
G5
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng China Express Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng China Express Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng China Express Airlines
Đánh giá của khách hàng China Express Airlines
Trạng thái chuyến bay của China Express Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng China Express Airlines - China Express Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng China Express Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng China Express Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng China Express Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4064 | Hàng Châu (HGH) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4342 | Lâm Nghi (LYI) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4341 | Thành Đô (TFU) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4648 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4063 | Bao Đầu (BAV) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4863 | Bao Đầu (BAV) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4648 | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4864 | Thái Nguyên (TYN) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2664 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4647 | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4683 | A Khắc Tô (AKU) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4683 | Trùng Khánh (CKG) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4647 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4180 | Bao Đầu (BAV) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4102 | A Khắc Tô (AKU) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4415 | A Khắc Tô (AKU) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4179 | Trùng Khánh (CKG) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2835 | Trùng Khánh (CKG) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4642 | Bạch Thành (DBC) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2660 | Tửu Tuyền (DNH) | Cáp Mật (HMI) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4436 | Trương Gia Giới (DYG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4560 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4559 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4559 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4251 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4252 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2659 | Cáp Mật (HMI) | Tửu Tuyền (DNH) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4101 | Cáp Mật (HMI) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2660 | Cáp Mật (HMI) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4384 | A Khắc Tô (KCA) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4102 | A Khắc Tô (KCA) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4383 | A Khắc Tô (KCA) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4186 | A Khắc Tô (KCA) | Y Lê (YIN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4186 | Khách Thập (KHG) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2659 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2836 | Liên Vân Cảng (LYG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4416 | Khách Thập (QSZ) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4384 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4641 | Thiên Tân (TSN) | Bạch Thành (DBC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4436 | Vũ Hán (WUH) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4560 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4252 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4251 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4908 | A Lặc Thái (AAT) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2620 | A Lặc Thái (AAT) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2710 | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
2709 | Hòa Điền (HTN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
2709 | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4907 | A Khắc Tô (AKU) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4112 | A Khắc Tô (AKU) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4111 | A Khắc Tô (AKU) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4325 | A Khắc Tô (AKU) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4297 | A Khắc Tô (AKU) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4907 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4908 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4190 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4189 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Tháp Thành (TCG) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4435 | Trương Gia Giới (DYG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4181 | A Lặc Thái (FYN) | A Lặc Thái (KJI) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4182 | A Lặc Thái (FYN) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2809 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2810 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2710 | Hòa Điền (HTN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4469 | Hòa Điền (HTN) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4780 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 0 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4470 | A Khắc Tô (KCA) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4209 | A Khắc Tô (KCA) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4210 | A Khắc Tô (KCA) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4298 | A Khắc Tô (KCA) | South Trout Lake (ZFL) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4111 | Khách Thập (KHG) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4822 | Khách Thập (KHG) | Khách Thập (QSZ) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4312 | Khách Thập (KHG) | Hòa Điền (YTW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4182 | A Lặc Thái (KJI) | A Lặc Thái (FYN) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4112 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4189 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4181 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | A Lặc Thái (FYN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4209 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2783 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4821 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4779 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4835 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4705 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4311 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Hòa Điền (YTW) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2784 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2783 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Y Lê (YIN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4435 | Quý Dương (KWE) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4821 | Khách Thập (QSZ) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4822 | Khách Thập (QSZ) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4779 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4780 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4836 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2619 | Tháp Thành (TCG) | A Lặc Thái (AAT) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4190 | Tháp Thành (TCG) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2620 | Tháp Thành (TCG) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4706 | Tumxuk (TWC) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4705 | Tumxuk (TWC) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4602 | Y Lê (YIN) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4185 | Y Lê (YIN) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2784 | Y Lê (YIN) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2619 | Y Lê (YIN) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4706 | Y Lê (YIN) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4311 | Hòa Điền (YTW) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4312 | Hòa Điền (YTW) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4298 | South Trout Lake (ZFL) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4297 | South Trout Lake (ZFL) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4121 | Trùng Khánh (CKG) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
