Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Shandong Airlines

SC

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Shandong Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Shandong Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41,299,237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Shandong Airlines

  • Đâu là hạn định do Shandong Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Shandong Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Shandong Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Shandong Airlines bay đến đâu?

    Shandong Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 66 thành phố ở 8 quốc gia khác nhau. Shandong Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 66 thành phố ở 8 quốc gia khác nhau. Thanh Đảo, Incheon và Trùng Khánh là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Shandong Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Shandong Airlines?

    Shandong Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Tế Nam.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Shandong Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Shandong Airlines.

  • Hãng Shandong Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Shandong Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Incheon đến Yên Đài, với giá vé 2.525.651 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Shandong Airlines?

  • Liệu Shandong Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Shandong Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Shandong Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Shandong Airlines có các chuyến bay tới 67 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Shandong Airlines

10,0
Tuyệt diệu4 đánh giá đã được xác minh
8,0Thư giãn, giải trí
9,5Lên máy bay
10,0Thư thái
10,0Phi hành đoàn
9,5Thức ăn
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Shandong Airlines

YYYY-MM-DD

Bản đồ tuyến bay của hãng Shandong Airlines - Shandong Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Shandong Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Shandong Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
YYYY-MM-DD

Tất cả các tuyến bay của hãng Shandong Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
4676Quảng Châu (CAN)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 0 phút
2273Trịnh Châu (CGO)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 5 phút
4944Trịnh Châu (CGO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 20 phút
2108Quý Dương (KWE)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
8709Lan Châu (LHW)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 40 phút
4944Ninh Ba (NGB)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 5 phút
2185Nam Kinh (NKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 10 phút
4675Thanh Đảo (TAO)Quảng Châu (CAN)3 giờ 25 phút
4851Thanh Đảo (TAO)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
8709Tế Nam (TNA)Lan Châu (LHW)2 giờ 40 phút
2273Hạ Môn (XMN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
2105Hạ Môn (XMN)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
2185Hạ Môn (XMN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 45 phút
7943Trịnh Châu (CGO)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
7943Châu Hải (ZUH)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 5 phút
8894Trường Sa (CSX)Tế Nam (TNA)2 giờ 20 phút
8894Yết Dương (SWA)Trường Sa (CSX)1 giờ 40 phút
8867Tế Nam (TNA)Khách Thập (KHG)5 giờ 50 phút
2277Trịnh Châu (CGO)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 30 phút
4838Trùng Khánh (CKG)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 35 phút
8808Trùng Khánh (CKG)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút
2142Trùng Khánh (CKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 20 phút
7653Trùng Khánh (CKG)Yên Đài (YNT)2 giờ 50 phút
8411Đại Liên (DLC)Tế Nam (TNA)1 giờ 15 phút
2116Hàng Châu (HGH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
2319Quý Dương (KWE)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
4662Thượng Hải (SHA)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút
4716Thẩm Dương (SHE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
7629Thẩm Dương (SHE)Yên Đài (YNT)1 giờ 25 phút
4875Thanh Đảo (TAO)Trường Sa (CSX)2 giờ 45 phút
4838Thanh Đảo (TAO)Đại Liên (DLC)1 giờ 10 phút
4865Thanh Đảo (TAO)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
4673Thanh Đảo (TAO)Nam Bình (WUS)2 giờ 30 phút
8807Tế Nam (TNA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
8412Tế Nam (TNA)Đại Liên (DLC)1 giờ 10 phút
8414Tế Nam (TNA)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 25 phút
8411Tế Nam (TNA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
2319Thái Nguyên (TYN)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
4673Nam Bình (WUS)Quảng Châu (CAN)1 giờ 45 phút
8736Tây An (XIY)Tế Nam (TNA)1 giờ 45 phút
2141Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
2115Hạ Môn (XMN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 45 phút
4790Hạ Môn (XMN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 35 phút
8414Hạ Môn (XMN)Tế Nam (TNA)2 giờ 45 phút
7646Hạ Môn (XMN)Yên Đài (YNT)2 giờ 40 phút
7653Yên Đài (YNT)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 50 phút
7629Yên Đài (YNT)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 30 phút
4853Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 15 phút
2234Bao Đầu (BAV)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 15 phút
1176Quảng Châu (CAN)Tế Nam (TNA)2 giờ 35 phút
7622Quảng Châu (CAN)Yên Đài (YNT)3 giờ 5 phút
2327Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 0 phút
2323Trịnh Châu (CGO)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
2270Trịnh Châu (CGO)Quế Lâm (KWL)2 giờ 10 phút
4877Trịnh Châu (CGO)Tam Á (SYX)3 giờ 15 phút
4878Trịnh Châu (CGO)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 45 phút
2278Trịnh Châu (CGO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 15 phút
4785Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
8037Trường Xuân (CGQ)Tế Nam (TNA)2 giờ 25 phút
2268Trường Xuân (CGQ)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 50 phút
7645Trường Xuân (CGQ)Yên Đài (YNT)1 giờ 45 phút
2267Trùng Khánh (CKG)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 50 phút
2265Trùng Khánh (CKG)Châu Hải (ZUH)1 giờ 55 phút
4876Trường Sa (CSX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 25 phút
2112Đại Liên (DLC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
2208Phúc Châu (FOC)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 10 phút
4911Phúc Châu (FOC)Châu Hải (ZUH)1 giờ 45 phút
8844Hải Khẩu (HAK)Quế Lâm (KWL)1 giờ 20 phút
2287Hải Khẩu (HAK)Châu Hải (ZUH)1 giờ 5 phút
2111Hàng Châu (HGH)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút
4774Hàng Châu (HGH)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút
2290Hàng Châu (HGH)Châu Hải (ZUH)2 giờ 15 phút
8438Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tế Nam (TNA)2 giờ 30 phút
7940Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thiên Tân (TSN)2 giờ 40 phút
4788Chu Sơn (HSN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút
8708Ngân Xuyên (INC)Tế Nam (TNA)2 giờ 0 phút
8707Ngân Xuyên (INC)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 5 phút
8868Khách Thập (KHG)Tế Nam (TNA)4 giờ 40 phút
2278Ba Âm Quách Lăng (KRL)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 50 phút
2324Quý Dương (KWE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
4816Quý Dương (KWE)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 55 phút
8044Quý Dương (KWE)Tế Nam (TNA)2 giờ 30 phút
7926Quý Dương (KWE)Vũ Hán (WUH)1 giờ 35 phút
4966Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
2269Quế Lâm (KWL)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 55 phút
8843Quế Lâm (KWL)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 25 phút
7632Quế Lâm (KWL)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
