Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8370 | Băng Cốc (BKK) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8280 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3056 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3051 | Trường Sa (CSX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8236 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8246 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8286 | Huệ Châu (HUZ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3052 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3131 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3121 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3216 | Tuyền Châu (JJN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8369 | Côn Minh (KMG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8279 | Côn Minh (KMG) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8281 | Côn Minh (KMG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8235 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8273 | Côn Minh (KMG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3215 | Côn Minh (KMG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3091 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3209 | Côn Minh (KMG) | Nam Thông (NTG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8269 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8221 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8239 | Côn Minh (KMG) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3092 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8301 | Côn Minh (KMG) | Bảo Sơn (TCZ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8291 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8201 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8207 | Côn Minh (KMG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8287 | Côn Minh (KMG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8225 | Côn Minh (KMG) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8255 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8215 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3203 | Côn Minh (KMG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3132 | Quý Dương (KWE) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3092 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3115 | Đức Hoành (LUM) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8208 | Nam Kinh (NKG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8226 | Nam Kinh (NKG) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3212 | Nam Thông (NTG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8270 | Bắc Kinh (PEK) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3122 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8222 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8240 | Kinh Châu (SHS) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8239 | Kinh Châu (SHS) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3091 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8245 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8246 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3116 | Thành Đô (TFU) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3115 | Thành Đô (TFU) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8240 | Tế Nam (TNA) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8208 | Tuân Nghĩa (WMT) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8207 | Tuân Nghĩa (WMT) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8288 | Vũ Hán (WUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8226 | Tương Dương (XFN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8225 | Tương Dương (XFN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8254 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8218 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3206 | Dương Châu (YTY) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3116 | Dương Châu (YTY) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3055 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8276 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3008 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3035 | Trường Sa (CSX) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8284 | Hải Khẩu (HAK) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3036 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8275 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8283 | Côn Minh (KMG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8302 | Bảo Sơn (TCZ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8321 | Bảo Sơn (TCZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8202 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3007 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3036 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3035 | Tuân Nghĩa (WMT) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8322 | Tây An (XIY) | Bảo Sơn (TCZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8282 | Trịnh Châu (CGO) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3172 | Tần Hoàng Đảo (BPE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3125 | Trường Sa (CSX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3021 | Trường Sa (CSX) | Bảo Sơn (TCZ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3004 | Hải Khẩu (HAK) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3176 | Hoài Hóa (HJJ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3175 | Hoài Hóa (HJJ) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3175 | Côn Minh (KMG) | Hoài Hóa (HJJ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3171 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8261 | Côn Minh (KMG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3176 | Nam Kinh (NKG) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3126 | Thẩm Dương (SHE) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3171 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tần Hoàng Đảo (BPE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3172 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3022 | Bảo Sơn (TCZ) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3003 | Thái Nguyên (TYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8262 | Thái Nguyên (TYN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3023 | Trùng Khánh (CKG) | Bảo Sơn (TCZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3024 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3127 | Trường Sa (CSX) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3047 | Trường Sa (CSX) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3112 | Hàng Châu (HGH) | Đức Hoành (LUM) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8229 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3111 | Đức Hoành (LUM) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3128 | Lâm Nghi (LYI) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8230 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3010 | Nam Ninh (NNG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3024 | Bảo Sơn (TCZ) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3023 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3009 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3048 | Vận Thành (YCU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • |
Mã IATA | KY |
---|---|
Tuyến đường | 128 |
Tuyến bay hàng đầu | Bảo Sơn đến Côn Minh |
Sân bay được khai thác | 43 |
Sân bay hàng đầu | Côn Minh Kunming Changshui |