A3

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Aegean Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Aegean Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Tháng Sáu
Tháng Mười
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 17%.
Thời gian bay phổ biến nhất với các mức giá thấp hơn trung bình khoảng 2%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Aegean Airlines

  • Đâu là hạn định do Aegean Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Aegean Airlines, hành lý xách tay không được quá 56x45x25 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Aegean Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Aegean Airlines bay đến đâu?

    Aegean Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 107 thành phố ở 44 quốc gia khác nhau. Aegean Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 107 thành phố ở 44 quốc gia khác nhau. Thành phố Rhodes, Athen và Heraklio Town là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Aegean Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Aegean Airlines?

    Aegean Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Athen.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Aegean Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Aegean Airlines.

  • Các vé bay của hãng Aegean Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Aegean Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Aegean Airlines là Tháng Sáu, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười.

  • Hãng Aegean Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Aegean Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Sitia đến Fri, với giá vé 1.895.236 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Aegean Airlines?

  • Liệu Aegean Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Aegean Airlines là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Aegean Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Aegean Airlines có các chuyến bay tới 108 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Aegean Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Aegean Airlines là Tháng Sáu, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười.

Đánh giá của khách hàng Aegean Airlines

8,1
Rất tốt787 đánh giá đã được xác minh
8,6Phi hành đoàn
7,0Thư giãn, giải trí
7,9Thư thái
7,8Lên máy bay
7,4Thức ăn
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Aegean Airlines

Th. 4 8/27

Bản đồ tuyến bay của hãng Aegean Airlines - Aegean Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Aegean Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Aegean Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 4 8/27

