Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng XiamenAir

MF

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng XiamenAir

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng XiamenAir

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Chín

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 12%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 13%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng XiamenAir

  • Đâu là hạn định do XiamenAir đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng XiamenAir, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng XiamenAir sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng XiamenAir bay đến đâu?

    XiamenAir cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 101 thành phố ở 20 quốc gia khác nhau. Trùng Khánh, Thượng Hải và Hạ Môn là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng XiamenAir.

  • Đâu là cảng tập trung chính của XiamenAir?

    XiamenAir tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hạ Môn.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng XiamenAir?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm XiamenAir.

  • Các vé bay của hãng XiamenAir có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng XiamenAir sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng XiamenAir là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng XiamenAir có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng XiamenAir được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Manila đến Hong Kong, với giá vé 2.762.291 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng XiamenAir?

  • Liệu XiamenAir có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, XiamenAir là một phần của liên minh hãng bay SkyTeam.

  • Hãng XiamenAir có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, XiamenAir có các chuyến bay tới 104 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng XiamenAir

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng XiamenAir là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng XiamenAir

7,0
TốtDựa trên 69 các đánh giá được xác minh của khách
7,1Lên máy bay
6,5Thư giãn, giải trí
7,7Phi hành đoàn
7,0Thức ăn
7,4Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của XiamenAir

Th. 6 7/26

Bản đồ tuyến bay của hãng XiamenAir - XiamenAir bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng XiamenAir thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng XiamenAir có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 7/26

