Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Citilink

QG

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Citilink

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Citilink

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 46.214.184 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Citilink

  • Đâu là hạn định do Citilink đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Citilink, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Citilink sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Citilink bay đến đâu?

    Citilink cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 46 thành phố ở 5 quốc gia khác nhau. Makassar, Surabaya và Jakarta là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Citilink.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Citilink?

    Citilink tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Jakarta.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Citilink?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Citilink.

  • Hãng Citilink có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Citilink được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Penang đến Medan, với giá vé 1.142.422 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Citilink?

  • Liệu Citilink có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Citilink không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Citilink có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Citilink có các chuyến bay tới 48 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Citilink

8,3
Rất tốtDựa trên 13 các đánh giá được xác minh của khách
8,3Lên máy bay
7,3Thức ăn
6,8Thư giãn, giải trí
8,6Thư thái
9,0Phi hành đoàn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Citilink

Th. 6 10/25

Bản đồ tuyến bay của hãng Citilink - Citilink bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Citilink thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Citilink có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 10/25

Tất cả các tuyến bay của hãng Citilink

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
966Jakarta (CGK)Jambi (DJB)1 giờ 15 phút
785Balikpapan (BPN)Yogyakarta (YIA)1 giờ 50 phút
330Jakarta (CGK)Kendari (KDI)2 giờ 55 phút
970Jakarta (CGK)Pangkalpinang (PGK)1 giờ 20 phút
967Jambi (DJB)Jakarta (CGK)1 giờ 20 phút
784Yogyakarta (YIA)Balikpapan (BPN)1 giờ 50 phút
666Jakarta (CGK)Denpasar (DPS)2 giờ 0 phút
668Surabaya (SUB)Denpasar (DPS)1 giờ 5 phút
736Jakarta (CGK)Surabaya (SUB)1 giờ 45 phút
423Samarinda (AAP)Jakarta (CGK)2 giờ 10 phút
461Samarinda (AAP)Surabaya (SUB)1 giờ 20 phút
211Ambon (AMQ)Jakarta (CGK)3 giờ 25 phút
1498Banjarmasin (BDJ)Balikpapan (BPN)1 giờ 20 phút
491Banjarmasin (BDJ)Jakarta (CGK)1 giờ 40 phút
795Banjarmasin (BDJ)Semarang (SRG)1 giờ 10 phút
495Banjarmasin (BDJ)Surabaya (SUB)1 giờ 10 phút
1405Tanjung Redeb (BEJ)Balikpapan (BPN)1 giờ 20 phút
991Bengkulu City (BKS)Jakarta (CGK)1 giờ 15 phút
1499Balikpapan (BPN)Banjarmasin (BDJ)1 giờ 15 phút
1404Balikpapan (BPN)Tanjung Redeb (BEJ)1 giờ 15 phút
439Balikpapan (BPN)Jakarta (CGK)2 giờ 25 phút
41Balikpapan (BPN)Jakarta (HLP)2 giờ 5 phút
435Balikpapan (BPN)Surabaya (SUB)1 giờ 40 phút
400Balikpapan (BPN)Tarakan (TRK)1 giờ 10 phút
