Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Aegean Airlines

A3

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Aegean Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Aegean Airlines

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 41.344.971 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Aegean Airlines

  • Đâu là hạn định do Aegean Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Aegean Airlines, hành lý xách tay không được quá 56x45x25 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Aegean Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Aegean Airlines bay đến đâu?

    Aegean Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 106 thành phố ở 44 quốc gia khác nhau. Larnaca, Athen và Rome là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Aegean Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Aegean Airlines?

    Aegean Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Athen.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Aegean Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Aegean Airlines.

  • Hãng Aegean Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Aegean Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Thành phố Rhodes đến Karpathos, với giá vé 1.583.766 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Aegean Airlines?

  • Liệu Aegean Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Aegean Airlines là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Aegean Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Aegean Airlines có các chuyến bay tới 107 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Aegean Airlines

8,1
Rất tốtDựa trên 778 các đánh giá được xác minh của khách
7,0Thư giãn, giải trí
7,4Thức ăn
7,9Thư thái
7,9Lên máy bay
8,6Phi hành đoàn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Aegean Airlines

Th. 4 10/9

Bản đồ tuyến bay của hãng Aegean Airlines - Aegean Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Aegean Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Aegean Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 4 10/9

Tất cả các tuyến bay của hãng Aegean Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
142Athen (ATH)Alexandroúpoli (AXD)1 giờ 15 phút
930Athen (ATH)Cairo (CAI)1 giờ 55 phút
344Athen (ATH)Chania Town (CHQ)1 giờ 0 phút
958Athen (ATH)Dubai (DXB)4 giờ 30 phút
292Athen (ATH)Argostoli (EFL)1 giờ 15 phút
320Athen (ATH)Heraklio Town (HER)0 giờ 55 phút
160Athen (ATH)Ioánnina (IOA)1 giờ 15 phút
278Athen (ATH)Chios (JKH)0 giờ 50 phút
358Athen (ATH)Thera (JTR)0 giờ 55 phút
224Athen (ATH)Thị trấn Kos Town (KGS)1 giờ 5 phút
154Athen (ATH)Kavála (KVA)1 giờ 15 phút
914Athen (ATH)Larnaca (LCA)1 giờ 40 phút
600Athen (ATH)London (LHR)4 giờ 0 phút
256Athen (ATH)Mytilene (MJT)1 giờ 0 phút
128Athen (ATH)Thessaloníki (SKG)0 giờ 55 phút
246Athen (ATH)Samos (SMI)1 giờ 0 phút
