Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Austrian Airlines

OS

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Austrian Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Austrian Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Tháng Ba
Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 9%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 14%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Austrian Airlines

  • Đâu là hạn định do Austrian Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Austrian Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Austrian Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Austrian Airlines bay đến đâu?

    Austrian Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 128 thành phố ở 48 quốc gia khác nhau. Austrian Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 128 thành phố ở 48 quốc gia khác nhau. Vienna, Frankfurt/ Main và Berlin là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Austrian Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Austrian Airlines?

    Austrian Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Vienna.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Austrian Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Austrian Airlines.

  • Các vé bay của hãng Austrian Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Austrian Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Austrian Airlines là Tháng Ba, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Austrian Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Austrian Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Vienna đến Venice, với giá vé 992.945 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Austrian Airlines?

  • Liệu Austrian Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Austrian Airlines là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Austrian Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Austrian Airlines có các chuyến bay tới 132 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Austrian Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Austrian Airlines là Tháng Ba, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Austrian Airlines

7,6
TốtDựa trên 806 các đánh giá được xác minh của khách
6,8Thức ăn
7,3Thư thái
7,6Lên máy bay
8,1Phi hành đoàn
6,8Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Austrian Airlines

Th. 7 7/12

Bản đồ tuyến bay của hãng Austrian Airlines - Austrian Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Austrian Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Austrian Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 7/12

