Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Citilink

QG

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Citilink

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Citilink

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Citilink

  • Đâu là hạn định do Citilink đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Citilink, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Citilink sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Citilink bay đến đâu?

    Citilink khai thác những chuyến bay thẳng đến 40 thành phố ở 4 quốc gia khác nhau. Citilink khai thác những chuyến bay thẳng đến 40 thành phố ở 4 quốc gia khác nhau. Surabaya, Makassar và Jakarta là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Citilink.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Citilink?

    Citilink tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Jakarta.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Citilink?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Citilink.

  • Hãng Citilink có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Citilink được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Manado đến Jakarta, với giá vé 1.896.104 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Citilink?

  • Liệu Citilink có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Citilink không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Citilink có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Citilink có các chuyến bay tới 42 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Citilink

8,2
Rất tốtDựa trên 8 các đánh giá được xác minh của khách
8,5Lên máy bay
8,5Phi hành đoàn
8,5Thư thái
7,3Thức ăn
7,0Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Citilink

Th. 5 5/1

Bản đồ tuyến bay của hãng Citilink - Citilink bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Citilink thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Citilink có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 5/1

Tất cả các tuyến bay của hãng Citilink

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
481Banjarmasin (BDJ)Jakarta (CGK)1 giờ 45 phút
480Jakarta (CGK)Banjarmasin (BDJ)1 giờ 50 phút
938Jakarta (CGK)Pekanbaru (PKU)1 giờ 45 phút
331Kendari (KDI)Jakarta (CGK)2 giờ 35 phút
937Pekanbaru (PKU)Jakarta (CGK)1 giờ 45 phút
991Bengkulu City (BKS)Jakarta (CGK)1 giờ 25 phút
990Jakarta (CGK)Bengkulu City (BKS)1 giờ 15 phút
164Jakarta (HLP)Malang (MLG)11 giờ 30 phút
423Samarinda (AAP)Jakarta (CGK)2 giờ 20 phút
461Samarinda (AAP)Surabaya (SUB)1 giờ 25 phút
211Ambon (AMQ)Jakarta (CGK)3 giờ 25 phút
1498Banjarmasin (BDJ)Balikpapan (BPN)1 giờ 20 phút
795Banjarmasin (BDJ)Semarang (SRG)1 giờ 10 phút
495Banjarmasin (BDJ)Surabaya (SUB)1 giờ 15 phút
1405Tanjung Redeb (BEJ)Balikpapan (BPN)1 giờ 20 phút
1499Balikpapan (BPN)Banjarmasin (BDJ)1 giờ 15 phút
1404Balikpapan (BPN)Tanjung Redeb (BEJ)1 giờ 15 phút
439Balikpapan (BPN)Jakarta (CGK)2 giờ 10 phút
435Balikpapan (BPN)Surabaya (SUB)1 giờ 40 phút
400Balikpapan (BPN)Tarakan (TRK)1 giờ 10 phút
448Balikpapan (BPN)Makassar (UPG)1 giờ 10 phút
785Balikpapan (BPN)Yogyakarta (YIA)1 giờ 50 phút
969Batam (BTH)Jakarta (CGK)1 giờ 40 phút
922Batam (BTH)Medan (KNO)1 giờ 25 phút
988Batam (BTH)Palembang (PLM)1 giờ 5 phút
949Batam (BTH)Surabaya (SUB)2 giờ 10 phút
422Jakarta (CGK)Samarinda (AAP)2 giờ 10 phút
210Jakarta (CGK)Ambon (AMQ)3 giờ 30 phút
438Jakarta (CGK)Balikpapan (BPN)2 giờ 15 phút
968Jakarta (CGK)Batam (BTH)1 giờ 40 phút
966Jakarta (CGK)Jambi (DJB)1 giờ 5 phút
688Jakarta (CGK)Denpasar (DPS)1 giờ 55 phút
978Jakarta (CGK)Medan (KNO)2 giờ 20 phút
602Jakarta (CGK)Kupang (KOE)3 giờ 0 phút
640Jakarta (CGK)Praya (LOP)2 giờ 0 phút
300Jakarta (CGK)Manado (MDC)3 giờ 25 phút
952Jakarta (CGK)Padang (PDG)1 giờ 55 phút
972Jakarta (CGK)Pangkalpinang (PGK)1 giờ 15 phút
452Jakarta (CGK)Palangkaraya (PKY)1 giờ 40 phút
982Jakarta (CGK)Palembang (PLM)1 giờ 10 phút
324Jakarta (CGK)Palu (PLW)2 giờ 40 phút
