Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Shandong Airlines

SC

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Shandong Airlines

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Shandong Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Shandong Airlines

  • Đâu là hạn định do Shandong Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Shandong Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Shandong Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Shandong Airlines bay đến đâu?

    Shandong Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 75 thành phố ở 8 quốc gia khác nhau. Thanh Đảo, Tế Nam và Hạ Môn là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Shandong Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Shandong Airlines?

    Shandong Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Tế Nam.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Shandong Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Shandong Airlines.

  • Hãng Shandong Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Shandong Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Incheon đến Đại Liên, với giá vé 1.925.513 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Shandong Airlines?

  • Liệu Shandong Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Shandong Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Shandong Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Shandong Airlines có các chuyến bay tới 78 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Shandong Airlines

7,5
TốtDựa trên 4 các đánh giá được xác minh của khách
8,0Lên máy bay
7,0Thư thái
5,3Thức ăn
9,5Phi hành đoàn
4,0Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Shandong Airlines

Th. 2 4/29

Bản đồ tuyến bay của hãng Shandong Airlines - Shandong Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Shandong Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Shandong Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 4/29

Tất cả các tuyến bay của hãng Shandong Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
1161Bắc Kinh (PEK)Châu Hải (ZUH)3 giờ 35 phút
2292Thượng Hải (SHA)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút
1182Thẩm Quyến (SZX)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút
4677Thanh Đảo (TAO)Nam Bình (WUS)2 giờ 15 phút
1181Tế Nam (TNA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 55 phút
1182Tế Nam (TNA)Uy Hải (WEH)1 giờ 10 phút
4677Nam Bình (WUS)Quảng Châu (CAN)1 giờ 35 phút
7621Yên Đài (YNT)Quảng Châu (CAN)3 giờ 10 phút
1162Châu Hải (ZUH)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 25 phút
2295Châu Hải (ZUH)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
4734Đại Liên (DLC)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 25 phút
4734Giai Mộc Tư (JSJ)Đại Liên (DLC)2 giờ 20 phút
4799Thường Châu (CZX)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
4618Incheon (ICN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút
4799Thanh Đảo (TAO)Thường Châu (CZX)1 giờ 25 phút
2122Bắc Kinh (PEK)Hạ Môn (XMN)3 giờ 15 phút
2234Bao Đầu (BAV)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 5 phút
7645Trường Xuân (CGQ)Yên Đài (YNT)1 giờ 50 phút
2142Trùng Khánh (CKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 20 phút
2226Trường Sa (CSX)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
2112Đại Liên (DLC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
8041Đại Liên (DLC)Tế Nam (TNA)1 giờ 20 phút
8407Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tế Nam (TNA)1 giờ 50 phút
2280Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thiên Tân (TSN)1 giờ 20 phút
4766Hàng Châu (HGH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
2112Hàng Châu (HGH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút
7640Hàng Châu (HGH)Yên Đài (YNT)1 giờ 55 phút
2290Hàng Châu (HGH)Châu Hải (ZUH)2 giờ 25 phút
8809Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tế Nam (TNA)2 giờ 45 phút
4788Chu Sơn (HSN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 30 phút
1199Nam Xương (KHN)Châu Hải (ZUH)1 giờ 40 phút
8034Quý Dương (KWE)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút
2306Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
2186Nam Kinh (NKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
4654Thượng Hải (SHA)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 45 phút