Tất cả các tuyến bay của hãng XiamenAir

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
8507Bắc Kinh (PKX)Nam Bình (WUS)2 giờ 45 phút
8901Đại Liên (DLC)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút
8073Hàng Châu (HGH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 30 phút
8493Tuyền Châu (JJN)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
8466Lô Châu (LZO)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút
8465Bắc Kinh (PKX)Lô Châu (LZO)3 giờ 20 phút
8565Bắc Kinh (PKX)Tam Minh (SQJ)2 giờ 40 phút
8566Tam Minh (SQJ)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
8902Tuân Nghĩa (WMT)Vũ Hán (WUH)1 giờ 40 phút
8902Vũ Hán (WUH)Đại Liên (DLC)2 giờ 30 phút
8901Vũ Hán (WUH)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 0 phút
8508Nam Bình (WUS)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút
8412Trùng Khánh (CKG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
8411Trùng Khánh (CKG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 50 phút
8411Phúc Châu (FOC)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
8770Tây Song Bản Nạp (JHG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 50 phút
8412Lạp Tát (LXA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
8769Hạ Môn (XMN)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 15 phút
8759Phúc Châu (FOC)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 20 phút
8760Tây Song Bản Nạp (JHG)Phúc Châu (FOC)3 giờ 10 phút
8696Thành phố Davao (DVO)Tuyền Châu (JJN)3 giờ 30 phút
8695Tuyền Châu (JJN)Thành phố Davao (DVO)3 giờ 25 phút
8396Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 55 phút
8233Trịnh Châu (CGO)Tây Ninh (XNN)2 giờ 10 phút
8474Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
8275Trường Sa (CSX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 40 phút
8276Trường Sa (CSX)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
8149Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút
8220Ngân Xuyên (INC)Phúc Châu (FOC)3 giờ 15 phút
8659Tuyền Châu (JJN)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 25 phút
840Ô-sa-ka (KIX)Hạ Môn (XMN)3 giờ 25 phút
8395Bắc Kinh (PKX)Quảng Châu (CAN)3 giờ 10 phút
8150Bắc Kinh (PKX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
8106Bắc Kinh (PKX)Hạ Môn (XMN)2 giờ 50 phút
8568Thượng Hải (SHA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 15 phút
8276Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trường Sa (CSX)4 giờ 30 phút
8220Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 0 phút
867Hạ Môn (XMN)Jakarta (CGK)5 giờ 25 phút
8233Hạ Môn (XMN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
8275Hạ Môn (XMN)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
8105Hạ Môn (XMN)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 5 phút
885Hạ Môn (XMN)Singapore (SIN)4 giờ 30 phút
846Doha (DOH)Bắc Kinh (PKX)7 giờ 55 phút
848Kuala Lumpur (KUL)Hạ Môn (XMN)4 giờ 15 phút
8473Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
845Bắc Kinh (PKX)Doha (DOH)9 giờ 5 phút
809Phúc Châu (FOC)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 25 phút
810Tô-ky-ô (NRT)Phúc Châu (FOC)4 giờ 0 phút
8107Phúc Châu (FOC)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
835Phúc Châu (FOC)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 45 phút
8671Phúc Châu (FOC)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 45 phút
8663Tuyền Châu (JJN)Singapore (SIN)4 giờ 15 phút
836Ô-sa-ka (KIX)Phúc Châu (FOC)3 giờ 15 phút
8664Singapore (SIN)Tuyền Châu (JJN)4 giờ 35 phút
8816Tam Á (SYX)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
8815Hạ Môn (XMN)Tam Á (SYX)2 giờ 25 phút
8061Hàng Châu (HGH)Đại Liên (DLC)2 giờ 15 phút
8635Quế Lâm (KWL)Lệ Giang (LJG)1 giờ 55 phút
8635Hạ Môn (XMN)Quế Lâm (KWL)1 giờ 50 phút
8404Trùng Khánh (CKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
8229Hàng Châu (HGH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 5 phút
8230Thiên Tân (TSN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
8229Thiên Tân (TSN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 40 phút
8230Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thiên Tân (TSN)3 giờ 45 phút
830Los Angeles (LAX)Hạ Môn (XMN)15 giờ 5 phút
829Hạ Môn (XMN)Los Angeles (LAX)12 giờ 30 phút
893Hạ Môn (XMN)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 15 phút
812Am-xtéc-đam (AMS)Hạ Môn (XMN)11 giờ 5 phút
811Hạ Môn (XMN)Am-xtéc-đam (AMS)11 giờ 50 phút
854Băng Cốc (BKK)Hạ Môn (XMN)3 giờ 20 phút
8062Đại Liên (DLC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
8124Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
8123Hàng Châu (HGH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 40 phút
8351Hàng Châu (HGH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 40 phút
8495Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
8289Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
8926Ngân Xuyên (INC)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
8360Nam Ninh (NNG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 10 phút
8555Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
8481Bắc Kinh (PKX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 25 phút
8556Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 5 phút
886Singapore (SIN)Hạ Môn (XMN)4 giờ 35 phút
