0 phút
2790An Khánh (AQG)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
2789An Khánh (AQG)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 20 phút
3013Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)A Khắc Tô (KCA)0 giờ 55 phút
3056Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 20 phút
2238Trịnh Châu (CGO)Phúc Châu (FOC)2 giờ 10 phút
2930Xích Phong (CIF)Hưng An, Nội Mông (HLH)1 giờ 30 phút
2929Xích Phong (CIF)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 35 phút
2261Trường Sa (CSX)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
2433Trường Sa (CSX)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
2213Thành Đô (CTU)Kiềm Tây Nam (ACX)1 giờ 30 phút
2755Thành Đô (CTU)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 45 phút
2859Thành Đô (CTU)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 0 phút
2724Đại Liên (DLC)Tế Ninh (JNG)1 giờ 30 phút
2434Tửu Tuyền (DNH)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
2748Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 25 phút
1859Đạt Châu (DZH)Yết Dương (SWA)2 giờ 35 phút
2733Đạt Châu (DZH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
2961Đạt Châu (DZH)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)1 giờ 35 phút
2246Phúc Châu (FOC)Cát An (JGS)1 giờ 45 phút
2794Phúc Châu (FOC)Ngô Châu (WUZ)2 giờ 5 phút
1922Giai Mộc Tư (FYJ)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 25 phút
1935Giai Mộc Tư (FYJ)Giai Mộc Tư (JMU)0 giờ 55 phút
1870Hải Khẩu (HAK)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 55 phút
1863Sâm Châu (HCZ)Ninh Ba (NGB)1 giờ 55 phút
1864Sâm Châu (HCZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
1934Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tế Nam (TNA)1 giờ 55 phút
1838Hợp Phì (HFE)Lô Châu (LZO)2 giờ 45 phút
2401Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Hô Luân Bối Nhĩ (JGD)0 giờ 55 phút
2929Hưng An, Nội Mông (HLH)Xích Phong (CIF)1 giờ 20 phút
2401Hưng An, Nội Mông (HLH)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)1 giờ 10 phút
2747Hưng An, Nội Mông (HLH)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 20 phút
1812Hành Dương (HNY)Lệ Giang (LJG)2 giờ 25 phút
1921Cáp Nhĩ Tân (HRB)Giai Mộc Tư (FYJ)1 giờ 30 phút
2717Cáp Nhĩ Tân (HRB)Vladivostok (VVO)1 giờ 30 phút
2243Thiều Quan (HSC)Yết Dương (SWA)1 giờ 5 phút
2244Thiều Quan (HSC)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
3024Ba Âm Quách Lăng (IQM)A Khắc Tô (KCA)1 giờ 20 phút
2245Cát An (JGS)Phúc Châu (FOC)1 giờ 30 phút
2246Cát An (JGS)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
1936Giai Mộc Tư (JMU)Giai Mộc Tư (FYJ)0 giờ 55 phút
1935Giai Mộc Tư (JMU)Uy Hải (WEH)2 giờ 20 phút
2723Tế Ninh (JNG)Đại Liên (DLC)1 giờ 30 phút
2724Tế Ninh (JNG)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
3014A Khắc Tô (KCA)Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)1 giờ 0 phút
3023A Khắc Tô (KCA)Ba Âm Quách Lăng (IQM)1 giờ 20 phút
2883A Khắc Tô (KCA)Khắc Lạp Mã Y (KRY)1 giờ 5 phút
3024A Khắc Tô (KCA)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 20 phút
3013A Khắc Tô (KCA)Tumxuk (TWC)1 giờ 0 phút
2882A Khắc Tô (KCA)Y Lê (YIN)0 giờ 55 phút
3002Khách Thập (KHG)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)2 giờ 0 phút
3003Khách Thập (KHG)Y Lê (YIN)2 giờ 0 phút
2883Khắc Lạp Mã Y (KRY)A Lặc Thái (AAT)0 giờ 45 phút
2884Khắc Lạp Mã Y (KRY)A Khắc Tô (KCA)1 giờ 15 phút
1847Quý Dương (KWE)Lữ Lương (LLV)2 giờ 10 phút
2272Lan Châu (LHW)Thành Đô (TFU)1 giờ 50 phút
1848Lữ Lương (LLV)Quý Dương (KWE)2 giờ 15 phút
1847Lữ Lương (LLV)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 0 phút
