Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Shenzhen Airlines

ZH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Shenzhen Airlines

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Shenzhen Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Năm

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 4%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 24%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Shenzhen Airlines

  • Đâu là hạn định do Shenzhen Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Shenzhen Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Shenzhen Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Shenzhen Airlines bay đến đâu?

    Shenzhen Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 83 thành phố ở 14 quốc gia khác nhau. Thẩm Quyến, Tây An và Nam Kinh là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Shenzhen Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Shenzhen Airlines?

    Shenzhen Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thẩm Quyến.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Shenzhen Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Shenzhen Airlines.

  • Các vé bay của hãng Shenzhen Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Shenzhen Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Shenzhen Airlines là Tháng Năm, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Shenzhen Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Shenzhen Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Incheon đến Lệ Giang, với giá vé 3.090.955 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Shenzhen Airlines?

  • Liệu Shenzhen Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Shenzhen Airlines là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Shenzhen Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Shenzhen Airlines có các chuyến bay tới 85 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Shenzhen Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Shenzhen Airlines là Tháng Năm, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Shenzhen Airlines

6,7
ỔnDựa trên 19 các đánh giá được xác minh của khách
5,2Thức ăn
7,6Phi hành đoàn
5,1Thư giãn, giải trí
6,9Lên máy bay
6,6Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Shenzhen Airlines

Th. 2 4/29

Bản đồ tuyến bay của hãng Shenzhen Airlines - Shenzhen Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Shenzhen Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Shenzhen Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 4/29

