Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2922 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2736 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2703 | Quảng Châu (CAN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2797 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2887 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2863 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2765 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3161 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3294 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3162 | Ngân Xuyên (INC) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2976 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2763 | Cửu Giang (JIU) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2764 | Cửu Giang (JIU) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2930 | Nam Xương (KHN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2929 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2798 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2975 | Côn Minh (KMG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2976 | Côn Minh (KMG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3232 | Lan Châu (LHW) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3162 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3161 | Nam Ninh (NNG) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3231 | Nam Ninh (NNG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3232 | Nam Ninh (NNG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2888 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3231 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2764 | Thẩm Quyến (SZX) | Cửu Giang (JIU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2735 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2703 | Thiên Tân (TSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2975 | Thiên Tân (TSN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3203 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2884 | Thiên Tân (TSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2934 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2864 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3293 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2763 | Tây An (XIY) | Cửu Giang (JIU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2929 | Tây An (XIY) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2883 | Tây An (XIY) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2933 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2766 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2930 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2921 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
2704 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
2704 | Thiên Tân (TSN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
3016 | Phụ Dương (FUG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3016 | Chu Sơn (HSN) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2951 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2952 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3115 | Trường Xuân (CGQ) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3015 | Trùng Khánh (CKG) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3091 | Trường Sa (CSX) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2841 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2842 | Đại Liên (DLC) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2957 | Ngạc Châu (EHU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2958 | Ngạc Châu (EHU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3015 | Phụ Dương (FUG) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3265 | Hợp Phì (HFE) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3266 | Hợp Phì (HFE) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2952 | Hàng Châu (HGH) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2951 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2715 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3092 | Cám Châu (KOW) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2716 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3266 | Nam Ninh (NNG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2958 | Thẩm Quyến (SZX) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3116 | Thẩm Quyến (SZX) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2957 | Thiên Tân (TSN) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3265 | Thiên Tân (TSN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2842 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2841 | Thái Nguyên (TYN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3116 | Dương Châu (YTY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3115 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2954 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2953 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3129 | An Khánh (AQG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3130 | An Khánh (AQG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2747 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2953 | Trùng Khánh (CKG) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3047 | Trường Sa (CSX) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2817 | Trường Sa (CSX) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2954 | Hải Khẩu (HAK) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2846 | Hợp Phì (HFE) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2987 | Hàng Châu (HGH) | Đồng Nhân (TEN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3048 | Huệ Châu (HUZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2988 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Đồng Nhân (TEN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2845 | Côn Minh (KMG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2794 | Quế Lâm (KWL) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2818 | Nam Kinh (NKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2793 | Nam Kinh (NKG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2748 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2747 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3130 | Thẩm Quyến (SZX) | An Khánh (AQG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2748 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2988 | Đồng Nhân (TEN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2987 | Đồng Nhân (TEN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3129 | Thiên Tân (TSN) | An Khánh (AQG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2993 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3204 | Thành Đô (TFU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2779 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2780 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3100 | Ngân Xuyên (INC) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3099 | Ngân Xuyên (INC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3099 | Thiên Tân (TSN) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3100 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2931 | Trường Sa (CSX) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2932 | Trạm Giang (ZHA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
3084 | Quế Lâm (KWL) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2878 | Ninh Ba (NGB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3083 | Thiên Tân (TSN) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2877 | Thiên Tân (TSN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3142 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3213 | Nam Ninh (NNG) | Nghi Tân (YBP) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3141 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3214 | Vũ Hán (WUH) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3214 | Nghi Tân (YBP) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3213 | Nghi Tân (YBP) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2994 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • |
Mã IATA | BK |
---|---|
Tuyến đường | 120 |
Tuyến bay hàng đầu | Thiên Tân đến Trường Sa |
Sân bay được khai thác | 43 |
Sân bay hàng đầu | Trường Sa Huanghua Intl |