
KN
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng China United Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng China United Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng China United Airlines
Đánh giá của khách hàng China United Airlines
Trạng thái chuyến bay của China United Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng China United Airlines - China United Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng China United Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng China United Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng China United Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5010 | Quảng Châu (CAN) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5877 | Bắc Kinh (PKX) | Yết Dương (SWA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5101 | Thành Đô (TFU) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5101 | Du Lâm (UYN) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2810 | Trường Sa (CSX) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2809 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5026 | Bao Đầu (BAV) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2320 | Bạch Thành (DBC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2819 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5356 | Sâm Châu (HCZ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5362 | Huệ Châu (HUZ) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5708 | Ninh Ba (NGB) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5355 | Bắc Kinh (PKX) | Sâm Châu (HCZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5611 | Bắc Kinh (PKX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5889 | Bắc Kinh (PKX) | Trạm Giang (ZHA) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2320 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5026 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5890 | Trạm Giang (ZHA) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5916 | Đông Dinh (DOY) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5701 | Phật Sơn (FUO) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5707 | Phật Sơn (FUO) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5705 | Phật Sơn (FUO) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5777 | Phật Sơn (FUO) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5731 | Phật Sơn (FUO) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2930 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2918 | Huệ Châu (HUZ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5120 | Huệ Châu (HUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2908 | Côn Minh (KMG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5992 | Ninh Ba (NGB) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2820 | Nam Kinh (NKG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5361 | Bắc Kinh (PKX) | Huệ Châu (HUZ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5991 | Bắc Kinh (PKX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5857 | Bắc Kinh (PKX) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5157 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5605 | Bắc Kinh (PKX) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5979 | Bắc Kinh (PKX) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5927 | Bắc Kinh (PKX) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5909 | Bắc Kinh (PKX) | Kim Hoa (YIW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5706 | Thượng Hải (PVG) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5978 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2356 | Thượng Hải (PVG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5778 | Thượng Hải (SHA) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5025 | Trạch Gia Trang (SJW) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2319 | Trạch Gia Trang (SJW) | Bạch Thành (DBC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2329 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2337 | Trạch Gia Trang (SJW) | Kim Hoa (YIW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5858 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5732 | Thành Đô (TFU) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5119 | Thành Đô (TFU) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5135 | Thành Đô (TFU) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5605 | Du Lâm (UYN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5102 | Du Lâm (UYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5916 | Ôn Châu (WNZ) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5025 | Ôn Châu (WNZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5136 | Ôn Châu (WNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5928 | Hạ Môn (XMN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2330 | Hạ Môn (XMN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5910 | Kim Hoa (YIW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2338 | Kim Hoa (YIW) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5878 | Yết Dương (SWA) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5612 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PKX) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5680 | An Khang (AKA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5009 | Ôn Châu (WNZ) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5782 | Hàng Châu (HGH) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5679 | Bắc Kinh (PKX) | An Khang (AKA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5837 | Bắc Kinh (PKX) | Tương Tây (DXJ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5617 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | A Khắc Tô (KCA) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5788 | Phụ Dương (FUG) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5787 | Phật Sơn (FUO) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5638 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5617 | Bắc Kinh (PKX) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5637 | Bắc Kinh (PKX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5132 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5131 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5658 | Lô Châu (LZO) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5657 | Bắc Kinh (PKX) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5156 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5572 | An Sơn (AOG) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5660 | An Thuận (AVA) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5816 | Bắc Hải (BHY) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5656 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5655 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5779 | Phật Sơn (FUO) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5780 | Hoài An (HIA) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5116 | Cẩm Châu (JNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5571 | Bắc Kinh (PKX) | An Sơn (AOG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5815 | Bắc Kinh (PKX) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5115 | Thành Đô (TFU) | Cẩm Châu (JNZ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5656 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5005 | Ôn Châu (WNZ) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5227 | Ôn Châu (WNZ) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5006 | Châu Hải (ZUH) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5228 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5629 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5630 | Tây Ninh (XNN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5659 | Bắc Kinh (PKX) | An Thuận (AVA) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