Tất cả các tuyến bay của hãng Shenzhen Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
8357Trịnh Châu (CGO)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 40 phút
9461Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
8672Trùng Khánh (CKG)Nam Thông (NTG)2 giờ 15 phút
8516Trùng Khánh (CKG)Vô Tích (WUX)2 giờ 30 phút
9984Nam Thông (NTG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
8671Nam Thông (NTG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
9730Nam Thông (NTG)Tam Á (SYX)3 giờ 10 phút
8653Nam Thông (NTG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
8358Thẩm Dương (SHE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
9730Thẩm Dương (SHE)Nam Thông (NTG)2 giờ 35 phút
8515Vô Tích (WUX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
8654Hạ Môn (XMN)Nam Thông (NTG)1 giờ 55 phút
8282Trường Sa (CSX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
9579Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 0 phút
9408Thành Đô (CTU)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 5 phút
8504Hải Khẩu (HAK)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 55 phút
8186Hải Khẩu (HAK)Vận Thành (YCU)3 giờ 5 phút
9370Huệ Châu (HUZ)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
8504Tuyền Châu (JJN)Vô Tích (WUX)2 giờ 5 phút
8307Thẩm Dương (SHE)Tương Dương (XFN)3 giờ 0 phút
8609Thẩm Quyến (SZX)Hợp Phì (HFE)2 giờ 20 phút
9370Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 55 phút
8307Tương Dương (XFN)Châu Hải (ZUH)2 giờ 20 phút
8106Bao Đầu (BAV)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút
8352Quảng Châu (CAN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
9989Quảng Châu (CAN)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
9695Quảng Châu (CAN)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 40 phút
9983Quảng Châu (CAN)Nam Thông (NTG)2 giờ 30 phút
8351Trịnh Châu (CGO)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
8365Trịnh Châu (CGO)Chu Sơn (HSN)2 giờ 15 phút
8381Trịnh Châu (CGO)Nam Ninh (NNG)2 giờ 45 phút
8320Trường Xuân (CGQ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
8850Trùng Khánh (CKG)Nam Xương (KHN)1 giờ 50 phút
9374Trùng Khánh (CKG)Nam Ninh (NNG)1 giờ 40 phút
9424Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
9368Phúc Châu (FOC)Nam Ninh (NNG)2 giờ 15 phút
8242Hải Khẩu (HAK)Nam Ninh (NNG)1 giờ 15 phút
9990Hợp Phì (HFE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
8948Hợp Phì (HFE)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 10 phút
8649Hợp Phì (HFE)Quý Dương (KWE)2 giờ 10 phút
8601Hợp Phì (HFE)Miên Dương (MIG)2 giờ 15 phút
9709Hợp Phì (HFE)Nam Ninh (NNG)2 giờ 30 phút
8635Hợp Phì (HFE)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
8610Hợp Phì (HFE)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
8424Hợp Phì (HFE)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
8605Hợp Phì (HFE)Nghi Tân (YBP)2 giờ 40 phút
8152Hàng Châu (HGH)Vận Thành (YCU)2 giờ 15 phút
9747Cáp Nhĩ Tân (HRB)Vận Thành (YCU)3 giờ 20 phút
8366Chu Sơn (HSN)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 55 phút
8947Huệ Châu (HUZ)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
8917Huệ Châu (HUZ)Vô Tích (WUX)2 giờ 10 phút
8558Ngân Xuyên (INC)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút
8503Tuyền Châu (JJN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
8568Tuyền Châu (JJN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
8567Tuyền Châu (JJN)Trạm Giang (ZHA)1 giờ 55 phút
8849Nam Xương (KHN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
9476Nam Xương (KHN)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
8847Nam Xương (KHN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 10 phút
8650Quý Dương (KWE)Hợp Phì (HFE)1 giờ 55 phút
8582Lan Châu (LHW)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
8578Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
9695Lâm Nghi (LYI)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 15 phút
8602Miên Dương (MIG)Hợp Phì (HFE)1 giờ 55 phút
8319Nam Kinh (NKG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 30 phút
9462Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
8281Nam Kinh (NKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 40 phút
8557Nam Kinh (NKG)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 50 phút
8567Nam Kinh (NKG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
8581Nam Kinh (NKG)Lan Châu (LHW)2 giờ 30 phút
8577Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 25 phút
9382Nam Kinh (NKG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 50 phút