Tất cả các tuyến bay của hãng Austrian Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
736Belgrade (BEG)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
536Florence (FLR)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
940Klagenfurt (KLU)Vienna (VIE)0 giờ 50 phút
744Košice (KSC)Vienna (VIE)0 giờ 55 phút
832Larnaca (LCA)Vienna (VIE)3 giờ 20 phút
456London (LHR)Vienna (VIE)2 giờ 20 phút
510Milan (MXP)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
658Chisinau (RMO)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
758Sarajevo (SJJ)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
792Sofia (SOF)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
530Venice (VCE)Vienna (VIE)1 giờ 5 phút
535Vienna (VIE)Florence (FLR)1 giờ 20 phút
93Vienna (VIE)Washington (IAD)9 giờ 45 phút
837Vienna (VIE)Larnaca (LCA)3 giờ 0 phút
457Vienna (VIE)London (LHR)2 giờ 35 phút
509Vienna (VIE)Milan (MXP)1 giờ 25 phút
657Vienna (VIE)Chisinau (RMO)1 giờ 35 phút
759Vienna (VIE)Sarajevo (SJJ)1 giờ 5 phút
799Vienna (VIE)Sofia (SOF)1 giờ 30 phút
523Vienna (VIE)Venice (VCE)1 giờ 5 phút
94Washington (IAD)Vienna (VIE)8 giờ 50 phút
743Vienna (VIE)Košice (KSC)0 giờ 50 phút
392Bác-xê-lô-na (BCN)Vienna (VIE)2 giờ 15 phút
262Frankfurt/ Main (FRA)Linz (LNZ)1 giờ 20 phút
261Linz (LNZ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
391Vienna (VIE)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 20 phút
65Vienna (VIE)Chicago (ORD)9 giờ 50 phút
232Berlin (BER)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
254Leipzig (LEJ)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
66Chicago (ORD)Vienna (VIE)9 giờ 0 phút
231Vienna (VIE)Berlin (BER)1 giờ 10 phút
253Vienna (VIE)Leipzig (LEJ)1 giờ 30 phút
627Vienna (VIE)Warsaw (WAW)1 giờ 15 phút
570Zurich (ZRH)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
218Frankfurt/ Main (FRA)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
88New York (JFK)Vienna (VIE)8 giờ 10 phút
915Vienna (VIE)Innsbruck (INN)0 giờ 55 phút
87Vienna (VIE)New York (JFK)9 giờ 10 phút
964Graz (GRZ)Vienna (VIE)0 giờ 35 phút
963Vienna (VIE)Graz (GRZ)0 giờ 35 phút
624Warsaw (WAW)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
717Vienna (VIE)Budapest (BUD)0 giờ 45 phút
718Budapest (BUD)Vienna (VIE)0 giờ 45 phút
712Praha (Prague) (PRG)Vienna (VIE)0 giờ 50 phút
311Vienna (VIE)Stockholm (ARN)2 giờ 10 phút
735Vienna (VIE)Belgrade (BEG)1 giờ 25 phút
939Vienna (VIE)Klagenfurt (KLU)0 giờ 55 phút
709Vienna (VIE)Praha (Prague) (PRG)0 giờ 50 phút
569Vienna (VIE)Zurich (ZRH)1 giờ 20 phút
506Rome (FCO)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
505Vienna (VIE)Rome (FCO)1 giờ 35 phút
116Muy-ních (MUC)Vienna (VIE)1 giờ 5 phút
115Vienna (VIE)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
375Vienna (VIE)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 55 phút
472Basel (BSL)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
784Bucharest (OTP)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
916Innsbruck (INN)Vienna (VIE)1 giờ 0 phút
754Zadar (ZAD)Vienna (VIE)1 giờ 0 phút
550Bologna (BLQ)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
312Stockholm (ARN)Vienna (VIE)2 giờ 10 phút
753Vienna (VIE)Zadar (ZAD)1 giờ 5 phút
677Vienna (VIE)Zagreb (ZAG)1 giờ 5 phút
678Zagreb (ZAG)Vienna (VIE)1 giờ 10 phút
636Vilnius (VNO)Vienna (VIE)1 giờ 50 phút
473Vienna (VIE)Basel (BSL)1 giờ 25 phút
549Vienna (VIE)Bologna (BLQ)1 giờ 15 phút
783Vienna (VIE)Bucharest (OTP)1 giờ 35 phút
301Vienna (VIE)Copenhagen (CPH)1 giờ 40 phút
91Vienna (VIE)Boston (BOS)9 giờ 10 phút
388Thị trấn Ibiza (IBZ)Vienna (VIE)2 giờ 45 phút
387Vienna (VIE)Thị trấn Ibiza (IBZ)2 giờ 35 phút
92Boston (BOS)Vienna (VIE)8 giờ 0 phút
802Athen (ATH)Vienna (VIE)2 giờ 15 phút
9516Mahón (MAH)Vienna (VIE)2 giờ 10 phút
9515Vienna (VIE)Mahón (MAH)2 giờ 15 phút
209Vienna (VIE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
386Málaga (AGP)Vienna (VIE)3 giờ 5 phút
354Brussels (BRU)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
385Vienna (VIE)Málaga (AGP)3 giờ 20 phút
401Vienna (VIE)Mác-xây (MRS)1 giờ 55 phút
648Sibiu (SBZ)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
647Vienna (VIE)Sibiu (SBZ)1 giờ 15 phút
599Vienna (VIE)Krakow (KRK)1 giờ 10 phút
308Copenhagen (CPH)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
574Geneva (GVA)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
745Vienna (VIE)Split (SPU)1 giờ 20 phút
4060Funchal (FNC)Vienna (VIE)4 giờ 25 phút
4059Vienna (VIE)Funchal (FNC)4 giờ 45 phút
571Vienna (VIE)Geneva (GVA)1 giờ 35 phút
646Iaşi (IAS)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
