Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Aegean Airlines

A3

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Aegean Airlines

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Aegean Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Aegean Airlines

  • Đâu là hạn định do Aegean Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Aegean Airlines, hành lý xách tay không được quá 56x45x25 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Aegean Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Aegean Airlines bay đến đâu?

    Aegean Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 109 thành phố ở 46 quốc gia khác nhau. Athen, Brussels và Paris là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Aegean Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Aegean Airlines?

    Aegean Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Athen.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Aegean Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Aegean Airlines.

  • Hãng Aegean Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Aegean Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Város đến Agios Kirykos, với giá vé 1.683.840 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Aegean Airlines?

  • Liệu Aegean Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Aegean Airlines là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Aegean Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Aegean Airlines có các chuyến bay tới 110 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Aegean Airlines

8,0
Rất tốtDựa trên 914 các đánh giá được xác minh của khách
8,5Phi hành đoàn
7,1Thư giãn, giải trí
7,5Thức ăn
7,8Lên máy bay
7,9Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Aegean Airlines

Th. 5 4/18

Bản đồ tuyến bay của hãng Aegean Airlines - Aegean Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Aegean Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Aegean Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 4/18

Tất cả các tuyến bay của hãng Aegean Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
142Athen (ATH)Alexandroúpoli (AXD)1 giờ 15 phút
286Athen (ATH)Thị trấn Corfu (CFU)1 giờ 0 phút
830Athen (ATH)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
314Athen (ATH)Heraklio Town (HER)0 giờ 55 phút
354Athen (ATH)Thera (JTR)0 giờ 50 phút
224Athen (ATH)Thị trấn Kos Town (KGS)1 giờ 5 phút
600Athen (ATH)London (LHR)4 giờ 0 phút
204Athen (ATH)Thành phố Rhodes (RHO)1 giờ 0 phút
104Athen (ATH)Thessaloníki (SKG)0 giờ 55 phút
860Athen (ATH)Vienna (VIE)2 giờ 20 phút
143Alexandroúpoli (AXD)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
541Düsseldorf (DUS)Thessaloníki (SKG)2 giờ 35 phút
315Heraklio Town (HER)Athen (ATH)0 giờ 55 phút
571Heraklio Town (HER)Thessaloníki (SKG)1 giờ 15 phút
353Thera (JTR)Athen (ATH)0 giờ 50 phút
225Thị trấn Kos Town (KGS)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
547Larnaca (LCA)Thessaloníki (SKG)2 giờ 0 phút
601London (LHR)Athen (ATH)3 giờ 35 phút
205Thành phố Rhodes (RHO)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
101Thessaloníki (SKG)Athen (ATH)0 giờ 55 phút
540Thessaloníki (SKG)Düsseldorf (DUS)2 giờ 45 phút
530Thessaloníki (SKG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 50 phút
570Thessaloníki (SKG)Heraklio Town (HER)1 giờ 10 phút
546Thessaloníki (SKG)Larnaca (LCA)1 giờ 50 phút
500Thessaloníki (SKG)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
510Thessaloníki (SKG)Stuttgart (STR)2 giờ 25 phút
981Sofia (SOF)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
511Stuttgart (STR)Thessaloníki (SKG)2 giờ 10 phút
861Vienna (VIE)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