4122 | Từ Châu (XUZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
4684 | Trùng Khánh (CKG) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
4684 | Cù Châu (JUZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
2663 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2755 | Trùng Khánh (CKG) | Gia Dục Quan (JGN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2755 | Gia Dục Quan (JGN) | Tửu Tuyền (DNH) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2768 | Hải Khẩu (HAK) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
2768 | Liễu Châu (LZH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
4876 | Gia Dục Quan (JGN) | Kim Xương (JIC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
4875 | Kim Xương (JIC) | Gia Dục Quan (JGN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
4876 | Kim Xương (JIC) | Lan Châu (LHW) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
4875 | Lan Châu (LHW) | Kim Xương (JIC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
4940 | Thừa Đức (CDE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4548 | Trùng Khánh (CKG) | Văn Sơn (WNH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4940 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4548 | Văn Sơn (WNH) | Côn Minh (KMG) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4214 | Tuyền Châu (JJN) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4214 | Thập Yển (WDS) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4213 | Trùng Khánh (CKG) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2793 | Diên An (ENY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2793 | Thiên Tân (TSN) | Diên An (ENY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4213 | Thập Yển (WDS) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4671 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4493 | Bao Đầu (BAV) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2625 | Bao Đầu (BAV) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2813 | Bao Đầu (BAV) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2720 | Trường Trị (CIH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2719 | Trường Trị (CIH) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4671 | Trùng Khánh (CKG) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2719 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2891 | Trùng Khánh (CKG) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2767 | Trùng Khánh (CKG) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4943 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4494 | Trường Sa (CSX) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4552 | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | ||||
4249 | Diên An (ENY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4250 | Diên An (ENY) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2794 | Diên An (ENY) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4286 | Phúc Châu (FOC) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4096 | Hải Khẩu (HAK) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2789 | Sâm Châu (HCZ) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2790 | Sâm Châu (HCZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2626 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2625 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4095 | Cù Châu (JUZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2794 | Côn Minh (KMG) | Diên An (ENY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4547 | Côn Minh (KMG) | Văn Sơn (WNH) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2891 | Lữ Lương (LLV) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2767 | Liễu Châu (LZH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2790 | Ninh Ba (NGB) | Sâm Châu (HCZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4250 | Nam Kinh (NKG) | Diên An (ENY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2644 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Ô Lan Sát (UCB) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2626 | Thẩm Dương (SHE) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4939 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thừa Đức (CDE) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4943 | Trạch Gia Trang (SJW) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4552 | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | ||||
4249 | Thành Đô (TFU) | Diên An (ENY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2789 | Thành Đô (TFU) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4939 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2801 | Thành Đô (TFU) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2814 | Tế Nam (TNA) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2720 | Thiên Tân (TSN) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2644 | Ô Lan Sát (UCB) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2803 | Du Lâm (UYN) | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2802 | Vu Hồ (WHA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4547 | Văn Sơn (WNH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4285 | Tương Dương (XFN) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4286 | Tương Dương (XFN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2814 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2813 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2803 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4285 | Tây An (XIY) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2764 | Trường Sa (CSX) | Thiệu Dương (WGN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2764 | Thiệu Dương (WGN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2821 | Trùng Khánh (CKG) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4996 | Đại Liên (DLC) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4054 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4054 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4996 | Kê Tây (JXA) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4471 | Thông Liêu (TGO) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4471 | Thiên Tân (TSN) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2822 | Diêm Thành (YNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4816 | Dương Châu (YTY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4053 | Trùng Khánh (CKG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4053 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4672 