8554Thanh Đảo (TAO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
8923Thanh Đảo (TAO)Thành Đô (TFU)3 giờ 20 phút
8496Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 55 phút
8432Thành Đô (TFU)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút
8290Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
853Hạ Môn (XMN)Băng Cốc (BKK)3 giờ 35 phút
839Hạ Môn (XMN)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 55 phút
8359Hạ Môn (XMN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 25 phút
8482Tây Ninh (XNN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
8924Thành Đô (TFU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 40 phút
8219Phúc Châu (FOC)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 40 phút
8219Ngân Xuyên (INC)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 15 phút
8352Nam Ninh (NNG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
8431Hạ Môn (XMN)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
8861Trịnh Châu (CGO)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)3 giờ 10 phút
8861Phúc Châu (FOC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 25 phút
8925Thanh Đảo (TAO)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 35 phút
8306Quảng Châu (CAN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 30 phút
8305Hạ Môn (XMN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 40 phút
8949Trùng Khánh (CKG)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 20 phút
8304Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
8950Diêm Thành (YNZ)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
8038Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hàng Châu (HGH)3 giờ 45 phút
8266Trùng Khánh (CKG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 30 phút
8266Tây Ninh (XNN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 10 phút
868Jakarta (CGK)Hạ Môn (XMN)5 giờ 50 phút
8941Trường Sa (CSX)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 55 phút
8297Trường Sa (CSX)Lan Châu (LHW)2 giờ 35 phút
8960Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Thiên Tân (TSN)2 giờ 45 phút
8963Ngân Xuyên (INC)Tuân Nghĩa (WMT)1 giờ 55 phút
8212Gia Dục Quan (JGN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 40 phút
8942Ba Âm Quách Lăng (KRL)Trường Sa (CSX)4 giờ 20 phút
8298Lan Châu (LHW)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
8660Macau (Ma Cao) (MFM)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 25 phút
8211Bắc Kinh (PKX)Gia Dục Quan (JGN)3 giờ 15 phút
8393Bắc Kinh (PKX)Tam Á (SYX)3 giờ 45 phút
8349Bắc Kinh (PKX)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút
8469Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
8604Thượng Hải (PVG)Thiên Tân (TSN)2 giờ 5 phút
8394Tam Á (SYX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 45 phút
8350Thẩm Quyến (SZX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 5 phút
8470Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 40 phút
8742Thiên Tân (TSN)Đại Liên (DLC)1 giờ 10 phút
8959Thiên Tân (TSN)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 35 phút
8603Thiên Tân (TSN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
8239Thiên Tân (TSN)Tây An (XIY)2 giờ 10 phút
8963Tuân Nghĩa (WMT)Châu Hải (ZUH)1 giờ 45 phút
8742Tây Ninh (XNN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 35 phút
8553Hàng Châu (HGH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
881Hạ Môn (XMN)Taipei (Đài Bắc) (TSA)1 giờ 50 phút
8785Trùng Khánh (CKG)Vận Thành (YCU)1 giờ 30 phút
8785Vận Thành (YCU)Đại Liên (DLC)1 giờ 50 phút
849Phúc Châu (FOC)New York (JFK)14 giờ 30 phút
850New York (JFK)Phúc Châu (FOC)16 giờ 30 phút
8629Ngân Xuyên (INC)Thiên Tân (TSN)1 giờ 55 phút
8862Trịnh Châu (CGO)Phúc Châu (FOC)2 giờ 15 phút
8862Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 25 phút
8705Hạ Môn (XMN)Penang (PEN)4 giờ 10 phút
8160Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
8160Hợp Phì (HFE)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
8108Bắc Kinh (PKX)Phúc Châu (FOC)3 giờ 0 phút
8734Thành phố Jeju (CJU)Phúc Châu (FOC)1 giờ 55 phút
8733Phúc Châu (FOC)Thành phố Jeju (CJU)2 giờ 10 phút
832Doha (DOH)Hạ Môn (XMN)7 giờ 50 phút
831Hạ Môn (XMN)Doha (DOH)8 giờ 55 phút
8653Trùng Khánh (CKG)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 55 phút
8654Ô-sa-ka (KIX)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 10 phút
8483Bắc Kinh (PKX)Côn Minh (KMG)3 giờ 55 phút
8445Phúc Châu (FOC)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
8059Hàng Châu (HGH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
8059Tuyền Châu (JJN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 45 phút
8446Thành Đô (TFU)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
8240Tây An (XIY)Thiên Tân (TSN)2 giờ 10 phút
8060Hàng Châu (HGH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 30 phút
8060Thẩm Dương (SHE)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
816Tô-ky-ô (NRT)Hạ Môn (XMN)4 giờ 15 phút
815Hạ Môn (XMN)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 15 phút
8706Penang (PEN)Hạ Môn (XMN)4 giờ 15 phút
8672Macau (Ma Cao) (MFM)Phúc Châu (FOC)1 giờ 35 phút
804Melbourne (MEL)Hạ Môn (XMN)9 giờ 25 phút
8366Thẩm Quyến (SZX)Thiên Tân (TSN)3 giờ 15 phút
