
MF
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng XiamenAir
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng XiamenAir
Bạn nên biết
Mùa thấp điểm | Tháng Tám |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Mười hai |
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng XiamenAir
Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng XiamenAir
Đánh giá của khách hàng XiamenAir
Trạng thái chuyến bay của XiamenAir
Bản đồ tuyến bay của hãng XiamenAir - XiamenAir bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng XiamenAir thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng XiamenAir có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng XiamenAir
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8189 | Phúc Châu (FOC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8189 | Nam Kinh (NKG) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8095 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8309 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8309 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8754 | Quảng Châu (CAN) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8785 | Trùng Khánh (CKG) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8310 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8786 | Đại Liên (DLC) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8753 | Ngân Xuyên (INC) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8190 | Nam Kinh (NKG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8317 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8310 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8318 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8786 | Vận Thành (YCU) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8785 | Vận Thành (YCU) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8190 | Vận Thành (YCU) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8380 | Thẩm Quyến (SZX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8379 | Thiên Tân (TSN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8531 | Ngân Xuyên (INC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8532 | Thượng Hải (PVG) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8543 | Tuyền Châu (JJN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8340 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8474 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8167 | Trường Sa (CSX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8168 | Trường Sa (CSX) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
892 | Denpasar (DPS) | Hạ Môn (XMN) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8267 | Phúc Châu (FOC) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
835 | Phúc Châu (FOC) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8776 | Phúc Châu (FOC) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8775 | Phúc Châu (FOC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
879 | Phúc Châu (FOC) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8168 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8473 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8061 | Hàng Châu (HGH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8353 | Hàng Châu (HGH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8149 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8503 | Hàng Châu (HGH) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8205 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8594 | Hàng Châu (HGH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8098 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8558 | Chu Sơn (HSN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8268 | Ngân Xuyên (INC) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8267 | Ngân Xuyên (INC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8212 | Gia Dục Quan (JGN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8167 | Tuyền Châu (JJN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8097 | Tuyền Châu (JJN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
836 | Ô-sa-ka (KIX) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
840 | Ô-sa-ka (KIX) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8097 | Nam Kinh (NKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8098 | Nam Kinh (NKG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8354 | Nam Ninh (NNG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8376 | Nam Ninh (NNG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8339 | Bắc Kinh (PKX) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8150 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8211 | Bắc Kinh (PKX) | Gia Dục Quan (JGN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8393 | Bắc Kinh (PKX) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8349 | Bắc Kinh (PKX) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8469 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8502 | Thượng Hải (SHA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8775 | Thẩm Dương (SHE) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8088 | Thẩm Dương (SHE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8776 | Tam Á (SYX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8394 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PKX) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8350 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8504 | Thanh Đảo (TAO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8526 | Thanh Đảo (TAO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8470 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8442 | Thành Đô (TFU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
880 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
882 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8146 | Thiên Tân (TSN) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8180 | Thái Nguyên (TYN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8268 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
891 | Hạ Môn (XMN) | Denpasar (DPS) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
839 | Hạ Môn (XMN) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8359 | Hạ Môn (XMN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8127 | Hạ Môn (XMN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8521 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
885 | Hạ Môn (XMN) | Singapore (SIN) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
887 | Hạ Môn (XMN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8145 | Hạ Môn (XMN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8275 | Trường Sa (CSX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8275 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8523 | Hạ Môn (XMN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8441 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8276 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8276 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8341 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
888 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8341 | Hạ Môn (XMN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8759 | Phúc Châu (FOC) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8901 | Tuyền Châu (JJN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8688 | Kuala Lumpur (KUL) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
824 | Kuala Lumpur (KUL) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
823 | Hạ Môn (XMN) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8040 | Thẩm Dương (SHE) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8040 | Ôn Châu (WNZ) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
856 | Jakarta (CGK) | Phúc Châu (FOC) | 5 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
855 | Phúc Châu (FOC) | Jakarta (CGK) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8398 | Tam Á (SYX) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8397 | Hạ Môn (XMN) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8228 | Tây An (XIY) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8382 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8381 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8433 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8179 | Hàng Châu (HGH) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