2756Liên Vân Cảng (LYG)Thành Đô (CTU)2 giờ 55 phút
2755Liên Vân Cảng (LYG)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 55 phút
1837Lô Châu (LZO)Hợp Phì (HFE)2 giờ 25 phút
1838Lô Châu (LZO)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)1 giờ 5 phút
1864Ninh Ba (NGB)Sâm Châu (HCZ)2 giờ 5 phút
1812Ninh Ba (NGB)Hành Dương (HNY)2 giờ 15 phút
2923Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)Hưng An, Nội Mông (HLH)2 giờ 15 phút
1848Thẩm Dương (SHE)Lữ Lương (LLV)2 giờ 15 phút
2756Thẩm Dương (SHE)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 0 phút
1869Thẩm Dương (SHE)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 0 phút
2826Tần Hoàng Đảo (SHF)1 giờ 45 phút
2825Tần Hoàng Đảo (SHF)Y Lê (YIN)1 giờ 0 phút
1860Yết Dương (SWA)Đạt Châu (DZH)2 giờ 35 phút
2244Yết Dương (SWA)Thiều Quan (HSC)1 giờ 5 phút
2214Thẩm Quyến (SZX)Kiềm Tây Nam (ACX)2 giờ 5 phút
2238Tháp Thành (TCG)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 15 phút
2261Thành Đô (TFU)A Khắc Tô (AKU)4 giờ 25 phút
2789Thành Đô (TFU)An Khánh (AQG)2 giờ 20 phút
2262Thành Đô (TFU)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
1863Thành Đô (TFU)Sâm Châu (HCZ)2 giờ 10 phút
2243Thành Đô (TFU)Thiều Quan (HSC)2 giờ 15 phút
2245Thành Đô (TFU)Cát An (JGS)2 giờ 0 phút
2723Thành Đô (TFU)Tế Ninh (JNG)2 giờ 20 phút
2923Thành Đô (TFU)Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)2 giờ 35 phút
2793Thành Đô (TFU)Ngô Châu (WUZ)2 giờ 10 phút
1969Thành Đô (TFU)Hạ Môn (XMN)2 giờ 50 phút
2406Thông Liêu (TGO)Hưng An, Nội Mông (HLH)1 giờ 0 phút
2887Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 55 phút
3055Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)1 giờ 15 phút
3023Thổ Lỗ Phiên (TLQ)A Khắc Tô (KCA)1 giờ 30 phút
3001Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Khách Thập (KHG)2 giờ 10 phút
2900Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Thành Đô (TFU)3 giờ 20 phút
3022Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Y Lê (YIN)1 giờ 35 phút
1933Tế Nam (TNA)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 55 phút
3014Tumxuk (TWC)A Khắc Tô (KCA)0 giờ 55 phút
2930Thái Nguyên (TYN)Xích Phong (CIF)1 giờ 35 phút
2718Vladivostok (VVO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 20 phút
1936Uy Hải (WEH)Giai Mộc Tư (JMU)2 giờ 20 phút
2790Ôn Châu (WNZ)An Khánh (AQG)1 giờ 25 phút
2406Ô Hải (WUA)Thông Liêu (TGO)2 giờ 15 phút
2793Ngô Châu (WUZ)Phúc Châu (FOC)1 giờ 55 phút
2794Ngô Châu (WUZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
1837Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Lô Châu (LZO)1 giờ 5 phút
2747Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)1 giờ 20 phút
2748Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Hưng An, Nội Mông (HLH)1 giờ 15 phút
2434Tây An (XIY)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
2433Tây An (XIY)Tửu Tuyền (DNH)2 giờ 35 phút
1970Hạ Môn (XMN)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
3003Y Lê (YIN)A Lặc Thái (AAT)1 giờ 20 phút
2881Y Lê (YIN)A Khắc Tô (KCA)0 giờ 50 phút
3004Y Lê (YIN)Khách Thập (KHG)2 giờ 10 phút
2826Y Lê (YIN)Tần Hoàng Đảo (SHF)0 giờ 55 phút
3021Y Lê (YIN)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 25 phút
1869Diêm Thành (YNZ)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 20 phút
1870Diêm Thành (YNZ)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 5 phút
2859Nhạc Dương (YYA)Thai Châu (HYN)1 giờ 45 phút
2272Trương Dịch (YZY)Lan Châu (LHW)1 giờ 0 phút
1937Hưng An, Nội Mông (HLH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 50 phút