9571Nam Kinh (NKG)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
8320Nam Kinh (NKG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút
8384Nam Ninh (NNG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
9373Nam Ninh (NNG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 40 phút
9367Nam Ninh (NNG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 35 phút
8241Nam Ninh (NNG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 15 phút
9381Nam Ninh (NNG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
9357Nam Ninh (NNG)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
8876Nam Ninh (NNG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 20 phút
9359Nam Ninh (NNG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
9280Nam Ninh (NNG)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
9351Nam Ninh (NNG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
9732Nam Thông (NTG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 15 phút
9478Nam Thông (NTG)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
9731Nam Thông (NTG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút
9118Bắc Kinh (PEK)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 50 phút
9161Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
9159Bắc Kinh (PEK)Vô Tích (WUX)2 giờ 25 phút
9151Bắc Kinh (PEK)Tương Dương (XFN)2 giờ 5 phút
9506Thượng Hải (PVG)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 10 phút
8636Thẩm Dương (SHE)Hợp Phì (HFE)3 giờ 5 phút
9707Thẩm Dương (SHE)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 25 phút
9723Thẩm Dương (SHE)Ôn Châu (WNZ)3 giờ 15 phút
9369Thẩm Dương (SHE)Vũ Hán (WUH)2 giờ 45 phút
9729Tam Á (SYX)Nam Thông (NTG)3 giờ 15 phút
9724Tam Á (SYX)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 45 phút
9748Tam Á (SYX)Vận Thành (YCU)2 giờ 55 phút
8105Thẩm Quyến (SZX)Bao Đầu (BAV)3 giờ 25 phút
9423Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
9407Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (CTU)2 giờ 45 phút
9117Thẩm Quyến (SZX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 40 phút
9523Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
8423Thành Đô (TFU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
9475Thành Đô (TFU)Nam Xương (KHN)2 giờ 15 phút
9572Thành Đô (TFU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
9358Thành Đô (TFU)Nam Ninh (NNG)1 giờ 45 phút
9477Thành Đô (TFU)Nam Thông (NTG)2 giờ 45 phút
9162Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 15 phút
9544Thành Đô (TFU)Vô Tích (WUX)2 giờ 40 phút
8848Thiên Tân (TSN)Nam Xương (KHN)2 giờ 35 phút
9580Thái Nguyên (TYN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
9708Thái Nguyên (TYN)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 0 phút
9360Thái Nguyên (TYN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
8532Thái Nguyên (TYN)Vô Tích (WUX)2 giờ 20 phút
9707Thái Nguyên (TYN)Nghi Xương (YIH)1 giờ 40 phút
8875Ôn Châu (WNZ)Nam Ninh (NNG)2 giờ 25 phút
9724Ôn Châu (WNZ)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 50 phút
9723Ôn Châu (WNZ)Tam Á (SYX)3 giờ 5 phút
8881Ôn Châu (WNZ)Yên Đài (YNT)2 giờ 45 phút
9369Vũ Hán (WUH)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 10 phút
9360Vũ Hán (WUH)Nam Ninh (NNG)1 giờ 40 phút
9359Vũ Hán (WUH)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 30 phút
8918Vô Tích (WUX)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 25 phút
8503Vô Tích (WUX)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 0 phút
9156Vô Tích (WUX)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 25 phút
9543Vô Tích (WUX)Thành Đô (TFU)3 giờ 25 phút
8531Vô Tích (WUX)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
9152Tương Dương (XFN)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 50 phút
9279Tây An (XIY)Nam Ninh (NNG)2 giờ 40 phút
9220Tây An (XIY)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 5 phút
9352Hạ Môn (XMN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 0 phút
8606Nghi Tân (YBP)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
8185Vận Thành (YCU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 55 phút
8151Vận Thành (YCU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
9748Vận Thành (YCU)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 50 phút
9747Vận Thành (YCU)Tam Á (SYX)3 giờ 10 phút
9708Nghi Xương (YIH)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 0 phút
8882Yên Đài (YNT)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 35 phút
8568Trạm Giang (ZHA)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