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4524 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Quý Dương (KWE) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4310 | A Khắc Tô (AKU) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4247 | Bao Đầu (BAV) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4881 | Bao Đầu (BAV) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4892 | Thường Đức (CGD) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4208 | Thường Đức (CGD) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4248 | Trịnh Châu (CGO) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4247 | Trịnh Châu (CGO) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2776 | Trịnh Châu (CGO) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4928 | Trịnh Châu (CGO) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2775 | Trịnh Châu (CGO) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4882 | Xích Phong (CIF) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4248 | Xích Phong (CIF) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4881 | Xích Phong (CIF) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2902 | Xích Phong (CIF) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4935 | Trường Trị (CIH) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2903 | Trường Trị (CIH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2904 | Trường Trị (CIH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4891 | Trùng Khánh (CKG) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2751 | Trùng Khánh (CKG) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4977 | Trùng Khánh (CKG) | Diên An (ENY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4301 | Trùng Khánh (CKG) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4115 | Trùng Khánh (CKG) | Thiều Quan (HSC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4257 | Trùng Khánh (CKG) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4317 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4019 | Trùng Khánh (CKG) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4933 | Trùng Khánh (CKG) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2643 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lan Sát (UCB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2763 | Trùng Khánh (CKG) | Thiệu Dương (WGN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4309 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4815 | Trùng Khánh (CKG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4302 | Đại Liên (DLC) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2752 | Đông Dinh (DOY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2612 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4978 | Diên An (ENY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4977 | Diên An (ENY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2904 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Trị (CIH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4302 | Hàm Đan (HDG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4301 | Hàm Đan (HDG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2903 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4927 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2697 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4693 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hưng An, Nội Mông (YIE) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4034 | Cáp Mật (HMI) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2905 | Cáp Mật (HMI) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4882 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4115 | Thiều Quan (HSC) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4985 | Chu Sơn (HSN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4672 | Huệ Châu (HUZ) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4258 | Thai Châu (HYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4934 | Thai Châu (HYN) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4257 | Thai Châu (HYN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4195 | Hán Trung (HZG) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4196 | Hán Trung (HZG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4196 | Ngân Xuyên (INC) | Hán Trung (HZG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2775 | Cù Châu (JUZ) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4963 | Cù Châu (JUZ) | Chu Sơn (HSN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4233 | Cù Châu (JUZ) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4159 | A Khắc Tô (KCA) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4160 | A Khắc Tô (KCA) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4079 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4160 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4523 | Quý Dương (KWE) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4207 | Quý Dương (KWE) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4195 | Quý Dương (KWE) | Hán Trung (HZG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2611 | Quý Dương (KWE) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4271 | Quý Dương (KWE) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2839 | Quý Dương (KWE) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4927 | Lâm Phần (LFQ) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4318 | Lâm Phần (LFQ) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2611 | Lâm Phần (LFQ) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4928 | Lâm Phần (LFQ) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2612 | Lâm Phần (LFQ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4317 | Lâm Phần (LFQ) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4034 | Lan Châu (LHW) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4986 | Liên Vân Cảng (LYG) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2776 | Miên Dương (MIG) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4472 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4159 | Khách Thập (QSZ) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4978 | Thẩm Dương (SHE) | Diên An (ENY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2906 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4934 | Kinh Châu (SHS) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4933 | Kinh Châu (SHS) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4272 | Kinh Châu (SHS) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4271 | Kinh Châu (SHS) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4258 | Thanh Đảo (TAO) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4080 | Tháp Thành (TCG) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4935 | Thành Đô (TFU) | Trường Trị (CIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4031 | Thành Đô (TFU) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2698 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4472 | Thông Liêu (TGO) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4318 | Thiên Tân (TSN) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4272 | Thiên Tân (TSN) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2840 | Thiên Tân (TSN) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4234 | Thái Nguyên (TYN) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2643 | Ô Lan Sát (UCB) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2763 | Thiệu Dương (WGN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2840 | Tương Dương (XFN) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2839 | Tương Dương (XFN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2901 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Xích Phong (CIF) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4309 | Tây Ninh (XNN) | A Khắc Tô (AKU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4310 | Tây Ninh (XNN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4694 | Hưng An, Nội Mông (YIE) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4080 | South Trout Lake (ZFL) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4079 | South Trout Lake (ZFL) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4033 | Lan Châu (LHW) | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4852 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4995 | Đại Liên (DLC) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4116 | Thiều Quan (HSC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4116 | Yết Dương (SWA) | Thiều Quan (HSC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4995 | Thiên Tân (TSN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4867 | Bao Đầu (BAV) | Ba Trung (BZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4505 | Bao Đầu (BAV) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4868 | Ba Trung (BZX) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4867 | Ba Trung (BZX) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2908 | Trịnh Châu (CGO) | Diên An (ENY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2926 | Xích Phong (CIF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2925 | Xích Phong (CIF) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4427 | Xích Phong (CIF) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2805 | Trùng Khánh (CKG) | Vientiane (VTE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4807 | Đại Liên (DLC) | Bạch Sơn (NBS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4367 | Đông Dinh (DOY) | Thiên Tân (TSN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4360 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Hán Trung (HZG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4154 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4157 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4790 | Ngạc Châu (EHU) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4722 | Hàm Đan (HDG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4721 | Hàm Đan (HDG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2925 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4721 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4688 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2926 | Hàng Châu (HGH) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4428 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4212 | Huệ Châu (HUZ) | Đồng Nhân (TEN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4715 | Thai Châu (HYN) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4716 | Thai Châu (HYN) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4359 | Hán Trung (HZG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2852 | Gia Dục Quan (JGN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4131 | Phổ Nhị (JMJ) | Đức Hoành (LUM) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2883 | Cù Châu (JUZ) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4592 | Nam Xương (KHN) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2852 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Gia Dục Quan (JGN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4868 | Quý Dương (KWE) | Ba Trung (BZX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4153 | Quý Dương (KWE) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4131 | Quý Dương (KWE) | Phổ Nhị (JMJ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4211 | Quý Dương (KWE) | Đồng Nhân (TEN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4591 | Lâm Phần (LFQ) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2837 | Lữ Lương (LLV) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4808 | Bạch Sơn (NBS) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2604 | Khách Thập (QSZ) | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4651 | Kinh Châu (SHS) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4532 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4722 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4211 | Đồng Nhân (TEN) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4212 | Đồng Nhân (TEN) | Quý Dương (KWE) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4505 | Thông Liêu (TGO) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2603 | Tumxuk (TWC) | Khách Thập (QSZ) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2806 | Vientiane (VTE) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4487 | Thập Yển (WDS) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4790 | Ôn Châu (WNZ) | Ngạc Châu (EHU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4488 | Ôn Châu (WNZ) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2894 | Trùng Khánh (WSK) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4688 | Ô Hải (WUA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4158 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4281 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4716 | Từ Châu (XUZ) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2894 | Yên Đài (YNT) | Trùng Khánh (WSK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4715 | Châu Hải (ZUH) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2884 | Châu Hải (ZUH) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2851 | Gia Dục Quan (JGN) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
2838 | Lữ Lương (LLV) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
4652 | Ninh Ba (NGB) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
2838 | Thẩm Dương (SHE) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
4368 | Thiên Tân (TSN) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 15 phút | • | ||||||
2759 | Chu Sơn (HSN) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4710 | Chu Sơn (HSN) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2760 | Cám Châu (KOW) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2680 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2679 | Từ Châu (XUZ) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
4282 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4362 | Từ Châu (XUZ) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4950 | Alxa (AXF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4957 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Alxa (AXF) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2756 | Tửu Tuyền (DNH) | Gia Dục Quan (JGN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2633 | Trùng Khánh (CKG) | Trùng Khánh (JIQ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2847 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Minh (SQJ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2804 | Cáp Mật (HMI) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4742 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2634 | Trùng Khánh (JIQ) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4692 | Tam Minh (SQJ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4742 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4280 | Ô Hải (WUA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4691 | Tây An (XIY) | Tam Minh (SQJ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2907 | Diên An (ENY) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
