Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Shenzhen Airlines

ZH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Shenzhen Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Shenzhen Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Tháng Tám
Tháng Mười một
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 26%.
Thời gian bay phổ biến nhất với các mức giá thấp hơn trung bình khoảng 17%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Shenzhen Airlines

  • Đâu là hạn định do Shenzhen Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Shenzhen Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Shenzhen Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Shenzhen Airlines bay đến đâu?

    Shenzhen Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 83 thành phố ở 16 quốc gia khác nhau. Shenzhen Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 83 thành phố ở 16 quốc gia khác nhau. Thẩm Quyến, Hàng Châu và Nam Kinh là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Shenzhen Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Shenzhen Airlines?

    Shenzhen Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thẩm Quyến.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Shenzhen Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Shenzhen Airlines.

  • Các vé bay của hãng Shenzhen Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Shenzhen Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Shenzhen Airlines là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười một.

  • Hãng Shenzhen Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Shenzhen Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Nam Kinh đến Quảng Châu, với giá vé 3.054.239 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Shenzhen Airlines?

  • Liệu Shenzhen Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Shenzhen Airlines là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Shenzhen Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Shenzhen Airlines có các chuyến bay tới 85 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Shenzhen Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Shenzhen Airlines là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười một.

Đánh giá của khách hàng Shenzhen Airlines

7,5
Tốt20 đánh giá đã được xác minh
8,0Phi hành đoàn
6,9Thức ăn
7,8Lên máy bay
6,3Thư giãn, giải trí
7,5Thư thái
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Shenzhen Airlines

YYYY-MM-DD

Bản đồ tuyến bay của hãng Shenzhen Airlines - Shenzhen Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Shenzhen Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Shenzhen Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
YYYY-MM-DD