830 | Los Angeles (LAX) | Hạ Môn (XMN) | 15 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
829 | Hạ Môn (XMN) | Los Angeles (LAX) | 12 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8234 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8234 | Tây Ninh (XNN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
805 | Hạ Môn (XMN) | Vancouver (YVR) | 11 giờ 5 phút | • | • | |||||
8087 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8576 | Chu Sơn (HSN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8236 | Trường Sa (CSX) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8236 | Ngân Xuyên (INC) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8235 | Trường Sa (CSX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8235 | Phúc Châu (FOC) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8128 | Bắc Kinh (PKX) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8314 | Quảng Châu (CAN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8090 | Đại Liên (DLC) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8090 | Hoài An (HIA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8313 | Thiên Tân (TSN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8039 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8039 | Hạ Môn (XMN) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
838 | Jakarta (CGK) | Hạ Môn (XMN) | 5 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
837 | Hạ Môn (XMN) | Jakarta (CGK) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8223 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
895 | Hạ Môn (XMN) | Phnom Penh (PNH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8482 | Quý Dương (KWE) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8481 | Thiên Tân (TSN) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8021 | Hàng Châu (HGH) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8816 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8496 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8687 | Trùng Khánh (CKG) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8033 | Phúc Châu (FOC) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8033 | Thiên Tân (TSN) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8770 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8769 | Hạ Môn (XMN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8022 | Trường Xuân (CGQ) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8294 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Vũ Hán (WUH) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8294 | Vũ Hán (WUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8237 | Hạ Môn (XMN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8091 | Trường Sa (CSX) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8505 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8091 | Hoài An (HIA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8506 | Thượng Hải (SHA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8032 | Thẩm Dương (SHE) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8037 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8619 | Tuyền Châu (JJN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8620 | Miên Dương (MIG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8948 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8620 | Vũ Hán (WUH) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8619 | Vũ Hán (WUH) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8274 | Tây Ninh (XNN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8096 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8031 | Hạ Môn (XMN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8261 | Trịnh Châu (CGO) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8262 | Trịnh Châu (CGO) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8066 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8262 | Ngân Xuyên (INC) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8760 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8261 | Tuyền Châu (JJN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8065 | Tuyền Châu (JJN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8847 | Quế Lâm (KWL) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8065 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8066 | Thanh Đảo (TAO) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8134 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8847 | Hạ Môn (XMN) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8434 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8761 | Hàng Châu (HGH) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8803 | Trường Sa (CSX) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
872 | Incheon (ICN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
871 | Hạ Môn (XMN) | Incheon (ICN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8052 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8051 | Liên Vân Cảng (LYG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8052 | Liên Vân Cảng (LYG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8051 | Hạ Môn (XMN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
845 | Bắc Kinh (PKX) | Doha (DOH) | 9 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
854 | Băng Cốc (BKK) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8133 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8756 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8755 | Phúc Châu (FOC) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8755 | Liên Vân Cảng (LYG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8756 | Liên Vân Cảng (LYG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
853 | Hạ Môn (XMN) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8491 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
842 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8152 | Thái Nguyên (TYN) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8151 | Hạ Môn (XMN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8206 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8383 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8384 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
841 | Hạ Môn (XMN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8848 | Quế Lâm (KWL) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8848 | Lệ Giang (LJG) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8595 | Hạ Môn (XMN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8575 | Hạ Môn (XMN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8252 | Trịnh Châu (CGO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8251 | Trịnh Châu (CGO) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8251 | Phúc Châu (FOC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8252 | Lan Châu (LHW) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8287 | Bắc Kinh (PKX) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8508 | Nam Bình (WUS) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8490 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8489 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8621 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
865 | Phúc Châu (FOC) | Singapore (SIN) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
866 | Singapore (SIN) | Phúc Châu (FOC) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
881 | Hạ Môn (XMN) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
801 | Hạ Môn (XMN) | Sydney (SYD) | 9 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8550 | Nam Kinh (NKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8549 | Hạ Môn (XMN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8107 | Phúc Châu (FOC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8293 | Phúc Châu (FOC) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
817 | Tuyền Châu (JJN) | Manila (MNL) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
818 | Manila (MNL) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8293 | Vũ Hán (WUH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8273 | Vũ Hán (WUH) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
826 | Paris (CDG) | Hạ Môn (XMN) | 11 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8156 | Thái Nguyên (TYN) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