5875 | Bắc Kinh (PKX) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2929 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5876 | Châu Hải (ZUH) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5537 | Bắc Kinh (PKX) | Diên Biên (YNJ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5538 | Diên Biên (YNJ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5812 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5811 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5980 | Ôn Châu (WNZ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5606 | Lan Châu (LHW) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5028 | Đại Liên (DLC) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5027 | Ôn Châu (WNZ) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5252 | Thẩm Quyến (SZX) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5251 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5529 | Bắc Kinh (PKX) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5968 | Tuyền Châu (JJN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
877 | Bắc Kinh (PKX) | Vladivostok (VVO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
878 | Vladivostok (VVO) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5892 | Phật Sơn (FUO) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5751 | Phật Sơn (FUO) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5770 | Thai Châu (HYN) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5532 | Côn Minh (KMG) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5532 | Lữ Lương (LLV) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5770 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2971 | Thiên Tân (TSN) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5752 | Ôn Châu (WNZ) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5518 | Bạch Thành (DBC) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5769 | Phật Sơn (FUO) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5769 | Thai Châu (HYN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5517 | Bắc Kinh (PKX) | Bạch Thành (DBC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5967 | Bắc Kinh (PKX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
5956 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5530 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2972 | Ôn Châu (WNZ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5520 | Nghi Xuân (LDS) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5531 | Lữ Lương (LLV) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5519 | Bắc Kinh (PKX) | Nghi Xuân (LDS) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5531 | Bắc Kinh (PKX) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5880 | Hoài Hóa (HJJ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5879 | Bắc Kinh (PKX) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2316 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5955 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5568 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
820 | Ô-sa-ka (KIX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
819 | Bắc Kinh (PKX) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5376 | Phật Sơn (FUO) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5376 | Chu Sơn (HSN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5620 | Hán Trung (HZG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5619 | Bắc Kinh (PKX) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5865 | Bắc Kinh (PKX) | Phật Sơn (FUO) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5977 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5872 | Huệ Châu (HUZ) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5872 | Vu Hồ (WHA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5628 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5618 | A Khắc Tô (KCA) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5627 | Bắc Kinh (PKX) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5902 | Trì Châu (JUH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5567 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5901 | Bắc Kinh (PKX) | Trì Châu (JUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5915 | Đông Dinh (DOY) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5702 | Côn Minh (KMG) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5915 | Bắc Kinh (PKX) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2907 | Thiên Tân (TSN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5925 | Bắc Kinh (PKX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5871 | Bắc Kinh (PKX) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2917 | Thượng Hải (PVG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5871 | Vu Hồ (WHA) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5270 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5269 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5510 | Kê Tây (JXA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5509 | Bắc Kinh (PKX) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5357 | Bắc Kinh (PKX) | Ngô Châu (WUZ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5358 | Ngô Châu (WUZ) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5330 | Phật Sơn (FUO) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5781 | Phật Sơn (FUO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5375 | Chu Sơn (HSN) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5268 | Lô Châu (LZO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5375 | Bắc Kinh (PKX) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5525 | Bắc Kinh (PKX) | Tùng Nguyên (YSQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5267 | Ôn Châu (WNZ) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5526 | Tùng Nguyên (YSQ) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5008 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5808 | Vĩnh Châu (LLF) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5332 | Mai Châu (MXZ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5807 | Bắc Kinh (PKX) | Vĩnh Châu (LLF) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5331 | Bắc Kinh (PKX) | Mai Châu (MXZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5608 | Đồng Nhân (TEN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5007 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5632 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5631 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5926 | Phúc Châu (FOC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5290 | Trường Xuân (CGQ) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5329 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Phật Sơn (FUO) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5289 | Ôn Châu (WNZ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5711 | Phật Sơn (FUO) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5256 | Hán Trung (HZG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5712 | Lan Châu (LHW) | Phật Sơn (FUO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5258 | Thái Nguyên (TYN) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5257 | Ôn Châu (WNZ) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5986 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5985 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5255 | Ôn Châu (WNZ) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 45 phút | • |
China United Airlines thông tin liên hệ
- KNMã IATA
- +61 400-102-6666Gọi điện
- flycua.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay China United Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi China United Airlines
Thông tin của China United Airlines
Mã IATA | KN |
---|---|
Tuyến đường | 212 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Quốc tế Đại Hưng Bắc Kinh đến Hô Luân Bối Nhĩ |
Sân bay được khai thác | 74 |
Sân bay hàng đầu | Quốc tế Đại Hưng Bắc Kinh |
