Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Qingdao Airlines

QW

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Qingdao Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Qingdao Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41,299,237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Qingdao Airlines

  • Đâu là hạn định do Qingdao Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Qingdao Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Qingdao Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Qingdao Airlines bay đến đâu?

    Qingdao Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 58 thành phố ở 8 quốc gia khác nhau. Qingdao Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 58 thành phố ở 8 quốc gia khác nhau. Kuala Lumpur, Trường Xuân và Thai Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Qingdao Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Qingdao Airlines?

    Qingdao Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thanh Đảo.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Qingdao Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Qingdao Airlines.

  • Hãng Qingdao Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Qingdao Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Incheon đến Thanh Đảo, với giá vé 1.922.570 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Qingdao Airlines?

  • Liệu Qingdao Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Qingdao Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Qingdao Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Qingdao Airlines có các chuyến bay tới 58 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Qingdao Airlines

0,0
Kém0 đánh giá đã được xác minh
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Qingdao Airlines

YYYY-MM-DD

Bản đồ tuyến bay của hãng Qingdao Airlines - Qingdao Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Qingdao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Qingdao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
YYYY-MM-DD

Tất cả các tuyến bay của hãng Qingdao Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
6153Trường Sa (CSX)Lan Châu (LHW)2 giờ 35 phút
6154Hòa Điền (HTN)Lan Châu (LHW)3 giờ 0 phút
6154Lan Châu (LHW)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
6153Lan Châu (LHW)Hòa Điền (HTN)3 giờ 45 phút
9771Thanh Đảo (TAO)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
6241Trịnh Châu (CGO)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 55 phút
6242Trịnh Châu (CGO)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 15 phút
6242Trường Xuân (CGQ)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 15 phút
6096Trường Xuân (CGQ)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 20 phút
6012Hợp Phì (HFE)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 45 phút
6241Tây Song Bản Nạp (JHG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 55 phút
6136Tây Song Bản Nạp (JHG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 20 phút
6095Tây Song Bản Nạp (JHG)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 15 phút
6104Ba Âm Quách Lăng (KRL)Thành Đô (TFU)3 giờ 45 phút
6164Quý Dương (KWE)Tế Nam (TNA)2 giờ 35 phút
6136Lệ Giang (LJG)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
6012Nam Ninh (NNG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
6095Trạch Gia Trang (SJW)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 15 phút
6096Trạch Gia Trang (SJW)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 45 phút
6034Yết Dương (SWA)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
6103Thành Đô (TFU)Ba Âm Quách Lăng (KRL)3 giờ 55 phút
6164Tế Nam (TNA)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 5 phút
9842Chu Sơn (HSN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 35 phút
9842Tuyền Châu (JJN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 35 phút
6031Trường Xuân (CGQ)Yên Đài (YNT)1 giờ 50 phút
6031Yên Đài (YNT)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 15 phút
9772Thành Đô (TFU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 50 phút
6001Trường Xuân (CGQ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
6001Nam Kinh (NKG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 15 phút
6009Trường Xuân (CGQ)Duy Phường (WEF)2 giờ 0 phút
6155Trường Sa (CSX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 50 phút
6010Hải Khẩu (HAK)Duy Phường (WEF)3 giờ 20 phút
9896Hong Kong (HKG)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 15 phút
9841Chu Sơn (HSN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
9808Tây Song Bản Nạp (JHG)Nam Xương (KHN)2 giờ 25 phút
9807Nam Xương (KHN)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 10 phút
9808Nam Xương (KHN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút
6014Quý Dương (KWE)Hợp Phì (HFE)1 giờ 50 phút
6094Thẩm Dương (SHE)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 50 phút
6093Trạch Gia Trang (SJW)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 35 phút
9784Yết Dương (SWA)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 25 phút
9895Thanh Đảo (TAO)Hong Kong (HKG)3 giờ 35 phút
9841Thanh Đảo (TAO)Chu Sơn (HSN)1 giờ 35 phút
9807Thanh Đảo (TAO)Nam Xương (KHN)2 giờ 0 phút
9783Thanh Đảo (TAO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 0 phút
6117Thành Đô (TFU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 45 phút
