Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4612 | Incheon (ICN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8001 | Tế Nam (TNA) | Incheon (ICN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2234 | Bao Đầu (BAV) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4676 | Quảng Châu (CAN) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4674 | Quảng Châu (CAN) | Nam Bình (WUS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2321 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2323 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2322 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4877 | Trịnh Châu (CGO) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4878 | Trịnh Châu (CGO) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7666 | Trịnh Châu (CGO) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7665 | Trịnh Châu (CGO) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4785 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8037 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2268 | Trường Xuân (CGQ) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2299 | Trùng Khánh (CKG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4834 | Trùng Khánh (CKG) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8804 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2267 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8893 | Trường Sa (CSX) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4874 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8894 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8409 | Đại Đồng (DAT) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4733 | Đại Liên (DLC) | Giai Mộc Tư (JSJ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4825 | Đại Liên (DLC) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1195 | Đại Liên (DLC) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2204 | Phúc Châu (FOC) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4912 | Phúc Châu (FOC) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8713 | Phúc Châu (FOC) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4911 | Phúc Châu (FOC) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2322 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2331 | Hải Khẩu (HAK) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4884 | Hải Khẩu (HAK) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2287 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2332 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4998 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8407 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4886 | Hợp Phì (HFE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4774 | Hàng Châu (HGH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4960 | Hàng Châu (HGH) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2114 | Hàng Châu (HGH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1152 | Hong Kong (HKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8834 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7940 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8423 | Chu Sơn (HSN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4788 | Chu Sơn (HSN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8424 | Chu Sơn (HSN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8002 | Incheon (ICN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8722 | Ngân Xuyên (INC) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2300 | Tuyền Châu (JJN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8424 | Tuyền Châu (JJN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4734 | Giai Mộc Tư (JSJ) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4910 | Nam Xương (KHN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1200 | Nam Xương (KHN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1199 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4092 | Ô-sa-ka (KIX) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8088 | Ô-sa-ka (KIX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8842 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2324 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8042 | Quý Dương (KWE) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2371 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8845 | Quế Lâm (KWL) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7632 | Quế Lâm (KWL) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8709 | Lan Châu (LHW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8790 | Lệ Giang (LJG) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8790 | Miên Dương (MIG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4884 | Ninh Ba (NGB) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2492 | Na-gôi-a (NGO) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4691 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7631 | Nam Kinh (NKG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4698 | Nam Kinh (NKG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7632 | Nam Kinh (NKG) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4886 | Nam Ninh (NNG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8435 | Nam Ninh (NNG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8880 | Nam Ninh (NNG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2201 | Bắc Kinh (PEK) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4656 | Bắc Kinh (PEK) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2122 | Bắc Kinh (PEK) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7606 | Bắc Kinh (PEK) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1155 | Bắc Kinh (PEK) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4602 | Thượng Hải (PVG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4662 | Thượng Hải (SHA) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1168 | Thượng Hải (SHA) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2166 | Thượng Hải (SHA) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7618 | Thượng Hải (SHA) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2294 | Thượng Hải (SHA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2323 | Thẩm Dương (SHE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4720 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8405 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7918 | Thẩm Dương (SHE) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4683 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8894 | Yết Dương (SWA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4878 | Tam Á (SYX) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4682 | Thẩm Quyến (SZX) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1190 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4675 | Thanh Đảo (TAO) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4877 | Thanh Đảo (TAO) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4786 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4833 | Thanh Đảo (TAO) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4733 | Thanh Đảo (TAO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4911 | Thanh Đảo (TAO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4997 | Thanh Đảo (TAO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4765 | Thanh Đảo (TAO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4613 | Thanh Đảo (TAO) | Incheon (ICN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2493 | Thanh Đảo (TAO) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4691 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4655 | Thanh Đảo (TAO) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4607 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4667 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4719 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4683 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4681 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4853 