8365Thiên Tân (TSN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 30 phút
8786Đại Liên (DLC)Vận Thành (YCU)2 giờ 5 phút
8786Vận Thành (YCU)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
8630Thiên Tân (TSN)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 5 phút
8258Trường Sa (CSX)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
8739Hàng Châu (HGH)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
8258Tây Ninh (XNN)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
8606Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Thượng Hải (SHA)3 giờ 40 phút
8533Phúc Châu (FOC)Châu Hải (ZUH)1 giờ 40 phút
8534Châu Hải (ZUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 30 phút
8515Tuyền Châu (JJN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
8184Vận Thành (YCU)Thiên Tân (TSN)1 giờ 30 phút
865Phúc Châu (FOC)Singapore (SIN)4 giờ 25 phút
866Singapore (SIN)Phúc Châu (FOC)5 giờ 5 phút
8921Lô Châu (LZO)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
8921Vũ Hán (WUH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 0 phút
8065Tuyền Châu (JJN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 30 phút
8065Thanh Đảo (TAO)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 0 phút
803Hạ Môn (XMN)Melbourne (MEL)9 giờ 15 phút
8958An Khang (AKA)Vũ Hán (WUH)1 giờ 15 phút
8196Thái Nguyên (TYN)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
8958Vũ Hán (WUH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
8762Quý Dương (KWE)Thiên Tân (TSN)3 giờ 5 phút
8761Thiên Tân (TSN)Quý Dương (KWE)3 giờ 15 phút
8866Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Phúc Châu (FOC)5 giờ 10 phút
8159Hợp Phì (HFE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 55 phút
8159Hạ Môn (XMN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 45 phút
8070Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tế Nam (TNA)2 giờ 35 phút
8070Tế Nam (TNA)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
8183Thiên Tân (TSN)Vận Thành (YCU)1 giờ 55 phút
8865Phúc Châu (FOC)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 25 phút
8066Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
8257Trường Sa (CSX)Tây Ninh (XNN)3 giờ 0 phút
894Hồ Chí Minh (SGN)Hạ Môn (XMN)3 giờ 15 phút
8066Thanh Đảo (TAO)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 30 phút
806Vancouver (YVR)Hạ Môn (XMN)13 giờ 20 phút
8154Thái Nguyên (TYN)Hạ Môn (XMN)3 giờ 0 phút
805Hạ Môn (XMN)Vancouver (YVR)11 giờ 0 phút
8303Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
8069Trường Sa (CSX)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
8069Tế Nam (TNA)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 10 phút
8658Denpasar (DPS)Phúc Châu (FOC)5 giờ 50 phút
8882Chu Sơn (HSN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 35 phút
8881Tuyền Châu (JJN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 30 phút
891Hạ Môn (XMN)Denpasar (DPS)5 giờ 20 phút
8618Trường Sa (CSX)Phúc Châu (FOC)1 giờ 55 phút
8617Trường Sa (CSX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 10 phút
8249Trường Sa (CSX)Lô Châu (LZO)2 giờ 0 phút
8195Trường Sa (CSX)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
8617Phúc Châu (FOC)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8657Phúc Châu (FOC)Denpasar (DPS)5 giờ 20 phút
8249Tuyền Châu (JJN)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8618Lệ Giang (LJG)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
8153Hạ Môn (XMN)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 45 phút
8168Trường Sa (CSX)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 30 phút
8168Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
8310Trường Sa (CSX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
8310Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
8296Ngân Xuyên (INC)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
8096Thẩm Dương (SHE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
8296Vũ Hán (WUH)Hàng Châu (HGH)1 giờ 20 phút
802Sydney (SYD)Hạ Môn (XMN)9 giờ 25 phút
897Phúc Châu (FOC)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 40 phút
8655Hàng Châu (HGH)Hong Kong (HKG)2 giờ 15 phút
8719Hàng Châu (HGH)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 35 phút
8656Hong Kong (HKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
898Kuala Lumpur (KUL)Phúc Châu (FOC)4 giờ 45 phút
8720Macau (Ma Cao) (MFM)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
879Phúc Châu (FOC)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 25 phút
8576Chu Sơn (HSN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 40 phút
880Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phúc Châu (FOC)1 giờ 25 phút
8575Hạ Môn (XMN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 40 phút
8312Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
8311Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
8309Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 20 phút
8569Phúc Châu (FOC)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
8194Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thượng Hải (SHA)2 giờ 40 phút
8277Tuyền Châu (JJN)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
8858Lô Châu (LZO)Thượng Hải (SHA)2 giờ 40 phút
8193Thượng Hải (SHA)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 40 phút
