Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Chengdu Airlines

EU

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Chengdu Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Chengdu Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41,299,237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Chengdu Airlines

  • Đâu là hạn định do Chengdu Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Chengdu Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Chengdu Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Chengdu Airlines bay đến đâu?

    Chengdu Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 85 thành phố ở 6 quốc gia khác nhau. Chengdu Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 85 thành phố ở 6 quốc gia khác nhau. Ô Lỗ Mộc Tề, Thành Đô và Hàng Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Chengdu Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Chengdu Airlines?

    Chengdu Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thành Đô.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Chengdu Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Chengdu Airlines.

  • Hãng Chengdu Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Chengdu Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Vũ Hán đến Phúc Châu, với giá vé 2.867.666 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Chengdu Airlines?

  • Liệu Chengdu Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Chengdu Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Chengdu Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Chengdu Airlines có các chuyến bay tới 100 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Chengdu Airlines

0,0
Kém0 đánh giá đã được xác minh
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Chengdu Airlines

YYYY-MM-DD

Bản đồ tuyến bay của hãng Chengdu Airlines - Chengdu Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Chengdu Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Chengdu Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
YYYY-MM-DD

Tất cả các tuyến bay của hãng Chengdu Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
3009Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Tumxuk (TWC)1 giờ 50 phút
3010Tumxuk (TWC)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 35 phút
1889Trường Sa (CSX)Tế Nam (TNA)1 giờ 55 phút
2241Thành Đô (CTU)Phúc Châu (FOC)2 giờ 25 phút
2757Thành Đô (CTU)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 5 phút
2217Thành Đô (CTU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
1969Thành Đô (CTU)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút
2820Hắc Hà (HEK)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 10 phút
2819Hắc Hà (HEK)Đại Hưng An Lĩnh (OHE)1 giờ 0 phút
2714Hợp Phì (HFE)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 25 phút
2819Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hắc Hà (HEK)1 giờ 15 phút
1896Hô Luân Bối Nhĩ (JGD)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 20 phút
1808Tây Song Bản Nạp (JHG)Thành Đô (TFU)1 giờ 45 phút
2820Đại Hưng An Lĩnh (OHE)Hắc Hà (HEK)1 giờ 0 phút
1896Đại Hưng An Lĩnh (OHE)Hô Luân Bối Nhĩ (JGD)0 giờ 50 phút
2714Tam Á (SYX)Hợp Phì (HFE)2 giờ 55 phút
1816Tháp Thành (TCG)Thành Đô (TFU)3 giờ 55 phút
1887Thành Đô (TFU)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 20 phút
1815Thành Đô (TFU)Tháp Thành (TCG)4 giờ 25 phút
1889Tế Nam (TNA)Cáp Mật (HMI)4 giờ 0 phút
1970Hạ Môn (XMN)Thành Đô (CTU)3 giờ 20 phút
2706Trịnh Châu (CGO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 30 phút
1846Trường Xuân (CGQ)Trường Sa (CSX)3 giờ 40 phút