Tất cả các tuyến bay của hãng Aegean Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
614Athen (ATH)Paris (CDG)3 giờ 30 phút
322Athen (ATH)Heraklio Town (HER)0 giờ 55 phút
358Athen (ATH)Thera (JTR)0 giờ 55 phút
908Athen (ATH)Larnaca (LCA)1 giờ 40 phút
600Athen (ATH)London (LHR)4 giờ 0 phút
104Athen (ATH)Thessaloníki (SKG)0 giờ 55 phút
615Paris (CDG)Athen (ATH)3 giờ 10 phút
541Düsseldorf (DUS)Thessaloníki (SKG)2 giờ 35 phút
533Frankfurt/ Main (FRA)Thessaloníki (SKG)2 giờ 25 phút
323Heraklio Town (HER)Athen (ATH)0 giờ 55 phút
367Thera (JTR)Athen (ATH)0 giờ 55 phút
221Thị trấn Kos Town (KGS)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
909Larnaca (LCA)Athen (ATH)1 giờ 45 phút
601London (LHR)Athen (ATH)3 giờ 40 phút
581Thành phố Rhodes (RHO)Thessaloníki (SKG)1 giờ 15 phút
101Thessaloníki (SKG)Athen (ATH)0 giờ 55 phút
540Thessaloníki (SKG)Düsseldorf (DUS)2 giờ 45 phút
530Thessaloníki (SKG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
580Thessaloníki (SKG)Thành phố Rhodes (RHO)1 giờ 15 phút
510Thessaloníki (SKG)Stuttgart (STR)2 giờ 25 phút
511Stuttgart (STR)Thessaloníki (SKG)2 giờ 10 phút
502Thessaloníki (SKG)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
503Muy-ních (MUC)Thessaloníki (SKG)2 giờ 0 phút
374Athen (ATH)Mykonos (JMK)0 giờ 55 phút
803Muy-ních (MUC)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
992Athen (ATH)Istanbul (IST)1 giờ 35 phút
571Heraklio Town (HER)Thessaloníki (SKG)1 giờ 10 phút
570Thessaloníki (SKG)Heraklio Town (HER)1 giờ 10 phút
377Mykonos (JMK)Athen (ATH)0 giờ 45 phút
806Athen (ATH)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
993Istanbul (IST)Athen (ATH)1 giờ 30 phút
962Athen (ATH)Bucharest (OTP)1 giờ 35 phút
963Bucharest (OTP)Athen (ATH)1 giờ 35 phút
761Stockholm (ARN)Athen (ATH)3 giờ 35 phút
622Athen (ATH)Brussels (BRU)3 giờ 25 phút
433Muy-ních (MUC)Heraklio Town (HER)2 giờ 40 phút
760Athen (ATH)Stockholm (ARN)3 giờ 45 phút
431Frankfurt/ Main (FRA)Heraklio Town (HER)3 giờ 14 phút
430Heraklio Town (HER)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 25 phút
597Thị trấn Kos Town (KGS)Thessaloníki (SKG)1 giờ 35 phút
596Thessaloníki (SKG)Thị trấn Kos Town (KGS)1 giờ 40 phút
284Athen (ATH)Thị trấn Corfu (CFU)1 giờ 0 phút
453Paris (CDG)Heraklio Town (HER)3 giờ 20 phút
452Heraklio Town (HER)Paris (CDG)3 giờ 45 phút
722Athen (ATH)Lisbon (LIS)4 giờ 40 phút
166Athen (ATH)Ioánnina (IOA)1 giờ 15 phút
285Thị trấn Corfu (CFU)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
167Ioánnina (IOA)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
721Lisbon (LIS)Athen (ATH)3 giờ 55 phút
706Athen (ATH)Thành phố Bilbao (BIO)3 giờ 40 phút
707Thành phố Bilbao (BIO)Athen (ATH)3 giờ 20 phút
521Paris (CDG)Thessaloníki (SKG)2 giờ 50 phút
551Rome (FCO)Thessaloníki (SKG)1 giờ 40 phút
520Thessaloníki (SKG)Paris (CDG)3 giờ 5 phút
593Mykonos (JMK)Thessaloníki (SKG)1 giờ 20 phút
592Thessaloníki (SKG)Mykonos (JMK)1 giờ 15 phút
432Heraklio Town (HER)Muy-ních (MUC)2 giờ 55 phút
