Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2709 | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
2709 | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4683 | A Khắc Tô (AKU) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4021 | A Khắc Tô (AKU) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4325 | A Khắc Tô (AKU) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4354 | Alxa (AXF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2697 | Bao Đầu (BAV) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4493 | Bao Đầu (BAV) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2842 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2716 | Trịnh Châu (CGO) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2698 | Xích Phong (CIF) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2715 | Xích Phong (CIF) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4683 | Trùng Khánh (CKG) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4246 | Trường Sa (CSX) | Vu Hồ (WHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4219 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2886 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4353 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Alxa (AXF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4219 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4439 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4229 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2810 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4022 | Hòa Điền (HTN) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4469 | Hòa Điền (HTN) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4306 | Hòa Điền (HTN) | Hòa Điền (YTW) | 0 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4810 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4470 | A Khắc Tô (KCA) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4209 | A Khắc Tô (KCA) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4186 | A Khắc Tô (KCA) | Y Lê (YIN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4186 | Khách Thập (KHG) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2841 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4852 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4209 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2783 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4809 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4835 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4305 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Hòa Điền (YTW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2784 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2783 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Y Lê (YIN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4809 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4810 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4836 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4230 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4245 | Vu Hồ (WHA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4336 | Vu Hồ (WHA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4326 | Y Lê (YIN) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4470 | Y Lê (YIN) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2784 | Y Lê (YIN) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4305 | Hòa Điền (YTW) | Hòa Điền (HTN) | 0 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4306 | Hòa Điền (YTW) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4220 | Xích Phong (CIF) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2710 | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
2602 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4089 | A Khắc Tô (AKU) | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4063 | Bao Đầu (BAV) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2827 | Trùng Khánh (CKG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4019 | Trùng Khánh (CKG) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2767 | Trùng Khánh (CKG) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4121 | Trùng Khánh (CKG) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2768 | Hải Khẩu (HAK) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2828 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2827 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4064 | Hàng Châu (HGH) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4440 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2710 | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
2770 | Cù Châu (JUZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4210 | A Khắc Tô (KCA) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4822 | Khách Thập (KHG) | Khách Thập (QSZ) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4090 | Khách Thập (KHG) | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4821 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2601 | Quý Dương (KWE) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4335 | Quý Dương (KWE) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4019 | Lan Châu (LHW) | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2768 | Liễu Châu (LZH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2767 | Liễu Châu (LZH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4821 | Khách Thập (QSZ) | Khách Thập (KHG) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4822 | Khách Thập (QSZ) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4090 | Tumxuk (TWC) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4089 | Tumxuk (TWC) | Khách Thập (KHG) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2769 | Tây An (XIY) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4851 | Trùng Khánh (CKG) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
4122 | Từ Châu (XUZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
4494 | Trường Sa (CSX) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2663 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2664 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
4382 | Hòa Điền (HTN) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4381 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
4382 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
4381 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
4684 | Trùng Khánh (CKG) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
4684 | Cù Châu (JUZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
4771 | Trùng Khánh (CKG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4772 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4771 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4772 | Trạm Giang (ZHA) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4705 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
4706 | Tumxuk (TWC) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
4705 | Tumxuk (TWC) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
4706 | Y Lê (YIN) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
