
EU
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Chengdu Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Chengdu Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Chengdu Airlines
Đánh giá của khách hàng Chengdu Airlines
Trạng thái chuyến bay của Chengdu Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Chengdu Airlines - Chengdu Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Chengdu Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Chengdu Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Chengdu Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2210 | Bao Đầu (BAV) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2210 | Thẩm Dương (SHE) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2236 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1928 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2235 | Thành Đô (CTU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2757 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2774 | Thai Châu (HYN) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1928 | Ôn Châu (WNZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2774 | Nghi Xương (YIH) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2737 | Trùng Khánh (CKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2737 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2984 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2984 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1813 | Thành Đô (CTU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2983 | Thành Đô (CTU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1814 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2983 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2722 | Trường Xuân (CGQ) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2290 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2722 | Uy Hải (WEH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2963 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
2964 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
2770 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2769 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2738 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2259 | Thành Đô (CTU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2738 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2260 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2264 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2908 | Hòa Điền (HTN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2769 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1950 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2745 | Lạp Tát (LXA) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3028 | Khách Thập (QSZ) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2770 | Thẩm Dương (SHE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2964 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
2966 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Y Lê (YIN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3025 | Tháp Thành (TCG) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2963 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
2907 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3027 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Khách Thập (QSZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2965 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2746 | Vũ Hán (WUH) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2965 | Y Lê (YIN) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3025 | Y Lê (YIN) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2966 | Y Lê (YIN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6668 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3036 | A Lặc Thái (AAT) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2209 | Bao Đầu (BAV) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2762 | Trịnh Châu (CGO) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1927 | Trịnh Châu (CGO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1802 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1801 | Thành Đô (CTU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2241 | Thành Đô (CTU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1835 | Thành Đô (CTU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6667 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2219 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2249 | Thành Đô (CTU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2711 | Thành Đô (CTU) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2279 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2242 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1927 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2280 | Hàng Châu (HGH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2250 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1890 | Cáp Mật (HMI) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2712 | Thai Châu (HYN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1957 | Quý Dương (KWE) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2761 | Lạp Tát (LXA) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1836 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2758 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2220 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1822 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2209 | Thành Đô (TFU) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1949 | Thành Đô (TFU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1821 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2721 | Thành Đô (TFU) | Uy Hải (WEH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1890 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1958 | Tế Nam (TNA) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2250 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2249 | Thiên Tân (TSN) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2721 | Uy Hải (WEH) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1958 | Ôn Châu (WNZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1957 | Ôn Châu (WNZ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2712 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2711 | Vũ Hán (WUH) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3035 | Y Lê (YIN) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2773 | Thành Đô (CTU) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
2773 | Nghi Xương (YIH) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
2207 | Thành Đô (CTU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2208 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
2763 | Hải Khẩu (HAK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2763 | Vũ Hán (WUH) | A Khắc Tô (AKU) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2805 | Thành Đô (CTU) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1888 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1961 | Phúc Châu (FOC) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1961 | Vũ Hán (WUH) | Y Lê (YIN) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2288 | Trường Xuân (CGQ) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2261 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1960 | Giai Mộc Tư (FYJ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1960 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2261 | Thành Đô (TFU) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2287 | Thành Đô (TFU) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2287 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2288 | Diêm Thành (YNZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2865 | Y Lê (YIN) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3093 | A Lặc Thái (AAT) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3094 | A Lặc Thái (AAT) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3094 | Hòa Điền (HTN) | A Lặc Thái (AAT) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3093 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2981 | A Lặc Thái (AAT) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2920 | A Lặc Thái (AAT) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3026 | A Lặc Thái (AAT) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3078 | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | ||||