8844Quế Lâm (KWL)Tế Nam (TNA)2 giờ 35 phút
2270Quế Lâm (KWL)Hạ Môn (XMN)1 giờ 25 phút
8822Lệ Giang (LJG)Thành Đô (TFU)1 giờ 15 phút
4883Ninh Ba (NGB)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 55 phút
4691Nam Kinh (NKG)Côn Minh (KMG)3 giờ 10 phút
7631Nam Kinh (NKG)Quế Lâm (KWL)2 giờ 30 phút
7632Nam Kinh (NKG)Yên Đài (YNT)1 giờ 30 phút
8435Nam Ninh (NNG)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút
8880Nam Ninh (NNG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
2207Bắc Kinh (PEK)Phúc Châu (FOC)3 giờ 5 phút
2130Bắc Kinh (PEK)Hạ Môn (XMN)3 giờ 5 phút
7612Bắc Kinh (PEK)Yên Đài (YNT)1 giờ 15 phút
1161Bắc Kinh (PEK)Châu Hải (ZUH)3 giờ 45 phút
4604Thượng Hải (PVG)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút
2166Thượng Hải (SHA)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút
7618Thượng Hải (SHA)Yên Đài (YNT)1 giờ 45 phút
2296Thượng Hải (SHA)Châu Hải (ZUH)2 giờ 40 phút
2327Thẩm Dương (SHE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
8442Thẩm Dương (SHE)Tế Nam (TNA)1 giờ 45 phút
2320Thẩm Dương (SHE)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 10 phút
4878Tam Á (SYX)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 10 phút
8862Tam Á (SYX)Tế Nam (TNA)3 giờ 15 phút
1188Thẩm Quyến (SZX)Tế Nam (TNA)2 giờ 45 phút
7630Thẩm Quyến (SZX)Yên Đài (YNT)3 giờ 5 phút
4877Thanh Đảo (TAO)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
4786Thanh Đảo (TAO)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 10 phút
4841Thanh Đảo (TAO)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
4911Thanh Đảo (TAO)Phúc Châu (FOC)2 giờ 25 phút
4773Thanh Đảo (TAO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
4854Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 15 phút
4815Thanh Đảo (TAO)Quý Dương (KWE)3 giờ 25 phút
4883Thanh Đảo (TAO)Ninh Ba (NGB)1 giờ 35 phút
4691Thanh Đảo (TAO)Nam Kinh (NKG)1 giờ 25 phút
4657Thanh Đảo (TAO)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 45 phút
4603Thanh Đảo (TAO)Thượng Hải (PVG)1 giờ 40 phút
4661Thanh Đảo (TAO)Thượng Hải (SHA)1 giờ 45 phút
4721Thanh Đảo (TAO)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
4969Thanh Đảo (TAO)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
4785Thanh Đảo (TAO)Hạ Môn (XMN)3 giờ 0 phút
8821Thành Đô (TFU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 20 phút
4854Thành Đô (TFU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 50 phút
8832Thành Đô (TFU)Tế Nam (TNA)2 giờ 20 phút
2156Thành Đô (TFU)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút
1175Tế Nam (TNA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 55 phút
8818Tế Nam (TNA)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 0 phút
8891Tế Nam (TNA)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
8714Tế Nam (TNA)Phúc Châu (FOC)2 giờ 10 phút
8408Tế Nam (TNA)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 50 phút
8707Tế Nam (TNA)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 20 phút
8043Tế Nam (TNA)Quý Dương (KWE)3 giờ 10 phút
8843Tế Nam (TNA)Quế Lâm (KWL)2 giờ 50 phút
8436Tế Nam (TNA)Nam Ninh (NNG)3 giờ 5 phút
8441Tế Nam (TNA)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 30 phút
8861Tế Nam (TNA)Tam Á (SYX)3 giờ 40 phút
1187Tế Nam (TNA)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 5 phút
8831Tế Nam (TNA)Thành Đô (TFU)2 giờ 45 phút
8711Tế Nam (TNA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 45 phút
8879Tế Nam (TNA)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
8735Tế Nam (TNA)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
8824Tế Nam (TNA)Yên Đài (YNT)0 giờ 55 phút
7939Thiên Tân (TSN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 5 phút
7940Thiên Tân (TSN)Châu Hải (ZUH)3 giờ 35 phút
2233Thái Nguyên (TYN)Bao Đầu (BAV)1 giờ 5 phút
2267Thái Nguyên (TYN)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 25 phút
2268Thái Nguyên (TYN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