Tất cả các tuyến bay của hãng Shenzhen Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
8695Quảng Châu (CAN)Nam Thông (NTG)2 giờ 15 phút
9392Thường Châu (CZX)Nam Ninh (NNG)2 giờ 55 phút
9368Phúc Châu (FOC)Nam Ninh (NNG)2 giờ 35 phút
8186Hải Khẩu (HAK)Vận Thành (YCU)2 giờ 45 phút
9714Hợp Phì (HFE)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
8158Hàng Châu (HGH)Vận Thành (YCU)2 giờ 10 phút
9563Nam Kinh (NKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
9381Nam Ninh (NNG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 40 phút
9367Nam Ninh (NNG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 55 phút
9713Thẩm Dương (SHE)Hợp Phì (HFE)2 giờ 30 phút
8185Vận Thành (YCU)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
8157Vận Thành (YCU)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
8916Lâm Nghi (LYI)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
8910Dương Châu (YTY)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
9225Quảng Châu (CAN)Tây An (XIY)2 giờ 50 phút
8992Hải Khẩu (HAK)Quảng Châu (CAN)1 giờ 20 phút
9553Vô Tích (WUX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
9236Tây Ninh (XNN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 15 phút
8894Đại Liên (DLC)Dương Châu (YTY)1 giờ 40 phút
9818Vô Tích (WUX)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
8894Dương Châu (YTY)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
8991Quảng Châu (CAN)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 35 phút
9989Quảng Châu (CAN)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
8989Quảng Châu (CAN)Thai Châu (HYN)1 giờ 55 phút
9147Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 5 phút
9533Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
9655Quảng Châu (CAN)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 0 phút
9995Quảng Châu (CAN)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 10 phút
9445Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
9973Quảng Châu (CAN)Tế Nam (TNA)2 giờ 45 phút
9675Quảng Châu (CAN)Yên Đài (YNT)3 giờ 10 phút
9693Quảng Châu (CAN)Dương Châu (YTY)2 giờ 20 phút
9727Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 0 phút
8359Trịnh Châu (CGO)Chu Sơn (HSN)2 giờ 0 phút
9386Trịnh Châu (CGO)Nam Ninh (NNG)2 giờ 45 phút
9728Trịnh Châu (CGO)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 20 phút
9640Trường Xuân (CGQ)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 45 phút
9694Trường Xuân (CGQ)Dương Châu (YTY)2 giờ 35 phút
8854Trùng Khánh (CKG)Nam Xương (KHN)1 giờ 40 phút
8672Trùng Khánh (CKG)Nam Thông (NTG)2 giờ 20 phút
9554Trùng Khánh (CKG)Vô Tích (WUX)2 giờ 10 phút
8694Đại Liên (DLC)Nam Thông (NTG)2 giờ 0 phút
9728Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
227Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 5 phút
9676Cáp Nhĩ Tân (HRB)Yên Đài (YNT)2 giờ 10 phút
9755Cáp Nhĩ Tân (HRB)Dương Châu (YTY)3 giờ 0 phút
8360Chu Sơn (HSN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
8512Huệ Châu (HUZ)Vô Tích (WUX)2 giờ 5 phút
8990Thai Châu (HYN)Quảng Châu (CAN)2 giờ 10 phút
9190Tuyền Châu (JJN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 55 phút
8853Nam Xương (KHN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
8444Nam Xương (KHN)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
9240Lan Châu (LHW)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 10 phút
8567Nam Kinh (NKG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
8591Nam Kinh (NKG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút
9385Nam Ninh (NNG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
8696Nam Thông (NTG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
8671Nam Thông (NTG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
8693Nam Thông (NTG)Đại Liên (DLC)1 giờ 45 phút
9732Nam Thông (NTG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
9729Nam Thông (NTG)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
9148Bắc Kinh (PEK)Quảng Châu (CAN)3 giờ 30 phút
9189Bắc Kinh (PEK)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 50 phút
9159Bắc Kinh (PEK)Vô Tích (WUX)2 giờ 5 phút
9151Bắc Kinh (PEK)Tương Dương (XFN)2 giờ 10 phút
9112Bắc Kinh (PEK)Y Xuân (YIC)2 giờ 50 phút
9534Thượng Hải (PVG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
9530Thượng Hải (SHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
9656Thẩm Dương (SHE)Quảng Châu (CAN)4 giờ 30 phút
9727Thẩm Dương (SHE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
9729Thẩm Dương (SHE)Nam Thông (NTG)2 giờ 35 phút
9735Thẩm Dương (SHE)Tương Dương (XFN)3 giờ 0 phút
228Singapore (SIN)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 25 phút
9136Trạch Gia Trang (SJW)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 10 phút
9730Tam Á (SYX)Nam Thông (NTG)3 giờ 10 phút
9639Thẩm Quyến (SZX)Trường Xuân (CGQ)4 giờ 5 phút
228Thẩm Quyến (SZX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 15 phút
9239Thẩm Quyến (SZX)Lan Châu (LHW)3 giờ 25 phút
8915Thẩm Quyến (SZX)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 35 phút
9509Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
227Thẩm Quyến (SZX)Singapore (SIN)4 giờ 5 phút
