Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Air Serbia

JU

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air Serbia

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air Serbia

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Mười một

Mùa cao điểm

Tháng Bảy
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 12%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 20%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air Serbia

  • Đâu là hạn định do Air Serbia đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Air Serbia, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Air Serbia sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Air Serbia bay đến đâu?

    Air Serbia cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 77 thành phố ở 32 quốc gia khác nhau. Belgrade, Tivat và Zurich là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Air Serbia.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Air Serbia?

    Air Serbia tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Belgrade.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Air Serbia?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Air Serbia.

  • Các vé bay của hãng Air Serbia có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Air Serbia sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Air Serbia là Tháng Mười một, còn tháng đắt nhất là Tháng Bảy.

  • Hãng Air Serbia có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Air Serbia được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Belgrade đến Niš, với giá vé 1.292.121 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Air Serbia?

  • Liệu Air Serbia có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Air Serbia không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Air Serbia có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Air Serbia có các chuyến bay tới 78 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Air Serbia

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Air Serbia là Tháng Mười một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Bảy.

Đánh giá của khách hàng Air Serbia

6,7
ỔnDựa trên 266 các đánh giá được xác minh của khách
6,2Thức ăn
7,6Phi hành đoàn
6,0Thư giãn, giải trí
7,0Thư thái
6,8Lên máy bay

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Air Serbia

Th. 7 5/4

Bản đồ tuyến bay của hãng Air Serbia - Air Serbia bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Air Serbia thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air Serbia có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 5/4

