Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng XiamenAir

MF

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng XiamenAir

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng XiamenAir

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Mười một

Mùa cao điểm

Tháng Mười
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 7%.
Thời gian bay phổ biến nhất với các mức giá thấp hơn trung bình khoảng 21%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng XiamenAir

  • Đâu là hạn định do XiamenAir đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng XiamenAir, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng XiamenAir sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng XiamenAir bay đến đâu?

    XiamenAir cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 98 thành phố ở 20 quốc gia khác nhau. Vũ Hán, Hạ Môn và Phúc Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng XiamenAir.

  • Đâu là cảng tập trung chính của XiamenAir?

    XiamenAir tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hạ Môn.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng XiamenAir?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm XiamenAir.

  • Các vé bay của hãng XiamenAir có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng XiamenAir sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng XiamenAir là Tháng Mười một, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười.

  • Hãng XiamenAir có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng XiamenAir được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Macau (Ma Cao) đến Hạ Môn, với giá vé 2.837.598 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng XiamenAir?

  • Liệu XiamenAir có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, XiamenAir là một phần của liên minh hãng bay SkyTeam.

  • Hãng XiamenAir có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, XiamenAir có các chuyến bay tới 101 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng XiamenAir

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng XiamenAir là Tháng Mười một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười.

Đánh giá của khách hàng XiamenAir

7,0
TốtDựa trên 86 các đánh giá được xác minh của khách
7,3Lên máy bay
6,4Thư giãn, giải trí
7,4Thư thái
7,9Phi hành đoàn
6,9Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của XiamenAir

Th. 2 4/29

Bản đồ tuyến bay của hãng XiamenAir - XiamenAir bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng XiamenAir thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng XiamenAir có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 4/29