143Alexandroúpoli (AXD)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
931Cairo (CAI)Athen (ATH)2 giờ 10 phút
331Chania Town (CHQ)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
541Düsseldorf (DUS)Thessaloníki (SKG)2 giờ 35 phút
959Dubai (DXB)Athen (ATH)5 giờ 20 phút
293Argostoli (EFL)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
321Heraklio Town (HER)Athen (ATH)0 giờ 55 phút
571Heraklio Town (HER)Thessaloníki (SKG)1 giờ 15 phút
161Ioánnina (IOA)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
279Chios (JKH)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
359Thera (JTR)Athen (ATH)0 giờ 55 phút
225Thị trấn Kos Town (KGS)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
155Kavála (KVA)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
913Larnaca (LCA)Athen (ATH)1 giờ 45 phút
547Larnaca (LCA)Thessaloníki (SKG)2 giờ 0 phút
601London (LHR)Athen (ATH)3 giờ 35 phút
257Mytilene (MJT)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
581Thành phố Rhodes (RHO)Thessaloníki (SKG)1 giờ 15 phút
129Thessaloníki (SKG)Athen (ATH)0 giờ 55 phút
540Thessaloníki (SKG)Düsseldorf (DUS)2 giờ 45 phút
530Thessaloníki (SKG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
570Thessaloníki (SKG)Heraklio Town (HER)1 giờ 10 phút
546Thessaloníki (SKG)Larnaca (LCA)1 giờ 50 phút
500Thessaloníki (SKG)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
580Thessaloníki (SKG)Thành phố Rhodes (RHO)1 giờ 15 phút
510Thessaloníki (SKG)Stuttgart (STR)2 giờ 25 phút
247Samos (SMI)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
511Stuttgart (STR)Thessaloníki (SKG)2 giờ 10 phút
202Athen (ATH)Thành phố Rhodes (RHO)1 giờ 0 phút
201Thành phố Rhodes (RHO)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
824Athen (ATH)Hăm-buốc (HAM)3 giờ 15 phút
531Frankfurt/ Main (FRA)Thessaloníki (SKG)2 giờ 30 phút
825Hăm-buốc (HAM)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
503Muy-ních (MUC)Thessaloníki (SKG)2 giờ 0 phút
587Mytilene (MJT)Thessaloníki (SKG)1 giờ 15 phút
586Thessaloníki (SKG)Mytilene (MJT)1 giờ 10 phút
830Athen (ATH)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
831Frankfurt/ Main (FRA)Athen (ATH)2 giờ 40 phút
960Athen (ATH)Bucharest (OTP)1 giờ 35 phút
961Bucharest (OTP)Athen (ATH)1 giờ 35 phút
980Athen (ATH)Sofia (SOF)1 giờ 15 phút
981Sofia (SOF)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
806Athen (ATH)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
860Athen (ATH)Vienna (VIE)2 giờ 20 phút
432Heraklio Town (HER)Muy-ních (MUC)2 giờ 55 phút
433Muy-ních (MUC)Heraklio Town (HER)2 giờ 40 phút
807Muy-ních (MUC)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
970Athen (ATH)Tirana (TIA)1 giờ 15 phút
971Tirana (TIA)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
861Vienna (VIE)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
992Athen (ATH)Istanbul (IST)1 giờ 35 phút
