Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Qingdao Airlines

QW

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Qingdao Airlines

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Qingdao Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Qingdao Airlines

  • Đâu là hạn định do Qingdao Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Qingdao Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Qingdao Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Qingdao Airlines bay đến đâu?

    Qingdao Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 61 thành phố ở 5 quốc gia khác nhau. Đại Liên, Nghi Xương và Hồ Chí Minh là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Qingdao Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Qingdao Airlines?

    Qingdao Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thanh Đảo.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Qingdao Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Qingdao Airlines.

  • Hãng Qingdao Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Qingdao Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Incheon đến Thanh Đảo, với giá vé 2.432.227 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Qingdao Airlines?

  • Liệu Qingdao Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Qingdao Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Qingdao Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Qingdao Airlines có các chuyến bay tới 63 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Qingdao Airlines

0,0
KémDựa trên 0 các đánh giá được xác minh của khách

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Qingdao Airlines

lun 4/29

Bản đồ tuyến bay của hãng Qingdao Airlines - Qingdao Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Qingdao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Qingdao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
lun 4/29

Tất cả các tuyến bay của hãng Qingdao Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
6130Trường Xuân (CGQ)Hợp Phì (HFE)2 giờ 50 phút
6130Hợp Phì (HFE)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
6129Hợp Phì (HFE)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 35 phút
6053Lạc Dương (LYA)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
6053Thẩm Dương (SHE)Lạc Dương (LYA)2 giờ 35 phút
9780Thẩm Dương (SHE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 45 phút
9779Thanh Đảo (TAO)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 35 phút
6129Thành Đô (TFU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
6031Trường Xuân (CGQ)Yên Đài (YNT)1 giờ 50 phút
6054Trùng Khánh (CKG)Lạc Dương (LYA)1 giờ 40 phút
6032Trùng Khánh (CKG)Yên Đài (YNT)2 giờ 45 phút
9834Quý Dương (KWE)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 30 phút
6054Lạc Dương (LYA)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 20 phút
9833Thanh Đảo (TAO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 5 phút
9833Ôn Châu (WNZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
9834Ôn Châu (WNZ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 15 phút
6032Yên Đài (YNT)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 0 phút
6031Yên Đài (YNT)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
9901Thanh Đảo (TAO)Incheon (ICN)1 giờ 35 phút
9824Trịnh Châu (CGO)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
9804Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
6009Trường Xuân (CGQ)Duy Phường (WEF)2 giờ 0 phút
6035Trường Xuân (CGQ)Dương Châu (YTY)2 giờ 30 phút
6048Phúc Châu (FOC)Tế Nam (TNA)2 giờ 25 phút
9818Hải Khẩu (HAK)Quế Lâm (KWL)1 giờ 20 phút
6010Hải Khẩu (HAK)Duy Phường (WEF)3 giờ 20 phút
6243Trùng Khánh (JIQ)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 55 phút
6244Trùng Khánh (JIQ)Thành Đô (TFU)1 giờ 0 phút
6244Tuyền Châu (JJN)Trùng Khánh (JIQ)2 giờ 0 phút
6174Cù Châu (JUZ)Từ Châu (XUZ)1 giờ 30 phút
9824A Khắc Tô (KCA)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 20 phút
6062Quý Dương (KWE)Dương Châu (YTY)2 giờ 35 phút
9817Quế Lâm (KWL)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 30 phút
9818Quế Lâm (KWL)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 55 phút
6173Lan Châu (LHW)Từ Châu (XUZ)2 giờ 10 phút