Tất cả các tuyến bay của hãng XiamenAir

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
8805Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 50 phút
8557Tuyền Châu (JJN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 30 phút
8363Tuyền Châu (JJN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút
8241Tuyền Châu (JJN)Tế Nam (TNA)2 giờ 35 phút
8624Cù Châu (JUZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
8872Lô Châu (LZO)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
8364Nam Ninh (NNG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
8377Thượng Hải (SHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
8806Thẩm Quyến (SZX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 15 phút
8871Thẩm Quyến (SZX)Lô Châu (LZO)2 giờ 20 phút
8378Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 30 phút
8241Tế Nam (TNA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 0 phút
8294Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Vũ Hán (WUH)4 giờ 20 phút
8294Vũ Hán (WUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 35 phút
8759Phúc Châu (FOC)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 20 phút
8288Ngân Xuyên (INC)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 5 phút
8287Bắc Kinh (PKX)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 15 phút
8785Trùng Khánh (CKG)Vận Thành (YCU)1 giờ 25 phút
8561Trường Sa (CSX)Thượng Hải (PVG)1 giờ 55 phút
8310Trường Sa (CSX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 15 phút
8069Trường Sa (CSX)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
8786Đại Liên (DLC)Vận Thành (YCU)2 giờ 5 phút
8293Phúc Châu (FOC)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
8070Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tế Nam (TNA)2 giờ 20 phút
8558Chu Sơn (HSN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 35 phút
8212Gia Dục Quan (JGN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 40 phút
8760Tây Song Bản Nạp (JHG)Phúc Châu (FOC)3 giờ 10 phút
8097Tuyền Châu (JJN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
8577Tuyền Châu (JJN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 40 phút
8097Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 55 phút
8578Thượng Hải (SHA)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
8310Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
8070Tế Nam (TNA)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
8069Tế Nam (TNA)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 10 phút
8293Vũ Hán (WUH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 20 phút
8786Vận Thành (YCU)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
8785Vận Thành (YCU)Đại Liên (DLC)1 giờ 50 phút
8309Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 20 phút
8309Thanh Đảo (TAO)Trường Sa (CSX)2 giờ 45 phút
8956Bắc Hải (BHY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
8955Hàng Châu (HGH)Bắc Hải (BHY)2 giờ 45 phút
8770Tây Song Bản Nạp (JHG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 50 phút
8769Hạ Môn (XMN)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 15 phút
876Băng Cốc (BKK)Phúc Châu (FOC)3 giờ 40 phút
8320Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
868Jakarta (CGK)Hạ Môn (XMN)5 giờ 20 phút
8044Trường Xuân (CGQ)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
8275Trường Sa (CSX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 40 phút
8276Trường Sa (CSX)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
875Phúc Châu (FOC)Băng Cốc (BKK)3 giờ 35 phút
8791Phúc Châu (FOC)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
8841Phúc Châu (FOC)Nam Ninh (NNG)2 giờ 25 phút
8165Phúc Châu (FOC)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
865Phúc Châu (FOC)Singapore (SIN)4 giờ 40 phút
8965Phúc Châu (FOC)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 50 phút
8186Phúc Châu (FOC)Thiên Tân (TSN)2 giờ 30 phút
8185Phúc Châu (FOC)Châu Hải (ZUH)1 giờ 55 phút
8792Hải Khẩu (HAK)Phúc Châu (FOC)2 giờ 20 phút
8342Hải Khẩu (HAK)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
8319Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
8043Hàng Châu (HGH)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 5 phút
8477Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
8061Hàng Châu (HGH)Đại Liên (DLC)2 giờ 5 phút
8790Hàng Châu (HGH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 20 phút
8129Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút
8059Hàng Châu (HGH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
8044Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
8059Tuyền Châu (JJN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 30 phút
840Ô-sa-ka (KIX)Hạ Môn (XMN)3 giờ 25 phút