9135Thẩm Quyến (SZX)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 50 phút
9241Thẩm Quyến (SZX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 55 phút
9329Thẩm Quyến (SZX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
9141Thẩm Quyến (SZX)Vận Thành (YCU)2 giờ 40 phút
9111Thẩm Quyến (SZX)Y Xuân (YIC)1 giờ 35 phút
8939Thẩm Quyến (SZX)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
8893Thẩm Quyến (SZX)Dương Châu (YTY)2 giờ 20 phút
9327Thẩm Quyến (SZX)Trạm Giang (ZHA)1 giờ 20 phút
9996Thanh Đảo (TAO)Quảng Châu (CAN)3 giờ 30 phút
9446Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
8443Thành Đô (TFU)Nam Xương (KHN)2 giờ 0 phút
9562Thành Đô (TFU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
9546Thành Đô (TFU)Vô Tích (WUX)2 giờ 25 phút
8417Thành Đô (TFU)Dương Châu (YTY)2 giờ 30 phút
9974Tế Nam (TNA)Quảng Châu (CAN)3 giờ 0 phút
9242Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 20 phút
8982Vu Hồ (WHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
8511Vô Tích (WUX)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 20 phút
9158Vô Tích (WUX)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 10 phút
9545Vô Tích (WUX)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
8166Vô Tích (WUX)Vận Thành (YCU)2 giờ 0 phút
9152Tương Dương (XFN)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 55 phút
9736Tương Dương (XFN)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
9735Tương Dương (XFN)Châu Hải (ZUH)2 giờ 15 phút
9226Tây An (XIY)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
8568Tây An (XIY)Nam Kinh (NKG)1 giờ 45 phút
9732Hạ Môn (XMN)Nam Thông (NTG)1 giờ 50 phút
9756Hạ Môn (XMN)Dương Châu (YTY)1 giờ 55 phút
8165Vận Thành (YCU)Vô Tích (WUX)2 giờ 0 phút
9111Y Xuân (YIC)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
9112Y Xuân (YIC)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 35 phút
8940Nghi Xương (YIH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút
9676Yên Đài (YNT)Quảng Châu (CAN)3 giờ 45 phút
9675Yên Đài (YNT)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 5 phút
9693Dương Châu (YTY)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 25 phút
8893Dương Châu (YTY)Đại Liên (DLC)1 giờ 30 phút
9756Dương Châu (YTY)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 35 phút
8418Dương Châu (YTY)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
9755Dương Châu (YTY)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút
9328Trạm Giang (ZHA)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 15 phút
8592Châu Hải (ZUH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
9736Châu Hải (ZUH)Tương Dương (XFN)2 giờ 10 phút
8508Tuyền Châu (JJN)Vô Tích (WUX)1 giờ 45 phút
8507Vô Tích (WUX)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
9382Trùng Khánh (CKG)Nam Ninh (NNG)1 giờ 40 phút
9990Hợp Phì (HFE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
9330Vũ Hán (WUH)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 55 phút
9235Thẩm Quyến (SZX)Tây Ninh (XNN)3 giờ 35 phút
9731Nam Thông (NTG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
8981Thẩm Quyến (SZX)Vu Hồ (WHA)2 giờ 5 phút
205Thẩm Quyến (SZX)Manila (MNL)2 giờ 15 phút
9981Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
9734Hải Khẩu (HAK)Nam Xương (KHN)2 giờ 10 phút
9982Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
8922Trì Châu (JUH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
9734Nam Xương (KHN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 10 phút
8921Thẩm Quyến (SZX)Trì Châu (JUH)2 giờ 0 phút
9607Thẩm Quyến (SZX)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 0 phút
9608Thẩm Dương (SHE)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 25 phút
8134Thái Nguyên (TYN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút
8901Quảng Châu (CAN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
8902Trịnh Châu (CGO)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
9391Nam Ninh (NNG)Thường Châu (CZX)2 giờ 25 phút
642Thành phố Jeju (CJU)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 20 phút
8188Ninh Ba (NGB)Vận Thành (YCU)2 giờ 25 phút
641Thẩm Quyến (SZX)Thành phố Jeju (CJU)2 giờ 45 phút
727Thẩm Quyến (SZX)Xa-pô-rô (CTS)4 giờ 40 phút
8187Vận Thành (YCU)Ninh Ba (NGB)2 giờ 20 phút
308Băng Cốc (BKK)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
9873Quảng Châu (CAN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
9833Quảng Châu (CAN)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
9470Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
9402Thành Đô (CTU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
108Hà Nội (HAN)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 50 phút
9944Hợp Phì (HFE)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
8034Hong Kong (HKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
9096Hong Kong (HKG)Vô Tích (WUX)2 giờ 25 phút
634Incheon (ICN)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 25 phút
692Ô-sa-ka (KIX)Nam Thông (NTG)3 giờ 0 phút
662Ô-sa-ka (KIX)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 0 phút
674Ô-sa-ka (KIX)Vô Tích (WUX)2 giờ 55 phút
9456Côn Minh (KMG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút
334Kuala Lumpur (KUL)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 15 phút
9098Macau (Ma Cao) (MFM)Vô Tích (WUX)2 giờ 25 phút
9856Nam Kinh (NKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
652Tô-ky-ô (NRT)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 40 phút
691Nam Thông (NTG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 15 phút
9116Bắc Kinh (PEK)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 40 phút
9322Tam Á (SYX)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 35 phút
309Thẩm Quyến (SZX)Băng Cốc (BKK)3 giờ 0 phút
9307Thẩm Quyến (SZX)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
9469Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
9401Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (CTU)2 giờ 40 phút
9315Thẩm Quyến (SZX)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 30 phút
107Thẩm Quyến (SZX)Hà Nội (HAN)2 giờ 20 phút
9943Thẩm Quyến (SZX)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
9889Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
633Thẩm Quyến (SZX)Incheon (ICN)3 giờ 15 phút
661Thẩm Quyến (SZX)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 30 phút
9455Thẩm Quyến (SZX)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
333Thẩm Quyến (SZX)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 10 phút
9855Thẩm Quyến (SZX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
651Thẩm Quyến (SZX)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 55 phút
9113Thẩm Quyến (SZX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
9511Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
9321Thẩm Quyến (SZX)Tam Á (SYX)1 giờ 40 phút
9919Thẩm Quyến (SZX)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 10 phút
9073Thẩm Quyến (SZX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 50 phút
9807Thẩm Quyến (SZX)Vô Tích (WUX)2 giờ 25 phút
9211Thẩm Quyến (SZX)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
9922Thanh Đảo (TAO)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 30 phút
8033Thành Đô (TFU)Hong Kong (HKG)2 giờ 35 phút
9074Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
9832Vô Tích (WUX)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
9095Vô Tích (WUX)Hong Kong (HKG)2 giờ 45 phút
673Vô Tích (WUX)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 15 phút
9097Vô Tích (WUX)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 45 phút
9212Tây An (XIY)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 10 phút
9512Thượng Hải (PVG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 55 phút
9890Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
9316Hải Khẩu (HAK)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 20 phút
9308Trịnh Châu (CGO)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
9874Nam Kinh (NKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
336Penang (PEN)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 5 phút
335Thẩm Quyến (SZX)Penang (PEN)3 giờ 55 phút
282Băng Cốc (BKK)Vận Thành (YCU)3 giờ 50 phút
628Incheon (ICN)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
627Vô Tích (WUX)Incheon (ICN)2 giờ 0 phút
281Vận Thành (YCU)Băng Cốc (BKK)4 giờ 25 phút
808Doha (DOH)Thẩm Quyến (SZX)8 giờ 20 phút
807Thẩm Quyến (SZX)Doha (DOH)9 giờ 10 phút
8438Tây Song Bản Nạp (JHG)Thành Đô (TFU)1 giờ 50 phút
8540Thẩm Dương (SHE)Vô Tích (WUX)2 giờ 35 phút
8953Thẩm Quyến (SZX)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 55 phút
8437Thành Đô (TFU)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 50 phút
8954Ôn Châu (WNZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
8539Vô Tích (WUX)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 30 phút
9172Nam Thông (NTG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 10 phút
9171Bắc Kinh (PEK)Nam Thông (NTG)1 giờ 55 phút
9759Cáp Nhĩ Tân (HRB)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 45 phút
9760Lâm Nghi (LYI)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 20 phút
9759Lâm Nghi (LYI)Ninh Ba (NGB)1 giờ 35 phút
9760Ninh Ba (NGB)Lâm Nghi (LYI)1 giờ 40 phút
8675Nam Thông (NTG)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
9260Nam Thông (NTG)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
8676Thành Đô (TFU)Nam Thông (NTG)2 giờ 30 phút
9259Tây An (XIY)Nam Thông (NTG)2 giờ 15 phút
9671Quảng Châu (CAN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 15 phút
9672Cáp Nhĩ Tân (HRB)Quảng Châu (CAN)4 giờ 50 phút
8943Quảng Châu (CAN)Thường Châu (CZX)2 giờ 20 phút
8947Quảng Châu (CAN)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 15 phút
8944Thường Châu (CZX)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
8948Lâm Nghi (LYI)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
9963Quảng Châu (CAN)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 40 phút
9964Ôn Châu (WNZ)Quảng Châu (CAN)2 giờ 0 phút
8524Quý Dương (KWE)Vô Tích (WUX)2 giờ 20 phút
8523Vô Tích (WUX)Quý Dương (KWE)2 giờ 55 phút
8558Ngân Xuyên (INC)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
8557Nam Kinh (NKG)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 45 phút
8941Quảng Châu (CAN)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 20 phút
