Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8908 | Nam Xương (KHN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8865 | Nam Xương (KHN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8866 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8940 | Tây An (XIY) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8940 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8930 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8908 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6642 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8941 | Nam Xương (KHN) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6681 | Nam Xương (KHN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8969 | Hoài An (HIA) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8970 | Thái Nguyên (TYN) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8942 | Hoài An (HIA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6682 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8977 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6679 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6680 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8929 | Thẩm Dương (SHE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6695 | Thành Đô (TFU) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6641 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6696 | Bắc Hải (BHY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8939 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8939 | Nam Xương (KHN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8972 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8971 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8933 | Nam Xương (KHN) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8923 | Nam Xương (KHN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8923 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8911 | Nam Xương (KHN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8912 | Quý Dương (KWE) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6655 | Thẩm Dương (SHE) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6656 | Thẩm Quyến (SZX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8960 | Bắc Hải (BHY) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8963 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8959 | Trịnh Châu (CGO) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8963 | Nam Xương (KHN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8975 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8964 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8976 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8964 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6612 | Từ Châu (XUZ) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6625 | Trịnh Châu (CGO) | Gia Dục Quan (JGN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8935 | Nam Xương (KHN) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8936 | Bắc Hải (BHY) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8978 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8983 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6657 | Trịnh Châu (CGO) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6658 | Thành Đô (TFU) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8816 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8815 | Nam Xương (KHN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8984 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6611 | Nam Xương (KHN) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8902 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8901 | Trịnh Châu (CGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8934 | Trịnh Châu (CGO) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8924 | Tế Nam (TNA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8924 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8907 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8907 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6626 | Gia Dục Quan (JGN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6659 | Trịnh Châu (CGO) | Liễu Châu (LZH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6660 | Liễu Châu (LZH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8961 | Nam Xương (KHN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8962 | Thiên Tân (TSN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8881 | Thái Nguyên (TYN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8882 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8881 | Nam Xương (KHN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8822 | Côn Minh (KMG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8882 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
8821 | Nam Xương (KHN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6651 | Nam Xương (KHN) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6652 | Lô Châu (LZO) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8968 | Nhật Chiếu (RIZ) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8967 | Nam Xương (KHN) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6631 | Nam Xương (KHN) | Nam Dương (NNY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8917 | Nam Xương (KHN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
6635 | Nam Dương (NNY) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6632 | Nam Dương (NNY) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6636 | Nam Kinh (NKG) | Nam Dương (NNY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8918 | Hạ Môn (XMN) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 35 phút | • | • |
Mã IATA | RY |
---|---|
Tuyến đường | 98 |
Tuyến bay hàng đầu | Hạ Môn đến Nam Xương |
Sân bay được khai thác | 36 |
Sân bay hàng đầu | Nam Xương Nanchang |