
GX
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng GX Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng GX Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng GX Airlines
Đánh giá của khách hàng GX Airlines
Trạng thái chuyến bay của GX Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng GX Airlines - GX Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng GX Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng GX Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng GX Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8809 | Trùng Khánh (CKG) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7869 | Trường Sa (CSX) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8892 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7870 | Tế Ninh (JNG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8831 | Nam Ninh (NNG) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8803 | Tế Nam (TNA) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8804 | Du Lâm (UYN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8832 | Từ Châu (XUZ) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7875 | Tế Ninh (JNG) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8935 | Cám Châu (KOW) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7876 | Quý Dương (KWE) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8935 | Nam Ninh (NNG) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8813 | Trường Sa (CSX) | Hà Trạch (HZA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8814 | Trường Sa (CSX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7883 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8950 | Đại Liên (DLC) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8918 | Phụ Dương (FUG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8917 | Phụ Dương (FUG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8917 | Hải Khẩu (HAK) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8814 | Hà Trạch (HZA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2028 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8949 | Cám Châu (KOW) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8950 | Cám Châu (KOW) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8813 | Nam Ninh (NNG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8918 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Phụ Dương (FUG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7884 | Trùng Khánh (WXN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2027 | Trùng Khánh (WXN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7890 | Ngân Xuyên (INC) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7889 | Tế Ninh (JNG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8936 | Thanh Đảo (TAO) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7889 | Thái Nguyên (TYN) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7890 | Thái Nguyên (TYN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8827 | Nam Ninh (NNG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8966 | Thành Đô (TFU) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8966 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8873 | Nam Ninh (NNG) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8873 | Tương Dương (XFN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8837 | Trường Sa (CSX) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8811 | Nam Ninh (NNG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8812 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8812 | Tây An (XIY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8811 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8838 | Từ Châu (XUZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7882 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
7881 | Tế Ninh (JNG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
8910 | Băng Cốc (BKK) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8909 | Nam Ninh (NNG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8891 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8965 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8965 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8828 | Tế Nam (TNA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8810 | Du Lâm (UYN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8884 | Trịnh Châu (CGO) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7878 | Phúc Châu (FOC) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8862 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8888 | Hàng Châu (HGH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7877 | Tế Ninh (JNG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7867 | Tế Ninh (JNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7868 | Nam Xương (KHN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7867 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8883 | Nam Ninh (NNG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8861 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8887 | Nam Ninh (NNG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8867 | Nam Ninh (NNG) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8868 | Nam Dương (NNY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8867 | Nam Dương (NNY) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8868 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8874 | Thanh Đảo (TAO) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8874 | Tương Dương (XFN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7868 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8915 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8916 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8916 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7879 | Tế Ninh (JNG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8915 | Nam Ninh (NNG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8920 | Nam Ninh (NNG) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8919 | Tế Nam (TNA) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8919 | Thập Yển (WDS) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8920 | Thập Yển (WDS) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7880 | Tây An (XIY) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8876 | Trương Gia Giới (DYG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8875 | Trương Gia Giới (DYG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8875 | Hải Khẩu (HAK) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8926 | Hàm Đan (HDG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8930 | Hàm Đan (HDG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7862 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8912 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7864 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7885 | Tế Ninh (JNG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2010 | Lan Châu (LHW) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8925 | Nam Ninh (NNG) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8911 | Nam Ninh (NNG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8929 | Tam Á (SYX) | Hàm Đan (HDG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8876 | Tế Nam (TNA) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7861 | Tế Nam (TNA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7863 | Tế Nam (TNA) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8911 | Thiên Tân (TSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8912 | Thiên Tân (TSN) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7886 | Vũ Hán (WUH) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7863 | Nghi Xương (YIH) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7864 | Nghi Xương (YIH) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8859 | Hải Khẩu (HAK) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8860 | Hoài An (HIA) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7871 | Tế Nam (TNA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7898 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7897 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7872 | Tây Ninh (XNN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8849 | Tế Nam (TNA) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8821 | Nam Ninh (NNG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8822 | Hạ Môn (XMN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8960 | Tế Ninh (JNG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8964 | Tế Ninh (JNG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8963 | Tam Á (SYX) | Tế Ninh (JNG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2009 | Tế Ninh (JNG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • |
GX Airlines thông tin liên hệ
- GXMã IATA
- +86 95370Gọi điện
- gxairlines.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay GX Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi GX Airlines
Thông tin của GX Airlines
Mã IATA | GX |
---|---|
Tuyến đường | 187 |
Tuyến bay hàng đầu | Nam Ninh đến Tế Ninh |
Sân bay được khai thác | 58 |
Sân bay hàng đầu | Nanning |