595Parikia (PAS)Thessaloníki (SKG)1 giờ 20 phút
591Thera (JTR)Thessaloníki (SKG)1 giờ 30 phút
590Thessaloníki (SKG)Thera (JTR)1 giờ 30 phút
587Mytilene (MJT)Thessaloníki (SKG)1 giờ 15 phút
586Thessaloníki (SKG)Mytilene (MJT)1 giờ 10 phút
784Athen (ATH)Dubrovnik (DBV)1 giờ 30 phút
785Dubrovnik (DBV)Athen (ATH)1 giờ 25 phút
539Brussels (BRU)Thessaloníki (SKG)2 giờ 40 phút
538Thessaloníki (SKG)Brussels (BRU)2 giờ 55 phút
985Skopje (SKP)Athen (ATH)1 giờ 25 phút
984Athen (ATH)Skopje (SKP)1 giờ 30 phút
252Athen (ATH)Mytilene (MJT)1 giờ 0 phút
691Nice (NCE)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
233Kalamata (KLX)Athen (ATH)0 giờ 50 phút
715Seville (SVQ)Athen (ATH)3 giờ 25 phút
232Athen (ATH)Kalamata (KLX)0 giờ 55 phút
714Athen (ATH)Seville (SVQ)4 giờ 0 phút
550Thessaloníki (SKG)Rome (FCO)1 giờ 50 phút
543Cologne (CGN)Thessaloníki (SKG)2 giờ 25 phút
542Thessaloníki (SKG)Cologne (CGN)2 giờ 40 phút
628Athen (ATH)Luxembourg (LUX)3 giờ 0 phút
629Luxembourg (LUX)Athen (ATH)2 giờ 50 phút
930Athen (ATH)Cairo (CAI)2 giờ 0 phút
270Athen (ATH)Chios (JKH)0 giờ 55 phút
246Athen (ATH)Samos (SMI)1 giờ 0 phút
931Cairo (CAI)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
271Chios (JKH)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
594Thessaloníki (SKG)Parikia (PAS)1 giờ 20 phút
247Samos (SMI)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
980Athen (ATH)Sofia (SOF)1 giờ 15 phút
577Chania Town (CHQ)Thessaloníki (SKG)1 giờ 10 phút
576Thessaloníki (SKG)Chania Town (CHQ)1 giờ 10 phút
981Sofia (SOF)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
585Kalamata (KLX)Thessaloníki (SKG)1 giờ 21 phút
584Thessaloníki (SKG)Kalamata (KLX)1 giờ 20 phút
448Heraklio Town (HER)Zurich (ZRH)3 giờ 5 phút
449Zurich (ZRH)Heraklio Town (HER)2 giờ 50 phút
567Naxos (JNX)Thessaloníki (SKG)1 giờ 25 phút
566Thessaloníki (SKG)Naxos (JNX)1 giờ 20 phút
499Rome (FCO)Larnaca (LCA)3 giờ 10 phút
498Larnaca (LCA)Rome (FCO)3 giờ 30 phút
251Mytilene (MJT)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
690Athen (ATH)Nice (NCE)2 giờ 40 phút
713Bác-xê-lô-na (BCN)Athen (ATH)2 giờ 50 phút
579Ermoupoli (JSY)Thessaloníki (SKG)1 giờ 15 phút
553Milan (MXP)Thessaloníki (SKG)2 giờ 0 phút
578Thessaloníki (SKG)Ermoupoli (JSY)1 giờ 15 phút
552Thessaloníki (SKG)Milan (MXP)2 giờ 10 phút
674Athen (ATH)Florence (FLR)2 giờ 15 phút
675Florence (FLR)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
393Thành phố Rhodes (RHO)Heraklio Town (HER)0 giờ 55 phút
146Athen (ATH)Alexandroúpoli (AXD)1 giờ 0 phút
712Athen (ATH)Bác-xê-lô-na (BCN)3 giờ 10 phút
147Alexandroúpoli (AXD)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
623Brussels (BRU)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
717Thành phố Valencia (VLC)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
652Athen (ATH)Rome (FCO)2 giờ 5 phút
222Athen (ATH)Thị trấn Kos Town (KGS)1 giờ 0 phút
653Rome (FCO)Athen (ATH)2 giờ 0 phút
434Heraklio Town (HER)Istanbul (IST)1 giờ 25 phút