1895Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hô Luân Bối Nhĩ (JGD)1 giờ 30 phút
1895Hô Luân Bối Nhĩ (JGD)Đại Hưng An Lĩnh (OHE)0 giờ 55 phút
3026A Lặc Thái (AAT)Tháp Thành (TCG)0 giờ 55 phút
2270Thành Đô (TFU)4 giờ 5 phút
1805Kiềm Tây Nam (ACX)Phúc Châu (FOC)2 giờ 30 phút
1806Kiềm Tây Nam (ACX)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
2905A Khắc Tô (AKU)Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)1 giờ 15 phút
2904A Khắc Tô (AKU)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 35 phút
3058A Khắc Tô (AKU)Y Lê (YIN)1 giờ 0 phút
2420Bao Đầu (BAV)Hưng An, Nội Mông (HLH)2 giờ 5 phút
2419Bao Đầu (BAV)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 15 phút
2906Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)A Khắc Tô (AKU)1 giờ 5 phút
2905Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)Khắc Lạp Mã Y (KRY)0 giờ 45 phút
2444Trịnh Châu (CGO)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)2 giờ 10 phút
2876Trường Sa (CSX)Côn Minh (KMG)2 giờ 15 phút
6661Thành Đô (CTU)Hành Dương (HNY)1 giờ 50 phút
2709Thành Đô (CTU)Tế Ninh (JNG)2 giờ 20 phút
2409Thành Đô (CTU)Lạc Dương (LYA)2 giờ 0 phút
2726Đại Liên (DLC)Hoài An (HIA)1 giờ 30 phút
2916Tửu Tuyền (DNH)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
2915Tửu Tuyền (DNH)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 20 phút
2307Đạt Châu (DZH)Hợp Phì (HFE)1 giờ 45 phút
2909Đạt Châu (DZH)Nam Xương (KHN)1 giờ 35 phút
1861Đạt Châu (DZH)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 50 phút
1806Phúc Châu (FOC)Kiềm Tây Nam (ACX)2 giờ 50 phút
3009A Lặc Thái (FYN)A Lặc Thái (KJI)0 giờ 50 phút
1920A Lặc Thái (FYN)Y Lê (NLT)1 giờ 15 phút
3010A Lặc Thái (FYN)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 0 phút
2766Hải Khẩu (HAK)Liên Vân Cảng (LYG)3 giờ 5 phút
2308Hợp Phì (HFE)Đạt Châu (DZH)2 giờ 5 phút
2725Hoài An (HIA)Đại Liên (DLC)1 giờ 25 phút
2726Hoài An (HIA)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
2419Hưng An, Nội Mông (HLH)Bao Đầu (BAV)2 giờ 0 phút
2749Hưng An, Nội Mông (HLH)Thông Liêu (TGO)1 giờ 0 phút
6662Hành Dương (HNY)Thành Đô (CTU)2 giờ 0 phút
6661Hành Dương (HNY)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
1850Hành Dương (HNY)Quý Dương (KWE)1 giờ 30 phút
1849Hành Dương (HNY)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 10 phút
2898Gia Dục Quan (JGN)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
2274Kim Xương (JIC)Lan Châu (LHW)0 giờ 55 phút
6662Tuyền Châu (JJN)Hành Dương (HNY)1 giờ 50 phút
2424Tuyền Châu (JJN)Tế Nam (TNA)2 giờ 35 phút
2710Tế Ninh (JNG)Thành Đô (CTU)2 giờ 30 phút
2709Tế Ninh (JNG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 15 phút
1880Giai Mộc Tư (JSJ)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 25 phút
1911A Khắc Tô (KCA)Y Lê (NLT)1 giờ 5 phút
2910Nam Xương (KHN)Đạt Châu (DZH)1 giờ 40 phút
3010A Lặc Thái (KJI)A Lặc Thái (FYN)0 giờ 50 phút
2876Côn Minh (KMG)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 20 phút
2906Khắc Lạp Mã Y (KRY)Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)0 giờ 40 phút
1849Quý Dương (KWE)Hành Dương (HNY)1 giờ 15 phút
2254Quý Dương (KWE)Lệ Giang (LJG)1 giờ 25 phút
2253Quý Dương (KWE)Ninh Ba (NGB)2 giờ 25 phút
2273Lan Châu (LHW)Kim Xương (JIC)1 giờ 10 phút
2253Lệ Giang (LJG)Quý Dương (KWE)1 giờ 35 phút
2410Lạc Dương (LYA)Thành Đô (CTU)2 giờ 0 phút
2409Lạc Dương (LYA)Uy Hải (WEH)2 giờ 0 phút
2765Liên Vân Cảng (LYG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 30 phút
2254Ninh Ba (NGB)Quý Dương (KWE)2 giờ 45 phút
1919Y Lê (NLT)A Lặc Thái (FYN)1 giờ 10 phút
