Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4683 | A Khắc Tô (AKU) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4577 | Bao Đầu (BAV) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4578 | Trịnh Châu (CGO) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4577 | Trịnh Châu (CGO) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4578 | Xích Phong (CIF) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4683 | Trùng Khánh (CKG) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4949 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Alxa (AXF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4768 | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4792 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4648 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4647 | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4564 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Quý Dương (KWE) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4768 | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4869 | Bao Đầu (BAV) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2858 | Xích Phong (CIF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4687 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4219 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2857 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4219 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2809 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2663 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2638 | Cáp Mật (HMI) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4209 | A Khắc Tô (KCA) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2637 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4209 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4835 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4705 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4563 | Quý Dương (KWE) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2664 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4647 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4836 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4648 | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4706 | Tumxuk (TWC) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4705 | Tumxuk (TWC) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4870 | Thái Nguyên (TYN) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4687 | Ô Hải (WUA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4792 | Y Lê (YIN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4706 | Y Lê (YIN) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2640 | A Lặc Thái (AAT) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2654 | A Lặc Thái (AAT) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4791 | Y Lê (YIN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
2639 | A Khắc Tô (AKU) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4497 | A Khắc Tô (AKU) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4601 | A Khắc Tô (AKU) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4354 | Alxa (AXF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4220 | Xích Phong (CIF) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4220 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4498 | A Lặc Thái (FYN) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4469 | Hòa Điền (HTN) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4810 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2639 | A Khắc Tô (KCA) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2640 | A Khắc Tô (KCA) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4470 | A Khắc Tô (KCA) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4469 | A Khắc Tô (KCA) | Y Lê (YIN) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2653 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4791 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
2783 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4809 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2677 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4498 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4497 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | A Lặc Thái (FYN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2784 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2783 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Y Lê (YIN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4809 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4810 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4734 | Tháp Thành (TCG) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2678 | Tháp Thành (TCG) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4602 | Y Lê (YIN) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4470 | Y Lê (YIN) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2784 | Y Lê (YIN) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4733 | Y Lê (YIN) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2678 | South Trout Lake (ZFL) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2677 | South Trout Lake (ZFL) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4851 | Trùng Khánh (CKG) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4767 | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | ||
4014 | A Khắc Tô (AKU) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
4013 | A Khắc Tô (AKU) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4013 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
4591 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4767 | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | ||
4014 | Khách Thập (KHG) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
4186 | Khách Thập (KHG) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
4591 | Lâm Phần (LFQ) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
4852 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2633 | Trùng Khánh (CKG) | Trùng Khánh (JIQ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
2634 | Trùng Khánh (JIQ) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
4385 | A Khắc Tô (KCA) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
4386 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
4210 | A Khắc Tô (KCA) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2671 | Vu Hồ (WHA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2672 | Châu Hải (ZUH) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4592 | Bao Đầu (BAV) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
4592 | Lâm Phần (LFQ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
