
KY
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Kunming Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Kunming Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Kunming Airlines
Đánh giá của khách hàng Kunming Airlines
Trạng thái chuyến bay của Kunming Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Kunming Airlines - Kunming Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Kunming Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Kunming Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Kunming Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8370 | Băng Cốc (BKK) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8282 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3125 | Trường Sa (CSX) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8236 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8246 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3125 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8369 | Côn Minh (KMG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8281 | Côn Minh (KMG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3071 | Côn Minh (KMG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8235 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8347 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3213 | Côn Minh (KMG) | Nam Thông (NTG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8269 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8241 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Dương (SHE) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8271 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8245 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8253 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8348 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3214 | Nam Thông (NTG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8270 | Bắc Kinh (PEK) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8220 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8245 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8246 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8254 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8202 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8284 | Hải Khẩu (HAK) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8283 | Côn Minh (KMG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8287 | Côn Minh (KMG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8288 | Vũ Hán (WUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3112 | Hàng Châu (HGH) | Đức Hoành (LUM) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3111 | Đức Hoành (LUM) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3074 | Trịnh Châu (CGO) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3014 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3126 | Trường Sa (CSX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3055 | Trường Sa (CSX) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3021 | Trường Sa (CSX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3029 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3224 | Thường Châu (CZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3018 | Đại Liên (DLC) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3133 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3123 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3135 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3056 | Tuyền Châu (JJN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3216 | Tuyền Châu (JJN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3215 | Côn Minh (KMG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8223 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8219 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8263 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8307 | Côn Minh (KMG) | Bảo Sơn (TCZ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8207 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3002 | Côn Minh (KMG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8215 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8233 | Côn Minh (KMG) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3207 | Côn Minh (KMG) | Dương Châu (YTY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3012 | Quý Dương (KWE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3134 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3105 | Đức Hoành (LUM) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8323 | Đức Hoành (LUM) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8224 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3022 | Thẩm Dương (SHE) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8242 | Thẩm Dương (SHE) | Côn Minh (KMG) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8264 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8272 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8234 | Thanh Đảo (TAO) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8308 | Bảo Sơn (TCZ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3030 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3124 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3106 | Thành Đô (TFU) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3013 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3017 | Thái Nguyên (TYN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3001 | Thái Nguyên (TYN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3011 | Thái Nguyên (TYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3069 | Thái Nguyên (TYN) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3202 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3136 | Vũ Hán (WUH) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8216 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8234 | Vận Thành (YCU) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8233 | Vận Thành (YCU) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3126 | Dương Châu (YTY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3208 | Dương Châu (YTY) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3070 | Châu Hải (ZUH) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3047 | Trường Sa (CSX) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8250 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8249 | Nam Xương (KHN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8250 | Nam Xương (KHN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3223 | Côn Minh (KMG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8249 | Côn Minh (KMG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3201 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8324 | Tây An (XIY) | Đức Hoành (LUM) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3048 | Vận Thành (YCU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3179 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3110 | Trường Sa (CSX) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8239 | Côn Minh (KMG) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3180 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3109 | Đức Hoành (LUM) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8240 | Kinh Châu (SHS) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8239 | Kinh Châu (SHS) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8240 | Tế Nam (TNA) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8276 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8275 | Trường Sa (CSX) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8286 | Huệ Châu (HUZ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8275 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8285 | Côn Minh (KMG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8225 | Côn Minh (KMG) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8276 | Lâm Nghi (LYI) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8226 | Nam Kinh (NKG) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8226 | Tương Dương (XFN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8225 | Tương Dương (XFN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3181 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3182 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3178 | Hán Trung (HZG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3177 | Hán Trung (HZG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3177 | Côn Minh (KMG) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3182 | Lệ Giang (LJG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3178 | Tế Nam (TNA) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3181 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • |
Kunming Airlines thông tin liên hệ
- KYMã IATA
- +86 871 7338 716Gọi điện
- airkunming.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Kunming Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Kunming Airlines
Thông tin của Kunming Airlines
Mã IATA | KY |
---|---|
Tuyến đường | 136 |
Tuyến bay hàng đầu | Tuyền Châu đến Côn Minh |
Sân bay được khai thác | 44 |
Sân bay hàng đầu | Côn Minh Kunming Changshui |