825 | Hạ Môn (XMN) | Paris (CDG) | 12 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8541 | Phúc Châu (FOC) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8542 | Thượng Hải (SHA) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8076 | Trường Xuân (CGQ) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8034 | Trường Xuân (CGQ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
870 | Hà Nội (HAN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8771 | Hàng Châu (HGH) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8363 | Tuyền Châu (JJN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8075 | Ninh Ba (NGB) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8076 | Ninh Ba (NGB) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8947 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8507 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Bình (WUS) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
886 | Singapore (SIN) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8034 | Thiên Tân (TSN) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8772 | Tuân Nghĩa (WMT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
869 | Hạ Môn (XMN) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8075 | Hạ Môn (XMN) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
802 | Sydney (SYD) | Hạ Môn (XMN) | 9 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
809 | Phúc Châu (FOC) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8451 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8255 | Hàng Châu (HGH) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8703 | Hàng Châu (HGH) | Singapore (SIN) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8229 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8601 | Hàng Châu (HGH) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8452 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8256 | Lan Châu (LHW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8804 | Liên Vân Cảng (LYG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
810 | Tô-ky-ô (NRT) | Phúc Châu (FOC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8704 | Singapore (SIN) | Hàng Châu (HGH) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8229 | Thiên Tân (TSN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8602 | Châu Hải (ZUH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8071 | Phúc Châu (FOC) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
883 | Phúc Châu (FOC) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8072 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8513 | Tuyền Châu (JJN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8108 | Bắc Kinh (PKX) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8072 | Thanh Đảo (TAO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8071 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
884 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8581 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8582 | Thượng Hải (SHA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8390 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8358 | Vũ Hán (WUH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8357 | Hạ Môn (XMN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8388 | Quảng Châu (CAN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8389 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8805 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8406 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8062 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8457 | Hàng Châu (HGH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8089 | Hoài An (HIA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8458 | Quý Dương (KWE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
820 | Manila (MNL) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
896 | Phnom Penh (PNH) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8580 | Thượng Hải (SHA) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8089 | Hạ Môn (XMN) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
819 | Hạ Môn (XMN) | Manila (MNL) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8611 | Tuyền Châu (JJN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8257 | Trường Sa (CSX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8257 | Hàng Châu (HGH) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
803 | Hạ Môn (XMN) | Melbourne (MEL) | 9 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8827 | Hạ Môn (XMN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8965 | Phúc Châu (FOC) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8140 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8430 | Côn Minh (KMG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8806 | Thẩm Quyến (SZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8405 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8605 | Phúc Châu (FOC) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8606 | Nam Ninh (NNG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
897 | Phúc Châu (FOC) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
898 | Kuala Lumpur (KUL) | Phúc Châu (FOC) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
804 | Melbourne (MEL) | Hạ Môn (XMN) | 9 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8566 | Tam Minh (SQJ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8417 | Hạ Môn (XMN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8820 | Hợp Phì (HFE) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8820 | Ngân Xuyên (INC) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8453 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8124 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8123 | Hàng Châu (HGH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8719 | Hàng Châu (HGH) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8288 | Ngân Xuyên (INC) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8113 | Tuyền Châu (JJN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8277 | Tuyền Châu (JJN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8720 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8114 | Bắc Kinh (PKX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8270 | Tây An (XIY) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8278 | Tây An (XIY) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8828 | Châu Hải (ZUH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8160 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8159 | Hạ Môn (XMN) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8159 | Vận Thành (YCU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8160 | Vận Thành (YCU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8092 | Hoài An (HIA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8420 | Lô Châu (LZO) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8419 | Bắc Kinh (PKX) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8565 | Bắc Kinh (PKX) | Tam Minh (SQJ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8092 | Thẩm Dương (SHE) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8520 | Tế Nam (TNA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8386 | Quảng Châu (CAN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8653 | Trùng Khánh (CKG) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
8029 | Trùng Khánh (CKG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8697 | Phúc Châu (FOC) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8429 | Phúc Châu (FOC) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8269 | Phúc Châu (FOC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8698 | Hà Nội (HAN) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8385 | Tuyền Châu (JJN) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8609 | Tuyền Châu (JJN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8654 | Ô-sa-ka (KIX) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 25 phút | • | • | |||||
8610 | Quý Dương (KWE) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8030 | Thẩm Dương (SHE) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8030 | Vũ Hán (WUH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8029 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8068 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8067 | Trường Sa (CSX) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8067 | Nam Thông (NTG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8068 | Nam Thông (NTG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8552 | Thượng Hải (SHA) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8347 | Phúc Châu (FOC) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8819 | Hợp Phì (HFE) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8094 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8484 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