4789 | Trùng Khánh (CKG) | Ngạc Châu (EHU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4785 | Trùng Khánh (CKG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4789 | Ngạc Châu (EHU) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2881 | Cù Châu (JUZ) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4785 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2882 | Trạm Giang (ZHA) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4506 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4506 | Thông Liêu (TGO) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4792 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4791 | Y Lê (YIN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4791 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4792 | Y Lê (YIN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4551 | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | ||||
4551 | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | ||||
2879 | A Lặc Thái (AAT) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2896 | A Lặc Thái (AAT) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4089 | A Khắc Tô (AKU) | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2670 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4135 | Cáp Mật (HMI) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4382 | Hòa Điền (HTN) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4364 | Hòa Điền (HTN) | Khách Thập (QSZ) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4382 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2616 | Berkeley (JBK) | Cáp Mật (HMI) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4090 | Khách Thập (KHG) | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2616 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Berkeley (JBK) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2895 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2669 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4363 | Khách Thập (QSZ) | Hòa Điền (HTN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2879 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2895 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2896 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4090 | Tumxuk (TWC) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4089 | Tumxuk (TWC) | Khách Thập (KHG) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2615 | Cáp Mật (HMI) | Berkeley (JBK) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2615 | Berkeley (JBK) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4335 | Quý Dương (KWE) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4336 | Vu Hồ (WHA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2613 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2613 | Khách Thập (KHG) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2701 | Khách Thập (KHG) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2701 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Tháp Thành (TCG) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4136 | A Lặc Thái (AAT) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
2880 | Hòa Điền (HTN) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4381 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
4381 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2880 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4756 | A Lặc Thái (AAT) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4496 | Cáp Mật (HMI) | Y Lê (YIN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4756 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4496 | Y Lê (YIN) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4504 | Y Lê (YIN) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4786 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 0 phút | • | ||||||
4786 | Trạm Giang (ZHA) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
4944 | Xích Phong (CIF) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4695 | Trùng Khánh (CKG) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4696 | Băng Cốc (DMK) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4964 | Chu Sơn (HSN) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2818 | Tế Ninh (JNG) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4349 | Cù Châu (JUZ) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2817 | Cù Châu (JUZ) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2818 | Cù Châu (JUZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2817 | Quý Dương (KWE) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2892 | Thiên Tân (TSN) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4032 | Dương Châu (YTY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4851 | Trùng Khánh (CKG) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2848 | Tam Minh (SQJ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4246 | Trường Sa (CSX) | Vu Hồ (WHA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4245 | Vu Hồ (WHA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4350 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Cù Châu (JUZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4936 | Trường Trị (CIH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4936 | Đại Liên (DLC) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4701 | Trùng Khánh (CKG) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4702 | Phúc Châu (FOC) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4702 | Hành Dương (HNY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4701 | Hành Dương (HNY) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2770 | Cù Châu (JUZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4741 | Du Lâm (UYN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2769 | Tây An (XIY) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4853 | Hàm Đan (HDG) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
4854 | Yên Đài (YNT) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
4495 | Khách Thập (KHG) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
4503 | Khách Thập (QSZ) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
2702 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
2702 | Tháp Thành (TCG) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
4495 | Y Lê (YIN) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
4879 | Cám Châu (KOW) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4880 | Từ Châu (XUZ) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2614 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2614 | Cáp Mật (HMI) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4991 | Lâm Phần (LFQ) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
4755 | Khách Thập (KHG) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
4755 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | A Lặc Thái (AAT) | 0 giờ 40 phút | • | • |
China Express Airlines thông tin liên hệ
- G5Mã IATA
- +86 400 600 6633Gọi điện
- chinaexpressair.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay China Express Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của China Express Airlines
Mã IATA | G5 |
---|---|
Tuyến đường | 584 |
Tuyến bay hàng đầu | Trùng Khánh đến Từ Châu |
Sân bay được khai thác | 136 |
Sân bay hàng đầu | Trùng Khánh Jiangbei Intl |