993Istanbul (IST)Athen (ATH)1 giờ 30 phút
513Berlin (BER)Thessaloníki (SKG)2 giờ 25 phút
512Thessaloníki (SKG)Berlin (BER)2 giờ 30 phút
680Athen (ATH)Naples (NAP)1 giờ 45 phút
681Naples (NAP)Athen (ATH)1 giờ 40 phút
625Am-xtéc-đam (AMS)Athen (ATH)3 giờ 15 phút
624Athen (ATH)Am-xtéc-đam (AMS)3 giờ 45 phút
840Athen (ATH)Düsseldorf (DUS)3 giờ 10 phút
841Düsseldorf (DUS)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
700Athen (ATH)Ma-đrít (MAD)3 giờ 50 phút
701Ma-đrít (MAD)Athen (ATH)3 giờ 25 phút
976Athen (ATH)Belgrade (BEG)1 giờ 35 phút
616Athen (ATH)Paris (CDG)3 giờ 30 phút
977Belgrade (BEG)Athen (ATH)1 giờ 35 phút
899Yerevan (EVN)Athen (ATH)2 giờ 55 phút
670Athen (ATH)Venice (VCE)2 giờ 20 phút
683Bologna (BLQ)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
671Venice (VCE)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
622Athen (ATH)Brussels (BRU)3 giờ 20 phút
453Paris (CDG)Heraklio Town (HER)3 giờ 20 phút
452Heraklio Town (HER)Paris (CDG)3 giờ 45 phút
722Athen (ATH)Lisbon (LIS)4 giờ 40 phút
448Heraklio Town (HER)Zurich (ZRH)3 giờ 5 phút
449Zurich (ZRH)Heraklio Town (HER)2 giờ 50 phút
926Athen (ATH)Tel Aviv (TLV)2 giờ 0 phút
597Thị trấn Kos Town (KGS)Thessaloníki (SKG)1 giờ 40 phút
596Thessaloníki (SKG)Thị trấn Kos Town (KGS)1 giờ 40 phút
927Tel Aviv (TLV)Athen (ATH)2 giờ 15 phút
682Athen (ATH)Bologna (BLQ)2 giờ 20 phút
898Athen (ATH)Yerevan (EVN)2 giờ 30 phút
374Athen (ATH)Mykonos (JMK)0 giờ 50 phút
997Izmir (ADB)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
996Athen (ATH)Izmir (ADB)1 giờ 0 phút
266Athen (ATH)Város (LXS)1 giờ 0 phút
379Mykonos (JMK)Athen (ATH)0 giờ 50 phút
267Város (LXS)Athen (ATH)1 giờ 5 phút
854Athen (ATH)Geneva (GVA)2 giờ 55 phút
855Geneva (GVA)Athen (ATH)2 giờ 40 phút
878Athen (ATH)Budapest (BUD)2 giờ 0 phút
650Athen (ATH)Rome (FCO)2 giờ 5 phút
879Budapest (BUD)Athen (ATH)1 giờ 55 phút
723Lisbon (LIS)Athen (ATH)3 giờ 55 phút
534Thessaloníki (SKG)Zurich (ZRH)2 giờ 25 phút
535Zurich (ZRH)Thessaloníki (SKG)2 giờ 15 phút
591Thera (JTR)Thessaloníki (SKG)1 giờ 30 phút
550Thessaloníki (SKG)Rome (FCO)1 giờ 45 phút
590Thessaloníki (SKG)Thera (JTR)1 giờ 30 phút
738Athen (ATH)Marrakech (RAK)4 giờ 35 phút
739Marrakech (RAK)Athen (ATH)4 giờ 5 phút
784Athen (ATH)Dubrovnik (DBV)1 giờ 30 phút
785Dubrovnik (DBV)Athen (ATH)1 giờ 25 phút
950Athen (ATH)Jeddah (JED)3 giờ 35 phút
866Athen (ATH)Praha (Prague) (PRG)2 giờ 35 phút
551Rome (FCO)Thessaloníki (SKG)1 giờ 40 phút
730Athen (ATH)Luqa (MLA)1 giờ 40 phút
731Luqa (MLA)Athen (ATH)1 giờ 35 phút
764Athen (ATH)Helsinki (HEL)3 giờ 50 phút
765Helsinki (HEL)Athen (ATH)3 giờ 45 phút
694Athen (ATH)Mác-xây (MRS)2 giờ 50 phút
695Mác-xây (MRS)Athen (ATH)2 giờ 35 phút
623Brussels (BRU)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
431Frankfurt/ Main (FRA)Heraklio Town (HER)3 giờ 0 phút
430Heraklio Town (HER)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 25 phút