1912Y Lê (NLT)A Khắc Tô (KCA)0 giờ 55 phút
6674Thượng Hải (PVG)Thành Đô (TFU)3 giờ 20 phút
3034Khách Thập (QSZ)Y Lê (YIN)1 giờ 20 phút
3033Khách Thập (QSZ)Hòa Điền (YTW)1 giờ 0 phút
2750Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)Thông Liêu (TGO)2 giờ 10 phút
6672Thượng Hải (SHA)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 5 phút
1850Thẩm Dương (SHE)Hành Dương (HNY)3 giờ 10 phút
2710Thẩm Dương (SHE)Tế Ninh (JNG)2 giờ 15 phút
3025Tháp Thành (TCG)A Lặc Thái (AAT)0 giờ 55 phút
1816Tháp Thành (TCG)Thành Đô (TFU)3 giờ 45 phút
3008Tháp Thành (TCG)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 15 phút
3026Tháp Thành (TCG)Y Lê (YIN)1 giờ 10 phút
2269Thành Đô (TFU)4 giờ 25 phút
1805Thành Đô (TFU)Kiềm Tây Nam (ACX)1 giờ 25 phút
2915Thành Đô (TFU)Tửu Tuyền (DNH)2 giờ 35 phút
2725Thành Đô (TFU)Hoài An (HIA)2 giờ 30 phút
2273Thành Đô (TFU)Lan Châu (LHW)1 giờ 45 phút
6673Thành Đô (TFU)Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
1815Thành Đô (TFU)Tháp Thành (TCG)3 giờ 55 phút
2233Thành Đô (TFU)Tuân Nghĩa (ZYI)1 giờ 15 phút
2749Thông Liêu (TGO)Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)2 giờ 30 phút
2903Thổ Lỗ Phiên (TLQ)A Khắc Tô (AKU)1 giờ 45 phút
2916Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Tửu Tuyền (DNH)1 giờ 25 phút
3009Thổ Lỗ Phiên (TLQ)A Lặc Thái (FYN)1 giờ 0 phút
3007Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Tháp Thành (TCG)1 giờ 20 phút
2423Tế Nam (TNA)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 20 phút
1862Thái Nguyên (TYN)Đạt Châu (DZH)2 giờ 0 phút
1899Uy Hải (WEH)Đại Khánh (DQA)1 giờ 55 phút
2410Uy Hải (WEH)Lạc Dương (LYA)1 giờ 55 phút
2420Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Bao Đầu (BAV)1 giờ 20 phút
2443Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 5 phút
2897Tây An (XIY)Gia Dục Quan (JGN)2 giờ 20 phút
3057Y Lê (YIN)A Khắc Tô (AKU)1 giờ 0 phút
3033Y Lê (YIN)Khách Thập (QSZ)1 giờ 20 phút
3025Y Lê (YIN)Tháp Thành (TCG)0 giờ 55 phút
3034Hòa Điền (YTW)Khách Thập (QSZ)1 giờ 0 phút
6672Nhạc Dương (YYA)Thành Đô (CTU)2 giờ 5 phút
6671Nhạc Dương (YYA)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
2234Châu Hải (ZUH)Tuân Nghĩa (ZYI)2 giờ 0 phút
2234Tuân Nghĩa (ZYI)Thành Đô (TFU)1 giờ 10 phút
2233Tuân Nghĩa (ZYI)Châu Hải (ZUH)1 giờ 45 phút
2860Thai Châu (HYN)Nhạc Dương (YYA)1 giờ 50 phút
2271Lan Châu (LHW)Trương Dịch (YZY)1 giờ 20 phút
1994Uy Hải (WEH)Đạt Châu (DZH)2 giờ 55 phút
1879Cáp Nhĩ Tân (HRB)Giai Mộc Tư (JSJ)1 giờ 20 phút
2734Thanh Đảo (TAO)Đạt Châu (DZH)2 giờ 40 phút
1963Lạp Tát (LXA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
1810Tây Song Bản Nạp (JHG)Thành Đô (CTU)1 giờ 55 phút
2875Tây Song Bản Nạp (JHG)Côn Minh (KMG)1 giờ 20 phút
2875Côn Minh (KMG)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
1993Đạt Châu (DZH)Uy Hải (WEH)2 giờ 35 phút
2279Đại Liên (DLC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
2924Hưng An, Nội Mông (HLH)Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)2 giờ 20 phút
2924Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
2762Trịnh Châu (CGO)Lạp Tát (LXA)3 giờ 40 phút
1938Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hưng An, Nội Mông (HLH)1 giờ 50 phút
1900Đại Khánh (DQA)Uy Hải (WEH)2 giờ 0 phút
2228Trường Xuân (CGQ)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 5 phút
2777Quý Dương (KWE)Phúc Châu (FOC)2 giờ 30 phút
2227Quý Dương (KWE)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 35 phút
2227Trạch Gia Trang (SJW)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 0 phút
2228Trạch Gia Trang (SJW)Quý Dương (KWE)2 giờ 55 phút
