Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng China United Airlines

KN

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng China United Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng China United Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng China United Airlines

  • Đâu là hạn định do China United Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng China United Airlines, hành lý xách tay không được quá 40x30x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng China United Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng China United Airlines bay đến đâu?

    China United Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 73 thành phố ở 5 quốc gia khác nhau. China United Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 73 thành phố ở 5 quốc gia khác nhau. Hô Luân Bối Nhĩ, Tuyền Châu và Bắc Kinh là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng China United Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của China United Airlines?

    China United Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Bắc Kinh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng China United Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm China United Airlines.

  • Hãng China United Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng China United Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Bắc Kinh đến Đông Dinh, với giá vé 3.194.805 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng China United Airlines?

  • Liệu China United Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, China United Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng China United Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, China United Airlines có các chuyến bay tới 74 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng China United Airlines

0,0
KémDựa trên 0 các đánh giá được xác minh của khách

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của China United Airlines

Th. 6 5/2

Bản đồ tuyến bay của hãng China United Airlines - China United Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng China United Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng China United Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 5/2

Tất cả các tuyến bay của hãng China United Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
5010Quảng Châu (CAN)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 55 phút
5877Bắc Kinh (PKX)Yết Dương (SWA)3 giờ 0 phút
5101Thành Đô (TFU)Du Lâm (UYN)1 giờ 50 phút
5101Du Lâm (UYN)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 40 phút
2810Trường Sa (CSX)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)2 giờ 30 phút
2809Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Trường Sa (CSX)2 giờ 35 phút
5026Bao Đầu (BAV)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 25 phút
2320Bạch Thành (DBC)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 5 phút
2819Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
5356Sâm Châu (HCZ)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút
5362Huệ Châu (HUZ)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút
5708Ninh Ba (NGB)Phật Sơn (FUO)2 giờ 15 phút
5355Bắc Kinh (PKX)Sâm Châu (HCZ)3 giờ 0 phút
5611Bắc Kinh (PKX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 30 phút
5889Bắc Kinh (PKX)Trạm Giang (ZHA)3 giờ 45 phút
2320Trạch Gia Trang (SJW)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
5026Trạch Gia Trang (SJW)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 35 phút
5890Trạm Giang (ZHA)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 40 phút
5916Đông Dinh (DOY)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 10 phút
5701Phật Sơn (FUO)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
5707Phật Sơn (FUO)Ninh Ba (NGB)2 giờ 0 phút
5705Phật Sơn (FUO)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
5777Phật Sơn (FUO)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
5731Phật Sơn (FUO)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
2930Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 30 phút
2918Huệ Châu (HUZ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
5120Huệ Châu (HUZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
2908Côn Minh (KMG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 25 phút
5992Ninh Ba (NGB)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
2820Nam Kinh (NKG)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)2 giờ 25 phút
5361Bắc Kinh (PKX)Huệ Châu (HUZ)3 giờ 15 phút
5991Bắc Kinh (PKX)Ninh Ba (NGB)2 giờ 20 phút
5857Bắc Kinh (PKX)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 20 phút
5157Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
5605Bắc Kinh (PKX)Du Lâm (UYN)1 giờ 40 phút
5979Bắc Kinh (PKX)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 45 phút
5927Bắc Kinh (PKX)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút
5909Bắc Kinh (PKX)Kim Hoa (YIW)2 giờ 15 phút
5706Thượng Hải (PVG)Phật Sơn (FUO)2 giờ 40 phút
5978Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút
2356Thượng Hải (PVG)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 25 phút
5778Thượng Hải (SHA)Phật Sơn (FUO)2 giờ 25 phút
5025Trạch Gia Trang (SJW)Bao Đầu (BAV)1 giờ 35 phút
