Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8251 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8213 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8252 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8236 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8246 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8273 | Côn Minh (KMG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8235 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8270 | Bắc Kinh (PEK) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8222 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8369 | Côn Minh (KMG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8348 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3211 | Côn Minh (KMG) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8264 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8274 | Huệ Châu (HUZ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8246 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8245 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8280 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8206 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8263 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3019 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8245 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8214 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8323 | Đức Hoành (LUM) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8323 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3218 | Tuyền Châu (JJN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3217 | Côn Minh (KMG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3105 | Đức Hoành (LUM) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3151 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8285 | Côn Minh (KMG) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3012 | Quý Dương (KWE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3207 | Côn Minh (KMG) | Dương Châu (YTY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3248 | Lệ Giang (LJG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3155 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3022 | Thẩm Dương (SHE) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3214 | Nam Thông (NTG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3152 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3233 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8240 | Kinh Châu (SHS) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8239 | Kinh Châu (SHS) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3106 | Thành Đô (TFU) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3236 | Thành Đô (TFU) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8240 | Tế Nam (TNA) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3001 | Thái Nguyên (TYN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3011 | Thái Nguyên (TYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3234 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8290 | Vũ Hán (WUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3208 | Dương Châu (YTY) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3235 | Dương Châu (YTY) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8286 | Châu Hải (ZUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3016 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3156 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8249 | Nam Xương (KHN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8279 | Côn Minh (KMG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3020 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3247 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3033 | Trường Sa (CSX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3034 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3039 | Trường Sa (CSX) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8249 | Côn Minh (KMG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3021 | Trường Sa (CSX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8269 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8227 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8239 | Côn Minh (KMG) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8289 | Côn Minh (KMG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8271 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8241 | Côn Minh (KMG) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8205 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3002 | Côn Minh (KMG) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8370 | Băng Cốc (BKK) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3125 | Trường Sa (CSX) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3040 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8275 | Trường Sa (CSX) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8324 | Tây An (XIY) | Đức Hoành (LUM) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8276 | Lâm Nghi (LYI) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3126 | Dương Châu (YTY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3108 | Trường Sa (CSX) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3179 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3179 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3172 | Tần Hoàng Đảo (BPE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3107 | Đức Hoành (LUM) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8231 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8232 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3171 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tần Hoàng Đảo (BPE) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3112 | Hàng Châu (HGH) | Đức Hoành (LUM) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3111 | Đức Hoành (LUM) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3177 | Côn Minh (KMG) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3176 | Nam Kinh (NKG) | Hoài Hóa (HJJ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3175 | Côn Minh (KMG) | Hoài Hóa (HJJ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3177 | Hán Trung (HZG) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3178 | Du Lâm (UYN) | Hán Trung (HZG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3178 | Hán Trung (HZG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3182 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3175 | Hoài Hóa (HJJ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3176 | Hoài Hóa (HJJ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8242 | Thanh Đảo (TAO) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3157 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3181 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • |
Mã IATA | KY |
---|---|
Tuyến đường | 142 |
Tuyến bay hàng đầu | Tuyền Châu đến Côn Minh |
Sân bay được khai thác | 47 |
Sân bay hàng đầu | Côn Minh Kunming Changshui |