Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3126 | Trường Sa (CSX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8226 | Nam Kinh (NKG) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8240 | Kinh Châu (SHS) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8240 | Tế Nam (TNA) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8226 | Tương Dương (XFN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3126 | Dương Châu (YTY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8280 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3016 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3019 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3021 | Trường Sa (CSX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3035 | Trường Sa (CSX) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3125 | Trường Sa (CSX) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3125 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3036 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8369 | Côn Minh (KMG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8279 | Côn Minh (KMG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8235 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3209 | Côn Minh (KMG) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8239 | Côn Minh (KMG) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8225 | Côn Minh (KMG) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8251 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8213 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3203 | Côn Minh (KMG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3004 | Nam Ninh (NNG) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8270 | Bắc Kinh (PEK) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8239 | Kinh Châu (SHS) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3015 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3003 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3036 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3035 | Tuân Nghĩa (WMT) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8290 | Vũ Hán (WUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8225 | Tương Dương (XFN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8258 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8214 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8236 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3005 | Trùng Khánh (CKG) | Bảo Sơn (TCZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8366 | Thị trấn Phuket (HKT) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8321 | Côn Minh (KMG) | Bảo Sơn (TCZ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3006 | Bảo Sơn (TCZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8322 | Bảo Sơn (TCZ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8321 | Bảo Sơn (TCZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8322 | Tây An (XIY) | Bảo Sơn (TCZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3007 | Trường Sa (CSX) | Bảo Sơn (TCZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3008 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3112 | Hàng Châu (HGH) | Đức Hoành (LUM) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8323 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8203 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3111 | Đức Hoành (LUM) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8324 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8323 | Đức Hoành (LUM) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3008 | Bảo Sơn (TCZ) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3007 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8324 | Tây An (XIY) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3022 | Thẩm Dương (SHE) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8275 | Trường Sa (CSX) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8248 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3129 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3121 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8275 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8269 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8247 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8289 | Côn Minh (KMG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3130 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3105 | Đức Hoành (LUM) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8276 | Lâm Nghi (LYI) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3122 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8210 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8247 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8292 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3106 | Thành Đô (TFU) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8370 | Băng Cốc (BKK) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3047 | Trường Sa (CSX) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3048 | Vận Thành (YCU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3206 | Dương Châu (YTY) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3108 | Trường Sa (CSX) | Đức Hoành (LUM) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3107 | Đức Hoành (LUM) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3217 | Côn Minh (KMG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8209 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8263 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8272 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3194 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8271 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
3002 | Côn Minh (KMG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
3196 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3193 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3195 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3001 | Thái Nguyên (TYN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8208 | Nam Kinh (NKG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8206 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8208 | Tuân Nghĩa (WMT) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3197 | Thành Đô (TFU) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3198 | Dương Châu (YTY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3176 | Hoài Hóa (HJJ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3176 | Nam Kinh (NKG) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • |
Mã IATA | KY |
---|---|
Tuyến đường | 128 |
Tuyến bay hàng đầu | Tuyền Châu đến Côn Minh |
Sân bay được khai thác | 44 |
Sân bay hàng đầu | Côn Minh Kunming Changshui |