4246 | Trường Sa (CSX) | Vu Hồ (WHA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2810 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4245 | Vu Hồ (WHA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2637 | A Khắc Tô (AKU) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4089 | A Khắc Tô (AKU) | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4117 | Bao Đầu (BAV) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4682 | Bao Đầu (BAV) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2927 | Bao Đầu (BAV) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4281 | Bao Đầu (BAV) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4490 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4489 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4314 | Trịnh Châu (CGO) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4313 | Trịnh Châu (CGO) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4027 | Xích Phong (CIF) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4920 | Xích Phong (CIF) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2902 | Xích Phong (CIF) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4261 | Trùng Khánh (CKG) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4891 | Trùng Khánh (CKG) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4053 | Trùng Khánh (CKG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4573 | Trùng Khánh (CKG) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4789 | Trùng Khánh (CKG) | Ngạc Châu (EHU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4977 | Trùng Khánh (CKG) | Diên An (ENY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4701 | Trùng Khánh (CKG) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4045 | Trùng Khánh (CKG) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4631 | Trùng Khánh (CKG) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4642 | Bạch Thành (DBC) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4922 | Đại Liên (DLC) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4125 | Đại Liên (DLC) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4053 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4866 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4574 | Trương Gia Giới (DYG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4573 | Trương Gia Giới (DYG) | Sâm Châu (HCZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4790 | Ngạc Châu (EHU) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4789 | Ngạc Châu (EHU) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4978 | Diên An (ENY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4815 | Diên An (ENY) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4622 | Diên An (ENY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4621 | Diên An (ENY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4977 | Diên An (ENY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2768 | Hải Khẩu (HAK) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4574 | Sâm Châu (HCZ) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4921 | Hàm Đan (HDG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4922 | Hàm Đan (HDG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4621 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Diên An (ENY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4921 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4795 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4625 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hãn Châu (WUT) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2901 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4064 | Hàng Châu (HGH) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4118 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4117 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4701 | Hành Dương (HNY) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4282 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4926 | Chu Sơn (HSN) | Cù Châu (JUZ) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4332 | Hòa Điền (HTN) | Hòa Điền (YTW) | 0 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4046 | Thai Châu (HYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4374 | Tuyền Châu (JJN) | Vu Hồ (WHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4313 | Cù Châu (JUZ) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4925 | Cù Châu (JUZ) | Chu Sơn (HSN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4926 | Cù Châu (JUZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2685 | Cù Châu (JUZ) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2686 | Cù Châu (JUZ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2883 | Cù Châu (JUZ) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4090 | Khách Thập (KHG) | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4331 | Khách Thập (KHG) | Hòa Điền (YTW) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4626 | Nam Xương (KHN) | Hãn Châu (WUT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2638 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4489 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4490 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4681 | Quý Dương (KWE) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4815 | Quý Dương (KWE) | Diên An (ENY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4925 | Quý Dương (KWE) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4201 | Quý Dương (KWE) | Đồng Nhân (TEN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2867 | Quý Dương (KWE) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2645 | Quý Dương (KWE) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4314 | Lâm Phần (LFQ) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2768 | Liễu Châu (LZH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2646 | Mai Châu (MXZ) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4622 | Nam Kinh (NKG) | Diên An (ENY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2686 | Nam Ninh (NNG) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2928 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4978 | Thẩm Dương (SHE) | Diên An (ENY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4118 | Thẩm Dương (SHE) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4631 | Kinh Châu (SHS) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4202 | Đồng Nhân (TEN) | Quý Dương (KWE) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4919 | Thành Đô (TFU) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2928 | Thông Liêu (TGO) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2927 | Thông Liêu (TGO) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4028 | Tế Nam (TNA) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4641 | Thiên Tân (TSN) | Bạch Thành (DBC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4865 | Thiên Tân (TSN) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2685 | Thiên Tân (TSN) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2868 | Thiên Tân (TSN) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4090 | Tumxuk (TWC) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4089 | Tumxuk (TWC) | Khách Thập (KHG) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4572 | Thái Nguyên (TYN) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2868 | Thập Yển (WDS) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2867 | Thập Yển (WDS) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4373 | Vu Hồ (WHA) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4571 | Vu Hồ (WHA) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4790 | Ôn Châu (WNZ) | Ngạc Châu (EHU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4919 | Ô Hải (WUA) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4920 | Ô Hải (WUA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4626 | Hãn Châu (WUT) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4625 | Hãn Châu (WUT) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4282 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2901 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Xích Phong (CIF) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2902 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4281 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4331 | Hòa Điền (YTW) | Hòa Điền (HTN) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4332 | Hòa Điền (YTW) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2646 | Trạm Giang (ZHA) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2645 | Trạm Giang (ZHA) | Mai Châu (MXZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2884 | Châu Hải (ZUH) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4688 | Ô Hải (WUA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4335 | Quý Dương (KWE) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
