Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Lucky Air

8L

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Lucky Air

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Lucky Air

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Lucky Air

  • Hãng Lucky Air bay đến đâu?

    Lucky Air cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 65 thành phố ở 3 quốc gia khác nhau. Bảo Sơn, Trịnh Châu và Côn Minh là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Lucky Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Lucky Air?

    Lucky Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Côn Minh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Lucky Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Lucky Air.

  • Hãng Lucky Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Lucky Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Băng Cốc đến Côn Minh, với giá vé 4.687.104 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Lucky Air?

  • Liệu Lucky Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Lucky Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Lucky Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Lucky Air có các chuyến bay tới 68 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Lucky Air

10,0
Tuyệt diệuDựa trên 1 đánh giá được xác minh của khách
10,0Lên máy bay
10,0Phi hành đoàn
10,0Thư giãn, giải trí
10,0Thư thái
10,0Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Lucky Air

Th. 2 4/29

Bản đồ tuyến bay của hãng Lucky Air - Lucky Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Lucky Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Lucky Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 4/29

Tất cả các tuyến bay của hãng Lucky Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
9658Cám Châu (KOW)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
9657Cám Châu (KOW)Tế Nam (TNA)2 giờ 25 phút
9657Thành Đô (TFU)Cám Châu (KOW)2 giờ 25 phút
9658Tế Nam (TNA)Cám Châu (KOW)2 giờ 5 phút
9621Thành Đô (TFU)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 50 phút
9691Thành Đô (TFU)Tam Á (SYX)2 giờ 30 phút
9606Trùng Khánh (CKG)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 0 phút
9618Đại Lý (DLU)Tây Song Bản Nạp (JHG)0 giờ 55 phút
9617Đại Lý (DLU)Nam Xương (KHN)2 giờ 40 phút
9556Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 15 phút
9605Tây Song Bản Nạp (JHG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
9617Tây Song Bản Nạp (JHG)Đại Lý (DLU)1 giờ 0 phút
9618Nam Xương (KHN)Đại Lý (DLU)2 giờ 45 phút
9556Trạch Gia Trang (SJW)Côn Minh (KMG)3 giờ 10 phút
9696Tam Á (SYX)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
9647Thành Đô (TFU)Thiên Tân (TSN)2 giờ 30 phút
9555Côn Minh (KMG)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 0 phút
9555Trạch Gia Trang (SJW)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 15 phút
9797Quý Dương (KWE)Ninh Ba (NGB)2 giờ 25 phút
9797Lệ Giang (LJG)Quý Dương (KWE)1 giờ 30 phút
9879Côn Minh (KMG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 55 phút
9569Trịnh Châu (CGO)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 25 phút
9649Tây Song Bản Nạp (JHG)Lô Châu (LZO)1 giờ 35 phút
9561Côn Minh (KMG)Cám Châu (KOW)2 giờ 20 phút
9947Côn Minh (KMG)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
9561Cám Châu (KOW)Hàng Châu (HGH)1 giờ 30 phút
9570Ba Âm Quách Lăng (KRL)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 5 phút
9650Lô Châu (LZO)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 35 phút
9649Lô Châu (LZO)Tế Nam (TNA)2 giờ 25 phút
9689Thành Đô (TFU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
9650Tế Nam (TNA)Lô Châu (LZO)2 giờ 40 phút
9798Quý Dương (KWE)Lệ Giang (LJG)1 giờ 45 phút
9798Ninh Ba (NGB)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
9844Hàng Châu (HGH)Cám Châu (KOW)1 giờ 45 phút
9971Côn Minh (KMG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 55 phút
9844Cám Châu (KOW)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 45 phút
9579Trịnh Châu (CGO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 55 phút
9693Thành Đô (TFU)Hạ Môn (XMN)3 giờ 0 phút
9580Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 55 phút
9600Vô Tích (WUX)Côn Minh (KMG)3 giờ 15 phút
