
8L
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Lucky Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Lucky Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Lucky Air
Đánh giá của khách hàng Lucky Air
Trạng thái chuyến bay của Lucky Air
Bản đồ tuyến bay của hãng Lucky Air - Lucky Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Lucky Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Lucky Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Lucky Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9695 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9502 | Trịnh Châu (CGO) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9597 | Trịnh Châu (CGO) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9501 | Côn Minh (KMG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9839 | Côn Minh (KMG) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9598 | Tam Á (SYX) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9839 | Diêm Thành (YNZ) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9860 | Hợp Phì (HFE) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9660 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Diêm Thành (YNZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9659 | Thành Đô (TFU) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9659 | Diêm Thành (YNZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9660 | Diêm Thành (YNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9869 | Côn Minh (KMG) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9870 | Thanh Đảo (TAO) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9684 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9683 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9684 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9683 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9948 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9947 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9515 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9516 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9651 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9690 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9689 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9692 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
846 | Manado (MDC) | Côn Minh (KMG) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9859 | Côn Minh (KMG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9703 | Côn Minh (KMG) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9750 | Lạp Tát (LXA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9749 | Miên Dương (MIG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9517 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9921 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9922 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9954 | Bảo Sơn (TCZ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9517 | Tây Ninh (XNN) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9518 | Lạp Tát (LXA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9518 | Tây Ninh (XNN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9636 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9953 | Côn Minh (KMG) | Bảo Sơn (TCZ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9850 | Vũ Hán (WUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9865 | Côn Minh (KMG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9810 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9853 | Côn Minh (KMG) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9771 | Quý Dương (KWE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9854 | Từ Châu (XUZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9772 | Từ Châu (XUZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9734 | Ngân Xuyên (INC) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9668 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9652 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9748 | Lạp Tát (LXA) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9704 | Miên Dương (MIG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9667 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9835 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9836 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9654 | Đại Lý (DLU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9653 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9635 | Thành Đô (TFU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9733 | Côn Minh (KMG) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9811 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9525 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9718 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9526 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9812 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9717 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9866 | Thái Nguyên (TYN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9970 | Tây Ninh (XNN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9979 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9980 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9846 | Trường Xuân (CGQ) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9846 | Hoài An (HIA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9817 | Trùng Khánh (CKG) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9817 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9965 | Côn Minh (KMG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9966 | Tam Á (SYX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
9974 | Hải Khẩu (HAK) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9973 | Côn Minh (KMG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9595 | Côn Minh (KMG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9798 | Quý Dương (KWE) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9797 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9596 | Lan Châu (LHW) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9797 | Lệ Giang (LJG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9825 | Lệ Giang (LJG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9798 | Ninh Ba (NGB) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9826 | Vũ Hán (WUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9560 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
9559 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
9571 | Côn Minh (KMG) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9572 | Cám Châu (KOW) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9571 | Cám Châu (KOW) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9658 | Cám Châu (KOW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
9657 | Cám Châu (KOW) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
9572 | Nam Kinh (NKG) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9708 | Yết Dương (SWA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
9657 | Thành Đô (TFU) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9658 | Tế Nam (TNA) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
9886 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9843 | Hải Khẩu (HAK) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9843 | Cám Châu (KOW) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9818 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9845 | Hoài An (HIA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9818 | Hoài An (HIA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9845 | Côn Minh (KMG) | Hoài An (HIA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9602 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9606 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9840 | Đại Liên (DLC) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
9605 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9814 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9639 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
801 | Côn Minh (KMG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
9885 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9601 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9813 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9809 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
9640 | Tây An (XIY) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
9840 | Diêm Thành (YNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
9546 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Cám Châu (KOW) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9873 | Côn Minh (KMG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9545 | Cám Châu (KOW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9747 | Côn Minh (KMG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9799 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9800 | Đại Liên (DLC) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9880 | Phúc Châu (FOC) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9649 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9879 | Côn Minh (KMG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9707 | Côn Minh (KMG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
9599 | Côn Minh (KMG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9650 | Lô Châu (LZO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9649 | Lô Châu (LZO) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9650 | Tế Nam (TNA) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9600 | Vô Tích (WUX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9779 | Vũ Hán (WUH) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
876 | Hải Phòng (HPH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9883 | Côn Minh (KMG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
875 | Lệ Giang (LJG) | Hải Phòng (HPH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9805 | Lệ Giang (LJG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9806 | Nam Ninh (NNG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9556 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9563 | Trịnh Châu (CGO) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
9564 | Đại Lý (DLU) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9564 | Lô Châu (LZO) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9563 | Lô Châu (LZO) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9844 | Hàng Châu (HGH) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9613 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9844 | Cám Châu (KOW) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9614 | Nam Ninh (NNG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9661 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9855 | Côn Minh (KMG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
9897 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
9871 | Côn Minh (KMG) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
9872 | Ninh Ba (NGB) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
9872 | Nghi Xương (YIH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
9871 | Nghi Xương (YIH) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
9884 | Châu Hải (ZUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9677 | Thành Đô (TFU) | Hình Đài (XNT) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
9678 | Hình Đài (XNT) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
9776 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9862 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
9775 | Đại Lý (DLU) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9780 | Đại Lý (DLU) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9756 | Tuyền Châu (JJN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9861 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
9555 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9755 | Quý Dương (KWE) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9737 | Lô Châu (LZO) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9738 | Trạch Gia Trang (SJW) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9898 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
841 | Đại Lý (DLU) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
842 | Hà Nội (HAN) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
9617 | Đại Lý (DLU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9978 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
9618 | Nam Xương (KHN) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9856 | Nam Xương (KHN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9977 | Côn Minh (KMG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9623 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
9624 | Ninh Ba (NGB) | Tuân Nghĩa (WMT) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
9624 | Tuân Nghĩa (WMT) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
9623 | Tuân Nghĩa (WMT) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
9585 | Đại Lý (DLU) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
844 | Kuala Lumpur (KUL) | Đại Lý (DLU) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
9586 | Quý Dương (KWE) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
9583 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
9837 | Côn Minh (KMG) | Y Xuân (YIC) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
9838 | Thượng Hải (SHA) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
9838 | Y Xuân (YIC) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
9837 | Y Xuân (YIC) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • |
Lucky Air thông tin liên hệ
- 8LMã IATA
- +86 10 95326Gọi điện
- luckyair.netTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Lucky Air
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Lucky Air
Thông tin của Lucky Air
Mã IATA | 8L |
---|---|
Tuyến đường | 224 |
Tuyến bay hàng đầu | Côn Minh đến Vũ Hán |
Sân bay được khai thác | 65 |
Sân bay hàng đầu | Côn Minh Kunming Changshui |