773Vilnius (VNO)Athen (ATH)2 giờ 55 phút
716Athen (ATH)Thành phố Valencia (VLC)3 giờ 20 phút
392Heraklio Town (HER)Thành phố Rhodes (RHO)0 giờ 55 phút
459Tel Aviv (TLV)Heraklio Town (HER)1 giờ 50 phút
772Athen (ATH)Vilnius (VNO)3 giờ 0 phút
682Athen (ATH)Bologna (BLQ)2 giờ 20 phút
683Bologna (BLQ)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
458Heraklio Town (HER)Tel Aviv (TLV)1 giờ 51 phút
861Vienna (VIE)Athen (ATH)2 giờ 10 phút
296Athen (ATH)Argostoli (EFL)1 giờ 15 phút
297Argostoli (EFL)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
704Athen (ATH)Thành phố Palma de Mallorca (PMI)3 giờ 0 phút
398Heraklio Town (HER)Thị trấn Kos Town (KGS)0 giờ 55 phút
399Thị trấn Kos Town (KGS)Heraklio Town (HER)0 giờ 55 phút
705Thành phố Palma de Mallorca (PMI)Athen (ATH)2 giờ 45 phút
951Jeddah (JED)Athen (ATH)3 giờ 40 phút
997Izmir (ADB)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
996Athen (ATH)Izmir (ADB)1 giờ 0 phút
660Athen (ATH)Milan (MXP)2 giờ 40 phút
661Milan (MXP)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
724Athen (ATH)Porto (OPO)4 giờ 10 phút
509Hăm-buốc (HAM)Thessaloníki (SKG)2 giờ 35 phút
508Thessaloníki (SKG)Hăm-buốc (HAM)2 giờ 45 phút
950Athen (ATH)Jeddah (JED)3 giờ 35 phút
561Bác-xê-lô-na (BCN)Thessaloníki (SKG)2 giờ 35 phút
560Thessaloníki (SKG)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 55 phút
266Athen (ATH)Város (LXS)1 giờ 0 phút
968Athen (ATH)Chisinau (RMO)1 giờ 55 phút
267Város (LXS)Athen (ATH)1 giờ 5 phút
725Porto (OPO)Athen (ATH)3 giờ 45 phút
969Chisinau (RMO)Athen (ATH)1 giờ 55 phút
929Tel Aviv (TLV)Athen (ATH)2 giờ 10 phút
435Istanbul (IST)Heraklio Town (HER)1 giờ 30 phút
439Istanbul (IST)Thera (JTR)1 giờ 10 phút
438Thera (JTR)Istanbul (IST)1 giờ 10 phút
970Athen (ATH)Tirana (TIA)1 giờ 15 phút
673Catania (CTA)Athen (ATH)1 giờ 30 phút
464Heraklio Town (HER)Tirana (TIA)1 giờ 35 phút
507Nürnberg (Nuremberg) (NUE)Thessaloníki (SKG)2 giờ 5 phút
465Tirana (TIA)Heraklio Town (HER)1 giờ 25 phút
506Thessaloníki (SKG)Nürnberg (Nuremberg) (NUE)2 giờ 15 phút
878Athen (ATH)Budapest (BUD)2 giờ 0 phút
879Budapest (BUD)Athen (ATH)1 giờ 55 phút
335Chania Town (CHQ)Athen (ATH)0 giờ 51 phút
946Athen (ATH)Beirut (BEY)1 giờ 50 phút
632Athen (ATH)Edinburgh (EDI)4 giờ 15 phút
832Athen (ATH)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
854Athen (ATH)Geneva (GVA)2 giờ 55 phút
513Berlin (BER)Thessaloníki (SKG)2 giờ 20 phút
947Beirut (BEY)Athen (ATH)2 giờ 0 phút
633Edinburgh (EDI)Athen (ATH)4 giờ 0 phút
833Frankfurt/ Main (FRA)Athen (ATH)2 giờ 45 phút
855Geneva (GVA)Athen (ATH)2 giờ 40 phút
512Thessaloníki (SKG)Berlin (BER)2 giờ 25 phút
824Athen (ATH)Hăm-buốc (HAM)3 giờ 15 phút
154Athen (ATH)Kavála (KVA)1 giờ 0 phút
825Hăm-buốc (HAM)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
155Kavála (KVA)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
201Thành phố Rhodes (RHO)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
