Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6642 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8896 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8865 | Nam Xương (KHN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8923 | Nam Xương (KHN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8939 | Nam Xương (KHN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8866 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8895 | Thẩm Dương (SHE) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6655 | Thẩm Dương (SHE) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8924 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6656 | Thẩm Quyến (SZX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8924 | Tế Nam (TNA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8923 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8940 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8940 | Tây An (XIY) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8939 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6641 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6657 | Trịnh Châu (CGO) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8916 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8915 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6665 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6658 | Thành Đô (TFU) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6680 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6625 | Trịnh Châu (CGO) | Gia Dục Quan (JGN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8983 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6626 | Gia Dục Quan (JGN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6631 | Nam Xương (KHN) | Nam Dương (NNY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8955 | Nam Xương (KHN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6611 | Nam Xương (KHN) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8984 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6636 | Nam Kinh (NKG) | Nam Dương (NNY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6632 | Nam Dương (NNY) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6635 | Nam Dương (NNY) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8956 | Thiên Tân (TSN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6612 | Từ Châu (XUZ) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8921 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8977 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6682 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8992 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Lạc Dương (LYA) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6681 | Nam Xương (KHN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8821 | Nam Xương (KHN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8991 | Nam Xương (KHN) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8815 | Nam Xương (KHN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8917 | Nam Xương (KHN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8822 | Côn Minh (KMG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8991 | Lạc Dương (LYA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8992 | Lạc Dương (LYA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8816 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8922 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8978 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8918 | Hạ Môn (XMN) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6651 | Nam Xương (KHN) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6652 | Lô Châu (LZO) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8965 | Nam Xương (KHN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8966 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • |
Mã IATA | RY |
---|---|
Tuyến đường | 90 |
Tuyến bay hàng đầu | Thành Đô đến Nam Xương |
Sân bay được khai thác | 37 |
Sân bay hàng đầu | Nam Xương Nanchang |