Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Aegean Airlines

A3

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Aegean Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Aegean Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41,299,237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Aegean Airlines

  • Đâu là hạn định do Aegean Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Aegean Airlines, hành lý xách tay không được quá 56x45x25 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Aegean Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Aegean Airlines bay đến đâu?

    Aegean Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 108 thành phố ở 44 quốc gia khác nhau. Aegean Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 108 thành phố ở 44 quốc gia khác nhau. Milan, Rome và Athen là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Aegean Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Aegean Airlines?

    Aegean Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Athen.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Aegean Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Aegean Airlines.

  • Hãng Aegean Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Aegean Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Athen đến Naxos, với giá vé 1.502.372 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Aegean Airlines?

  • Liệu Aegean Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Aegean Airlines là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Aegean Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Aegean Airlines có các chuyến bay tới 109 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Aegean Airlines

8,1
Rất tốt823 đánh giá đã được xác minh
6,9Thư giãn, giải trí
7,8Lên máy bay
8,6Phi hành đoàn
7,9Thư thái
7,4Thức ăn
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Aegean Airlines

YYYY-MM-DD

Bản đồ tuyến bay của hãng Aegean Airlines - Aegean Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Aegean Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Aegean Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
YYYY-MM-DD

Tất cả các tuyến bay của hãng Aegean Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
625Am-xtéc-đam (AMS)Athen (ATH)3 giờ 10 phút
624Athen (ATH)Am-xtéc-đam (AMS)3 giờ 40 phút
902Athen (ATH)Larnaca (LCA)1 giờ 40 phút
608Athen (ATH)London (LHR)4 giờ 5 phút
126Athen (ATH)Thessaloníki (SKG)0 giờ 55 phút
931Cairo (CAI)Athen (ATH)2 giờ 10 phút
301Heraklio Town (HER)Athen (ATH)0 giờ 50 phút
909Larnaca (LCA)Athen (ATH)1 giờ 45 phút
121Thessaloníki (SKG)Athen (ATH)0 giờ 55 phút
575Heraklio Town (HER)Thessaloníki (SKG)1 giờ 10 phút
574Thessaloníki (SKG)Heraklio Town (HER)1 giờ 10 phút
609London (LHR)Athen (ATH)3 giờ 45 phút
610Athen (ATH)Paris (CDG)3 giờ 35 phút
531Frankfurt/ Main (FRA)Thessaloníki (SKG)2 giờ 30 phút
530Thessaloníki (SKG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
142Athen (ATH)Alexandroúpoli (AXD)1 giờ 15 phút
322Athen (ATH)Heraklio Town (HER)0 giờ 55 phút
143Alexandroúpoli (AXD)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
541Düsseldorf (DUS)Thessaloníki (SKG)2 giờ 35 phút
540Thessaloníki (SKG)Düsseldorf (DUS)2 giờ 50 phút
510Thessaloníki (SKG)Stuttgart (STR)2 giờ 25 phút
511Stuttgart (STR)Thessaloníki (SKG)2 giờ 10 phút
544Thessaloníki (SKG)Larnaca (LCA)1 giờ 50 phút
615Paris (CDG)Athen (ATH)3 giờ 5 phút
750Athen (ATH)Copenhagen (CPH)3 giờ 25 phút
154Athen (ATH)Kavála (KVA)1 giờ 15 phút
155Kavála (KVA)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
276Athen (ATH)Chios (JKH)0 giờ 50 phút
277Chios (JKH)Athen (ATH)0 giờ 55 phút
