
GJ
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Loong Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Loong Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Loong Air
Đánh giá của khách hàng Loong Air
Trạng thái chuyến bay của Loong Air
Bản đồ tuyến bay của hãng Loong Air - Loong Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Loong Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Loong Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Loong Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8988 | Bắc Kinh (PEK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8658 | Ân Thi (ENH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8657 | Ân Thi (ENH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8657 | Hàng Châu (HGH) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8658 | Tây An (XIY) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8996 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8995 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8965 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8966 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8886 | Thành Đô (TFU) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8886 | Tương Dương (XFN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8652 | Ngân Xuyên (INC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8652 | Từ Châu (XUZ) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8939 | Hàng Châu (HGH) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8547 | Côn Minh (KMG) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8548 | Thẩm Dương (SHE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8548 | Từ Châu (XUZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8547 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8102 | A Khắc Tô (AKU) | Vũ Hán (WUH) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8583 | Quảng Châu (CAN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8583 | Trịnh Châu (CGO) | Khách Thập (KHG) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8944 | Trường Xuân (CGQ) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8060 | Trường Xuân (CGQ) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8778 | Trường Sa (CSX) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8683 | Ân Thi (ENH) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8118 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8691 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8777 | Hàng Châu (HGH) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8117 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8893 | Hàng Châu (HGH) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8673 | Hàng Châu (HGH) | Duy Phường (WEF) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8943 | Hàng Châu (HGH) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8811 | Hàng Châu (HGH) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8674 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Duy Phường (WEF) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8921 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tương Dương (XFN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8651 | Ngân Xuyên (INC) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8012 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8590 | Tuyền Châu (JJN) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8882 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8894 | Kinh Châu (SHS) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8893 | Kinh Châu (SHS) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8683 | Thẩm Quyến (SZX) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8894 | Thành Đô (TFU) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8651 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8674 | Duy Phường (WEF) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8673 | Duy Phường (WEF) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8943 | Uy Hải (WEH) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8944 | Uy Hải (WEH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8102 | Vũ Hán (WUH) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8921 | Tương Dương (XFN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8060 | Từ Châu (XUZ) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8590 | Từ Châu (XUZ) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8811 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8012 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8560 | A Khắc Tô (AKU) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8022 | Băng Cốc (BKK) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8881 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8560 | Ngân Xuyên (INC) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8853 | Quảng Châu (CAN) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8567 | Quảng Châu (CAN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8059 | Quảng Châu (CAN) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8584 | Trịnh Châu (CGO) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8872 | Trường Xuân (CGQ) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8890 | Trường Xuân (CGQ) | Tương Dương (XFN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8692 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8092 | Thành Đô (CTU) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8589 | Đại Liên (DLC) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8854 | Ân Thi (ENH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8853 | Ân Thi (ENH) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8684 | Ân Thi (ENH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8922 | Hải Khẩu (HAK) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8568 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8567 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8091 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8723 | Hàng Châu (HGH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8199 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8885 | Hàng Châu (HGH) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8568 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8559 | Ngân Xuyên (INC) | A Khắc Tô (AKU) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8584 | Khách Thập (KHG) | Trịnh Châu (CGO) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8871 | Côn Minh (KMG) | Lâm Nghi (LYI) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8071 | Cám Châu (KOW) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8072 | Cám Châu (KOW) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8724 | Quý Dương (KWE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8072 | Quý Dương (KWE) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8854 | Lan Châu (LHW) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8871 | Lâm Nghi (LYI) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8872 | Lâm Nghi (LYI) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8071 | Ninh Ba (NGB) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8695 | Ninh Ba (NGB) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8559 | Thượng Hải (PVG) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8696 | Thẩm Dương (SHE) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8200 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8696 | Uy Hải (WEH) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8695 | Uy Hải (WEH) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8011 | Ôn Châu (WNZ) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8890 | Tương Dương (XFN) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8922 | Tương Dương (XFN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8885 | Tương Dương (XFN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8684 | Tây Ninh (XNN) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8059 | Từ Châu (XUZ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8589 | Từ Châu (XUZ) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8011 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8940 | Thành phố Jeju (CJU) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8812 | Lệ Giang (LJG) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8812 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8618 | Ngân Xuyên (INC) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8618 | Lâm Nghi (LYI) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8617 | Hàng Châu (HGH) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8617 | Lâm Nghi (LYI) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8760 | Đông Dinh (DOY) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8792 | Lan Châu (LHW) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8791 | Ninh Ba (NGB) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8791 | Tương Dương (XFN) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8792 | Tương Dương (XFN) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8133 | Thường Châu (CZX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8957 | Hàng Châu (HGH) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6083 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8620 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6084 | Uy Hải (WEH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8133 | Ôn Châu (WNZ) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8619 | Tây An (XIY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8910 | Trương Gia Giới (DYG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8909 | Ninh Ba (NGB) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8164 | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | ||||
8297 | Trường Xuân (CGQ) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8598 | Hải Khẩu (HAK) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8759 | Hàng Châu (HGH) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8801 | Hàng Châu (HGH) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8163 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8073 | Hàng Châu (HGH) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8821 | Hàng Châu (HGH) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8802 | Hoài Hóa (HJJ) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8801 | Hoài Hóa (HJJ) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8074 | Hải Tây, Thanh Hải (HXD) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8298 | Hà Trạch (HZA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8297 | Hà Trạch (HZA) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8822 | Kê Tây (JXA) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8802 | Lệ Giang (LJG) | Hoài Hóa (HJJ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8298 | Thẩm Quyến (SZX) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8163 | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | ||||
8164 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8603 | Thành Đô (TFU) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8074 | Tây Ninh (XNN) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8073 | Tây Ninh (XNN) | Hải Tây, Thanh Hải (HXD) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8597 | Từ Châu (XUZ) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8822 | Yên Đài (YNT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8821 | Yên Đài (YNT) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6042 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6041 | Hàng Châu (HGH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8116 | Thường Châu (CZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8115 | Tây An (XIY) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8169 | Tây An (XIY) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8855 | Trịnh Châu (CGO) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | |||||
8795 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8292 | Trùng Khánh (CKG) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8748 | Đạt Châu (DZH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8978 | Hàm Đan (HDG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8977 | Hàm Đan (HDG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8855 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8977 | Hàng Châu (HGH) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8540 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6066 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8632 | Lan Châu (LHW) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8748 | Lệ Giang (LJG) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8796 | Nam Kinh (NKG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8631 | Kinh Châu (SHS) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8632 | Kinh Châu (SHS) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8932 | Singapore (SIN) | Ôn Châu (WNZ) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8766 | Tashkent (TAS) | Tây An (XIY) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6065 | Thành Đô (TFU) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8659 | Thành Đô (TFU) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8820 | Thông Hóa (TNH) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8631 | Ôn Châu (WNZ) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8931 | Ôn Châu (WNZ) | Singapore (SIN) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8540 | Vũ Hán (WUH) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8765 | Tây An (XIY) | Tashkent (TAS) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8978 | Tây Ninh (XNN) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8660 | Tây Ninh (XNN) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8097 | Từ Châu (XUZ) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8819 | Yên Đài (YNT) | Thông Hóa (TNH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8098 | Châu Hải (ZUH) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8938 | Samarkand (SKD) | Tây An (XIY) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8976 | Tashkent (TAS) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8975 | Thành Đô (TFU) | Tashkent (TAS) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8937 | Tây An (XIY) | Samarkand (SKD) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8077 | Hàng Châu (HGH) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8078 | Ô-sa-ka (KIX) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8054 | Hong Kong (HKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8053 | Hàng Châu (HGH) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8866 | Thẩm Dương (SHE) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8306 | Penang (PEN) | Tây An (XIY) | 5 giờ 0 phút | • | • | |||||
