
GX
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng GX Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng GX Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng GX Airlines
Đánh giá của khách hàng GX Airlines
Trạng thái chuyến bay của GX Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng GX Airlines - GX Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng GX Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng GX Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng GX Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8808 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8807 | Tế Ninh (JNG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7875 | Tế Ninh (JNG) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7876 | Quý Dương (KWE) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7872 | Tây Ninh (XNN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7883 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7885 | Tế Ninh (JNG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2028 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7868 | Nam Xương (KHN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7886 | Vũ Hán (WUH) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7884 | Trùng Khánh (WXN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2027 | Trùng Khánh (WXN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7868 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7890 | Ngân Xuyên (INC) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7889 | Tế Ninh (JNG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7889 | Thái Nguyên (TYN) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7890 | Thái Nguyên (TYN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8873 | Nam Ninh (NNG) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8874 | Thanh Đảo (TAO) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8874 | Tương Dương (XFN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8873 | Tương Dương (XFN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7878 | Phúc Châu (FOC) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7858 | Huệ Châu (HUZ) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7877 | Tế Ninh (JNG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7857 | Tế Ninh (JNG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8829 | Nam Ninh (NNG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7855 | Trường Sa (CSX) | Hà Trạch (HZA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7856 | Trường Sa (CSX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7856 | Hà Trạch (HZA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7859 | Tế Ninh (JNG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7860 | Lan Châu (LHW) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7855 | Nam Ninh (NNG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8861 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8801 | Nam Ninh (NNG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8802 | Tây An (XIY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8830 | Tế Nam (TNA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8910 | Băng Cốc (BKK) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7852 | Chu Sơn (HSN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8909 | Nam Ninh (NNG) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8919 | Tế Nam (TNA) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8919 | Thập Yển (WDS) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7867 | Tế Ninh (JNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7867 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7851 | Trường Sa (CSX) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8821 | Nam Ninh (NNG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8822 | Hạ Môn (XMN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8850 | Bắc Hải (BHY) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8918 | Phụ Dương (FUG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8917 | Phụ Dương (FUG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8917 | Hải Khẩu (HAK) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8849 | Tế Nam (TNA) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8918 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Phụ Dương (FUG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7898 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7897 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8809 | Trùng Khánh (CKG) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7869 | Trường Sa (CSX) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8892 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7866 | Tế Ninh (JNG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8959 | Nam Ninh (NNG) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8831 | Nam Ninh (NNG) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8804 | Du Lâm (UYN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8838 | Từ Châu (XUZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8863 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8864 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8864 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8863 | Nam Ninh (NNG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8966 | Thành Đô (TFU) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8966 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7871 | Tế Nam (TNA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8935 | Cám Châu (KOW) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8935 | Nam Ninh (NNG) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8950 | Đại Liên (DLC) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8949 | Cám Châu (KOW) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8950 | Cám Châu (KOW) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8965 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8936 | Thanh Đảo (TAO) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8965 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8960 | Tế Ninh (JNG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8891 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8837 | Trường Sa (CSX) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8937 | Hải Khẩu (HAK) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8889 | Hải Khẩu (HAK) | Khánh Dương (IQN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8938 | Hàm Đan (HDG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8890 | Khánh Dương (IQN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8889 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7870 | Tế Ninh (JNG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8890 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8803 | Tế Nam (TNA) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8810 | Du Lâm (UYN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8832 | Từ Châu (XUZ) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8952 | Đại Liên (DLC) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8951 | Phụ Dương (FUG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8952 | Phụ Dương (FUG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8951 | Nam Ninh (NNG) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8969 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8970 | Liên Vân Cảng (LYG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8920 | Nam Ninh (NNG) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8920 | Thập Yển (WDS) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8970 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8969 | Châu Hải (ZUH) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7865 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Ninh (JNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8857 | Nam Ninh (NNG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8858 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8926 | Hàm Đan (HDG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8954 | Hàm Đan (HDG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
8925 | Nam Ninh (NNG) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
8953 | Tam Á (SYX) | Hàm Đan (HDG) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
8924 | Trịnh Châu (CGO) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
8884 | Trịnh Châu (CGO) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
8862 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7879 | Tế Ninh (JNG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8924 | Lô Châu (LZO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
8883 | Nam Ninh (NNG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
8896 | Nam Dương (NNY) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
7880 | Tây An (XIY) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8991 | Hải Khẩu (HAK) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8964 | Tế Ninh (JNG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | ||||||
8962 | Lạc Dương (LYA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8963 | Tam Á (SYX) | Tế Ninh (JNG) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
8992 | Tín Dương (XAI) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8961 | Châu Hải (ZUH) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8895 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 55 phút | • |
GX Airlines thông tin liên hệ
- GXMã IATA
- +86 95370Gọi điện
- gxairlines.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay GX Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của GX Airlines
Mã IATA | GX |
---|---|
Tuyến đường | 173 |
Tuyến bay hàng đầu | Nam Ninh đến Tế Ninh |
Sân bay được khai thác | 57 |
Sân bay hàng đầu | Nanning |