4712Thẩm Dương (SHE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút
4769Thanh Đảo (TAO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
4609Thanh Đảo (TAO)Incheon (ICN)1 giờ 40 phút
4715Thanh Đảo (TAO)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 45 phút
4853Thanh Đảo (TAO)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
4811Thanh Đảo (TAO)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
4854Thành Đô (TFU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 45 phút
8809Tế Nam (TNA)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 0 phút
8779Tế Nam (TNA)Đại Liên (DLC)1 giờ 35 phút
8408Tế Nam (TNA)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 35 phút
1199Tế Nam (TNA)Nam Xương (KHN)2 giờ 0 phút
8087Tế Nam (TNA)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 40 phút
8841Tế Nam (TNA)Côn Minh (KMG)3 giờ 20 phút
8041Tế Nam (TNA)Quý Dương (KWE)2 giờ 55 phút
8034Tế Nam (TNA)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 45 phút
8879Tế Nam (TNA)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
8407Tế Nam (TNA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 20 phút
2280Thiên Tân (TSN)Hạ Môn (XMN)3 giờ 0 phút
2234Thái Nguyên (TYN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 35 phút
2186Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Nam Kinh (NKG)4 giờ 10 phút
8712Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tế Nam (TNA)4 giờ 20 phút
8879Vũ Hán (WUH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút
2217Vũ Hán (WUH)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 35 phút
4811Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
4788Hạ Môn (XMN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 35 phút
2105Hạ Môn (XMN)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
8408Hạ Môn (XMN)Tế Nam (TNA)2 giờ 25 phút
2217Hạ Môn (XMN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
7639Yên Đài (YNT)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
7645Yên Đài (YNT)Hạ Môn (XMN)2 giờ 55 phút
2266Châu Hải (ZUH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
4861Thanh Đảo (TAO)Vũ Hán (WUH)2 giờ 20 phút
8825Tế Nam (TNA)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
8825Yên Đài (YNT)Tế Nam (TNA)0 giờ 55 phút
4968A Khắc Tô (AKU)Tây An (XIY)3 giờ 35 phút
2321Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
4943Trịnh Châu (CGO)Ninh Ba (NGB)1 giờ 55 phút
2322Trịnh Châu (CGO)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 40 phút
4944Trịnh Châu (CGO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 20 phút
7665Trịnh Châu (CGO)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút
4785Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
1191Trường Xuân (CGQ)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút
2270Trường Xuân (CGQ)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 40 phút
7652Trùng Khánh (CKG)Hợp Phì (HFE)1 giờ 45 phút
2305Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
4832Trùng Khánh (CKG)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 40 phút
8806Trùng Khánh (CKG)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút
2269Trùng Khánh (CKG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 5 phút
2265Trùng Khánh (CKG)Châu Hải (ZUH)1 giờ 55 phút
8894Trường Sa (CSX)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
2202Phúc Châu (FOC)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút
4912Phúc Châu (FOC)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 40 phút
4911Phúc Châu (FOC)Châu Hải (ZUH)1 giờ 25 phút
2322Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
4884Hải Khẩu (HAK)Ninh Ba (NGB)2 giờ 35 phút
7651Hợp Phì (HFE)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
7659Hợp Phì (HFE)Quý Dương (KWE)2 giờ 5 phút
7652Hợp Phì (HFE)Yên Đài (YNT)1 giờ 40 phút
2111Hàng Châu (HGH)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút
2117Hàng Châu (HGH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 15 phút
1152Hong Kong (HKG)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút
4746Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 25 phút
4787Chu Sơn (HSN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 30 phút
8004Incheon (ICN)Tế Nam (TNA)1 giờ 45 phút
7684Incheon (ICN)Yên Đài (YNT)1 giờ 15 phút
7633Giai Mộc Tư (JMU)Yên Đài (YNT)2 giờ 20 phút
4910Nam Xương (KHN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 45 phút