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4923 | Thanh Đảo (TAO) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4785 | Thanh Đảo (TAO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4854 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8826 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8803 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8893 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1196 | Tế Nam (TNA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8714 | Tế Nam (TNA) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8408 | Tế Nam (TNA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1151 | Tế Nam (TNA) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8435 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8423 | Tế Nam (TNA) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1199 | Tế Nam (TNA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8087 | Tế Nam (TNA) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8837 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8037 | Tế Nam (TNA) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8845 | Tế Nam (TNA) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8709 | Tế Nam (TNA) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1167 | Tế Nam (TNA) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8406 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1181 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8823 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8713 | Tế Nam (TNA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1182 | Tế Nam (TNA) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8877 | Tế Nam (TNA) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8735 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8409 | Tế Nam (TNA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8820 | Tế Nam (TNA) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1195 | Tế Nam (TNA) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7939 | Thiên Tân (TSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7940 | Thiên Tân (TSN) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2267 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2268 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4959 | Thái Nguyên (TYN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4924 | Thái Nguyên (TYN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4960 | Thái Nguyên (TYN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2234 | Thái Nguyên (TYN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4721 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thanh Đảo (TAO) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8712 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tế Nam (TNA) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4959 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1189 | Uy Hải (WEH) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1198 | Ôn Châu (WNZ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8878 | Vũ Hán (WUH) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7956 | Vũ Hán (WUH) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4674 | Nam Bình (WUS) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8733 | Tây An (XIY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2372 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8738 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2135 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2113 | Hạ Môn (XMN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4788 | Hạ Môn (XMN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2123 | Hạ Môn (XMN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2165 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4786 | Hạ Môn (XMN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8408 | Hạ Môn (XMN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7646 | Hạ Môn (XMN) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8722 | Tây Ninh (XNN) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7665 | Yên Đài (YNT) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7646 | Yên Đài (YNT) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7631 | Yên Đài (YNT) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7601 | Yên Đài (YNT) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7617 | Yên Đài (YNT) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7917 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8819 | Yên Đài (YNT) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7955 | Yên Đài (YNT) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7666 | Châu Hải (ZUH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2266 | Châu Hải (ZUH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4912 | Châu Hải (ZUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2288 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4910 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1156 | Châu Hải (ZUH) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2293 | Châu Hải (ZUH) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1196 | Châu Hải (ZUH) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7939 | Châu Hải (ZUH) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1198 | Châu Hải (ZUH) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7630 | Thẩm Quyến (SZX) | Yên Đài (YNT) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7622 | Quảng Châu (CAN) | Yên Đài (YNT) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7645 | Trường Xuân (CGQ) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2265 | Trùng Khánh (CKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8846 | Hải Khẩu (HAK) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4787 | Chu Sơn (HSN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8721 | Ngân Xuyên (INC) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4692 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8734 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tây An (XIY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4816 | Quý Dương (KWE) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8846 | Quế Lâm (KWL) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8789 | Miên Dương (MIG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4883 | Ninh Ba (NGB) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4873 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4846 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4787 | Thanh Đảo (TAO) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4909 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4815 | Thanh Đảo (TAO) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4883 | Thanh Đảo (TAO) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4861 | Thanh Đảo (TAO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4673 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Bình (WUS) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8038 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8721 | Tế Nam (TNA) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8789 | Tế Nam (TNA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8436 | Tế Nam (TNA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1197 | Tế Nam (TNA) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1197 | Ôn Châu (WNZ) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4862 | Vũ Hán (WUH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4673 | Nam Bình (WUS) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4972 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7621 | Yên Đài (YNT) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7629 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7645 | Yên Đài (YNT) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4885 | Hợp Phì (HFE) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8728 | Lan Châu (LHW) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4885 | Thanh Đảo (TAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8728 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2140 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4722 | Thanh Đảo (TAO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2112 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2111 | Hàng Châu (HGH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4969 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