992Athen (ATH)Istanbul (IST)1 giờ 35 phút
993Istanbul (IST)Athen (ATH)1 giờ 30 phút
831Frankfurt/ Main (FRA)Athen (ATH)2 giờ 40 phút
531Frankfurt/ Main (FRA)Thessaloníki (SKG)2 giờ 35 phút
501Muy-ních (MUC)Thessaloníki (SKG)2 giờ 0 phút
625Am-xtéc-đam (AMS)Athen (ATH)3 giờ 15 phút
624Athen (ATH)Am-xtéc-đam (AMS)3 giờ 45 phút
997Izmir (ADB)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
996Athen (ATH)Izmir (ADB)1 giờ 0 phút
683Bologna (BLQ)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
614Athen (ATH)Paris (CDG)3 giờ 30 phút
906Athen (ATH)Larnaca (LCA)1 giờ 40 phút
878Athen (ATH)Budapest (BUD)2 giờ 0 phút
646Athen (ATH)Lyon (LYS)3 giờ 5 phút
780Athen (ATH)Zagreb (ZAG)2 giờ 0 phút
647Lyon (LYS)Athen (ATH)2 giờ 40 phút
781Zagreb (ZAG)Athen (ATH)1 giờ 50 phút
513Berlin (BER)Thessaloníki (SKG)2 giờ 25 phút
512Thessaloníki (SKG)Berlin (BER)2 giờ 30 phút
534Thessaloníki (SKG)Zurich (ZRH)2 giờ 25 phút
986Skopje (SKP)Sarajevo (SJJ)1 giờ 20 phút
535Zurich (ZRH)Thessaloníki (SKG)2 giờ 15 phút
907Larnaca (LCA)Athen (ATH)1 giờ 45 phút
814Athen (ATH)Cologne (CGN)3 giờ 10 phút
674Athen (ATH)Florence (FLR)2 giờ 15 phút
879Budapest (BUD)Athen (ATH)1 giờ 55 phút
815Cologne (CGN)Athen (ATH)2 giờ 50 phút
675Florence (FLR)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
561Bác-xê-lô-na (BCN)Thessaloníki (SKG)2 giờ 40 phút
560Thessaloníki (SKG)Bác-xê-lô-na (BCN)3 giờ 0 phút
334Athen (ATH)Chania Town (CHQ)0 giờ 50 phút
335Chania Town (CHQ)Athen (ATH)0 giờ 50 phút
166Athen (ATH)Ioánnina (IOA)1 giờ 15 phút
272Athen (ATH)Chios (JKH)0 giờ 50 phút
167Ioánnina (IOA)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
279Chios (JKH)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
682Athen (ATH)Bologna (BLQ)2 giờ 20 phút
550Thessaloníki (SKG)Rome (FCO)1 giờ 45 phút
652Athen (ATH)Rome (FCO)2 giờ 5 phút
653Rome (FCO)Athen (ATH)2 giờ 0 phút
868Athen (ATH)Krakow (KRK)2 giờ 25 phút
968Athen (ATH)Chisinau (RMO)2 giờ 0 phút
539Brussels (BRU)Thessaloníki (SKG)2 giờ 40 phút
869Krakow (KRK)Athen (ATH)2 giờ 15 phút
553Milan (MXP)Thessaloníki (SKG)2 giờ 0 phút
969Chisinau (RMO)Athen (ATH)1 giờ 55 phút
538Thessaloníki (SKG)Brussels (BRU)2 giờ 55 phút
552Thessaloníki (SKG)Milan (MXP)2 giờ 10 phút
696Athen (ATH)Boóc-đô (BOD)3 giờ 30 phút
730Athen (ATH)Luqa (MLA)1 giờ 40 phút
697Boóc-đô (BOD)Athen (ATH)3 giờ 5 phút
731Luqa (MLA)Athen (ATH)1 giờ 35 phút
150Athen (ATH)Kavála (KVA)1 giờ 15 phút
151Kavála (KVA)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
615Paris (CDG)Athen (ATH)3 giờ 10 phút
250Athen (ATH)Mytilene (MJT)1 giờ 0 phút
246Athen (ATH)Samos (SMI)1 giờ 0 phút
251Mytilene (MJT)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
581Thành phố Rhodes (RHO)Thessaloníki (SKG)1 giờ 15 phút
580Thessaloníki (SKG)Thành phố Rhodes (RHO)1 giờ 15 phút
247Samos (SMI)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
287Thị trấn Corfu (CFU)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
980Athen (ATH)Sofia (SOF)1 giờ 15 phút
756Athen (ATH)Oslo (OSL)3 giờ 55 phút
757Oslo (OSL)Athen (ATH)3 giờ 45 phút
962Athen (ATH)Bucharest (OTP)1 giờ 35 phút
551Rome (FCO)Thessaloníki (SKG)1 giờ 40 phút
963Bucharest (OTP)Athen (ATH)1 giờ 35 phút
821Berlin (BER)Athen (ATH)2 giờ 45 phút
987Sarajevo (SJJ)Skopje (SKP)1 giờ 5 phút
374Athen (ATH)Mykonos (JMK)0 giờ 45 phút
761Stockholm (ARN)Athen (ATH)3 giờ 35 phút
760Athen (ATH)Stockholm (ARN)3 giờ 45 phút
587Mytilene (MJT)Thessaloníki (SKG)1 giờ 15 phút
586Thessaloníki (SKG)Mytilene (MJT)1 giờ 10 phút
784Athen (ATH)Dubrovnik (DBV)1 giờ 30 phút
785Dubrovnik (DBV)Athen (ATH)1 giờ 25 phút
706Athen (ATH)Thành phố Bilbao (BIO)3 giờ 40 phút