1846Trường Sa (CSX)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 30 phút
6667Thành Đô (CTU)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
2773Thành Đô (CTU)Nghi Xương (YIH)1 giờ 10 phút
2255Đại Liên (DLC)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
2242Phúc Châu (FOC)Thành Đô (CTU)3 giờ 10 phút
1872Phúc Châu (FOC)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
2705Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 25 phút
2801Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 15 phút
1829Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 5 phút
1919Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
1888Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
2427Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thông Liêu (TGO)1 giờ 40 phút
1951Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 10 phút
2713Hợp Phì (HFE)Tam Á (SYX)3 giờ 20 phút
2802Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 20 phút
1890Cáp Mật (HMI)Tế Nam (TNA)3 giờ 30 phút
1895Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hô Luân Bối Nhĩ (JGD)1 giờ 25 phút
2774Thai Châu (HYN)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
1895Hô Luân Bối Nhĩ (JGD)Đại Hưng An Lĩnh (OHE)0 giờ 45 phút
3068Khách Thập (KHG)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)2 giờ 10 phút
1916Côn Minh (KMG)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
2745Lạp Tát (LXA)Vũ Hán (WUH)3 giờ 10 phút
2256Nam Kinh (NKG)Đại Liên (DLC)1 giờ 45 phút
6668Thượng Hải (PVG)Thành Đô (CTU)3 giờ 25 phút
2713Thẩm Dương (SHE)Hợp Phì (HFE)2 giờ 30 phút
1830Trạch Gia Trang (SJW)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 5 phút
1829Trạch Gia Trang (SJW)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 25 phút
2220Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (CTU)2 giờ 35 phút
1920Thanh Đảo (TAO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 5 phút
1871Thành Đô (TFU)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
1915Thành Đô (TFU)Côn Minh (KMG)1 giờ 20 phút
1949Thành Đô (TFU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 35 phút
2287Thành Đô (TFU)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 10 phút
2428Thông Liêu (TGO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 35 phút
3067Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Khách Thập (KHG)2 giờ 15 phút
1890Tế Nam (TNA)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
1830Ôn Châu (WNZ)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 25 phút
2746Vũ Hán (WUH)Lạp Tát (LXA)4 giờ 5 phút
1952Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 15 phút
2774Nghi Xương (YIH)Thành Đô (CTU)1 giờ 25 phút
2773Nghi Xương (YIH)Thai Châu (HYN)2 giờ 0 phút
3021Y Lê (YIN)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 20 phút
2287Diêm Thành (YNZ)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 25 phút
2952Hòa Điền (HTN)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)2 giờ 15 phút
2951Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Hòa Điền (HTN)2 giờ 30 phút
2960A Lặc Thái (AAT)Khách Thập (KHG)2 giờ 45 phút
2959Khách Thập (KHG)A Lặc Thái (AAT)2 giờ 25 phút
3022Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Y Lê (YIN)1 giờ 30 phút
3044A Khắc Tô (AKU)Tần Hoàng Đảo (SHF)1 giờ 20 phút
1917Thành Đô (CTU)Côn Minh (KMG)1 giờ 30 phút
3043Tần Hoàng Đảo (SHF)A Khắc Tô (AKU)1 giờ 15 phút
3044Tần Hoàng Đảo (SHF)Y Lê (YIN)1 giờ 0 phút
3043Y Lê (YIN)Tần Hoàng Đảo (SHF)0 giờ 50 phút
3011A Lặc Thái (AAT)Khách Thập (QSZ)2 giờ 30 phút