8857Thượng Hải (SHA)Lô Châu (LZO)3 giờ 5 phút
8309Thanh Đảo (TAO)Trường Sa (CSX)2 giờ 45 phút
8242Tế Nam (TNA)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 5 phút
8134Thiên Tân (TSN)Trường Sa (CSX)2 giờ 50 phút
8242Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tế Nam (TNA)4 giờ 15 phút
8278Tây An (XIY)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 25 phút
8238Tây An (XIY)Hạ Môn (XMN)2 giờ 55 phút
801Hạ Môn (XMN)Sydney (SYD)9 giờ 20 phút
8237Hạ Môn (XMN)Tây An (XIY)3 giờ 10 phút
856Jakarta (CGK)Phúc Châu (FOC)5 giờ 35 phút
855Phúc Châu (FOC)Jakarta (CGK)5 giờ 35 phút
883Phúc Châu (FOC)Taipei (Đài Bắc) (TSA)1 giờ 30 phút
8155Phúc Châu (FOC)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 55 phút
8935Hàng Châu (HGH)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 25 phút
8241Tuyền Châu (JJN)Tế Nam (TNA)2 giờ 35 phút
8494Thành Đô (TFU)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 35 phút
8241Tế Nam (TNA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 0 phút
884Taipei (Đài Bắc) (TSA)Phúc Châu (FOC)1 giờ 30 phút
8936Tuân Nghĩa (WMT)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
847Hạ Môn (XMN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 50 phút
8480Côn Minh (KMG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 50 phút
8703Hàng Châu (HGH)Singapore (SIN)5 giờ 25 phút
8364Nam Ninh (NNG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
8704Singapore (SIN)Hàng Châu (HGH)5 giờ 20 phút
8454Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
8581Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
8167Trường Sa (CSX)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 35 phút
8582Thượng Hải (SHA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
8386Quảng Châu (CAN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 25 phút
8234Trịnh Châu (CGO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 10 phút
8385Tuyền Châu (JJN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 35 phút
8071Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 5 phút
8234Tây Ninh (XNN)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 55 phút
8348Quảng Châu (CAN)Phúc Châu (FOC)1 giờ 55 phút
8023Trường Sa (CSX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 30 phút
8080Đại Liên (DLC)Hạ Môn (XMN)2 giờ 55 phút
8347Phúc Châu (FOC)Quảng Châu (CAN)1 giờ 55 phút
870Hà Nội (HAN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
869Hạ Môn (XMN)Hà Nội (HAN)2 giờ 35 phút
876Băng Cốc (BKK)Phúc Châu (FOC)3 giờ 40 phút
875Phúc Châu (FOC)Băng Cốc (BKK)3 giờ 35 phút
8345Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
8346Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
8133Trường Sa (CSX)Thiên Tân (TSN)2 giờ 25 phút
8265Trùng Khánh (CKG)Tây Ninh (XNN)2 giờ 5 phút
8285Trường Sa (CSX)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 20 phút
8024Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trường Sa (CSX)4 giờ 10 phút
8286Ngân Xuyên (INC)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
8265Tuyền Châu (JJN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
8547Phúc Châu (FOC)Thượng Hải (SHA)1 giờ 25 phút
8616Quý Dương (KWE)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 10 phút
8548Thượng Hải (SHA)Phúc Châu (FOC)1 giờ 45 phút
8605Thượng Hải (SHA)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)3 giờ 45 phút
872Incheon (ICN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút
8580Thượng Hải (SHA)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
8371Thượng Hải (SHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
8372Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút
882Taipei (Đài Bắc) (TSA)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
871Hạ Môn (XMN)Incheon (ICN)3 giờ 0 phút
8567Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 0 phút
8314Quảng Châu (CAN)Thiên Tân (TSN)3 giờ 20 phút
8846Phúc Châu (FOC)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 25 phút
8316Hải Khẩu (HAK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
8315Hàng Châu (HGH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 45 phút
8915Hàng Châu (HGH)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)3 giờ 55 phút
8846Tam Á (SYX)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
8313Thiên Tân (TSN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 5 phút
8409Tuyền Châu (JJN)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
8410Côn Minh (KMG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 50 phút
8114Bắc Kinh (PKX)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 35 phút
8525Hạ Môn (XMN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 30 phút
8911Phúc Châu (FOC)Nam Ninh (NNG)2 giờ 15 phút
8912Nam Ninh (NNG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 55 phút
8076Trường Xuân (CGQ)Ninh Ba (NGB)2 giờ 55 phút
892Denpasar (DPS)Hạ Môn (XMN)5 giờ 35 phút
8033Phúc Châu (FOC)Thiên Tân (TSN)2 giờ 40 phút
8043Hàng Châu (HGH)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 0 phút
8873Ngân Xuyên (INC)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
8226Lạc Dương (LYA)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
8076Ninh Ba (NGB)Hạ Môn (XMN)1 giờ 30 phút