4262 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4014 | A Khắc Tô (AKU) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4136 | A Khắc Tô (AKU) | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4013 | A Khắc Tô (AKU) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2679 | A Khắc Tô (AKU) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4048 | Bao Đầu (BAV) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2813 | Bao Đầu (BAV) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4013 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4532 | Thừa Đức (CDE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2747 | Thường Đức (CGD) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4314 | Trịnh Châu (CGO) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4313 | Trịnh Châu (CGO) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4352 | Xích Phong (CIF) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4024 | Xích Phong (CIF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2771 | Xích Phong (CIF) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2720 | Trường Trị (CIH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4935 | Trường Trị (CIH) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4936 | Trường Trị (CIH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2719 | Trường Trị (CIH) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2747 | Trùng Khánh (CKG) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2719 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4351 | Trùng Khánh (CKG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4789 | Trùng Khánh (CKG) | Ngạc Châu (EHU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4991 | Trùng Khánh (CKG) | Diên An (ENY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4701 | Trùng Khánh (CKG) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2721 | Trùng Khánh (CKG) | Vĩnh Châu (LLF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4531 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2847 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Minh (SQJ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2636 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Thủy (THQ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4423 | Trùng Khánh (CKG) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2763 | Trùng Khánh (CKG) | Thiệu Dương (WGN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2737 | Trùng Khánh (CKG) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4446 | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | ||||
2764 | Trường Sa (CSX) | Thiệu Dương (WGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2924 | Bạch Thành (DBC) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4936 | Đại Liên (DLC) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4351 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4352 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4790 | Ngạc Châu (EHU) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4789 | Ngạc Châu (EHU) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4992 | Diên An (ENY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4991 | Diên An (ENY) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2793 | Diên An (ENY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2788 | Diên An (ENY) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2794 | Diên An (ENY) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2787 | Diên An (ENY) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4274 | Hải Khẩu (HAK) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4096 | Hải Khẩu (HAK) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2722 | Hải Khẩu (HAK) | Vĩnh Châu (LLF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4023 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4273 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4024 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4424 | Hàng Châu (HGH) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4431 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4135 | Cáp Mật (HMI) | A Khắc Tô (AKU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4701 | Hành Dương (HNY) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2814 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4062 | Thiều Quan (HSC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4926 | Chu Sơn (HSN) | Cù Châu (JUZ) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4992 | Ngân Xuyên (INC) | Diên An (ENY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4109 | Khánh Dương (IQN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4110 | Khánh Dương (IQN) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2680 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2676 | Trùng Khánh (JIQ) | Trùng Khánh (CKG) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4313 | Cù Châu (JUZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4095 | Cù Châu (JUZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4925 | Cù Châu (JUZ) | Chu Sơn (HSN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4926 | Cù Châu (JUZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2673 | Cù Châu (JUZ) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4055 | Cù Châu (JUZ) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4014 | Khách Thập (KHG) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2794 | Côn Minh (KMG) | Diên An (ENY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4925 | Quý Dương (KWE) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4083 | Quý Dương (KWE) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4314 | Lâm Phần (LFQ) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2722 | Vĩnh Châu (LLF) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2721 | Vĩnh Châu (LLF) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2674 | Nam Ninh (NNG) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4432 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4473 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Thông Liêu (TGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4474 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4084 | Kinh Châu (SHS) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4531 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thừa Đức (CDE) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4532 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2848 | Tam Minh (SQJ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4445 | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | ||||
4446 | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | ||||
4110 | Thanh Đảo (TAO) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2680 | Thành Đô (TFU) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4935 | Thành Đô (TFU) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2787 | Thành Đô (TFU) | Diên An (ENY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4023 | Thành Đô (TFU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4109 | Thành Đô (TFU) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2679 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4161 | Thành Đô (TFU) | Hãn Châu (WUT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4474 | Thông Liêu (TGO) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2635 | Thiên Thủy (THQ) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2636 | Thiên Thủy (THQ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2772 | Tế Nam (TNA) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2720 | Thiên Tân (TSN) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2793 | Thiên Tân (TSN) | Diên An (ENY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4055 | Thiên Tân (TSN) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4445 | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | ||||