3012A Lặc Thái (AAT)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 5 phút
3003A Khắc Tô (AKU)Cáp Mật (HMI)1 giờ 55 phút
3004A Khắc Tô (AKU)Khách Thập (KHG)0 giờ 50 phút
2262A Khắc Tô (AKU)Thành Đô (TFU)3 giờ 50 phút
2890A Khắc Tô (AKU)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 30 phút
2209Bao Đầu (BAV)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 45 phút
2238Trịnh Châu (CGO)Phúc Châu (FOC)2 giờ 5 phút
2237Trịnh Châu (CGO)Tháp Thành (TCG)4 giờ 45 phút
2722Trường Xuân (CGQ)Uy Hải (WEH)1 giờ 40 phút
2261Trường Sa (CSX)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
1879Trường Sa (CSX)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
2805Thành Đô (CTU)Y Lê (YIN)4 giờ 15 phút
1901Hắc Hà (DTU)Hắc Hà (HEK)0 giờ 45 phút
1902Hắc Hà (DTU)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 5 phút
2237Phúc Châu (FOC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 25 phút
2739Phúc Châu (FOC)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút
1961Phúc Châu (FOC)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
1870Hải Khẩu (HAK)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 40 phút
1902Hắc Hà (HEK)Hắc Hà (DTU)0 giờ 45 phút
3004Cáp Mật (HMI)A Khắc Tô (AKU)2 giờ 0 phút
1901Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hắc Hà (DTU)0 giờ 55 phút
1959Cáp Nhĩ Tân (HRB)Giai Mộc Tư (FYJ)1 giờ 30 phút
2809Cáp Nhĩ Tân (HRB)Kê Tây (JXA)1 giờ 5 phút
2853Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nghi Xuân (LDS)1 giờ 0 phút
3023Ba Âm Quách Lăng (IQM)A Khắc Tô (KCA)1 giờ 10 phút
3024Ba Âm Quách Lăng (IQM)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 25 phút
2961Berkeley (JBK)Khách Thập (KHG)2 giờ 0 phút
2310Berkeley (JBK)Lan Châu (LHW)2 giờ 25 phút
1880Berkeley (JBK)Tây An (XIY)3 giờ 10 phút
2962Berkeley (JBK)Y Lê (YIN)1 giờ 30 phút
2810Kê Tây (JXA)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 10 phút
2809Kê Tây (JXA)Đại Hưng An Lĩnh (OHE)2 giờ 10 phút
3024A Khắc Tô (KCA)Ba Âm Quách Lăng (IQM)1 giờ 10 phút
3030A Khắc Tô (KCA)Khách Thập (QSZ)1 giờ 10 phút
3029A Khắc Tô (KCA)Y Lê (YIN)0 giờ 55 phút
3003Khách Thập (KHG)A Khắc Tô (AKU)1 giờ 20 phút
2962Khách Thập (KHG)Berkeley (JBK)1 giờ 50 phút
2968Khách Thập (KHG)Khắc Lạp Mã Y (KRY)2 giờ 10 phút
2967Khắc Lạp Mã Y (KRY)Khách Thập (KHG)2 giờ 20 phút
2968Khắc Lạp Mã Y (KRY)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)0 giờ 55 phút
1847Quý Dương (KWE)Lữ Lương (LLV)2 giờ 5 phút
2854Nghi Xuân (LDS)Cáp Nhĩ Tân (HRB)0 giờ 55 phút
2853Nghi Xuân (LDS)Đại Hưng An Lĩnh (OHE)1 giờ 45 phút
2309Lan Châu (LHW)Berkeley (JBK)2 giờ 40 phút
2310Lan Châu (LHW)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
1848Lữ Lương (LLV)Quý Dương (KWE)2 giờ 10 phút
1847Lữ Lương (LLV)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 5 phút
2755Liên Vân Cảng (LYG)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 45 phút
2756Liên Vân Cảng (LYG)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
2810Đại Hưng An Lĩnh (OHE)Kê Tây (JXA)2 giờ 5 phút
2854Đại Hưng An Lĩnh (OHE)Nghi Xuân (LDS)1 giờ 40 phút
3012Khách Thập (QSZ)A Lặc Thái (AAT)2 giờ 20 phút
3029Khách Thập (QSZ)A Khắc Tô (KCA)1 giờ 10 phút
3028Khách Thập (QSZ)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 50 phút
1848Thẩm Dương (SHE)Lữ Lương (LLV)2 giờ 25 phút
2756Thẩm Dương (SHE)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 0 phút
1869Thẩm Dương (SHE)Diêm Thành (YNZ)1 giờ 55 phút
2740Tần Hoàng Đảo (SHF)Tế Nam (TNA)4 giờ 15 phút
2238Tháp Thành (TCG)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 15 phút
2971Tháp Thành (TCG)Hòa Điền (HTN)2 giờ 5 phút