416Jakarta (CGK)Pontianak (PNK)1 giờ 45 phút
526Jakarta (CGK)Singapore (SIN)1 giờ 50 phút
762Jakarta (CGK)Surakarta City (SOC)1 giờ 15 phút
792Jakarta (CGK)Semarang (SRG)1 giờ 15 phút
726Jakarta (CGK)Surabaya (SUB)1 giờ 45 phút
442Jakarta (CGK)Makassar (UPG)2 giờ 25 phút
776Jakarta (CGK)Yogyakarta (YIA)1 giờ 15 phút
501Dili (DIL)Denpasar (DPS)1 giờ 50 phút
967Jambi (DJB)Jakarta (CGK)1 giờ 20 phút
689Denpasar (DPS)Jakarta (CGK)2 giờ 10 phút
195Denpasar (DPS)Jakarta (HLP)1 giờ 50 phút
9692Denpasar (DPS)Surabaya (SUB)1 giờ 10 phút
342Denpasar (DPS)Makassar (UPG)1 giờ 35 phút
21Siborong-Borong (DTB)Jakarta (HLP)2 giờ 25 phút
194Jakarta (HLP)Denpasar (DPS)1 giờ 50 phút
20Jakarta (HLP)Siborong-Borong (DTB)2 giờ 10 phút
1104Jakarta (HLP)Yogyakarta (JOG)1 giờ 25 phút
88Jakarta (HLP)Palembang (PLM)1 giờ 0 phút
174Jakarta (HLP)Surabaya (SUB)1 giờ 35 phút
102Jakarta (HLP)Yogyakarta (YIA)1 giờ 10 phút
1105Yogyakarta (JOG)Jakarta (HLP)1 giờ 30 phút
333Kendari (KDI)Makassar (UPG)1 giờ 0 phút
923Medan (KNO)Batam (BTH)1 giờ 25 phút
919Medan (KNO)Jakarta (CGK)2 giờ 30 phút
928Medan (KNO)Pekanbaru (PKU)1 giờ 5 phút
603Kupang (KOE)Jakarta (CGK)2 giờ 40 phút
641Praya (LOP)Jakarta (CGK)2 giờ 0 phút
301Manado (MDC)Jakarta (CGK)3 giờ 20 phút
165Malang (MLG)Jakarta (HLP)1 giờ 35 phút
973Pangkalpinang (PGK)Jakarta (CGK)1 giờ 20 phút
929Pekanbaru (PKU)Medan (KNO)1 giờ 10 phút
453Palangkaraya (PKY)Jakarta (CGK)1 giờ 35 phút
989Palembang (PLM)Batam (BTH)1 giờ 5 phút
985Palembang (PLM)Jakarta (CGK)1 giờ 10 phút
89Palembang (PLM)Jakarta (HLP)1 giờ 0 phút
325Palu (PLW)Jakarta (CGK)2 giờ 30 phút
415Pontianak (PNK)Jakarta (CGK)1 giờ 30 phút
417Pontianak (PNK)Surabaya (SUB)1 giờ 40 phút
527Singapore (SIN)Jakarta (CGK)1 giờ 50 phút
763Surakarta City (SOC)Jakarta (CGK)1 giờ 0 phút
794Semarang (SRG)Banjarmasin (BDJ)1 giờ 20 phút
793Semarang (SRG)Jakarta (CGK)1 giờ 15 phút
460Surabaya (SUB)Samarinda (AAP)1 giờ 30 phút
494Surabaya (SUB)Banjarmasin (BDJ)1 giờ 10 phút
434Surabaya (SUB)Balikpapan (BPN)1 giờ 40 phút
948Surabaya (SUB)Batam (BTH)2 giờ 10 phút
725Surabaya (SUB)Jakarta (CGK)1 giờ 40 phút
9693Surabaya (SUB)Denpasar (DPS)1 giờ 10 phút
175Surabaya (SUB)Jakarta (HLP)1 giờ 35 phút
418Surabaya (SUB)Pontianak (PNK)1 giờ 50 phút
354Surabaya (SUB)Makassar (UPG)1 giờ 30 phút
401Tarakan (TRK)Balikpapan (BPN)1 giờ 15 phút
449Makassar (UPG)Balikpapan (BPN)1 giờ 15 phút
441Makassar (UPG)Jakarta (CGK)2 giờ 25 phút
343Makassar (UPG)Denpasar (DPS)1 giờ 25 phút
332Makassar (UPG)Kendari (KDI)1 giờ 5 phút
355Makassar (UPG)Surabaya (SUB)1 giờ 35 phút
784Yogyakarta (YIA)Balikpapan (BPN)1 giờ 50 phút
777Yogyakarta (YIA)Jakarta (CGK)1 giờ 10 phút
103Yogyakarta (YIA)Jakarta (HLP)1 giờ 10 phút
974Jakarta (CGK)Tanjung Pinang (TNJ)1 giờ 35 phút
953Padang (PDG)Jakarta (CGK)1 giờ 50 phút
975Tanjung Pinang (TNJ)Jakarta (CGK)1 giờ 40 phút
330Jakarta (CGK)Kendari (KDI)2 giờ 50 phút
994Jakarta (CGK)Bandar Lampung (TKG)0 giờ 50 phút
977Tanjung Pandan (TJQ)Jakarta (CGK)1 giờ 10 phút
995Bandar Lampung (TKG)Jakarta (CGK)0 giờ 45 phút
934Batam (BTH)Pekanbaru (PKU)0 giờ 55 phút
935Pekanbaru (PKU)Batam (BTH)0 giờ 55 phút
502Jakarta (CGK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
976Jakarta (CGK)Tanjung Pandan (TJQ)1 giờ 10 phút
22Jakarta (HLP)Medan (KNO)2 giờ 15 phút
25Medan (KNO)Jakarta (HLP)2 giờ 30 phút
251Jayapura (DJJ)Makassar (UPG)3 giờ 30 phút
250Makassar (UPG)Jayapura (DJJ)3 giờ 40 phút
1422Balikpapan (BPN)Mengkendek (TRT)1 giờ 20 phút
930Batam (BTH)Siborong-Borong (DTB)1 giờ 20 phút
931Siborong-Borong (DTB)Batam (BTH)1 giờ 15 phút
1423Mengkendek (TRT)Balikpapan (BPN)1 giờ 30 phút
503Kuala Lumpur (KUL)Jakarta (CGK)2 giờ 20 phút
Hiển thị thêm đường bay

Citilink thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Citilink

Thông tin của Citilink

Mã IATAQG
Tuyến đường132
Tuyến bay hàng đầuSân bay Jakarta Soekarno-Hatta Intl đến Surabaya
Sân bay được khai thác42
Sân bay hàng đầuJakarta Soekarno-Hatta Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.