8942Ngân Xuyên (INC)Quảng Châu (CAN)3 giờ 10 phút
9374Nam Kinh (NKG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 55 phút
9373Nam Ninh (NNG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
9767Cáp Nhĩ Tân (HRB)Vũ Hán (WUH)3 giờ 55 phút
9733Nam Xương (KHN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
9768Nam Ninh (NNG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
9733Thẩm Dương (SHE)Nam Xương (KHN)3 giờ 25 phút
9768Vũ Hán (WUH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 20 phút
9767Vũ Hán (WUH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 15 phút
121Quảng Châu (CAN)Hà Nội (HAN)2 giờ 15 phút
9997Quảng Châu (CAN)Cảnh Đức Trấn (JDZ)1 giờ 45 phút
122Hà Nội (HAN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 50 phút
9273Lâm Nghi (LYI)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
9274Lâm Nghi (LYI)Tây An (XIY)2 giờ 10 phút
9195Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
9274Thẩm Dương (SHE)Lâm Nghi (LYI)1 giờ 55 phút
9273Tây An (XIY)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 0 phút
8926Thường Châu (CZX)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
9344Tuyền Châu (JJN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 20 phút
8432Lan Châu (LHW)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
8431Thành Đô (TFU)Lan Châu (LHW)1 giờ 50 phút
9196Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 50 phút
8970Thai Châu (HYN)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút
8969Thẩm Quyến (SZX)Thai Châu (HYN)1 giờ 55 phút
8596Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)3 giờ 5 phút
8595Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 40 phút
9336Thái Nguyên (TYN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
9335Vũ Hán (WUH)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 35 phút
9286Vô Tích (WUX)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
686Ô-sa-ka (KIX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 5 phút
685Nam Kinh (NKG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 20 phút
9278Nam Ninh (NNG)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
8661Thẩm Quyến (SZX)Nam Thông (NTG)2 giờ 20 phút
8515Vô Tích (WUX)Châu Hải (ZUH)2 giờ 45 phút
9277Tây An (XIY)Nam Ninh (NNG)2 giờ 30 phút
9285Tây An (XIY)Vô Tích (WUX)2 giờ 10 phút
8516Châu Hải (ZUH)Vô Tích (WUX)2 giờ 20 phút
8377Trịnh Châu (CGO)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 20 phút
728Xa-pô-rô (CTS)Thẩm Quyến (SZX)6 giờ 30 phút
8378Huệ Châu (HUZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
9747Cáp Nhĩ Tân (HRB)Vận Thành (YCU)3 giờ 30 phút
9757Lâm Nghi (LYI)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 45 phút
9748Tam Á (SYX)Vận Thành (YCU)3 giờ 0 phút
9758Ôn Châu (WNZ)Lâm Nghi (LYI)1 giờ 50 phút
9748Vận Thành (YCU)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 45 phút
9747Vận Thành (YCU)Tam Á (SYX)3 giờ 15 phút
9357Nam Ninh (NNG)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
9358Thành Đô (TFU)Nam Ninh (NNG)1 giờ 55 phút
118Hồ Chí Minh (SGN)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
8925Thẩm Quyến (SZX)Thường Châu (CZX)2 giờ 15 phút
117Thẩm Quyến (SZX)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 40 phút
9142Vận Thành (YCU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
8576Trường Sa (CSX)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
9090Macau (Ma Cao) (MFM)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
8575Nam Kinh (NKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 35 phút
9089Nam Kinh (NKG)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 45 phút
9702Nam Kinh (NKG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 15 phút
8578Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
8577Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 35 phút
8379Trịnh Châu (CGO)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 55 phút
8966Ninh Ba (NGB)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
8585Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 55 phút
8666Nam Thông (NTG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
8965Thẩm Quyến (SZX)Ninh Ba (NGB)2 giờ 0 phút
9927Thẩm Quyến (SZX)Tế Nam (TNA)2 giờ 40 phút
9928Tế Nam (TNA)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 5 phút
8586Thái Nguyên (TYN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
8380Ôn Châu (WNZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 25 phút
8976Miên Dương (MIG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
9167Nam Ninh (NNG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 20 phút
8975Thẩm Quyến (SZX)Miên Dương (MIG)2 giờ 50 phút
9125Thẩm Quyến (SZX)Thiên Tân (TSN)3 giờ 10 phút
8919Thẩm Quyến (SZX)Yên Đài (YNT)3 giờ 10 phút
9126Thiên Tân (TSN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút
9592Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
9350Hợp Phì (HFE)Nam Ninh (NNG)2 giờ 40 phút
9591Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
9349Nam Ninh (NNG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
8920Yên Đài (YNT)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 50 phút
156Phnom Penh (KTI)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
