Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Jiangxi Air

RY

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Jiangxi Air

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Jiangxi Air

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Jiangxi Air

  • Đâu là hạn định do Jiangxi Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Jiangxi Air, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Jiangxi Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Jiangxi Air bay đến đâu?

    Jiangxi Air chỉ cung ứng những chuyến bay nội địa ở Trung Quốc đến 35 thành phố khác nhau, bao gồm Nam Xương, Hạ Môn và Tế Nam.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Jiangxi Air?

    Jiangxi Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Nam Xương.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Jiangxi Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Jiangxi Air.

  • Hãng Jiangxi Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Jiangxi Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Nam Xương đến Từ Châu, với giá vé 3.721.519 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Jiangxi Air?

  • Liệu Jiangxi Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Jiangxi Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Jiangxi Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Jiangxi Air có các chuyến bay tới 36 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Jiangxi Air

0,0
KémDựa trên 0 các đánh giá được xác minh của khách

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Jiangxi Air

Th. 7 7/27

Bản đồ tuyến bay của hãng Jiangxi Air - Jiangxi Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Jiangxi Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Jiangxi Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 7/27

Tất cả các tuyến bay của hãng Jiangxi Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
8908Nam Xương (KHN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 0 phút
8865Nam Xương (KHN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút
8866Bắc Kinh (PKX)Nam Xương (KHN)2 giờ 15 phút
8940Tây An (XIY)Nam Xương (KHN)2 giờ 5 phút
8940Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tây An (XIY)3 giờ 35 phút
8930Hàng Châu (HGH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 40 phút
8908Hải Khẩu (HAK)Nam Xương (KHN)2 giờ 15 phút
6642Hàng Châu (HGH)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
8941Nam Xương (KHN)Hoài An (HIA)1 giờ 35 phút
6681Nam Xương (KHN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 0 phút
8969Hoài An (HIA)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 10 phút
8970Thái Nguyên (TYN)Hoài An (HIA)1 giờ 55 phút
8942Hoài An (HIA)Nam Xương (KHN)1 giờ 40 phút
6682Trùng Khánh (CKG)Nam Xương (KHN)1 giờ 55 phút
8977Trịnh Châu (CGO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 25 phút
6679Nam Xương (KHN)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
6680Thành Đô (TFU)Nam Xương (KHN)2 giờ 25 phút
8929Thẩm Dương (SHE)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
6695Thành Đô (TFU)Bắc Hải (BHY)2 giờ 5 phút
6641Trịnh Châu (CGO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
6696Bắc Hải (BHY)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
8939Tây An (XIY)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 35 phút
8939Nam Xương (KHN)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
8972Thanh Đảo (TAO)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 40 phút
8971Thẩm Dương (SHE)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
8933Nam Xương (KHN)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 35 phút
8923Nam Xương (KHN)Tế Nam (TNA)1 giờ 55 phút
8923Tế Nam (TNA)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 45 phút
8911Nam Xương (KHN)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
8912Quý Dương (KWE)Nam Xương (KHN)1 giờ 45 phút
6655Thẩm Dương (SHE)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 30 phút
6656Thẩm Quyến (SZX)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 55 phút
8960Bắc Hải (BHY)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
8963Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 5 phút
8959Trịnh Châu (CGO)Bắc Hải (BHY)2 giờ 30 phút
8963Nam Xương (KHN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 35 phút
8975Trịnh Châu (CGO)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)3 giờ 5 phút
8964Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 25 phút
8976Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 10 phút
8964Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Nam Xương (KHN)2 giờ 50 phút
6612Từ Châu (XUZ)Nam Xương (KHN)1 giờ 30 phút
6625Trịnh Châu (CGO)Gia Dục Quan (JGN)3 giờ 10 phút
8935Nam Xương (KHN)Bắc Hải (BHY)2 giờ 5 phút
8936Bắc Hải (BHY)Nam Xương (KHN)2 giờ 10 phút
8978Hạ Môn (XMN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 45 phút
8983Trịnh Châu (CGO)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 25 phút
6657Trịnh Châu (CGO)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
6658Thành Đô (TFU)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
8816Thanh Đảo (TAO)Nam Xương (KHN)2 giờ 0 phút
8815Nam Xương (KHN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
8984Ba Âm Quách Lăng (KRL)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 0 phút
6611Nam Xương (KHN)Từ Châu (XUZ)1 giờ 20 phút
8902Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 5 phút
8901Trịnh Châu (CGO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 45 phút
8934Trịnh Châu (CGO)Nam Xương (KHN)1 giờ 30 phút
8924Tế Nam (TNA)Nam Xương (KHN)1 giờ 55 phút
8924Thẩm Dương (SHE)Tế Nam (TNA)2 giờ 0 phút
8907Thẩm Dương (SHE)Nam Xương (KHN)3 giờ 5 phút
8907Nam Xương (KHN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 25 phút
6626Gia Dục Quan (JGN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
6659Trịnh Châu (CGO)Liễu Châu (LZH)2 giờ 35 phút
6660Liễu Châu (LZH)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
8961Nam Xương (KHN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 20 phút
8962Thiên Tân (TSN)Nam Xương (KHN)2 giờ 5 phút
8881Thái Nguyên (TYN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 40 phút
8882Thái Nguyên (TYN)Nam Xương (KHN)2 giờ 15 phút
8881Nam Xương (KHN)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 10 phút
8822Côn Minh (KMG)Nam Xương (KHN)2 giờ 30 phút
8882Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 10 phút
8821Nam Xương (KHN)Côn Minh (KMG)2 giờ 25 phút
6651Nam Xương (KHN)Lô Châu (LZO)2 giờ 10 phút
6652Lô Châu (LZO)Nam Xương (KHN)2 giờ 15 phút
8968Nhật Chiếu (RIZ)Nam Xương (KHN)1 giờ 55 phút
8967Nam Xương (KHN)Nhật Chiếu (RIZ)1 giờ 45 phút
6631Nam Xương (KHN)Nam Dương (NNY)1 giờ 25 phút
8917Nam Xương (KHN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 20 phút
6635Nam Dương (NNY)Nam Kinh (NKG)1 giờ 45 phút
6632Nam Dương (NNY)Nam Xương (KHN)1 giờ 25 phút
6636Nam Kinh (NKG)Nam Dương (NNY)1 giờ 55 phút
8918Hạ Môn (XMN)Nam Xương (KHN)1 giờ 35 phút
Hiển thị thêm đường bay

Jiangxi Air thông tin liên hệ

Thông tin của Jiangxi Air

Mã IATARY
Tuyến đường98
Tuyến bay hàng đầuHạ Môn đến Nam Xương
Sân bay được khai thác36
Sân bay hàng đầuNam Xương Nanchang

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.