2261Thành Đô (TFU)A Khắc Tô (AKU)4 giờ 15 phút
2209Thành Đô (TFU)Bao Đầu (BAV)2 giờ 10 phút
2262Thành Đô (TFU)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
1959Thành Đô (TFU)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 45 phút
2309Thành Đô (TFU)Lan Châu (LHW)1 giờ 25 phút
2755Thành Đô (TFU)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 40 phút
2899Thành Đô (TFU)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)3 giờ 35 phút
2721Thành Đô (TFU)Uy Hải (WEH)2 giờ 40 phút
3011Thổ Lỗ Phiên (TLQ)A Lặc Thái (AAT)1 giờ 5 phút
2889Thổ Lỗ Phiên (TLQ)A Khắc Tô (AKU)1 giờ 40 phút
3023Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Ba Âm Quách Lăng (IQM)1 giờ 50 phút
2967Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Khắc Lạp Mã Y (KRY)1 giờ 0 phút
3027Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Khách Thập (QSZ)2 giờ 10 phút
2971Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Tháp Thành (TCG)1 giờ 15 phút
2900Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
2740Tế Nam (TNA)Phúc Châu (FOC)2 giờ 20 phút
2739Tế Nam (TNA)Tần Hoàng Đảo (SHF)5 giờ 5 phút
2721Uy Hải (WEH)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 30 phút
2722Uy Hải (WEH)Thành Đô (TFU)3 giờ 30 phút
1962Vũ Hán (WUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 30 phút
1961Vũ Hán (WUH)Y Lê (YIN)4 giờ 55 phút
1880Tây An (XIY)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
1879Tây An (XIY)Berkeley (JBK)3 giờ 30 phút
2806Y Lê (YIN)Thành Đô (CTU)4 giờ 5 phút
2961Y Lê (YIN)Berkeley (JBK)1 giờ 15 phút
3030Y Lê (YIN)A Khắc Tô (KCA)0 giờ 55 phút
1962Y Lê (YIN)Vũ Hán (WUH)4 giờ 20 phút
1869Diêm Thành (YNZ)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
1870Diêm Thành (YNZ)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 5 phút
2210Bao Đầu (BAV)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
2210Thẩm Dương (SHE)Bao Đầu (BAV)2 giờ 10 phút
3037A Lặc Thái (AAT)Tháp Thành (TCG)1 giờ 0 phút
2270Thành Đô (TFU)3 giờ 40 phút
2888Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 25 phút
2832A Khắc Tô (AKU)Thành Đô (CTU)4 giờ 0 phút
3016A Khắc Tô (AKU)1 giờ 50 phút
2941A Khắc Tô (AKU)Hòa Điền (HTN)1 giờ 15 phút
3038A Khắc Tô (AKU)Tháp Thành (TCG)1 giờ 40 phút
2942A Khắc Tô (AKU)Y Lê (YIN)1 giờ 0 phút
2868Băng Cốc (BKK)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
2969Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)Khách Thập (KHG)1 giờ 35 phút
3034Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)Khách Thập (QSZ)1 giờ 45 phút
2970Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 15 phút
2831Thành Đô (CTU)A Khắc Tô (AKU)4 giờ 20 phút
2711Thành Đô (CTU)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
1865Thành Đô (CTU)Trung Vệ (ZHY)1 giờ 40 phút
2416Thường Châu (CZX)Miên Dương (MIG)2 giờ 55 phút
2415Thường Châu (CZX)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 5 phút
3015A Khắc Tô (AKU)2 giờ 5 phút
3016Thổ Lỗ Phiên (TLQ)0 giờ 55 phút
2730Tây An (XIY)3 giờ 5 phút
2848Đại Khánh (DQA)Hắc Hà (HEK)1 giờ 10 phút
2823Hắc Hà (DTU)Đại Hưng An Lĩnh (OHE)1 giờ 0 phút
1978Giai Mộc Tư (FYJ)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 25 phút
1977Giai Mộc Tư (FYJ)Giai Mộc Tư (JMU)0 giờ 45 phút
2850Giai Mộc Tư (FYJ)Đại Hưng An Lĩnh (OHE)2 giờ 0 phút
1850A Lặc Thái (FYN)Lan Châu (LHW)2 giờ 25 phút
1886Hải Khẩu (HAK)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 45 phút
2847Hắc Hà (HEK)Đại Khánh (DQA)1 giờ 10 phút
2748Hắc Hà (HEK)Nghi Xuân (LDS)1 giờ 20 phút
2449Hợp Phì (HFE)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 0 phút
