Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1502 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1602 | Bắc Hải (BHY) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1601 | Trường Sa (CSX) | Bắc Hải (BHY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1602 | Trường Sa (CSX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1575 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1655 | Đại Liên (DLC) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1582 | Đại Liên (DLC) | Yên Đài (YNT) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1601 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1552 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1532 | Quý Dương (KWE) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1531 | Thiên Tân (TSN) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1576 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1531 | Du Lâm (UYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1532 | Du Lâm (UYN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1656 | Uy Hải (WEH) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1501 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1529 | Tây An (XIY) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1551 | Tây An (XIY) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1589 | Yên Đài (YNT) | Đại Liên (DLC) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1551 | Yên Đài (YNT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1552 | Yên Đài (YNT) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1530 | Thiên Tân (TSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1539 | Trường Sa (CSX) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1540 | Tuyền Châu (JJN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1517 | Trường Sa (CSX) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1518 | Yên Đài (YNT) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • |
Mã IATA | JR |
---|---|
Tuyến đường | 26 |
Tuyến bay hàng đầu | Đại Liên đến Uy Hải |
Sân bay được khai thác | 12 |
Sân bay hàng đầu | Trường Sa Huanghua Intl |