6061Thẩm Dương (SHE)Dương Châu (YTY)2 giờ 35 phút
6036Tam Á (SYX)Dương Châu (YTY)3 giờ 5 phút
9803Thanh Đảo (TAO)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 10 phút
9817Thanh Đảo (TAO)Quế Lâm (KWL)3 giờ 5 phút
6243Thành Đô (TFU)Trùng Khánh (JIQ)1 giờ 5 phút
6048Tế Nam (TNA)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 10 phút
6010Duy Phường (WEF)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 45 phút
6009Duy Phường (WEF)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 40 phút
6173Từ Châu (XUZ)Cù Châu (JUZ)1 giờ 25 phút
6174Từ Châu (XUZ)Lan Châu (LHW)2 giờ 30 phút
6036Dương Châu (YTY)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 30 phút
6061Dương Châu (YTY)Quý Dương (KWE)2 giờ 40 phút
6062Dương Châu (YTY)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 15 phút
6035Dương Châu (YTY)Tam Á (SYX)3 giờ 5 phút
9841Chu Sơn (HSN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 35 phút
9842Chu Sơn (HSN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
9842Tuyền Châu (JJN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 35 phút
9841Thanh Đảo (TAO)Chu Sơn (HSN)1 giờ 35 phút
9870Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 25 phút
9902Incheon (ICN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
9808Bao Đầu (BAV)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
9898Băng Cốc (BKK)Thanh Đảo (TAO)4 giờ 15 phút
6043Trường Xuân (CGQ)Thiên Tân (TSN)1 giờ 55 phút
6145Trường Sa (CSX)Duy Phường (WEF)2 giờ 15 phút
6211Thường Châu (CZX)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
6212Thường Châu (CZX)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 10 phút
6146Đại Liên (DLC)Duy Phường (WEF)1 giờ 10 phút
9919Trương Gia Giới (DYG)Hong Kong (HKG)1 giờ 50 phút
9792Phúc Châu (FOC)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 25 phút
9791Phúc Châu (FOC)Trạm Giang (ZHA)2 giờ 15 phút
6212Hải Khẩu (HAK)Thường Châu (CZX)2 giờ 55 phút
6166Hải Khẩu (HAK)Lũng Nam (LNL)2 giờ 55 phút
9794Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 20 phút
6249Cáp Nhĩ Tân (HRB)Uy Hải (WEH)1 giờ 55 phút
6044Côn Minh (KMG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 30 phút
9808Lan Châu (LHW)Bao Đầu (BAV)1 giờ 35 phút
6165Lan Châu (LHW)Lũng Nam (LNL)1 giờ 5 phút
6165Lũng Nam (LNL)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 0 phút
6166Lũng Nam (LNL)Lan Châu (LHW)1 giờ 15 phút
6250Ninh Ba (NGB)Uy Hải (WEH)2 giờ 10 phút
6124Nam Ninh (NNG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 20 phút
6211Thẩm Dương (SHE)Thường Châu (CZX)2 giờ 35 phút
9897Thanh Đảo (TAO)Băng Cốc (BKK)4 giờ 45 phút
9919Thanh Đảo (TAO)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 40 phút
9791Thanh Đảo (TAO)Phúc Châu (FOC)2 giờ 25 phút
6044Thiên Tân (TSN)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 0 phút
6043Thiên Tân (TSN)Côn Minh (KMG)3 giờ 55 phút
6146Duy Phường (WEF)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
6145Duy Phường (WEF)Đại Liên (DLC)0 giờ 55 phút
6250Uy Hải (WEH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 55 phút
6249Uy Hải (WEH)Ninh Ba (NGB)1 giờ 55 phút
6124Ôn Châu (WNZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 45 phút
9792Trạm Giang (ZHA)Phúc Châu (FOC)2 giờ 5 phút
6001Trường Xuân (CGQ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
9776Trường Sa (CSX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 15 phút
6002Hải Khẩu (HAK)Nam Kinh (NKG)3 giờ 0 phút
6002Nam Kinh (NKG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 35 phút
6001Nam Kinh (NKG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 40 phút
9775Thanh Đảo (TAO)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
9771Thanh Đảo (TAO)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
9920Trương Gia Giới (DYG)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 30 phút
9920Hong Kong (HKG)Trương Gia Giới (DYG)1 giờ 55 phút
6047Trường Xuân (CGQ)Tế Nam (TNA)2 giờ 0 phút
6047Tế Nam (TNA)Phúc Châu (FOC)2 giờ 35 phút
6221Tây Song Bản Nạp (JHG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 35 phút
6144Tây Song Bản Nạp (JHG)Trường Sa (CSX)2 giờ 45 phút
6131Trường Sa (CSX)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 30 phút