8790Liễu Châu (LZH)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
8150Bắc Kinh (PKX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
8555Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
8393Bắc Kinh (PKX)Tam Á (SYX)3 giờ 55 phút
8469Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
8128Bắc Kinh (PKX)Hạ Môn (XMN)3 giờ 0 phút
8556Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
866Singapore (SIN)Phúc Châu (FOC)5 giờ 5 phút
864Singapore (SIN)Hàng Châu (HGH)5 giờ 20 phút
886Singapore (SIN)Hạ Môn (XMN)4 giờ 35 phút
8394Tam Á (SYX)Bắc Kinh (PKX)4 giờ 10 phút
8966Thẩm Quyến (SZX)Phúc Châu (FOC)1 giờ 30 phút
8043Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
8841Thanh Đảo (TAO)Phúc Châu (FOC)2 giờ 35 phút
8470Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 30 phút
8185Thiên Tân (TSN)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
8276Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trường Sa (CSX)4 giờ 30 phút
867Hạ Môn (XMN)Jakarta (CGK)5 giờ 25 phút
8275Hạ Môn (XMN)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
8047Hạ Môn (XMN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 45 phút
8342Hạ Môn (XMN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 0 phút
839Hạ Môn (XMN)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 0 phút
8105Hạ Môn (XMN)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 5 phút
885Hạ Môn (XMN)Singapore (SIN)4 giờ 30 phút
8525Hạ Môn (XMN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 30 phút
8186Châu Hải (ZUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 30 phút
8842Phúc Châu (FOC)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 15 phút
8789Hàng Châu (HGH)Liễu Châu (LZH)2 giờ 40 phút
8789Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hàng Châu (HGH)3 giờ 45 phút
8842Nam Ninh (NNG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 5 phút
8958An Khang (AKA)Vũ Hán (WUH)1 giờ 20 phút
8957Tuyền Châu (JJN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
8957Vũ Hán (WUH)An Khang (AKA)1 giờ 55 phút
8958Vũ Hán (WUH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
8095Thượng Hải (PVG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
883Phúc Châu (FOC)Taipei (Đài Bắc) (TSA)1 giờ 35 phút
8341Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hạ Môn (XMN)3 giờ 55 phút
884Taipei (Đài Bắc) (TSA)Phúc Châu (FOC)1 giờ 30 phút
8341Hạ Môn (XMN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 5 phút
8483Bắc Kinh (PKX)Côn Minh (KMG)3 giờ 50 phút
8705Hạ Môn (XMN)Penang (PEN)4 giờ 10 phút
8687Trùng Khánh (CKG)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 35 phút
835Phúc Châu (FOC)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 45 phút
836Ô-sa-ka (KIX)Phúc Châu (FOC)3 giờ 15 phút
811Hạ Môn (XMN)Am-xtéc-đam (AMS)11 giờ 50 phút
812Am-xtéc-đam (AMS)Hạ Môn (XMN)11 giờ 5 phút
8166Bắc Kinh (PKX)Phúc Châu (FOC)3 giờ 0 phút
8680Cao Hùng (KHH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 35 phút
832Doha (DOH)Hạ Môn (XMN)7 giờ 50 phút
831Hạ Môn (XMN)Doha (DOH)8 giờ 55 phút
8484Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 10 phút
8098Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút
8098Nam Kinh (NKG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
8835Tuyền Châu (JJN)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 15 phút
8620Miên Dương (MIG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
8836Tuân Nghĩa (WMT)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 10 phút
8619Vũ Hán (WUH)Miên Dương (MIG)1 giờ 55 phút
8286Ngân Xuyên (INC)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
8259Hạ Môn (XMN)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 10 phút
8562Thượng Hải (PVG)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
8706Penang (PEN)Hạ Môn (XMN)4 giờ 15 phút
8653Trùng Khánh (CKG)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 50 phút
8257Trường Sa (CSX)Tây Ninh (XNN)3 giờ 0 phút
8257Hàng Châu (HGH)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
8654Ô-sa-ka (KIX)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 15 phút
8679Phúc Châu (FOC)Cao Hùng (KHH)1 giờ 35 phút
8066Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
8167Trường Sa (CSX)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 45 phút
8168Trường Sa (CSX)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 30 phút
8168Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
8167Tuyền Châu (JJN)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
8066Thanh Đảo (TAO)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 30 phút
8035Trường Sa (CSX)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
8036Đại Liên (DLC)Nam Kinh (NKG)1 giờ 45 phút