2635 | Thiên Tân (TSN) | Thiên Thủy (THQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4162 | Thiên Tân (TSN) | Hãn Châu (WUT) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2788 | Thái Nguyên (TYN) | Diên An (ENY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4424 | Thập Yển (WDS) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4423 | Thập Yển (WDS) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2764 | Thiệu Dương (WGN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2763 | Thiệu Dương (WGN) | Trường Sa (CSX) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4790 | Ôn Châu (WNZ) | Ngạc Châu (EHU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2676 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (JIQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4162 | Hãn Châu (WUT) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4161 | Hãn Châu (WUT) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2814 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2813 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4473 | Tây An (XIY) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2738 | Trạm Giang (ZHA) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2661 | A Khắc Tô (AKU) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
4461 | Trùng Khánh (CKG) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4188 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2662 | A Khắc Tô (KCA) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
2661 | A Khắc Tô (KCA) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
4201 | Quý Dương (KWE) | Đồng Nhân (TEN) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
2662 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
4202 | Đồng Nhân (TEN) | Quý Dương (KWE) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
4045 | Trùng Khánh (CKG) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4046 | Thai Châu (HYN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4020 | Cáp Mật (HMI) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4020 | Lan Châu (LHW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2733 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2637 | A Khắc Tô (AKU) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2865 | A Khắc Tô (AKU) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4607 | A Khắc Tô (AKU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4945 | Bao Đầu (BAV) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4323 | Bao Đầu (BAV) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2702 | Thường Đức (CGD) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4406 | Thường Đức (CGD) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2701 | Thường Đức (CGD) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2687 | Trịnh Châu (CGO) | Diên An (ENY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4069 | Xích Phong (CIF) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4920 | Xích Phong (CIF) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2903 | Trường Trị (CIH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2904 | Trường Trị (CIH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4415 | Trường Trị (CIH) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4065 | Trùng Khánh (CKG) | Sâm Châu (HCZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4611 | Trùng Khánh (CKG) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4859 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4129 | Trùng Khánh (CKG) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4255 | Trùng Khánh (CKG) | Văn Sơn (WNH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4228 | Đông Dinh (DOY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4337 | Ngạc Châu (EHU) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2688 | Diên An (ENY) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4391 | Diên An (ENY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4977 | Diên An (ENY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4946 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4945 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4066 | Phúc Châu (FOC) | Sâm Châu (HCZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4402 | Cố Nguyên (GYU) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2904 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Trị (CIH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4066 | Sâm Châu (HCZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4065 | Sâm Châu (HCZ) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4612 | Hàm Đan (HDG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4611 | Hàm Đan (HDG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2903 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4054 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4612 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2741 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4508 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trung Vệ (ZHY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4070 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2638 | Cáp Mật (HMI) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4402 | Ngân Xuyên (INC) | Cố Nguyên (GYU) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2870 | Khánh Dương (IQN) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2869 | Khánh Dương (IQN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4860 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4093 | Cù Châu (JUZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4538 | Cù Châu (JUZ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4537 | Cù Châu (JUZ) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4094 | Côn Minh (KMG) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2638 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2637 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2866 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4405 | Quý Dương (KWE) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2869 | Quý Dương (KWE) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4043 | Quý Dương (KWE) | Lục Bàn Thủy (LPF) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4044 | Lục Bàn Thủy (LPF) | Quý Dương (KWE) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4946 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2742 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2702 | Thượng Hải (PVG) | Thường Đức (CGD) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4978 | Thẩm Dương (SHE) | Diên An (ENY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4940 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4256 | Thẩm Quyến (SZX) | Văn Sơn (WNH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4338 | Thanh Đảo (TAO) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4939 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4919 | Thành Đô (TFU) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4507 | Thành Đô (TFU) | Trung Vệ (ZHY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2870 | Thiên Tân (TSN) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4324 | Thái Nguyên (TYN) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4608 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4130 | Vu Hồ (WHA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4129 | Vu Hồ (WHA) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4287 | Vu Hồ (WHA) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2671 | Vu Hồ (WHA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4256 | Văn Sơn (WNH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4255 | Văn