8305 | Tây An (XIY) | Penang (PEN) | 5 giờ 30 phút | • | • | |||||
6060 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Tây An (XIY) | 4 giờ 0 phút | • | • | |||||
8531 | Thành Đô (TFU) | Bishkek (FRU) | 4 giờ 45 phút | • | • | |||||
6059 | Tây An (XIY) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
8916 | Bishkek (FRU) | Tây An (XIY) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
8915 | Tây An (XIY) | Bishkek (FRU) | 4 giờ 50 phút | • | • | |||||
8532 | Bishkek (FRU) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 30 phút | • | • | |||||
6088 | Thẩm Quyến (SZX) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
6087 | Thành Đô (TFU) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
6087 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
6088 | Từ Châu (XUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
8539 | Trường Xuân (CGQ) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8539 | Vũ Hán (WUH) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8592 | Cheongju (CJJ) | Trương Gia Giới (DYG) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
8591 | Trương Gia Giới (DYG) | Cheongju (CJJ) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
8261 | Trương Gia Giới (DYG) | Daegu (TAE) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
8262 | Daegu (TAE) | Trương Gia Giới (DYG) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
8664 | Đại Liên (DLC) | Hà Trạch (HZA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8663 | Hà Trạch (HZA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8664 | Hà Trạch (HZA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8663 | Thành Đô (TFU) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8856 | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | |||||
8856 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8270 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8530 | Tây An (XIY) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8585 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8781 | Trịnh Châu (CGO) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8667 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8153 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8668 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8153 | Tây An (XIY) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8889 | Quảng Châu (CAN) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8889 | Tương Dương (XFN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8134 | Thường Châu (CZX) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8132 | Tương Tây (DXJ) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8134 | Ngân Xuyên (INC) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8604 | Ngân Xuyên (INC) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8842 | Ngân Xuyên (INC) | Tây An (XIY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8131 | Ninh Ba (NGB) | Tương Tây (DXJ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8782 | A Khắc Tô (AKU) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8964 | Trùng Khánh (CKG) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8972 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8971 | Nam Kinh (NKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8963 | Ôn Châu (WNZ) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8963 | Tương Dương (XFN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8964 | Tương Dương (XFN) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8264 | Trường Sa (CSX) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8876 | Thành Đô (CTU) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8263 | Ninh Ba (NGB) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8529 | Ninh Ba (NGB) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8154 | Khách Thập (KHG) | Tây An (XIY) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8865 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8021 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8255 | Ngân Xuyên (INC) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8256 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8251 | Ninh Ba (NGB) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8586 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8875 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8101 | Ôn Châu (WNZ) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8101 | Vũ Hán (WUH) | A Khắc Tô (AKU) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8218 | Almaty (ALA) | Hàng Châu (HGH) | 5 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8217 | Hàng Châu (HGH) | Almaty (ALA) | 6 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8980 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8114 | Lệ Giang (LJG) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8114 | Lô Châu (LZO) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8787 | Từ Châu (XUZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8521 | Trường Sa (CSX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8028 | Ngân Xuyên (INC) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8027 | Tương Dương (XFN) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8522 | Tây Ninh (XNN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8987 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8291 | Hà Trạch (HZA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8739 | Đại Liên (DLC) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8536 | Lệ Giang (LJG) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8740 | Vô Tích (WUX) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8535 | Vô Tích (WUX) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8535 | Tương Dương (XFN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8536 | Tương Dương (XFN) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
8841 | Tây An (XIY) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
8170 | Uy Hải (WEH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • |
Loong Air thông tin liên hệ
- GJMã IATA
- +86 571 89999999Gọi điện
- loongair.cnTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Loong Air
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Loong Air
Mã IATA | GJ |
---|---|
Tuyến đường | 355 |
Tuyến bay hàng đầu | Cáp Nhĩ Tân đến Hàng Châu |
Sân bay được khai thác | 82 |
Sân bay hàng đầu | Hangzhou |