8874Nam Kinh (NKG)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 25 phút
8033Thiên Tân (TSN)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 5 phút
8622Thiên Tân (TSN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
8079Hạ Môn (XMN)Đại Liên (DLC)2 giờ 55 phút
8361Hạ Môn (XMN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 5 phút
8226Tây Ninh (XNN)Lạc Dương (LYA)1 giờ 55 phút
8741Đại Liên (DLC)Thiên Tân (TSN)1 giờ 20 phút
8832Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hạ Môn (XMN)3 giờ 20 phút
8467Hàng Châu (HGH)Quý Dương (KWE)2 giờ 45 phút
8944Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Nam Kinh (NKG)3 giờ 10 phút
817Tuyền Châu (JJN)Manila (MNL)2 giờ 40 phút
8468Quý Dương (KWE)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
8764Lan Châu (LHW)Hạ Môn (XMN)3 giờ 10 phút
818Manila (MNL)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 35 phút
8943Nam Kinh (NKG)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)3 giờ 5 phút
8944Nam Kinh (NKG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
8741Thiên Tân (TSN)Tây Ninh (XNN)2 giờ 40 phút
8831Hạ Môn (XMN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 0 phút
8763Hạ Môn (XMN)Lan Châu (LHW)3 giờ 50 phút
8943Hạ Môn (XMN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
8225Hàng Châu (HGH)Lạc Dương (LYA)2 giờ 5 phút
8173Hàng Châu (HGH)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 10 phút
8596Hàng Châu (HGH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 30 phút
8225Lạc Dương (LYA)Tây Ninh (XNN)2 giờ 0 phút
8190Nam Kinh (NKG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 30 phút
8387Thẩm Dương (SHE)Hạ Môn (XMN)3 giờ 25 phút
8174Thái Nguyên (TYN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
8538Vô Tích (WUX)Phúc Châu (FOC)1 giờ 25 phút
8388Hạ Môn (XMN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 40 phút
8190Vận Thành (YCU)Nam Kinh (NKG)1 giờ 45 phút
8045Trịnh Châu (CGO)Đại Liên (DLC)2 giờ 15 phút
8046Trịnh Châu (CGO)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 15 phút
8046Đại Liên (DLC)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
8321Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)3 giờ 5 phút
8045Tuyền Châu (JJN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 25 phút
8636Quế Lâm (KWL)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
8636Lệ Giang (LJG)Quế Lâm (KWL)1 giờ 50 phút
8322Tam Á (SYX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
8595Hạ Môn (XMN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
8328Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
8479Phúc Châu (FOC)Côn Minh (KMG)2 giờ 50 phút
8789Hàng Châu (HGH)Liễu Châu (LZH)2 giờ 45 phút
8820Ngân Xuyên (INC)Vận Thành (YCU)1 giờ 35 phút
8327Bắc Kinh (PKX)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
8146Thiên Tân (TSN)Hạ Môn (XMN)3 giờ 0 phút
8403Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
8819Hạ Môn (XMN)Vận Thành (YCU)2 giờ 25 phút
8819Vận Thành (YCU)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 30 phút
8820Vận Thành (YCU)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
8097Tuyền Châu (JJN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
8097Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 45 phút
8034Trường Xuân (CGQ)Thiên Tân (TSN)2 giờ 15 phút
8687Trùng Khánh (CKG)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 35 phút
8965Phúc Châu (FOC)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 50 phút
8451Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 10 phút
8098Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)3 giờ 15 phút
8805Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 50 phút
8072Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 15 phút
8624Cù Châu (JUZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
8452Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
8484Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 35 phút
8872Lô Châu (LZO)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
8098Nam Kinh (NKG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
896Phnom Penh (PNH)Hạ Môn (XMN)3 giờ 10 phút
8806Thẩm Quyến (SZX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 15 phút
8623Thẩm Quyến (SZX)Cù Châu (JUZ)1 giờ 50 phút
8871Thẩm Quyến (SZX)Lô Châu (LZO)2 giờ 20 phút
8072Thanh Đảo (TAO)Phúc Châu (FOC)2 giờ 10 phút
8034Thiên Tân (TSN)Phúc Châu (FOC)2 giờ 20 phút
8044Trường Xuân (CGQ)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
8075Ninh Ba (NGB)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 50 phút
8637Hạ Môn (XMN)Liễu Châu (LZH)1 giờ 55 phút
8075Hạ Môn (XMN)Ninh Ba (NGB)1 giờ 40 phút
8792Hải Khẩu (HAK)Phúc Châu (FOC)2 giờ 20 phút
382Hong Kong (HKG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
8113Tuyền Châu (JJN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
8966Thẩm Quyến (SZX)Phúc Châu (FOC)1 giờ 25 phút
888Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
8922Thiên Tân (TSN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
8922Vũ Hán (WUH)Lô Châu (LZO)2 giờ 10 phút
381Hạ Môn (XMN)Hong Kong (HKG)1 giờ 35 phút
887Hạ Môn (XMN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 55 phút
8809Hợp Phì (HFE)Vận Thành (YCU)1 giờ 40 phút
8809Tuyền Châu (JJN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 40 phút