8036Nam Kinh (NKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 40 phút
8035Nam Kinh (NKG)Đại Liên (DLC)1 giờ 45 phút
8402Thành Đô (TFU)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút
8261Trịnh Châu (CGO)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 0 phút
8261Tuyền Châu (JJN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
846Doha (DOH)Bắc Kinh (PKX)7 giờ 55 phút
845Bắc Kinh (PKX)Doha (DOH)9 giờ 15 phút
8564Trường Sa (CSX)Phúc Châu (FOC)1 giờ 35 phút
8563Trường Sa (CSX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 10 phút
8563Phúc Châu (FOC)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8596Hàng Châu (HGH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
8065Tuyền Châu (JJN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 25 phút
8564Lệ Giang (LJG)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
8065Thanh Đảo (TAO)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 50 phút
8045Trịnh Châu (CGO)Đại Liên (DLC)2 giờ 15 phút
8046Trịnh Châu (CGO)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 15 phút
8091Trường Sa (CSX)Hoài An (HIA)1 giờ 45 phút
8249Trường Sa (CSX)Lô Châu (LZO)2 giờ 5 phút
8046Đại Liên (DLC)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
8810Hợp Phì (HFE)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
8809Hợp Phì (HFE)Vận Thành (YCU)1 giờ 40 phút
8092Hoài An (HIA)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
8091Hoài An (HIA)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
8809Tuyền Châu (JJN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 40 phút
8493Tuyền Châu (JJN)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
8250Lô Châu (LZO)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
8092Thẩm Dương (SHE)Hoài An (HIA)2 giờ 0 phút
8810Vận Thành (YCU)Hợp Phì (HFE)1 giờ 30 phút
8262Ngân Xuyên (INC)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 45 phút
8277Tuyền Châu (JJN)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
8494Thành Đô (TFU)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 35 phút
8278Tây An (XIY)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 40 phút
877Phúc Châu (FOC)Incheon (ICN)2 giờ 15 phút
878Incheon (ICN)Phúc Châu (FOC)2 giờ 20 phút
8401Hạ Môn (XMN)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
8289Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
8088Thẩm Dương (SHE)Hàng Châu (HGH)2 giờ 55 phút
897Phúc Châu (FOC)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 50 phút
898Kuala Lumpur (KUL)Phúc Châu (FOC)4 giờ 45 phút
8548Thượng Hải (SHA)Phúc Châu (FOC)2 giờ 0 phút
8636Quế Lâm (KWL)Hạ Môn (XMN)1 giờ 40 phút
8636Lệ Giang (LJG)Quế Lâm (KWL)1 giờ 55 phút
8407Hạ Môn (XMN)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
8651Phúc Châu (FOC)Hong Kong (HKG)1 giờ 30 phút
8652Hong Kong (HKG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 45 phút
8736Hà Trạch (HZA)Vũ Hán (WUH)1 giờ 25 phút
8735Vũ Hán (WUH)Hà Trạch (HZA)1 giờ 30 phút
8495Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
8496Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
8144Hải Khẩu (HAK)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
8295Hàng Châu (HGH)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
8143Tuyền Châu (JJN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 5 phút
8144Tuyền Châu (JJN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 35 phút
8512Thượng Hải (SHA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 15 phút
8143Thiên Tân (TSN)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 55 phút
8295Vũ Hán (WUH)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 15 phút
8511Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 0 phút
8321Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)3 giờ 10 phút
8322Tam Á (SYX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
8179Hàng Châu (HGH)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 10 phút
8180Thái Nguyên (TYN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
8219Phúc Châu (FOC)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 35 phút
8447Hàng Châu (HGH)Quý Dương (KWE)2 giờ 40 phút
8719Hàng Châu (HGH)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 35 phút
8220Ngân Xuyên (INC)Phúc Châu (FOC)3 giờ 15 phút
8219Ngân Xuyên (INC)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 10 phút
8448Quý Dương (KWE)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
8720Macau (Ma Cao) (MFM)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
8380Thẩm Quyến (SZX)Thiên Tân (TSN)3 giờ 15 phút
8379Thiên Tân (TSN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 30 phút
8136Thiên Tân (TSN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút
8220Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 0 phút
8290Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
8135Hạ Môn (XMN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 50 phút
8414Trùng Khánh (CKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút
809Phúc Châu (FOC)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 30 phút
8585Phúc Châu (FOC)Thượng Hải (SHA)1 giờ 35 phút
810Tô-ky-ô (NRT)Phúc Châu (FOC)4 giờ 0 phút
8413Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
8396Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 55 phút
870Hà Nội (HAN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
8395Bắc Kinh (PKX)Quảng Châu (CAN)3 giờ 10 phút
8349Bắc Kinh (PKX)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 15 phút
842Hồ Chí Minh (SGN)Hạ Môn (XMN)3 giờ 0 phút
8350Thẩm Quyến (SZX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
869Hạ Môn (XMN)Hà Nội (HAN)2 giờ 35 phút
801Hạ Môn (XMN)Sydney (SYD)9 giờ 20 phút
8326Quảng Châu (CAN)Phúc Châu (FOC)2 giờ 5 phút
8472Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
8090Đại Liên (DLC)Hoài An (HIA)1 giờ 30 phút
8325Phúc Châu (FOC)Quảng Châu (CAN)1 giờ 45 phút
8846Phúc Châu (FOC)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 25 phút
8845Phúc Châu (FOC)Tam Á (SYX)2 giờ 35 phút
8194Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thượng Hải (SHA)2 giờ 40 phút
8655Hàng Châu (HGH)Hong Kong (HKG)2 giờ 30 phút
8089Hoài An (HIA)Đại Liên (DLC)1 giờ 25 phút
8090Hoài An (HIA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
8656Hong Kong (HKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
872Incheon (ICN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút
8858Lô Châu (LZO)Thượng Hải (SHA)2 giờ 40 phút
8193Thượng Hải (SHA)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 40 phút
8857Thượng Hải (SHA)Lô Châu (LZO)3 giờ 5 phút
8845Thẩm Dương (SHE)Phúc Châu (FOC)3 giờ 0 phút
8846Tam Á (SYX)Phúc Châu (FOC)2 giờ 35 phút
8089Hạ Môn (XMN)Hoài An (HIA)2 giờ 5 phút
871Hạ Môn (XMN)Incheon (ICN)3 giờ 0 phút
8296Ngân Xuyên (INC)Vũ Hán (WUH)2 giờ 25 phút
8296Vũ Hán (WUH)Hàng Châu (HGH)1 giờ 25 phút
8505Trường Sa (CSX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 10 phút
8552Thượng Hải (SHA)Thiên Tân (TSN)2 giờ 5 phút
8551Thiên Tân (TSN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
824Kuala Lumpur (KUL)Hạ Môn (XMN)4 giờ 15 phút
8062Đại Liên (DLC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
8901Đại Liên (DLC)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút
8816Tam Á (SYX)Hạ Môn (XMN)2 giờ 10 phút
8902Tuân Nghĩa (WMT)Vũ Hán (WUH)1 giờ 40 phút
8902Vũ Hán (WUH)Đại Liên (DLC)2 giờ 30 phút
8901Vũ Hán (WUH)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 0 phút
8139Hạ Môn (XMN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 5 phút
8815Hạ Môn (XMN)Tam Á (SYX)2 giờ 25 phút
829Hạ Môn (XMN)Los Angeles (LAX)12 giờ 30 phút
8386Quảng Châu (CAN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 30 phút
8389Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
8124Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
8123Hàng Châu (HGH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 35 phút
8072Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
8385Tuyền Châu (JJN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 35 phút
8466Lô Châu (LZO)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút
8465Bắc Kinh (PKX)Lô Châu (LZO)3 giờ 20 phút
8565Bắc Kinh (PKX)Tam Minh (SQJ)2 giờ 40 phút
8566Tam Minh (SQJ)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
8390Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
8076Trường Xuân (CGQ)Ninh Ba (NGB)2 giờ 55 phút
8029Trùng Khánh (CKG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 35 phút
8949Trùng Khánh (CKG)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 20 phút
8085Phúc Châu (FOC)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
8076Ninh Ba (NGB)Hạ Môn (XMN)1 giờ 30 phút
8030Thẩm Dương (SHE)Vũ Hán (WUH)3 giờ 20 phút
8622Thiên Tân (TSN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
8030Vũ Hán (WUH)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 40 phút
8029Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 45 phút
8950Diêm Thành (YNZ)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
8621Trùng Khánh (CKG)Thiên Tân (TSN)2 giờ 25 phút
8140Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hạ Môn (XMN)3 giờ 0 phút
8688Kuala Lumpur (KUL)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 35 phút
8082Mẫu Đơn Giang (MDG)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 30 phút
8081Thanh Đảo (TAO)Mẫu Đơn Giang (MDG)2 giờ 25 phút
8082Thanh Đảo (TAO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 35 phút
