Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Flair Airlines

F8

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Flair Airlines

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Flair Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Flair Airlines

  • Đâu là hạn định do Flair Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Flair Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Flair Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Flair Airlines bay đến đâu?

    Flair Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 33 thành phố ở 5 quốc gia khác nhau. Vancouver, Edmonton và Calgary là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Flair Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Flair Airlines?

    Flair Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Toronto.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Flair Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Flair Airlines.

  • Hãng Flair Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Flair Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Edmonton đến Abbotsford, với giá vé 1.601.424 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Flair Airlines?

  • Liệu Flair Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Flair Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Flair Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Flair Airlines có các chuyến bay tới 34 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Flair Airlines

6,1
ỔnDựa trên 198 các đánh giá được xác minh của khách
6,5Lên máy bay
4,4Thư giãn, giải trí
5,9Thư thái
6,9Phi hành đoàn
4,7Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Flair Airlines

Th. 7 4/27

Bản đồ tuyến bay của hãng Flair Airlines - Flair Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Flair Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Flair Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 4/27

Tất cả các tuyến bay của hãng Flair Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
2101Cancún (CUN)Montréal (YUL)4 giờ 30 phút
2811Cancún (CUN)Vancouver (YVR)6 giờ 55 phút
2611Cancún (CUN)Toronto (YYZ)4 giờ 0 phút
1101Fort Lauderdale (FLL)Montréal (YUL)3 giờ 20 phút
1889Los Angeles (LAX)Vancouver (YVR)3 giờ 5 phút
2100Montréal (YUL)Cancún (CUN)5 giờ 5 phút
1100Montréal (YUL)Fort Lauderdale (FLL)3 giờ 45 phút
1888Vancouver (YVR)Los Angeles (LAX)3 giờ 0 phút
800Vancouver (YVR)Calgary (YYC)1 giờ 35 phút
660Abbotsford (YXX)Toronto (YYZ)4 giờ 30 phút
1512Calgary (YYC)Las Vegas (LAS)2 giờ 50 phút
801Calgary (YYC)Vancouver (YVR)1 giờ 45 phút
2610Toronto (YYZ)Cancún (CUN)4 giờ 30 phút
661Toronto (YYZ)Abbotsford (YXX)5 giờ 10 phút
830Vancouver (YVR)Edmonton (YEG)1 giờ 40 phút
2810Vancouver (YVR)Cancún (CUN)6 giờ 10 phút
600Vancouver (YVR)Toronto (YYZ)4 giờ 35 phút
601Toronto (YYZ)Vancouver (YVR)5 giờ 25 phút
1877Las Vegas (LAS)Vancouver (YVR)3 giờ 0 phút
1513Las Vegas (LAS)Calgary (YYC)2 giờ 45 phút
2631Punta Cana (PUJ)Toronto (YYZ)4 giờ 45 phút
2801Puerto Vallarta (PVR)Vancouver (YVR)5 giờ 20 phút
1876Vancouver (YVR)Las Vegas (LAS)2 giờ 50 phút
