
8L
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Lucky Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Lucky Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Lucky Air
Đánh giá của khách hàng Lucky Air
Trạng thái chuyến bay của Lucky Air
Bản đồ tuyến bay của hãng Lucky Air - Lucky Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Lucky Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Lucky Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Lucky Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9799 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9800 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9800 | Đại Liên (DLC) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9840 | Đại Liên (DLC) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9501 | Côn Minh (KMG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9839 | Côn Minh (KMG) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9798 | Quý Dương (KWE) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9797 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9799 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9797 | Lệ Giang (LJG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9809 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9825 | Lệ Giang (LJG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9835 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9798 | Ninh Ba (NGB) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9826 | Vũ Hán (WUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9836 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9839 | Diêm Thành (YNZ) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9840 | Diêm Thành (YNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9722 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9810 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9721 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9676 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9675 | Thành Đô (TFU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9860 | Hợp Phì (HFE) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9814 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9813 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9811 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
9812 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
846 | Manado (MDC) | Côn Minh (KMG) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9508 | Trịnh Châu (CGO) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
9654 | Đại Lý (DLU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9636 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9653 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9512 | Lạp Tát (LXA) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9511 | Bắc Kinh (PEK) | Lạp Tát (LXA) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9635 | Thành Đô (TFU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9645 | Thành Đô (TFU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9663 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9646 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9664 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9682 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9682 | Ngari (NGQ) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9681 | Khách Thập (KHG) | Ngari (NGQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9681 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9518 | Lạp Tát (LXA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9518 | Tây Ninh (XNN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9747 | Côn Minh (KMG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
9853 | Côn Minh (KMG) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9771 | Quý Dương (KWE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9854 | Từ Châu (XUZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9772 | Từ Châu (XUZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9597 | Trịnh Châu (CGO) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9515 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9598 | Tam Á (SYX) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9516 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
845 | Côn Minh (KMG) | Manado (MDC) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9689 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9531 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
9606 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9617 | Đại Lý (DLU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9737 | Đại Lý (DLU) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9532 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
9605 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9618 | Nam Xương (KHN) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9738 | Lô Châu (LZO) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9737 | Lô Châu (LZO) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9738 | Trạch Gia Trang (SJW) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9571 | Côn Minh (KMG) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9703 | Côn Minh (KMG) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9572 | Cám Châu (KOW) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9571 | Cám Châu (KOW) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9752 | Lạp Tát (LXA) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9704 | Miên Dương (MIG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9572 | Nam Kinh (NKG) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9976 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9975 | Côn Minh (KMG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9517 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9750 | Lạp Tát (LXA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9749 | Miên Dương (MIG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9517 | Tây Ninh (XNN) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9880 | Phúc Châu (FOC) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9879 | Côn Minh (KMG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9599 | Côn Minh (KMG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9600 | Vô Tích (WUX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9695 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9639 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
9883 | Côn Minh (KMG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9666 | Trịnh Châu (CGO) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9817 | Trùng Khánh (CKG) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9658 | Cám Châu (KOW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9657 | Cám Châu (KOW) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9817 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9665 | Thành Đô (TFU) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9657 | Thành Đô (TFU) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9658 | Tế Nam (TNA) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9859 | Côn Minh (KMG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
9869 | Côn Minh (KMG) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
9870 | Thanh Đảo (TAO) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
9871 | Côn Minh (KMG) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9872 | Ninh Ba (NGB) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9696 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9872 | Nghi Xương (YIH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9871 | Nghi Xương (YIH) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9818 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9818 | Hoài An (HIA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9940 | Phổ Nhị (JMJ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
9718 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9939 | Côn Minh (KMG) | Phổ Nhị (JMJ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
9953 | Côn Minh (KMG) | Bảo Sơn (TCZ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9717 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9884 | Châu Hải (ZUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9969 | Côn Minh (KMG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9886 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9970 | Tây Ninh (XNN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9569 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9570 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9560 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9559 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9919 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
9920 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9546 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Cám Châu (KOW) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9895 | Côn Minh (KMG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9979 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9865 | Côn Minh (KMG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9891 | Côn Minh (KMG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9545 | Cám Châu (KOW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9896 | Lan Châu (LHW) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9708 | Yết Dương (SWA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9980 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9868 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9866 | Thái Nguyên (TYN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9892 | Vũ Hán (WUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9858 | Trùng Khánh (CKG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9857 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9856 | Nam Xương (KHN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9855 | Côn Minh (KMG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9707 | Côn Minh (KMG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9965 | Côn Minh (KMG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9661 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9556 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9556 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9954 | Bảo Sơn (TCZ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9885 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9966 | Tam Á (SYX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9640 | Tây An (XIY) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9579 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | |||||
9580 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
9563 | Trịnh Châu (CGO) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9555 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9564 | Lô Châu (LZO) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9555 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9887 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9888 | Thượng Hải (SHA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9978 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
9977 | Côn Minh (KMG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9897 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9678 | Hình Đài (XNT) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9774 | Trường Sa (CSX) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
9773 | Đại Lý (DLU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
9898 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9791 | Đại Lý (DLU) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9690 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
9792 | Thượng Hải (PVG) | Đại Lý (DLU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9779 | Vũ Hán (WUH) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9781 | Đại Lý (DLU) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9780 | Đại Lý (DLU) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9734 | Ngân Xuyên (INC) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
9649 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
9733 | Côn Minh (KMG) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
9782 | Quý Dương (KWE) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9781 | Quý Dương (KWE) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9650 | Lô Châu (LZO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
9649 | Lô Châu (LZO) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
9650 | Tế Nam (TNA) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
9782 | Diêm Thành (YNZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9956 | Lâm Thương (CWJ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
9955 | Côn Minh (KMG) | Lâm Thương (CWJ) | 1 giờ 15 phút | • | • |
Lucky Air thông tin liên hệ
- 8LMã IATA
- +86 10 95326Gọi điện
- luckyair.netTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Lucky Air
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Lucky Air
Thông tin của Lucky Air
Mã IATA | 8L |
---|---|
Tuyến đường | 254 |
Tuyến bay hàng đầu | Côn Minh đến Thành Đô |
Sân bay được khai thác | 70 |
Sân bay hàng đầu | Côn Minh Kunming Changshui |
