
QW
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Qingdao Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Qingdao Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Qingdao Airlines
Đánh giá của khách hàng Qingdao Airlines
Trạng thái chuyến bay của Qingdao Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Qingdao Airlines - Qingdao Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Qingdao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Qingdao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Qingdao Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9910 | Na-gôi-a (NGO) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6061 | Thẩm Dương (SHE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6061 | Dương Châu (YTY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6062 | Quý Dương (KWE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6062 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9881 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6048 | Phúc Châu (FOC) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6048 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9874 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9909 | Thanh Đảo (TAO) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6054 | Trùng Khánh (CKG) | Lạc Dương (LYA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9841 | Chu Sơn (HSN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9842 | Chu Sơn (HSN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9842 | Tuyền Châu (JJN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6053 | Lạc Dương (LYA) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6054 | Lạc Dương (LYA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6053 | Thẩm Dương (SHE) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9780 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9841 | Thanh Đảo (TAO) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9779 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9853 | Thanh Đảo (TAO) | Diên Biên (YNJ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6213 | Lan Châu (LHW) | Y Lê (YIN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6213 | Nam Kinh (NKG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6047 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6047 | Tế Nam (TNA) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
9854 | Diên Biên (YNJ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
9898 | Băng Cốc (BKK) | Thanh Đảo (TAO) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6191 | Đại Liên (DLC) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6192 | Băng Cốc (DMK) | Nghi Xương (YIH) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
6192 | Nghi Xương (YIH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6191 | Nghi Xương (YIH) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
9799 | Lan Châu (LHW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
9799 | Thanh Đảo (TAO) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
9904 | Ô-sa-ka (KIX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9903 | Thanh Đảo (TAO) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6245 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6246 | Bắc Kinh (PKX) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6246 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6245 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6099 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6099 | Uy Hải (WEH) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9870 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6131 | Trường Sa (CSX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6131 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
6100 | Ninh Ba (NGB) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6100 | Uy Hải (WEH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
6132 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6132 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6157 | Nam Kinh (NKG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
6034 | Trịnh Châu (CGO) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6033 | Trịnh Châu (CGO) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6033 | Trường Xuân (CGQ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6001 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6032 | Trùng Khánh (CKG) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6098 | Phúc Châu (FOC) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6002 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9786 | Thai Châu (HYN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9785 | Thai Châu (HYN) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6214 | Lan Châu (LHW) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6002 | Nam Kinh (NKG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6001 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6034 | Yết Dương (SWA) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9785 | Thanh Đảo (TAO) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6214 | Y Lê (YIN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6032 | Yên Đài (YNT) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6098 | Yên Đài (YNT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9786 | Châu Hải (ZUH) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9800 | Lan Châu (LHW) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
9800 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
6009 | Trường Xuân (CGQ) | Duy Phường (WEF) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6115 | Trường Xuân (CGQ) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6010 | Hải Khẩu (HAK) | Duy Phường (WEF) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6085 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6086 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6085 | Lệ Giang (LJG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6086 | Trạch Gia Trang (SJW) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6116 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9873 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9772 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6010 | Duy Phường (WEF) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6009 | Duy Phường (WEF) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6116 | Vũ Hán (WUH) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6115 | Vũ Hán (WUH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6209 | Tây Ninh (XNN) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6194 | Hà Nội (HAN) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6158 | Tây Ninh (XNN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6193 | Nghi Xương (YIH) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
9876 | Đại Liên (DLC) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
9796 | Hợp Phì (HFE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
9902 | Incheon (ICN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
9796 | Lệ Giang (LJG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
9875 | Thanh Đảo (TAO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
9901 | Thanh Đảo (TAO) | Incheon (ICN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
6130 | Trường Xuân (CGQ) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6031 | Trường Xuân (CGQ) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
9776 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6129 | Hợp Phì (HFE) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6130 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
9808 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6081 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
9808 | Nam Xương (KHN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
9893 | Thanh Đảo (TAO) | Kuala Lumpur (KUL) | 6 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9771 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
6129 | Thành Đô (TFU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6082 | Vientiane (VTE) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
6205 | Tây Ninh (XNN) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6031 | Yên Đài (YNT) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
6206 | Dương Châu (YTY) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
6242 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
6153 | Trường Sa (CSX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
6154 | Hòa Điền (HTN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
6241 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
9894 | Kuala Lumpur (KUL) | Thanh Đảo (TAO) | 6 giờ 40 phút | • | • | |||||
9834 | Quý Dương (KWE) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6154 | Lan Châu (LHW) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6153 | Lan Châu (LHW) | Hòa Điền (HTN) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
6210 | Ninh Ba (NGB) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
9897 | Thanh Đảo (TAO) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 50 phút | • | • | |||||
9833 | Thanh Đảo (TAO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
9833 | Ôn Châu (WNZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
9834 | Ôn Châu (WNZ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • |
Qingdao Airlines thông tin liên hệ
- QWMã IATA
- +81 0532 96630Gọi điện
- qdairlines.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Qingdao Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Qingdao Airlines
Thông tin của Qingdao Airlines
Mã IATA | QW |
---|---|
Tuyến đường | 184 |
Tuyến bay hàng đầu | Đại Liên đến Nghi Xương |
Sân bay được khai thác | 63 |
Sân bay hàng đầu | Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo |
