Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng GX Airlines

GX

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng GX Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng GX Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng GX Airlines

  • Đâu là hạn định do GX Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng GX Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng GX Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng GX Airlines bay đến đâu?

    GX Airlines cung cấp những chuyến bay thẳng đến 56 thành phố khác nhau ở Trung Quốc và Thái Lan. Thành Đô, Nam Ninh và Tây Ninh là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng GX Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của GX Airlines?

    GX Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Nam Ninh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng GX Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm GX Airlines.

  • Hãng GX Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng GX Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Nam Ninh đến Băng Cốc, với giá vé 7.499.347 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng GX Airlines?

  • Liệu GX Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, GX Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng GX Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, GX Airlines có các chuyến bay tới 57 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng GX Airlines

0,0
KémDựa trên 0 các đánh giá được xác minh của khách

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của GX Airlines

Th. 7 7/12

Bản đồ tuyến bay của hãng GX Airlines - GX Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng GX Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng GX Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 7/12

Tất cả các tuyến bay của hãng GX Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
7878Phúc Châu (FOC)Tế Ninh (JNG)2 giờ 20 phút
7877Tế Ninh (JNG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 10 phút
8879Trường Sa (CSX)Du Lâm (UYN)2 giờ 20 phút
8973Hải Khẩu (HAK)Du Lâm (UYN)3 giờ 15 phút
7858Huệ Châu (HUZ)Tế Ninh (JNG)2 giờ 40 phút
7857Tế Ninh (JNG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 30 phút
8880Du Lâm (UYN)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
8813Trường Sa (CSX)Hà Trạch (HZA)1 giờ 40 phút
8814Trường Sa (CSX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 45 phút
7883Trường Sa (CSX)Trùng Khánh (WXN)1 giờ 15 phút
8814Hà Trạch (HZA)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
2028Tế Ninh (JNG)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 10 phút
8813Nam Ninh (NNG)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
7884Trùng Khánh (WXN)Trường Sa (CSX)1 giờ 25 phút
2027Trùng Khánh (WXN)Tế Ninh (JNG)2 giờ 10 phút
7882Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tế Ninh (JNG)1 giờ 55 phút
8846Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tương Dương (XFN)2 giờ 0 phút
7881Tế Ninh (JNG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 10 phút
8845Nam Ninh (NNG)Tương Dương (XFN)2 giờ 20 phút
8845Tương Dương (XFN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 10 phút
8846Tương Dương (XFN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
8936Cám Châu (KOW)Nam Ninh (NNG)1 giờ 45 phút
8936Thanh Đảo (TAO)Cám Châu (KOW)2 giờ 25 phút
8821Nam Ninh (NNG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
8822Hạ Môn (XMN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút
8861Nam Ninh (NNG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 30 phút
8979Hải Khẩu (HAK)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 25 phút
8980Trùng Khánh (WXN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
8815Trường Sa (CSX)Chu Sơn (HSN)1 giờ 50 phút
8952Đại Liên (DLC)Phụ Dương (FUG)1 giờ 55 phút
8808Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Tế Ninh (JNG)1 giờ 50 phút
8951Phụ Dương (FUG)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút
8952Phụ Dương (FUG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 30 phút
8905Hải Khẩu (HAK)Tế Ninh (JNG)2 giờ 55 phút
8931Hải Khẩu (HAK)Lô Châu (LZO)2 giờ 20 phút
8895Hải Khẩu (HAK)Nam Dương (NNY)2 giờ 40 phút
8971Hải Khẩu (HAK)Thượng Nhiêu (SQD)2 giờ 0 phút
8816Chu Sơn (HSN)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8807Tế Ninh (JNG)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)2 giờ 0 phút
8906Tế Ninh (JNG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 0 phút
8905Tế Ninh (JNG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 0 phút
8932Lô Châu (LZO)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 55 phút
8951Nam Ninh (NNG)Phụ Dương (FUG)2 giờ 20 phút
8896Nam Dương (NNY)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 40 phút
8906Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tế Ninh (JNG)5 giờ 0 phút
8974Du Lâm (UYN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 35 phút
8835Du Lâm (UYN)Tây Ninh (XNN)1 giờ 30 phút
8836Tây Ninh (XNN)Du Lâm (UYN)1 giờ 25 phút
8918Phụ Dương (FUG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 0 phút
8917Phụ Dương (FUG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 20 phút
8917Hải Khẩu (HAK)Phụ Dương (FUG)2 giờ 35 phút
7891Hải Khẩu (HAK)Nam Sung (NAO)2 giờ 15 phút
8926Hàm Đan (HDG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 45 phút
8930Hàm Đan (HDG)Tam Á (SYX)3 giờ 30 phút
7892Hợp Phì (HFE)Nam Sung (NAO)2 giờ 10 phút
7867Tế Ninh (JNG)Nam Xương (KHN)1 giờ 30 phút
7868Nam Xương (KHN)Tế Ninh (JNG)1 giờ 45 phút
7867Nam Xương (KHN)Châu Hải (ZUH)2 giờ 0 phút
7892Nam Sung (NAO)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
7891Nam Sung (NAO)Hợp Phì (HFE)1 giờ 50 phút
8925Nam Ninh (NNG)Hàm Đan (HDG)2 giờ 50 phút
8867Nam Ninh (NNG)Nam Dương (NNY)2 giờ 20 phút
8868Nam Dương (NNY)Nam Ninh (NNG)2 giờ 20 phút
8867Nam Dương (NNY)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút
8929Tam Á (SYX)Hàm Đan (HDG)3 giờ 15 phút
8868Thanh Đảo (TAO)Nam Dương (NNY)2 giờ 10 phút
8874Thanh Đảo (TAO)Tương Dương (XFN)2 giờ 5 phút
8918Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Phụ Dương (FUG)4 giờ 10 phút
8873Tương Dương (XFN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
7868Châu Hải (ZUH)Nam Xương (KHN)1 giờ 45 phút
7890Ngân Xuyên (INC)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 40 phút
7889Tế Ninh (JNG)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 25 phút
7889Thái Nguyên (TYN)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 30 phút
7890Thái Nguyên (TYN)Tế Ninh (JNG)1 giờ 30 phút
7879Tế Ninh (JNG)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
7880Tây An (XIY)Tế Ninh (JNG)1 giờ 50 phút
7888Tuyền Châu (JJN)Tế Ninh (JNG)2 giờ 5 phút
7887Tế Ninh (JNG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 20 phút
2009Tế Ninh (JNG)Lan Châu (LHW)2 giờ 40 phút
7885Tế Ninh (JNG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 40 phút
2010Lan Châu (LHW)Tế Ninh (JNG)2 giờ 25 phút
7886Vũ Hán (WUH)Tế Ninh (JNG)1 giờ 30 phút
7875Tế Ninh (JNG)Quý Dương (KWE)3 giờ 20 phút
7876Quý Dương (KWE)Tế Ninh (JNG)2 giờ 30 phút
8972Thượng Nhiêu (SQD)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 5 phút
8811Nam Ninh (NNG)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
8812Du Lâm (UYN)Tây An (XIY)1 giờ 5 phút
8812Tây An (XIY)Nam Ninh (NNG)2 giờ 25 phút
8811Tây An (XIY)Du Lâm (UYN)1 giờ 5 phút
8960Tế Ninh (JNG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 55 phút
8891Trùng Khánh (CKG)Tế Ninh (JNG)2 giờ 10 phút
7870Tế Ninh (JNG)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
8803Tế Nam (TNA)Du Lâm (UYN)1 giờ 40 phút
8832Từ Châu (XUZ)Nam Ninh (NNG)2 giờ 35 phút
8809Trùng Khánh (CKG)Du Lâm (UYN)1 giờ 50 phút
7869Trường Sa (CSX)Tế Ninh (JNG)1 giờ 45 phút
8892Tế Ninh (JNG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
8935Cám Châu (KOW)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 30 phút
8935Nam Ninh (NNG)Cám Châu (KOW)1 giờ 40 phút
8831Nam Ninh (NNG)Từ Châu (XUZ)2 giờ 30 phút
8804Du Lâm (UYN)Tế Nam (TNA)1 giờ 30 phút
8878Tây Ninh (XNN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 35 phút
8838Từ Châu (XUZ)Trường Sa (CSX)1 giờ 40 phút
8837Trường Sa (CSX)Từ Châu (XUZ)1 giờ 40 phút
8959Nam Ninh (NNG)Tế Ninh (JNG)2 giờ 35 phút
8920Nam Ninh (NNG)Thập Yển (WDS)2 giờ 5 phút
8919Tế Nam (TNA)Thập Yển (WDS)1 giờ 45 phút
8919Thập Yển (WDS)Nam Ninh (NNG)2 giờ 20 phút
8920Thập Yển (WDS)Tế Nam (TNA)1 giờ 30 phút
8810Du Lâm (UYN)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
8950Đại Liên (DLC)Cám Châu (KOW)2 giờ 50 phút
8912Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thiên Tân (TSN)2 giờ 30 phút
8949Cám Châu (KOW)Đại Liên (DLC)2 giờ 35 phút
8965Nam Ninh (NNG)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
8911Nam Ninh (NNG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 25 phút
8965Thành Đô (TFU)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút
8828Tế Nam (TNA)Nam Ninh (NNG)3 giờ 0 phút
8911Thiên Tân (TSN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 10 phút
8912Thiên Tân (TSN)Nam Ninh (NNG)3 giờ 20 phút
8862Hải Khẩu (HAK)Nam Ninh (NNG)1 giờ 25 phút
8888Hàng Châu (HGH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 45 phút
8887Nam Ninh (NNG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
8963Tam Á (SYX)Tế Ninh (JNG)3 giờ 10 phút
8856Thành Đô (TFU)Nam Ninh (NNG)1 giờ 45 phút
7864Tây Song Bản Nạp (JHG)Nghi Xương (YIH)2 giờ 20 phút
7863Tế Nam (TNA)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
7863Nghi Xương (YIH)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 35 phút
7864Nghi Xương (YIH)Tế Nam (TNA)1 giờ 55 phút
8826Lạc Dương (LYA)Nam Ninh (NNG)2 giờ 25 phút
8976Lạc Dương (LYA)Tam Á (SYX)3 giờ 5 phút
8825Nam Ninh (NNG)Lạc Dương (LYA)2 giờ 25 phút
8857Nam Ninh (NNG)Tam Á (SYX)1 giờ 20 phút
8975Tam Á (SYX)Lạc Dương (LYA)2 giờ 55 phút
8858Tam Á (SYX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 15 phút
8876Trương Gia Giới (DYG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
8875Trương Gia Giới (DYG)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
8875Hải Khẩu (HAK)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 0 phút
8859Hải Khẩu (HAK)Hoài An (HIA)2 giờ 50 phút
8860Hoài An (HIA)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 55 phút
8876Tế Nam (TNA)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 15 phút
8966Tế Nam (TNA)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
Hiển thị thêm đường bay

GX Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay GX Airlines

Thông tin của GX Airlines

Mã IATAGX
Tuyến đường186
Tuyến bay hàng đầuNam Ninh đến Thành Đô
Sân bay được khai thác57
Sân bay hàng đầuNanning
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.