8790Liễu Châu (LZH)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
8339Hạ Môn (XMN)Châu Hải (ZUH)1 giờ 35 phút
8340Châu Hải (ZUH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 25 phút
8782Thường Châu (CZX)Phúc Châu (FOC)1 giờ 25 phút
8609Tuyền Châu (JJN)Quý Dương (KWE)2 giờ 15 phút
8782Cẩm Châu (JNZ)Thường Châu (CZX)2 giờ 20 phút
8537Phúc Châu (FOC)Vô Tích (WUX)1 giờ 25 phút
8144Hải Khẩu (HAK)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
8916Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Hàng Châu (HGH)3 giờ 35 phút
8288Ngân Xuyên (INC)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 5 phút
8143Tuyền Châu (JJN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 5 phút
8363Tuyền Châu (JJN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút
8144Tuyền Châu (JJN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 35 phút
8835Tuyền Châu (JJN)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 15 phút
8343Tuyền Châu (JJN)Châu Hải (ZUH)1 giờ 30 phút
8682Macau (Ma Cao) (MFM)Hạ Môn (XMN)1 giờ 20 phút
820Manila (MNL)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
8287Bắc Kinh (PKX)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 15 phút
8081Thanh Đảo (TAO)Mẫu Đơn Giang (MDG)2 giờ 5 phút
8143Thiên Tân (TSN)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 55 phút
8964Tuân Nghĩa (WMT)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 10 phút
8836Tuân Nghĩa (WMT)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 10 phút
8681Hạ Môn (XMN)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 35 phút
819Hạ Môn (XMN)Manila (MNL)2 giờ 30 phút
8344Châu Hải (ZUH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 30 phút
8964Châu Hải (ZUH)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 0 phút
8830Trường Xuân (CGQ)Nam Thông (NTG)2 giờ 45 phút
8829Trường Sa (CSX)Nam Thông (NTG)1 giờ 45 phút
8291Phúc Châu (FOC)Lan Châu (LHW)3 giờ 20 phút
8147Phúc Châu (FOC)Nam Thông (NTG)1 giờ 45 phút
8829Nam Thông (NTG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 35 phút
8830Nam Thông (NTG)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
8147Nam Thông (NTG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 40 phút
8368Vũ Hán (WUH)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
8367Hạ Môn (XMN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút
8651Phúc Châu (FOC)Hong Kong (HKG)1 giờ 30 phút
877Phúc Châu (FOC)Incheon (ICN)2 giờ 15 phút
8652Hong Kong (HKG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 45 phút
878Incheon (ICN)Phúc Châu (FOC)2 giờ 20 phút
8408Quý Dương (KWE)Hạ Môn (XMN)2 giờ 15 phút
8250Lô Châu (LZO)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
8498Lô Châu (LZO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 15 phút
8082Mẫu Đơn Giang (MDG)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
8082Thanh Đảo (TAO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 50 phút
8497Hạ Môn (XMN)Lô Châu (LZO)2 giờ 35 phút
8956Bắc Hải (BHY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
8505Trường Sa (CSX)Thượng Hải (SHA)1 giờ 45 phút
8449Phúc Châu (FOC)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
8189Phúc Châu (FOC)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
8955Hàng Châu (HGH)Bắc Hải (BHY)2 giờ 45 phút
8255Hàng Châu (HGH)Lan Châu (LHW)3 giờ 0 phút
8283Hành Dương (HNY)Lan Châu (LHW)2 giờ 35 phút
8450Quý Dương (KWE)Phúc Châu (FOC)2 giờ 20 phút
8256Lan Châu (LHW)Hàng Châu (HGH)2 giờ 55 phút
8077Nam Kinh (NKG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 15 phút
8189Nam Kinh (NKG)Vận Thành (YCU)1 giờ 50 phút
8095Thượng Hải (PVG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 40 phút
8506Thượng Hải (SHA)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
8078Thẩm Dương (SHE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
8520Tế Nam (TNA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 25 phút
8283Hạ Môn (XMN)Hành Dương (HNY)1 giờ 45 phút
895Hạ Môn (XMN)Phnom Penh (PNH)3 giờ 5 phút
8519Hạ Môn (XMN)Tế Nam (TNA)2 giờ 35 phút
8669Trùng Khánh (CKG)Phnom Penh (PNH)3 giờ 15 phút
8058Đại Liên (DLC)Tế Nam (TNA)1 giờ 25 phút
8293Phúc Châu (FOC)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
8295Hàng Châu (HGH)Vũ Hán (WUH)1 giờ 35 phút
8716Hong Kong (HKG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 30 phút
8670Phnom Penh (PNH)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 30 phút
8058Tế Nam (TNA)Phúc Châu (FOC)2 giờ 30 phút
8295Vũ Hán (WUH)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 5 phút
8293Vũ Hán (WUH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 20 phút
8135Hạ Môn (XMN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 45 phút
8563Trường Sa (CSX)Miên Dương (MIG)1 giờ 55 phút
8292Lan Châu (LHW)Phúc Châu (FOC)3 giờ 10 phút
8564Miên Dương (MIG)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
8453Bắc Kinh (PKX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
8754Hãn Châu (WUT)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
8281Trùng Khánh (WXN)Lan Châu (LHW)1 giờ 45 phút
8281Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 40 phút
8638Liễu Châu (LZH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
8864Miên Dương (MIG)Hạ Môn (XMN)3 giờ 0 phút