429Balikpapan (BPN)Makassar (UPG)1 giờ 15 phút
969Batam (BTH)Jakarta (CGK)1 giờ 45 phút
922Batam (BTH)Medan (KNO)1 giờ 25 phút
988Batam (BTH)Palembang (PLM)1 giờ 5 phút
949Batam (BTH)Surabaya (SUB)2 giờ 10 phút
905Banda Aceh (BTJ)Medan (KNO)1 giờ 10 phút
422Jakarta (CGK)Samarinda (AAP)2 giờ 15 phút
210Jakarta (CGK)Ambon (AMQ)3 giờ 35 phút
490Jakarta (CGK)Banjarmasin (BDJ)1 giờ 40 phút
990Jakarta (CGK)Bengkulu City (BKS)1 giờ 15 phút
438Jakarta (CGK)Balikpapan (BPN)2 giờ 15 phút
968Jakarta (CGK)Batam (BTH)1 giờ 35 phút
978Jakarta (CGK)Medan (KNO)2 giờ 20 phút
602Jakarta (CGK)Kupang (KOE)3 giờ 0 phút
502Jakarta (CGK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
300Jakarta (CGK)Manado (MDC)3 giờ 20 phút
750Jakarta (CGK)Malang (MLG)1 giờ 30 phút
962Jakarta (CGK)Padang (PDG)1 giờ 55 phút
470Jakarta (CGK)Pangkalanbuun (PKN)1 giờ 20 phút
938Jakarta (CGK)Pekanbaru (PKU)1 giờ 45 phút
452Jakarta (CGK)Palangkaraya (PKY)1 giờ 40 phút
984Jakarta (CGK)Palembang (PLM)1 giờ 15 phút
324Jakarta (CGK)Palu (PLW)2 giờ 35 phút
416Jakarta (CGK)Pontianak (PNK)1 giờ 45 phút
526Jakarta (CGK)Singapore (SIN)1 giờ 55 phút
762Jakarta (CGK)Surakarta City (SOC)1 giờ 15 phút
802Jakarta (CGK)Semarang (SRG)1 giờ 15 phút
974Jakarta (CGK)Tanjung Pinang (TNJ)1 giờ 35 phút
442Jakarta (CGK)Makassar (UPG)2 giờ 35 phút
776Jakarta (CGK)Yogyakarta (YIA)1 giờ 20 phút
501Dili (DIL)Denpasar (DPS)1 giờ 50 phút
691Denpasar (DPS)Jakarta (CGK)2 giờ 0 phút
500Denpasar (DPS)Dili (DIL)1 giờ 50 phút
195Denpasar (DPS)Jakarta (HLP)1 giờ 50 phút
1672Denpasar (DPS)Praya (LOP)0 giờ 50 phút
554Denpasar (DPS)Perth (PER)3 giờ 50 phút
699Denpasar (DPS)Surabaya (SUB)1 giờ 10 phút
342Denpasar (DPS)Makassar (UPG)1 giờ 20 phút
194Jakarta (HLP)Denpasar (DPS)1 giờ 50 phút
1107Jakarta (HLP)Yogyakarta (JOG)1 giờ 25 phút
22Jakarta (HLP)Medan (KNO)2 giờ 30 phút
164Jakarta (HLP)Malang (MLG)1 giờ 30 phút
46Jakarta (HLP)Padang (PDG)1 giờ 40 phút
30Jakarta (HLP)Pekanbaru (PKU)1 giờ 40 phút
84Jakarta (HLP)Palembang (PLM)1 giờ 40 phút
126Jakarta (HLP)Surakarta City (SOC)1 giờ 5 phút
144Jakarta (HLP)Semarang (SRG)1 giờ 0 phút
180Jakarta (HLP)Surabaya (SUB)1 giờ 35 phút
102Jakarta (HLP)Yogyakarta (YIA)1 giờ 10 phút
1106Yogyakarta (JOG)Jakarta (HLP)1 giờ 30 phút
331Kendari (KDI)Jakarta (CGK)2 giờ 35 phút
333Kendari (KDI)Makassar (UPG)0 giờ 55 phút
923Medan (KNO)Batam (BTH)1 giờ 25 phút
904Medan (KNO)Banda Aceh (BTJ)1 giờ 10 phút
979Medan (KNO)Jakarta (CGK)2 giờ 25 phút
1912Medan (KNO)Gunungsitoli (GNS)1 giờ 15 phút
25Medan (KNO)Jakarta (HLP)2 giờ 30 phút
514Medan (KNO)Penang (PEN)0 giờ 50 phút
1926Medan (KNO)Pekanbaru (PKU)1 giờ 40 phút
603Kupang (KOE)Jakarta (CGK)2 giờ 40 phút
503Kuala Lumpur (KUL)Jakarta (CGK)2 giờ 20 phút
1673Praya (LOP)Denpasar (DPS)0 giờ 45 phút
301Manado (MDC)Jakarta (CGK)3 giờ 25 phút
751Malang (MLG)Jakarta (CGK)1 giờ 30 phút
165Malang (MLG)Jakarta (HLP)1 giờ 35 phút
963Padang (PDG)Jakarta (CGK)1 giờ 50 phút
515Penang (PEN)Medan (KNO)0 giờ 50 phút
555Perth (PER)Denpasar (DPS)3 giờ 45 phút
971Pangkalpinang (PGK)Jakarta (CGK)1 giờ 20 phút
471Pangkalanbuun (PKN)Jakarta (CGK)1 giờ 20 phút
939Pekanbaru (PKU)Jakarta (CGK)1 giờ 45 phút
33Pekanbaru (PKU)Jakarta (HLP)1 giờ 50 phút
