Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng GX Airlines

GX

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng GX Airlines

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng GX Airlines

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng GX Airlines

  • Đâu là hạn định do GX Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng GX Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng GX Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng GX Airlines bay đến đâu?

    GX Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 61 thành phố ở 4 quốc gia khác nhau. Nam Ninh, Băng Cốc và Từ Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng GX Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của GX Airlines?

    GX Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Nam Ninh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng GX Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm GX Airlines.

  • Hãng GX Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng GX Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Băng Cốc đến Nam Ninh, với giá vé 4.379.747 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng GX Airlines?

  • Liệu GX Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, GX Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng GX Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, GX Airlines có các chuyến bay tới 62 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng GX Airlines

0,0
KémDựa trên 0 các đánh giá được xác minh của khách

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của GX Airlines

Th. 7 7/27

Bản đồ tuyến bay của hãng GX Airlines - GX Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng GX Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng GX Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 7/27

Tất cả các tuyến bay của hãng GX Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
8872Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 25 phút
8871Hoàng Sơn (TXN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 30 phút
8890Hoàng Sơn (TXN)Châu Hải (ZUH)2 giờ 10 phút
8889Châu Hải (ZUH)Hoàng Sơn (TXN)1 giờ 55 phút
8807Trùng Khánh (CKG)Tế Ninh (JNG)2 giờ 15 phút
7869Trường Sa (CSX)Tế Ninh (JNG)1 giờ 45 phút
8808Tế Ninh (JNG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
7870Tế Ninh (JNG)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
8815Trường Sa (CSX)Đường Sơn (TVS)2 giờ 25 phút
8816Đường Sơn (TVS)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
7878Phúc Châu (FOC)Tế Ninh (JNG)2 giờ 0 phút
2013Phụ Dương (FUG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 0 phút
2015Phụ Dương (FUG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 0 phút
8915Hải Khẩu (HAK)Nghi Xương (YIH)2 giờ 25 phút
2014Tuyền Châu (JJN)Phụ Dương (FUG)1 giờ 50 phút
7877Tế Ninh (JNG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 0 phút
8867Miên Dương (MIG)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 30 phút
8882Trạch Gia Trang (SJW)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 10 phút
8868Hoàng Sơn (TXN)Miên Dương (MIG)2 giờ 40 phút
8881Hoàng Sơn (TXN)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 5 phút
8877Hoàng Sơn (TXN)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 20 phút
2006Hoàng Sơn (TXN)Nghi Xương (YIH)1 giờ 30 phút
8878Thái Nguyên (TYN)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 20 phút
8916Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Nghi Xương (YIH)4 giờ 30 phút
2016Ôn Châu (WNZ)Phụ Dương (FUG)2 giờ 0 phút
8916Nghi Xương (YIH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút
2005Nghi Xương (YIH)Hoàng Sơn (TXN)1 giờ 30 phút
8915Nghi Xương (YIH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 25 phút
8875Trùng Khánh (CKG)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 10 phút
7858Trường Sa (CSX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 50 phút
7858Phụ Dương (FUG)Trường Sa (CSX)1 giờ 40 phút
8918Phụ Dương (FUG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 40 phút
8917Phụ Dương (FUG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 40 phút
8917Hải Khẩu (HAK)Phụ Dương (FUG)2 giờ 45 phút