8958Lệ Giang (LJG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
8861Thẩm Quyến (SZX)Nam Xương (KHN)1 giờ 35 phút
155Thẩm Quyến (SZX)Phnom Penh (KTI)2 giờ 35 phút
8957Thẩm Quyến (SZX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 50 phút
9397Thẩm Quyến (SZX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 35 phút
8747Tuyền Châu (JJN)Nam Thông (NTG)1 giờ 40 phút
8164Nam Xương (KHN)Vận Thành (YCU)1 giờ 50 phút
8156Nam Kinh (NKG)Vận Thành (YCU)1 giờ 50 phút
8748Nam Thông (NTG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
8747Nam Thông (NTG)Thiên Tân (TSN)2 giờ 5 phút
8657Nam Thông (NTG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
8985Thẩm Quyến (SZX)Nghi Tân (YBP)2 giờ 30 phút
8748Thiên Tân (TSN)Nam Thông (NTG)1 giờ 55 phút
8658Thái Nguyên (TYN)Nam Thông (NTG)2 giờ 15 phút
8986Nghi Tân (YBP)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút
8163Vận Thành (YCU)Nam Xương (KHN)1 giờ 45 phút
8155Vận Thành (YCU)Nam Kinh (NKG)1 giờ 45 phút
9234Ngân Xuyên (INC)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút
9233Thẩm Quyến (SZX)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 20 phút
8566Tuyền Châu (JJN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 40 phút
8565Tuyền Châu (JJN)Trạm Giang (ZHA)1 giờ 50 phút
8862Nam Xương (KHN)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 50 phút
8565Nam Kinh (NKG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 55 phút
8174Nam Ninh (NNG)Vận Thành (YCU)2 giờ 25 phút
8133Thẩm Quyến (SZX)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 55 phút
8933Thẩm Quyến (SZX)Tương Dương (XFN)2 giờ 10 phút
8934Tương Dương (XFN)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
8173Vận Thành (YCU)Nam Ninh (NNG)2 giờ 40 phút
8566Trạm Giang (ZHA)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 35 phút
8412Tuyền Châu (JJN)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
9266Tuyền Châu (JJN)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
9168Bắc Kinh (PEK)Nam Ninh (NNG)3 giờ 35 phút
9265Tây An (XIY)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 40 phút
9251Tây An (XIY)Dương Châu (YTY)2 giờ 10 phút
9252Dương Châu (YTY)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
888London (LHR)Thẩm Quyến (SZX)12 giờ 5 phút
9343Nam Ninh (NNG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
887Thẩm Quyến (SZX)London (LHR)13 giờ 25 phút
9998Cảnh Đức Trấn (JDZ)Quảng Châu (CAN)1 giờ 50 phút
8974Ba Trung (BZX)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
9749Thường Châu (CZX)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
9750Thường Châu (CZX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 40 phút
9653Thường Châu (CZX)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 15 phút
9750Hải Khẩu (HAK)Thường Châu (CZX)2 giờ 40 phút
9749Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thường Châu (CZX)3 giờ 10 phút
9654Thẩm Dương (SHE)Thường Châu (CZX)2 giờ 20 phút
9348Trường Xuân (CGQ)Hợp Phì (HFE)2 giờ 55 phút
9347Hợp Phì (HFE)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 30 phút
9701Thẩm Dương (SHE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
866Bác-xê-lô-na (BCN)Thẩm Quyến (SZX)12 giờ 50 phút
8759Tuyền Châu (JJN)Nghi Tân (YBP)2 giờ 50 phút
9958Quý Dương (KWE)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 45 phút
865Thẩm Quyến (SZX)Bác-xê-lô-na (BCN)14 giờ 0 phút
9957Thẩm Quyến (SZX)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
8171Vũ Hán (WUH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
8760Nghi Tân (YBP)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 20 phút
8171Vận Thành (YCU)Vũ Hán (WUH)1 giờ 35 phút
9341Tuyền Châu (JJN)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 10 phút
9342Liên Vân Cảng (LYG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 5 phút
8428Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
9130Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút
8962Tây Song Bản Nạp (JHG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
8973Thẩm Quyến (SZX)Ba Trung (BZX)2 giờ 40 phút
9129Thẩm Quyến (SZX)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 15 phút
8961Thẩm Quyến (SZX)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 50 phút
8427Thành Đô (TFU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 25 phút
9248Ôn Châu (WNZ)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
9247Tây An (XIY)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 25 phút
8172Tuyền Châu (JJN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
9398Nam Ninh (NNG)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 15 phút
8172Vũ Hán (WUH)Vận Thành (YCU)1 giờ 30 phút
8688Quý Dương (KWE)Nam Thông (NTG)2 giờ 25 phút
8687Nam Thông (NTG)Quý Dương (KWE)3 giờ 0 phút
9339Nam Ninh (NNG)Vô Tích (WUX)2 giờ 35 phút
9340Vô Tích (WUX)Nam Ninh (NNG)3 giờ 0 phút
Hiển thị thêm đường bay

Shenzhen Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Shenzhen Airlines

Thông tin của Shenzhen Airlines

Mã IATAZH
Tuyến đường466
Tuyến bay hàng đầuHàng Châu đến Thẩm Quyến
Sân bay được khai thác85
Sân bay hàng đầuThẩm Quyến Shenzhen
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.