9681Khách Thập (KHG)Ngari (NGQ)1 giờ 35 phút
9681Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Khách Thập (KHG)2 giờ 0 phút
9682Khách Thập (KHG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 5 phút
9682Ngari (NGQ)Khách Thập (KHG)1 giờ 50 phút
9948Thành Đô (TFU)Côn Minh (KMG)1 giờ 35 phút
9554Trịnh Châu (CGO)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
9507Côn Minh (KMG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
9553Thành Đô (TFU)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 55 phút
9662Hoài An (HIA)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
9661Thành Đô (TFU)Hoài An (HIA)2 giờ 40 phút
9602Tây Song Bản Nạp (JHG)Thành Đô (TFU)1 giờ 45 phút
9809Lệ Giang (LJG)Thành Đô (TFU)1 giờ 20 phút
9663Thành Đô (TFU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 35 phút
9664Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (TFU)3 giờ 50 phút
9892Vũ Hán (WUH)Côn Minh (KMG)2 giờ 15 phút
9921Côn Minh (KMG)Đức Hoành (LUM)1 giờ 20 phút
9922Đức Hoành (LUM)Côn Minh (KMG)1 giờ 10 phút
9718Nam Xương (KHN)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
9717Thành Đô (TFU)Nam Xương (KHN)2 giờ 10 phút
9893Côn Minh (KMG)Tế Nam (TNA)3 giờ 0 phút
9870Thanh Đảo (TAO)Côn Minh (KMG)3 giờ 45 phút
9843Hải Khẩu (HAK)Cám Châu (KOW)1 giờ 30 phút
9648Thiên Tân (TSN)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
9639Tây Song Bản Nạp (JHG)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
9577Trịnh Châu (CGO)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 10 phút
9563Trịnh Châu (CGO)Lô Châu (LZO)2 giờ 10 phút
9564Đại Lý (DLU)Lô Châu (LZO)1 giờ 25 phút
9734Ngân Xuyên (INC)Côn Minh (KMG)2 giờ 45 phút
9578Tây Song Bản Nạp (JHG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
9733Côn Minh (KMG)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 30 phút
9564Lô Châu (LZO)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
9563Lô Châu (LZO)Đại Lý (DLU)1 giờ 15 phút
9848Hợp Phì (HFE)Côn Minh (KMG)2 giờ 50 phút
9808Trịnh Châu (CGO)Lệ Giang (LJG)2 giờ 40 phút
9807Lệ Giang (LJG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 45 phút
9646Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thành Đô (TFU)4 giờ 30 phút
9560Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 10 phút
9559Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 0 phút
9897Côn Minh (KMG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 35 phút
9645Thành Đô (TFU)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 45 phút
9810Thành Đô (TFU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 20 phút
9894Tế Nam (TNA)Côn Minh (KMG)3 giờ 10 phút
9965Côn Minh (KMG)Tam Á (SYX)2 giờ 5 phút
9871Côn Minh (KMG)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
9872Ninh Ba (NGB)Nghi Xương (YIH)1 giờ 55 phút
9872Nghi Xương (YIH)Côn Minh (KMG)1 giờ 55 phút
9871Nghi Xương (YIH)Ninh Ba (NGB)1 giờ 40 phút
9891Côn Minh (KMG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút
9816Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 20 phút
9979Côn Minh (KMG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
9980Thẩm Quyến (SZX)Côn Minh (KMG)2 giờ 35 phút
811Thành Đô (TFU)Băng Cốc (BKK)3 giờ 15 phút
9815Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
9855Côn Minh (KMG)Nam Xương (KHN)2 giờ 20 phút
9853Côn Minh (KMG)Từ Châu (XUZ)3 giờ 0 phút
9771Quý Dương (KWE)Từ Châu (XUZ)2 giờ 10 phút
9854Từ Châu (XUZ)Côn Minh (KMG)3 giờ 0 phút
9772Từ Châu (XUZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
9963Côn Minh (KMG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 20 phút
9824Vũ Hán (WUH)Lệ Giang (LJG)2 giờ 30 phút
9960An Khánh (AQG)Côn Minh (KMG)2 giờ 35 phút
9959An Khánh (AQG)Ninh Ba (NGB)1 giờ 15 phút
9508Trịnh Châu (CGO)Côn Minh (KMG)2 giờ 50 phút
9856Nam Xương (KHN)Côn Minh (KMG)2 giờ 30 phút
9959Côn Minh (KMG)An Khánh (AQG)2 giờ 35 phút
9565Côn Minh (KMG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút
9604Lệ Giang (LJG)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 0 phút
9960Ninh Ba (NGB)An Khánh (AQG)1 giờ 20 phút
9566Hạ Môn (XMN)Côn Minh (KMG)2 giờ 55 phút
9976Quảng Châu (CAN)Côn Minh (KMG)2 giờ 25 phút
9975Côn Minh (KMG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 10 phút