515Hannover (HAJ)Thessaloníki (SKG)2 giờ 30 phút
822Athen (ATH)Berlin (BER)2 giờ 55 phút
672Athen (ATH)Catania (CTA)1 giờ 45 phút
529Tel Aviv (TLV)Larnaca (LCA)1 giờ 0 phút
334Athen (ATH)Chania Town (CHQ)0 giờ 50 phút
514Thessaloníki (SKG)Hannover (HAJ)2 giờ 40 phút
547Larnaca (LCA)Thessaloníki (SKG)2 giờ 0 phút
546Thessaloníki (SKG)Larnaca (LCA)1 giờ 50 phút
958Athen (ATH)Dubai (DXB)4 giờ 30 phút
700Athen (ATH)Ma-đrít (MAD)3 giờ 50 phút
686Athen (ATH)Olbia (OLB)2 giờ 15 phút
218Athen (ATH)Thành phố Rhodes (RHO)1 giờ 0 phút
926Athen (ATH)Tel Aviv (TLV)2 giờ 5 phút
959Dubai (DXB)Athen (ATH)5 giờ 20 phút
701Ma-đrít (MAD)Athen (ATH)3 giờ 25 phút
687Olbia (OLB)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
735Tunis (TUN)Athen (ATH)1 giờ 55 phút
692Athen (ATH)Nantes (NTE)3 giờ 35 phút
896Athen (ATH)Tbilisi (TBS)2 giờ 40 phút
850Athen (ATH)Zurich (ZRH)2 giờ 50 phút
693Nantes (NTE)Athen (ATH)3 giờ 20 phút
897Tbilisi (TBS)Athen (ATH)2 giờ 55 phút
851Zurich (ZRH)Athen (ATH)2 giờ 35 phút
680Athen (ATH)Naples (NAP)1 giờ 45 phút
734Athen (ATH)Tunis (TUN)2 giờ 10 phút
670Athen (ATH)Venice (VCE)2 giờ 20 phút
230Heraklio Town (HER)Kalamata (KLX)1 giờ 5 phút
681Naples (NAP)Athen (ATH)1 giờ 40 phút
671Venice (VCE)Athen (ATH)2 giờ 10 phút
694Athen (ATH)Mác-xây (MRS)2 giờ 50 phút
823Berlin (BER)Athen (ATH)2 giờ 45 phút
786Athen (ATH)Split (SPU)1 giờ 45 phút
565Yerevan (EVN)Thessaloníki (SKG)2 giờ 50 phút
420Heraklio Town (HER)Metz (ETZ)3 giờ 15 phút
787Split (SPU)Athen (ATH)1 giờ 35 phút
840Athen (ATH)Düsseldorf (DUS)3 giờ 10 phút
866Athen (ATH)Praha (Prague) (PRG)2 giờ 40 phút
860Athen (ATH)Vienna (VIE)2 giờ 20 phút
841Düsseldorf (DUS)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
899Yerevan (EVN)Athen (ATH)2 giờ 55 phút
528Larnaca (LCA)Tel Aviv (TLV)1 giờ 0 phút
867Praha (Prague) (PRG)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
973Tirana (TIA)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
953Thủ Đô Riyadh (RUH)Athen (ATH)4 giờ 5 phút
941Amman (AMM)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
940Athen (ATH)Amman (AMM)2 giờ 10 phút
708Athen (ATH)Thị trấn Ibiza (IBZ)3 giờ 5 phút
564Thessaloníki (SKG)Yerevan (EVN)2 giờ 35 phút
977Belgrade (BEG)Athen (ATH)1 giờ 35 phút
534Thessaloníki (SKG)Zurich (ZRH)2 giờ 25 phút
535Zurich (ZRH)Thessaloníki (SKG)2 giờ 15 phút
872Athen (ATH)Warsaw (WAW)2 giờ 35 phút
873Warsaw (WAW)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
625Am-xtéc-đam (AMS)Athen (ATH)3 giờ 15 phút
624Athen (ATH)Am-xtéc-đam (AMS)3 giờ 40 phút
898Athen (ATH)Yerevan (EVN)2 giờ 30 phút
390Heraklio Town (HER)Naxos (JNX)0 giờ 50 phút
391Naxos (JNX)Heraklio Town (HER)0 giờ 45 phút
537Izmir (ADB)Thessaloníki (SKG)1 giờ 5 phút
730Athen (ATH)Luqa (MLA)1 giờ 40 phút
441Istanbul (IST)Mykonos (JMK)1 giờ 10 phút
440Mykonos (JMK)Istanbul (IST)1 giờ 10 phút
731Luqa (MLA)Athen (ATH)1 giờ 35 phút
536Thessaloníki (SKG)Izmir (ADB)1 giờ 5 phút
718Athen (ATH)Málaga (AGP)3 giờ 55 phút
