
GX
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng GX Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng GX Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng GX Airlines
Đánh giá của khách hàng GX Airlines
Trạng thái chuyến bay của GX Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng GX Airlines - GX Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng GX Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng GX Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng GX Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8917 | Phụ Dương (FUG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8917 | Hải Khẩu (HAK) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8918 | Phụ Dương (FUG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8918 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Phụ Dương (FUG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8808 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8807 | Tế Ninh (JNG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7875 | Tế Ninh (JNG) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7876 | Quý Dương (KWE) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7898 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7897 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8813 | Trường Sa (CSX) | Hà Trạch (HZA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8814 | Trường Sa (CSX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7883 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8950 | Đại Liên (DLC) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8814 | Hà Trạch (HZA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2009 | Tế Ninh (JNG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2028 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7868 | Nam Xương (KHN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8949 | Cám Châu (KOW) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8950 | Cám Châu (KOW) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2010 | Lan Châu (LHW) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8813 | Nam Ninh (NNG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8949 | Nam Ninh (NNG) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7884 | Trùng Khánh (WXN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2027 | Trùng Khánh (WXN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7868 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7890 | Ngân Xuyên (INC) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7889 | Tế Ninh (JNG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7889 | Thái Nguyên (TYN) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7890 | Thái Nguyên (TYN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8827 | Nam Ninh (NNG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8994 | Ngạc Châu (EHU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8993 | Hải Khẩu (HAK) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8971 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8972 | Thượng Nhiêu (SQD) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8826 | Lạc Dương (LYA) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8976 | Lạc Dương (LYA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8825 | Nam Ninh (NNG) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8975 | Tam Á (SYX) | Lạc Dương (LYA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8931 | Hải Khẩu (HAK) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8862 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8895 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7888 | Tuyền Châu (JJN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7887 | Tế Ninh (JNG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7867 | Tế Ninh (JNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8960 | Tế Ninh (JNG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
7867 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8932 | Lô Châu (LZO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8861 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8896 | Nam Dương (NNY) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8891 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8837 | Trường Sa (CSX) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7870 | Tế Ninh (JNG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8803 | Tế Nam (TNA) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8810 | Du Lâm (UYN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8832 | Từ Châu (XUZ) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8959 | Nam Ninh (NNG) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7873 | Nam Ninh (NNG) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7874 | Thượng Nhiêu (SQD) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7873 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7874 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8811 | Nam Ninh (NNG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8812 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8812 | Tây An (XIY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8811 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8910 | Băng Cốc (BKK) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8909 | Nam Ninh (NNG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8965 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8965 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8964 | Tế Ninh (JNG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
8963 | Tam Á (SYX) | Tế Ninh (JNG) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
7878 | Phúc Châu (FOC) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7858 | Huệ Châu (HUZ) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7877 | Tế Ninh (JNG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7857 | Tế Ninh (JNG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8821 | Nam Ninh (NNG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8822 | Hạ Môn (XMN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8966 | Thành Đô (TFU) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8828 | Tế Nam (TNA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8966 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8809 | Trùng Khánh (CKG) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7869 | Trường Sa (CSX) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8892 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8831 | Nam Ninh (NNG) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8804 | Du Lâm (UYN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8838 | Từ Châu (XUZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8991 | Hải Khẩu (HAK) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8961 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8962 | Lạc Dương (LYA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8992 | Tín Dương (XAI) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8962 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8961 | Châu Hải (ZUH) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7891 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8979 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7892 | Hợp Phì (HFE) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7892 | Nam Sung (NAO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7891 | Nam Sung (NAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8980 | Trùng Khánh (WXN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7865 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Ninh (JNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8970 | Liên Vân Cảng (LYG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8969 | Châu Hải (ZUH) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8850 | Bắc Hải (BHY) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8920 | Nam Ninh (NNG) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8849 | Tế Nam (TNA) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8919 | Tế Nam (TNA) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8919 | Thập Yển (WDS) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8920 | Thập Yển (WDS) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8952 | Đại Liên (DLC) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8951 | Phụ Dương (FUG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8952 | Phụ Dương (FUG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8937 | Hải Khẩu (HAK) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8889 | Hải Khẩu (HAK) | Khánh Dương (IQN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8938 | Hàm Đan (HDG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8926 | Hàm Đan (HDG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8930 | Hàm Đan (HDG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8890 | Khánh Dương (IQN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8889 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8890 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8951 | Nam Ninh (NNG) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8925 | Nam Ninh (NNG) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8929 | Tam Á (SYX) | Hàm Đan (HDG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8879 | Trường Sa (CSX) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8973 | Hải Khẩu (HAK) | Du Lâm (UYN) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
7866 | Tế Ninh (JNG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
8935 | Cám Châu (KOW) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8880 | Du Lâm (UYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8974 | Du Lâm (UYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
8915 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8916 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8916 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8915 | Nam Ninh (NNG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 20 phút | • | • | • |
GX Airlines thông tin liên hệ
- GXMã IATA
- +86 95370Gọi điện
- gxairlines.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay GX Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi GX Airlines
Thông tin của GX Airlines
Mã IATA | GX |
---|---|
Tuyến đường | 172 |
Tuyến bay hàng đầu | Nam Ninh đến Thành Đô |
Sân bay được khai thác | 57 |
Sân bay hàng đầu | Nanning |