8319Châu Hải (ZUH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
9732Châu Hải (ZUH)Nam Thông (NTG)2 giờ 40 phút
9696Trường Xuân (CGQ)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 10 phút
9696Lâm Nghi (LYI)Quảng Châu (CAN)2 giờ 50 phút
8573Nam Kinh (NKG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 5 phút
9389Thường Châu (CZX)Đại Liên (DLC)1 giờ 40 phút
9390Thường Châu (CZX)Nam Ninh (NNG)2 giờ 30 phút
9390Đại Liên (DLC)Thường Châu (CZX)2 giờ 5 phút
9389Nam Ninh (NNG)Thường Châu (CZX)2 giờ 45 phút
8509Nam Ninh (NNG)Vô Tích (WUX)2 giờ 30 phút
8510Vô Tích (WUX)Nam Ninh (NNG)2 giờ 35 phút
9006Băng Cốc (BKK)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 0 phút
8021Quảng Châu (CAN)Hà Nội (HAN)2 giờ 35 phút
8989Quảng Châu (CAN)Thai Châu (HYN)1 giờ 40 phút
9653Quảng Châu (CAN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 30 phút
9871Quảng Châu (CAN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
9529Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
9443Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
9971Quảng Châu (CAN)Tế Nam (TNA)3 giờ 0 phút
9965Quảng Châu (CAN)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 0 phút
9320Trịnh Châu (CGO)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 0 phút
9638Trường Xuân (CGQ)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 50 phút
8022Hà Nội (HAN)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
9130Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
9878Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
9096Hong Kong (HKG)Vô Tích (WUX)2 giờ 35 phút
9626Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Thông (NTG)3 giờ 5 phút
8990Thai Châu (HYN)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
9521Cảnh Đức Trấn (JDZ)Thượng Hải (SHA)1 giờ 15 phút
9653Tuyền Châu (JJN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 35 phút
8064Ô-sa-ka (KIX)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 15 phút
9864Nam Kinh (NKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
9854Nam Kinh (NKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
9052Tô-ky-ô (NRT)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 15 phút
9625Nam Thông (NTG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 50 phút
9924Nam Thông (NTG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
9112Bắc Kinh (PEK)Y Xuân (YIC)2 giờ 55 phút
9046Phnom Penh (PNH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
9536Thượng Hải (SHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
9026Singapore (SIN)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 25 phút
9322Tam Á (SYX)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút
9009Thẩm Quyến (SZX)Băng Cốc (BKK)3 giờ 25 phút
9319Thẩm Quyến (SZX)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
9637Thẩm Quyến (SZX)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 55 phút
8013Thẩm Quyến (SZX)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
9881Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
9521Thẩm Quyến (SZX)Cảnh Đức Trấn (JDZ)1 giờ 45 phút
8063Thẩm Quyến (SZX)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 55 phút
9457Thẩm Quyến (SZX)Côn Minh (KMG)2 giờ 30 phút
9851Thẩm Quyến (SZX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
9051Thẩm Quyến (SZX)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 35 phút
9923Thẩm Quyến (SZX)Nam Thông (NTG)2 giờ 30 phút
9045Thẩm Quyến (SZX)Phnom Penh (PNH)2 giờ 35 phút
9535Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 30 phút
9025Thẩm Quyến (SZX)Singapore (SIN)4 giờ 0 phút
9321Thẩm Quyến (SZX)Tam Á (SYX)1 giờ 45 phút
9917Thẩm Quyến (SZX)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 25 phút
9419Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
9073Thẩm Quyến (SZX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 55 phút
9125Thẩm Quyến (SZX)Thiên Tân (TSN)3 giờ 5 phút
9131Thẩm Quyến (SZX)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 10 phút
9239Thẩm Quyến (SZX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 35 phút
9129Thẩm Quyến (SZX)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
9815Thẩm Quyến (SZX)Vô Tích (WUX)2 giờ 40 phút
9111Thẩm Quyến (SZX)Y Xuân (YIC)1 giờ 35 phút
9996Thanh Đảo (TAO)Quảng Châu (CAN)3 giờ 25 phút
9912Thanh Đảo (TAO)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút
9442Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
9420Thành Đô (TFU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
9972Tế Nam (TNA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 55 phút
