
FM
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Shanghai Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Shanghai Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Shanghai Airlines
Đánh giá của khách hàng Shanghai Airlines
Trạng thái chuyến bay của Shanghai Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Shanghai Airlines - Shanghai Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Shanghai Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Shanghai Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Shanghai Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
856 | Băng Cốc (BKK) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
870 | Budapest (BUD) | Thượng Hải (PVG) | 11 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9312 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9436 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9348 | Trịnh Châu (CGO) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9328 | Trịnh Châu (CGO) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9436 | Trường Xuân (CGQ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9474 | Trường Xuân (CGQ) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9431 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9080 | Trường Xuân (CGQ) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9402 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9396 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9474 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
824 | Seoul (GMP) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9252 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
858 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
816 | Tô-ky-ô (HND) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9450 | Chu Sơn (HSN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9454 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9466 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9454 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9250 | Côn Minh (KMG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
864 | Kuala Lumpur (KUL) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9460 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9432 | Nam Kinh (NKG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9431 | Nam Kinh (NKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9384 | Nam Ninh (NNG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9388 | Nam Ninh (NNG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
878 | Penang (PEN) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
830 | Busan (PUS) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
867 | Thượng Hải (PVG) | Kota Kinabalu (BKI) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
855 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (BKK) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
869 | Thượng Hải (PVG) | Budapest (BUD) | 12 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9399 | Thượng Hải (PVG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
857 | Thượng Hải (PVG) | Thị trấn Phuket (HKT) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9061 | Thượng Hải (PVG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
827 | Thượng Hải (PVG) | Incheon (ICN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
821 | Thượng Hải (PVG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9465 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
863 | Thượng Hải (PVG) | Kuala Lumpur (KUL) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9459 | Thượng Hải (PVG) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
805 | Thượng Hải (PVG) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9383 | Thượng Hải (PVG) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
877 | Thượng Hải (PVG) | Penang (PEN) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
829 | Thượng Hải (PVG) | Busan (PUS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9297 | Thượng Hải (PVG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9543 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9119 | Thượng Hải (PVG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9123 | Thượng Hải (PVG) | Đường Sơn (TVS) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9221 | Thượng Hải (PVG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9355 | Thượng Hải (PVG) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9529 | Thượng Hải (PVG) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9307 | Thượng Hải (SHA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9347 | Thượng Hải (SHA) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
823 | Thượng Hải (SHA) | Seoul (GMP) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9251 | Thượng Hải (SHA) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
815 | Thượng Hải (SHA) | Tô-ky-ô (HND) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9339 | Thượng Hải (SHA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9085 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9331 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9229 | Thượng Hải (SHA) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9115 | Thượng Hải (SHA) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9203 | Thượng Hải (SHA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9263 | Thượng Hải (SHA) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9086 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9450 | Yết Dương (SWA) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9432 | Yết Dương (SWA) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9298 | Yết Dương (SWA) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9540 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9334 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9229 | Thanh Đảo (TAO) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9544 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9120 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9124 | Đường Sơn (TVS) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9224 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9220 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thượng Hải (SHA) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9546 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9356 | Thập Yển (WDS) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9528 | Ôn Châu (WNZ) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9204 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9358 | Châu Hải (ZUH) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
837 | Thượng Hải (PVG) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9357 | Thượng Hải (SHA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9435 | Trịnh Châu (CGO) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9449 | Trịnh Châu (CGO) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9449 | Chu Sơn (HSN) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9230 | Kê Tây (JXA) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9435 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9249 | Yết Dương (SWA) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9230 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9116 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9389 | Thượng Hải (SHA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9545 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9451 | Thượng Hải (SHA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
838 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9082 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9132 | Bao Đầu (BAV) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9131 | Thượng Hải (PVG) | Bao Đầu (BAV) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
828 | Incheon (ICN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
868 | Kota Kinabalu (BKI) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9081 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
896 | Tô-ky-ô (HND) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
822 | Ô-sa-ka (KIX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
842 | Thượng Hải (PVG) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9266 | Phúc Châu (FOC) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9566 | Thành Đô (TFU) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9565 | Ôn Châu (WNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9344 | Trương Gia Giới (DYG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9461 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9445 | Trịnh Châu (CGO) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9445 | Ôn Châu (WNZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9462 | Trùng Khánh (WXN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9429 | Hành Dương (HNY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9429 | Thượng Hải (PVG) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9097 | Thượng Hải (PVG) | An Sơn (AOG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9478 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9217 | Thượng Hải (PVG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
819 | Thượng Hải (PVG) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
820 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9477 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
872 | Casablanca (CMN) | Mác-xây (MRS) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9226 | Ngân Xuyên (INC) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
814 | Kuala Lumpur (KUL) | Vận Thành (YCU) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