2218 | Vũ Hán (WUH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2217 | Hạ Môn (XMN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2233 | Thái Nguyên (TYN) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2233 | Hạ Môn (XMN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
4684 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
4684 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Nhiêu (SQD) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
2491 | Thanh Đảo (TAO) | Na-gôi-a (NGO) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4845 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
2185 | Nam Kinh (NKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2186 | Nam Kinh (NKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2186 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nam Kinh (NKG) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2185 | Hạ Môn (XMN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7950 | Trường Sa (CSX) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
4737 | Đại Liên (DLC) | Bạch Thành (DBC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2225 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4979 | Đại Đồng (DAT) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4980 | Đại Đồng (DAT) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4980 | Lan Châu (LHW) | Đại Đồng (DAT) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8859 | Thượng Nhiêu (SQD) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8860 | Thượng Nhiêu (SQD) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8860 | Tam Á (SYX) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4979 | Thanh Đảo (TAO) | Đại Đồng (DAT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1171 | Tế Nam (TNA) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8859 | Tế Nam (TNA) | Thượng Nhiêu (SQD) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2232 | Thái Nguyên (TYN) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2231 | Thập Yển (WDS) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2232 | Thập Yển (WDS) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2231 | Hạ Môn (XMN) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7639 | Yên Đài (YNT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2226 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4738 | Bạch Thành (DBC) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8879 | Vũ Hán (WUH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1174 | Quảng Châu (CAN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7942 | Trường Xuân (CGQ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7633 | Giai Mộc Tư (JMU) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
2319 | Quý Dương (KWE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2320 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7941 | Thiên Tân (TSN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2320 | Thái Nguyên (TYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2319 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7634 | Yên Đài (YNT) | Giai Mộc Tư (JMU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2148 | Quảng Châu (CAN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2147 | Hạ Môn (XMN) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8829 | Trùng Khánh (CQW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8830 | Trùng Khánh (CQW) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2183 | Đông Dinh (DOY) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7684 | Incheon (ICN) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8847 | Cù Châu (JUZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2235 | Lâm Nghi (LYI) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2236 | Lâm Nghi (LYI) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2183 | Thẩm Dương (SHE) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4079 | Thanh Đảo (TAO) | Băng Cốc (BKK) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8830 | Thành Đô (TFU) | Trùng Khánh (CQW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8829 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CQW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8410 | Tế Nam (TNA) | Đại Đồng (DAT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8847 | Tế Nam (TNA) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2236 | Thái Nguyên (TYN) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2235 | Hạ Môn (XMN) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7683 | Yên Đài (YNT) | Incheon (ICN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
4943 | Trịnh Châu (CGO) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
4944 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8852 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
4740 | Mẫu Đơn Giang (MDG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
4944 | Ninh Ba (NGB) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7949 | Nam Kinh (NKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8851 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
2279 | Thiên Tân (TSN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
4943 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
2279 | Hạ Môn (XMN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
2176 | Thẩm Dương (SHE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4633 | Thanh Đảo (TAO) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2176 | Từ Châu (XUZ) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2108 | Quý Dương (KWE) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2105 | Hạ Môn (XMN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7640 | Hàng Châu (HGH) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8858 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8857 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2175 | Hạ Môn (XMN) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2175 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4968 | A Khắc Tô (AKU) | Tây An (XIY) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8703 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
4967 | Tây An (XIY) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4739 | Đại Liên (DLC) | Mẫu Đơn Giang (MDG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2280 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1183 | Tế Nam (TNA) | Nam Bình (WUS) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2280 | Thiên Tân (TSN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1183 | Nam Bình (WUS) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2184 | Đông Dinh (DOY) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
2184 | Hạ Môn (XMN) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8704 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
4634 | Hong Kong (HKG) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 35 phút | • | ||||||
4085 | Thanh Đảo (TAO) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
4086 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
2153 | Hạ Môn (XMN) | Jakarta (CGK) | 5 giờ 15 phút | • | ||||||
1184 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Bình (WUS) | 1 giờ 15 phút | • | ||||||
1184 | Nam Bình (WUS) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • |
Mã IATA | SC |
---|---|
Tuyến đường | 440 |
Tuyến bay hàng đầu | Tế Nam đến Trùng Khánh |
Sân bay được khai thác | 80 |
Sân bay hàng đầu | Tế Nam Jinan |