4951Thái Nguyên (TYN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
2320Thái Nguyên (TYN)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
2234Thái Nguyên (TYN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
8708Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 55 phút
2329Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 50 phút
4721Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thanh Đảo (TAO)4 giờ 50 phút
8714Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tế Nam (TNA)4 giờ 15 phút
4951Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 25 phút
1198Ôn Châu (WNZ)Tế Nam (TNA)2 giờ 0 phút
7925Vũ Hán (WUH)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
8879Vũ Hán (WUH)Nam Ninh (NNG)1 giờ 55 phút
7948Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 5 phút
4866Vũ Hán (WUH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
8880Vũ Hán (WUH)Tế Nam (TNA)1 giờ 45 phút
7926Vũ Hán (WUH)Yên Đài (YNT)1 giờ 55 phút
8733Tây An (XIY)Ba Âm Quách Lăng (KRL)3 giờ 55 phút
4965Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
4970Tây An (XIY)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 25 phút
2225Hạ Môn (XMN)Trường Sa (CSX)1 giờ 40 phút
4788Hạ Môn (XMN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 35 phút
2269Hạ Môn (XMN)Quế Lâm (KWL)1 giờ 45 phút
2129Hạ Môn (XMN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút
2165Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
2155Hạ Môn (XMN)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
2233Hạ Môn (XMN)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 55 phút
7621Yên Đài (YNT)Quảng Châu (CAN)3 giờ 35 phút
7631Yên Đài (YNT)Nam Kinh (NKG)1 giờ 40 phút
7611Yên Đài (YNT)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 35 phút
7617Yên Đài (YNT)Thượng Hải (SHA)1 giờ 55 phút
7917Yên Đài (YNT)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 30 phút
8823Yên Đài (YNT)Tế Nam (TNA)0 giờ 55 phút
7925Yên Đài (YNT)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút
7645Yên Đài (YNT)Hạ Môn (XMN)2 giờ 50 phút
2288Châu Hải (ZUH)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 5 phút
2289Châu Hải (ZUH)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
1162Châu Hải (ZUH)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 20 phút
2295Châu Hải (ZUH)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
1196Châu Hải (ZUH)Tế Nam (TNA)2 giờ 40 phút
7939Châu Hải (ZUH)Thiên Tân (TSN)3 giờ 15 phút
1198Châu Hải (ZUH)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 40 phút
7948Châu Hải (ZUH)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
2274Ngân Xuyên (INC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
4837Đại Liên (DLC)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 10 phút
4722Thanh Đảo (TAO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 0 phút
4674Quảng Châu (CAN)Nam Bình (WUS)1 giờ 25 phút
2226Trường Sa (CSX)Hạ Môn (XMN)1 giờ 40 phút
4952Hàng Châu (HGH)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
8734Ba Âm Quách Lăng (KRL)Tây An (XIY)3 giờ 20 phút
2330Bắc Kinh (PEK)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 35 phút
4952Thái Nguyên (TYN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 0 phút
4674Nam Bình (WUS)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
4946A Khắc Tô (AKU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 20 phút
4945Ô Lỗ Mộc Tề (URC)A Khắc Tô (AKU)1 giờ 30 phút
4787Chu Sơn (HSN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 40 phút
4787Thanh Đảo (TAO)Chu Sơn (HSN)1 giờ 30 phút
4954Khách Thập (KHG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 40 phút
1166Thượng Hải (SHA)Tế Nam (TNA)1 giờ 45 phút
1184Thẩm Quyến (SZX)Nam Bình (WUS)1 giờ 30 phút
1165Tế Nam (TNA)Thượng Hải (SHA)1 giờ 35 phút
1184Nam Bình (WUS)Tế Nam (TNA)1 giờ 55 phút
4733Đại Liên (DLC)Giai Mộc Tư (JSJ)2 giờ 15 phút
8850Hải Khẩu (HAK)Thai Châu (HYN)2 giờ 5 phút
4884Hải Khẩu (HAK)Ninh Ba (NGB)2 giờ 25 phút
8852Hải Khẩu (HAK)Tế Nam (TNA)3 giờ 0 phút