645Vienna (VIE)Iaşi (IAS)1 giờ 30 phút
734Dubrovnik (DBV)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
733Vienna (VIE)Dubrovnik (DBV)1 giờ 15 phút
801Vienna (VIE)Athen (ATH)2 giờ 10 phút
406Lyon (LYS)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
26Băng Cốc (BKK)Vienna (VIE)11 giờ 10 phút
812Thessaloníki (SKG)Vienna (VIE)1 giờ 50 phút
811Vienna (VIE)Thessaloníki (SKG)1 giờ 40 phút
196Cologne (CGN)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
195Vienna (VIE)Cologne (CGN)1 giờ 30 phút
376Am-xtéc-đam (AMS)Vienna (VIE)1 giờ 50 phút
746Split (SPU)Vienna (VIE)1 giờ 10 phút
635Vienna (VIE)Vilnius (VNO)1 giờ 40 phút
296Hannover (HAJ)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
598Krakow (KRK)Vienna (VIE)1 giờ 10 phút
768Pristina (PRN)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
295Vienna (VIE)Hannover (HAJ)1 giờ 25 phút
767Vienna (VIE)Pristina (PRN)1 giờ 30 phút
276Bremen (BRE)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
402Mác-xây (MRS)Vienna (VIE)1 giờ 50 phút
846Tirana (TIA)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
25Vienna (VIE)Băng Cốc (BKK)10 giờ 15 phút
845Vienna (VIE)Tirana (TIA)1 giờ 30 phút
9062Préveza (PVK)Vienna (VIE)1 giờ 55 phút
9061Vienna (VIE)Préveza (PVK)1 giờ 50 phút
490Catania (CTA)Vienna (VIE)2 giờ 0 phút
764Thành phố Varna (VAR)Vienna (VIE)1 giờ 50 phút
489Vienna (VIE)Catania (CTA)2 giờ 0 phút
763Vienna (VIE)Thành phố Varna (VAR)1 giờ 45 phút
416Paris (CDG)Vienna (VIE)1 giờ 55 phút
172Hăm-buốc (HAM)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
778Skopje (SKP)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
415Vienna (VIE)Paris (CDG)2 giờ 0 phút
171Vienna (VIE)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 35 phút
432Thành phố Palma de Mallorca (PMI)Vienna (VIE)2 giờ 25 phút
431Vienna (VIE)Thành phố Palma de Mallorca (PMI)2 giờ 25 phút
336Oslo (OSL)Vienna (VIE)2 giờ 20 phút
726Tivat (TIV)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
9015Vienna (VIE)Thành phố Zakynthos (ZTH)2 giờ 0 phút
9016Thành phố Zakynthos (ZTH)Vienna (VIE)2 giờ 5 phút
9422Lamezia Terme (SUF)Vienna (VIE)1 giờ 50 phút
353Vienna (VIE)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
9421Vienna (VIE)Lamezia Terme (SUF)1 giờ 50 phút
725Vienna (VIE)Tivat (TIV)1 giờ 15 phút
777Vienna (VIE)Skopje (SKP)1 giờ 30 phút
73Vienna (VIE)Montréal (YUL)8 giờ 50 phút
74Montréal (YUL)Vienna (VIE)8 giờ 0 phút
728Podgorica (TGD)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
727Vienna (VIE)Podgorica (TGD)1 giờ 25 phút
422Nice (NCE)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
9172Thành phố Rhodes (RHO)Vienna (VIE)2 giờ 40 phút
9171Vienna (VIE)Thành phố Rhodes (RHO)2 giờ 25 phút
445Vienna (VIE)Porto (OPO)3 giờ 15 phút
152Düsseldorf (DUS)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
52Tô-ky-ô (NRT)Vienna (VIE)14 giờ 10 phút
188Stuttgart (STR)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
81Vienna (VIE)Los Angeles (LAX)12 giờ 10 phút
335Vienna (VIE)Oslo (OSL)2 giờ 15 phút
187Vienna (VIE)Stuttgart (STR)1 giờ 10 phút
155Vienna (VIE)Düsseldorf (DUS)1 giờ 35 phút
51Vienna (VIE)Tô-ky-ô (NRT)12 giờ 20 phút
326Gothenburg (GOT)Vienna (VIE)1 giờ 50 phút
328Reykjavik (KEF)Vienna (VIE)4 giờ 5 phút
82Los Angeles (LAX)Vienna (VIE)11 giờ 25 phút
429Vienna (VIE)Nice (NCE)1 giờ 45 phút
327Vienna (VIE)Reykjavik (KEF)4 giờ 20 phút
405Vienna (VIE)Lyon (LYS)1 giờ 45 phút
76Thượng Hải (PVG)Vienna (VIE)12 giờ 25 phút
543Vienna (VIE)Naples (NAP)1 giờ 35 phút
75Vienna (VIE)Thượng Hải (PVG)10 giờ 45 phút
766Burgas (BOJ)Vienna (VIE)1 giờ 50 phút
642Yerevan (EVN)Vienna (VIE)3 giờ 45 phút
865Vienna (VIE)Cairo (CAI)3 giờ 25 phút
90Newark (EWR)Vienna (VIE)8 giờ 10 phút
89Vienna (VIE)Newark (EWR)9 giờ 10 phút
464Manchester (MAN)Vienna (VIE)2 giờ 25 phút
544Naples (NAP)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
640Tbilisi (TBS)Vienna (VIE)3 giờ 40 phút
325Vienna (VIE)Gothenburg (GOT)1 giờ 55 phút
639Vienna (VIE)Tbilisi (TBS)3 giờ 15 phút
641Vienna (VIE)Yerevan (EVN)3 giờ 20 phút
463Vienna (VIE)Manchester (MAN)2 giờ 30 phút
446Porto (OPO)Vienna (VIE)3 giờ 10 phút
442Thành phố Valencia (VLC)Vienna (VIE)2 giờ 35 phút
864Cairo (CAI)Vienna (VIE)3 giờ 35 phút
Hiển thị thêm đường bay

Austrian Airlines thông tin liên hệ

  • OSMã IATA
  • +43 5 1766 3100Gọi điện
  • austrian.comTruy cập

Thông tin của Austrian Airlines

Mã IATAOS
Tuyến đường272
Tuyến bay hàng đầuSân bay Frankfurt/ Main đến Vienna
Sân bay được khai thác127
Sân bay hàng đầuVienna Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.