8031Hạ Môn (XMN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 30 phút
8459Phúc Châu (FOC)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
8435Phúc Châu (FOC)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
8460Quý Dương (KWE)Phúc Châu (FOC)2 giờ 20 phút
8436Thành Đô (TFU)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
8803Trường Sa (CSX)Liên Vân Cảng (LYG)1 giờ 50 phút
8133Trường Sa (CSX)Thiên Tân (TSN)2 giờ 20 phút
8161Phúc Châu (FOC)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 30 phút
8369Hàng Châu (HGH)Châu Hải (ZUH)2 giờ 20 phút
8716Hong Kong (HKG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 35 phút
8715Tuyền Châu (JJN)Hong Kong (HKG)1 giờ 35 phút
8804Liên Vân Cảng (LYG)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
8075Ninh Ba (NGB)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 50 phút
8504Thanh Đảo (TAO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
8134Thiên Tân (TSN)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
8162Thái Nguyên (TYN)Phúc Châu (FOC)2 giờ 45 phút
8075Hạ Môn (XMN)Ninh Ba (NGB)1 giờ 40 phút
879Phúc Châu (FOC)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 25 phút
880Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phúc Châu (FOC)1 giờ 25 phút
8408Quý Dương (KWE)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
8314Quảng Châu (CAN)Thiên Tân (TSN)3 giờ 20 phút
8454Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
8581Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
8084Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thiên Tân (TSN)2 giờ 40 phút
8453Bắc Kinh (PKX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
8114Bắc Kinh (PKX)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 35 phút
8582Thượng Hải (SHA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
8071Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 5 phút
8313Thiên Tân (TSN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 5 phút
8083Thiên Tân (TSN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 0 phút
8368Vũ Hán (WUH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
841Hạ Môn (XMN)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 15 phút
8367Hạ Môn (XMN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút
8266Trùng Khánh (CKG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 30 phút
8265Trùng Khánh (CKG)Tây Ninh (XNN)2 giờ 5 phút
8503Hàng Châu (HGH)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 45 phút
8265Tuyền Châu (JJN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
8192Thiên Tân (TSN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
8239Thiên Tân (TSN)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
8183Thiên Tân (TSN)Vận Thành (YCU)1 giờ 45 phút
8240Tây An (XIY)Thiên Tân (TSN)1 giờ 55 phút
8266Tây Ninh (XNN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 0 phút
8184Vận Thành (YCU)Thiên Tân (TSN)1 giờ 30 phút
895Hạ Môn (XMN)Phnom Penh (PNH)3 giờ 15 phút
8316Hải Khẩu (HAK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
8315Hàng Châu (HGH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 40 phút
8451Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 10 phút
8255Hàng Châu (HGH)Lan Châu (LHW)2 giờ 55 phút
8229Hàng Châu (HGH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 5 phút
8659Tuyền Châu (JJN)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 25 phút
8452Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
8256Lan Châu (LHW)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
8660Macau (Ma Cao) (MFM)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 30 phút
8211Bắc Kinh (PKX)Gia Dục Quan (JGN)3 giờ 15 phút
8096Thẩm Dương (SHE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
8242Tế Nam (TNA)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 10 phút
8229Thiên Tân (TSN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 40 phút
8242Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tế Nam (TNA)4 giờ 15 phút
8230Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thiên Tân (TSN)3 giờ 45 phút
8269Phúc Châu (FOC)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
8351Hàng Châu (HGH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 40 phút
8576Chu Sơn (HSN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
8550Nam Kinh (NKG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
8352Nam Ninh (NNG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
8238Tây An (XIY)Hạ Môn (XMN)3 giờ 0 phút
8575Hạ Môn (XMN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 40 phút
8549Hạ Môn (XMN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
8237Hạ Môn (XMN)Tây An (XIY)3 giờ 10 phút
8370Châu Hải (ZUH)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
8251Trịnh Châu (CGO)Lan Châu (LHW)2 giờ 5 phút
8251Phúc Châu (FOC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
8331Thiên Tân (TSN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
8331Vũ Hán (WUH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
8538Vô Tích (WUX)Phúc Châu (FOC)1 giờ 25 phút
8374Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
8689Hàng Châu (HGH)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 50 phút
830Los Angeles (LAX)Hạ Môn (XMN)14 giờ 45 phút
8360Nam Ninh (NNG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 10 phút
8690Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
8508Nam Bình (WUS)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 45 phút
8359Hạ Môn (XMN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 15 phút
8176Trịnh Châu (CGO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
8175Hàng Châu (HGH)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
8231Trường Sa (CSX)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
382Hong Kong (HKG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
8387Thẩm Dương (SHE)Hạ Môn (XMN)4 giờ 0 phút
8232Tây An (XIY)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
8270Tây An (XIY)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
8387Hạ Môn (XMN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 35 phút
381Hạ Môn (XMN)Hong Kong (HKG)1 giờ 35 phút
823Hạ Môn (XMN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 30 phút
8246Trường Xuân (CGQ)Vận Thành (YCU)2 giờ 50 phút
8245Trường Sa (CSX)Vận Thành (YCU)1 giờ 45 phút
8537Phúc Châu (FOC)Vô Tích (WUX)1 giờ 35 phút
8086Nam Kinh (NKG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 35 phút
8245Vận Thành (YCU)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 35 phút
8246Vận Thành (YCU)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8041Phúc Châu (FOC)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút
896Phnom Penh (PNH)Hạ Môn (XMN)3 giờ 15 phút
8041Tế Nam (TNA)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 55 phút
888Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút
887Hạ Môn (XMN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 0 phút
8280Trịnh Châu (CGO)Phúc Châu (FOC)2 giờ 10 phút
8489Phúc Châu (FOC)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
8332Nam Ninh (NNG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
8373Bắc Kinh (PKX)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
8507Bắc Kinh (PKX)Nam Bình (WUS)2 giờ 45 phút
8332Vũ Hán (WUH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 0 phút
856Jakarta (CGK)Phúc Châu (FOC)5 giờ 50 phút
855Phúc Châu (FOC)Jakarta (CGK)5 giờ 30 phút
802Sydney (SYD)Hạ Môn (XMN)9 giờ 25 phút
8285Trường Sa (CSX)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 20 phút
8885Hàng Châu (HGH)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 25 phút
8052Cáp Nhĩ Tân (HRB)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 25 phút
817Tuyền Châu (JJN)Manila (MNL)2 giờ 40 phút
8051Liên Vân Cảng (LYG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 25 phút
8052Liên Vân Cảng (LYG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút
8498Lô Châu (LZO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 25 phút
8682Macau (Ma Cao) (MFM)Hạ Môn (XMN)1 giờ 25 phút
818Manila (MNL)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 35 phút
8572Tế Nam (TNA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút
8886Tuân Nghĩa (WMT)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
8405Hạ Môn (XMN)Côn Minh (KMG)2 giờ 55 phút
8051Hạ Môn (XMN)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 35 phút
8497Hạ Môn (XMN)Lô Châu (LZO)2 giờ 45 phút
8681Hạ Môn (XMN)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 35 phút
8571Hạ Môn (XMN)Tế Nam (TNA)2 giờ 30 phút
8302Quảng Châu (CAN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 20 phút
8488Trùng Khánh (CKG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 30 phút
8258Trường Sa (CSX)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
8258Tây Ninh (XNN)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
854Băng Cốc (BKK)Hạ Môn (XMN)3 giờ 15 phút
8411Trùng Khánh (CKG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 50 phút
8617Trường Sa (CSX)Miên Dương (MIG)1 giờ 55 phút
8412Lạp Tát (LXA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
8618Miên Dương (MIG)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
853Hạ Môn (XMN)Băng Cốc (BKK)3 giờ 35 phút
8224Trịnh Châu (CGO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 10 phút
8625Trường Sa (CSX)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