8863Hạ Môn (XMN)Miên Dương (MIG)3 giờ 15 phút
8246Trường Xuân (CGQ)Vận Thành (YCU)2 giờ 50 phút
8245Trường Sa (CSX)Vận Thành (YCU)1 giờ 45 phút
8083Thiên Tân (TSN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 10 phút
8245Vận Thành (YCU)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 35 phút
8246Vận Thành (YCU)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8261Trịnh Châu (CGO)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 55 phút
8231Trường Sa (CSX)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
8090Đại Liên (DLC)Hoài An (HIA)1 giờ 30 phút
8707Hàng Châu (HGH)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 35 phút
8089Hoài An (HIA)Đại Liên (DLC)1 giờ 25 phút
8090Hoài An (HIA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
8284Hành Dương (HNY)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
8262Ngân Xuyên (INC)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
8957Tuyền Châu (JJN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
8708Ô-sa-ka (KIX)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
8284Lan Châu (LHW)Hành Dương (HNY)2 giờ 30 phút
8957Vũ Hán (WUH)An Khang (AKA)1 giờ 55 phút
8232Tây An (XIY)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8089Hạ Môn (XMN)Hoài An (HIA)2 giờ 5 phút
8425Hạ Môn (XMN)Côn Minh (KMG)2 giờ 55 phút
8417Hạ Môn (XMN)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
8607Trường Sa (CSX)Nam Sung (NAO)1 giờ 50 phút
8620Miên Dương (MIG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
8608Nam Sung (NAO)Trường Sa (CSX)1 giờ 40 phút
8274Vũ Hán (WUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 35 phút
8619Vũ Hán (WUH)Miên Dương (MIG)1 giờ 55 phút
8273Vũ Hán (WUH)Tây Ninh (XNN)2 giờ 30 phút
8274Tây Ninh (XNN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 20 phút
8029Trùng Khánh (CKG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 35 phút
8269Phúc Châu (FOC)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
8362Hải Khẩu (HAK)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
8122Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
8260Ngân Xuyên (INC)Hạ Môn (XMN)3 giờ 10 phút
8282Lan Châu (LHW)Trùng Khánh (WXN)1 giờ 45 phút
8030Thẩm Dương (SHE)Vũ Hán (WUH)3 giờ 20 phút
8030Vũ Hán (WUH)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 40 phút
8121Vũ Hán (WUH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 30 phút
8029Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 45 phút
8282Trùng Khánh (WXN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 20 phút
8259Hạ Môn (XMN)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 15 phút
8527Phúc Châu (FOC)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
8148Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Nam Thông (NTG)2 giờ 40 phút
8329Hàng Châu (HGH)Quế Lâm (KWL)2 giờ 35 phút
8426Côn Minh (KMG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 55 phút
8330Quế Lâm (KWL)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
8148Nam Thông (NTG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 30 phút
8528Thượng Hải (PVG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 45 phút
8967Trùng Khánh (CKG)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)3 giờ 50 phút
8968Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 0 phút
8176Trịnh Châu (CGO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
8756Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 0 phút
8755Phúc Châu (FOC)Liên Vân Cảng (LYG)1 giờ 45 phút
8175Hàng Châu (HGH)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 40 phút
8688Kuala Lumpur (KUL)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 35 phút
8755Liên Vân Cảng (LYG)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)2 giờ 5 phút
8756Liên Vân Cảng (LYG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 40 phút
8156Thái Nguyên (TYN)Phúc Châu (FOC)2 giờ 45 phút
8270Tây An (XIY)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
8091Trường Sa (CSX)Hoài An (HIA)1 giờ 45 phút
8803Trường Sa (CSX)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 0 phút
8627Phúc Châu (FOC)Quế Lâm (KWL)1 giờ 55 phút
8801Phúc Châu (FOC)Nam Sung (NAO)2 giờ 50 phút
8057Phúc Châu (FOC)Tế Nam (TNA)2 giờ 20 phút
8810Hợp Phì (HFE)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
8092Hoài An (HIA)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
8091Hoài An (HIA)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 55 phút
8052Cáp Nhĩ Tân (HRB)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 25 phút
8627Quế Lâm (KWL)Lô Châu (LZO)1 giờ 25 phút
8804Liên Vân Cảng (LYG)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
8051Liên Vân Cảng (LYG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 20 phút
8052Liên Vân Cảng (LYG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút
8092Thẩm Dương (SHE)Hoài An (HIA)2 giờ 0 phút
8057Tế Nam (TNA)Đại Liên (DLC)1 giờ 10 phút
8051Hạ Môn (XMN)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 5 phút
8810Vận Thành (YCU)Hợp Phì (HFE)1 giờ 25 phút
Hiển thị thêm đường bay

XiamenAir thông tin liên hệ

Thông tin của XiamenAir

Mã IATAMF
Tuyến đường640
Tuyến bay hàng đầuHạ Môn đến Trùng Khánh
Sân bay được khai thác104
Sân bay hàng đầuHạ Môn Gaoqi Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.