Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Tigerair Taiwan

IT

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Tigerair Taiwan

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Tigerair Taiwan

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Tigerair Taiwan

  • Đâu là hạn định do Tigerair Taiwan đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Tigerair Taiwan, hành lý xách tay không được quá 54x38x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Tigerair Taiwan sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Tigerair Taiwan bay đến đâu?

    Tigerair Taiwan cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 29 thành phố ở 6 quốc gia khác nhau. Ô-sa-ka, Taipei (Đài Bắc) và Cao Hùng là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Tigerair Taiwan.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Tigerair Taiwan?

    Tigerair Taiwan tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Taipei (Đài Bắc).

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Tigerair Taiwan?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Tigerair Taiwan.

  • Hãng Tigerair Taiwan có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Tigerair Taiwan được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Taipei (Đài Bắc) đến Macau (Ma Cao), với giá vé 2.941.922 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Tigerair Taiwan?

  • Liệu Tigerair Taiwan có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Tigerair Taiwan không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Tigerair Taiwan có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Tigerair Taiwan có các chuyến bay tới 30 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Tigerair Taiwan

7,6
TốtDựa trên 15 các đánh giá được xác minh của khách
8,2Lên máy bay
5,6Thư giãn, giải trí
8,2Phi hành đoàn
6,9Thư thái
5,5Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Tigerair Taiwan

CN 4/28

Bản đồ tuyến bay của hãng Tigerair Taiwan - Tigerair Taiwan bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Tigerair Taiwan thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Tigerair Taiwan có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
CN 4/28

Tất cả các tuyến bay của hãng Tigerair Taiwan

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
241Phu-ku-ô-ka (FUK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 30 phút
201Tô-ky-ô (NRT)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 5 phút
240Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phu-ku-ô-ka (FUK)2 giờ 20 phút
235Xa-pô-rô (CTS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 15 phút
578Đà Nẵng (DAD)Cao Hùng (KHH)2 giờ 30 phút
552Đà Nẵng (DAD)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 45 phút
217Tô-ky-ô (HND)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 35 phút
603Incheon (ICN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 45 phút
577Cao Hùng (KHH)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 25 phút
321Cao Hùng (KHH)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 40 phút
288Cao Hùng (KHH)Okinawa (OKA)1 giờ 45 phút
211Ô-sa-ka (KIX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 55 phút
322Macau (Ma Cao) (MFM)Cao Hùng (KHH)1 giờ 35 phút
372Macau (Ma Cao) (MFM)Đài Trung (RMQ)1 giờ 50 phút
289Okinawa (OKA)Cao Hùng (KHH)1 giờ 55 phút
231Okinawa (OKA)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 30 phút
215Okayama (OKJ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 45 phút
234Taipei (Đài Bắc) (TPE)Xa-pô-rô (CTS)3 giờ 45 phút
551Taipei (Đài Bắc) (TPE)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 40 phút
216Taipei (Đài Bắc) (TPE)Tô-ky-ô (HND)3 giờ 15 phút
602Taipei (Đài Bắc) (TPE)Incheon (ICN)2 giờ 30 phút
210Taipei (Đài Bắc) (TPE)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 45 phút
301Taipei (Đài Bắc) (TPE)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 40 phút
202Taipei (Đài Bắc) (TPE)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 25 phút
230Taipei (Đài Bắc) (TPE)Okinawa (OKA)1 giờ 30 phút
214Taipei (Đài Bắc) (TPE)Okayama (OKJ)2 giờ 35 phút
606Taipei (Đài Bắc) (TPE)Busan (PUS)2 giờ 15 phút
655Thành phố Jeju (CJU)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 10 phút
654Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 55 phút
304Macau (Ma Cao) (MFM)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 40 phút
371Đài Trung (RMQ)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 45 phút
237Hakodate (HKD)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 15 phút
207Na-gôi-a (NGO)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 10 phút
607Busan (PUS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 20 phút
236Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hakodate (HKD)3 giờ 30 phút
206Taipei (Đài Bắc) (TPE)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 55 phút
663Seoul (GMP)Cao Hùng (KHH)3 giờ 5 phút
662Cao Hùng (KHH)Seoul (GMP)2 giờ 45 phút
280Cao Hùng (KHH)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 35 phút
281Tô-ky-ô (NRT)Cao Hùng (KHH)4 giờ 10 phút
284Cao Hùng (KHH)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 0 phút
255Sendai (SDJ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 55 phút
254Taipei (Đài Bắc) (TPE)Sendai (SDJ)3 giờ 25 phút
268Cao Hùng (KHH)Na-gôi-a (NGO)3 giờ 15 phút
269Na-gôi-a (NGO)Cao Hùng (KHH)3 giờ 20 phút
753Fukushima (FKS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 10 phút
271Phu-ku-ô-ka (FUK)Cao Hùng (KHH)2 giờ 50 phút
270Cao Hùng (KHH)Phu-ku-ô-ka (FUK)2 giờ 45 phút
229Niigata (KIJ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 35 phút
752Taipei (Đài Bắc) (TPE)Fukushima (FKS)3 giờ 0 phút
228Taipei (Đài Bắc) (TPE)Niigata (KIJ)3 giờ 15 phút
257Akita (AXT)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 40 phút
247Saga (HSG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 30 phút
219Omitama (IBR)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 40 phút
285Ô-sa-ka (KIX)Cao Hùng (KHH)3 giờ 10 phút
253Kô-mát-sư (KMQ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 15 phút
256Taipei (Đài Bắc) (TPE)Akita (AXT)3 giờ 20 phút
246Taipei (Đài Bắc) (TPE)Saga (HSG)2 giờ 25 phút
218Taipei (Đài Bắc) (TPE)Omitama (IBR)3 giờ 30 phút
252Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kô-mát-sư (KMQ)2 giờ 55 phút
259Hanamaki (HNA)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 10 phút
251Kochi (KCZ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 30 phút
258Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hanamaki (HNA)3 giờ 35 phút
250Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kochi (KCZ)2 giờ 20 phút
558Phú Quốc (PQC)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 50 phút
557Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phú Quốc (PQC)3 giờ 45 phút
Hiển thị thêm đường bay

Tigerair Taiwan thông tin liên hệ

Thông tin của Tigerair Taiwan

Mã IATAIT
Tuyến đường70
Tuyến bay hàng đầuSân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl đến Sân bay Ô-sa-ka Kansai Intl
Sân bay được khai thác30
Sân bay hàng đầuTaipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.