8849Thai Châu (HYN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
8850Thai Châu (HYN)Tế Nam (TNA)1 giờ 50 phút
4734Giai Mộc Tư (JSJ)Đại Liên (DLC)2 giờ 30 phút
4830Côn Minh (KMG)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 40 phút
8788Côn Minh (KMG)Vận Thành (YCU)2 giờ 45 phút
4804Quý Dương (KWE)Thập Yển (WDS)1 giờ 45 phút
4962Lũng Nam (LNL)Tây An (XIY)1 giờ 5 phút
4884Ninh Ba (NGB)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 35 phút
2176Thẩm Dương (SHE)Từ Châu (XUZ)2 giờ 10 phút
4829Thanh Đảo (TAO)Côn Minh (KMG)3 giờ 55 phút
4803Thanh Đảo (TAO)Thập Yển (WDS)2 giờ 10 phút
8851Tế Nam (TNA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 35 phút
8849Tế Nam (TNA)Thai Châu (HYN)1 giờ 55 phút
8787Tế Nam (TNA)Vận Thành (YCU)1 giờ 10 phút
2232Thái Nguyên (TYN)Thập Yển (WDS)1 giờ 30 phút
4803Thập Yển (WDS)Quý Dương (KWE)1 giờ 50 phút
4804Thập Yển (WDS)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
2231Thập Yển (WDS)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 30 phút
2232Thập Yển (WDS)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
4961Tây An (XIY)Lũng Nam (LNL)1 giờ 0 phút
2231Hạ Môn (XMN)Thập Yển (WDS)2 giờ 30 phút
2175Hạ Môn (XMN)Từ Châu (XUZ)2 giờ 0 phút
2175Từ Châu (XUZ)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
2176Từ Châu (XUZ)Hạ Môn (XMN)2 giờ 20 phút
8787Vận Thành (YCU)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
8788Vận Thành (YCU)Tế Nam (TNA)1 giờ 15 phút
4799Thường Châu (CZX)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
4800Thường Châu (CZX)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 15 phút
4735Đại Liên (DLC)Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG)2 giờ 0 phút
2183Đông Dinh (DOY)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút
8838Côn Minh (KMG)Tế Nam (TNA)2 giờ 55 phút
4800Quý Dương (KWE)Thường Châu (CZX)2 giờ 10 phút
2229Lâm Nghi (LYI)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 40 phút
2230Lâm Nghi (LYI)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
4736Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG)Đại Liên (DLC)1 giờ 50 phút
2183Thẩm Dương (SHE)Đông Dinh (DOY)1 giờ 35 phút
4799Thanh Đảo (TAO)Thường Châu (CZX)1 giờ 20 phút
4825Thanh Đảo (TAO)Vận Thành (YCU)1 giờ 50 phút
8837Tế Nam (TNA)Côn Minh (KMG)3 giờ 40 phút
2230Thái Nguyên (TYN)Lâm Nghi (LYI)1 giờ 35 phút
2195Nam Bình (WUS)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
2229Hạ Môn (XMN)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 15 phút
2195Hạ Môn (XMN)Nam Bình (WUS)0 giờ 55 phút
4826Vận Thành (YCU)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
2154Jakarta (CGK)Hạ Môn (XMN)5 giờ 5 phút
4620Incheon (ICN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
8004Incheon (ICN)Tế Nam (TNA)1 giờ 50 phút
4092Ô-sa-ka (KIX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 55 phút
4615Thanh Đảo (TAO)Incheon (ICN)1 giờ 40 phút
4091Thanh Đảo (TAO)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 30 phút
8003Tế Nam (TNA)Incheon (ICN)1 giờ 35 phút
2153Hạ Môn (XMN)Jakarta (CGK)5 giờ 5 phút
2184Đông Dinh (DOY)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 35 phút
2184Hạ Môn (XMN)Đông Dinh (DOY)2 giờ 45 phút
4692Côn Minh (KMG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
4692Nam Kinh (NKG)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 15 phút
4080Băng Cốc (BKK)Thanh Đảo (TAO)4 giờ 40 phút
8076Băng Cốc (BKK)Tế Nam (TNA)4 giờ 20 phút
4079Thanh Đảo (TAO)Băng Cốc (BKK)5 giờ 20 phút
8075Tế Nam (TNA)Băng Cốc (BKK)5 giờ 0 phút
1200Nam Xương (KHN)Tế Nam (TNA)1 giờ 35 phút
1200Châu Hải (ZUH)Nam Xương (KHN)1 giờ 35 phút
8893Trường Sa (CSX)Yết Dương (SWA)1 giờ 35 phút
8747Thanh Đảo (TAO)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 50 phút
1195Tế Nam (TNA)Châu Hải (ZUH)3 giờ 10 phút
1199Nam Xương (KHN)Châu Hải (ZUH)1 giờ 45 phút
4658Bắc Kinh (PEK)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
1199Tế Nam (TNA)Nam Xương (KHN)2 giờ 0 phút