9074Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 50 phút
9126Thiên Tân (TSN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 20 phút
9240Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 30 phút
9966Ôn Châu (WNZ)Quảng Châu (CAN)2 giờ 0 phút
9129Vũ Hán (WUH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 15 phút
9130Vũ Hán (WUH)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 55 phút
9095Vô Tích (WUX)Hong Kong (HKG)2 giờ 50 phút
9816Vô Tích (WUX)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
9111Y Xuân (YIC)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 25 phút
9112Y Xuân (YIC)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 35 phút
9654Tuyền Châu (JJN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 55 phút
9654Thẩm Dương (SHE)Tuyền Châu (JJN)3 giờ 35 phút
9132Thái Nguyên (TYN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút
9553Vô Tích (WUX)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 30 phút
8969Thẩm Quyến (SZX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 50 phút
8429Thẩm Quyến (SZX)Vu Hồ (WHA)2 giờ 20 phút
8957Thẩm Quyến (SZX)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 5 phút
9945Thẩm Quyến (SZX)Chiêu Thông (ZAT)2 giờ 5 phút
8430Vu Hồ (WHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
9946Chiêu Thông (ZAT)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 55 phút
8572Huệ Châu (HUZ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
9172Nam Thông (NTG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 10 phút
9171Bắc Kinh (PEK)Nam Thông (NTG)2 giờ 10 phút
9234Tây Ninh (XNN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 20 phút
8210Quý Dương (KWE)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 55 phút
8023Thẩm Quyến (SZX)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 20 phút
8209Thẩm Quyến (SZX)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
9646Trường Xuân (CGQ)Nam Xương (KHN)3 giờ 30 phút
9646Nam Xương (KHN)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút
9398Nam Ninh (NNG)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 30 phút
9397Thẩm Quyến (SZX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 35 phút
9530Thượng Hải (PVG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
9217Thẩm Quyến (SZX)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
8839Nam Xương (KHN)Côn Minh (KMG)2 giờ 15 phút
9710Nam Ninh (NNG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 20 phút
9065Thẩm Quyến (SZX)Bác-xê-lô-na (BCN)14 giờ 15 phút
8840Côn Minh (KMG)Nam Xương (KHN)2 giờ 15 phút
8398Trịnh Châu (CGO)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 10 phút
8397Ngân Xuyên (INC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
8086Ô-sa-ka (KIX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút
8076Ô-sa-ka (KIX)Vô Tích (WUX)2 giờ 40 phút
8085Nam Kinh (NKG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 25 phút
8075Vô Tích (WUX)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 30 phút
9995Quảng Châu (CAN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 50 phút
9702Nam Kinh (NKG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 25 phút
9701Thẩm Dương (SHE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
9601Thẩm Quyến (SZX)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 0 phút
9522Cảnh Đức Trấn (JDZ)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 45 phút
9522Thượng Hải (SHA)Cảnh Đức Trấn (JDZ)1 giờ 20 phút
9034Incheon (ICN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 50 phút
9901Thẩm Quyến (SZX)Tế Nam (TNA)3 giờ 5 phút
9902Tế Nam (TNA)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 5 phút
8373Trịnh Châu (CGO)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 30 phút
8374Trường Xuân (CGQ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 45 phút
8684Quý Dương (KWE)Nam Thông (NTG)2 giờ 35 phút
8683Nam Thông (NTG)Quý Dương (KWE)3 giờ 5 phút
8663Nam Thông (NTG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
8664Thái Nguyên (TYN)Nam Thông (NTG)2 giờ 10 phút
9631Thẩm Quyến (SZX)Dương Châu (YTY)2 giờ 30 phút
8068Incheon (ICN)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
8067Vô Tích (WUX)Incheon (ICN)2 giờ 30 phút
8652Đại Liên (DLC)Nam Thông (NTG)2 giờ 10 phút
9363Nam Ninh (NNG)Nam Thông (NTG)2 giờ 45 phút
8651Nam Thông (NTG)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút
9364Nam Thông (NTG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 40 phút
9363Nam Thông (NTG)Yên Đài (YNT)1 giờ 45 phút