587Mytilene (MJT)Thessaloníki (SKG)1 giờ 10 phút
586Thessaloníki (SKG)Mytilene (MJT)1 giờ 10 phút
806Athen (ATH)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
807Muy-ních (MUC)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
581Thành phố Rhodes (RHO)Thessaloníki (SKG)1 giờ 15 phút
580Thessaloníki (SKG)Thành phố Rhodes (RHO)1 giờ 15 phút
606Athen (ATH)London (LGW)4 giờ 5 phút
607London (LGW)Athen (ATH)3 giờ 35 phút
622Athen (ATH)Brussels (BRU)3 giờ 20 phút
623Brussels (BRU)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
539Brussels (BRU)Thessaloníki (SKG)2 giờ 40 phút
505Istanbul (IST)Thessaloníki (SKG)1 giờ 30 phút
538Thessaloníki (SKG)Brussels (BRU)2 giờ 55 phút
504Thessaloníki (SKG)Istanbul (IST)1 giờ 30 phút
256Athen (ATH)Mytilene (MJT)1 giờ 0 phút
257Mytilene (MJT)Athen (ATH)1 giờ 5 phút
266Athen (ATH)Város (LXS)1 giờ 0 phút
267Város (LXS)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
240Athen (ATH)Samos (SMI)1 giờ 0 phút
241Samos (SMI)Athen (ATH)1 giờ 5 phút
941Amman (AMM)Athen (ATH)2 giờ 40 phút
992Athen (ATH)Istanbul (IST)1 giờ 30 phút
993Istanbul (IST)Athen (ATH)1 giờ 30 phút
897Tbilisi (TBS)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
970Athen (ATH)Tirana (TIA)1 giờ 20 phút
501Muy-ních (MUC)Thessaloníki (SKG)2 giờ 0 phút
500Thessaloníki (SKG)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
985Skopje (SKP)Athen (ATH)1 giờ 25 phút
971Tirana (TIA)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
577Chania Town (CHQ)Thessaloníki (SKG)1 giờ 15 phút
576Thessaloníki (SKG)Chania Town (CHQ)1 giờ 15 phút
981Sofia (SOF)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
830Athen (ATH)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
700Athen (ATH)Ma-đrít (MAD)3 giờ 50 phút
808Athen (ATH)Stuttgart (STR)2 giờ 50 phút
751Copenhagen (CPH)Athen (ATH)3 giờ 5 phút
701Ma-đrít (MAD)Athen (ATH)3 giờ 30 phút
809Stuttgart (STR)Athen (ATH)2 giờ 35 phút
960Athen (ATH)Bucharest (OTP)1 giờ 35 phút
961Bucharest (OTP)Athen (ATH)1 giờ 35 phút
822Athen (ATH)Berlin (BER)2 giờ 55 phút
366Athen (ATH)Thera (JTR)0 giờ 55 phút
947Beirut (BEY)Athen (ATH)2 giờ 0 phút
946Athen (ATH)Beirut (BEY)1 giờ 55 phút
344Athen (ATH)Chania Town (CHQ)0 giờ 55 phút
160Athen (ATH)Ioánnina (IOA)1 giờ 15 phút
222Athen (ATH)Thị trấn Kos Town (KGS)1 giờ 5 phút
337Chania Town (CHQ)Athen (ATH)0 giờ 50 phút
651Rome (FCO)Athen (ATH)2 giờ 0 phút
161Ioánnina (IOA)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
951Jeddah (JED)Athen (ATH)3 giờ 40 phút
223Thị trấn Kos Town (KGS)Athen (ATH)1 giờ 5 phút
855Geneva (GVA)Athen (ATH)2 giờ 45 phút
517Praha (Prague) (PRG)Thessaloníki (SKG)2 giờ 0 phút
516Thessaloníki (SKG)Praha (Prague) (PRG)2 giờ 10 phút
840Athen (ATH)Düsseldorf (DUS)3 giờ 15 phút
680Athen (ATH)Naples (NAP)1 giờ 50 phút
464Heraklio Town (HER)Tirana (TIA)1 giờ 35 phút
585Kalamata (KLX)Thessaloníki (SKG)1 giờ 20 phút
681Naples (NAP)Athen (ATH)1 giờ 45 phút
584Thessaloníki (SKG)Kalamata (KLX)1 giờ 20 phút
465Tirana (TIA)Heraklio Town (HER)1 giờ 25 phút
980Athen (ATH)Sofia (SOF)1 giờ 20 phút
721Lisbon (LIS)Athen (ATH)3 giờ 55 phút
534Thessaloníki (SKG)Zurich (ZRH)2 giờ 30 phút
535Zurich (ZRH)Thessaloníki (SKG)2 giờ 15 phút
286Athen (ATH)Thị trấn Corfu (CFU)1 giờ 15 phút
287Thị trấn Corfu (CFU)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
824Athen (ATH)Hăm-buốc (HAM)3 giờ 20 phút
899Yerevan (EVN)Athen (ATH)2 giờ 55 phút
825Hăm-buốc (HAM)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
553Milan (MXP)Thessaloníki (SKG)2 giờ 5 phút
552Thessaloníki (SKG)Milan (MXP)2 giờ 15 phút
924Athen (ATH)Tel Aviv (TLV)2 giờ 0 phút
561Bác-xê-lô-na (BCN)Thessaloníki (SKG)2 giờ 35 phút