2425Thành Đô (TFU)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
2426Vũ Hán (WUH)Thành Đô (TFU)1 giờ 50 phút
2402Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Hưng An, Nội Mông (HLH)1 giờ 10 phút
2402Hô Luân Bối Nhĩ (JGD)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)0 giờ 45 phút
2778Phúc Châu (FOC)Quý Dương (KWE)2 giờ 45 phút
1964Trùng Khánh (CKG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 40 phút
2405Thông Liêu (TGO)Ô Hải (WUA)2 giờ 25 phút
1956Lạp Tát (LXA)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
2912Ba Âm Quách Lăng (RQA)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 25 phút
2911Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Ba Âm Quách Lăng (RQA)1 giờ 40 phút
2865Thành Đô (CTU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 25 phút
1825Lệ Giang (LJG)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
2866Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (CTU)3 giờ 40 phút
2853Uy Hải (WEH)Diêm Thành (YNZ)1 giờ 30 phút
2854Vũ Hán (WUH)Diêm Thành (YNZ)1 giờ 35 phút
2854Diêm Thành (YNZ)Uy Hải (WEH)1 giờ 25 phút
2853Diêm Thành (YNZ)Vũ Hán (WUH)1 giờ 40 phút
2704Trường Xuân (CGQ)Uy Hải (WEH)1 giờ 55 phút
2921Trường Sa (CSX)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
2922Tế Nam (TNA)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
2704Uy Hải (WEH)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
1808Tây Song Bản Nạp (JHG)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
1807Thành Đô (TFU)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 0 phút
1811Hành Dương (HNY)Ninh Ba (NGB)2 giờ 10 phút
1811Lệ Giang (LJG)Hành Dương (HNY)2 giờ 5 phút
1887Xích Phong (CIF)Lạc Dương (LYA)2 giờ 15 phút
1889Quảng Nguyên (GYS)Hợp Phì (HFE)2 giờ 0 phút
1959Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hô Luân Bối Nhĩ (NZH)1 giờ 50 phút
1888Lạc Dương (LYA)Xích Phong (CIF)2 giờ 5 phút
1960Hô Luân Bối Nhĩ (NZH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 35 phút
1889Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Quảng Nguyên (GYS)1 giờ 35 phút
2926Cố Nguyên (GYU)Thành Đô (TFU)1 giờ 50 phút
1976Yết Dương (SWA)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 10 phút
2925Thành Đô (TFU)Cố Nguyên (GYU)1 giờ 45 phút
2899Thành Đô (TFU)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)3 giờ 25 phút
1975Thành Đô (TFU)Tuân Nghĩa (WMT)1 giờ 10 phút
1975Tuân Nghĩa (WMT)Yết Dương (SWA)2 giờ 5 phút
1976Tuân Nghĩa (WMT)Thành Đô (TFU)1 giờ 5 phút
2962Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Đạt Châu (DZH)1 giờ 30 phút
2992Lệ Giang (LJG)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
1890Quảng Nguyên (GYS)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)1 giờ 30 phút
1890Hợp Phì (HFE)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 15 phút
2703Thành Đô (TFU)Uy Hải (WEH)3 giờ 0 phút
2703Uy Hải (WEH)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 50 phút
2267Thành Đô (TFU)Châu Hải (ZUH)2 giờ 25 phút
2268Châu Hải (ZUH)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
2991Thành Đô (TFU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 35 phút
2745Lạp Tát (LXA)Vũ Hán (WUH)3 giờ 25 phút
2745Vũ Hán (WUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 40 phút
Hiển thị thêm đường bay

Chengdu Airlines thông tin liên hệ

  • EUMã IATA
  • +86 028 66668888Gọi điện
  • cdal.com.cnTruy cập

Thông tin của Chengdu Airlines

Mã IATAEU
Tuyến đường470
Tuyến bay hàng đầuLạp Tát đến Thành Đô
Sân bay được khai thác117
Sân bay hàng đầuThành Đô Chengdu Tianfu Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.