Mùa thấp điểm | Tháng Ba |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Một |
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8001 | Tế Nam (TNA) | Incheon (ICN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4968 | A Khắc Tô (AKU) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2154 | Jakarta (CGK) | Hạ Môn (XMN) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
2321 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
4943 | Trịnh Châu (CGO) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2322 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4944 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7665 | Trịnh Châu (CGO) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
4785 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8037 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2270 | Trường Xuân (CGQ) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7652 | Trùng Khánh (CKG) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
4842 | Trùng Khánh (CKG) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8814 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2269 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7650 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
4876 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8894 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2112 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
4837 | Đại Liên (DLC) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8411 | Đại Liên (DLC) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2206 | Phúc Châu (FOC) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8443 | Phúc Châu (FOC) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
4911 | Phúc Châu (FOC) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2322 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
4884 | Hải Khẩu (HAK) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7651 | Hợp Phì (HFE) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7659 | Hợp Phì (HFE) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7660 | Hợp Phì (HFE) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2111 | Hàng Châu (HGH) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
4776 | Hàng Châu (HGH) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2112 | Hàng Châu (HGH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8436 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8423 | Chu Sơn (HSN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
4788 | Chu Sơn (HSN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8424 | Chu Sơn (HSN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
4622 | Incheon (ICN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8002 | Incheon (ICN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8708 | Ngân Xuyên (INC) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8424 | Tuyền Châu (JJN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
4704 | Giai Mộc Tư (JMU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7633 | Giai Mộc Tư (JMU) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
4910 | Nam Xương (KHN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
4909 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4094 | Ô-sa-ka (KIX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8088 | Ô-sa-ka (KIX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
4820 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8838 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7660 | Quý Dương (KWE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
4815 | Quý Dương (KWE) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8042 | Quý Dương (KWE) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2319 | Quý Dương (KWE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7934 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2104 | Quý Dương (KWE) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4768 | Quế Lâm (KWL) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7632 | Quế Lâm (KWL) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8710 | Lan Châu (LHW) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8709 | Lan Châu (LHW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8790 | Lệ Giang (LJG) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8789 | Miên Dương (MIG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8790 | Miên Dương (MIG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
4944 | Ninh Ba (NGB) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4883 | Ninh Ba (NGB) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4884 | Ninh Ba (NGB) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4819 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7631 | Nam Kinh (NKG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
4820 | Nam Kinh (NKG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7634 | Nam Kinh (NKG) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8796 | Nam Ninh (NNG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2207 | Bắc Kinh (PEK) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
4642 | Bắc Kinh (PEK) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
2128 | Bắc Kinh (PEK) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7610 | Bắc Kinh (PEK) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1161 | Bắc Kinh (PEK) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
4602 | Thượng Hải (PVG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4664 | Thượng Hải (SHA) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1166 | Thượng Hải (SHA) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7618 | Thượng Hải (SHA) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2298 | Thượng Hải (SHA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2321 | Thẩm Dương (SHE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4714 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8444 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2320 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7946 | Thẩm Dương (SHE) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7629 | Thẩm Dương (SHE) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
4683 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
4684 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8858 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
4684 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Nhiêu (SQD) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
4686 | Thẩm Quyến (SZX) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
1190 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7630 | Thẩm Quyến (SZX) | Yên Đài (YNT) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
4786 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
4843 | Thanh Đảo (TAO) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
4838 | Thanh Đảo (TAO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
4911 | Thanh Đảo (TAO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4775 | Thanh Đảo (TAO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4631 | Thanh Đảo (TAO) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
4621 | Thanh Đảo (TAO) | Incheon (ICN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4909 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
4093 | Thanh Đảo (TAO) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
4817 | Thanh Đảo (TAO) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
4883 | Thanh Đảo (TAO) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
2491 | Thanh Đảo (TAO) | Na-gôi-a (NGO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4819 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
4641 | Thanh Đảo (TAO) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4601 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4667 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
4683 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4851 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4967 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4785 | Thanh Đảo (TAO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4852 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8832 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8814 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8805 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8893 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8808 | Tế Nam (TNA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8444 | Tế Nam (TNA) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8810 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8423 | Tế Nam (TNA) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8085 | Tế Nam (TNA) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8837 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8037 | Tế Nam (TNA) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8709 | Tế Nam (TNA) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8789 | Tế Nam (TNA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8795 | Tế Nam (TNA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1165 | Tế Nam (TNA) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8443 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
