Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Wizz Air

W9

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Wizz Air

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Wizz Air

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41,299,237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Wizz Air

  • Đâu là hạn định do Wizz Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Wizz Air, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Wizz Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Wizz Air bay đến đâu?

    Wizz Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 52 thành phố ở 29 quốc gia khác nhau. Wizz Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 52 thành phố ở 29 quốc gia khác nhau. London, Warsaw và Tirana là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Wizz Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Wizz Air?

    Wizz Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở London.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Wizz Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Wizz Air.

  • Hãng Wizz Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Wizz Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Košice đến London, với giá vé 999.474 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Wizz Air?

  • Liệu Wizz Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Wizz Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Wizz Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Wizz Air có các chuyến bay tới 53 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Wizz Air

6,1
Ổn156 đánh giá đã được xác minh
7,2Phi hành đoàn
5,0Thức ăn
4,4Thư giãn, giải trí
6,1Lên máy bay
5,9Thư thái
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Wizz Air

YYYY-MM-DD

Bản đồ tuyến bay của hãng Wizz Air - Wizz Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Wizz Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Wizz Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
YYYY-MM-DD

Tất cả các tuyến bay của hãng Wizz Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
5327London (LTN)Istanbul (IST)4 giờ 5 phút
5605London (LGW)Jeddah (JED)6 giờ 45 phút
5472Pristina (PRN)London (LTN)3 giờ 30 phút
4001Belgrade (BEG)London (LTN)3 giờ 10 phút
4002London (LTN)Belgrade (BEG)2 giờ 50 phút
5471London (LTN)Pristina (PRN)3 giờ 15 phút
5606Jeddah (JED)London (LGW)6 giờ 55 phút
2065Lublin (LUZ)London (LTN)3 giờ 0 phút
2066London (LTN)Lublin (LUZ)2 giờ 35 phút
5399London (LTN)Braşov (GHV)3 giờ 20 phút
5400Braşov (GHV)London (LTN)3 giờ 30 phút
5315London (LTN)Sharm el-Sheikh (SSH)5 giờ 30 phút
5409London (LTN)Athen (ATH)3 giờ 45 phút
5007Tirana (TIA)London (LTN)3 giờ 30 phút
5421London (LTN)Tromsø (TOS)3 giờ 35 phút
5008London (LTN)Tirana (TIA)3 giờ 5 phút
5422Tromsø (TOS)London (LTN)3 giờ 55 phút
5775London (LGW)Praha (Prague) (PRG)2 giờ 0 phút
5776Praha (Prague) (PRG)London (LGW)2 giờ 10 phút
3650London (LTN)Satu Mare (SUJ)2 giờ 55 phút
3649Satu Mare (SUJ)London (LTN)3 giờ 0 phút
5612Medina (MED)London (LGW)6 giờ 45 phút
3903Bacău (BCM)London (LTN)3 giờ 30 phút
3904London (LTN)Bacău (BCM)3 giờ 15 phút
5456Bratislava (BTS)London (LTN)2 giờ 35 phút
5455London (LTN)Bratislava (BTS)2 giờ 20 phút
5723London (LGW)Málaga (AGP)2 giờ 55 phút
5313London (LTN)Hurghada (HRG)5 giờ 25 phút
5770Sharm el-Sheikh (SSH)London (LGW)6 giờ 0 phút
5449London (LTN)Kaunas (KUN)2 giờ 40 phút
5450Kaunas (KUN)London (LTN)3 giờ 0 phút
5328Istanbul (IST)London (LTN)4 giờ 15 phút
5302Tel Aviv (TLV)London (LTN)5 giờ 25 phút
5301London (LTN)Tel Aviv (TLV)5 giờ 0 phút
5316Sharm el-Sheikh (SSH)London (LTN)5 giờ 55 phút
5484Chisinau (RMO)London (LTN)3 giờ 45 phút
3934London (LTN)Chisinau (RMO)3 giờ 20 phút
5769London (LGW)Sharm el-Sheikh (SSH)5 giờ 25 phút
5410Athen (ATH)London (LTN)4 giờ 10 phút
5771London (LGW)Istanbul (IST)4 giờ 0 phút
5304Amman (AMM)London (LTN)5 giờ 45 phút
5303London (LTN)Amman (AMM)5 giờ 10 phút
5445London (LTN)Tallinn (TLL)2 giờ 55 phút
5457London (LTN)Poprad (TAT)2 giờ 30 phút
4701Skopje (SKP)London (LTN)3 giờ 30 phút
5458Poprad (TAT)London (LTN)2 giờ 40 phút
5446Tallinn (TLL)London (LTN)3 giờ 10 phút
5453London (LTN)Košice (KSC)2 giờ 35 phút
4702London (LTN)Skopje (SKP)3 giờ 15 phút
5402Constanţa (CND)London (LTN)3 giờ 50 phút
2701Debrecen (DEB)London (LTN)3 giờ 0 phút
5454Košice (KSC)London (LTN)2 giờ 50 phút
2702London (LTN)Debrecen (DEB)2 giờ 40 phút
5401London (LTN)Constanţa (CND)3 giờ 30 phút
5731London (LGW)Faro (FAO)3 giờ 0 phút
5317London (LTN)Giza (SPX)5 giờ 5 phút
5391London (LTN)Plovdiv (PDV)3 giờ 25 phút
5318Giza (SPX)London (LTN)5 giờ 25 phút
5392Plovdiv (PDV)London (LTN)3 giờ 45 phút
5703London (LGW)Tirana (TIA)2 giờ 55 phút
2603Praha (Prague) (PRG)London (LTN)2 giờ 10 phút
2604London (LTN)Praha (Prague) (PRG)2 giờ 0 phút
5611London (LGW)Medina (MED)6 giờ 20 phút
3606London (LTN)Suceava (SCV)3 giờ 5 phút
5767London (LGW)Lyon (LYS)1 giờ 40 phút
5390Poznan (POZ)London (LTN)2 giờ 20 phút
5389London (LTN)Poznan (POZ)2 giờ 5 phút
5772Istanbul (IST)London (LGW)4 giờ 15 phút
5754Marrakech (RAK)London (LGW)3 giờ 40 phút
5753London (LGW)Marrakech (RAK)3 giờ 40 phút
5314Hurghada (HRG)London (LTN)6 giờ 0 phút
5768Lyon (LYS)London (LGW)1 giờ 40 phút
5724Málaga (AGP)London (LGW)3 giờ 0 phút
5777London (LGW)Hurghada (HRG)5 giờ 20 phút
5778Hurghada (HRG)London (LGW)6 giờ 0 phút
3601Suceava (SCV)London (LTN)3 giờ 25 phút
5802Warsaw (WAW)London (LGW)2 giờ 30 phút
5801London (LGW)Warsaw (WAW)2 giờ 25 phút
5747London (LGW)Athen (ATH)3 giờ 45 phút
5748Athen (ATH)London (LGW)4 giờ 0 phút
Hiển thị thêm đường bay

Wizz Air thông tin liên hệ

  • W9Mã IATA
  • +44 905 707 0000Gọi điện
  • wizzair.comTruy cập

Thông tin của Wizz Air

Mã IATAW9
Tuyến đường120
Tuyến bay hàng đầuTirana đến Sân bay London Luton
Sân bay được khai thác53
Sân bay hàng đầuLondon Luton
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.