4094Ô-sa-ka (KIX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 50 phút
8086Ô-sa-ka (KIX)Tế Nam (TNA)3 giờ 30 phút
4820Côn Minh (KMG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút
8838Côn Minh (KMG)Tế Nam (TNA)3 giờ 25 phút
7660Quý Dương (KWE)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
4815Quý Dương (KWE)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 55 phút
2319Quý Dương (KWE)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 20 phút
7934Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
2106Quý Dương (KWE)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
8702Lan Châu (LHW)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút
8701Lan Châu (LHW)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 55 phút
8790Lệ Giang (LJG)Miên Dương (MIG)1 giờ 30 phút
8790Miên Dương (MIG)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút
4944Ninh Ba (NGB)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
4883Ninh Ba (NGB)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 40 phút
4884Ninh Ba (NGB)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút
4820Nam Kinh (NKG)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 15 phút
7634Nam Kinh (NKG)Yên Đài (YNT)1 giờ 30 phút
8796Nam Ninh (NNG)Tế Nam (TNA)2 giờ 45 phút
8880Nam Ninh (NNG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
2205Bắc Kinh (PEK)Phúc Châu (FOC)3 giờ 0 phút
4652Bắc Kinh (PEK)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 30 phút
7602Bắc Kinh (PEK)Yên Đài (YNT)1 giờ 25 phút
1166Thượng Hải (SHA)Tế Nam (TNA)1 giờ 45 phút
7618Thượng Hải (SHA)Yên Đài (YNT)1 giờ 50 phút
2321Thẩm Dương (SHE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
2320Thẩm Dương (SHE)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 55 phút
7912Thẩm Dương (SHE)Yên Đài (YNT)1 giờ 35 phút
4683Thượng Nhiêu (SQD)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 35 phút
4684Thượng Nhiêu (SQD)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút
4684Thẩm Quyến (SZX)Thượng Nhiêu (SQD)1 giờ 50 phút
4686Thẩm Quyến (SZX)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 10 phút
7630Thẩm Quyến (SZX)Yên Đài (YNT)3 giờ 20 phút
4786Thanh Đảo (TAO)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 10 phút
4843Thanh Đảo (TAO)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
4875Thanh Đảo (TAO)Trường Sa (CSX)2 giờ 40 phút
4838Thanh Đảo (TAO)Đại Liên (DLC)1 giờ 5 phút
4911Thanh Đảo (TAO)Phúc Châu (FOC)2 giờ 0 phút
4745Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 15 phút
4787Thanh Đảo (TAO)Chu Sơn (HSN)1 giờ 30 phút
4909Thanh Đảo (TAO)Nam Xương (KHN)1 giờ 50 phút
4093Thanh Đảo (TAO)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 20 phút
4883Thanh Đảo (TAO)Ninh Ba (NGB)1 giờ 50 phút
4651Thanh Đảo (TAO)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 35 phút
4601Thanh Đảo (TAO)Thượng Hải (PVG)1 giờ 40 phút
4663Thanh Đảo (TAO)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
4683Thanh Đảo (TAO)Thượng Nhiêu (SQD)2 giờ 0 phút
4685Thanh Đảo (TAO)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 5 phút
4718Thanh Đảo (TAO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 0 phút
4785Thanh Đảo (TAO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút
8820Thành Đô (TFU)Tế Nam (TNA)2 giờ 35 phút
8038Tế Nam (TNA)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 0 phút
8893Tế Nam (TNA)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
1151Tế Nam (TNA)Hong Kong (HKG)3 giờ 10 phút
8404Tế Nam (TNA)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 20 phút
8003Tế Nam (TNA)Incheon (ICN)1 giờ 35 phút
8701Tế Nam (TNA)Lan Châu (LHW)2 giờ 20 phút
8436Tế Nam (TNA)Nam Ninh (NNG)3 giờ 10 phút
1165Tế Nam (TNA)Thượng Hải (SHA)1 giờ 35 phút
8711Tế Nam (TNA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 50 phút
1197Tế Nam (TNA)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 55 phút
8737Tế Nam (TNA)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
1191Tế Nam (TNA)Châu Hải (ZUH)2 giờ 50 phút
2279Thiên Tân (TSN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 25 phút
2233Thái Nguyên (TYN)Bao Đầu (BAV)1 giờ 5 phút
2269Thái Nguyên (TYN)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 20 phút
2270Thái Nguyên (TYN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 10 phút
2320Thái Nguyên (TYN)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