9364Yên Đài (YNT)Nam Thông (NTG)1 giờ 40 phút
9333Trịnh Châu (CGO)Phúc Châu (FOC)1 giờ 55 phút
9334Phúc Châu (FOC)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 55 phút
406Macau (Ma Cao) (MFM)Nam Thông (NTG)2 giờ 20 phút
405Nam Thông (NTG)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 40 phút
9315Thẩm Quyến (SZX)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 25 phút
8922Trịnh Châu (CGO)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 30 phút
8391Trịnh Châu (CGO)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 15 phút
8921Huệ Châu (HUZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
8392Tuyền Châu (JJN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
9187Bắc Kinh (PEK)Tuyền Châu (JJN)3 giờ 5 phút
9098Macau (Ma Cao) (MFM)Vô Tích (WUX)2 giờ 50 phút
9097Vô Tích (WUX)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 50 phút
8707Tuyền Châu (JJN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
9188Tuyền Châu (JJN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 15 phút
9393Nam Xương (KHN)Lâm Nghi (LYI)1 giờ 40 phút
9394Nam Xương (KHN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 15 phút
9394Lâm Nghi (LYI)Nam Xương (KHN)1 giờ 45 phút
8708Nam Ninh (NNG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 0 phút
9393Nam Ninh (NNG)Nam Xương (KHN)1 giờ 50 phút
8034Hong Kong (HKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
9090Macau (Ma Cao) (MFM)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
9089Nam Kinh (NKG)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 50 phút
8033Thành Đô (TFU)Hong Kong (HKG)2 giờ 40 phút
8747Tuyền Châu (JJN)Nam Thông (NTG)1 giờ 45 phút
8748Nam Thông (NTG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
8747Nam Thông (NTG)Thiên Tân (TSN)1 giờ 55 phút
8748Thiên Tân (TSN)Nam Thông (NTG)1 giờ 50 phút
9167Nam Ninh (NNG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
9168Bắc Kinh (PEK)Nam Ninh (NNG)3 giờ 30 phút
9350Thường Châu (CZX)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 45 phút
9349Thường Châu (CZX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 45 phút
9349Hải Khẩu (HAK)Thường Châu (CZX)3 giờ 0 phút
9312Hải Khẩu (HAK)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 20 phút
9350Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thường Châu (CZX)3 giờ 0 phút
9067Thẩm Quyến (SZX)London (LHR)13 giờ 25 phút
9086Hong Kong (HKG)Nam Thông (NTG)2 giờ 30 phút
9085Nam Thông (NTG)Hong Kong (HKG)2 giờ 40 phút
9602Thẩm Dương (SHE)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 25 phút
9554Thẩm Dương (SHE)Vô Tích (WUX)2 giờ 35 phút
9734Hải Khẩu (HAK)Nam Xương (KHN)2 giờ 10 phút
9734Nam Xương (KHN)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 45 phút
9237Thẩm Quyến (SZX)Lan Châu (LHW)3 giờ 25 phút
9624Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 15 phút
9930Lâm Nghi (LYI)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 55 phút
9623Thẩm Quyến (SZX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 20 phút
9929Thẩm Quyến (SZX)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 40 phút
9337Thẩm Quyến (SZX)Tương Dương (XFN)2 giờ 5 phút
8956Ôn Châu (WNZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
9286Vô Tích (WUX)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
9338Tương Dương (XFN)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
8874Tây An (XIY)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 55 phút
9285Tây An (XIY)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
9655Quảng Châu (CAN)Thường Châu (CZX)2 giờ 25 phút
9655Thường Châu (CZX)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 15 phút
9068London (LHR)Thẩm Quyến (SZX)12 giờ 5 phút
9226Tây An (XIY)Quảng Châu (CAN)3 giờ 0 phút
8970Lệ Giang (LJG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
8742Hợp Phì (HFE)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
8741Hợp Phì (HFE)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 30 phút
8741Tuyền Châu (JJN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 40 phút
9452Côn Minh (KMG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
8742Thái Nguyên (TYN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 30 phút
8873Ôn Châu (WNZ)Tây An (XIY)3 giờ 5 phút
8877Ôn Châu (WNZ)Nghi Tân (YBP)3 giờ 10 phút
8878Nghi Tân (YBP)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 30 phút
8238Hải Khẩu (HAK)Quảng Châu (CAN)1 giờ 20 phút
9759Cáp Nhĩ Tân (HRB)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 30 phút
9772Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)3 giờ 15 phút