6131Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 20 phút
6222Lệ Giang (LJG)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 20 phút
6132Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trường Sa (CSX)2 giờ 35 phút
6132Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 35 phút
6104Ba Âm Quách Lăng (KRL)Thành Đô (TFU)3 giờ 45 phút
6103Thành Đô (TFU)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 5 phút
9772Thành Đô (TFU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 40 phút
6017Trường Xuân (CGQ)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 40 phút
6018Quế Lâm (KWL)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 35 phút
6018Thái Nguyên (TYN)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 25 phút
6017Thái Nguyên (TYN)Quế Lâm (KWL)2 giờ 35 phút
6143Trường Sa (CSX)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 30 phút
6245Tây Song Bản Nạp (JHG)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)1 giờ 40 phút
6230Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
6246Bắc Kinh (PKX)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)3 giờ 15 phút
6003Thiên Tân (TSN)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 50 phút
6246Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 40 phút
6245Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 10 phút
9869Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 10 phút
6004Tây Song Bản Nạp (JHG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 25 phút
6229Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)2 giờ 55 phút
6151Trường Sa (CSX)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 35 phút
6217Sâm Châu (HCZ)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 25 phút
6218Sâm Châu (HCZ)Côn Minh (KMG)2 giờ 15 phút
6152Tuyền Châu (JJN)Trường Sa (CSX)1 giờ 40 phút
6218Tuyền Châu (JJN)Sâm Châu (HCZ)1 giờ 30 phút
6217Côn Minh (KMG)Sâm Châu (HCZ)2 giờ 30 phút
6203Nam Kinh (NKG)Tây Ninh (XNN)2 giờ 50 phút
6204Tây Ninh (XNN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
6205Tây Ninh (XNN)Dương Châu (YTY)2 giờ 45 phút
6206Dương Châu (YTY)Tây Ninh (XNN)3 giờ 5 phút
6227An Thuận (AVA)Lệ Giang (LJG)1 giờ 30 phút
6228An Thuận (AVA)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
9793Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)1 giờ 30 phút
6228Lệ Giang (LJG)An Thuận (AVA)1 giờ 30 phút
6227Nam Kinh (NKG)An Thuận (AVA)2 giờ 35 phút
6141Duy Phường (WEF)Diên Biên (YNJ)1 giờ 45 phút
6142Diên Biên (YNJ)Duy Phường (WEF)2 giờ 0 phút
6208Ngân Xuyên (INC)Nam Kinh (NKG)2 giờ 45 phút
6207Ngân Xuyên (INC)Tây Ninh (XNN)1 giờ 20 phút
9864Tây Song Bản Nạp (JHG)Nam Xương (KHN)2 giờ 30 phút
9863Nam Xương (KHN)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 25 phút
9864Nam Xương (KHN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
6207Nam Kinh (NKG)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 55 phút
9863Thanh Đảo (TAO)Nam Xương (KHN)1 giờ 55 phút
6208Tây Ninh (XNN)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 15 phút
6098Phúc Châu (FOC)Yên Đài (YNT)2 giờ 35 phút
6097Cáp Nhĩ Tân (HRB)Yên Đài (YNT)2 giờ 0 phút
6097Yên Đài (YNT)Phúc Châu (FOC)2 giờ 35 phút
6098Yên Đài (YNT)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 0 phút
9853Thanh Đảo (TAO)Diên Biên (YNJ)2 giờ 5 phút
9854Diên Biên (YNJ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 25 phút
9840Hợp Phì (HFE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 35 phút
9840Lệ Giang (LJG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 40 phút
6191Đại Liên (DLC)Nghi Xương (YIH)2 giờ 30 phút
6192Băng Cốc (DMK)Nghi Xương (YIH)3 giờ 40 phút
6192Nghi Xương (YIH)Đại Liên (DLC)2 giờ 25 phút
6191Nghi Xương (YIH)Băng Cốc (DMK)3 giờ 35 phút
9807Bao Đầu (BAV)Lan Châu (LHW)1 giờ 30 phút
9807Thanh Đảo (TAO)Bao Đầu (BAV)2 giờ 35 phút
9823Trịnh Châu (CGO)A Khắc Tô (KCA)5 giờ 15 phút
9823Thanh Đảo (TAO)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
Hiển thị thêm đường bay

Qingdao Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Qingdao Airlines

Mã IATAQW
Tuyến đường192
Tuyến bay hàng đầuNghi Xương đến Đại Liên
Sân bay được khai thác63
Sân bay hàng đầuSân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.