3077 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | ||||
3031 | A Khắc Tô (AKU) | Berkeley (JBK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2936 | A Khắc Tô (AKU) | Y Lê (NLT) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2982 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2875 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3084 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2876 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1837 | Trịnh Châu (CGO) | Tumxuk (TWC) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2433 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2783 | Thành Đô (CTU) | Cố Nguyên (GYU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6661 | Thành Đô (CTU) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2755 | Thành Đô (CTU) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1969 | Thành Đô (CTU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2724 | Đại Liên (DLC) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2434 | Tửu Tuyền (DNH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2246 | Phúc Châu (FOC) | Cát An (JGS) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3076 | A Lặc Thái (FYN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3075 | A Lặc Thái (FYN) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2783 | Cố Nguyên (GYU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6662 | Hành Dương (HNY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6661 | Hành Dương (HNY) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1959 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Giai Mộc Tư (FYJ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2952 | Hòa Điền (HTN) | Berkeley (JBK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2866 | Hòa Điền (HTN) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3032 | Berkeley (JBK) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2951 | Berkeley (JBK) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2952 | Berkeley (JBK) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2310 | Berkeley (JBK) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3031 | Berkeley (JBK) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2245 | Cát An (JGS) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2246 | Cát An (JGS) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6662 | Tuyền Châu (JJN) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2724 | Tế Ninh (JNG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2986 | Kê Tây (JXA) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3030 | A Khắc Tô (KCA) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3029 | A Khắc Tô (KCA) | Y Lê (YIN) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3077 | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | ||||
2951 | Khách Thập (KHG) | Berkeley (JBK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2919 | Khách Thập (KHG) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2935 | A Lặc Thái (KJI) | Y Lê (NLT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3092 | A Lặc Thái (KJI) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2876 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3078 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | ||||
2309 | Lan Châu (LHW) | Berkeley (JBK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2310 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2756 | Liên Vân Cảng (LYG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2755 | Liên Vân Cảng (LYG) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2935 | Y Lê (NLT) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2936 | Y Lê (NLT) | A Lặc Thái (KJI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3083 | Khách Thập (QSZ) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3029 | Khách Thập (QSZ) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3084 | Khách Thập (QSZ) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2756 | Thẩm Dương (SHE) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2919 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2920 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3026 | Tháp Thành (TCG) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1837 | Thành Đô (TFU) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1959 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2245 | Thành Đô (TFU) | Cát An (JGS) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2309 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2899 | Thành Đô (TFU) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2985 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2875 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3075 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Lặc Thái (FYN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2900 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3009 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Tumxuk (TWC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2985 | Tế Nam (TNA) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3010 | Tumxuk (TWC) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3091 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | A Lặc Thái (KJI) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2434 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2433 | Tây An (XIY) | Tửu Tuyền (DNH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1970 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2806 | Y Lê (YIN) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3076 | Y Lê (YIN) | A Lặc Thái (FYN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3032 | Y Lê (YIN) | Berkeley (JBK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3030 | Y Lê (YIN) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3083 | Y Lê (YIN) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2414 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3041 | A Lặc Thái (AAT) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2914 | A Lặc Thái (AAT) | Berkeley (JBK) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2974 | A Lặc Thái (AAT) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3088 | A Lặc Thái (AAT) | Tumxuk (TWC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1805 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1806 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3042 | A Khắc Tô (AKU) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2905 | A Khắc Tô (AKU) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2906 | A Khắc Tô (AKU) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1823 | Bao Đầu (BAV) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2906 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2431 | Trịnh Châu (CGO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1828 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2787 | Thành Đô (CTU) | Tửu Tuyền (DNH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2709 | Thành Đô (CTU) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6669 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2416 | Thường Châu (CZX) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2415 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1824 | Đại Liên (DLC) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2788 | Tửu Tuyền (DNH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2787 | Tửu Tuyền (DNH) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1806 | Phúc Châu (FOC) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2449 | Hợp Phì (HFE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2450 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1829 | Hành Dương (HNY) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2450 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2243 | Thiều Quan (HSC) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2244 | Thiều Quan (HSC) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2206 | Chu Sơn (HSN) | Trì Châu (JUH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2912 | Hòa Điền (HTN) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3023 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3024 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2913 | Berkeley (JBK) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2431 | Berkeley (JBK) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2980 | Berkeley (JBK) | Hòa Điền (YTW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2898 | Gia Dục Quan (JGN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2735 | Cát An (JGS) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2274 | Kim Xương (JIC) | Lan Châu (LHW) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2710 | Tế Ninh (JNG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2709 | Tế Ninh (JNG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2205 | Trì Châu (JUH) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2206 | Trì Châu (JUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3024 | A Khắc Tô (KCA) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2883 | A Khắc Tô (KCA) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2973 | Khách Thập (KHG) | A Lặc Thái (AAT) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2273 | Lan Châu (LHW) | Kim Xương (JIC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2415 | Miên Dương (MIG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2911 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2912 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6670 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2416 | Thẩm Dương (SHE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2710 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2244 | Yết Dương (SWA) | Thiều Quan (HSC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1816 | Tháp Thành (TCG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2976 | Tháp Thành (TCG) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2269 | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | |||||
1805 | Thành Đô (TFU) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2449 | Thành Đô (TFU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2243 | Thành Đô (TFU) | Thiều Quan (HSC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2205 | Thành Đô (TFU) | Trì Châu (JUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1815 | Thành Đô (TFU) | Tháp Thành (TCG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2719 | Thành Đô (TFU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2905 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2788 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3023 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2884 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2911 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2975 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1827 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3087 | Tumxuk (TWC) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3088 | Tumxuk (TWC) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1830 | Ôn Châu (WNZ) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2897 | Tây An (XIY) | Gia Dục Quan (JGN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3087 | Y Lê (YIN) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2979 | Y Lê (YIN) | Hòa Điền (YTW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2979 | Hòa Điền (YTW) | Berkeley (JBK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2980 | Hòa Điền (YTW) | Y Lê (YIN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2720 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3000 | A Lặc Thái (AAT) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3070 | A Khắc Tô (AKU) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1906 | Bắc Hải (BHY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3069 | A Khắc Tô (KCA) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3057 | Khách Thập (KHG) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3058 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1905 | Thành Đô (TFU) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2999 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2999 | South Trout Lake (ZFL) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3000 | South Trout Lake (ZFL) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3060 | A Khắc Tô (KCA) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
3059 | A Khắc Tô (KCA) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
3059 | Khách Thập (KHG) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
3060 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
2240 | Bắc Hải (BHY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
2717 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vladivostok (VVO) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
2718 | Vladivostok (VVO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
2723 | Tế Ninh (JNG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2723 | Thành Đô (TFU) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1838 | Trịnh Châu (CGO) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1838 | Tumxuk (TWC) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2263 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1826 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1825 | Lệ Giang (LJG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2714 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2713 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2713 | Thẩm Dương (SHE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2714 | Tam Á (SYX) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2772 | Trường Sa (CSX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2771 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2771 | Thẩm Dương (SHE) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2772 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1812 | Hành Dương (HNY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1811 | Hành Dương (HNY) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1811 | Lệ Giang (LJG) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1812 | Ninh Ba (NGB) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1858 | Bắc Hải (BHY) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1885 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1857 | Thẩm Dương (SHE) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2821 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1857 | Vũ Hán (WUH) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1858 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2238 | Tháp Thành (TCG) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1947 | Hoài Hóa (HJJ) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1948 | Hoài Hóa (HJJ) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1948 | Tuyền Châu (JJN) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1947 | Thành Đô (TFU) | Hoài Hóa (HJJ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2254 | Quý Dương (KWE) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2253 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2253 | Lệ Giang (LJG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2254 | Ninh Ba (NGB) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2778 | Phúc Châu (FOC) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2822 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1886 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2237 | Trịnh Châu (CGO) | Tháp Thành (TCG) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2237 | Phúc Châu (FOC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2784 | Cố Nguyên (GYU) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2784 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cố Nguyên (GYU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2239 | Thành Đô (CTU) | Bắc Hải (BHY) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