4336 | Vu Hồ (WHA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
4227 | Trùng Khánh (CKG) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
4228 | Đông Dinh (DOY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
2697 | Bao Đầu (BAV) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4945 | Bao Đầu (BAV) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4390 | Tần Hoàng Đảo (BPE) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4377 | Trịnh Châu (CGO) | Diên An (ENY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2772 | Xích Phong (CIF) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2626 | Xích Phong (CIF) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4611 | Trùng Khánh (CKG) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4425 | Trùng Khánh (CKG) | Lũng Nam (LNL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4645 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4743 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4903 | Trùng Khánh (CKG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4931 | Trùng Khánh (CKG) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2631 | Tửu Tuyền (DNH) | Gia Dục Quan (JGN) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2632 | Tửu Tuyền (DNH) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4389 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Tần Hoàng Đảo (BPE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4390 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4760 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2853 | Ân Thi (ENH) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4378 | Diên An (ENY) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4946 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4945 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2853 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4895 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4024 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4471 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4472 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4428 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Thông Liêu (TGO) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4596 | Hành Dương (HNY) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4896 | Thai Châu (HYN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4984 | Thai Châu (HYN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2870 | Khánh Dương (IQN) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2869 | Khánh Dương (IQN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2632 | Gia Dục Quan (JGN) | Tửu Tuyền (DNH) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4131 | Phổ Nhị (JMJ) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4394 | Tế Ninh (JNG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4233 | Cù Châu (JUZ) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2770 | Cù Châu (JUZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4557 | Cù Châu (JUZ) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2631 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2869 | Quý Dương (KWE) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4131 | Quý Dương (KWE) | Phổ Nhị (JMJ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4759 | Quý Dương (KWE) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2893 | Quý Dương (KWE) | Trùng Khánh (WSK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4862 | Lữ Lương (LLV) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4425 | Lũng Nam (LNL) | Tửu Tuyền (DNH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4896 | Liên Vân Cảng (LYG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4895 | Liên Vân Cảng (LYG) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4946 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4646 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2626 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4759 | Kinh Châu (SHS) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4760 | Kinh Châu (SHS) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4744 | Thượng Nhiêu (SQD) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4260 | Tam Á (SYX) | Diên An (ENY) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4396 | Đồng Nhân (TEN) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4023 | Thành Đô (TFU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4393 | Thành Đô (TFU) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4472 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4471 | Thông Liêu (TGO) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4427 | Thông Liêu (TGO) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4428 | Thông Liêu (TGO) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4983 | Thiên Tân (TSN) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2870 | Thiên Tân (TSN) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4862 | Thiên Tân (TSN) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4427 | Thiên Tân (TSN) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4932 | Thiên Tân (TSN) | Hãn Châu (WUT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4234 | Thái Nguyên (TYN) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4287 | Vu Hồ (WHA) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4904 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4395 | Tuân Nghĩa (WMT) | Đồng Nhân (TEN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2894 | Trùng Khánh (WSK) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2893 | Trùng Khánh (WSK) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4932 | Hãn Châu (WUT) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4931 | Hãn Châu (WUT) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2769 | Tây An (XIY) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4288 | Hạ Môn (XMN) | Vu Hồ (WHA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2894 | Yên Đài (YNT) | Trùng Khánh (WSK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4558 | Trạm Giang (ZHA) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4772 | Trạm Giang (ZHA) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4262 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4208 | Thường Đức (CGD) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2719 | Trường Trị (CIH) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4684 | Trùng Khánh (CKG) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2719 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4745 | Trùng Khánh (CKG) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2767 | Trùng Khánh (CKG) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4684 | Cù Châu (JUZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4207 | Quý Dương (KWE) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2767 | Liễu Châu (LZH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2625 | Trùng Khánh (CKG) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
4595 | Trương Gia Giới (DYG) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
2625 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
4054 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 0 giờ 50 phút | • | • | |||||
4020 | Cáp Mật (HMI) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4020 | Lan Châu (LHW) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4892 | Thường Đức (CGD) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