9645Nam Xương (KHN)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 10 phút
9760Lâm Nghi (LYI)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 20 phút
9759Lâm Nghi (LYI)Ninh Ba (NGB)1 giờ 15 phút
9760Ninh Ba (NGB)Lâm Nghi (LYI)1 giờ 45 phút
9645Thẩm Quyến (SZX)Nam Xương (KHN)1 giờ 45 phút
8162Vô Tích (WUX)Vận Thành (YCU)2 giờ 10 phút
8237Quảng Châu (CAN)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 45 phút
9676Cáp Nhĩ Tân (HRB)Quảng Châu (CAN)4 giờ 50 phút
9260Nam Thông (NTG)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
9011Thẩm Quyến (SZX)Manila (MNL)2 giờ 30 phút
9259Tây An (XIY)Nam Thông (NTG)2 giờ 35 phút
9140Vận Thành (YCU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
9066Bác-xê-lô-na (BCN)Thẩm Quyến (SZX)13 giờ 25 phút
9727Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
9728Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 55 phút
9273Lâm Nghi (LYI)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
9274Lâm Nghi (LYI)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
8553Nam Kinh (NKG)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
9274Thẩm Dương (SHE)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 5 phút
9273Tây An (XIY)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 10 phút
9821Quảng Châu (CAN)Vô Tích (WUX)2 giờ 30 phút
9822Vô Tích (WUX)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
8526Quý Dương (KWE)Vô Tích (WUX)2 giờ 40 phút
8018Hồ Chí Minh (SGN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 10 phút
9608Thẩm Dương (SHE)Dương Châu (YTY)2 giờ 25 phút
9033Thẩm Quyến (SZX)Incheon (ICN)3 giờ 35 phút
8525Vô Tích (WUX)Quý Dương (KWE)2 giờ 45 phút
9608Dương Châu (YTY)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
9952Miên Dương (MIG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
9597Nam Kinh (NKG)Vận Thành (YCU)1 giờ 50 phút
9951Thẩm Quyến (SZX)Miên Dương (MIG)2 giờ 30 phút
9598Vận Thành (YCU)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
9030Kuala Lumpur (KUL)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 20 phút
8992Thường Châu (CZX)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
8302Thường Châu (CZX)Châu Hải (ZUH)2 giờ 30 phút
8759Tuyền Châu (JJN)Nghi Tân (YBP)2 giờ 55 phút
9757Lâm Nghi (LYI)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 45 phút
8968Ninh Ba (NGB)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
8967Thẩm Quyến (SZX)Ninh Ba (NGB)2 giờ 15 phút
8017Thẩm Quyến (SZX)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 40 phút
9235Thẩm Quyến (SZX)Tây Ninh (XNN)3 giờ 35 phút
9758Ôn Châu (WNZ)Lâm Nghi (LYI)1 giờ 50 phút
9533Vô Tích (WUX)Châu Hải (ZUH)2 giờ 45 phút
8308Tương Dương (XFN)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
8760Nghi Tân (YBP)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 20 phút
8301Châu Hải (ZUH)Thường Châu (CZX)2 giờ 30 phút
9534Châu Hải (ZUH)Vô Tích (WUX)2 giờ 45 phút
8308Châu Hải (ZUH)Tương Dương (XFN)2 giờ 25 phút
9491Thành Đô (TFU)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 50 phút
9174Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 55 phút
9718Trường Sa (CSX)Yên Đài (YNT)2 giờ 25 phút
9932Thường Châu (CZX)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
9173Bắc Kinh (PEK)Quảng Châu (CAN)3 giờ 35 phút
9717Thẩm Dương (SHE)Yên Đài (YNT)1 giờ 30 phút
9931Thẩm Quyến (SZX)Thường Châu (CZX)2 giờ 15 phút
9717Yên Đài (YNT)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
9718Yên Đài (YNT)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 30 phút
9673Quảng Châu (CAN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 25 phút
9997Quảng Châu (CAN)Cảnh Đức Trấn (JDZ)2 giờ 5 phút
9221Quảng Châu (CAN)Tây An (XIY)2 giờ 50 phút
9693Quảng Châu (CAN)Dương Châu (YTY)2 giờ 30 phút
9694Trường Xuân (CGQ)Dương Châu (YTY)2 giờ 30 phút
8016Hà Nội (HAN)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 50 phút
9755Cáp Nhĩ Tân (HRB)Dương Châu (YTY)2 giờ 40 phút
9998Cảnh Đức Trấn (JDZ)Quảng Châu (CAN)1 giờ 45 phút
9264Tuyền Châu (JJN)Tây An (XIY)3 giờ 15 phút
8434Lệ Giang (LJG)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
9141Thẩm Quyến (SZX)Vận Thành (YCU)2 giờ 40 phút
8433Thành Đô (TFU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 25 phút
9263Tây An (XIY)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 50 phút
9756Hạ Môn (XMN)Dương Châu (YTY)2 giờ 0 phút
9694Dương Châu (YTY)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
9693Dương Châu (YTY)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 35 phút