782Pekanbaru (PKU)Yogyakarta (YIA)2 giờ 10 phút
453Palangkaraya (PKY)Jakarta (CGK)1 giờ 35 phút
989Palembang (PLM)Batam (BTH)1 giờ 0 phút
985Palembang (PLM)Jakarta (CGK)1 giờ 10 phút
89Palembang (PLM)Jakarta (HLP)1 giờ 5 phút
325Palu (PLW)Jakarta (CGK)2 giờ 25 phút
419Pontianak (PNK)Jakarta (CGK)1 giờ 40 phút
417Pontianak (PNK)Surabaya (SUB)1 giờ 40 phút
527Singapore (SIN)Jakarta (CGK)1 giờ 55 phút
763Surakarta City (SOC)Jakarta (CGK)1 giờ 10 phút
127Surakarta City (SOC)Jakarta (HLP)1 giờ 5 phút
794Semarang (SRG)Banjarmasin (BDJ)1 giờ 20 phút
793Semarang (SRG)Jakarta (CGK)1 giờ 10 phút
145Semarang (SRG)Jakarta (HLP)1 giờ 0 phút
460Surabaya (SUB)Samarinda (AAP)1 giờ 30 phút
494Surabaya (SUB)Banjarmasin (BDJ)1 giờ 10 phút
434Surabaya (SUB)Balikpapan (BPN)1 giờ 35 phút
948Surabaya (SUB)Batam (BTH)2 giờ 10 phút
725Surabaya (SUB)Jakarta (CGK)1 giờ 40 phút
181Surabaya (SUB)Jakarta (HLP)1 giờ 35 phút
418Surabaya (SUB)Pontianak (PNK)1 giờ 45 phút
354Surabaya (SUB)Makassar (UPG)1 giờ 25 phút
975Tanjung Pinang (TNJ)Jakarta (CGK)1 giờ 35 phút
401Tarakan (TRK)Balikpapan (BPN)1 giờ 15 phút
428Makassar (UPG)Balikpapan (BPN)1 giờ 15 phút
427Makassar (UPG)Jakarta (CGK)2 giờ 25 phút
343Makassar (UPG)Denpasar (DPS)1 giờ 30 phút
332Makassar (UPG)Kendari (KDI)0 giờ 55 phút
307Makassar (UPG)Manado (MDC)1 giờ 45 phút
355Makassar (UPG)Surabaya (SUB)1 giờ 35 phút
777Yogyakarta (YIA)Jakarta (CGK)1 giờ 10 phút
103Yogyakarta (YIA)Jakarta (HLP)1 giờ 10 phút
783Yogyakarta (YIA)Pekanbaru (PKU)2 giờ 10 phút
957Padang (PDG)Batam (BTH)1 giờ 15 phút
956Batam (BTH)Padang (PDG)1 giờ 15 phút
47Padang (PDG)Jakarta (HLP)1 giờ 40 phút
934Batam (BTH)Pekanbaru (PKU)0 giờ 55 phút
1913Gunungsitoli (GNS)Medan (KNO)1 giờ 10 phút
935Pekanbaru (PKU)Batam (BTH)0 giờ 55 phút
632Jakarta (CGK)Labuan Bajo (LBJ)2 giờ 30 phút
21Siborong-Borong (DTB)Jakarta (HLP)2 giờ 25 phút
20Jakarta (HLP)Siborong-Borong (DTB)2 giờ 10 phút
640Jakarta (CGK)Praya (LOP)2 giờ 0 phút
641Praya (LOP)Jakarta (CGK)2 giờ 0 phút
671Praya (LOP)Surabaya (SUB)1 giờ 0 phút
670Surabaya (SUB)Praya (LOP)1 giờ 10 phút
250Makassar (UPG)Jayapura (DJJ)3 giờ 35 phút
976Jakarta (CGK)Tanjung Pandan (TJQ)1 giờ 10 phút
994Jakarta (CGK)Bandar Lampung (TKG)0 giờ 45 phút
40Jakarta (HLP)Balikpapan (BPN)2 giờ 10 phút
977Tanjung Pandan (TJQ)Jakarta (CGK)1 giờ 10 phút
995Bandar Lampung (TKG)Jakarta (CGK)0 giờ 45 phút
444Balikpapan (BPN)Denpasar (DPS)1 giờ 40 phút
701Banyuwangi (BWX)Jakarta (CGK)1 giờ 40 phút
702Jakarta (CGK)Banyuwangi (BWX)1 giờ 40 phút
445Denpasar (DPS)Balikpapan (BPN)1 giờ 45 phút
633Labuan Bajo (LBJ)Jakarta (CGK)2 giờ 40 phút
752Jakarta (CGK)Kediri (DHX)1 giờ 20 phút
753Kediri (DHX)Jakarta (CGK)1 giờ 30 phút
1422Balikpapan (BPN)Mengkendek (TRT)1 giờ 20 phút
930Batam (BTH)Siborong-Borong (DTB)1 giờ 25 phút
931Siborong-Borong (DTB)Batam (BTH)1 giờ 15 phút
1423Mengkendek (TRT)Balikpapan (BPN)1 giờ 30 phút
251Jayapura (DJJ)Makassar (UPG)3 giờ 30 phút
Hiển thị thêm đường bay

Citilink thông tin liên hệ

Thông tin của Citilink

Mã IATAQG
Tuyến đường160
Tuyến bay hàng đầuSân bay Jakarta Soekarno-Hatta Intl đến Makassar
Sân bay được khai thác48
Sân bay hàng đầuJakarta Soekarno-Hatta Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.