2319Thái Nguyên (TYN)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 45 phút
4924Thái Nguyên (TYN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
4943Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 50 phút
2118Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hàng Châu (HGH)4 giờ 50 phút
8702Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Lan Châu (LHW)2 giờ 45 phút
4924Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 25 phút
1189Uy Hải (WEH)Tế Nam (TNA)1 giờ 15 phút
1197Ôn Châu (WNZ)Châu Hải (ZUH)2 giờ 0 phút
8880Vũ Hán (WUH)Tế Nam (TNA)1 giờ 35 phút
7930Vũ Hán (WUH)Yên Đài (YNT)2 giờ 5 phút
4967Tây An (XIY)A Khắc Tô (AKU)4 giờ 10 phút
4812Tây An (XIY)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
8738Tây An (XIY)Tế Nam (TNA)1 giờ 55 phút
7934Tây An (XIY)Yên Đài (YNT)2 giờ 15 phút
2225Hạ Môn (XMN)Trường Sa (CSX)1 giờ 35 phút
2109Hạ Môn (XMN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 40 phút
2123Hạ Môn (XMN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút
4786Hạ Môn (XMN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 35 phút
2279Hạ Môn (XMN)Thiên Tân (TSN)3 giờ 0 phút
2233Hạ Môn (XMN)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 45 phút
7646Hạ Môn (XMN)Yên Đài (YNT)2 giờ 50 phút
7665Yên Đài (YNT)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 45 phút
7646Yên Đài (YNT)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 45 phút
7659Yên Đài (YNT)Hợp Phì (HFE)1 giờ 50 phút
7683Yên Đài (YNT)Incheon (ICN)1 giờ 30 phút
7634Yên Đài (YNT)Giai Mộc Tư (JMU)2 giờ 15 phút
7633Yên Đài (YNT)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
7601Yên Đài (YNT)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 35 phút
7617Yên Đài (YNT)Thượng Hải (SHA)1 giờ 55 phút
7630Yên Đài (YNT)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
7629Yên Đài (YNT)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 15 phút
7929Yên Đài (YNT)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
7933Yên Đài (YNT)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
4912Châu Hải (ZUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 50 phút
2289Châu Hải (ZUH)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
4910Châu Hải (ZUH)Nam Xương (KHN)1 giờ 40 phút
1192Châu Hải (ZUH)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút
1200Nam Xương (KHN)Tế Nam (TNA)2 giờ 30 phút
7666Trịnh Châu (CGO)Yên Đài (YNT)1 giờ 35 phút
4800Thường Châu (CZX)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 5 phút
8723Ngân Xuyên (INC)Tây Ninh (XNN)1 giờ 10 phút
8734Ba Âm Quách Lăng (KRL)Tây An (XIY)3 giờ 25 phút
4800Quý Dương (KWE)Thường Châu (CZX)2 giờ 20 phút
4810Quý Dương (KWE)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 20 phút
8033Thẩm Dương (SHE)Tế Nam (TNA)1 giờ 50 phút
4923Thanh Đảo (TAO)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 5 phút
4809Thanh Đảo (TAO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 0 phút
8723Tế Nam (TNA)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 5 phút
4923Thái Nguyên (TYN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 55 phút
2218Thái Nguyên (TYN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 40 phút
4809Ôn Châu (WNZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
4810Ôn Châu (WNZ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
2218Vũ Hán (WUH)Hạ Môn (XMN)2 giờ 10 phút
8733Tây An (XIY)Ba Âm Quách Lăng (KRL)3 giờ 40 phút
7666Châu Hải (ZUH)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
2153Hạ Môn (XMN)Jakarta (CGK)5 giờ 35 phút
4678Quảng Châu (CAN)Nam Bình (WUS)1 giờ 30 phút
4872Trường Sa (CSX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 40 phút
4678Nam Bình (WUS)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
4816Thanh Đảo (TAO)Quý Dương (KWE)3 giờ 35 phút
4733Đại Liên (DLC)Giai Mộc Tư (JSJ)2 giờ 15 phút
2271Trịnh Châu (CGO)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 5 phút
2272Trịnh Châu (CGO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
2272Ngân Xuyên (INC)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 40 phút
2271Hạ Môn (XMN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 25 phút
8770Quế Lâm (KWL)Tế Nam (TNA)2 giờ 40 phút
8432Trương Gia Giới (DYG)Tế Nam (TNA)1 giờ 55 phút
8431Tế Nam (TNA)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 0 phút
4606Thượng Hải (PVG)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