1189 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8831 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8711 | Tế Nam (TNA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1182 | Tế Nam (TNA) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1197 | Tế Nam (TNA) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8881 | Tế Nam (TNA) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8415 | Tế Nam (TNA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
1195 | Tế Nam (TNA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2233 | Thái Nguyên (TYN) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2269 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2270 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2320 | Thái Nguyên (TYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2319 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
4924 | Thái Nguyên (TYN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
4943 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8708 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8710 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
4924 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1189 | Uy Hải (WEH) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1197 | Ôn Châu (WNZ) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8882 | Vũ Hán (WUH) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7930 | Vũ Hán (WUH) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
4967 | Tây An (XIY) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7933 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4968 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7934 | Tây An (XIY) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7649 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2225 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2111 | Hạ Môn (XMN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4788 | Hạ Môn (XMN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
2129 | Hạ Môn (XMN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7945 | Hạ Môn (XMN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4786 | Hạ Môn (XMN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8416 | Hạ Môn (XMN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2233 | Hạ Môn (XMN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
2193 | Hạ Môn (XMN) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7646 | Hạ Môn (XMN) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7665 | Yên Đài (YNT) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7646 | Yên Đài (YNT) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7659 | Yên Đài (YNT) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7634 | Yên Đài (YNT) | Giai Mộc Tư (JMU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7633 | Yên Đài (YNT) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7609 | Yên Đài (YNT) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7617 | Yên Đài (YNT) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7911 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7629 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8825 | Yên Đài (YNT) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7929 | Yên Đài (YNT) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7933 | Yên Đài (YNT) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2289 | Châu Hải (ZUH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
4910 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1162 | Châu Hải (ZUH) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2297 | Châu Hải (ZUH) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2234 | Bao Đầu (BAV) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1172 | Quảng Châu (CAN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7645 | Trường Xuân (CGQ) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2226 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2117 | Hàng Châu (HGH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
2290 | Hàng Châu (HGH) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
4632 | Hong Kong (HKG) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8707 | Ngân Xuyên (INC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
4818 | Côn Minh (KMG) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
2240 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2185 | Nam Kinh (NKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2186 | Nam Kinh (NKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4875 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4816 | Thanh Đảo (TAO) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
4717 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
4685 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
4867 | Thanh Đảo (TAO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1171 | Tế Nam (TNA) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8707 | Tế Nam (TNA) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1199 | Tế Nam (TNA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8857 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8826 | Tế Nam (TNA) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2234 | Thái Nguyên (TYN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2118 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2186 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nam Kinh (NKG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
4717 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thanh Đảo (TAO) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8712 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tế Nam (TNA) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1198 | Ôn Châu (WNZ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
4868 | Vũ Hán (WUH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
2217 | Vũ Hán (WUH) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2194 | Tây An (XIY) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2153 | Hạ Môn (XMN) | Jakarta (CGK) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2239 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2103 | Hạ Môn (XMN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
2185 | Hạ Môn (XMN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
2217 | Hạ Môn (XMN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7645 | Yên Đài (YNT) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
1196 | Châu Hải (ZUH) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1198 | Châu Hải (ZUH) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2492 | Na-gôi-a (NGO) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
4857 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7666 | Trịnh Châu (CGO) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
4800 | Thường Châu (CZX) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
4733 | Đại Liên (DLC) | Giai Mộc Tư (JSJ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
4912 | Phúc Châu (FOC) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
4767 | Hàng Châu (HGH) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
4754 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
4787 | Chu Sơn (HSN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7684 | Incheon (ICN) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8723 | Ngân Xuyên (INC) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
4734 | Giai Mộc Tư (JSJ) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8734 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tây An (XIY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
4800 | Quý Dương (KWE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
4675 | Thanh Đảo (TAO) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
4857 | Thanh Đảo (TAO) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
4787 | Thanh Đảo (TAO) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
4703 | Thanh Đảo (TAO) | Giai Mộc Tư (JMU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