630Athen (ATH)Dublin (DUB)4 giờ 30 phút
631Dublin (DUB)Athen (ATH)4 giờ 11 phút
814Athen (ATH)Cologne (CGN)3 giờ 10 phút
674Athen (ATH)Florence (FLR)2 giờ 15 phút
974Athen (ATH)Podgorica (TGD)1 giờ 55 phút
539Brussels (BRU)Thessaloníki (SKG)2 giờ 40 phút
815Cologne (CGN)Athen (ATH)2 giờ 50 phút
577Chania Town (CHQ)Thessaloníki (SKG)1 giờ 10 phút
675Florence (FLR)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
538Thessaloníki (SKG)Brussels (BRU)2 giờ 55 phút
975Podgorica (TGD)Athen (ATH)1 giờ 50 phút
813Hannover (HAJ)Athen (ATH)2 giờ 55 phút
576Thessaloníki (SKG)Chania Town (CHQ)1 giờ 10 phút
874Athen (ATH)Bratislava (BTS)2 giờ 10 phút
286Athen (ATH)Thị trấn Corfu (CFU)1 giờ 5 phút
812Athen (ATH)Hannover (HAJ)3 giờ 5 phút
561Bác-xê-lô-na (BCN)Thessaloníki (SKG)2 giờ 35 phút
875Bratislava (BTS)Athen (ATH)2 giờ 0 phút
615Paris (CDG)Athen (ATH)3 giờ 10 phút
287Thị trấn Corfu (CFU)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
655Rome (FCO)Athen (ATH)2 giờ 0 phút
595Parikia (PAS)Thessaloníki (SKG)1 giờ 20 phút
560Thessaloníki (SKG)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 55 phút
594Thessaloníki (SKG)Parikia (PAS)1 giờ 20 phút
941Amman (AMM)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
940Athen (ATH)Amman (AMM)2 giờ 10 phút
750Athen (ATH)Copenhagen (CPH)3 giờ 20 phút
690Athen (ATH)Nice (NCE)2 giờ 35 phút
692Athen (ATH)Nantes (NTE)3 giờ 35 phút
968Athen (ATH)Chisinau (RMO)2 giờ 0 phút
691Nice (NCE)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
693Nantes (NTE)Athen (ATH)3 giờ 20 phút
969Chisinau (RMO)Athen (ATH)1 giờ 55 phút
646Athen (ATH)Lyon (LYS)3 giờ 5 phút
664Athen (ATH)Milan (MXP)2 giờ 35 phút
509Hăm-buốc (HAM)Thessaloníki (SKG)2 giờ 35 phút
647Lyon (LYS)Athen (ATH)2 giờ 40 phút
508Thessaloníki (SKG)Hăm-buốc (HAM)2 giờ 45 phút
780Athen (ATH)Zagreb (ZAG)2 giờ 0 phút
781Zagreb (ZAG)Athen (ATH)1 giờ 50 phút
850Athen (ATH)Zurich (ZRH)2 giờ 50 phút
851Zurich (ZRH)Athen (ATH)2 giờ 35 phút
719Málaga (AGP)Athen (ATH)3 giờ 25 phút
696Athen (ATH)Boóc-đô (BOD)3 giờ 30 phút
697Boóc-đô (BOD)Athen (ATH)3 giờ 5 phút
665Milan (MXP)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
710Athen (ATH)Bác-xê-lô-na (BCN)3 giờ 10 phút
232Athen (ATH)Kalamata (KLX)0 giờ 55 phút
711Bác-xê-lô-na (BCN)Athen (ATH)2 giờ 50 phút
515Hannover (HAJ)Thessaloníki (SKG)2 giờ 30 phút
233Kalamata (KLX)Athen (ATH)0 giờ 50 phút
867Praha (Prague) (PRG)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
872Athen (ATH)Warsaw (WAW)2 giờ 40 phút
751Copenhagen (CPH)Athen (ATH)3 giờ 10 phút
585Kalamata (KLX)Thessaloníki (SKG)1 giờ 20 phút
584Thessaloníki (SKG)Kalamata (KLX)1 giờ 20 phút
718Athen (ATH)Málaga (AGP)3 giờ 55 phút
514Thessaloníki (SKG)Hannover (HAJ)2 giờ 40 phút
953Thủ Đô Riyadh (RUH)Athen (ATH)4 giờ 5 phút
593Mykonos (JMK)Thessaloníki (SKG)1 giờ 20 phút
592Thessaloníki (SKG)Mykonos (JMK)1 giờ 15 phút
