Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6698 | Thượng Hải (PVG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5338 | Thành Đô (TFU) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5832 | Châu Hải (ZUH) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2986 | Phụ Dương (FUG) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2985 | Phật Sơn (FUO) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5218 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2969 | Thiên Tân (TSN) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2970 | Ôn Châu (WNZ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5890 | Trạm Giang (ZHA) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5926 | Phúc Châu (FOC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5978 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5628 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2370 | Bao Đầu (BAV) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5720 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Phật Sơn (FUO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5302 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5719 | Phật Sơn (FUO) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5779 | Phật Sơn (FUO) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5866 | Phật Sơn (FUO) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5705 | Phật Sơn (FUO) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5777 | Phật Sơn (FUO) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5331 | Phật Sơn (FUO) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5812 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5780 | Hoài An (HIA) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5822 | Hoài Hóa (HJJ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5522 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2302 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2958 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2326 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2106 | Huệ Châu (HUZ) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5902 | Trì Châu (JUH) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2316 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5606 | Lan Châu (LHW) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5627 | Bắc Kinh (PKX) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5925 | Bắc Kinh (PKX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5811 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5821 | Bắc Kinh (PKX) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5521 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2957 | Bắc Kinh (PKX) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2101 | Bắc Kinh (PKX) | Huệ Châu (HUZ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5901 | Bắc Kinh (PKX) | Trì Châu (JUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5519 | Bắc Kinh (PKX) | Nghi Xuân (LDS) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5977 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5825 | Bắc Kinh (PKX) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5217 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5605 | Bắc Kinh (PKX) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5730 | Bắc Kinh (PKX) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5889 | Bắc Kinh (PKX) | Trạm Giang (ZHA) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5706 | Thượng Hải (PVG) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2959 | Thượng Hải (PVG) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5778 | Thượng Hải (SHA) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5826 | Kinh Châu (SHS) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2369 | Trạch Gia Trang (SJW) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2325 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2315 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6697 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2779 | Trạch Gia Trang (SJW) | Kim Hoa (YIW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5260 | Thẩm Quyến (SZX) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5332 | Thành Đô (TFU) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5605 | Du Lâm (UYN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5606 | Du Lâm (UYN) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2960 | Du Lâm (UYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5108 | Du Lâm (UYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5752 | Ôn Châu (WNZ) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5259 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5337 | Ôn Châu (WNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2780 | Kim Hoa (YIW) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5971 | Bắc Kinh (PKX) | Kim Hoa (YIW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5972 | Kim Hoa (YIW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2810 | Trường Sa (CSX) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5532 | Côn Minh (KMG) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5520 | Nghi Xuân (LDS) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5531 | Lữ Lương (LLV) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5532 | Lữ Lương (LLV) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5531 | Bắc Kinh (PKX) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2301 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5657 | Bắc Kinh (PKX) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5968 | Tuyền Châu (JJN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5865 | Bắc Kinh (PKX) | Phật Sơn (FUO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5967 | Bắc Kinh (PKX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5808 | Vĩnh Châu (LLF) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5807 | Bắc Kinh (PKX) | Vĩnh Châu (LLF) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5212 | Trường Sa (CSX) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5211 | Ôn Châu (WNZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5518 | Bạch Thành (DBC) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2320 | Bạch Thành (DBC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5617 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | A Khắc Tô (KCA) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2671 | Phật Sơn (FUO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2672 | Hàng Châu (HGH) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5618 | A Khắc Tô (KCA) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5280 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5638 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5268 | Lô Châu (LZO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5517 | Bắc Kinh (PKX) | Bạch Thành (DBC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5617 | Bắc Kinh (PKX) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5637 | Bắc Kinh (PKX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5851 | Bắc Kinh (PKX) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5611 | Bắc Kinh (PKX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5675 | Bắc Kinh (PKX) | Trương Dịch (YZY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2319 | Trạch Gia Trang (SJW) | Bạch Thành (DBC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5852 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2660 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2659 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5612 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5267 | Ôn Châu (WNZ) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5676 | Trương Dịch (YZY) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5616 | Tất Tiết (BFJ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5615 | Bắc Kinh (PKX) | Tất Tiết (BFJ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5610 | Tửu Tuyền (DNH) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2261 | Bắc Kinh (PKX) | Diên Biên (YNJ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2809 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5226 | An Thuận (AVA) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5655 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5395 | Phật Sơn (FUO) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5120 | Huệ Châu (HUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2670 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5396 | Lan Châu (LHW) | Phật Sơn (FUO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5225 | Bắc Kinh (PKX) | An Thuận (AVA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5877 | Bắc Kinh (PKX) | Yết Dương (SWA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