8977Hải Khẩu (HAK)Lạc Dương (LYA)2 giờ 45 phút
2028Tế Ninh (JNG)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 15 phút
8895Quế Lâm (KWL)Hoàng Sơn (TXN)1 giờ 50 phút
8897Yết Dương (SWA)Hoàng Sơn (TXN)1 giờ 50 phút
2030Tế Nam (TNA)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
8876Hoàng Sơn (TXN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
8896Hoàng Sơn (TXN)Quế Lâm (KWL)2 giờ 0 phút
8898Hoàng Sơn (TXN)Yết Dương (SWA)1 giờ 50 phút
8869Hoàng Sơn (TXN)Yên Đài (YNT)2 giờ 0 phút
8918Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Phụ Dương (FUG)4 giờ 10 phút
2027Trùng Khánh (WXN)Tế Ninh (JNG)2 giờ 20 phút
2029Nghi Xương (YIH)Tế Nam (TNA)2 giờ 0 phút
8870Yên Đài (YNT)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 5 phút
7882Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tế Ninh (JNG)2 giờ 0 phút
7881Tế Ninh (JNG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 0 phút
7857Trường Sa (CSX)Phụ Dương (FUG)1 giờ 25 phút
7857Nam Ninh (NNG)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
7859Tế Ninh (JNG)Lan Châu (LHW)2 giờ 30 phút
2023Phụ Dương (FUG)Lan Châu (LHW)2 giờ 30 phút
2024Lan Châu (LHW)Phụ Dương (FUG)2 giờ 10 phút
2026Phúc Châu (FOC)Nghi Xương (YIH)2 giờ 15 phút
2009Phụ Dương (FUG)Quý Dương (KWE)2 giờ 15 phút
2042Huệ Châu (HUZ)Nghi Xương (YIH)1 giờ 50 phút
2010Quý Dương (KWE)Phụ Dương (FUG)2 giờ 10 phút
2025Nghi Xương (YIH)Phúc Châu (FOC)2 giờ 5 phút
2041Nghi Xương (YIH)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 0 phút
2019Phụ Dương (FUG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 10 phút
2020Huệ Châu (HUZ)Phụ Dương (FUG)2 giờ 10 phút
7883Trường Sa (CSX)Trùng Khánh (WXN)1 giờ 15 phút
2011Phụ Dương (FUG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 25 phút
2034Thanh Đảo (TAO)Nghi Xương (YIH)2 giờ 25 phút
7884Trùng Khánh (WXN)Trường Sa (CSX)1 giờ 20 phút
2033Nghi Xương (YIH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
2012Châu Hải (ZUH)Phụ Dương (FUG)2 giờ 20 phút
8908Băng Cốc (BKK)Nam Ninh (NNG)2 giờ 0 phút
8907Nam Ninh (NNG)Băng Cốc (BKK)2 giờ 20 phút
8820Thiên Tân (TSN)Nghi Xương (YIH)2 giờ 20 phút
8820Nghi Xương (YIH)Nam Ninh (NNG)1 giờ 55 phút
8809Trùng Khánh (CKG)Du Lâm (UYN)1 giờ 55 phút
8879Trường Sa (CSX)Du Lâm (UYN)2 giờ 10 phút
8810Du Lâm (UYN)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
8880Du Lâm (UYN)Trường Sa (CSX)2 giờ 40 phút
8960Tế Ninh (JNG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 55 phút
8952Đại Liên (DLC)Phụ Dương (FUG)1 giờ 50 phút
8951Phụ Dương (FUG)Đại Liên (DLC)1 giờ 50 phút
8952Phụ Dương (FUG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 30 phút
8951Nam Ninh (NNG)Phụ Dương (FUG)2 giờ 15 phút
8811Nam Ninh (NNG)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
8812Du Lâm (UYN)Tây An (XIY)1 giờ 5 phút
8812Tây An (XIY)Nam Ninh (NNG)2 giờ 30 phút
8811Tây An (XIY)Du Lâm (UYN)1 giờ 5 phút
8819Nam Ninh (NNG)Nghi Xương (YIH)1 giờ 50 phút
8819Nghi Xương (YIH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 30 phút
8843Nam Ninh (NNG)Bách Sắc (AEB)2 giờ 0 phút
8931Hải Khẩu (HAK)Lô Châu (LZO)2 giờ 15 phút
8932Lô Châu (LZO)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút
7893Trường Sa (CSX)Long Point (YLX)2 giờ 0 phút
7894Long Point (YLX)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
7851Trường Sa (CSX)Chu Sơn (HSN)1 giờ 40 phút
8994Ngạc Châu (EHU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
8993Hải Khẩu (HAK)Ngạc Châu (EHU)2 giờ 25 phút
8991Hải Khẩu (HAK)Tín Dương (XAI)2 giờ 40 phút
8929Hải Khẩu (HAK)Châu Hải (ZUH)1 giờ 5 phút
7852Chu Sơn (HSN)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
8930Liên Vân Cảng (LYG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 45 phút
8992Tín Dương (XAI)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 45 phút
8930Châu Hải (ZUH)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 5 phút
8929Châu Hải (ZUH)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 35 phút
2045Phụ Dương (FUG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 0 phút
2017Phụ Dương (FUG)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 25 phút
2046Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Phụ Dương (FUG)2 giờ 5 phút
