Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7851 | Trường Sa (CSX) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7852 | Chu Sơn (HSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7883 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7893 | Trường Sa (CSX) | Long Point (YLX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2027 | Trùng Khánh (WXN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2019 | Phụ Dương (FUG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2013 | Phụ Dương (FUG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2003 | Phụ Dương (FUG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2015 | Phụ Dương (FUG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2020 | Huệ Châu (HUZ) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2014 | Tuyền Châu (JJN) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7859 | Tế Ninh (JNG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2010 | Quý Dương (KWE) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7860 | Lan Châu (LHW) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2004 | Thẩm Dương (SHE) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2016 | Ôn Châu (WNZ) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7858 | Trường Sa (CSX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7858 | Phụ Dương (FUG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2007 | Phụ Dương (FUG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2001 | Phụ Dương (FUG) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8803 | Phụ Dương (FUG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2017 | Phụ Dương (FUG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2011 | Phụ Dương (FUG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2002 | Ngân Xuyên (INC) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7868 | Ngân Xuyên (INC) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7888 | Tuyền Châu (JJN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7867 | Tế Ninh (JNG) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7887 | Tế Ninh (JNG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7879 | Tế Ninh (JNG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8804 | Yết Dương (SWA) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7880 | Tây An (XIY) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2012 | Châu Hải (ZUH) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7878 | Phúc Châu (FOC) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7877 | Tế Ninh (JNG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8907 | Nam Ninh (NNG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8809 | Trùng Khánh (CKG) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8879 | Trường Sa (CSX) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8810 | Du Lâm (UYN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8880 | Du Lâm (UYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2034 | Thanh Đảo (TAO) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2023 | Phụ Dương (FUG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7882 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7881 | Tế Ninh (JNG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7861 | Tế Ninh (JNG) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7885 | Tế Ninh (JNG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2024 | Lan Châu (LHW) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7862 | Ôn Châu (WNZ) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7886 | Vũ Hán (WUH) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8908 | Băng Cốc (BKK) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7871 | Trường Sa (CSX) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7872 | Lâm Nghi (LYI) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2033 | Nghi Xương (YIH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8859 | Trường Sa (CSX) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8860 | Thường Châu (CZX) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8859 | Thường Châu (CZX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2026 | Phúc Châu (FOC) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8860 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2042 | Huệ Châu (HUZ) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2025 | Nghi Xương (YIH) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2041 | Nghi Xương (YIH) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7857 | Trường Sa (CSX) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7857 | Nam Ninh (NNG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8807 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7869 | Trường Sa (CSX) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8808 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7870 | Tế Ninh (JNG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8966 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8965 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8965 | Thành Đô (TFU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8966 | Thành Đô (TFU) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8918 | Phụ Dương (FUG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8917 | Phụ Dương (FUG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8917 | Hải Khẩu (HAK) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2032 | Ngân Xuyên (INC) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8918 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Phụ Dương (FUG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2031 | Nghi Xương (YIH) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8915 | Hải Khẩu (HAK) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2038 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8819 | Nam Ninh (NNG) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8820 | Thiên Tân (TSN) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8916 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nghi Xương (YIH) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8916 | Nghi Xương (YIH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2037 | Nghi Xương (YIH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8820 | Nghi Xương (YIH) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8819 | Nghi Xương (YIH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8915 | Nghi Xương (YIH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8994 | Ngạc Châu (EHU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8993 | Hải Khẩu (HAK) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8998 | Băng Cốc (BKK) | Du Lâm (UYN) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
7853 | Tế Ninh (JNG) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8997 | Du Lâm (UYN) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 0 phút | • | • | |||||
7854 | Uy Hải (WEH) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2045 | Phụ Dương (FUG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8938 | Hàm Đan (HDG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
2046 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2040 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2018 | Thanh Đảo (TAO) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2030 | Tế Nam (TNA) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2039 | Nghi Xương (YIH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2029 | Nghi Xương (YIH) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8959 | Nam Ninh (NNG) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8811 | Nam Ninh (NNG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8812 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8812 | Tây An (XIY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8811 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8815 | Trường Sa (CSX) | Đường Sơn (TVS) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8991 | Hải Khẩu (HAK) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8960 | Tế Ninh (JNG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8816 | Đường Sơn (TVS) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8992 | Tín Dương (XAI) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8979 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2050 | Thẩm Dương (SHE) | Nghi Xương (YIH) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8980 | Trùng Khánh (WXN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2049 | Nghi Xương (YIH) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8977 | Hải Khẩu (HAK) | Lạc Dương (LYA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8978 | Lạc Dương (LYA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2021 | Nghi Xương (YIH) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2022 | Trạm Giang (ZHA) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8952 | Đại Liên (DLC) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8951 | Phụ Dương (FUG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8952 | Phụ Dương (FUG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8951 | Nam Ninh (NNG) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8964 | Phụ Dương (FUG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8929 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8930 | Liên Vân Cảng (LYG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8963 | Tam Á (SYX) | Phụ Dương (FUG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8930 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8929 | Châu Hải (ZUH) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8905 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8906 | Thượng Nhiêu (SQD) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7890 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8925 | Trương Gia Giới (DYG) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8826 | Lạc Dương (LYA) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8925 | Nam Ninh (NNG) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8825 | Nam Ninh (NNG) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8857 | Nam Ninh (NNG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8858 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7866 | Tế Ninh (JNG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
8832 | Từ Châu (XUZ) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2008 | Phúc Châu (FOC) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2028 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8853 | Nam Ninh (NNG) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8854 | Thượng Nhiêu (SQD) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8853 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8854 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7884 | Trùng Khánh (WXN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7889 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • |
Mã IATA | GX |
---|---|
Tuyến đường | 183 |
Tuyến bay hàng đầu | Trường Sa đến Từ Châu |
Sân bay được khai thác | 52 |
Sân bay hàng đầu | Nanning |