8769Tế Nam (TNA)Quế Lâm (KWL)2 giờ 40 phút
2141Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 0 phút
2194Tây An (XIY)Hạ Môn (XMN)2 giờ 50 phút
4690Quảng Châu (CAN)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 5 phút
8713Phúc Châu (FOC)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút
2169Chu Sơn (HSN)Lâm Nghi (LYI)1 giờ 35 phút
4827Cảnh Đức Trấn (JDZ)Côn Minh (KMG)2 giờ 55 phút
4828Cảnh Đức Trấn (JDZ)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 45 phút
4828Côn Minh (KMG)Cảnh Đức Trấn (JDZ)2 giờ 45 phút
2170Lâm Nghi (LYI)Chu Sơn (HSN)1 giờ 35 phút
2176Thẩm Dương (SHE)Từ Châu (XUZ)2 giờ 0 phút
4689Thanh Đảo (TAO)Quảng Châu (CAN)3 giờ 15 phút
4827Thanh Đảo (TAO)Cảnh Đức Trấn (JDZ)2 giờ 5 phút
8714Tế Nam (TNA)Phúc Châu (FOC)2 giờ 5 phút
2228Thái Nguyên (TYN)Thập Yển (WDS)1 giờ 30 phút
2227Thập Yển (WDS)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 40 phút
2228Thập Yển (WDS)Hạ Môn (XMN)2 giờ 25 phút
2227Hạ Môn (XMN)Thập Yển (WDS)2 giờ 15 phút
2175Hạ Môn (XMN)Từ Châu (XUZ)2 giờ 0 phút
2175Từ Châu (XUZ)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 55 phút
2176Từ Châu (XUZ)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
4819Nam Kinh (NKG)Côn Minh (KMG)2 giờ 50 phút
4819Thanh Đảo (TAO)Nam Kinh (NKG)1 giờ 25 phút
2154Jakarta (CGK)Hạ Môn (XMN)5 giờ 30 phút
8826Tế Nam (TNA)Yên Đài (YNT)0 giờ 55 phút
1170Quảng Châu (CAN)Tế Nam (TNA)2 giờ 45 phút
2252Quế Lâm (KWL)Hạ Môn (XMN)1 giờ 30 phút
1169Tế Nam (TNA)Quảng Châu (CAN)3 giờ 0 phút
2251Hạ Môn (XMN)Quế Lâm (KWL)1 giờ 40 phút
4818Côn Minh (KMG)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 55 phút
7622Quảng Châu (CAN)Yên Đài (YNT)3 giờ 10 phút
4738Bạch Thành (DBC)Đại Liên (DLC)1 giờ 30 phút
4737Đại Liên (DLC)Bạch Thành (DBC)1 giờ 40 phút
2184Đông Dinh (DOY)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 35 phút
2183Đông Dinh (DOY)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút
8715Tuyền Châu (JJN)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút
8847Cù Châu (JUZ)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 25 phút
2229Lâm Nghi (LYI)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 50 phút
2230Lâm Nghi (LYI)Hạ Môn (XMN)2 giờ 25 phút
2183Thẩm Dương (SHE)Đông Dinh (DOY)1 giờ 25 phút
4829Thanh Đảo (TAO)Côn Minh (KMG)3 giờ 35 phút
8716Tế Nam (TNA)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 15 phút
8847Tế Nam (TNA)Cù Châu (JUZ)1 giờ 45 phút
8061Tế Nam (TNA)Singapore (SIN)5 giờ 50 phút
2230Thái Nguyên (TYN)Lâm Nghi (LYI)1 giờ 40 phút
4717Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thanh Đảo (TAO)4 giờ 40 phút
2184Hạ Môn (XMN)Đông Dinh (DOY)2 giờ 20 phút
2229Hạ Môn (XMN)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 25 phút
8062Singapore (SIN)Tế Nam (TNA)6 giờ 15 phút
4085Thanh Đảo (TAO)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 20 phút
4086Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 30 phút
4868Vũ Hán (WUH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 15 phút
2274Lan Châu (LHW)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 45 phút
2273Trịnh Châu (CGO)Lan Châu (LHW)1 giờ 55 phút
4858Trịnh Châu (CGO)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 45 phút
4858Ba Âm Quách Lăng (KRL)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 55 phút
4885Hợp Phì (HFE)Nam Ninh (NNG)2 giờ 30 phút
4886Hợp Phì (HFE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 5 phút
4886Nam Ninh (NNG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
4885Thanh Đảo (TAO)Hợp Phì (HFE)1 giờ 55 phút
8858Tam Á (SYX)Tế Nam (TNA)3 giờ 25 phút
2185Nam Kinh (NKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 55 phút
8857Tế Nam (TNA)Tam Á (SYX)3 giờ 35 phút
2185Hạ Môn (XMN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 45 phút
8704Khách Thập (KHG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 50 phút
8703Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Khách Thập (KHG)2 giờ 10 phút
2240Côn Minh (KMG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 50 phút
2239Hạ Môn (XMN)Côn Minh (KMG)3 giờ 10 phút
4998Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
4997Thanh Đảo (TAO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 10 phút
8789Miên Dương (MIG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 30 phút
8789Tế Nam (TNA)Miên Dương (MIG)2 giờ 15 phút
8724Ngân Xuyên (INC)Tế Nam (TNA)1 giờ 55 phút