4924Thái Nguyên (TYN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
1183Tế Nam (TNA)Nam Bình (WUS)1 giờ 50 phút
1183Nam Bình (WUS)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 30 phút
1152Hong Kong (HKG)Tế Nam (TNA)2 giờ 45 phút
1151Tế Nam (TNA)Hong Kong (HKG)3 giờ 15 phút
4923Thanh Đảo (TAO)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 45 phút
8086Ô-sa-ka (KIX)Tế Nam (TNA)3 giờ 5 phút
8085Tế Nam (TNA)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 45 phút
8407Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tế Nam (TNA)1 giờ 40 phút
2220Vũ Hán (WUH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
2192Tây An (XIY)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
2219Hạ Môn (XMN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
2191Hạ Môn (XMN)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
2196Nam Bình (WUS)Hạ Môn (XMN)0 giờ 50 phút
2196Tây An (XIY)Nam Bình (WUS)2 giờ 10 phút
8748Ngân Xuyên (INC)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 30 phút
4632Hong Kong (HKG)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 10 phút
4631Thanh Đảo (TAO)Hong Kong (HKG)3 giờ 25 phút
7654Yên Đài (YNT)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 10 phút
7947Thẩm Dương (SHE)Vũ Hán (WUH)3 giờ 5 phút
7947Vũ Hán (WUH)Châu Hải (ZUH)1 giờ 50 phút
7944Trịnh Châu (CGO)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút
2266Châu Hải (ZUH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
7684Incheon (ICN)Yên Đài (YNT)1 giờ 20 phút
7683Yên Đài (YNT)Incheon (ICN)1 giờ 20 phút
8721Ngân Xuyên (INC)Tây Ninh (XNN)1 giờ 10 phút
8722Tây Ninh (XNN)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 5 phút
4912Phúc Châu (FOC)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 15 phút
1182Tế Nam (TNA)Uy Hải (WEH)1 giờ 0 phút
1197Tế Nam (TNA)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 0 phút
1189Uy Hải (WEH)Tế Nam (TNA)1 giờ 5 phút
1197Ôn Châu (WNZ)Châu Hải (ZUH)2 giờ 0 phút
4912Châu Hải (ZUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 30 phút
2280Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thiên Tân (TSN)1 giờ 30 phút
2280Thiên Tân (TSN)Hạ Môn (XMN)3 giờ 15 phút
4943Trịnh Châu (CGO)Ninh Ba (NGB)1 giờ 50 phút
8710Lan Châu (LHW)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút
2186Nam Kinh (NKG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
4943Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 55 phút
4953Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Khách Thập (KHG)2 giờ 5 phút
8710Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Lan Châu (LHW)2 giờ 35 phút
2186Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Nam Kinh (NKG)4 giờ 25 phút
8423Chu Sơn (HSN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 35 phút
8424Chu Sơn (HSN)Tế Nam (TNA)1 giờ 55 phút
8424Tuyền Châu (JJN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 25 phút
8423Tế Nam (TNA)Chu Sơn (HSN)1 giờ 50 phút
8061Tế Nam (TNA)Singapore (SIN)6 giờ 10 phút
8713Phúc Châu (FOC)Tế Nam (TNA)2 giờ 0 phút
2328Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
8062Singapore (SIN)Tế Nam (TNA)6 giờ 0 phút
2279Thiên Tân (TSN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 35 phút
7685Nam Bình (WUS)Incheon (ICN)3 giờ 10 phút
2279Hạ Môn (XMN)Thiên Tân (TSN)3 giờ 5 phút
4887Hợp Phì (HFE)Nam Ninh (NNG)2 giờ 40 phút
4888Hợp Phì (HFE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 20 phút
4888Nam Ninh (NNG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
4887Thanh Đảo (TAO)Hợp Phì (HFE)1 giờ 35 phút
7686Incheon (ICN)Nam Bình (WUS)3 giờ 0 phút
Hiển thị thêm đường bay

Shandong Airlines thông tin liên hệ

  • SCMã IATA
  • +86 95369Gọi điện
  • sda.cnTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Shandong Airlines

Thông tin của Shandong Airlines

Mã IATASC
Tuyến đường355
Tuyến bay hàng đầuSân bay Incheon Intl đến Thanh Đảo
Sân bay được khai thác67
Sân bay hàng đầuTế Nam Jinan
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.