
KY
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Kunming Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Kunming Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Kunming Airlines
Đánh giá của khách hàng Kunming Airlines
Trạng thái chuyến bay của Kunming Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Kunming Airlines - Kunming Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Kunming Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Kunming Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Kunming Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8215 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8285 | Côn Minh (KMG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8322 | Tây An (XIY) | Bảo Sơn (TCZ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8322 | Bảo Sơn (TCZ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8290 | Vũ Hán (WUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8219 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8257 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8225 | Côn Minh (KMG) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8289 | Côn Minh (KMG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8207 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8261 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8241 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Dương (SHE) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8262 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3213 | Côn Minh (KMG) | Nam Thông (NTG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8223 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8347 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3217 | Côn Minh (KMG) | Tuyền Châu (JJN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8225 | Tương Dương (XFN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8235 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8269 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3012 | Quý Dương (KWE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8348 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3011 | Thái Nguyên (TYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8224 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3214 | Nam Thông (NTG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8270 | Bắc Kinh (PEK) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8220 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3022 | Thẩm Dương (SHE) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8242 | Thẩm Dương (SHE) | Côn Minh (KMG) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3013 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8272 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8245 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8262 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8261 | Thành Đô (TFU) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8208 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8258 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3019 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8212 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8246 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8286 | Huệ Châu (HUZ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3126 | Trường Sa (CSX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8236 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3014 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3125 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3125 | Trường Sa (CSX) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3126 | Dương Châu (YTY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3218 | Tuyền Châu (JJN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3074 | Trịnh Châu (CGO) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8281 | Côn Minh (KMG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3073 | Côn Minh (KMG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8282 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3021 | Trường Sa (CSX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8275 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8275 | Trường Sa (CSX) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8240 | Kinh Châu (SHS) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8239 | Kinh Châu (SHS) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8284 | Hải Khẩu (HAK) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3006 | Bảo Sơn (TCZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8239 | Côn Minh (KMG) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8240 | Tế Nam (TNA) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3005 | Trùng Khánh (CKG) | Bảo Sơn (TCZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8283 | Côn Minh (KMG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3112 | Hàng Châu (HGH) | Đức Hoành (LUM) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3008 | Bảo Sơn (TCZ) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3130 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3007 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3111 | Đức Hoành (LUM) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3008 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3007 | Trường Sa (CSX) | Bảo Sơn (TCZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3224 | Thường Châu (CZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3223 | Côn Minh (KMG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3206 | Dương Châu (YTY) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3205 | Côn Minh (KMG) | Dương Châu (YTY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3105 | Đức Hoành (LUM) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3030 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3191 | Thành Đô (TFU) | Bảo Sơn (TCZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3110 | Trường Sa (CSX) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3109 | Đức Hoành (LUM) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3129 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8238 | Hán Trung (HZG) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8237 | Hán Trung (HZG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8238 | Tế Nam (TNA) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8237 | Côn Minh (KMG) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8271 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8351 | Côn Minh (KMG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8370 | Băng Cốc (BKK) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8369 | Côn Minh (KMG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8321 | Côn Minh (KMG) | Bảo Sơn (TCZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8321 | Bảo Sơn (TCZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3029 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8266 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8265 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3132 | Quý Dương (KWE) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3131 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3173 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tần Hoàng Đảo (BPE) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
3176 | Nam Kinh (NKG) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3175 | Côn Minh (KMG) | Hoài Hóa (HJJ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3175 | Hoài Hóa (HJJ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3176 | Hoài Hóa (HJJ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3174 | Tần Hoàng Đảo (BPE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 5 phút | • | • |
Kunming Airlines thông tin liên hệ
- KYMã IATA
- +86 871 7338 716Gọi điện
- airkunming.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Kunming Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Kunming Airlines
Tốp Kunming Airlines tuyến bay hàng đầu
Thông tin của Kunming Airlines
Mã IATA | KY |
---|---|
Tuyến đường | 116 |
Tuyến bay hàng đầu | Dương Châu đến Côn Minh |
Sân bay được khai thác | 39 |
Sân bay hàng đầu | Côn Minh Kunming Changshui |
