
RY
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Jiangxi Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Jiangxi Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Jiangxi Air
Đánh giá của khách hàng Jiangxi Air
Trạng thái chuyến bay của Jiangxi Air
Bản đồ tuyến bay của hãng Jiangxi Air - Jiangxi Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Jiangxi Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Jiangxi Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Jiangxi Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8967 | Nam Xương (KHN) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8911 | Nam Xương (KHN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8912 | Quý Dương (KWE) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8974 | Tuyền Châu (JJN) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8866 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8941 | Nam Xương (KHN) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8942 | Hoài An (HIA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8973 | Hoài An (HIA) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8930 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8929 | Thẩm Dương (SHE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8924 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8939 | Nam Xương (KHN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8906 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8972 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8923 | Nam Xương (KHN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8924 | Tế Nam (TNA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8923 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8865 | Nam Xương (KHN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8939 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8906 | Nam Xương (KHN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8968 | Nhật Chiếu (RIZ) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6627 | Nam Xương (KHN) | Nam Dương (NNY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8966 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6635 | Nam Dương (NNY) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6628 | Nam Dương (NNY) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6636 | Nam Kinh (NKG) | Nam Dương (NNY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8815 | Nam Xương (KHN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8816 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8940 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8940 | Tây An (XIY) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8917 | Nam Xương (KHN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8822 | Côn Minh (KMG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6647 | Nam Xương (KHN) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8919 | Thẩm Dương (SHE) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8910 | Thẩm Quyến (SZX) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6695 | Thành Đô (TFU) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6666 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6648 | Từ Châu (XUZ) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8936 | Bắc Hải (BHY) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6665 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6642 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6696 | Bắc Hải (BHY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6641 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8927 | Trịnh Châu (CGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8909 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8920 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8904 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8935 | Nam Xương (KHN) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8821 | Nam Xương (KHN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6681 | Nam Xương (KHN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6682 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8962 | Thiên Tân (TSN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8934 | Trịnh Châu (CGO) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6625 | Trịnh Châu (CGO) | Gia Dục Quan (JGN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6626 | Gia Dục Quan (JGN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8915 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8933 | Nam Xương (KHN) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8961 | Nam Xương (KHN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8918 | Hạ Môn (XMN) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8971 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8905 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8965 | Nam Xương (KHN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6659 | Trịnh Châu (CGO) | Liễu Châu (LZH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8883 | Nam Xương (KHN) | Lạc Dương (LYA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8883 | Lạc Dương (LYA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8963 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8964 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8914 | Tam Á (SYX) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8913 | Nam Xương (KHN) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8964 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8963 | Nam Xương (KHN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8884 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Lạc Dương (LYA) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6660 | Liễu Châu (LZH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8884 | Lạc Dương (LYA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6650 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8977 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8881 | Thái Nguyên (TYN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6649 | Nhật Chiếu (RIZ) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6652 | Lô Châu (LZO) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8978 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6651 | Nam Xương (KHN) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • |
Jiangxi Air thông tin liên hệ
- RYMã IATA
- +81 0791-96300Gọi điện
- airjiangxi.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Jiangxi Air
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Jiangxi Air
Thông tin của Jiangxi Air
Mã IATA | RY |
---|---|
Tuyến đường | 86 |
Tuyến bay hàng đầu | Thành Đô đến Nam Xương |
Sân bay được khai thác | 35 |
Sân bay hàng đầu | Nam Xương Nanchang |