724Athen (ATH)Porto (OPO)4 giờ 10 phút
823Berlin (BER)Athen (ATH)2 giờ 45 phút
715Seville (SVQ)Athen (ATH)3 giờ 25 phút
761Stockholm (ARN)Athen (ATH)3 giờ 35 phút
760Athen (ATH)Stockholm (ARN)3 giờ 45 phút
868Athen (ATH)Krakow (KRK)2 giờ 25 phút
790Athen (ATH)Ljubljana (LJU)2 giờ 5 phút
869Krakow (KRK)Athen (ATH)2 giờ 15 phút
791Ljubljana (LJU)Athen (ATH)1 giờ 55 phút
672Athen (ATH)Catania (CTA)1 giờ 45 phút
638Athen (ATH)Manchester (MAN)4 giờ 0 phút
952Athen (ATH)Thủ Đô Riyadh (RUH)3 giờ 45 phút
714Athen (ATH)Seville (SVQ)4 giờ 0 phút
673Catania (CTA)Athen (ATH)1 giờ 30 phút
639Manchester (MAN)Athen (ATH)3 giờ 45 phút
873Warsaw (WAW)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
820Athen (ATH)Berlin (BER)2 giờ 55 phút
808Athen (ATH)Stuttgart (STR)2 giờ 50 phút
896Athen (ATH)Tbilisi (TBS)2 giờ 40 phút
809Stuttgart (STR)Athen (ATH)2 giờ 35 phút
897Tbilisi (TBS)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
717Thành phố Valencia (VLC)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
706Athen (ATH)Thành phố Bilbao (BIO)3 giờ 40 phút
628Athen (ATH)Luxembourg (LUX)3 giờ 5 phút
707Thành phố Bilbao (BIO)Athen (ATH)3 giờ 20 phút
419Boóc-đô (BOD)Heraklio Town (HER)3 giờ 10 phút
418Heraklio Town (HER)Boóc-đô (BOD)3 giờ 45 phút
629Luxembourg (LUX)Athen (ATH)2 giờ 50 phút
985Skopje (SKP)Athen (ATH)1 giờ 25 phút
636Athen (ATH)Eindhoven (EIN)3 giờ 25 phút
716Athen (ATH)Thành phố Valencia (VLC)3 giờ 15 phút
637Eindhoven (EIN)Athen (ATH)3 giờ 5 phút
404Kalamata (KLX)Muy-ních (MUC)2 giờ 25 phút
405Muy-ních (MUC)Kalamata (KLX)2 giờ 20 phút
725Porto (OPO)Athen (ATH)3 giờ 45 phút
735Tunis (TUN)Athen (ATH)1 giờ 50 phút
734Athen (ATH)Tunis (TUN)2 giờ 10 phút
984Athen (ATH)Skopje (SKP)1 giờ 30 phút
464Heraklio Town (HER)Tirana (TIA)1 giờ 35 phút
553Milan (MXP)Thessaloníki (SKG)2 giờ 0 phút
775Riga (RIX)Athen (ATH)3 giờ 10 phút
552Thessaloníki (SKG)Milan (MXP)2 giờ 10 phút
465Tirana (TIA)Heraklio Town (HER)1 giờ 25 phút
810Athen (ATH)Nürnberg (Nuremberg) (NUE)2 giờ 40 phút
774Athen (ATH)Riga (RIX)3 giờ 5 phút
632Athen (ATH)Edinburgh (EDI)4 giờ 20 phút
633Edinburgh (EDI)Athen (ATH)3 giờ 55 phút
412Kalamata (KLX)Helsinki (HEL)3 giờ 40 phút
951Jeddah (JED)Athen (ATH)3 giờ 40 phút
507Nürnberg (Nuremberg) (NUE)Thessaloníki (SKG)2 giờ 15 phút
987Sarajevo (SJJ)Skopje (SKP)1 giờ 10 phút
986Skopje (SKP)Sarajevo (SJJ)1 giờ 20 phút
771Tallinn (TLL)Athen (ATH)3 giờ 40 phút
506Thessaloníki (SKG)Nürnberg (Nuremberg) (NUE)2 giờ 15 phút
770Athen (ATH)Tallinn (TLL)3 giờ 40 phút
811Nürnberg (Nuremberg) (NUE)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
Hiển thị thêm đường bay

Aegean Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Aegean Airlines

Mã IATAA3
Tuyến đường292
Tuyến bay hàng đầuAthen đến Larnaca
Sân bay được khai thác107
Sân bay hàng đầuAthen Eleftherios V.

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.