2720 | Trường Trị (CIH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
4746 | Hoài An (HIA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
4124 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
4123 | Thành Đô (TFU) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
2720 | Thiên Tân (TSN) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
4179 | Trùng Khánh (CKG) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4821 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4821 | Khách Thập (QSZ) | Khách Thập (KHG) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4180 | Bao Đầu (BAV) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
4822 | Khách Thập (KHG) | Khách Thập (QSZ) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4822 | Khách Thập (QSZ) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4019 | Trùng Khánh (CKG) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4702 | Phúc Châu (FOC) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4702 | Hành Dương (HNY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4019 | Lan Châu (LHW) | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4901 | Alxa (AXF) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4901 | Bao Đầu (BAV) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4753 | Bao Đầu (BAV) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2798 | Trường Xuân (CGQ) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4513 | Trường Trị (CIH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4861 | Trùng Khánh (CKG) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4620 | Trường Sa (CSX) | Diên An (ENY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4259 | Diên An (ENY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4620 | Diên An (ENY) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4514 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Trị (CIH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4362 | Chu Sơn (HSN) | Vu Hồ (WHA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4861 | Lữ Lương (LLV) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2797 | Du Lâm (UYN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2798 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4361 | Vu Hồ (WHA) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2797 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4754 | Yên Đài (YNT) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4181 | Khách Thập (KHG) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4182 | A Lặc Thái (KJI) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4182 | South Trout Lake (ZFL) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4181 | South Trout Lake (ZFL) | A Lặc Thái (KJI) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2875 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2915 | Trùng Khánh (CKG) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2915 | Vu Hồ (WHA) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4198 | A Lặc Thái (KJI) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4197 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4197 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Lặc Thái (KJI) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4198 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4902 | Bao Đầu (BAV) | Alxa (AXF) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4902 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4632 | Ninh Ba (NGB) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
4632 | Kinh Châu (SHS) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
4749 | A Khắc Tô (AKU) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4388 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4387 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Hòa Điền (YTW) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4387 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2718 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4750 | Khách Thập (QSZ) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4749 | Khách Thập (QSZ) | Hòa Điền (YTW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4388 | Hòa Điền (YTW) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4750 | Hòa Điền (YTW) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4286 | Phúc Châu (FOC) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4286 | Tương Dương (XFN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2717 | Tây An (XIY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4493 | Bao Đầu (BAV) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4494 | Trường Sa (CSX) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4285 | Tương Dương (XFN) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4285 | Tây An (XIY) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2636 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Thủy (THQ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4816 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Diên An (ENY) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4816 | Diên An (ENY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4612 | Hàm Đan (HDG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
2635 | Thiên Thủy (THQ) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2636 | Thiên Thủy (THQ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2635 | Thiên Tân (TSN) | Thiên Thủy (THQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4063 | Bao Đầu (BAV) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
2876 | Bắc Hải (BHY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
4139 | Trùng Khánh (CKG) | Duy Phường (WEF) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
4139 | Duy Phường (WEF) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 5 phút | • | ||||||
4973 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4974 | Miên Dương (MIG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2864 | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2863 | Thiên Tân (TSN) | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4426 | Tửu Tuyền (DNH) | Lũng Nam (LNL) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4619 | Diên An (ENY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4132 | Phổ Nhị (JMJ) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4426 | Lũng Nam (LNL) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4132 | Đức Hoành (LUM) | Phổ Nhị (JMJ) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4619 | Thiên Tân (TSN) | Diên An (ENY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4693 | Ô Hải (WUA) | Hưng An, Nội Mông (YIE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4372 | Quế Lâm (KWL) | Vu Hồ (WHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4371 | Vu Hồ (WHA) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4913 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
4496 | Cáp Mật (HMI) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
4913 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
4694 | Hưng An, Nội Mông (YIE) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4496 | Y Lê (YIN) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
4940 | Thừa Đức (CDE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
4495 | Khách Thập (KHG) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4940 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
4495 | Y Lê (YIN) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • |
Mã IATA | G5 |
---|---|
Tuyến đường | 538 |
Tuyến bay hàng đầu | Cáp Mật đến Y Lê |
Sân bay được khai thác | 138 |
Sân bay hàng đầu | Trùng Khánh Jiangbei Intl |