560Thessaloníki (SKG)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 55 phút
925Tel Aviv (TLV)Athen (ATH)2 giờ 10 phút
780Athen (ATH)Zagreb (ZAG)2 giờ 0 phút
852Athen (ATH)Zurich (ZRH)2 giờ 50 phút
551Rome (FCO)Thessaloníki (SKG)1 giờ 40 phút
434Heraklio Town (HER)Istanbul (IST)1 giờ 25 phút
435Istanbul (IST)Heraklio Town (HER)1 giờ 25 phút
377Mykonos (JMK)Athen (ATH)0 giờ 45 phút
351Thera (JTR)Athen (ATH)0 giờ 55 phút
550Thessaloníki (SKG)Rome (FCO)1 giờ 50 phút
781Zagreb (ZAG)Athen (ATH)1 giờ 50 phút
853Zurich (ZRH)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
898Athen (ATH)Yerevan (EVN)2 giờ 35 phút
823Berlin (BER)Athen (ATH)2 giờ 45 phút
854Athen (ATH)Geneva (GVA)2 giờ 50 phút
710Athen (ATH)Bác-xê-lô-na (BCN)3 giờ 15 phút
711Bác-xê-lô-na (BCN)Athen (ATH)2 giờ 50 phút
958Athen (ATH)Dubai (DXB)4 giờ 45 phút
210Athen (ATH)Thành phố Rhodes (RHO)1 giờ 0 phút
959Dubai (DXB)Athen (ATH)5 giờ 20 phút
545Larnaca (LCA)Thessaloníki (SKG)2 giờ 0 phút
526Larnaca (LCA)Tel Aviv (TLV)1 giờ 0 phút
665Milan (MXP)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
211Thành phố Rhodes (RHO)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
527Tel Aviv (TLV)Larnaca (LCA)1 giờ 0 phút
720Athen (ATH)Lisbon (LIS)4 giờ 30 phút
790Athen (ATH)Ljubljana (LJU)2 giờ 5 phút
791Ljubljana (LJU)Athen (ATH)1 giờ 55 phút
664Athen (ATH)Milan (MXP)2 giờ 35 phút
876Athen (ATH)Budapest (BUD)2 giờ 0 phút
877Budapest (BUD)Athen (ATH)2 giờ 0 phút
833Frankfurt/ Main (FRA)Athen (ATH)2 giờ 50 phút
650Athen (ATH)Rome (FCO)2 giờ 10 phút
738Athen (ATH)Marrakech (RAK)4 giờ 35 phút
670Athen (ATH)Venice (VCE)2 giờ 20 phút
739Marrakech (RAK)Athen (ATH)4 giờ 5 phút
671Venice (VCE)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
976Athen (ATH)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
977Belgrade (BEG)Athen (ATH)1 giờ 35 phút
860Athen (ATH)Vienna (VIE)2 giờ 20 phút
632Athen (ATH)Edinburgh (EDI)4 giờ 20 phút
674Athen (ATH)Florence (FLR)2 giờ 15 phút
950Athen (ATH)Jeddah (JED)3 giờ 30 phút
864Athen (ATH)Praha (Prague) (PRG)2 giờ 40 phút
841Düsseldorf (DUS)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
633Edinburgh (EDI)Athen (ATH)3 giờ 55 phút
675Florence (FLR)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
865Praha (Prague) (PRG)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
761Stockholm (ARN)Athen (ATH)3 giờ 30 phút
760Athen (ATH)Stockholm (ARN)3 giờ 45 phút
861Vienna (VIE)Athen (ATH)2 giờ 10 phút
392Heraklio Town (HER)Thành phố Rhodes (RHO)0 giờ 50 phút
393Thành phố Rhodes (RHO)Heraklio Town (HER)0 giờ 45 phút
934Athen (ATH)Cairo (CAI)2 giờ 0 phút
724Athen (ATH)Porto (OPO)4 giờ 10 phút
896Athen (ATH)Tbilisi (TBS)2 giờ 45 phút
725Porto (OPO)Athen (ATH)3 giờ 45 phút
938Athen (ATH)Luxor (LXR)2 giờ 30 phút
939Luxor (LXR)Athen (ATH)2 giờ 20 phút
690Athen (ATH)Nice (NCE)2 giờ 40 phút
691Nice (NCE)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
638Athen (ATH)Manchester (MAN)4 giờ 10 phút
639Manchester (MAN)Athen (ATH)3 giờ 50 phút
764Athen (ATH)Helsinki (HEL)3 giờ 45 phút
374Athen (ATH)Mykonos (JMK)0 giờ 45 phút
868Athen (ATH)Krakow (KRK)2 giờ 25 phút
765Helsinki (HEL)Athen (ATH)3 giờ 50 phút
869Krakow (KRK)Athen (ATH)2 giờ 15 phút
431Frankfurt/ Main (FRA)Heraklio Town (HER)3 giờ 0 phút
430Heraklio Town (HER)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 20 phút
Hiển thị thêm đường bay

Aegean Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Aegean Airlines

Thông tin của Aegean Airlines

Mã IATAA3
Tuyến đường305
Tuyến bay hàng đầuAthen đến Sân bay Milan Malpensa
Sân bay được khai thác109
Sân bay hàng đầuAthen Eleftherios V.
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.