2800Vancouver (YVR)Puerto Vallarta (PVR)5 giờ 5 phút
1600Toronto (YYZ)Fort Lauderdale (FLL)3 giờ 20 phút
2630Toronto (YYZ)Punta Cana (PUJ)4 giờ 30 phút
1601Fort Lauderdale (FLL)Toronto (YYZ)3 giờ 20 phút
831Edmonton (YEG)Vancouver (YVR)1 giờ 50 phút
701Edmonton (YEG)Abbotsford (YXX)1 giờ 45 phút
700Abbotsford (YXX)Edmonton (YEG)1 giờ 35 phút
500Abbotsford (YXX)Calgary (YYC)1 giờ 25 phút
501Calgary (YYC)Abbotsford (YXX)1 giờ 35 phút
1676Las Vegas (LAS)Toronto (YYZ)4 giờ 10 phút
1677Toronto (YYZ)Las Vegas (LAS)5 giờ 5 phút
2711Cancún (CUN)Edmonton (YEG)6 giờ 20 phút
1849San Francisco (SFO)Vancouver (YVR)2 giờ 35 phút
757Edmonton (YEG)Kelowna (YLW)1 giờ 20 phút
756Kelowna (YLW)Edmonton (YEG)1 giờ 15 phút
1848Vancouver (YVR)San Francisco (SFO)2 giờ 35 phút
856Vancouver (YVR)Winnipeg (YWG)2 giờ 55 phút
857Winnipeg (YWG)Vancouver (YVR)3 giờ 15 phút
621Toronto (YYZ)Calgary (YYC)4 giờ 30 phút
1717Phoenix (PHX)Edmonton (YEG)3 giờ 35 phút
2621Puerto Vallarta (PVR)Toronto (YYZ)4 giờ 40 phút
2710Edmonton (YEG)Cancún (CUN)6 giờ 0 phút
1716Edmonton (YEG)Phoenix (PHX)3 giờ 25 phút
843Toronto (YKF)Vancouver (YVR)5 giờ 10 phút
842Vancouver (YVR)Toronto (YKF)4 giờ 15 phút
642Winnipeg (YWG)Toronto (YYZ)2 giờ 35 phút
620Calgary (YYC)Toronto (YYZ)3 giờ 55 phút
2620Toronto (YYZ)Puerto Vallarta (PVR)5 giờ 25 phút
641Toronto (YYZ)Winnipeg (YWG)2 giờ 45 phút
2401Fort Lauderdale (FLL)Toronto (YKF)3 giờ 15 phút
1301Fort Lauderdale (FLL)Ottawa (YOW)3 giờ 20 phút
657Halifax (YHZ)Toronto (YYZ)2 giờ 45 phút
2400Toronto (YKF)Fort Lauderdale (FLL)3 giờ 5 phút
1300Ottawa (YOW)Fort Lauderdale (FLL)3 giờ 45 phút
672Saskatoon (YXE)Toronto (YYZ)3 giờ 20 phút
656Toronto (YYZ)Halifax (YHZ)2 giờ 25 phút
673Toronto (YYZ)Saskatoon (YXE)3 giờ 45 phút
1837Phoenix (PHX)Vancouver (YVR)3 giờ 15 phút
521Toronto (YKF)Calgary (YYC)4 giờ 15 phút
1836Vancouver (YVR)Phoenix (PHX)3 giờ 5 phút
866Vancouver (YVR)Saskatoon (YXE)2 giờ 5 phút
867Saskatoon (YXE)Vancouver (YVR)2 giờ 15 phút
520Calgary (YYC)Toronto (YKF)3 giờ 45 phút
2511Cancún (CUN)Calgary (YYC)6 giờ 15 phút
1777Las Vegas (LAS)Edmonton (YEG)3 giờ 25 phút
1776Edmonton (YEG)Las Vegas (LAS)3 giờ 25 phút
2510Calgary (YYC)Cancún (CUN)5 giờ 40 phút
1911Las Vegas (LAS)Winnipeg (YWG)3 giờ 15 phút
1910Winnipeg (YWG)Las Vegas (LAS)3 giờ 35 phút
2301Cancún (CUN)Ottawa (YOW)4 giờ 25 phút
2901Cancún (CUN)Winnipeg (YWG)5 giờ 0 phút
638Edmonton (YEG)Toronto (YYZ)3 giờ 55 phút
2900Winnipeg (YWG)Cancún (CUN)4 giờ 55 phút
639Toronto (YYZ)Edmonton (YEG)4 giờ 25 phút
2917Cancún (CUN)London (YXU)4 giờ 0 phút
2300Ottawa (YOW)Cancún (CUN)4 giờ 55 phút
2916London (YXU)Cancún (CUN)4 giờ 25 phút
2421Cancún (CUN)Toronto (YKF)3 giờ 50 phút
2420Toronto (YKF)Cancún (CUN)4 giờ 20 phút
Hiển thị thêm đường bay

Flair Airlines thông tin liên hệ

  • F8Mã IATA
  • +1 204 285 0844Gọi điện
  • flairair.caTruy cập

Thông tin của Flair Airlines

Mã IATAF8
Tuyến đường164
Tuyến bay hàng đầuEdmonton đến Sân bay Vancouver Intl
Sân bay được khai thác34
Sân bay hàng đầuToronto Pearson Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.