8724Tây Ninh (XNN)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 5 phút
8846Hải Khẩu (HAK)Quế Lâm (KWL)1 giờ 25 phút
8845Quế Lâm (KWL)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 20 phút
2158Cảnh Đức Trấn (JDZ)Hạ Môn (XMN)1 giờ 0 phút
2158Thành Đô (TFU)Cảnh Đức Trấn (JDZ)2 giờ 20 phút
4079Thanh Đảo (TAO)Băng Cốc (BKK)4 giờ 50 phút
2157Cảnh Đức Trấn (JDZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
2157Hạ Môn (XMN)Cảnh Đức Trấn (JDZ)1 giờ 15 phút
8423Chu Sơn (HSN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 30 phút
8423Tế Nam (TNA)Chu Sơn (HSN)1 giờ 50 phút
2195Hà Trạch (HZA)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
2196Hà Trạch (HZA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
2196Tây An (XIY)Hà Trạch (HZA)2 giờ 0 phút
2195Hạ Môn (XMN)Hà Trạch (HZA)2 giờ 25 phút
8424Chu Sơn (HSN)Tế Nam (TNA)1 giờ 45 phút
8424Tuyền Châu (JJN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 25 phút
8856Hải Khẩu (HAK)Nam Xương (KHN)2 giờ 5 phút
8855Nam Xương (KHN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
7946Thẩm Dương (SHE)Hạ Môn (XMN)3 giờ 35 phút
8883Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Tế Nam (TNA)2 giờ 40 phút
8884Tế Nam (TNA)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 45 phút
7945Hạ Môn (XMN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 40 phút
4857Trịnh Châu (CGO)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 35 phút
4857Thanh Đảo (TAO)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
2245Thiên Tân (TSN)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 5 phút
8707Ngân Xuyên (INC)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 5 phút
2138Thượng Nhiêu (SQD)Hạ Môn (XMN)0 giờ 55 phút
8852Hải Khẩu (HAK)Tế Nam (TNA)3 giờ 10 phút
2492Na-gôi-a (NGO)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 25 phút
1164Thượng Hải (PVG)Tế Nam (TNA)1 giờ 50 phút
4987Thanh Đảo (TAO)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 35 phút
1163Tế Nam (TNA)Thượng Hải (PVG)1 giờ 50 phút
8708Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 55 phút
1198Ôn Châu (WNZ)Tế Nam (TNA)1 giờ 55 phút
2193Hạ Môn (XMN)Tây An (XIY)3 giờ 5 phút
1198Châu Hải (ZUH)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 0 phút
2138Trùng Khánh (CKG)Thượng Nhiêu (SQD)1 giờ 55 phút
2246Ngân Xuyên (INC)Thiên Tân (TSN)1 giờ 55 phút
8851Tế Nam (TNA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 25 phút
4975Thái Nguyên (TYN)Lan Châu (LHW)1 giờ 35 phút
8849Thai Châu (HYN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 25 phút
2491Thanh Đảo (TAO)Na-gôi-a (NGO)3 giờ 0 phút
8849Tế Nam (TNA)Thai Châu (HYN)1 giờ 50 phút
4988Ngân Xuyên (INC)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 25 phút
7632Quế Lâm (KWL)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
7631Nam Kinh (NKG)Quế Lâm (KWL)2 giờ 10 phút
2168Thượng Hải (PVG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
2167Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
8848Hải Khẩu (HAK)Cù Châu (JUZ)2 giờ 15 phút
8848Cù Châu (JUZ)Tế Nam (TNA)1 giờ 45 phút
8850Hải Khẩu (HAK)Thai Châu (HYN)2 giờ 25 phút
8850Thai Châu (HYN)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
4976Lan Châu (LHW)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 30 phút
2137Thượng Nhiêu (SQD)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
2137Hạ Môn (XMN)Thượng Nhiêu (SQD)1 giờ 0 phút
4979Đại Đồng (DAT)Lan Châu (LHW)1 giờ 40 phút
4980Đại Đồng (DAT)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
4980Lan Châu (LHW)Đại Đồng (DAT)1 giờ 45 phút
4979Thanh Đảo (TAO)Đại Đồng (DAT)1 giờ 40 phút
4768Quế Lâm (KWL)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
2156Thành Đô (TFU)Hạ Môn (XMN)2 giờ 50 phút
2155Hạ Môn (XMN)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
2281Thường Châu (CZX)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 10 phút
2282Thường Châu (CZX)Hạ Môn (XMN)1 giờ 40 phút
2282Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thường Châu (CZX)2 giờ 0 phút
2281Hạ Môn (XMN)Thường Châu (CZX)1 giờ 55 phút
Hiển thị thêm đường bay

Shandong Airlines thông tin liên hệ

  • SCMã IATA
  • +86 95369Gọi điện
  • sda.cnTruy cập

Thông tin của Shandong Airlines

Mã IATASC
Tuyến đường416
Tuyến bay hàng đầuĐại Liên đến Thanh Đảo
Sân bay được khai thác78
Sân bay hàng đầuTế Nam Jinan

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.