877 | Bắc Kinh (PKX) | Vladivostok (VVO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5511 | Bắc Kinh (PKX) | Hưng An, Nội Mông (YIE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5119 | Thành Đô (TFU) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5656 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
878 | Vladivostok (VVO) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2669 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5512 | Hưng An, Nội Mông (YIE) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2332 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2331 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5279 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5609 | Bắc Kinh (PKX) | Tửu Tuyền (DNH) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5258 | Thái Nguyên (TYN) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5257 | Ôn Châu (WNZ) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
2262 | Diên Biên (YNJ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5751 | Phật Sơn (FUO) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2819 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2820 | Nam Kinh (NKG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5516 | Bạch Sơn (NBS) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
5878 | Yết Dương (SWA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
5658 | Lô Châu (LZO) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5817 | Chu Sơn (HSN) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5817 | Bắc Kinh (PKX) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5870 | Phật Sơn (FUO) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5870 | Vu Hồ (WHA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5927 | Bắc Kinh (PKX) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5928 | Hạ Môn (XMN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5818 | Phật Sơn (FUO) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5818 | Chu Sơn (HSN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2260 | Ôn Châu (WNZ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5916 | Đông Dinh (DOY) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5281 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5916 | Ôn Châu (WNZ) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5915 | Đông Dinh (DOY) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5915 | Bắc Kinh (PKX) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5955 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5956 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5991 | Bắc Kinh (PKX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2268 | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
2267 | Bắc Kinh (PKX) | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5282 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2936 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
2935 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5992 | Ninh Ba (NGB) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
2867 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2868 | Ôn Châu (WNZ) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2835 | Ôn Châu (WNZ) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5256 | Hán Trung (HZG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5255 | Ôn Châu (WNZ) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2836 | Quảng Châu (CAN) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
2379 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
2380 | Ôn Châu (WNZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5502 | Hắc Hà (DTU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5502 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5309 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5310 | Thành Đô (TFU) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
886 | Thành phố Jeju (CJU) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
885 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
2881 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Trì Châu (JUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2869 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2882 | Trì Châu (JUH) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5629 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2870 | Uy Hải (WEH) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5630 | Tây Ninh (XNN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
872 | Cheongju (CJJ) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
871 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Cheongju (CJJ) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
869 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Incheon (ICN) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
5620 | Hán Trung (HZG) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
870 | Incheon (ICN) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
5619 | Bắc Kinh (PKX) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5608 | Đồng Nhân (TEN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5232 | Ôn Châu (WNZ) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5231 | Vũ Hán (WUH) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2230 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
2229 | Bắc Kinh (PKX) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5800 | Sâm Châu (HCZ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5799 | Bắc Kinh (PKX) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5869 | Bắc Kinh (PKX) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5869 | Vu Hồ (WHA) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
2801 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
2802 | Quế Lâm (KWL) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5831 | Bắc Kinh (PKX) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5312 | Đại Liên (DLC) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5311 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5351 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2821 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5352 | Tế Ninh (JNG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5351 | Tế Ninh (JNG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5918 | Long Nham (LCX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5917 | Bắc Kinh (PKX) | Long Nham (LCX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5352 | Hạ Môn (XMN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2822 | Châu Hải (ZUH) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5515 | Bắc Kinh (PKX) | Bạch Sơn (NBS) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
2297 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5501 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hắc Hà (DTU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5501 | Bắc Kinh (PKX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5107 | Thành Đô (TFU) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2298 | Yên Đài (YNT) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5770 | Phật Sơn (FUO) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5769 | Thai Châu (HYN) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5770 | Thai Châu (HYN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5206 | Quế Lâm (KWL) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5769 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5205 | Ôn Châu (WNZ) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5607 | Bắc Kinh (PKX) | Đồng Nhân (TEN) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
5116 | Cẩm Châu (JNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 50 phút | • | ||||||
5115 | Thành Đô (TFU) | Cẩm Châu (JNZ) | 3 giờ 20 phút | • | ||||||
5680 | An Khang (AKA) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5679 | Bắc Kinh (PKX) | An Khang (AKA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5731 | Bắc Kinh (PKX) | Ngô Châu (WUZ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5816 | Bắc Hải (BHY) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5815 | Bắc Kinh (PKX) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5525 | Bắc Kinh (PKX) | Tùng Nguyên (YSQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5732 | Ngô Châu (WUZ) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5526 | Tùng Nguyên (YSQ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 0 phút | • | • |
Mã IATA | KN |
---|---|
Tuyến đường | 250 |
Tuyến bay hàng đầu | Du Lâm đến Sân bay Quốc tế Đại Hưng Bắc Kinh |
Sân bay được khai thác | 87 |
Sân bay hàng đầu | Quốc tế Đại Hưng Bắc Kinh |