
BK
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Okay Airways
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Okay Airways
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Okay Airways
Đánh giá của khách hàng Okay Airways
Trạng thái chuyến bay của Okay Airways
Bản đồ tuyến bay của hãng Okay Airways - Okay Airways bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Okay Airways thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Okay Airways có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Okay Airways
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3161 | Nam Ninh (NNG) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3162 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3008 | Ninh Ba (NGB) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3161 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3162 | Ngân Xuyên (INC) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3007 | Trường Sa (CSX) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2863 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2930 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2934 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2952 | Hàng Châu (HGH) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3072 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2884 | Thiên Tân (TSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2951 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2764 | Cửu Giang (JIU) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2930 | Nam Xương (KHN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2929 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2703 | Thiên Tân (TSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2764 | Thẩm Quyến (SZX) | Cửu Giang (JIU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2933 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2951 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2952 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2703 | Quảng Châu (CAN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2864 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3071 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2883 | Tây An (XIY) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2929 | Tây An (XIY) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2775 | Trường Sa (CSX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2763 | Cửu Giang (JIU) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
2776 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2763 | Tây An (XIY) | Cửu Giang (JIU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2736 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3083 | Thiên Tân (TSN) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2877 | Thiên Tân (TSN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2878 | Ninh Ba (NGB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3115 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3063 | Thiên Tân (TSN) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3116 | Thẩm Quyến (SZX) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3064 | Thẩm Quyến (SZX) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2841 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3115 | Trường Xuân (CGQ) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3116 | Dương Châu (YTY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2842 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2841 | Thái Nguyên (TYN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3064 | Ngạc Châu (EHU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3063 | Ngạc Châu (EHU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2842 | Đại Liên (DLC) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3021 | Thiên Tân (TSN) | Tín Dương (XAI) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3022 | Thẩm Quyến (SZX) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3022 | Tín Dương (XAI) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2748 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2793 | Nam Kinh (NKG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3021 | Tín Dương (XAI) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3134 | Yết Dương (SWA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2747 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2953 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2748 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2954 | Hải Khẩu (HAK) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3133 | Trường Sa (CSX) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3045 | Trường Sa (CSX) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2794 | Quế Lâm (KWL) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2921 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2922 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2953 | Trùng Khánh (CKG) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3046 | Nam Kinh (NKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2954 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2747 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3058 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3058 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2704 | Thiên Tân (TSN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2704 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2714 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2713 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3031 | Trường Sa (CSX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3100 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3100 | Ngân Xuyên (INC) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
3099 | Ngân Xuyên (INC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3032 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3099 | Thiên Tân (TSN) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2888 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2887 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3142 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2932 | Trạm Giang (ZHA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2931 | Trường Sa (CSX) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3205 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3141 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2931 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3206 | Thành Đô (TFU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3057 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3057 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3084 | Quế Lâm (KWL) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2898 | Côn Minh (KMG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3002 | Lan Châu (LHW) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
2897 | Thiên Tân (TSN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
3001 | Côn Minh (KMG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
2993 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
2994 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • |
Okay Airways thông tin liên hệ
- BKMã IATA
- +86 4000 668 866Gọi điện
- okair.net/welcome.html#/Truy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Okay Airways
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Okay Airways
Thông tin của Okay Airways
Mã IATA | BK |
---|---|
Tuyến đường | 112 |
Tuyến bay hàng đầu | Thiên Tân đến Trường Sa |
Sân bay được khai thác | 41 |
Sân bay hàng đầu | Trường Sa Huanghua Intl |