1869 | Thẩm Dương (SHE) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1869 | Diêm Thành (YNZ) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1870 | Hải Khẩu (HAK) | Diêm Thành (YNZ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1870 | Diêm Thành (YNZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6665 | Thành Đô (CTU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6666 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1889 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1889 | Tế Nam (TNA) | Cáp Mật (HMI) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2764 | A Khắc Tô (AKU) | Vũ Hán (WUH) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2777 | Quý Dương (KWE) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2764 | Vũ Hán (WUH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2862 | Chiềng Mai (CNX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2861 | Thành Đô (TFU) | Chiềng Mai (CNX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1962 | Vũ Hán (WUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1962 | Y Lê (YIN) | Vũ Hán (WUH) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1808 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1807 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2736 | Hạ Môn (XMN) | Cát An (JGS) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1844 | Trường Sa (CSX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
2785 | Trường Sa (CSX) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
2786 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
2792 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2791 | Quý Dương (KWE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2791 | Nam Kinh (NKG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2792 | Nam Kinh (NKG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1937 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1895 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1895 | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1995 | Thành Đô (CTU) | Đạt Châu (DZH) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1996 | Đạt Châu (DZH) | Thành Đô (CTU) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2820 | Hắc Hà (HEK) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2819 | Hắc Hà (HEK) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1938 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2819 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hắc Hà (HEK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1896 | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
3065 | Khách Thập (KHG) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2820 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Hắc Hà (HEK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1896 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3067 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3066 | Y Lê (YIN) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1887 | Thành Đô (TFU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1853 | Trường Sa (CSX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1872 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1894 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1893 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2917 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1893 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2853 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nghi Xuân (LDS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2412 | Nam Xương (KHN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2411 | Nam Xương (KHN) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
2854 | Nghi Xuân (LDS) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2853 | Nghi Xuân (LDS) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2728 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1854 | Nam Ninh (NNG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
2411 | Nam Ninh (NNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2854 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Nghi Xuân (LDS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1894 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2727 | Thành Đô (TFU) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2918 | Ô Hải (WUA) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2918 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2917 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2412 | Diêm Thành (YNZ) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1911 | Thường Châu (CZX) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2402 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2401 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2401 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2402 | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3068 | Khách Thập (KHG) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1912 | Lô Châu (LZO) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2848 | Đại Khánh (DQA) | Hắc Hà (HEK) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
2752 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
1901 | Hắc Hà (DTU) | Hắc Hà (HEK) | 0 giờ 45 phút | • | • | |||||
2824 | Hắc Hà (DTU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2823 | Hắc Hà (DTU) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2850 | Giai Mộc Tư (FYJ) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2847 | Hắc Hà (HEK) | Đại Khánh (DQA) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
1902 | Hắc Hà (HEK) | Hắc Hà (DTU) | 0 giờ 45 phút | • | • | |||||
2748 | Hắc Hà (HEK) | Nghi Xuân (LDS) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2823 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hắc Hà (DTU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2849 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2747 | Nghi Xuân (LDS) | Hắc Hà (HEK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2824 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Hắc Hà (DTU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2849 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Giai Mộc Tư (FYJ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2850 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2413 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2937 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2901 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2751 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
2902 | South Trout Lake (ZFL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • |
Chengdu Airlines thông tin liên hệ
- EUMã IATA
- +86 028 66668888Gọi điện
- cdal.com.cnTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Chengdu Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Chengdu Airlines
Mã IATA | EU |
---|---|
Tuyến đường | 466 |
Tuyến bay hàng đầu | Cáp Nhĩ Tân đến Hắc Hà |
Sân bay được khai thác | 113 |
Sân bay hàng đầu | Thành Đô Chengdu Tianfu Intl |