Sơn (WNH) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4130 | Ôn Châu (WNZ) | Vu Hồ (WHA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4919 | Ô Hải (WUA) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4920 | Ô Hải (WUA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4158 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2742 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2741 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4391 | Tây An (XIY) | Diên An (ENY) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4416 | Hạ Môn (XMN) | Trường Trị (CIH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4288 | Hạ Môn (XMN) | Vu Hồ (WHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4507 | Trung Vệ (ZHY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4508 | Trung Vệ (ZHY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4538 | Châu Hải (ZUH) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2672 | Châu Hải (ZUH) | Vu Hồ (WHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2734 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2872 | Triều Dương (CHG) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4696 | Băng Cốc (DMK) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4260 | Diên An (ENY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4259 | Diên An (ENY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4330 | Phụ Dương (FUG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4259 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Diên An (ENY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2691 | Cù Châu (JUZ) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4329 | Quý Dương (KWE) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2748 | Nam Kinh (NKG) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4260 | Tam Á (SYX) | Diên An (ENY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2692 | Thanh Đảo (TAO) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2871 | Thiên Tân (TSN) | Triều Dương (CHG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4675 | Văn Sơn (WNH) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4056 | Trạm Giang (ZHA) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4117 | Bao Đầu (BAV) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4118 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4117 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4118 | Thẩm Dương (SHE) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4726 | Bao Đầu (BAV) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2876 | Bắc Hải (BHY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4302 | Đại Liên (DLC) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4702 | Phúc Châu (FOC) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4301 | Hàm Đan (HDG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4702 | Hành Dương (HNY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4725 | Thiên Tân (TSN) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4187 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4104 | Bắc Hải (BHY) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
4401 | Trùng Khánh (CKG) | Cố Nguyên (GYU) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
4157 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
4392 | Diên An (ENY) | Tây An (XIY) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
4401 | Cố Nguyên (GYU) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
4103 | Cù Châu (JUZ) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
4342 | Lâm Nghi (LYI) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
4392 | Nam Kinh (NKG) | Diên An (ENY) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
4124 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
4341 | Thành Đô (TFU) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
4123 | Thành Đô (TFU) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
4151 | Thành Đô (TFU) | Duy Phường (WEF) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
4152 | Duy Phường (WEF) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
4047 | Trùng Khánh (CKG) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
2927 | Bao Đầu (BAV) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4816 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Diên An (ENY) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4815 | Diên An (ENY) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4816 | Diên An (ENY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4815 | Quý Dương (KWE) | Diên An (ENY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2928 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2928 | Thông Liêu (TGO) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2927 | Thông Liêu (TGO) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4227 | Trùng Khánh (CKG) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
4053 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
4497 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
4498 | Hàng Châu (HGH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
4168 | Thiên Tân (TSN) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
4168 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
2875 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Hải (BHY) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
4676 | Côn Minh (KMG) | Văn Sơn (WNH) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
2633 | Trùng Khánh (CKG) | Trùng Khánh (JIQ) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
4462 | Liên Vân Cảng (LYG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
4871 | Trường Trị (CIH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
4872 | Trường Trị (CIH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
4695 | Trùng Khánh (CKG) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 30 phút | • | ||||||
4861 | Trùng Khánh (CKG) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
4872 | Hàng Châu (HGH) | Trường Trị (CIH) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
4862 | Lữ Lương (LLV) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
4861 | Lữ Lương (LLV) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | ||||||
4862 | Thiên Tân (TSN) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
4871 | Tây An (XIY) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
4261 | Trùng Khánh (CKG) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
4061 | Trùng Khánh (CKG) | Thiều Quan (HSC) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
4041 | Trùng Khánh (CKG) | Ngô Châu (WUZ) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
4286 | Phúc Châu (FOC) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
2675 | Trùng Khánh (JIQ) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
2923 | Thiên Tân (TSN) | Bạch Thành (DBC) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
4042 | Ngô Châu (WUZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
4285 | Tương Dương (XFN) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
4286 | Tương Dương (XFN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 5 phút | • | ||||||
4285 | Tây An (XIY) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 20 phút | • | ||||||
4175 | Trùng Khánh (CKG) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
4175 | Kinh Châu (SHS) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • |
Mã IATA | G5 |
---|---|
Tuyến đường | 582 |
Tuyến bay hàng đầu | Quý Dương đến Kiềm Tây Nam |
Sân bay được khai thác | 137 |
Sân bay hàng đầu | Trùng Khánh Jiangbei Intl |