Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8872 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8871 | Hoàng Sơn (TXN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8890 | Hoàng Sơn (TXN) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8889 | Châu Hải (ZUH) | Hoàng Sơn (TXN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8807 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7869 | Trường Sa (CSX) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8808 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7870 | Tế Ninh (JNG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8815 | Trường Sa (CSX) | Đường Sơn (TVS) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8816 | Đường Sơn (TVS) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7878 | Phúc Châu (FOC) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2013 | Phụ Dương (FUG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2015 | Phụ Dương (FUG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8915 | Hải Khẩu (HAK) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2014 | Tuyền Châu (JJN) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7877 | Tế Ninh (JNG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8867 | Miên Dương (MIG) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8882 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8868 | Hoàng Sơn (TXN) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8881 | Hoàng Sơn (TXN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8877 | Hoàng Sơn (TXN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2006 | Hoàng Sơn (TXN) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8878 | Thái Nguyên (TYN) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8916 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nghi Xương (YIH) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2016 | Ôn Châu (WNZ) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8916 | Nghi Xương (YIH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2005 | Nghi Xương (YIH) | Hoàng Sơn (TXN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8915 | Nghi Xương (YIH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8875 | Trùng Khánh (CKG) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7858 | Trường Sa (CSX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7858 | Phụ Dương (FUG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8918 | Phụ Dương (FUG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8917 | Phụ Dương (FUG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8917 | Hải Khẩu (HAK) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8977 | Hải Khẩu (HAK) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2028 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8895 | Quế Lâm (KWL) | Hoàng Sơn (TXN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8897 | Yết Dương (SWA) | Hoàng Sơn (TXN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2030 | Tế Nam (TNA) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8876 | Hoàng Sơn (TXN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8896 | Hoàng Sơn (TXN) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8898 | Hoàng Sơn (TXN) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8869 | Hoàng Sơn (TXN) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8918 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Phụ Dương (FUG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2027 | Trùng Khánh (WXN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2029 | Nghi Xương (YIH) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8870 | Yên Đài (YNT) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7882 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7881 | Tế Ninh (JNG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7857 | Trường Sa (CSX) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7857 | Nam Ninh (NNG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7859 | Tế Ninh (JNG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2023 | Phụ Dương (FUG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2024 | Lan Châu (LHW) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2026 | Phúc Châu (FOC) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2009 | Phụ Dương (FUG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2042 | Huệ Châu (HUZ) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2010 | Quý Dương (KWE) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2025 | Nghi Xương (YIH) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2041 | Nghi Xương (YIH) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2019 | Phụ Dương (FUG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2020 | Huệ Châu (HUZ) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7883 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2011 | Phụ Dương (FUG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2034 | Thanh Đảo (TAO) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7884 | Trùng Khánh (WXN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2033 | Nghi Xương (YIH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2012 | Châu Hải (ZUH) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8908 | Băng Cốc (BKK) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8907 | Nam Ninh (NNG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8820 | Thiên Tân (TSN) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8820 | Nghi Xương (YIH) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8809 | Trùng Khánh (CKG) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8879 | Trường Sa (CSX) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8810 | Du Lâm (UYN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8880 | Du Lâm (UYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8960 | Tế Ninh (JNG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8952 | Đại Liên (DLC) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8951 | Phụ Dương (FUG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8952 | Phụ Dương (FUG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8951 | Nam Ninh (NNG) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8811 | Nam Ninh (NNG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8812 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8812 | Tây An (XIY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8811 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8819 | Nam Ninh (NNG) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8819 | Nghi Xương (YIH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8843 | Nam Ninh (NNG) | Bách Sắc (AEB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8931 | Hải Khẩu (HAK) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8932 | Lô Châu (LZO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7893 | Trường Sa (CSX) | Long Point (YLX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7894 | Long Point (YLX) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7851 | Trường Sa (CSX) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8994 | Ngạc Châu (EHU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8993 | Hải Khẩu (HAK) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8991 | Hải Khẩu (HAK) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8929 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7852 | Chu Sơn (HSN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8930 | Liên Vân Cảng (LYG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8992 | Tín Dương (XAI) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8930 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8929 | Châu Hải (ZUH) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2045 | Phụ Dương (FUG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
2017 | Phụ Dương (FUG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
2046 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
2018 | Thanh Đảo (TAO) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
8964 | Phụ Dương (FUG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
8963 | Tam Á (SYX) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8803 | Phụ Dương (FUG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7865 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Ninh (JNG) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
8962 | Tế Ninh (JNG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
8978 | Lạc Dương (LYA) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8976 | Lạc Dương (LYA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8804 | Yết Dương (SWA) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8961 | Tam Á (SYX) | Tế Ninh (JNG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
8975 | Tam Á (SYX) | Lạc Dương (LYA) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8959 | Nam Ninh (NNG) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8966 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
7860 | Lan Châu (LHW) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8965 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8831 | Nam Ninh (NNG) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8965 | Thành Đô (TFU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8966 | Thành Đô (TFU) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8838 | Từ Châu (XUZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8969 | Hải Khẩu (HAK) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7891 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8905 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8971 | Hải Khẩu (HAK) | Du Lâm (UYN) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
2038 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7892 | Hợp Phì (HFE) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8970 | Tuyền Châu (JJN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8969 | Tuyền Châu (JJN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8970 | Liên Vân Cảng (LYG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7892 | Nam Sung (NAO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7891 | Nam Sung (NAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8906 | Thượng Nhiêu (SQD) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8972 | Du Lâm (UYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
2037 | Nghi Xương (YIH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7873 | Trường Sa (CSX) | Hoàng Sơn (TXN) | 1 giờ 20 phút | • | ||||||
7874 | Đại Liên (DLC) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
8865 | Hải Khẩu (HAK) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8979 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
2032 | Ngân Xuyên (INC) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
8866 | Thanh Đảo (TAO) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7874 | Hoàng Sơn (TXN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 15 phút | • | ||||||
7873 | Hoàng Sơn (TXN) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
8866 | Hoàng Sơn (TXN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8865 | Hoàng Sơn (TXN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8980 | Trùng Khánh (WXN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
2031 | Nghi Xương (YIH) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
2021 | Nghi Xương (YIH) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
2022 | Trạm Giang (ZHA) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
8982 | Hà Nội (HAN) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
8806 | Tất Tiết (BFJ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8805 | Tất Tiết (BFJ) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
2008 | Phúc Châu (FOC) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
2007 | Phụ Dương (FUG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8805 | Hải Khẩu (HAK) | Tất Tiết (BFJ) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8846 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8825 | Nam Ninh (NNG) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8846 | Tương Dương (XFN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8806 | Tây An (XIY) | Tất Tiết (BFJ) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8818 | Lệ Giang (LJG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
8817 | Nam Ninh (NNG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8853 | Nam Ninh (NNG) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8854 | Thượng Nhiêu (SQD) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8853 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8854 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 15 phút | • | • |
Mã IATA | GX |
---|---|
Tuyến đường | 226 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi đến Nam Ninh |
Sân bay được khai thác | 62 |
Sân bay hàng đầu | Nanning |