2319Trạch Gia Trang (SJW)Bạch Thành (DBC)2 giờ 10 phút
2329Trạch Gia Trang (SJW)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút
2337Trạch Gia Trang (SJW)Kim Hoa (YIW)2 giờ 20 phút
5858Thẩm Quyến (SZX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 20 phút
5732Thành Đô (TFU)Phật Sơn (FUO)2 giờ 15 phút
5119Thành Đô (TFU)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 25 phút
5135Thành Đô (TFU)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 55 phút
5605Du Lâm (UYN)Lan Châu (LHW)1 giờ 30 phút
5102Du Lâm (UYN)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
5916Ôn Châu (WNZ)Đông Dinh (DOY)2 giờ 25 phút
5025Ôn Châu (WNZ)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 35 phút
5136Ôn Châu (WNZ)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
5928Hạ Môn (XMN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút
2330Hạ Môn (XMN)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 50 phút
5910Kim Hoa (YIW)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
2338Kim Hoa (YIW)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 15 phút
5878Yết Dương (SWA)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
5612Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PKX)4 giờ 10 phút
5680An Khang (AKA)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 0 phút
5009Ôn Châu (WNZ)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
5782Hàng Châu (HGH)Phật Sơn (FUO)2 giờ 25 phút
5679Bắc Kinh (PKX)An Khang (AKA)2 giờ 15 phút
5837Bắc Kinh (PKX)Tương Tây (DXJ)2 giờ 35 phút
5617Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)A Khắc Tô (KCA)4 giờ 10 phút
5788Phụ Dương (FUG)Phật Sơn (FUO)2 giờ 20 phút
5787Phật Sơn (FUO)Phụ Dương (FUG)2 giờ 5 phút
5638Lan Châu (LHW)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
5617Bắc Kinh (PKX)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)1 giờ 35 phút
5637Bắc Kinh (PKX)Lan Châu (LHW)2 giờ 25 phút
5132Thanh Đảo (TAO)Thành Đô (TFU)3 giờ 25 phút
5131Thành Đô (TFU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 45 phút
5658Lô Châu (LZO)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 40 phút
5657Bắc Kinh (PKX)Lô Châu (LZO)2 giờ 55 phút
5156Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 45 phút
5572An Sơn (AOG)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 35 phút
5660An Thuận (AVA)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 10 phút
5816Bắc Hải (BHY)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 30 phút
5656Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 40 phút
5655Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)3 giờ 20 phút
5779Phật Sơn (FUO)Hoài An (HIA)2 giờ 25 phút
5780Hoài An (HIA)Phật Sơn (FUO)2 giờ 45 phút
5116Cẩm Châu (JNZ)Thành Đô (TFU)3 giờ 45 phút
5571Bắc Kinh (PKX)An Sơn (AOG)1 giờ 35 phút
5815Bắc Kinh (PKX)Bắc Hải (BHY)3 giờ 30 phút
5115Thành Đô (TFU)Cẩm Châu (JNZ)3 giờ 10 phút
5656Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)2 giờ 55 phút
5005Ôn Châu (WNZ)Châu Hải (ZUH)2 giờ 15 phút
5227Ôn Châu (WNZ)Tuân Nghĩa (ZYI)2 giờ 40 phút
5006Châu Hải (ZUH)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 45 phút
5228Tuân Nghĩa (ZYI)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 25 phút
5629Bắc Kinh (PKX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 30 phút
5630Tây Ninh (XNN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
5659Bắc Kinh (PKX)An Thuận (AVA)3 giờ 15 phút
5875Bắc Kinh (PKX)Châu Hải (ZUH)3 giờ 25 phút
2929Trạch Gia Trang (SJW)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 30 phút
5876Châu Hải (ZUH)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút
5537Bắc Kinh (PKX)Diên Biên (YNJ)2 giờ 20 phút
5538Diên Biên (YNJ)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 40 phút
5812Hải Khẩu (HAK)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 55 phút
5811Bắc Kinh (PKX)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 40 phút
5980Ôn Châu (WNZ)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 45 phút
5606Lan Châu (LHW)Du Lâm (UYN)1 giờ 30 phút
5028Đại Liên (DLC)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 20 phút
5027Ôn Châu (WNZ)Đại Liên (DLC)2 giờ 20 phút
5252Thẩm Quyến (SZX)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 10 phút
5251Ôn Châu (WNZ)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 55 phút
5529Bắc Kinh (PKX)Hưng An, Nội Mông (HLH)2 giờ 10 phút
5968Tuyền Châu (JJN)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
877Bắc Kinh (PKX)Vladivostok (VVO)2 giờ 30 phút
878Vladivostok (VVO)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 55 phút
5892Phật Sơn (FUO)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 55 phút
5751Phật Sơn (FUO)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 50 phút
5770Thai Châu (HYN)Phật Sơn (FUO)2 giờ 20 phút
5532Côn Minh (KMG)Lữ Lương (LLV)2 giờ 40 phút
5532Lữ Lương (LLV)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 20 phút
5770Trạch Gia Trang (SJW)Thai Châu (HYN)2 giờ 35 phút
2971Thiên Tân (TSN)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 30 phút
5752Ôn Châu (WNZ)Phật Sơn (FUO)2 giờ 0 phút
5518Bạch Thành (DBC)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 40 phút
5769Phật Sơn (FUO)Thai Châu (HYN)2 giờ 10 phút