6118Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (TFU)3 giờ 50 phút
6155Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Y Lê (YIN)1 giờ 25 phút
6010Duy Phường (WEF)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 45 phút
6009Duy Phường (WEF)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 30 phút
9783Ôn Châu (WNZ)Yết Dương (SWA)1 giờ 35 phút
9784Ôn Châu (WNZ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
6011Trường Xuân (CGQ)Hợp Phì (HFE)2 giờ 50 phút
6011Hợp Phì (HFE)Nam Ninh (NNG)2 giờ 30 phút
6081Tây Song Bản Nạp (JHG)Vientiane (VTE)1 giờ 5 phút
6082Vientiane (VTE)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 15 phút
9894Kuala Lumpur (KUL)Thanh Đảo (TAO)6 giờ 15 phút
6156Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trường Sa (CSX)4 giờ 20 phút
6156Y Lê (YIN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 20 phút
6163Trường Xuân (CGQ)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
6163Tế Nam (TNA)Quý Dương (KWE)3 giờ 5 phút
9775Thanh Đảo (TAO)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
9893Thanh Đảo (TAO)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 40 phút
9912Thành phố Jeju (CJU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
9911Thanh Đảo (TAO)Thành phố Jeju (CJU)2 giờ 20 phút
6033Trịnh Châu (CGO)Yết Dương (SWA)2 giờ 30 phút
6032Trùng Khánh (CKG)Yên Đài (YNT)2 giờ 30 phút
6032Yên Đài (YNT)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 45 phút
6043Trường Xuân (CGQ)Thiên Tân (TSN)2 giờ 5 phút
6043Thiên Tân (TSN)Phúc Châu (FOC)2 giờ 35 phút
6245Tây Song Bản Nạp (JHG)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)1 giờ 30 phút
6246Bắc Kinh (PKX)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)3 giờ 25 phút
6246Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 25 phút
6245Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 55 phút
9903Thanh Đảo (TAO)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 35 phút
6044Phúc Châu (FOC)Thiên Tân (TSN)2 giờ 45 phút
6044Thiên Tân (TSN)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 40 phút
9776Trường Sa (CSX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
9904Ô-sa-ka (KIX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 55 phút
6053Lạc Dương (LYA)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
6053Thẩm Dương (SHE)Lạc Dương (LYA)2 giờ 40 phút
9780Thẩm Dương (SHE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút
9779Thanh Đảo (TAO)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 45 phút
9870Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
6100Ninh Ba (NGB)Uy Hải (WEH)2 giờ 0 phút
6100Uy Hải (WEH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 50 phút
6002Hải Khẩu (HAK)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
6002Nam Kinh (NKG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 35 phút
9787Thai Châu (HYN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 55 phút
9787Thanh Đảo (TAO)Thai Châu (HYN)2 giờ 5 phút
9833Ôn Châu (WNZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 50 phút
9845Ninh Ba (NGB)Nam Ninh (NNG)3 giờ 5 phút
9846Ninh Ba (NGB)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 35 phút
9846Nam Ninh (NNG)Ninh Ba (NGB)2 giờ 20 phút
9845Thanh Đảo (TAO)Ninh Ba (NGB)1 giờ 55 phút
6131Trường Sa (CSX)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 30 phút
6132Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trường Sa (CSX)2 giờ 35 phút
6131Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 15 phút
6132Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 15 phút
9778Thượng Hải (PVG)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 35 phút
9777Thanh Đảo (TAO)Thượng Hải (PVG)1 giờ 35 phút
6098Phúc Châu (FOC)Yên Đài (YNT)2 giờ 25 phút
6098Yên Đài (YNT)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 0 phút
9804Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
6097Cáp Nhĩ Tân (HRB)Yên Đài (YNT)2 giờ 0 phút
9803Thanh Đảo (TAO)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 15 phút
9869Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 0 phút
6097Yên Đài (YNT)Phúc Châu (FOC)2 giờ 35 phút
6054Trùng Khánh (CKG)Lạc Dương (LYA)1 giờ 40 phút
9788Thai Châu (HYN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
6054Lạc Dương (LYA)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 25 phút
9788Nam Ninh (NNG)Thai Châu (HYN)2 giờ 25 phút
9823Trịnh Châu (CGO)A Khắc Tô (KCA)5 giờ 0 phút
9824Trịnh Châu (CGO)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
9824A Khắc Tô (KCA)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 15 phút
6039Nam Kinh (NKG)Tam Á (SYX)3 giờ 15 phút
6040Tam Á (SYX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 0 phút
9823Thanh Đảo (TAO)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 35 phút
9898Băng Cốc (BKK)Thanh Đảo (TAO)4 giờ 35 phút
9897Thanh Đảo (TAO)Băng Cốc (BKK)5 giờ 55 phút
6135Trường Sa (CSX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 30 phút
6099Cáp Nhĩ Tân (HRB)Uy Hải (WEH)2 giờ 0 phút
6135Lệ Giang (LJG)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 0 phút
6099Uy Hải (WEH)Ninh Ba (NGB)1 giờ 55 phút
Hiển thị thêm đường bay

Qingdao Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Qingdao Airlines

Thông tin của Qingdao Airlines

Mã IATAQW
Tuyến đường162
Tuyến bay hàng đầuThanh Đảo đến Sân bay Kuala Lumpur Intl
Sân bay được khai thác58
Sân bay hàng đầuSân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.