9821Lệ Giang (LJG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 40 phút
9988Bắc Kinh (PEK)Côn Minh (KMG)4 giờ 5 phút
812Băng Cốc (BKK)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
9636Đại Lý (DLU)Thành Đô (TFU)1 giờ 35 phút
9827Đại Lý (DLU)Tuân Nghĩa (WMT)1 giờ 30 phút
9877Côn Minh (KMG)Yết Dương (SWA)2 giờ 25 phút
9828Ninh Ba (NGB)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 45 phút
9878Yết Dương (SWA)Côn Minh (KMG)2 giờ 35 phút
9687Thành Đô (TFU)Tế Nam (TNA)2 giờ 30 phút
9688Tế Nam (TNA)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
9828Tuân Nghĩa (WMT)Đại Lý (DLU)1 giờ 30 phút
9827Tuân Nghĩa (WMT)Ninh Ba (NGB)2 giờ 30 phút
9885Côn Minh (KMG)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
9886Tây An (XIY)Côn Minh (KMG)2 giờ 15 phút
801Côn Minh (KMG)Băng Cốc (BKK)2 giờ 20 phút
9880Phúc Châu (FOC)Côn Minh (KMG)3 giờ 5 phút
9817Trùng Khánh (CKG)Hoài An (HIA)2 giờ 20 phút
9818Trùng Khánh (CKG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 40 phút
9818Hoài An (HIA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
9817Lệ Giang (LJG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 35 phút
9750Lạp Tát (LXA)Miên Dương (MIG)2 giờ 10 phút
9749Miên Dương (MIG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 35 phút
9898Ôn Châu (WNZ)Côn Minh (KMG)3 giờ 5 phút
9964Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Côn Minh (KMG)3 giờ 10 phút
9987Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
9741Miên Dương (MIG)Đại Lý (DLU)1 giờ 30 phút
9741Thiên Tân (TSN)Miên Dương (MIG)2 giờ 35 phút
9822Thượng Hải (PVG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 35 phút
9668Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
9599Côn Minh (KMG)Vô Tích (WUX)2 giờ 55 phút
9823Lệ Giang (LJG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 25 phút
9667Thành Đô (TFU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
9694Hạ Môn (XMN)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
9869Côn Minh (KMG)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 30 phút
9674Hợp Phì (HFE)Cám Châu (KOW)1 giờ 50 phút
9673Cám Châu (KOW)Hợp Phì (HFE)1 giờ 30 phút
9674Cám Châu (KOW)Côn Minh (KMG)2 giờ 30 phút
9521Trịnh Châu (CGO)Lạp Tát (LXA)3 giờ 45 phút
9751Côn Minh (KMG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 50 phút
9522Lạp Tát (LXA)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 15 phút
802Băng Cốc (BKK)Côn Minh (KMG)2 giờ 15 phút
9701Côn Minh (KMG)Miên Dương (MIG)1 giờ 30 phút
9847Côn Minh (KMG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 35 phút
9842Cám Châu (KOW)Lệ Giang (LJG)2 giờ 50 phút
9841Lệ Giang (LJG)Cám Châu (KOW)2 giờ 45 phút
9883Côn Minh (KMG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 0 phút
9884Châu Hải (ZUH)Côn Minh (KMG)2 giờ 5 phút
9752Lạp Tát (LXA)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
9702Miên Dương (MIG)Côn Minh (KMG)1 giờ 30 phút
9722Bảo Sơn (BSD)Côn Minh (KMG)1 giờ 5 phút
9721Côn Minh (KMG)Bảo Sơn (BSD)1 giờ 10 phút
9966Tam Á (SYX)Côn Minh (KMG)2 giờ 5 phút
9608Tế Nam (TNA)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 30 phút
9974Hải Khẩu (HAK)Côn Minh (KMG)1 giờ 55 phút
9571Cám Châu (KOW)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
9572Nam Kinh (NKG)Cám Châu (KOW)1 giờ 50 phút
9607Tây Song Bản Nạp (JHG)Tế Nam (TNA)3 giờ 50 phút
9593Côn Minh (KMG)Lan Châu (LHW)2 giờ 25 phút
9594Lan Châu (LHW)Côn Minh (KMG)2 giờ 15 phút
9805Lệ Giang (LJG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 0 phút
9806Nam Ninh (NNG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 45 phút
9940Phổ Nhị (JMJ)Côn Minh (KMG)1 giờ 5 phút
9939Côn Minh (KMG)Phổ Nhị (JMJ)1 giờ 5 phút
9676Lạp Tát (LXA)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
9690Nam Kinh (NKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
9635Thành Đô (TFU)Đại Lý (DLU)1 giờ 40 phút
9643Thành Đô (TFU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 20 phút
Hiển thị thêm đường bay

Lucky Air thông tin liên hệ

Thông tin của Lucky Air

Mã IATA8L
Tuyến đường238
Tuyến bay hàng đầuCôn Minh đến Bảo Sơn
Sân bay được khai thác68
Sân bay hàng đầuCôn Minh Kunming Changshui

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.