
QW
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Qingdao Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Qingdao Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Qingdao Airlines
Đánh giá của khách hàng Qingdao Airlines
Trạng thái chuyến bay của Qingdao Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Qingdao Airlines - Qingdao Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Qingdao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Qingdao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Qingdao Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9846 | Ninh Ba (NGB) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9910 | Na-gôi-a (NGO) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9846 | Nam Ninh (NNG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9909 | Thanh Đảo (TAO) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9845 | Ninh Ba (NGB) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
9845 | Thanh Đảo (TAO) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6157 | Nam Kinh (NKG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6031 | Trường Xuân (CGQ) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6032 | Trùng Khánh (CKG) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6032 | Yên Đài (YNT) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6031 | Yên Đài (YNT) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9772 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9894 | Kuala Lumpur (KUL) | Thanh Đảo (TAO) | 6 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9893 | Thanh Đảo (TAO) | Kuala Lumpur (KUL) | 6 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6158 | Tây Ninh (XNN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9779 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9790 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
9789 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
9771 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
9866 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9865 | Thanh Đảo (TAO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6120 | Trường Xuân (CGQ) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6208 | A Khắc Tô (KCA) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6207 | Lan Châu (LHW) | A Khắc Tô (KCA) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6208 | Lan Châu (LHW) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6207 | Nam Kinh (NKG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
9853 | Thanh Đảo (TAO) | Diên Biên (YNJ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6119 | Thành Đô (TFU) | Uy Hải (WEH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6125 | Thành Đô (TFU) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6119 | Uy Hải (WEH) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6120 | Uy Hải (WEH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6126 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6209 | Tây Ninh (XNN) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
9854 | Diên Biên (YNJ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9834 | Quý Dương (KWE) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
9800 | Lan Châu (LHW) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9799 | Lan Châu (LHW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9799 | Thanh Đảo (TAO) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9833 | Thanh Đảo (TAO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
9800 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9833 | Ôn Châu (WNZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
9834 | Ôn Châu (WNZ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
9898 | Băng Cốc (BKK) | Thanh Đảo (TAO) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6108 | Trường Xuân (CGQ) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6109 | Trường Xuân (CGQ) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6107 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6108 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6110 | Côn Minh (KMG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6250 | Quế Lâm (KWL) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9801 | Lan Châu (LHW) | Khách Thập (KHG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6249 | Nam Kinh (NKG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6118 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6107 | Thành Đô (TFU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6117 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6110 | Thiên Tân (TSN) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6109 | Thiên Tân (TSN) | Côn Minh (KMG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6205 | Tây Ninh (XNN) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6206 | Dương Châu (YTY) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6186 | Hải Phòng (HPH) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6210 | Ninh Ba (NGB) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6185 | Nam Ninh (NNG) | Hải Phòng (HPH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9897 | Thanh Đảo (TAO) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9802 | Khách Thập (KHG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
6213 | Lan Châu (LHW) | Y Lê (YIN) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
6214 | Y Lê (YIN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
6202 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6201 | Vũ Hán (WUH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6132 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6132 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6089 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6090 | Yên Đài (YNT) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9776 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
6053 | Lạc Dương (LYA) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6053 | Thẩm Dương (SHE) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9780 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6131 | Trường Sa (CSX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6137 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6131 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6138 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9881 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6245 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6246 | Bắc Kinh (PKX) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6246 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6245 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6153 | Trường Sa (CSX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6154 | Hòa Điền (HTN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9808 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
6083 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 55 phút | • | ||||||
9807 | Nam Xương (KHN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
9808 | Nam Xương (KHN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
6154 | Lan Châu (LHW) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
6153 | Lan Châu (LHW) | Hòa Điền (HTN) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
9807 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
9837 | Thanh Đảo (TAO) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
6084 | Thiên Tân (TSN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 5 phút | • | ||||||
9838 | Tây Ninh (XNN) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
9876 | Đại Liên (DLC) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
9794 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
9793 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
9882 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
6099 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
6100 | Ninh Ba (NGB) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
6100 | Uy Hải (WEH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
6099 | Uy Hải (WEH) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
9904 | Ô-sa-ka (KIX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9903 | Thanh Đảo (TAO) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9823 | Trịnh Châu (CGO) | A Khắc Tô (KCA) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9824 | Trịnh Châu (CGO) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9824 | A Khắc Tô (KCA) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9823 | Thanh Đảo (TAO) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6241 | Trịnh Châu (CGO) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6242 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6242 | Trường Xuân (CGQ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6241 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6061 | Thẩm Dương (SHE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6061 | Dương Châu (YTY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
6062 | Quý Dương (KWE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6062 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
9856 | Giai Mộc Tư (JMU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
9775 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
9855 | Thanh Đảo (TAO) | Giai Mộc Tư (JMU) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6191 | Đại Liên (DLC) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6191 | Nghi Xương (YIH) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
6054 | Trùng Khánh (CKG) | Lạc Dương (LYA) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
6143 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
6144 | Lệ Giang (LJG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
6151 | Lệ Giang (LJG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | ||||||
6054 | Lạc Dương (LYA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
6152 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 40 phút | • | ||||||
9875 | Thanh Đảo (TAO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 10 phút | • | • |
Qingdao Airlines thông tin liên hệ
- QWMã IATA
- +81 0532 96630Gọi điện
- qdairlines.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Qingdao Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Qingdao Airlines
Thông tin của Qingdao Airlines
Mã IATA | QW |
---|---|
Tuyến đường | 208 |
Tuyến bay hàng đầu | Đại Liên đến Nghi Xương |
Sân bay được khai thác | 66 |
Sân bay hàng đầu | Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo |
