
BK
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Okay Airways
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Okay Airways
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Okay Airways
Đánh giá của khách hàng Okay Airways
Trạng thái chuyến bay của Okay Airways
Bản đồ tuyến bay của hãng Okay Airways - Okay Airways bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Okay Airways thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Okay Airways có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Okay Airways
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2704 | Thiên Tân (TSN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2704 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2714 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2713 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3162 | Ngân Xuyên (INC) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3161 | Nam Ninh (NNG) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3161 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3162 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2929 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2884 | Thiên Tân (TSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2863 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2934 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2798 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2703 | Thiên Tân (TSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2952 | Hàng Châu (HGH) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2764 | Cửu Giang (JIU) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3072 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2864 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3071 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2797 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2929 | Tây An (XIY) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2883 | Tây An (XIY) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2933 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2703 | Quảng Châu (CAN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2952 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2764 | Thẩm Quyến (SZX) | Cửu Giang (JIU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2763 | Cửu Giang (JIU) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
2763 | Tây An (XIY) | Cửu Giang (JIU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3057 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3057 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3116 | Thẩm Quyến (SZX) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3055 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3115 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3008 | Ninh Ba (NGB) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3056 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3064 | Thẩm Quyến (SZX) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3063 | Thiên Tân (TSN) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2842 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2841 | Thái Nguyên (TYN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3116 | Dương Châu (YTY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3064 | Ngạc Châu (EHU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3063 | Ngạc Châu (EHU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2842 | Đại Liên (DLC) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3115 | Trường Xuân (CGQ) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2841 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3134 | Yết Dương (SWA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
3133 | Trường Sa (CSX) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3022 | Tín Dương (XAI) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3022 | Thẩm Quyến (SZX) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3021 | Tín Dương (XAI) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2748 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2993 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2953 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3021 | Thiên Tân (TSN) | Tín Dương (XAI) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2845 | Côn Minh (KMG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2921 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2922 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2953 | Trùng Khánh (CKG) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2846 | Hợp Phì (HFE) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2954 | Hải Khẩu (HAK) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2747 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2954 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2994 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2748 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2747 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3058 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3058 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3049 | Thiên Tân (TSN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
3031 | Trường Sa (CSX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3032 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3104 | Thành Đô (TFU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3103 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3142 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3141 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2932 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2931 | Trường Sa (CSX) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2931 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2932 | Trạm Giang (ZHA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3100 | Ngân Xuyên (INC) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3100 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2887 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2888 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2930 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2930 | Nam Xương (KHN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3099 | Ngân Xuyên (INC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3099 | Thiên Tân (TSN) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
3083 | Thiên Tân (TSN) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3084 | Quế Lâm (KWL) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3007 | Trường Sa (CSX) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
2877 | Thiên Tân (TSN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2878 | Ninh Ba (NGB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2775 | Trường Sa (CSX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2776 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2951 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
2951 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3035 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3050 | Vũ Hán (WUH) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 55 phút | • |
Okay Airways thông tin liên hệ
- BKMã IATA
- +86 4000 668 866Gọi điện
- okair.net/welcome.html#/Truy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Okay Airways
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Okay Airways
Thông tin của Okay Airways
Mã IATA | BK |
---|---|
Tuyến đường | 110 |
Tuyến bay hàng đầu | Trường Sa đến Thiên Tân |
Sân bay được khai thác | 40 |
Sân bay hàng đầu | Trường Sa Huanghua Intl |