976Athen (ATH)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
638Athen (ATH)Manchester (MAN)4 giờ 0 phút
639Manchester (MAN)Athen (ATH)3 giờ 45 phút
397Alexandroúpoli (AXD)Heraklio Town (HER)1 giờ 15 phút
396Heraklio Town (HER)Alexandroúpoli (AXD)1 giờ 15 phút
719Málaga (AGP)Athen (ATH)3 giờ 25 phút
966Athen (ATH)Erbil (EBL)2 giờ 40 phút
646Athen (ATH)Lyon (LYS)3 giờ 0 phút
952Athen (ATH)Thủ Đô Riyadh (RUH)3 giờ 45 phút
967Erbil (EBL)Athen (ATH)2 giờ 55 phút
647Lyon (LYS)Athen (ATH)2 giờ 40 phút
678Athen (ATH)Palermo (PMO)1 giờ 45 phút
679Palermo (PMO)Athen (ATH)1 giờ 40 phút
790Athen (ATH)Ljubljana (LJU)2 giờ 5 phút
485Chania Town (CHQ)Thành phố Rhodes (RHO)1 giờ 5 phút
791Ljubljana (LJU)Athen (ATH)1 giờ 55 phút
484Thành phố Rhodes (RHO)Chania Town (CHQ)1 giờ 5 phút
974Athen (ATH)Podgorica (TGD)1 giờ 55 phút
695Mác-xây (MRS)Athen (ATH)2 giờ 35 phút
975Podgorica (TGD)Athen (ATH)1 giờ 50 phút
936Athen (ATH)Alexandria (HBE)1 giờ 45 phút
937Alexandria (HBE)Athen (ATH)1 giờ 55 phút
562Thessaloníki (SKG)Tbilisi (TBS)2 giờ 40 phút
563Tbilisi (TBS)Thessaloníki (SKG)2 giờ 55 phút
764Athen (ATH)Helsinki (HEL)3 giờ 45 phút
765Helsinki (HEL)Athen (ATH)3 giờ 45 phút
698Athen (ATH)Tu-lu-dơ (TLS)3 giờ 15 phút
699Tu-lu-dơ (TLS)Athen (ATH)2 giờ 55 phút
780Athen (ATH)Zagreb (ZAG)2 giờ 0 phút
751Copenhagen (CPH)Athen (ATH)3 giờ 15 phút
631Dublin (DUB)Athen (ATH)4 giờ 4 phút
781Zagreb (ZAG)Athen (ATH)1 giờ 50 phút
750Athen (ATH)Copenhagen (CPH)3 giờ 20 phút
630Athen (ATH)Dublin (DUB)4 giờ 25 phút
756Athen (ATH)Oslo (OSL)3 giờ 55 phút
757Oslo (OSL)Athen (ATH)3 giờ 45 phút
709Thị trấn Ibiza (IBZ)Athen (ATH)2 giờ 40 phút
696Athen (ATH)Boóc-đô (BOD)3 giờ 25 phút
697Boóc-đô (BOD)Athen (ATH)3 giờ 5 phút
483Thera (JTR)Thành phố Rhodes (RHO)0 giờ 55 phút
231Kalamata (KLX)Heraklio Town (HER)1 giờ 5 phút
482Thành phố Rhodes (RHO)Thera (JTR)0 giờ 55 phút
775Riga (RIX)Athen (ATH)3 giờ 10 phút
868Athen (ATH)Krakow (KRK)2 giờ 25 phút
774Athen (ATH)Riga (RIX)3 giờ 5 phút
395Thị trấn Corfu (CFU)Heraklio Town (HER)1 giờ 20 phút
813Hannover (HAJ)Athen (ATH)2 giờ 55 phút
394Heraklio Town (HER)Thị trấn Corfu (CFU)1 giờ 20 phút
869Krakow (KRK)Athen (ATH)2 giờ 15 phút
965Baku (GYD)Athen (ATH)3 giờ 30 phút
Hiển thị thêm đường bay

Aegean Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Aegean Airlines

Thông tin của Aegean Airlines

Mã IATAA3
Tuyến đường296
Tuyến bay hàng đầuAthen đến Thành phố Rhodes
Sân bay được khai thác108
Sân bay hàng đầuAthen Eleftherios V.
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Dùng KAYAK tìm kiếm các chuyến bay của Aegean Airlines. Tìm những vé rẻ nhất của hãng Aegean Airlines, các tuyến bay phổ biến nhất và các đánh giá được xác minh của hãngAegean Airlines. KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch cho tất cả các hãng bay hàng đầu và những tuyến bay quốc tế hàng đầu nhằm giúp bạn tìm ra vé bay rẻ của hãng Aegean Airlines và đặt được chuyến bay phù hợp với bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.