707Thành phố Bilbao (BIO)Athen (ATH)3 giờ 20 phút
929Tel Aviv (TLV)Athen (ATH)2 giờ 15 phút
924Athen (ATH)Tel Aviv (TLV)2 giờ 5 phút
899Yerevan (EVN)Athen (ATH)2 giờ 55 phút
898Athen (ATH)Yerevan (EVN)2 giờ 30 phút
930Athen (ATH)Cairo (CAI)1 giờ 55 phút
700Athen (ATH)Ma-đrít (MAD)3 giờ 50 phút
947Beirut (BEY)Athen (ATH)2 giờ 0 phút
701Ma-đrít (MAD)Athen (ATH)3 giờ 35 phút
946Athen (ATH)Beirut (BEY)1 giờ 55 phút
840Athen (ATH)Düsseldorf (DUS)3 giờ 10 phút
841Düsseldorf (DUS)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
866Athen (ATH)Praha (Prague) (PRG)2 giờ 35 phút
931Cairo (CAI)Athen (ATH)2 giờ 10 phút
867Praha (Prague) (PRG)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
710Athen (ATH)Bác-xê-lô-na (BCN)3 giờ 10 phút
711Bác-xê-lô-na (BCN)Athen (ATH)2 giờ 55 phút
820Athen (ATH)Berlin (BER)2 giờ 55 phút
896Athen (ATH)Tbilisi (TBS)2 giờ 40 phút
897Tbilisi (TBS)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
375Mykonos (JMK)Athen (ATH)0 giờ 45 phút
976Athen (ATH)Belgrade (BEG)1 giờ 35 phút
977Belgrade (BEG)Athen (ATH)1 giờ 35 phút
670Athen (ATH)Venice (VCE)2 giờ 20 phút
638Athen (ATH)Manchester (MAN)4 giờ 0 phút
802Athen (ATH)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
951Jeddah (JED)Athen (ATH)3 giờ 40 phút
597Thị trấn Kos Town (KGS)Thessaloníki (SKG)1 giờ 35 phút
639Manchester (MAN)Athen (ATH)3 giờ 45 phút
596Thessaloníki (SKG)Thị trấn Kos Town (KGS)1 giờ 40 phút
292Athen (ATH)Argostoli (EFL)1 giờ 15 phút
950Athen (ATH)Jeddah (JED)3 giờ 35 phút
293Argostoli (EFL)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
807Muy-ních (MUC)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
985Skopje (SKP)Athen (ATH)1 giờ 25 phút
824Athen (ATH)Hăm-buốc (HAM)3 giờ 15 phút
825Hăm-buốc (HAM)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
620Athen (ATH)Brussels (BRU)3 giờ 20 phút
850Athen (ATH)Zurich (ZRH)2 giờ 50 phút
623Brussels (BRU)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
585Kalamata (KLX)Thessaloníki (SKG)1 giờ 20 phút
584Thessaloníki (SKG)Kalamata (KLX)1 giờ 20 phút
851Zurich (ZRH)Athen (ATH)2 giờ 35 phút
984Athen (ATH)Skopje (SKP)1 giờ 30 phút
671Venice (VCE)Athen (ATH)2 giờ 10 phút
577Chania Town (CHQ)Thessaloníki (SKG)1 giờ 10 phút
722Athen (ATH)Lisbon (LIS)4 giờ 25 phút
972Athen (ATH)Tirana (TIA)1 giờ 15 phút
664Athen (ATH)Milan (MXP)2 giờ 35 phút
723Lisbon (LIS)Athen (ATH)3 giờ 55 phút
952Athen (ATH)Thủ Đô Riyadh (RUH)3 giờ 50 phút
973Tirana (TIA)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
738Athen (ATH)Marrakech (RAK)4 giờ 30 phút
872Athen (ATH)Warsaw (WAW)2 giờ 35 phút
458Heraklio Town (HER)Tel Aviv (TLV)1 giờ 55 phút
739Marrakech (RAK)Athen (ATH)4 giờ 5 phút
459Tel Aviv (TLV)Heraklio Town (HER)1 giờ 45 phút
873Warsaw (WAW)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
630Athen (ATH)Dublin (DUB)4 giờ 30 phút
694Athen (ATH)Mác-xây (MRS)2 giờ 50 phút
631Dublin (DUB)Athen (ATH)4 giờ 11 phút
695Mác-xây (MRS)Athen (ATH)2 giờ 35 phút
751Copenhagen (CPH)Athen (ATH)3 giờ 10 phút
661Milan (MXP)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
750Athen (ATH)Copenhagen (CPH)3 giờ 20 phút
790Athen (ATH)Ljubljana (LJU)2 giờ 5 phút
770Athen (ATH)Tallinn (TLL)3 giờ 45 phút
791Ljubljana (LJU)Athen (ATH)1 giờ 55 phút
941Amman (AMM)Athen (ATH)2 giờ 20 phút
416Heraklio Town (HER)Lyon (LYS)3 giờ 10 phút
958Athen (ATH)Dubai (DXB)4 giờ 40 phút
959Dubai (DXB)Athen (ATH)5 giờ 25 phút
Hiển thị thêm đường bay

Aegean Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Aegean Airlines

Mã IATAA3
Tuyến đường302
Tuyến bay hàng đầuThessaloníki đến Athen
Sân bay được khai thác110
Sân bay hàng đầuAthen Eleftherios V.

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.