2018Thanh Đảo (TAO)Phụ Dương (FUG)1 giờ 25 phút
8964Phụ Dương (FUG)Tam Á (SYX)3 giờ 10 phút
8963Tam Á (SYX)Phụ Dương (FUG)2 giờ 45 phút
8803Phụ Dương (FUG)Yết Dương (SWA)2 giờ 10 phút
7865Hải Khẩu (HAK)Tế Ninh (JNG)3 giờ 15 phút
8962Tế Ninh (JNG)Tam Á (SYX)3 giờ 30 phút
8978Lạc Dương (LYA)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 45 phút
8976Lạc Dương (LYA)Tam Á (SYX)3 giờ 5 phút
8804Yết Dương (SWA)Phụ Dương (FUG)2 giờ 10 phút
8961Tam Á (SYX)Tế Ninh (JNG)3 giờ 10 phút
8975Tam Á (SYX)Lạc Dương (LYA)3 giờ 5 phút
8959Nam Ninh (NNG)Tế Ninh (JNG)2 giờ 30 phút
8966Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
7860Lan Châu (LHW)Tế Ninh (JNG)2 giờ 30 phút
8965Nam Ninh (NNG)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
8831Nam Ninh (NNG)Từ Châu (XUZ)2 giờ 20 phút
8965Thành Đô (TFU)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 20 phút
8966Thành Đô (TFU)Nam Ninh (NNG)1 giờ 45 phút
8838Từ Châu (XUZ)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8969Hải Khẩu (HAK)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 0 phút
7891Hải Khẩu (HAK)Nam Sung (NAO)2 giờ 15 phút
8905Hải Khẩu (HAK)Thượng Nhiêu (SQD)2 giờ 30 phút
8971Hải Khẩu (HAK)Du Lâm (UYN)3 giờ 5 phút
2038Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Nghi Xương (YIH)2 giờ 10 phút
7892Hợp Phì (HFE)Nam Sung (NAO)2 giờ 10 phút
8970Tuyền Châu (JJN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
8969Tuyền Châu (JJN)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 0 phút
8970Liên Vân Cảng (LYG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 10 phút
7892Nam Sung (NAO)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
7891Nam Sung (NAO)Hợp Phì (HFE)1 giờ 50 phút
8906Thượng Nhiêu (SQD)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
8972Du Lâm (UYN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 10 phút
2037Nghi Xương (YIH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 35 phút
7873Trường Sa (CSX)Hoàng Sơn (TXN)1 giờ 20 phút
7874Đại Liên (DLC)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 30 phút
8865Hải Khẩu (HAK)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 25 phút
8979Hải Khẩu (HAK)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 10 phút
2032Ngân Xuyên (INC)Nghi Xương (YIH)2 giờ 15 phút
8866Thanh Đảo (TAO)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 0 phút
7874Hoàng Sơn (TXN)Trường Sa (CSX)1 giờ 15 phút
7873Hoàng Sơn (TXN)Đại Liên (DLC)2 giờ 30 phút
8866Hoàng Sơn (TXN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
8865Hoàng Sơn (TXN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
8980Trùng Khánh (WXN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 25 phút
2031Nghi Xương (YIH)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 10 phút
2021Nghi Xương (YIH)Trạm Giang (ZHA)2 giờ 10 phút
2022Trạm Giang (ZHA)Nghi Xương (YIH)2 giờ 20 phút
8982Hà Nội (HAN)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 35 phút
8806Tất Tiết (BFJ)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
8805Tất Tiết (BFJ)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
2008Phúc Châu (FOC)Phụ Dương (FUG)1 giờ 55 phút
2007Phụ Dương (FUG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 50 phút
8805Hải Khẩu (HAK)Tất Tiết (BFJ)1 giờ 55 phút
8846Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tương Dương (XFN)1 giờ 50 phút
8825Nam Ninh (NNG)Lạc Dương (LYA)2 giờ 25 phút
8846Tương Dương (XFN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 15 phút
8806Tây An (XIY)Tất Tiết (BFJ)1 giờ 55 phút
8818Lệ Giang (LJG)Nam Ninh (NNG)1 giờ 40 phút
8817Nam Ninh (NNG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 55 phút
8853Nam Ninh (NNG)Thượng Nhiêu (SQD)2 giờ 0 phút
8854Thượng Nhiêu (SQD)Nam Ninh (NNG)2 giờ 25 phút
8853Thượng Nhiêu (SQD)Thiên Tân (TSN)2 giờ 10 phút
8854Thiên Tân (TSN)Thượng Nhiêu (SQD)2 giờ 15 phút
Hiển thị thêm đường bay

GX Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của GX Airlines

Mã IATAGX
Tuyến đường226
Tuyến bay hàng đầuSân bay Băng Cốc Suvarnabhumi đến Nam Ninh
Sân bay được khai thác62
Sân bay hàng đầuNanning

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.