
GX
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng GX Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng GX Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng GX Airlines
Đánh giá của khách hàng GX Airlines
Trạng thái chuyến bay của GX Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng GX Airlines - GX Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng GX Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng GX Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng GX Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8803 | Tế Nam (TNA) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8892 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7870 | Tế Ninh (JNG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8831 | Nam Ninh (NNG) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8810 | Du Lâm (UYN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8832 | Từ Châu (XUZ) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8891 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8809 | Trùng Khánh (CKG) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7869 | Trường Sa (CSX) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8808 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8807 | Tế Ninh (JNG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7875 | Tế Ninh (JNG) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7876 | Quý Dương (KWE) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8951 | Nam Ninh (NNG) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8952 | Phụ Dương (FUG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8951 | Phụ Dương (FUG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8952 | Đại Liên (DLC) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7881 | Tế Ninh (JNG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2027 | Trùng Khánh (WXN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7868 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7868 | Nam Xương (KHN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2028 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7885 | Tế Ninh (JNG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8918 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Phụ Dương (FUG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7886 | Vũ Hán (WUH) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7884 | Trùng Khánh (WXN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8917 | Hải Khẩu (HAK) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8917 | Phụ Dương (FUG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8918 | Phụ Dương (FUG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7883 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7889 | Tế Ninh (JNG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8845 | Nam Ninh (NNG) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7889 | Thái Nguyên (TYN) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7890 | Thái Nguyên (TYN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8845 | Tương Dương (XFN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8846 | Tương Dương (XFN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7890 | Ngân Xuyên (INC) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8846 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8873 | Tương Dương (XFN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8874 | Thanh Đảo (TAO) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7878 | Phúc Châu (FOC) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7877 | Tế Ninh (JNG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7857 | Tế Ninh (JNG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7858 | Huệ Châu (HUZ) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7882 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8804 | Du Lâm (UYN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8837 | Trường Sa (CSX) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8838 | Từ Châu (XUZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8830 | Tế Nam (TNA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7887 | Tế Ninh (JNG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7888 | Tuyền Châu (JJN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8829 | Nam Ninh (NNG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7871 | Tế Nam (TNA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7872 | Tây Ninh (XNN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8910 | Băng Cốc (BKK) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7867 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7856 | Hà Trạch (HZA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7855 | Trường Sa (CSX) | Hà Trạch (HZA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7867 | Tế Ninh (JNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8802 | Tây An (XIY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7859 | Tế Ninh (JNG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7856 | Trường Sa (CSX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7855 | Nam Ninh (NNG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7860 | Lan Châu (LHW) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8801 | Nam Ninh (NNG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8975 | Tam Á (SYX) | Lạc Dương (LYA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8976 | Lạc Dương (LYA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8826 | Lạc Dương (LYA) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8825 | Nam Ninh (NNG) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8965 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8932 | Lô Châu (LZO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8896 | Nam Dương (NNY) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8965 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8931 | Hải Khẩu (HAK) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8895 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8821 | Nam Ninh (NNG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8822 | Hạ Môn (XMN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8960 | Tế Ninh (JNG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8949 | Nam Ninh (NNG) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
8950 | Đại Liên (DLC) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
8949 | Cám Châu (KOW) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
8950 | Cám Châu (KOW) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
8812 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8811 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7865 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Ninh (JNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8980 | Trùng Khánh (WXN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7891 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7892 | Nam Sung (NAO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8979 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7891 | Nam Sung (NAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7892 | Hợp Phì (HFE) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 10 phút | • | • |
GX Airlines thông tin liên hệ
- GXMã IATA
- +86 95370Gọi điện
- gxairlines.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay GX Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi GX Airlines
Thông tin của GX Airlines
Mã IATA | GX |
---|---|
Tuyến đường | 170 |
Tuyến bay hàng đầu | Tế Ninh đến Nam Ninh |
Sân bay được khai thác | 56 |
Sân bay hàng đầu | Nanning |