Tất cả các tuyến bay của hãng Air Serbia

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
142Belgrade (BEG)Budapest (BUD)1 giờ 10 phút
143Budapest (BUD)Belgrade (BEG)1 giờ 5 phút
112Belgrade (BEG)Sofia (SOF)1 giờ 15 phút
624Belgrade (BEG)Ljubljana (LJU)1 giờ 25 phút
621Ljubljana (LJU)Belgrade (BEG)1 giờ 20 phút
113Sofia (SOF)Belgrade (BEG)1 giờ 15 phút
474Belgrade (BEG)Bologna (BLQ)2 giờ 15 phút
475Bologna (BLQ)Belgrade (BEG)2 giờ 5 phút
450Belgrade (BEG)Luqa (MLA)1 giờ 55 phút
451Luqa (MLA)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
136Belgrade (BEG)Moscow (Matxcơva) (SVO)3 giờ 5 phút
158Belgrade (BEG)Krakow (KRK)2 giờ 0 phút
159Krakow (KRK)Belgrade (BEG)1 giờ 50 phút
189Kazan (KZN)Belgrade (BEG)4 giờ 10 phút
604Belgrade (BEG)Zagreb (ZAG)1 giờ 15 phút
390Belgrade (BEG)Oslo (OSL)2 giờ 50 phút
460Belgrade (BEG)Venice (VCE)2 giờ 0 phút
391Oslo (OSL)Belgrade (BEG)2 giờ 45 phút
461Venice (VCE)Belgrade (BEG)1 giờ 50 phút
605Zagreb (ZAG)Belgrade (BEG)1 giờ 10 phút
570Belgrade (BEG)Ma-đrít (MAD)3 giờ 20 phút
571Ma-đrít (MAD)Belgrade (BEG)3 giờ 5 phút
210Belgrade (BEG)London (LHR)3 giờ 0 phút
211London (LHR)Belgrade (BEG)2 giờ 40 phút
350Belgrade (BEG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
351Frankfurt/ Main (FRA)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
162Belgrade (BEG)Tirana (TIA)1 giờ 15 phút
416Belgrade (BEG)Milan (MXP)1 giờ 45 phút
792Belgrade (BEG)Skopje (SKP)1 giờ 15 phút
417Milan (MXP)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
396Belgrade (BEG)Gothenburg (GOT)2 giờ 30 phút
397Gothenburg (GOT)Belgrade (BEG)2 giờ 20 phút
652Belgrade (BEG)Sarajevo (SJJ)0 giờ 55 phút
533Athen (ATH)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
532Belgrade (BEG)Athen (ATH)1 giờ 30 phút
579Málaga (AGP)Belgrade (BEG)3 giờ 10 phút
578Belgrade (BEG)Málaga (AGP)3 giờ 35 phút
124Belgrade (BEG)Xanh Pê-téc-bua (LED)2 giờ 50 phút
984Belgrade (BEG)Thiên Tân (TSN)10 giờ 0 phút
139Moscow (Matxcơva) (SVO)Belgrade (BEG)3 giờ 5 phút
372Belgrade (BEG)Copenhagen (CPH)2 giờ 20 phút
373Copenhagen (CPH)Belgrade (BEG)2 giờ 10 phút
125Xanh Pê-téc-bua (LED)Belgrade (BEG)2 giờ 50 phút
381Stockholm (ARN)Belgrade (BEG)2 giờ 30 phút
380Belgrade (BEG)Stockholm (ARN)2 giờ 40 phút
1101Niš (INI)Belgrade (BEG)0 giờ 50 phút
653Sarajevo (SJJ)Belgrade (BEG)0 giờ 50 phút
793Skopje (SKP)Belgrade (BEG)1 giờ 10 phút
310Belgrade (BEG)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
311Vienna (VIE)Belgrade (BEG)1 giờ 20 phút
102Belgrade (BEG)Bucharest (OTP)1 giờ 10 phút
103Bucharest (OTP)Belgrade (BEG)1 giờ 10 phút
356Belgrade (BEG)Berlin (BER)1 giờ 50 phút
357Berlin (BER)Belgrade (BEG)1 giờ 45 phút
480Belgrade (BEG)Larnaca (LCA)2 giờ 25 phút
481Larnaca (LCA)Belgrade (BEG)2 giờ 40 phút
167Tirana (TIA)Belgrade (BEG)1 giờ 15 phút
174Belgrade (BEG)Praha (Prague) (PRG)2 giờ 10 phút
542Belgrade (BEG)Thessaloníki (SKG)1 giờ 10 phút
175Praha (Prague) (PRG)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
543Thessaloníki (SKG)Belgrade (BEG)1 giờ 10 phút
660Belgrade (BEG)Podgorica (TGD)1 giờ 0 phút
362Belgrade (BEG)Düsseldorf (DUS)2 giờ 10 phút
682Belgrade (BEG)Tivat (TIV)1 giờ 5 phút
334Belgrade (BEG)Zurich (ZRH)1 giờ 50 phút
363Düsseldorf (DUS)Belgrade (BEG)2 giờ 0 phút
683Tivat (TIV)Belgrade (BEG)1 giờ 5 phút
335Zurich (ZRH)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
242Belgrade (BEG)Paris (CDG)2 giờ 35 phút
243Paris (CDG)Belgrade (BEG)2 giờ 20 phút
433Izmir (ADB)Belgrade (BEG)1 giờ 50 phút
432Belgrade (BEG)Izmir (ADB)1 giờ 40 phút
663Podgorica (TGD)Belgrade (BEG)1 giờ 0 phút
500Belgrade (BEG)New York (JFK)10 giờ 0 phút
501New York (JFK)Belgrade (BEG)8 giờ 50 phút
585Bác-xê-lô-na (BCN)Belgrade (BEG)2 giờ 30 phút
584Belgrade (BEG)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 35 phút
261Am-xtéc-đam (AMS)Belgrade (BEG)2 giờ 15 phút
260Belgrade (BEG)Am-xtéc-đam (AMS)2 giờ 30 phút
506Belgrade (BEG)Chicago (ORD)10 giờ 40 phút
507Chicago (ORD)Belgrade (BEG)9 giờ 40 phút
722Belgrade (BEG)Dubrovnik (DBV)1 giờ 10 phút
590Belgrade (BEG)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 50 phút
723Dubrovnik (DBV)Belgrade (BEG)1 giờ 10 phút
591Thành phố Valencia (VLC)Belgrade (BEG)2 giờ 40 phút
400Belgrade (BEG)Rome (FCO)1 giờ 35 phút
422Belgrade (BEG)Istanbul (IST)1 giờ 40 phút
566Belgrade (BEG)Porto (OPO)3 giờ 45 phút
401Rome (FCO)Belgrade (BEG)1 giờ 35 phút
423Istanbul (IST)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
567Porto (OPO)Belgrade (BEG)3 giờ 20 phút
Hiển thị thêm đường bay

Air Serbia thông tin liên hệ

Thông tin của Air Serbia

Mã IATAJU
Tuyến đường166
Tuyến bay hàng đầuTivat đến Belgrade
Sân bay được khai thác78
Sân bay hàng đầuBelgrade Nikola Tesla

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.