9756Dương Châu (YTY)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 35 phút
9607Dương Châu (YTY)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 0 phút
9755Dương Châu (YTY)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
9092Hong Kong (HKG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 30 phút
9091Tuyền Châu (JJN)Hong Kong (HKG)1 giờ 50 phút
9658Yên Đài (YNT)Quảng Châu (CAN)3 giờ 25 phút
9957Thẩm Quyến (SZX)Nghi Tân (YBP)2 giờ 25 phút
9958Nghi Tân (YBP)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 55 phút
8336Vận Thành (YCU)Châu Hải (ZUH)2 giờ 45 phút
8335Châu Hải (ZUH)Vận Thành (YCU)2 giờ 50 phút
9230Ngân Xuyên (INC)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 50 phút
9229Thẩm Quyến (SZX)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 30 phút
8554Tây An (XIY)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
9251Tây An (XIY)Dương Châu (YTY)2 giờ 15 phút
9252Dương Châu (YTY)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
9297Trịnh Châu (CGO)Yên Đài (YNT)2 giờ 0 phút
9298Yên Đài (YNT)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
9920Thai Châu (HYN)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
9733Nam Xương (KHN)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 55 phút
8160Côn Minh (KMG)Vận Thành (YCU)2 giờ 30 phút
8174Nam Ninh (NNG)Vận Thành (YCU)2 giờ 35 phút
9733Thẩm Dương (SHE)Nam Xương (KHN)3 giờ 15 phút
9919Thẩm Quyến (SZX)Thai Châu (HYN)2 giờ 10 phút
8159Vận Thành (YCU)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
8173Vận Thành (YCU)Nam Ninh (NNG)2 giờ 45 phút
9387Trịnh Châu (CGO)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút
9388Đại Liên (DLC)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 55 phút
9982Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
8447Thành Đô (TFU)Yên Đài (YNT)2 giờ 40 phút
8448Yên Đài (YNT)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
8734Trường Xuân (CGQ)Thường Châu (CZX)3 giờ 0 phút
8733Thường Châu (CZX)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 10 phút
8734Thường Châu (CZX)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
8733Tuyền Châu (JJN)Thường Châu (CZX)1 giờ 45 phút
9793Trường Xuân (CGQ)Yên Đài (YNT)1 giờ 40 phút
9739Thẩm Dương (SHE)Tây An (XIY)3 giờ 10 phút
9794Vô Tích (WUX)Yên Đài (YNT)1 giờ 45 phút
9740Tây An (XIY)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 40 phút
9739Tây An (XIY)Tây Ninh (XNN)1 giờ 35 phút
9740Tây Ninh (XNN)Tây An (XIY)1 giờ 30 phút
9794Yên Đài (YNT)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 40 phút
9793Yên Đài (YNT)Vô Tích (WUX)1 giờ 35 phút
8901Huệ Châu (HUZ)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
9012Manila (MNL)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
8902Tây An (XIY)Huệ Châu (HUZ)3 giờ 5 phút
8565Nam Kinh (NKG)Yên Đài (YNT)1 giờ 50 phút
8566Yên Đài (YNT)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
9630Đại Liên (DLC)Dương Châu (YTY)1 giờ 55 phút
9629Dương Châu (YTY)Đại Liên (DLC)1 giờ 30 phút
8775Tuyền Châu (JJN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 40 phút
8190Ninh Ba (NGB)Vận Thành (YCU)2 giờ 25 phút
8776Vũ Hán (WUH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
8775Vũ Hán (WUH)Vận Thành (YCU)1 giờ 25 phút
8189Vận Thành (YCU)Ninh Ba (NGB)2 giờ 35 phút
8776Vận Thành (YCU)Vũ Hán (WUH)1 giờ 35 phút
9657Quảng Châu (CAN)Yên Đài (YNT)3 giờ 30 phút
9238Lan Châu (LHW)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút
9656Thẩm Dương (SHE)Thường Châu (CZX)2 giờ 25 phút
8270Nghi Xương (YIH)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 50 phút
9138Trạch Gia Trang (SJW)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 5 phút
9137Thẩm Quyến (SZX)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 50 phút
8974Ba Trung (BZX)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
8964Cáp Nhĩ Tân (HRB)Yên Đài (YNT)2 giờ 5 phút
8728Chu Sơn (HSN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 30 phút
8727Tuyền Châu (JJN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 40 phút
8793Tuyền Châu (JJN)Côn Minh (KMG)3 giờ 5 phút
9496Tuyền Châu (JJN)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
8794Côn Minh (KMG)Tuyền Châu (JJN)3 giờ 0 phút
8964Yên Đài (YNT)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 30 phút
Hiển thị thêm đường bay

Shenzhen Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Shenzhen Airlines

Mã IATAZH
Tuyến đường548
Tuyến bay hàng đầuTây An đến Thẩm Quyến
Sân bay được khai thác84
Sân bay hàng đầuThẩm Quyến Shenzhen

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.