Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7588 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7587 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7582 | Vũ Hán (WUH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7582 | Châu Hải (ZUH) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7531 | Hàng Châu (HGH) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7502 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7531 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7532 | Trường Xuân (CGQ) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7532 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7534 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7501 | Thượng Hải (PVG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7561 | Lâm Phần (LFQ) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7561 | Thẩm Quyến (SZX) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7536 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7527 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7527 | Thẩm Quyến (SZX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7520 | Trịnh Châu (CGO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7520 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7503 | Thượng Hải (PVG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7581 | Thanh Đảo (TAO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7581 | Vũ Hán (WUH) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7528 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7528 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7541 | Tế Nam (TNA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7504 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7516 | Quế Lâm (KWL) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7525 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7542 | Miên Dương (MIG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7562 | Lâm Phần (LFQ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7562 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lâm Phần (LFQ) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7584 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7583 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7515 | Thượng Hải (PVG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7523 | Thượng Hải (PVG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7519 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7519 | Thượng Hải (PVG) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7590 | Xích Phong (CIF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
7589 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 30 phút | • | • |
Mã IATA | Y8 |
---|---|
Tuyến đường | 57 |
Tuyến bay hàng đầu | Thẩm Quyến đến Sân bay Thượng Hải Pu Dong |
Sân bay được khai thác | 25 |
Sân bay hàng đầu | Thẩm Quyến Shenzhen |