2450Hợp Phì (HFE)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
2742Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Tế Nam (TNA)3 giờ 15 phút
1984Cáp Mật (HMI)Hòa Điền (HTN)2 giờ 40 phút
2450Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hợp Phì (HFE)3 giờ 10 phút
2849Cáp Nhĩ Tân (HRB)Đại Hưng An Lĩnh (OHE)1 giờ 40 phút
2243Thiều Quan (HSC)Yết Dương (SWA)1 giờ 10 phút
2206Chu Sơn (HSN)Trì Châu (JUH)1 giờ 30 phút
2942Hòa Điền (HTN)A Khắc Tô (AKU)1 giờ 5 phút
1983Hòa Điền (HTN)Cáp Mật (HMI)2 giờ 30 phút
1984Hòa Điền (HTN)Khách Thập (KHG)0 giờ 55 phút
2912Hòa Điền (HTN)Ba Âm Quách Lăng (RQA)1 giờ 10 phút
3019Hòa Điền (HTN)Tần Hoàng Đảo (SHF)1 giờ 50 phút
1964Hòa Điền (HTN)Vũ Hán (WUH)4 giờ 25 phút
2943Hòa Điền (HTN)Y Lê (YIN)1 giờ 40 phút
2712Thai Châu (HYN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
1978Giai Mộc Tư (JMU)Giai Mộc Tư (FYJ)0 giờ 50 phút
2205Trì Châu (JUH)Chu Sơn (HSN)1 giờ 20 phút
2206Trì Châu (JUH)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
3060A Khắc Tô (KCA)Khách Thập (KHG)1 giờ 20 phút
2970Khách Thập (KHG)Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)1 giờ 50 phút
1983Khách Thập (KHG)Hòa Điền (HTN)1 giờ 5 phút
2934Khách Thập (KHG)Hòa Điền (YTW)1 giờ 0 phút
1918Côn Minh (KMG)Thành Đô (CTU)1 giờ 15 phút
3060Khắc Lạp Mã Y (KRY)A Khắc Tô (KCA)1 giờ 40 phút
2747Nghi Xuân (LDS)Hắc Hà (HEK)1 giờ 15 phút
1849Lan Châu (LHW)A Lặc Thái (FYN)2 giờ 45 phút
1885Liên Vân Cảng (LYG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 10 phút
2415Miên Dương (MIG)Thường Châu (CZX)2 giờ 30 phút
2824Đại Hưng An Lĩnh (OHE)Hắc Hà (DTU)1 giờ 5 phút
2849Đại Hưng An Lĩnh (OHE)Giai Mộc Tư (FYJ)2 giờ 0 phút
2850Đại Hưng An Lĩnh (OHE)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 30 phút
3033Khách Thập (QSZ)Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)1 giờ 45 phút
3046Khách Thập (QSZ)Y Lê (YIN)1 giờ 30 phút
2911Ba Âm Quách Lăng (RQA)Hòa Điền (HTN)1 giờ 40 phút
2912Ba Âm Quách Lăng (RQA)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 30 phút
2416Thẩm Dương (SHE)Thường Châu (CZX)2 giờ 30 phút
2826Tần Hoàng Đảo (SHF)1 giờ 25 phút
3020Tần Hoàng Đảo (SHF)Hòa Điền (HTN)1 giờ 55 phút
3038Tháp Thành (TCG)A Lặc Thái (AAT)1 giờ 0 phút
3037Tháp Thành (TCG)A Khắc Tô (AKU)1 giờ 35 phút
2976Tháp Thành (TCG)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 10 phút
2975Tháp Thành (TCG)Y Lê (YIN)1 giờ 5 phút
2269Thành Đô (TFU)4 giờ 25 phút
2867Thành Đô (TFU)Băng Cốc (BKK)3 giờ 15 phút
2449Thành Đô (TFU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 0 phút
2243Thành Đô (TFU)Thiều Quan (HSC)2 giờ 10 phút
1807Thành Đô (TFU)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 45 phút
2205Thành Đô (TFU)Trì Châu (JUH)2 giờ 15 phút
2969Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)1 giờ 20 phút
3015Thổ Lỗ Phiên (TLQ)0 giờ 55 phút
2911Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Ba Âm Quách Lăng (RQA)1 giờ 35 phút
1866Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Trung Vệ (ZHY)2 giờ 25 phút
2741Tế Nam (TNA)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)3 giờ 0 phút
2712Vũ Hán (WUH)Thành Đô (CTU)2 giờ 0 phút
1963Vũ Hán (WUH)Hòa Điền (HTN)5 giờ 35 phút
2711Vũ Hán (WUH)Thai Châu (HYN)1 giờ 25 phút
2729Tây An (XIY)3 giờ 30 phút
2941Y Lê (YIN)A Khắc Tô (AKU)0 giờ 55 phút
2944Y Lê (YIN)Hòa Điền (HTN)1 giờ 40 phút
3045Y Lê (YIN)Khách Thập (QSZ)1 giờ 30 phút
2976Y Lê (YIN)Tháp Thành (TCG)1 giờ 0 phút
2933Y Lê (YIN)Hòa Điền (YTW)2 giờ 0 phút
2933Hòa Điền (YTW)Khách Thập (KHG)1 giờ 5 phút
2934Hòa Điền (YTW)Y Lê (YIN)2 giờ 0 phút