8060Hàng Châu (HGH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 30 phút
8707Hàng Châu (HGH)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 35 phút
8406Côn Minh (KMG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 50 phút
8626Thành Đô (TFU)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
8640Tuân Nghĩa (WMT)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
8223Hạ Môn (XMN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
8639Hạ Môn (XMN)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 25 phút
8252Lan Châu (LHW)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 55 phút
804Melbourne (MEL)Hạ Môn (XMN)9 giờ 25 phút
8152Thái Nguyên (TYN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút
8151Hạ Môn (XMN)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 40 phút
8708Ô-sa-ka (KIX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
8830Trường Xuân (CGQ)Nam Thông (NTG)2 giờ 40 phút
8042Trường Xuân (CGQ)Tế Nam (TNA)2 giờ 0 phút
8607Trường Sa (CSX)Nam Sung (NAO)1 giờ 55 phút
8829Trường Sa (CSX)Nam Thông (NTG)1 giờ 50 phút
8080Đại Liên (DLC)Hạ Môn (XMN)3 giờ 5 phút
8751Phúc Châu (FOC)Liễu Châu (LZH)2 giờ 0 phút
8609Tuyền Châu (JJN)Quý Dương (KWE)2 giờ 15 phút
8610Quý Dương (KWE)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 10 phút
8752Liễu Châu (LZH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 55 phút
8608Nam Sung (NAO)Trường Sa (CSX)1 giờ 40 phút
8189Nam Kinh (NKG)Vận Thành (YCU)1 giờ 45 phút
8829Nam Thông (NTG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 25 phút
8830Nam Thông (NTG)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
8623Thẩm Quyến (SZX)Cù Châu (JUZ)1 giờ 50 phút
8042Tế Nam (TNA)Phúc Châu (FOC)2 giờ 15 phút
8190Vận Thành (YCU)Nam Kinh (NKG)1 giờ 40 phút
8429Phúc Châu (FOC)Côn Minh (KMG)2 giờ 55 phút
8614Quý Dương (KWE)Thiên Tân (TSN)3 giờ 5 phút
8613Thiên Tân (TSN)Quý Dương (KWE)3 giờ 15 phút
8782Thường Châu (CZX)Phúc Châu (FOC)1 giờ 40 phút
8781Thường Châu (CZX)Cẩm Châu (JNZ)2 giờ 40 phút
8781Phúc Châu (FOC)Thường Châu (CZX)1 giờ 30 phút
8225Hàng Châu (HGH)Lạc Dương (LYA)1 giờ 55 phút
8782Cẩm Châu (JNZ)Thường Châu (CZX)2 giờ 25 phút
8480Côn Minh (KMG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 50 phút
8282Lan Châu (LHW)Trùng Khánh (WXN)1 giờ 45 phút
8226Lạc Dương (LYA)Hàng Châu (HGH)1 giờ 45 phút
8225Lạc Dương (LYA)Tây Ninh (XNN)1 giờ 55 phút
8281Trùng Khánh (WXN)Lan Châu (LHW)1 giờ 45 phút
8282Trùng Khánh (WXN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 20 phút
8281Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 40 phút
8226Tây Ninh (XNN)Lạc Dương (LYA)1 giờ 50 phút
863Hàng Châu (HGH)Singapore (SIN)5 giờ 25 phút
8409Tuyền Châu (JJN)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
8410Côn Minh (KMG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 50 phút
8864Miên Dương (MIG)Hạ Môn (XMN)3 giờ 0 phút
8506Thượng Hải (SHA)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
803Hạ Môn (XMN)Melbourne (MEL)9 giờ 15 phút
8863Hạ Môn (XMN)Miên Dương (MIG)3 giờ 15 phút
8077Nam Kinh (NKG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 15 phút
8078Thẩm Dương (SHE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
8671Phúc Châu (FOC)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 45 phút
820Manila (MNL)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
8273Vũ Hán (WUH)Tây Ninh (XNN)2 giờ 30 phút
819Hạ Môn (XMN)Manila (MNL)2 giờ 30 phút
8274Tây Ninh (XNN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 20 phút
8121Vũ Hán (WUH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 30 phút
8233Trịnh Châu (CGO)Tây Ninh (XNN)2 giờ 10 phút
892Denpasar (DPS)Hạ Môn (XMN)5 giờ 35 phút
8160Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
8159Hợp Phì (HFE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 55 phút
8160Hợp Phì (HFE)Hạ Môn (XMN)1 giờ 40 phút
8260Ngân Xuyên (INC)Hạ Môn (XMN)3 giờ 0 phút
8113Tuyền Châu (JJN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 45 phút
8764Lan Châu (LHW)Hạ Môn (XMN)3 giờ 30 phút
8638Liễu Châu (LZH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút
8528Thượng Hải (PVG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 45 phút
8079Hạ Môn (XMN)Đại Liên (DLC)3 giờ 0 phút
8159Hạ Môn (XMN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 45 phút
8763Hạ Môn (XMN)Lan Châu (LHW)3 giờ 45 phút
8637Hạ Môn (XMN)Liễu Châu (LZH)2 giờ 5 phút
8234Tây Ninh (XNN)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 55 phút
Hiển thị thêm đường bay

XiamenAir thông tin liên hệ

Thông tin của XiamenAir

Mã IATAMF
Tuyến đường598
Tuyến bay hàng đầuHạ Môn đến Vũ Hán
Sân bay được khai thác101
Sân bay hàng đầuHạ Môn Gaoqi Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.