871 | Mác-xây (MRS) | Casablanca (CMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
872 | Mác-xây (MRS) | Thượng Hải (PVG) | 11 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
871 | Thượng Hải (PVG) | Mác-xây (MRS) | 13 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
825 | Thượng Hải (PVG) | Toyama (TOY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9225 | Thượng Hải (SHA) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9559 | Ôn Châu (WNZ) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9567 | Ôn Châu (WNZ) | Tây Ninh (XNN) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9568 | Tây Ninh (XNN) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
814 | Vận Thành (YCU) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
813 | Trường Xuân (CGQ) | Vận Thành (YCU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
813 | Vận Thành (YCU) | Kuala Lumpur (KUL) | 5 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9453 | Côn Minh (KMG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9409 | Thượng Hải (PVG) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9218 | Lan Châu (LHW) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
826 | Toyama (TOY) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
9276 | Ninh Ba (NGB) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
897 | Ninh Ba (NGB) | Budapest (BUD) | 12 giờ 10 phút | • | • | |||||
9275 | Thượng Hải (PVG) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
9353 | Thượng Hải (PVG) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9353 | Uy Hải (WEH) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
806 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9410 | Miên Dương (MIG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9062 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9368 | Quế Lâm (KWL) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9367 | Thượng Hải (PVG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9098 | An Sơn (AOG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
892 | Budapest (BUD) | Tây An (XIY) | 10 giờ 0 phút | • | ||||||
9201 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
891 | Tây An (XIY) | Budapest (BUD) | 10 giờ 40 phút | • | ||||||
9560 | Nam Ninh (NNG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
9539 | Thượng Hải (PVG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
898 | Budapest (BUD) | Ninh Ba (NGB) | 11 giờ 25 phút | • | ||||||
9354 | Trường Xuân (CGQ) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9552 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9102 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9354 | Uy Hải (WEH) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9564 | Quế Lâm (KWL) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9551 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9563 | Ôn Châu (WNZ) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9473 | Trường Sa (CSX) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9473 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9258 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9393 | Trường Sa (CSX) | Ngô Châu (WUZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9394 | Ngô Châu (WUZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9149 | Thượng Hải (PVG) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9150 | Hãn Châu (WUT) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9323 | Thượng Hải (PVG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9512 | Châu Hải (ZUH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
810 | Hong Kong (HKG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
809 | Thượng Hải (SHA) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9246 | Nam Xương (KHN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9245 | Thượng Hải (SHA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9241 | Thượng Hải (SHA) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9242 | Yên Đài (YNT) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
890 | Na-gôi-a (NGO) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
889 | Thượng Hải (PVG) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9343 | Thượng Hải (PVG) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9320 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9315 | Thượng Hải (PVG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
895 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (HND) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
9430 | Hành Dương (HNY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9228 | Ngân Xuyên (INC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9430 | Côn Minh (KMG) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9240 | Lâm Nghi (LYI) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9141 | Thượng Hải (PVG) | Tần Hoàng Đảo (BPE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9227 | Thượng Hải (PVG) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9511 | Thượng Hải (PVG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9256 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9255 | Thượng Hải (PVG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9562 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
9561 | Ôn Châu (WNZ) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
9561 | Yên Đài (YNT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
9562 | Yên Đài (YNT) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
9126 | Đại Liên (DLC) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9126 | Nhật Chiếu (RIZ) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9270 | Hải Khẩu (HAK) | Cát An (JGS) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9127 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9128 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9128 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9269 | Cát An (JGS) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9270 | Cát An (JGS) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9458 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9359 | Thượng Hải (PVG) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9127 | Thượng Hải (SHA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9269 | Thượng Hải (SHA) | Cát An (JGS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9457 | Thượng Hải (SHA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9101 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9299 | Thượng Hải (SHA) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9219 | Thượng Hải (SHA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9363 | Thượng Hải (SHA) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9300 | Yết Dương (SWA) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9364 | Vũ Hán (WUH) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9264 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
818 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9271 | Thượng Hải (PVG) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
817 | Thượng Hải (SHA) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9272 | Tây Ninh (XNN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9360 | Trạm Giang (ZHA) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9265 | Thượng Hải (SHA) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9517 | Thượng Hải (SHA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9518 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9257 | Thượng Hải (PVG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
9139 | Thượng Hải (SHA) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9140 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9142 | Tần Hoàng Đảo (BPE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9446 | Trịnh Châu (CGO) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
9446 | Ngân Xuyên (INC) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
9239 | Thượng Hải (PVG) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
9125 | Thượng Hải (PVG) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
9125 | Nhật Chiếu (RIZ) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
9365 | Thượng Hải (PVG) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9366 | Nghi Xương (YIH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9495 | Trường Xuân (CGQ) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9496 | Hoài An (HIA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9495 | Hoài An (HIA) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9496 | Nam Ninh (NNG) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9483 | Hoài An (HIA) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9484 | Quế Lâm (KWL) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9420 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9419 | Thượng Hải (SHA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
883 | Ôn Châu (WNZ) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
884 | Băng Cốc (BKK) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
9426 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9425 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • |
Shanghai Airlines thông tin liên hệ
- FMMã IATA
- +86 21 6255 8888Gọi điện
- shanghai-air.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Shanghai Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Shanghai Airlines
Thông tin của Shanghai Airlines
Mã IATA | FM |
---|---|
Tuyến đường | 299 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Thượng Hải Pu Dong đến Trường Xuân |
Sân bay được khai thác | 85 |
Sân bay hàng đầu | Thượng Hải Pu Dong |