1866Trung Vệ (ZHY)Thành Đô (CTU)1 giờ 50 phút
1865Trung Vệ (ZHY)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)2 giờ 55 phút
2972Hòa Điền (HTN)Tháp Thành (TCG)2 giờ 10 phút
2863Thành Đô (TFU)Hà Nội (HAN)2 giờ 30 phút
2783Thành Đô (CTU)Cố Nguyên (GYU)1 giờ 45 phút
2784Cố Nguyên (GYU)Thành Đô (CTU)1 giờ 30 phút
2783Cố Nguyên (GYU)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 20 phút
2784Trạch Gia Trang (SJW)Cố Nguyên (GYU)1 giờ 40 phút
2762Trịnh Châu (CGO)Lạp Tát (LXA)3 giờ 55 phút
2761Lạp Tát (LXA)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 0 phút
1956Lạp Tát (LXA)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
2834Tần Hoàng Đảo (BPE)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 5 phút
2833Trạch Gia Trang (SJW)Tần Hoàng Đảo (BPE)1 giờ 5 phút
2834Trạch Gia Trang (SJW)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
2833Thành Đô (TFU)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 5 phút
2236Quảng Châu (CAN)Thành Đô (CTU)2 giờ 30 phút
2751Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 10 phút
2235Thành Đô (CTU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 10 phút
1835Thành Đô (CTU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 30 phút
1839Thành Đô (CTU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
6665Thành Đô (CTU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
1833Thành Đô (CTU)Thiên Tân (TSN)2 giờ 30 phút
3061Khách Thập (KHG)Tháp Thành (TCG)2 giờ 25 phút
3064Khách Thập (KHG)Y Lê (YIN)1 giờ 45 phút
1836Lạp Tát (LXA)Thành Đô (CTU)2 giờ 5 phút
1840Nam Kinh (NKG)Thành Đô (CTU)3 giờ 0 phút
6666Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (CTU)3 giờ 0 phút
2752Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
3062Tháp Thành (TCG)Khách Thập (KHG)2 giờ 10 phút
2767Thành Đô (TFU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 20 phút
3063Y Lê (YIN)Khách Thập (KHG)1 giờ 25 phút
1821Thành Đô (CTU)Yết Dương (SWA)2 giờ 40 phút
1822Yết Dương (SWA)Thành Đô (CTU)2 giờ 50 phút
1834Thiên Tân (TSN)Thành Đô (CTU)3 giờ 15 phút
1814Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thành Đô (CTU)2 giờ 45 phút
1906Bắc Hải (BHY)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
1905Thành Đô (TFU)Bắc Hải (BHY)2 giờ 0 phút
2998A Lặc Thái (AAT)2 giờ 5 phút
2997A Lặc Thái (AAT)1 giờ 50 phút
2998Khách Thập (KHG)1 giờ 15 phút
1929Thành Đô (CTU)Thai Châu (HYN)2 giờ 25 phút
1843Thành Đô (CTU)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 35 phút
1930Thai Châu (HYN)Thành Đô (CTU)3 giờ 0 phút
1844Tuyền Châu (JJN)Thành Đô (CTU)2 giờ 55 phút
2997Khách Thập (KHG)1 giờ 10 phút
2768Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (TFU)4 giờ 10 phút
2992Lệ Giang (LJG)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
2825Tần Hoàng Đảo (SHF)1 giờ 15 phút
2862Chiềng Mai (CNX)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
1831Thành Đô (CTU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút
1809Thành Đô (CTU)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 40 phút
1832Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (CTU)2 giờ 35 phút
1810Tây Song Bản Nạp (JHG)Thành Đô (CTU)1 giờ 55 phút
2861Thành Đô (TFU)Chiềng Mai (CNX)2 giờ 10 phút
2719Thành Đô (TFU)Châu Hải (ZUH)2 giờ 5 phút
2887Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 55 phút
2720Châu Hải (ZUH)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
1813Thành Đô (CTU)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 20 phút
2991Thành Đô (TFU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 25 phút
1828Trường Xuân (CGQ)Tế Nam (TNA)1 giờ 50 phút
1827Thành Đô (TFU)Tế Nam (TNA)2 giờ 25 phút
1827Tế Nam (TNA)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 5 phút
1828Tế Nam (TNA)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
1891Trường Sa (CSX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 20 phút
1892Trường Sa (CSX)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 0 phút
1892Lệ Giang (LJG)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
1891Thẩm Dương (SHE)Trường Sa (CSX)3 giờ 50 phút
1838Trịnh Châu (CGO)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
1837Trịnh Châu (CGO)Tumxuk (TWC)5 giờ 5 phút
2439Lan Châu (LHW)Khách Thập (QSZ)3 giờ 55 phút
2440Khách Thập (QSZ)Lan Châu (LHW)3 giờ 15 phút
1837Thành Đô (TFU)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
1838Tumxuk (TWC)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 0 phút
1960Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thành Đô (TFU)4 giờ 40 phút
2259Thành Đô (CTU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
2263Hải Khẩu (HAK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
2264Hàng Châu (HGH)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 10 phút
2288Trường Xuân (CGQ)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 15 phút
2244Thiều Quan (HSC)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
2244Yết Dương (SWA)Thiều Quan (HSC)1 giờ 15 phút
2288Diêm Thành (YNZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 45 phút
1954Thường Châu (CZX)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
2864Hà Nội (HAN)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
1953Thành Đô (TFU)Thường Châu (CZX)2 giờ 35 phút
2207Thành Đô (CTU)Tam Á (SYX)2 giờ 30 phút
6675Thành Đô (CTU)Thượng Hải (SHA)2 giờ 50 phút
2213Thành Đô (CTU)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 40 phút
2984Khách Thập (KHG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 5 phút
6676Thượng Hải (SHA)Thành Đô (CTU)3 giờ 45 phút
2984Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (CTU)3 giờ 20 phút
2214Ôn Châu (WNZ)Thành Đô (CTU)3 giờ 5 phút
2983Thành Đô (CTU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 30 phút
2983Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Khách Thập (KHG)2 giờ 5 phút
1859Thành Đô (CTU)Đạt Châu (DZH)1 giờ 5 phút
1859Đạt Châu (DZH)Yết Dương (SWA)2 giờ 20 phút
1875Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
1876Nam Kinh (NKG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 20 phút
2758Thẩm Dương (SHE)Thành Đô (CTU)3 giờ 50 phút
1818Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)3 giờ 20 phút
1817Tam Á (SYX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
1860Đạt Châu (DZH)Thành Đô (CTU)1 giờ 0 phút
2260Hàng Châu (HGH)Thành Đô (CTU)3 giờ 5 phút
1860Yết Dương (SWA)Đạt Châu (DZH)2 giờ 30 phút
3059A Khắc Tô (KCA)Khắc Lạp Mã Y (KRY)1 giờ 20 phút
3059Khách Thập (KHG)A Khắc Tô (KCA)1 giờ 25 phút
2208Tam Á (SYX)Thành Đô (CTU)2 giờ 50 phút
2736Cát An (JGS)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
2735Cát An (JGS)Hạ Môn (XMN)1 giờ 10 phút
2735Thành Đô (TFU)Cát An (JGS)1 giờ 45 phút
2736Hạ Môn (XMN)Cát An (JGS)1 giờ 10 phút
Hiển thị thêm đường bay

Chengdu Airlines thông tin liên hệ

  • EUMã IATA
  • +86 028 66668888Gọi điện
  • cdal.com.cnTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Chengdu Airlines

Thông tin của Chengdu Airlines

Mã IATAEU
Tuyến đường448
Tuyến bay hàng đầuKhách Thập đến Ô Lỗ Mộc Tề
Sân bay được khai thác102
Sân bay hàng đầuThành Đô Chengdu Tianfu Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.