8483 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
8556 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8322 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8819 | Hạ Môn (XMN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8519 | Hạ Môn (XMN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8093 | Hạ Môn (XMN) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8093 | Diêm Thành (YNZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8094 | Diêm Thành (YNZ) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8216 | Cố Nguyên (GYU) | Tây An (XIY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8440 | Quý Dương (KWE) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
8408 | Quý Dương (KWE) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8555 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
812 | Am-xtéc-đam (AMS) | Hạ Môn (XMN) | 10 giờ 50 phút | • | ||||||
8459 | Phúc Châu (FOC) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8060 | Hàng Châu (HGH) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8659 | Tuyền Châu (JJN) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
8660 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8574 | Nam Bình (WUS) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
811 | Hạ Môn (XMN) | Am-xtéc-đam (AMS) | 11 giờ 50 phút | • | • | |||||
8573 | Hạ Môn (XMN) | Nam Bình (WUS) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
8773 | Trường Sa (CSX) | Diên An (ENY) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8058 | Đại Liên (DLC) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
8774 | Diên An (ENY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8435 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8057 | Phúc Châu (FOC) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8767 | Phúc Châu (FOC) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8362 | Hải Khẩu (HAK) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8122 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8321 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8624 | Cù Châu (JUZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8872 | Lô Châu (LZO) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8966 | Thẩm Quyến (SZX) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8623 | Thẩm Quyến (SZX) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8871 | Thẩm Quyến (SZX) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8057 | Tế Nam (TNA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8058 | Tế Nam (TNA) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8239 | Thiên Tân (TSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8121 | Vũ Hán (WUH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8240 | Tây An (XIY) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8768 | Châu Hải (ZUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
846 | Doha (DOH) | Bắc Kinh (PKX) | 7 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
877 | Phúc Châu (FOC) | Incheon (ICN) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8155 | Phúc Châu (FOC) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
878 | Incheon (ICN) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8682 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
8681 | Hạ Môn (XMN) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8316 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8315 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8436 | Thành Đô (TFU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8607 | Trường Sa (CSX) | Nam Sung (NAO) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
8731 | Phúc Châu (FOC) | Okinawa (OKA) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8655 | Hàng Châu (HGH) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8656 | Hong Kong (HKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8764 | Lan Châu (LHW) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8608 | Nam Sung (NAO) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
8762 | Nam Sung (NAO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
816 | Tô-ky-ô (NRT) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 50 phút | • | ||||||
8732 | Okinawa (OKA) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8763 | Hạ Môn (XMN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
815 | Hạ Môn (XMN) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 5 phút | • | ||||||
8258 | Trường Sa (CSX) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
8638 | Liễu Châu (LZH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
8637 | Hạ Môn (XMN) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
8258 | Tây Ninh (XNN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
8612 | Trùng Khánh (CKG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8265 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8707 | Hàng Châu (HGH) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8708 | Ô-sa-ka (KIX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8738 | Kinh Châu (SHS) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8242 | Tế Nam (TNA) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8242 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tế Nam (TNA) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8737 | Hạ Môn (XMN) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8348 | Quảng Châu (CAN) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8454 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8669 | Trùng Khánh (CKG) | Phnom Penh (PNH) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
8749 | Phúc Châu (FOC) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8194 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8810 | Hợp Phì (HFE) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
8809 | Hợp Phì (HFE) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8295 | Hàng Châu (HGH) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8296 | Ngân Xuyên (INC) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8809 | Tuyền Châu (JJN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
8409 | Tuyền Châu (JJN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
8779 | Tuyền Châu (JJN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
8241 | Tuyền Châu (JJN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8410 | Côn Minh (KMG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8746 | Liễu Châu (LZH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8858 | Lô Châu (LZO) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8618 | Miên Dương (MIG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8670 | Phnom Penh (PNH) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
8193 | Thượng Hải (SHA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8857 | Thượng Hải (SHA) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8750 | Kinh Châu (SHS) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8780 | Thành Đô (TFU) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8241 | Tế Nam (TNA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 55 phút | • | • | |||||
8622 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8296 | Vũ Hán (WUH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8295 | Vũ Hán (WUH) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8387 | Hạ Môn (XMN) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
8266 | Tây Ninh (XNN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8810 | Vận Thành (YCU) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • |
XiamenAir thông tin liên hệ
- MFMã IATA
- 1-844-629-5557Gọi điện
- xiamenair.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay XiamenAir
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi XiamenAir
Tốp XiamenAir tuyến bay hàng đầu
Thông tin của XiamenAir
Mã IATA | MF |
---|---|
Tuyến đường | 604 |
Tuyến bay hàng đầu | Nam Kinh đến Hạ Môn |
Sân bay được khai thác | 101 |
Sân bay hàng đầu | Hạ Môn Gaoqi Intl |