5769Thai Châu (HYN)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 20 phút
5517Bắc Kinh (PKX)Bạch Thành (DBC)1 giờ 45 phút
5967Bắc Kinh (PKX)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 55 phút
5956Thượng Hải (SHA)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
5530Hưng An, Nội Mông (HLH)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 55 phút
2972Ôn Châu (WNZ)Thiên Tân (TSN)2 giờ 35 phút
5520Nghi Xuân (LDS)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
5531Lữ Lương (LLV)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
5519Bắc Kinh (PKX)Nghi Xuân (LDS)2 giờ 20 phút
5531Bắc Kinh (PKX)Lữ Lương (LLV)1 giờ 20 phút
5880Hoài Hóa (HJJ)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 40 phút
5879Bắc Kinh (PKX)Hoài Hóa (HJJ)2 giờ 55 phút
2316Côn Minh (KMG)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 0 phút
5955Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 10 phút
5568Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
820Ô-sa-ka (KIX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 5 phút
819Bắc Kinh (PKX)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 20 phút
5376Phật Sơn (FUO)Chu Sơn (HSN)2 giờ 15 phút
5376Chu Sơn (HSN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
5620Hán Trung (HZG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 0 phút
5619Bắc Kinh (PKX)Hán Trung (HZG)2 giờ 5 phút
5865Bắc Kinh (PKX)Phật Sơn (FUO)3 giờ 20 phút
5977Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
5872Huệ Châu (HUZ)Vu Hồ (WHA)2 giờ 5 phút
5872Vu Hồ (WHA)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút
5628Kiềm Tây Nam (ACX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút
5618A Khắc Tô (KCA)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)3 giờ 15 phút
5627Bắc Kinh (PKX)Kiềm Tây Nam (ACX)3 giờ 25 phút
5902Trì Châu (JUH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 0 phút
5567Bắc Kinh (PKX)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 35 phút
5901Bắc Kinh (PKX)Trì Châu (JUH)1 giờ 55 phút
5915Đông Dinh (DOY)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 20 phút
5702Côn Minh (KMG)Phật Sơn (FUO)2 giờ 10 phút
5915Bắc Kinh (PKX)Đông Dinh (DOY)1 giờ 5 phút
2907Thiên Tân (TSN)Côn Minh (KMG)3 giờ 35 phút
5925Bắc Kinh (PKX)Phúc Châu (FOC)2 giờ 50 phút
5871Bắc Kinh (PKX)Vu Hồ (WHA)2 giờ 20 phút
2917Thượng Hải (PVG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 30 phút
5871Vu Hồ (WHA)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 15 phút
5270Trùng Khánh (CKG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 30 phút
5269Ôn Châu (WNZ)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
5510Kê Tây (JXA)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 45 phút
5509Bắc Kinh (PKX)Kê Tây (JXA)2 giờ 25 phút
5357Bắc Kinh (PKX)Ngô Châu (WUZ)3 giờ 20 phút
5358Ngô Châu (WUZ)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 5 phút
5330Phật Sơn (FUO)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)3 giờ 5 phút
5781Phật Sơn (FUO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
5375Chu Sơn (HSN)Phật Sơn (FUO)2 giờ 25 phút
5268Lô Châu (LZO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 45 phút
5375Bắc Kinh (PKX)Chu Sơn (HSN)2 giờ 25 phút
5525Bắc Kinh (PKX)Tùng Nguyên (YSQ)1 giờ 40 phút
5267Ôn Châu (WNZ)Lô Châu (LZO)2 giờ 55 phút
5526Tùng Nguyên (YSQ)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 55 phút
5008Côn Minh (KMG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 50 phút
5808Vĩnh Châu (LLF)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
5332Mai Châu (MXZ)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 55 phút
5807Bắc Kinh (PKX)Vĩnh Châu (LLF)2 giờ 50 phút
5331Bắc Kinh (PKX)Mai Châu (MXZ)3 giờ 0 phút
5608Đồng Nhân (TEN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
5007Ôn Châu (WNZ)Côn Minh (KMG)3 giờ 15 phút
5632Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 25 phút
5631Bắc Kinh (PKX)Côn Minh (KMG)3 giờ 40 phút
5926Phúc Châu (FOC)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút
5290Trường Xuân (CGQ)Ôn Châu (WNZ)3 giờ 15 phút
5329Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Phật Sơn (FUO)3 giờ 20 phút
5289Ôn Châu (WNZ)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 55 phút
5711Phật Sơn (FUO)Lan Châu (LHW)3 giờ 5 phút
5256Hán Trung (HZG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 30 phút
5712Lan Châu (LHW)Phật Sơn (FUO)3 giờ 5 phút
5258Thái Nguyên (TYN)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 45 phút
5257Ôn Châu (WNZ)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 45 phút
5986Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút
5985Bắc Kinh (PKX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
5255Ôn Châu (WNZ)Hán Trung (HZG)2 giờ 45 phút
Hiển thị thêm đường bay

China United Airlines thông tin liên hệ

  • KNMã IATA
  • +61 400-102-6666Gọi điện
  • flycua.comTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay China United Airlines

Thông tin của China United Airlines

Mã IATAKN
Tuyến đường212
Tuyến bay hàng đầuSân bay Quốc tế Đại Hưng Bắc Kinh đến Hô Luân Bối Nhĩ
Sân bay được khai thác74
Sân bay hàng đầuQuốc tế Đại Hưng Bắc Kinh
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.