4923 | Thanh Đảo (TAO) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8733 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
4923 | Thái Nguyên (TYN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
2218 | Thái Nguyên (TYN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
2218 | Vũ Hán (WUH) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8733 | Tây An (XIY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8734 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8724 | Tây Ninh (XNN) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7683 | Yên Đài (YNT) | Incheon (ICN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7666 | Châu Hải (ZUH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
4912 | Châu Hải (ZUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
2168 | Thượng Hải (PVG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4751 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
4677 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Bình (WUS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
4677 | Nam Bình (WUS) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2167 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2252 | Quế Lâm (KWL) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8075 | Tế Nam (TNA) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
2251 | Hạ Môn (XMN) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8076 | Băng Cốc (BKK) | Tế Nam (TNA) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4932 | Hàng Châu (HGH) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7640 | Hàng Châu (HGH) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
4990 | Ngân Xuyên (INC) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8876 | Nam Ninh (NNG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8745 | Tế Nam (TNA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
7639 | Yên Đài (YNT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
4678 | Quảng Châu (CAN) | Nam Bình (WUS) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
4678 | Nam Bình (WUS) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8875 | Vũ Hán (WUH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8846 | Hải Khẩu (HAK) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8746 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1152 | Hong Kong (HKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8845 | Quế Lâm (KWL) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8846 | Quế Lâm (KWL) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1151 | Tế Nam (TNA) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8845 | Tế Nam (TNA) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4858 | Trịnh Châu (CGO) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2265 | Trùng Khánh (CKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8821 | Trùng Khánh (CQW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8822 | Trùng Khánh (CQW) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2281 | Thường Châu (CZX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2282 | Thường Châu (CZX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4738 | Bạch Thành (DBC) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4737 | Đại Liên (DLC) | Bạch Thành (DBC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2184 | Đông Dinh (DOY) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2183 | Đông Dinh (DOY) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8852 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2282 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4759 | Hợp Phì (HFE) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4760 | Hợp Phì (HFE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2195 | Hà Trạch (HZA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2196 | Hà Trạch (HZA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8715 | Tuyền Châu (JJN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4858 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4760 | Quế Lâm (KWL) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2229 | Lâm Nghi (LYI) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2230 | Lâm Nghi (LYI) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2183 | Thẩm Dương (SHE) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7902 | Trạch Gia Trang (SJW) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1184 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Bình (WUS) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4759 | Thanh Đảo (TAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8822 | Thành Đô (TFU) | Trùng Khánh (CQW) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8821 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CQW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8851 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8716 | Tế Nam (TNA) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8061 | Tế Nam (TNA) | Singapore (SIN) | 5 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1183 | Tế Nam (TNA) | Nam Bình (WUS) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4931 | Thái Nguyên (TYN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2230 | Thái Nguyên (TYN) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7902 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1183 | Nam Bình (WUS) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1184 | Nam Bình (WUS) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2196 | Tây An (XIY) | Hà Trạch (HZA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2281 | Hạ Môn (XMN) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2184 | Hạ Môn (XMN) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2195 | Hạ Môn (XMN) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2229 | Hạ Môn (XMN) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4690 | Quảng Châu (CAN) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8850 | Hải Khẩu (HAK) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2169 | Chu Sơn (HSN) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8849 | Thai Châu (HYN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8850 | Thai Châu (HYN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2158 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1200 | Nam Xương (KHN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2170 | Lâm Nghi (LYI) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2176 | Thẩm Dương (SHE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4718 | Thanh Đảo (TAO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2158 | Thành Đô (TFU) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8849 | Tế Nam (TNA) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2228 | Thái Nguyên (TYN) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2227 | Thập Yển (WDS) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2228 | Thập Yển (WDS) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2227 | Hạ Môn (XMN) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2175 | Hạ Môn (XMN) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2175 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2176 | Từ Châu (XUZ) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2273 | Trịnh Châu (CGO) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
2274 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
2274 | Lan Châu (LHW) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
4085 | Thanh Đảo (TAO) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
4086 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
2273 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
2271 | Trịnh Châu (CGO) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
2272 | Ngân Xuyên (INC) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
4976 | Lan Châu (LHW) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
7901 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
4975 | Thái Nguyên (TYN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
7901 | Yên Đài (YNT) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
4799 | Thường Châu (CZX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
4979 | Đại Đồng (DAT) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
4799 | Thanh Đảo (TAO) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
4979 | Thanh Đảo (TAO) | Đại Đồng (DAT) | 1 giờ 40 phút | • | • |
Mã IATA | SC |
---|---|
Tuyến đường | 432 |
Tuyến bay hàng đầu | Tế Nam đến Trùng Khánh |
Sân bay được khai thác | 79 |
Sân bay hàng đầu | Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo |